TRỌN BỘ KIẾN THỨC TÍNH TỪ SỞ HỮU VÀ ĐẠI TỪ SỞ HỮU TRONG TIẾNG ANH

Tính từ sở hữu - Possessive adjectives đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành câu hoàn chỉnh, và chúng được sử dụng rộng rãi cả trong ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Tuy nhiên, thường xuyên xảy ra sự nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu, đại từ sở hữu và đại từ nhân xưng trong tiếng Anh khiến cho người học cảm thấy khó khăn.

Hôm nay hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu ngay về tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh nhé!

1. Tổng hợp lý thuyết về tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh về tính từ sở hữu đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống ngữ pháp cơ bản. Bởi vì đây là một phần mà nhiều người thường xuyên bỏ qua và có thể dẫn đến những lỗi sai không đáng có.

1.1 Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là nhóm từ được sử dụng để biểu thị quyền sở 

hữu, thường đặt trước danh từ để làm rõ danh từ thuộc về một người hoặc vật nào đó, nhằm giúp người đọc và người nghe hiểu được mối quan hệ sở hữu.

Trong tiếng Anh, có những possessive adjective phổ biến như: My, your, his, her, its, our, your, their.

Ví dụ:

This is my book. (Đây là quyển sách của tôi)

→ Trong ví dụ này, từ "my" là tính từ sở hữu được đặt trước danh từ "book" để chỉ ra quyền sở hữu của người nói đối với quyển sách.

null

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh dùng như thế nào? - Hình 1

1.2 Các tính từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

I

My

/maɪ/

Của tôi

This is my laptop.

(Đây là laptop của tôi)

We

Our

/’auə/

Của ta, của chúng ta…

We’re going to have a picnic with our friends this weekend.

(Chúng tôi sẽ có một chuyến dã ngoại với bạn bè của chúng tôi vào cuối tuần này)

You

Your

/jʊr/

Của bạn

Is this your phone ringing?

(Có phải là điện thoại của bạn đang đổ chuông?)

You

Your

/jʊr/

Của các bạn

He

His

/hiː/

Của anh ấy, của ông ấy…

His dog loves to play fetch in the park.

(Con chó của anh ấy thích chơi trò đuổi bắt trong công viên)

She

Her

/ʃiː/

Của cô ấy, của bà ấy…

She invited us to her birthday party.

(Cô ấy mời chúng tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy)

It

Its

/ɪts/

Của nó

The cat is cleaning its fur with its tongue.

(Con mèo đang liếm lông bằng lưỡi của nó)

They

Their

/ðer/

Của họ, của chúng nó…

Their car broke down on the way to the school.

(Xe của họ bị hỏng trên đường đến trường)

>> Xem thêm: Nhận biết đại từ phản thân trong tiếng Anh và mục đích sử dụng

1.3 Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Trong câu, possessive adjectives sẽ đứng trước nouns nhằm để chỉ sự sở hữu.

Possessive adjectives + Nouns

Ví dụ:

This is my laptop, and I use it for work. (Đây là máy tính xách tay của tôi, và tôi sử dụng nó cho công việc)

Their parents are coming to visit next week. (Cha mẹ của họ sẽ đến thăm vào tuần tới)

Cách dùng 1: Dùng để nói về bộ phận cơ thể con người

Remember to wash your hands before eating. (Hãy nhớ rửa tay của bạn trước khi ăn)

Lan twisted her ankle while hiking in the mountains. (Lan  bị trẹo mắt cá chân khi đi bộ đường dài trên núi)

null

Cách dùng các tính từ sở hữu trong tiếng Anh - Hình 2

Cách dùng 2: Đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ

Possessive adjectives đứng trước Nouns để bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ người hoặc vật sở hữu hoặc quan hệ với danh từ đó và danh từ không có các mạo từ (a, an, the) đi kèm.

