Kiến thức tiếng Anh lớp 6 là nền tảng cho ngữ pháp tiếng Anh của toàn bộ chương trình giáo dục của cấp THCS. Bởi lẽ, đây là thời điểm mà các con đi sâu vào tìm hiểu các chủ điểm ngữ pháp và từ vựng về đời sống cũng như học thuật.
Để giúp con có góc nhìn toàn diện và ôn tập tốt hơn, BingGo Leaders dành riêng nội dung của bài viết này để tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 6 từ A - Z dễ học, dễ nhớ nhất. Ba mẹ và bé cùng đón đọc ngay nhé!

1. Chủ điểm ngữ pháp 1: Thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, thì ngữ pháp là chủ điểm kiến thức căn bản và quan trọng nhất. Trong chương trình tiếng Anh lớp 6, con sẽ được tiếp xúc với 5 thì ngữ pháp cơ bản trong tổng số 12 thì. Cụ thể:
1.1. Thì hiện tại đơn
1 - Cách dùng
Mô tả, diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra, mang tính chất lặp lại
Diễn tả một chân lý, sự thật mang tính hiển nhiên
Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai nhưng có kế hoạch sẵn
2 - Cấu trúc
|
Động từ to be |
Động từ thường |
(+) Positive |
S + am/ is/ are Ex: She is a student. (Cô ấy là học sinh) |
S + V(s/es) Ex: I usually go to school by bus. (Tôi thường xuyên đi đến trường bằng xe bus.) |
(-) Negative |
S + am/are/is+ not Trong đó: Am not= amn’t Are not= aren’t Is not= Isn’t
Ex: I am a teacher. (Tôi không phải giáo viên)
|
S + do/ does + not + V(nguyên thể) Trong đó: Do not= don’t Does not= doesn’t Eg: He doesn’t do homework every evening. (Anh ấy không làm bài tập về nhà mỗi tối) |
(?) Questions |
Am/ Are/ Is (not) + S? Trả lời: Yes, S + am/ are/ is. No, S + am not/ aren’t/ isn’t. Ex: Are you a doctor?
(Bạn có phải là bác sĩ không?
|
Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. Ex: Does she go to work by taxi?
(Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?
|
3 - Dấu hiệu nhận biết
- Một số trạng từ chỉ tần suất: Always (luôn luôn), Usually (thường xuyên), Often/ Frequently/ Regularly (thường xuyên), Sometimes (thỉnh thoảng), Seldom/ Rarely/ Hardly (hiếm khi), Never (không bao giờ).
- Every + khoảng thời gian (every month,…)
- Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian (once a week,..)
- In + buổi trong ngày (in the morning,…)
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn
1 - Cách dùng
Mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Diễn tả một hành động đang xảy ra nhưng không nhất thiết diễn ra ngay lúc nói.
Diễn tả một hành động có kế hoạch sẵn sắp xảy ra trong tương lai gần.
Mô tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại nhiều lần gây ra sự bực mình hay khí chịu cho người nói.
2 - Cấu trúc
(+) Positive |
S+am/is/are+ V-ing Ex: I am listening to music. ( Tôi đang nghe nhạc) |
(-) Negative |
S+am/is/are + not + V-ing Trong đó: Am not= amn’t Are not= aren’t Is not= Isn’t Ex: She ín’t doing homework. (Cô ấy đang không làm bài tập) |
(?) Questions |
Am/Is/Are+ S+ V-ing? Ex: Are they playing football? (Có phải họ đang chơi bóng đá không?) |
3 - Dấu hiệu nhận biết
Một số các trạng từ chỉ thời gian: Now, Right now, At the moment, At present, Tomorrow (kế hoạch tương lai).
1.3. Thì hiện tại hoàn thành
1 - Cách dùng
Mô tả, diễn tả một hành động đã xảy ra rồi nhưng không xác định rõ là thời gian nào và cho đến thời điểm hiện tại hành động đó chưa kết thúc hoàn toàn.
Dùng sau cấu trúc câu so sánh nhất hoặc diễn đàn ý đây là lần đầu tiên, thứ hai, thứ ba, thứ ba thực hiện một hành động nào đó.
