Khi giao tiếp tiếng Anh, ta thường hay sử dụng những từ như “my”, “your”, “our”... để chỉ sự sở hữu về một điều gì đó. Vậy tính từ sở hữu và đại từ sở hữu khác nhau như thế nào? Mỗi loại từ này được sử dụng trong những hoàn cảnh nào? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

1. Khái quát về tính từ sở hữu
1.1. Khái niệm
Tính từ sở hữu là những từ đứng trước danh từ, cho biết danh từ đó (một người, một sự vật) thuộc quyền sở hữu của ai, cái gì. Lý do gọi là tính từ sở hữu bởi nó thể hiện mối quan hệ sở hữu của người, vật với danh từ đứng sau nó.
Ví dụ: I usually spend 1 hour to play with my dog in the morning. (Tôi thường dành 1 tiếng để chơi đùa với chú chó của tôi vào buổi sáng).
Vị trí của tính từ sở hữu trong câu:
Tính từ sở hữu + Danh từ (Noun)

1.2. Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Các tính từ sở hữu được xác định dựa trên những đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Có tất cả 7 loại tính từ sở hữu dưới đây:
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Ví dụ |
I (tôi) |
My (của tôi) |
My favorite sport is volleyball. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng chuyền) |
You (Bạn) |
Your (của bạn) |
I was impressed with your red hair. (Tôi rất ấn tượng với mái tóc đỏ của bạn) |
She (Cô ấy) |
Her (của cô ấy) |
Her bag was stolen last night. (Chiếc túi của cô ấy bị lấy trộm tối qua) |
He (Anh ấy) |
His (của anh ấy) |
His father is a famous musician. (Bố anh ấy là một nhạc sĩ nổi tiếng) |
It (Nó) |
Its (của nó) |
Hue is famous for its cuisine. (Huế nổi tiếng về ẩm thực của nó) |
We (Chúng tôi) |
Our (của chúng tôi) |
Our trip to Da Lat was delayed by a hurricane. (Chuyến đi của chúng tôi đến Đà Lạt bị hoãn lại vì bão). |
They (Họ) |
Their (của họ) |
Their apartment is so luxurious. (Căn hộ của họ rất sang trọng). |
2. Tổng quan về đại từ sở hữu
2.1. Khái niệm
Đại từ sở hữu là những từ dùng để chỉ sự sở hữu (của người, vật) được nói đến trước đó trong câu.
Ví dụ: Her shoes is expensive. Mine is cheap. (Đôi giày của cô ấy thì đắt. Của tôi thì rẻ).

Thông thường, đại từ sở hữu có thể xuất hiện ở 3 vị trí tương ứng với các chức năng khác nhau trong câu. Cụ thể:
Vị trí - chức năng |
Ví dụ |
Chủ ngữ |
Her shoes is expensive. Mine is cheap. (Đôi giày của cô ấy thì đắt. Của tôi thì rẻ) |
Tân ngữ |
Minh bought his bike 10 years ago. I bought mine 2 years ago. (Minh mua chiếc xe máy của anh ấy 10 năm trước. Tôi mua chiếc xe của tôi 2 năm trước). |
Sau giới từ (trong cụm giới từ) |
My mother could give advice to anyone who has a problem but she doesn’t know what to do with hers. (Mẹ tôi có thể đưa lời khuyên với bất kỳ ai có vấn đề nhưng lại không biết làm thế nào với những vấn đề của bà ấy). |
2.2. Tổng hợp các đại từ sở hữu
Tương tự như tính từ sở hữu, có 7 loại đại từ sở hữu tương ứng với từng đại từ nhân xưng như sau:
Đại từ sở hữu |
Tính từ sở hữu |
I (tôi) |
Mine (cái của tôi) |
You (Bạn) |
Yours (cái của bạn) |
She (Cô ấy) |
Hers (cái của cô ấy) |
He (Anh ấy) |
His (cái của anh ấy) |
It (Nó) |
Its (cái của nó) (*hiếm dùng) |
We (Chúng tôi) |
Ours (cái của chúng tôi/ chúng ta) |
They (Họ) |
Theirs (cái của họ) |
3. Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu được sử dụng như thế nào?
Để có thể sử dụng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu một cách chính xác, chuẩn về ngữ pháp nhất, ta cần nắm rõ những trường hợp sử dụng hai loại từ này trong phần dưới đây.
3.1. Cách sử dụng tính từ sở hữu
(1) Tính từ sở hữu được sử dụng khi nói đến bất kỳ người/ sự vật/ hiện tượng… thuộc quyền sở hữu của ai/ cái gì. Tính từ sở hữu phụ thuộc vào chủ sở hữu chứ không thay đổi theo số lượng/ tính chất của vật bị sở hữu.
Ví dụ:
- His eyes are blue. (Đôi mắt của anh ấy màu xanh) → Chủ sở hữu là anh ấy. Vật bị sở hữu là đôi mắt.
- Lan goes out with her old friends. (Lan ra ngoài với những người bạn cũ) → Chủ sở hữu là Lan, vật bị sở hữu là những người bạn cũ. Dù những người bạn có là danh từ ngôi thứ 3 số nhiều nhưng tính từ sở hữu phải phụ thuộc vào Lan (người sở hữu).

(2) Trong một số trường hợp, tính từ sở hữu được thay thế bởi mạo từ “the” để câu văn trở nên hay hơn, nhất là theo sau giới từ “in”.
Ví dụ:
- He broke the leg. (Anh ấy bị gãy chân)
- The ball struck him in the back. (Quả bóng đập vào sau lưng anh ấy).
3.2. Các trường hợp sử dụng đại từ sở hữu
Việc sử dụng đại từ sở hữu với mục đích tránh lặp lại tính từ sở hữu hoặc danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp câu trở nên gọn gàng hơn. Do vậy, đại từ sở hữu được sử dụng trong 3 trường hợp chính sau:
(1) Thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
- The teacher gave his book to my friends and to yours. (Thầy giáo đã đưa sách cho bạn của tôi và bạn của bạn) → Danh từ “friends” sẽ tránh được lặp lại.
(2) Đối với cấu trúc câu sở hữu kép (double possessive)
Ví dụ:
- They are close friends of hers. (Họ là những người bạn thân của cô ấy)
- It was no fault of yours that we lost the way. (Chúng ta lạc đường không phải lỗi của bạn).
(3) Xuất hiện ở cuối bức thư như một quy ước và chỉ dùng ngôi thứ 2 trong trường hợp này.

Ví dụ:
- Yours sincerely. (Trân trọng)
- Yours faithfully. (Trân trọng)
4. 3 lưu ý về tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu tuy dễ hiểu và dễ sử dụng. Tuy nhiên vẫn có 3 điều bạn cần lưu ý không được nhầm lẫn khi dùng hai loại từ sở hữu này.
4.1. Sự hòa hợp với chủ ngữ
Như đã đề cập ở trên, tính từ sở hữu luôn được sử dụng tương ứng với người sở hữu chứ không phải với người, đồ vật, động vật, sự kiện liên quan đến người sở hữu.
Ví dụ:
- His wife is a retail worker in a restaurant. (Vợ anh ấy là một bồi bàn trong một nhà hàng) → “He” là chủ ngữ mà người vợ - “wife” thuộc về.
- Their children are interested in playing games. (Những đứa trẻ của họ rất thích chơi điện tử) → “They” - bố mẹ là chủ ngữ mà những đứa trẻ “children” thuộc về.
Ngoài ra, tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ trong tiếng Anh. Bất kể danh từ là số ít hay số nhiều, tính từ sở hữu vẫn không thay đổi hình thức.
Ví dụ:
- My pen is cheap. (Chiếc bút của tôi thì rẻ) → danh từ số ít
- My pens are cheap. (Những chiếc bút của tôi thì rẻ) → danh từ số nhiều
4.2. Mẹo phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Nhìn chung, nhiều người có thể nhầm lẫn tính từ sở hữu và đại từ sở hữu vì chúng có những điểm giống nhau như:
- Thể hiện sự sở hữu với một chủ thể hay sự vật nào đó.
- Tương ứng với các đại từ nhân xưng khác nhau.
- Cách viết khá giống nhau.

Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là ý nghĩa và mục đích sử dụng của chúng trong câu. Dưới đây là mẹo giúp phân biệt nhanh chóng hai loại từ sở hữu này:
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
Phải LUÔN LUÔN bổ nghĩa cho danh từ đằng sau nó, do vậy tính từ sở hữu bắt buộc phải đứng trước một danh từ. Ví dụ: My car is red. Her car is white. (Xe của tôi màu đỏ, xe của cô ấy màu trắng) |
Không cần có danh từ theo sau đại từ sở hữu. Bản thân nó đóng vai trò như một cụm danh từ và thay thế cho danh từ. Ví dụ: My car is red and hers is white. (Xe hơi của tôi màu đỏ còn xe của cô ấy màu trắng). |
4.3. Một số đại từ khác liên quan
Khi học đại từ sở hữu, ta không thể bỏ qua việc tìm hiểu thêm những đại từ liên quan khác trong tiếng Anh. Nắm được kiến thức này sẽ hạn chế tối đa nhầm lẫn, từ đó có nền tảng kiến thức về đại từ vững vàng hơn.
Ngoài đại từ sở hữu còn 3 dạng khác là: sở hữu cách, đại từ nhân xưng, đại từ phản thân.
Sở hữu cách (Possessive’s)
Cấu trúc chỉ sự sở hữu trong tiếng Anh:
Chủ sở hữu + ‘s + người/ vật bị sở hữu
Ví dụ: My sister’s birthday (sinh nhật của em gái tôi); Phong’s house (nhà của Phong); Mr.Thomas’s daughters (những cô con gái của ông Thomas)...
Bạn có thể tìm hiểu thêm những kiến thức chuyên sâu liên quan đến Sở hữu cách trong tiếng Anh tại Blog của BingGo Leaders nhé.
Đại từ nhân xưng (Subject and object pronoun)
Đại từ nhân xưng tồn tại dưới hai dạng: đại từ chủ ngữ & đại từ tân ngữ. Đại từ chủ ngữ chỉ chủ thể gây ra hành động. Đại từ tân ngữ chỉ đối tượng chịu sự tác động bởi hành động đó. Như vậy, chủ thể gây hành động và đối tượng chịu hành động phải khác nhau.
Ví dụ: The boy hurts me → “The boy” là đại từ chủ ngữ, “me” là đại từ tân ngữ.
Đại từ chủ ngữ |
Đại từ tân ngữ |
I |
me |
You |
you |
He |
him |
She |
her |
It |
it |
We |
us |
They |
them |
Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
Đại từ phản thân được dùng khi chủ ngữ gây ra hành động và đối tượng nhận sự tác động đều cùng một người. Những đại từ phản thân thường gặp là: myself, yourself, himself, herself, ourselves, yourselves, themselves…
Đại từ phản thân làm tân ngữ trong câu và đứng sau giới từ.
Ví dụ:
- I bought myself a beautiful dress. (Tôi mua cho mình một chiếc váy rất xinh) → Không dùng “I bought me”.
- She blamed herself for that mistake. (Cô ấy tự trách bản thân về lỗi lầm đó) → Không dùng “she blamed her”

5. Luyện tập
Để nắm chắc những kiến thức về tính từ sở hữu và đại từ sở hữu, hãy cùng BingGo Leaders luyện tập qua những bài trắc nghiệm từ cơ bản đến nâng cao dưới đây.
5.1. Bài tập
Bài tập 1: Nên điền tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu nào trong những chỗ trống dưới đây?
- My classmates listened to (hers/ her/ she) __________ lessons very carefully.
- I love sitting on (my’s/ mine/ my) __________ sofa when I feel tired.
- They have (they/ theirs/ their/ them) __________ children play sports everyday to improve (our/ their/ theirs/ ours) __________ health.
- (Our/ ours/ our’s) __________ pillows are quite dirty. Can you change them?
- My brother is bringing (his’s/ his/ him) __________ food to school today.
- Can I meet (your/ yours/ you) __________ parents, please? I need to talk to them about (theirs/ their/ their’s) __________ decision to buy a new house.
- (Mine/ Mine’s/ I/ My) __________ favorite season is summer but (hers/ her/ she) __________ is spring.
- The teacher gives (our/ ours/ us/ our’s) __________ class many tests each week.
- His uncle tried to fix (his/ he/ him) __________ laptop but he couldn’t.
- (Yours/ Your/ Your’s/ You) __________ previous manager invited me to (his/ him/ he) __________ company’s party.
Bài tập 2: Điền tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống trong những câu sau:
- Jane has already eaten ______ lunch , but I’m saving ______ until later.
- I fixed it______ because there was no one there at that time.
- We gave them______ contact, then they also gave us______contact.
- There is a bird in our garden so I think this nest is ______
- Congratulations on your study result. ______ is not good like that.
- She doesn’t know much about ______ personal life but I know all about ______.
- They must prepare_______presentation by ________.
- There is a group of boys over there. I like ______ clothes.
- I have visited_____ house several times but he has never come to_________
- I don’t have many friends but they are all good friends of _______
5.2. Đáp án
Bài tập 1:
- her
- my
- their
- our
- his
- your
- my
- our
- his
- your
Bài tập 2:
- her - mine
- myself
- our - their
- its
- Mine
- my - hers
- their - themselves
- their
- his - mine
- mine
6. Tổng kết
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu tuy không giúp ta đạt band 7.0+ Ielts nhưng là nền tảng ngữ pháp vững chắc để bứt phá tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ và dễ hiểu nhất, từ đó thành thạo ngay trong lần học đầu tiên.
Đừng quên theo dõi những chủ đề tiếng Anh hay trên Blog cùng con học tiếng Anh của BingGo Leaders nhé.