His car is parked outside.  (Xe của anh đậu bên ngoài)

My favorite book is on the shelf. (Cuốn sách yêu thích của tôi nằm trên kệ)

Cách dùng 3: Tính từ sở hữu đứng trước danh từ nhưng danh từ không thuộc quyền sở hữu của người nói

Để hiểu rõ hơn về cách dùng này, mời bạn xem qua 2 ví dụ dưới đây để so sánh:

My house (Ngôi nhà của tôi) → “House – ngôi nhà” thuộc sở hữu của “My – tôi”

My parents (Bố mẹ của tôi) → Bố mẹ không thuốc quyền sở hữu của “My – tôi”

Vì vậy, dựa vào ngữ nghĩa, bạn cần phân biệt được sự khác nhau này để tránh nhận nhầm.

null

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh khi đứng trước danh từ - Hình 3

Cách dùng 4: Tính từ sở hữu thay đổi phụ thuộc vào đại từ nhân xưng, không phụ thuộc vào số lượng danh từ ít hay nhiều

Possessive adjectives sẽ thay đổi dựa vào đại từ nhân xưng mà không thay đổi dù danh từ ở dạng số ít hay số nhiều.

His cat is playful. (Con mèo của anh ấy rất vui vẻ)

His cats are playful. (Các con mèo của anh ấy rất vui vẻ)

Qua ví dụ có thể thấy dù danh từ “cat” ở dạng số nhiều hay số ít thì nó vẫn không ảnh hưởng và không làm thay đổi Possessive adjectives.

>> Xem thêm: Đại từ quan hệ là gì? Cách sử dụng và chức năng của chúng trong câu

Cách dùng 5: Tính từ sở hữu có thể được thay thế bởi mạo từ “the”

Trong một số trường hợp đặc biệt, possessive adjectives có thể được thay thế bằng mạo từ “the” trong một số thành ngữ, đặc biệt là khi câu chứa giới từ “in”.

She was shot in her arm → She was shot in the arm. (Cô ấy bị bắn vào tay)

He took me by his hand → He took me by the hand (Anh ấy nắm lấy tay tôi)

null

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh trước mạo từ the - Hình 4

2. Tổng hợp lý thuyết về đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Possessive Pronouns (Đại từ sở hữu) là một kiến thức cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, để tránh những sai lầm khi sử dụng ngữ pháp này, quan trọng nhất là bạn cần hiểu rõ lý thuyết. Dưới đây là tất cả thông tin liên quan đến đại từ sở hữu mà bạn nên biết.

1.1 Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong tiếng Anh bao gồm "mine", "yours", "his", "hers", "ours", "theirs", và "its". Chúng thường được sử dụng để thay thế cho danh từ, nhằm tránh sự lặp lại và giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.

Ví dụ: This is her book, not mine. (Quyển sách này là của cô ấy, không phải của tôi)

Đại từ sở hữu "mine" được sử dụng để thay thế cho cụm từ "my book," giúp câu tránh được sự lặp lại của từ "book" trong một câu.

null

Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? - Hình 5

1.2 Các đại từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

Dịch nghĩa

Phiên âm

Ví dụ

I

Mine

Của tôi

/maɪn/

This pen is yours.

= This pen is your pen.

(Cây bút này là cây bút của bạn.)

You

Yours

Của bạn

/jɔːz/

This pen is yours.

= This pen is your pen.

(Cây bút này là cây bút của bạn.)

She

Hers

Của cô ấy

/hɜːz/

Hanoi is bigger than our hometown, but not as peaceful as ours.

= Hanoi is bigger than our hometown, but not as peaceful as our hometown.

(Hà Nội to hơn quê của chúng tôi, nhưng không yên bình bằng quê của chúng tôi.)

He

His

Của anh ấy

/hɪz/

I lost my ruler so I used hers.

= I lost my ruler so I used her ruler.

(Tôi đã làm mất thước kẻ nên tôi dùng thước kẻ của cô ấy.)

We

Ours

Của chúng tôi

/ɑːz/

My phone has broken down so I’m borrowing his.

= My phone has broken down so I’m borrowing his phone.

(Điện thoại của tôi bị hỏng nên tôi đang mượn điện thoại của anh ấy.)

They

Theirs

Của họ

/ðeəz/

Our car is better than theirs.

= Our car is better than their car.

(Xe của chúng tôi tốt hơn xe của họ.)

It

Its

Của nó

Sharks have a long lifespan, but its is not as long as turtle’s.

= Shark has a long lifespan, but its lifespan is not as long as turtle’s.

(Cá mập có vòng đời dài, nhưng vòng đời của nó không dài bằng con rùa.)

>>> Tham khảo thêm: Nắm vững đại từ bất định tiếng Anh trong vòng 1 nốt nhạc

1.3 Cách dùng đại từ sở hữu sở hữu

Theo cấu trúc câu trong tiếng Anh, đại từ sở hữu đứng ở những vị trí sau:

Chủ ngữ

Ví dụ: My family has 4 people. Yours has 5 people. (Gia đình tôi có 4 người. Gia đình của bạn có 5 người).

Tân ngữ

Ví dụ: The book that you are holding is mine. (Cuốn sách mà bạn đang giữ là của tôi).

Đứng sau giới từ

Ví dụ: I can fix my broken computer myself, but she doesn’t know what to do with hers. (Tôi có thể tự sửa chiếc máy tính bị hỏng của mình, nhưng cô ấy không biết phải làm sao với máy tính bị hỏng của cô ấy).

null

Cách dùng các đại từ sở hữu trong tiếng Anh - Hình 6

Đại từ sở hữu sử dụng trong câu có tính từ sở hữu và một danh từ đã nói trước đó nhằm giúp câu được rút gọn và tránh trùng lặp.

Ví dụ:

I gave my phone number to her friends and to yours. (Tôi đã đưa số điện thoại của tôi cho bạn của cô ấy và bạn của bạn).

-> "Yours" được sử dụng thay thế cho "your friends", giúp câu mượt mà hơn và tránh lặp từ.

She has a blue dress. Mine is pink. (Cô ấy có một chiếc váy màu xanh. Của tôi màu hồng).

-> "Mine" thay thế cho "my dress", giúp câu văn rút gọn và không lặp từ "dress".

Đại từ sở hữu dùng ở cuối các lá thư (quy ước chung)

Ví dụ:

  • Yours: Thân ái.
  • Yours sincerely: Trân trọng.
  • Yours faithfully: Trân trọng.

null

Quy ước chung của các đại từ sở hữu trong tiếng Anh - Hình 7

Đại từ sở hữu dùng trong câu sở hữu kép

Ví dụ:

  • We went camping with some friends of ours. (Chúng tôi đã đi cắm trại cùng một vài người bạn của chúng tôi).
  • She is a friend of mine. (Cô ấy là một người bạn của tôi).

3. Phân biệt tính từ sở hữu và và đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu thể hiện tính chất sở hữu của chủ thể đối với danh từ đứng sau, trong khi đại từ sở hữu dùng thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ, tránh nhắc lại.

3.1. Giống nhau

Cả tính từ sở hữu và các đại từ sở hữu trong tiếng Anh đều được sử dụng để thể hiện sự sở hữu đối với một chủ thể là người hoặc vật nào đó. Mỗi đại từ nhân xưng đều có đại từ sở hữu và tính từ sở hữu riêng tương ứng với nó.

3.2 Khác nhau

Ngôi nhân xưng

- Làm chủ ngữ trong câu

- Là đại từ thay thế cho các danh từ tương ứng

Tính từ sở hữu

- Tính từ sở hữu là tính từ dùng để thể hiện tính chất sở hữu của chủ thể đối với danh từ đứng sau.

- Tính từ sở hữu + danh từ

Đại từ sở hữu

- Đại từ sở hữu dùng thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ nhằm tránh không phải nhắc lại tính từ sở hữu và danh từ đã được đề cập ở trước đó

Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

1. I (tôi - ngôi thứ nhất số ít)

Ví dụ: I often go to school by bike (Tôi thường đi học bằng xe đạp).

1. My (của tôi)

Ví dụ: I know where is my book (Tôi biết sách của tôi để ở đâu).

1. Mine (của tôi)

Ví dụ: This is my car and that car is mine, too (Đây là ôtô của tôi và cái kia cũng là xe của tôi).

2. You (bạn - ngôi thứ hai số ít)

Ví dụ: You should share the chores with me (Anh nên chia sẻ việc nhà với em).

2. Your (của bạn)

Ví dụ: Your car is red (Ôtô của bạn màu đỏ).

2. Yours (của bạn)

Ví dụ: My pen is red and yours is black (Bút của tôi màu đỏ và của bạn màu đen).

3. She (cô ấy, chị ấy, bà ấy - ngôi thứ ba số ít)

Ví dụ: She teaches children how to swim so professionally (Cô ấy dạy bọn trẻ con bơi cực kỳ chuyên nghiệp).

3. Her (của cô ấy, của chị ấy, của bà ấy)

Ví dụ: Her favourite novel is The Thorn Birds (Cuốn tiểu thuyết yêu thích nhất của cô ấy là Tiếng chim hót trong bụi mận gai).

3. Hers (của cô ấy , của chị ấy, của bà ấy)

Ví dụ: Last week, I gave oranges to my friends and to hers (Tuần trước tôi đã đưa cam cho các bạn của tôi và các bạn của cô ấy).

4. He (anh ấy, ông ấy - ngôi thứ ba số ít)

Ví dụ: He is one of the famous singers I love (Anh ấy là một trong những ca sĩ tôi yêu mến).

4. His (của anh ấy, của ông ấy)

Ví dụ: The boy plays the piano well. As his mother, I know what his dream is (Thằng bé chơi đàn piano rất giỏi. Là mẹ nó, tôi biết ước mơ của nó là gì).

4. His (của anh ấy, của ông ấy)

Ví dụ: My room is on the second floor. On the third floor is his (Phòng của tôi ở tầng hai, trên tầng ba là phòng của anh ấy).

5. It (Nó - ngôi thứ ba số ít)

Ví dụ: It is the biggest building in the town (Nó là toà nhà cao nhất của thị trấn).

5. Its (của nó)

Ví dụ: Each country has its traditional custom (Mỗi đất nước đều có phong tục tập quán riêng).

5. Its (của nó)

Ví dụ: The house in the street has many trees. The cutdown tree over there is its (Ngôi nhà trên phố có rất nhiều cây. Cái cây bị cắt ở đằng kia là của ngôi nhà ấy).

6. We (chúng tôi, chúng ta - ngôi thứ nhất số nhiều)

Ví dụ: We went to Mary’s party yesterday (Chúng tôi đến bữa tiệc của Mary ngày hôm qua).

6. Our (của chúng tôi, của chúng ta)

Ví dụ: They are our friends (Họ là bạn của chúng tôi).

6. Ours (của chúng tôi, của chúng tôi)

Ví dụ: This garden is ours (Cái vườn này là của chúng tôi).

7. You (các bạn - ngôi thứ hai số nhiều)

Ví dụ: If you want to borrow conference books, please come to the library in that conner (Nếu các bạn muốn mượn sách tham khảo, hãy đến thư viện ở góc đằng kia).

7. Your (của các bạn)

Ví dụ: All are your gifts (Tất cả đều là quà của các bạn).

7. Yours (của các bạn)

Ví dụ: It was no fault of yours that we lost the way (Chúng ta bị lạc đường không phải là lỗi của các bạn).

8. They (bọn họ, chúng nó - ngôi thứ ba số nhiều)

Ví dụ: They enjoy going to the circus to watch the monkeys’ performance (Bọn chúng thích đi đến rạp xiếc để xem màn biểu diễn của khỉ).

8. Their (của bọn họ, của chúng nó)

Ví dụ: They bought their house last month (Họ mua căn nhà của họ vào tháng trước).

8. Theirs (của bọn họ, của chúng nó)

Ví dụ: I have shown them my picture but they haven’t shown theirs yet (Tôi cho họ xem bức tranh của tôi nhưng họ vẫn chưa cho tôi xem của họ).

>> Xem thêm: Đại từ chỉ định trong tiếng Anh là gì? Mách bạn cách dùng chi tiết

4. Lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) và đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) là hai khái niệm có liên quan nhưng lại có mục đích và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt giữa hai loại từ này:

  • Possessive adjective đứng trước danh từ và chức năng là bổ nghĩa cho danh từ.

On the table is her music book. (Trên bàn là cuốn sách âm nhạc của cô ấy.)

  • Possessive pronoun thay thế cho một danh từ, thường được sử dụng để tránh lặp lại danh từ.

The book is mine. (Cuốn sách là của tôi.)

null

Những lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh - Hình 8

5. Bài tập tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Bài 1: Complete the sentences. Use the correct possessive adjective or possessive pronoun

1. I’ve got a watch. This is _______ watch.

2. My friends and I have got sweets. The sweets are _______.

3. Mum has got a new bag. That’s _______ bag.

4. Peter has got a kite. The kite is _________.

5. My brothers have got kites. The bikes are __________.

6. Karen has got a dog. That’s ______ dog.

7. She has a new cat. It is __________.

8. You have a new toy. It is __________.

9. The coat belongs to me. It is __________.

10. The chair belongs to Mary. It is __________

11. I have a new book. It is __________.

12. They have new pillows. It is __________.

13. We have new shoes. They are __________.

Đáp án

1. my

2. ours

3. her

4. his

5. his

6. her

7. hers

8. yours

9. mine

10. hers

11. mine

12. theirs

13. ours

Bài 2: Choose the correct item

1. This isn’t her skirt. ________ is blue.

A. Hers

B. Her

C. She

D. He

2. ______ daughter is a teacher.

A. Our

B. Ours

C. Us

D. We

3. This is my new dress. Look at _____!

A. I

B. mine

C. me

D. my

4. Linda is _______ cousin.

A. him

B. he

C. he’s

D. his

5. This craft isn’t mine. It’s _______.

A. Him

B. She

C. Hers

D. Them

Đáp án

1. A

2. A

3. B

4. D

5. C

Bài 3: Circle the correct item

1. Linda is my/ mine sister

2. Look at the leaves of the tree/ the tree leaves

3. He is a friend of her/ hers.

4. That car is their/ theirs.

5. These toys are your/ yours.

6. No, that is Anna’s brand new car. It’s hers/ her.

7. I have a brother. His/ Him name is Nam.

8. This book is mine/ my. It has my name on it.

9. Excuse me. This phone is your/ yours. You forgot to take it with you.

10. This suitcase belongs to us. That suitcase is hers/ her.

Đáp án

1. my

2. the tree

3. hers

4. theirs

5. yours

6. hers

7. His

8. mine

9. yours

10. Hers

null

Bài tập chọn đáp án đúng trong câu - Hình 9

Bài 4: Read the email. Choose the right words and write them on the lines

Dear Christian,

My name is Emily and I want to be _____ (1) e-pal. I am seven years old and I am from England. My parents are doctors. I _____ (2) two brothers. They are students at the University of London. Have ______ (3) got any brothers or sisters? In my free time, I go to the cinema with my brothers or hang out with my friends. My best friend _____ (4) Selma. _______ (5) mother is from India and her father is from Germany. Please write soon and tell _____ (6) all about your family and friends.

Best wishes,

Emily

1. A. yours

B. your

C. you

2. A. be

B. can

C. have got

3. A. you

B. your

C. yours

4. A. am

B. is

C. are

5. A. She

B. Hers

C. Her

6. A. I

B. me

C. my

Đáp án

1. B. your

2. C. have got

3. A. you

4. B. is

5. C. Her

6. B. me

Bài 5: Choose the correct answer

1. These toys are _______.

A. you

B. your

C. yours

2. I love ______ grandparents.

A. mine

B. me

C. my

3. _____ children are young.

A. They’re

B. They

C. Their

4. That CD is _____.

A. mine

B. my

C. me

5. These clothes aren’t ______.

A. our

B. ours

C. we

6. Your bike is a lot faster than __________________.

A. my

B. its

C. mine

7. The book is _________________ but you’re welcome to read it.

A. mine

B. yours

C. my

8. _____________ dog is always so friendly

A. There

B. They

C. Their

9. My sister gets along well with _____________.

A. yours

B. you

C. your

10. I looked everywhere for my keys but I could only find _____________.

A. your

B. yours

C. them

Đáp án

1. C

2. C

3. C

4. A

5. B

6. C

7. B

8. C

9. A

10. C

>> Xem thêm: Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng ra sao?

Bài 6: Write the possessive adjectives

1. (I) _________ sister is ten years old

2. (He) _________ eyes are blue

3. (They) _________ car is red

4. (We) _________ dog is white

5. (You) _________ bicycles are old

6. (She) _________ house is big

7. (He) _________ father is doctor

8. (I) _________ sister is Mary

Đáp án

1. My

2. His

3. Their

4. Our

5. Your

6. Her

7. His

8. My

null

Viết tính từ sở hữu đúng cho câu - Hình 10

Bài 7: Read the story and fill in the blanks with proper words

Last year we went to Antalya to visit 1) ____________ grandparents. 2) ____________ were very glad to see 3) ____________. 4) ____________ was a very good holiday for 5) ____________. We went swimming with 6) ____________brother. 7) ____________ swims well. 8) ____________ had picnics all together. The picnics were very funny. My grandmother made sandwiches for 9) ____________. 10)____________ makes really delicious sandwiches. I love all 11) ____________ meals.

12) ____________ father and mother went to discos at night. 13) ____________ like dancing and on the weekend 14) ____________ go to a dance club. While 15) ____________ parents were out, 16) ____________ grandfather told us funny stories. 17) ____________ laughed all night. 18) ____________grandmother made pop-corn for 19) ____________.

In the mornings 20) ____________had breakfast in the garden. 21) ____________ was full of flowers. There were ducks and hens in the garden. 22) ____________ played with the ducks and the hen. 23) ____________ were very lovely. 24) ____________ was a very beautiful holiday. 25) ____________ am waiting for the next visit to 26) ____________ parents impatiently.

Đáp án

Last year we went to Antalya to visit our grandparents. They were very glad to see us. It was a very good holiday for us. We went swimming with our brother. He swims well. We had picnics all together. The picnics were very funny. My grandmother made sandwiches for us. She makes really delicious sandwiches. I love all her meals.

Our father and mother went to discos at night. They like dancing and at the weekend they go to a dance club. While our parents were out, our grandfather told us funny stories. We laughed all night. Our grandmother made pop-corn for us.

In the mornings we had breakfast in the garden. It was full of flowers. There were ducks and hens in the garden. We played with the ducks and the hen. They were very lovely. It was a very beautiful holiday. I am eagerly waiting for our next visit to our parents.

Bài 8: Fill in the blanks with proper words

1. My father goes to work by ____________ car. ____________ drives well.

2. ____________ is boring to stay at home. There is nothing to do.

3. In ____________ free time, I play the piano with ____________ mother

4. My little cat is very lovely. ____________ loves milk.

5. Su and Ali are good friends. ____________ are always together.

6. Anna plays football on Saturday nights. ____________ plays wonderful.

7. I bought a new bicycle. ____________ is red.

8. Jane has already eaten her lunch, but I’m saving____mine______until late.

9. Mary has broken ______leg

10. My father and I will fix my bike tomorrow. ______was broken two days ago.

11. “ _________pencil is broken. Can I borrow _________?

12. Jim’s car is very old._______bought it two years ago. I bought ________car three years ago but mine still looks better than ___________________.

13. Excuse me, is this _______bag, Anna?- “No, it’s __________

14. ‘ Is that Mr. and Mrs. Smith’s house?”- No, ________is in the next street’.

Đáp án

1. his

2. It

3. my

4. It

5. They

6. She

7. It

8. mine

9. her

10. It

11. My/yours

12. my/his

13. mine

14. theirs

Bài 9: Choose the correct word

1. This car belongs to my father, so it’s _________ car.

A. her

B. our

C. his

D. my

2. Lucy, I don’t like _________ dark hair.

A. my

B. her

C. his

D. your

3. Lora is helping _________ sister now.

A. his

B. her

C. our

D. you

4. My teachers live in _________ country houses.

A. her

B. his

C. their

D. mine

5. Anne met ____________ old friend at the market

A. his

B. hers

C. her

D. mine

Đáp án

1. C

2. D

3. B

4. D

5. C

null

Bài tập chọn đáp án đúng trong câu - Hình 11

Bài 10: Read and write one word

1. Hi! I’m Zoe. I’m in Class 7. This is our classroom. It’s very nice. And this is _______ (1) class teacher. _______ (2) name is Mrs. Brown. We’ve got an art teacher, too. _______ (3) name is Mr. Shaw. These are _______ (4) classmates. This is Nikki and this is Diana. They’re sisters.

This is _______ (5) pet iguana. It’s green and brown. _______ (6) name is Coco.

2. I’m Susan, and this is Tibby. I like her very much because she is (1) __________ cat. She usually sleeps in (2) __________ basket in the living room. But sometimes she sleeps in Jake’s room on (3) __________ bed. I would like to have a dog, too. (4) __________ house is big enough. But (5) __________ mum says no.

“You haven’t got time for a dog. You go to school, meet (6) __________ friends and do (7) __________ homework. That’s too much!”

“But Betty and Jake can help me. And then it isn’t only my dog, but it is (8) __________ dog, too!”

Mum says, “Well, if you all want a dog, then it is (9) __________work. I can talk to dad about it, okay?” So now I’m happy.

3. Olly: Hi, Brian and Harry. Aren’t _______ (1) parents at home?

Harry: No, they aren’t. But _______ (2) dogs are here.

Brian: _______ (3) names are Lucky and Rocky.

Olly: I know. Oh, they’re in _______ (4) little dog house.

Harry: Look, Lucky and Rocky: what have I got?

Lucky and Rocky: Woof! Woof!

Harry: Okay, okay, here are _______ (5) dog biscuits.

Olly: Oh, and where are _______ (6) biscuits? I like biscuits, too!

Đáp án

Bài 1

1. my

2. Her

3. His

4. my

5. my

Bài 2

1. my

2. her

3. his

4. Our

5. my

Bài 3

1. your

2. our/ their

3. Their

4. their

5. your

6. my

Bài 11: Complete the sentences. Use the correct possessive pronoun

1. My brother’s bike is blue. (My bike)_____ is blue, too

2. This is my house and that is (her house)_________.

3. My brother ate not only his cake but also (my cake)___________

4. Please move to another table. This is (our table)_______________

5. They mistook our car for( their car)_________

6. Give this book to Jim. It’s ( his book)_________________

7. My laptop didn’t work, so I used ( her laptop)_________________

8. My house is not as modern as ( your house)________________________.

9. The last decision will be ( my decision)_________________________________

10. Is it your suitcase or ( his suitcase)______________?

11. Their garden is smaller than ( my garden)___________

12. It used to be my car. Now it’s ( her car)_______.

Đáp án

1. My bike

2. her house

3. my cake

4. our table

5. their car

6. his book

7. her laptop

8. your house

9. my decision

10. his suitcase

11. my garden

12. her car

Bài 12: Choose the correct words to complete sentences

1. Is this cup ________ (your / yours)?

2. The coffee is ________ (my / mine).

3. That coat is ________ (my / mine).

4. He lives in ________ (her / hers) house.

5. You might want ________ (your / yours) phone.

6. The new car is ________ (their / theirs).

7. She cooked ________ (our / ours) food.

8. Don't stand on ________ (my / mine) foot!

9. She gave him ________ (her / hers) suitcase.

10. I met ________ (their / theirs) mother.

Đáp án

1. Yours

2. Mine

3. Mine

4. He

5. Your

6. Their

7. Our

8. My

9. Her

10. Their

null

Chọn đáp án đúng trong câu văn hoàn chỉnh - Hình 12

6. Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin từ lý thuyết đến bài tập ứng dụng về tính từ sở hữu trong tiếng anh và đại từ sở hữu trong tiếng anh nhằm hỗ trợ người học hiểu rõ hơn về kiến thức ngữ pháp này. Hãy tiếp tục theo dõi trên trang web của BingGo Leader để tham khảo các bài viết khác hữu ích liên quan đến tiếng Anh nhé!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)