2 - Công thức
|
S1 (I,You, We, They, Plural) |
S2 (She, He, It, Singular) |
(+) Positive |
S1 + Have + V3/ed (Họ đã gặp nhau trước đây). |
S2 + has + V3/ed (Linda gặp Peter từ năm 2015). |
(-) Negative |
S1 +have not (haven’t)+ V3/ed Ex: We have not seen this movie before. (Chúng tôi chưa từng xem bộ phim này trước đây). |
S2 + has not (hasn’t) + V3/ed Ex: She has not come home yet. (Cô ấy vẫn chưa về nhà). |
(?) Questions |
Have + S1 + V3/ed Ex: Have you watched this movie yet? (Bạn đã xem bộ phim này chưa?). |
Has + S2 + V3/ed Ex: Has she eaten kind of food? (Cô ấy đã ăn loại thức ăn nào chưa?). |
3 - Dấu hiệu nhận biết
- Just (vừa mới); Already (đã xong);...not…yet? (...xong chưa?); ever (đã từng); never (chưa bao giờ), recently (dạo gần đây.
- …since + point of time (mốc thời gian)
- …for + period of time (khoảng thời gian)
1.4 Thì tương lai đơn
1 - Cách dùng
Diễn tả, mô tả một hành động, một sự kiện vừa được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Diễn tả những hành động có thể xảy ra dựa trên những điều mà chúng ta nghĩ.
2 - Câu trúc
(+) Positive |
S+will/ ‘ll+ V Ex: I’ll wait for you. (Tôi sẽ đợi bạn). |
(-) Negative |
S+ will not/ won’t+V Ex: I won't go out tomorrow. (Tôi sẽ không đi chơi vào ngày mai nữa). |
(?) Questions |
Will+S+V? Ex: Will you go to school? (Bạn sẽ đi học chứ?). |
3 - Dấu hiệu nhận biết:
Một số các trạng từ chỉ thời gian: Tomorrow, Next week/month/year, This morning/afternoon/evening,..
1.5. Thì quá khứ đơn
1 - Cách dùng
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.
- Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
- Diễn tả một thói quen trong quá khứ, không còn tồn tại ở hiện tại.
2 - Cấu trúc
|
Động từ to be |
Động từ thường |
(+) Positive |
S + was/were Ex: She was in HaNoi last summer. (Cô ấy đã ở Hà Nội vào năm ngoái). |
S + Ved Ex: He went to bed early last night. (Tối qua anh ấy đã đi ngủ sớm). |
(-) Negative |
S + was/were+not Trong đó: was not= wasn’t were not= weren’t Ex: They weren’t in Koren last year. (Họ đã không ở Hàn Quốc vào năm ngoái). |
S+ did not (didn’t) + V (Tôi không có tiền). |
(?) Questions |
Was/Were+ S Ex: Was she in Japan last July? (Cô ấy ở Nhật Bản vào tháng 7 năm ngoái không?). |
Did+S+V? Ex: Did Lily go to the cinema last night? (Lily có đi rạp chiếu phim vào tối qua không?). |
3 - Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ chỉ thời gian: Yesterday, Last night/week/month/year, In the past,…
2. Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 6: Cấu trúc so sánh
Câu so sánh là cấu trúc dùng để so sánh giữa 2 hay nhiều người, sự vật hoặc sự việc cụ thể nào đó. Trong chương trình tiếng Anh lớp 6, con sẽ bắt gặp 2 dạng so sánh, đó là: so sánh hơn và so sánh nhất. V
Vậy nên, để học tốt tiếng Anh, con cần phải phân biệt rõ 2 cấu trúc cơ bản này nhé.

2.1. So sánh hơn
Cấu trúc cần ghi nhớ: S + be + adj + than + O
Trong đó:
- Tính từ ngắn: thêm đuôi -er, nếu tính từ ngắn kết thúc bằng “-y” thì chuyển thành “-i” rồi thêm -er.
Ex: My hair is longer than hers. (Tóc tôi dài hơn tóc cô ấy).
- Tính từ dài nhiều âm tiết: more + adj
Ex: My bag is more expensive than hers. (Túi của tôi đắt hơn của cô ấy).
2.2. So sánh nhất
Cấu trúc: S + be + adj
Trong đó:
- Tính từ ngắn: thêm đuôi -est, nếu tính từ ngắn kết thúc bằng “-y” thì chuyển thành “-i” rồi thêm -est.
Ex: Nam Cao is the most popular Vietnamese writer. (Nam cao là nhà văn nổi tiếng nhất nước Việt Nam).
- Lưu ý
Trong tiếng Anh có 1 số trường hợp tính từ bất quy tắc đặc biệt như:
good – better – the best
Bad – worse – the worst
Little – less- the least
3. Giới từ trong tiếng Anh lớp 6
Trong tiếng Anh, giới từ là một từ hoặc một cụm từ có tác dụng liên kết danh từ trong câu. Giới từ có thể đứng linh hoạt ở các vị trí tùy thuộc vào mục đích sử dụng của người nói, người viết.
Trong chương trình tiếng Anh lớp 6, con sẽ tiếp xúc chủ yếu 2 loại giới từ là: giới từ chỉ vị trí và giới từ chỉ thời gian.
3.1. Giới từ chỉ vị trí
Giới từ |
Ý nghĩa tiếng Việt |
In |
Trong Ex: In my class. (Trong lớp của tôi). |
On |
Trên Ex: On the table. (Trên bàn). |
Behind |
Phía sau Ex: Behind the box. (Phia sau cái hộp). |
In front of |
Phía trước Ex: In front of you. (Trước mặt bạn). |
Under |
Phía dưới Ex: Under the sea. (Dưới biển). |
Between |
Ở giữa Ex Between us. (Giữa chúng ta). |
Next to |
Bên cạnh Ex: Next to the house. (Bên cạnh ngôi nhà). |
Above |
Phía trên Ex: Above the chair. (Bên trên cái ghế). |
Near |
Gần Ex: Near the river. (Gần sông) |
Next to |
Cạnh Next to the bed. (Cạnh cái giường) |
Opposite |
Đối diện Ex: Opposite the restaurant. (Đôi diện nhà hàng). |
To the left |
Về phía bên trái Ex: To the left of the bank. (Về phía bên trái ngân hàng). |
To the right |
Về phía bên phải (Về phía bên phải rạp chiếu phim). |
3.2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ |
Cách dùng |
In |
Dùng chỉ mốc thời gian nói chung, mang tính khái quát (tuần, năm, tháng, thế kỷ,… Ex: In 1989 (Vào năm 1989). |
On |
Mốc thời gian tương đối cụ thể (ngày cụ thể trong tuần, trong tháng, trong năm Ex: On Monday (Thứ hai). |
At |
Mốc thời gian cực kỳ cụ thể Ex: At 4pm (4 giờ chiều). |
4. Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 6: Từ để hỏi
Ngoài những câu hỏi mang tính yes/ no, câu hỏi với từ để hỏi là loại câu hỏi thường được dùng nhiều nhát trong giao tiếp với mục đích để biết thêm nhiều thông tin hơn nữa.

Trong chương trình tiếng Anh lớp 6, con cần nắm được các từ để hỏi trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng.
Từ để hỏi |
Ý nghĩa tiếng Việt |
When |
Thời gian: Khi nào? Ex: When do you come home? (Khi nào con về nhà?). |
How |
Cách thức, đặc điểm, tính chất và phương pháp: Như thế nào? How do you do? (Bạn làm như thế nào?) |
How many/often |
Số lần/ tần suất Ex1: How many children do you have? (Bạn có bao nhiêu đứa con?). Ex2: How often do you exercise? (Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào?). |
What |
Cái gì, con gì, vật gì,.. Ex: What is this? (Đây là cái gì?). |
Where |
Địa điểm, nơi chốn: Ở đâu? Ex: Where do you live? (Bạn sống ở đâu). |
Who |
Người: Là ai? Ex: Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn). |
Why |
Lý do: Tại sao? Ex: Why did you break up with her? (Tại sao bạn chia tay anh ấy?). |
5. Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 6: Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng là những đại từ dùng để chỉ người và vật trong quá trình giao tiếp. Trong tiếng Anh, đại từ nhân xưng thường được chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ 3 ở dạng số ít và số nhiều.
Ngôi |
Số ít |
Số nhiều |
Ngôi thứ I |
I (tôi) |
We (chúng tôi/ chúng ta/…) |
Ngôi thứ II |
You (bạn) |
You (các bạn) |
Ngôi thứ III |
She (cô ấy) He (anh ấy) It (nó) |
They (họ) |
6. Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 6: Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu được sử dụng dùng để chỉ sự sở hữu. Đại từ sở hữu có thể được sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đúng sau giới từ trong câu.Đại từ sở hữu cũng được sử dụng khi không muốn nhắc lại một cụm từ nào đó trong câu.
Bảng dưới đây tổng hợp các đại từ sở hữu tương ứng với 7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu |
I |
Mine |
You |
Yours |
We |
Ours |
They |
Theirs |
He |
His |
She |
Hers |
It |
Its |
7. Lời kết
Trong bài viết trên đây, BingGo Leaders đã tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 6 nhằm giúp con có thêm kiến thức cũng như nền tảng vững vàng để học tập. Bên cạnh việc học ngữ pháp, con cũng cần chú ý mở rộng vốn từ vựng của bản thân để hỗ trợ quá trình tiếng Anh được cải thiện và hiệu quả hơn.
Ba mẹ đừng quên ghé ngay chuyên mục Blog Cùng con học tiếng Anh của BingGo Leaders để cập nhật thêm nhiều chủ đề, bài học hữu ích cho bé nhé.
Tham khảo thêm: