TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 8 A CLOSER LOOK 2 - ÔN TẬP NGỮ PHÁP VÀ TỪ VỰNG

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng ôn tập kiến thức về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 - A Closer Look 2. Bài học sẽ tập trung vào sử dụng thì quá khứ đơn và tìm hiểu các từ vựng mới liên quan đến thể thao và trò chơi. Mục tiêu của bài viết này là giúp các bạn học sinh tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra hoặc bài thi. Chúng ta sẽ điểm qua các khái niệm và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

1. Ngữ pháp trọng điểm tiếng Anh lớp 6 Unit 8 

Đối với bài học Unit 8, sách giáo khoa sẽ làm rõ cho các em học sinh hơn về thì quá khứ đơn và cách sử dụng câu mệnh lệnh trong trường hợp cụ thể. 

1.1. Thì quá khứ đơn 

Để làm rõ về thì quá khứ đơn, chúng ta sẽ tìm hiểu từ những điều cơ bản nhất như khái niệm cho tới cách sử dụng và các cấu trúc thường gặp. 

1.1.1. Khái niệm thì quá khứ đơn (Simple past or Past simple)

Thì quá khứ đơn (Past simple) dùng để biểu thị những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I came to Nha Trang last week. (Tôi đã đến Nha Trang vào tuần trước)
  • I played football when I was young. (Tôi đã chơi đá bóng khi tôi còn trẻ)
Khái niệm thì quá khứ đơn

Khái niệm thì quá khứ đơn

1.1.2. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:

  • Yesterday (hôm qua)
  • ago: cách đây (an hours ago: cách đây 1 giờ/ three weeks ago: cách đây 3 tuần…)
  • Last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái.
  • when: khi (trong câu kể)
  • in + một mốc thời gian trong quá khứ (in 1999, in 2002,..)

>>>  Xem thêm: THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN LỚP 6: CÔNG THỨC VÀ CÁC DẠNG BÀI TẬP CHI TIẾT NHẤT

1.1.3. Cách dùng thì quá khứ đơn

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại.

Ví dụ: We bought this car in 2023. (Chúng tôi mua chiếc xe này vào năm 2023)

  • Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Ví dụ: He turned on her computer, read the message on Facebook and answered it. (Anh ấy bật máy tính, đọc tin nhắn trên Facebook và trả lời nó.)

  • Diễn tả một kỷ niệm hoặc một hồi ức

Ví dụ: When I was 6 years old, I used to go fishing in the afternoon. (Hồi còn là đứa trẻ 6 tuổi, tôi thường đi câu cá vào buổi chiều)

Cách dùng thì quá khứ đơn

Cách dùng thì quá khứ đơn

1.1.4. Công thức cơ bản của thì quá khứ đơn

Động từ Tobe

Động từ thường

Khẳng định

S + was/were + …

Ví dụ: Linda was at my uncle's house last night (Linda đã ở nhà bác vào tối hôm qua)

S + V(ed) + …

Ví dụ: Yesterday, I went to the library with my friends (Hôm qua, tôi đã đến thư viện cùng bạn)

Phủ định

S + was/were + not + …

Ví dụ: I wasn’t student (Tôi đã không phải là học sinh)

S + did + not + V(inf) + …

Ví dụ: He didn't come home yesterday (Anh ấy đã không về nhà hôm qua)

Nghi vấn

Was/Were + S + N/adj + …?

Ví dụ: Was he an engineer? (Anh đã từng là kỹ sư phải không?)

Did + S + V(inf) + …

Ví dụ: Did you visit your parents? (Bạn đã tới thăm cha mẹ phải không?)

>>> Tham khảo thêm: CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ Ở THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN DỄ NHỚ CHO HỌC SINH

1.2. Câu mệnh lệnh

Cơ bản, câu mệnh lệnh là cách để yêu cầu người khác thực hiện một hành động cụ thể. "Người khác" không nhất thiết phải là con người; ví dụ, khi bạn yêu cầu trợ lý ảo như Alexa hoặc Google Assistant làm điều gì đó, bạn đang sử dụng câu mệnh lệnh. Tương tự, khi bạn dạy chó của mình "ngồi", "đứng yên" hoặc "chạy," bạn đang sử dụng câu mệnh lệnh.

1.2.1. Khái niệm câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh (imperative clauses) là loại câu được sử dụng để yêu cầu, chỉ thị, hướng dẫn, đề nghị hoặc cảnh báo người nghe thực hiện một hành động ngay lập tức. Câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!), tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt của người nói.

Ví dụ:

  • Remember to clean your room today (Hãy nhớ dọn phòng của bạn trong hôm nay)
  • Keep quiet! Teacher are talking (Hãy giữ trật tự! Giáo viên đang nói đó)
Khái niệm câu mệnh lệnh

Khái niệm câu mệnh lệnh

1.2.2. Cấu trúc câu mệnh lệnh

Ngôi thứ nhất

Ngôi thứ hai

Ngôi thứ ba

Khẳng định

Let’s + V_inf + …

Let’s visit our parents this summer (Hãy cùng tới thăm bố mẹ vào mùa hè này)

V_infinite!

Be quiet! (Im lặng!)

Let + O + V_inf + …’

Let Hoa introduce herself. (Hãy để Hoa giới thiệu bản thân)

Phủ định

Let’s not + V_inf + …

Let’s not throw trash onto the street (Hãy đừng vứt rác trên mặt đường)

Don’t + V_inf!

Don’t worry! (Đừng lo lắng)

Let + O + not + V_inf

Let her not watch too much TV (Hãy để cô ấy đừng xem quá nhiều TV)

>>> Xem thêm: TỔNG HỢP KIẾN THỨC VÀ CÁC BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 TRỌNG TÂM

1.2.3. Phân loại các câu mệnh lệnh

Trong tiếng Anh, câu mệnh lệnh được chia làm 3 loại phổ biến nhất:

  • Câu mệnh lệnh trực tiếp: Câu mệnh lệnh có nhiều dạng khác nhau để bạn có thể sử dụng tùy theo ngữ cảnh cụ thể. Các dạng thường gặp bao gồm câu mệnh lệnh khẳng định, câu mệnh lệnh phủ định và câu mệnh lệnh nghi vấn. Thường thì câu mệnh lệnh được kết hợp với từ "please" để tạo sự lịch sự và đưa ra yêu cầu mà không làm cho người nghe cảm thấy quá nặng nề.

Ví dụ: John! Shut down the TV please (John! Hãy tắt TV đi, làm ơn)

  • Câu mệnh lệnh gián tiếp: Câu mệnh lệnh gián tiếp là câu tường thuật sử dụng các động từ như "ask," "tell," "order" để yêu cầu, đề nghị hoặc đưa ra lệnh cho người nghe thực hiện một việc cụ thể. Câu mệnh lệnh gián tiếp có thể chia thành hai dạng chính, bao gồm dạng khẳng định và dạng phủ định.

Ví dụ: My mother told me to clean my room (Mẹ tôi yêu cầu tôi dọn dẹp phòng)

  • Câu mệnh lệnh điều kiện: Hầu hết các ví dụ trước đó đều là câu mệnh lệnh đơn giản, chỉ gồm một mệnh đề. Tuy nhiên, đừng nghĩ rằng tất cả các câu mệnh lệnh đều ngắn gọn như vậy. Một câu mệnh lệnh có thể bao gồm nhiều mệnh đề, và trong một số trường hợp, các câu mệnh lệnh phức tạp này thường là các câu điều kiện.

Ví dụ: If you hear your name, raise your hand (Nếu nghe thấy tên của mình, bạn hãy giơ tay lên) 

Phân loại các câu mệnh lệnh

Phân loại các câu mệnh lệnh

2. Từ vựng sách tiếng Anh lớp 6 tập 2 Unit 8

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Football (soccer)

/ˈfʊtbɔːl/

Bóng đá

Tennis

/ˈtenɪs/

Quần vợt

Swimming

/ˈswɪmɪŋ/

Bơi lội

Weightlifting

/ˈweɪtlifʦɪŋ/

Cử tạ

Karate

/kɑːˈrɑːti/

Võ Karate

Archery

/ˈɑːrkərɪ/

Bắn cung

Sailing

/ˈseɪlɪŋ/

Đua thuyền buồm

Surfing

/ˈsɜːrfɪŋ/

Lướt sóng

Ice skating

/aɪs ˈskeɪtɪŋ/

Trượt băng nghệ thuật

Walking

/ˈwɔːkɪŋ/

Đi bộ

Volleyball

/ˈvɑːlibɔːl/

Bóng chuyền

Hiking

/ˈhaɪkɪŋ/

Đi bộ đường dài

Billiards

/ˈbɪljərdz/

Bi-a

Yoga

/ˈjəʊɡə/

Yoga

Bowling

/bəʊl/

Ném bóng gỗ

Hockey

/ˈhoʊki/

Khúc côn cầu trên băng

Skiing

/ˈskɪɪŋ/

Trượt tuyết

Surfing

/ˈsɜːrfɪŋ/

Lướt sóng

Fencing

/ˈfensɪŋ/

Đấu kiếm

A cricket ground

/ˈkrikɪt ɡraʊnd/

Sân cricket

A sports center

/ˈsports ˈsenter/

Trung tâm thể thao

A football field

/ˈfoʊtˌbɔːl fiːld/

Sân bóng đá

A gym

/dʒɪm/

Phòng tập thể dục

A tennis court

/ˈtenɪs kɔːrt/

Sân quần vợt

Bat

/bæt/

Gậy

A basketball court

/ˈbasketˌboʊl kɔːrt/

Sân bóng rổ

Cricket bat

/ˈkrikɪt bæt/

Gậy cricket

A stadium

/ˈsteɪdiəm/

Sân vận động

A swimming pool

/ˈswɪmɪŋ pʊl/

Bể bơi

Basket

/ˈbæskit/

Rổ

A baseball field

/ˈbeɪsˌbɔːl fiːld/

Sân bóng chày

Ball

/bɔːl/

Bóng

A hockey rink

/ˈhoʊki rɪnk/

Sân khúc côn cầu

Golf club

/ɡɔːlf klʌb/

Gậy đánh gôn

A golf course

/ɡɔːlf kɔːrs/

Sân gôn

Skate

/skeit/

Giày trượt

Bowling ball

/ˈboʊlɪŋ bɔːl/

Bóng bowling

Athlete

/ˈædhəlɪt/

Vận động viên

Swimsuit

/ˈswɪmsuːt/

Đồ bơi

Competitor

/kəmˈpetɪtər/

Đối thủ cạnh tranh

Tennis racket

/ˈtenɪs ræket/

Vợt tennis

Contestant

/kənˈtestənt/

Người tham gia cuộc thi/thí sinh

Coach

/kɔːtʃ/

Huấn luyện viên

Racket

/ˈræket/

Vợt

Referee

/ˈrefərər/

Trọng tài

Wrestling belt

/ˈreslɪŋ belt/

Đai đô vật

Hockey stick

/ˈhoʊki stik/

Cây gậy khúc côn cầu

A running track

/ˈrʌnɪŋ træk/

Đường chạy

Cricket ball

/ˈkrikɪt bɔːl/

Bóng cricket

Record

ˈrekɔːrd/

Kỷ lục

Canoeing

/kəˈnuːɪŋ/

Chèo thuyền ca-nô

Horse riding

/ˈhɔːrs raɪdɪŋ/

Cưỡi ngựa

Penalties

ˈpenəltiez

Loạt sút luân lưu

Mountaineering

/ˌmaʊntnˈɪrɪŋ/

Leo núi

Lacrosse

/ləˈkroːs/

Bóng vợt

Score

/skör/

Tỉ số

Windsurfing

/ˈwɪndsɜːrfɪŋ/

Lướt ván buồm

Motor racing

/ˈməʊtər reɪsɪŋ/

Đua ô tô

Phân loại các câu mệnh lệnh

Từ vựng chủ đề Sport and Games

>>> Đọc thêm bài viết này: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 CHI TIẾT - CẦN THIẾT CHO MỌI KỲ THI

3. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 Unit 5 tập 2

Mỗi bài tập mang đến một ý nghĩa và bài học riêng cho các em học sinh. Đặc biệt, đối với bài tập trong sách giáo khoa, các em có thể được luyện nhiều kỹ năng khác nhau và học thêm nhiều kiến thức mới.

3.1. Choose the correct answer A, B or C

Đây là một dạng bài tập khá phổ biến mà các em học sinh đã được tiếp xúc ngay từ khi bắt đầu học tiếng Anh. Hầu hết các câu hỏi đều sử dụng thì quá khứ đơn, do vậy, các em có thể ôn lại các phần lý thuyết đã nhắc đến ở mục 1 để hoàn thành bài tập này nhé.

1. There __________ an interesting match on TV last night.

A.is B. were C. was

2. My dad __________ a lot of tennis some years ago.

A, plays B. played C. is playing

3. I was at the gym last Sunday, but I ________ you there.

A. not saw B. don't see C. didn't see

4. The teacher __________  us about our homework this morning.

A. didn't ask B. not asking C. doesn't ask

5. _________ sleep well last night?

A. Do you B. Did you C. Were you   

Choose the correct answer A, B or C

Choose the correct answer A, B or C

Đáp án chi tiết:

  1. C. Dấu hiệu nhận biết rõ nhất trong câu chính là cụm từ “last night”, suy ra ta phải sử dụng động từ tobe trong dạng quá khứ đơn → loại A. Tiếp đến, ta có cụm “an interesting match” là danh từ số ít → chọn C.
  2. B. Dấu hiệu nhận biết “ago” giúp chúng ta có thể chọn đáp án B ngay lập tức vì các đáp án còn lại là các động từ không thuộc quá khứ đơn.
  3. C. Tương tự với câu 2, ta chọn đáp án C bởi sự việc được nói đến trong quá khứ với dấu hiệu nhận biết chính là cụm từ “last Sunday”
  4. A. “This morning” mang nghĩa biểu thị là “sáng nay” và thời gian này đã qua đi. Cho nên, sự việc được nói đến đang ở ngữ cảnh kể lại một thời gian trong quá khứ → chọn A
  5. B. Tương tự với các câu trên, ở câu 5 ta nhận thấy đề bài có sử dụng cụm từ “last night” cho nên đáp án phù hợp nhất chính là B.

3.2. Write the correct form of the verbs to complete the conversation.

Với bài tập này, các em học sinh sẽ đọc hội thoại và sử dụng động từ cho sẵn để chuyển đổi thành động từ đúng với thì của nó. Bài tập này cũng sẽ chủ yếu sử dụng thì quá khứ đơn, vì vậy các em đừng quên ôn lại lý thuyết mục 1 nhé!

Nick: Hi, there.

Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?

Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I (1. go) __________ fishing with my dad. How about you?

Sonny: Oh, I (2. have) __________a good weekend, too.

Nick: Really? What _______you(3. do) __________?

Sonny: I (4. visit) __________ the museum with my family, then we (5. eat) __________at my favourite restaurant.

Nick: Did you watch football match last Sunday?

Sonny: Oh, yeah! My favourite team (6. score) __________ a fantastic goal!

 Write the correct form of the verbs to complete the conversation.

 Write the correct form of the verbs to complete the conversation.

Đáp án:

  1. go → went. Trong câu trước, Sonny đã hỏi Nick về kỳ nghỉ vào cuối tuần trước, do đó, Nick đang kể lại về chuyến đi câu cá của quá khứ với Sonny. Cho nên, động từ “go” sẽ được chuyển sang dạng quá khứ của nó là “went”.
  2. have → had. Nick đã hỏi lại Sonny về kỳ nghỉ cuối tuần trước của anh ấy, cho nên thì được dùng trong ngữ cảnh này chính là thì quá khứ đơn.
  3. do → Did…do. Một đáp án hoàn chỉnh sẽ là “What did you do?” vì cuộc nói chuyện vẫn đang kể lại thời gian trong quá khứ cho nên các em học sinh chỉ cần lưu ý cấu trúc câu hỏi trong thì quá khứ đơn là có thể hoàn thành câu này.
  4. visit → visited. Tương tự các câu trước, visit được chuyển sang thể quá khứ đơn thành “visited”.
  5. eat → ate. Tương tự câu 4.
  6. score → scored. Tương tự các câu trên. 

3.3. Work in groups. Ask and answer questions about last weekend.

Đối với bài tập này, đề yêu cầu các em sẽ phải cùng các bạn của mình tạo ra một đoạn hội thoại để cùng thực hành giao tiếp với nhau. Dưới đây là một vài ví dụ về đoạn hội thoại mà em có thể tham khảo. 

Example:

A: Did you do any sports last weekend? (Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?)

B: Oh, yes, and I was exhausted (ồ, có, và mình đã rất mệt)

A: Really? What did you do? (Thật sao? Bạn đã làm gì?)

B: I played badminton with our friends àn it was very fun (Mình đã chơi cầu lông cùng bạn bè và nó rất thú vị)

A: Our friends? Who did you play with? (Bạn của chúng ta? Bạn đã chơi cùng ai vậy?)

B: Minh and Toan. How about you? What did you do last weekend? (Minh và Toàn. Thế còn bạn? Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?)

A: Oh, mine was boring. I layed in my bed all day and did nothing. (Ồ, tôi thì khá nhàm chán. Tôi đã nằm trên giường cả ngày và chẳng làm gì cả)

3.4. Look at each picture and choose the correct answer.

Bài tập này yêu cầu các em học sinh phải sử dụng khả năng quan sát để khoanh đúng vào từ mô tả bức tranh. Các em có thể tham khảo hướng dẫn lời giải dưới đây để thực hiện bài tập.

Lời giải chi tiết:

  1. Don’t park. Bức tranh đầu tiên thể hiện một tấm biển cấm, do vậy chúng ta có thể suy ra rằng không thể hành động điều gì đó.
  2. Close. Trong bức tranh là hình ảnh cửa sổ bị mở toang và gió cùng lá cây thổi vào căn phòng. Câu trích dẫn cũng cho ta gợi ý rằng bên ngoài trời rất gió. Vì vậy, hành động thích hợp chính là đóng cửa sổ.
  3. Tidy up. Bức tranh là hình ảnh một căn phòng rất bừa bộn với quần áo, đồ vật được rải quanh khắp phòng. Suy ra, bạn sẽ cần phải lựa chọn dọn dẹp lại căn phòng. 
  4. Don’t use. “The lift” được hiểu là thang máy. Trong trường hợp hỏa hoạn xảy ra, ta không nên sử dụng thang máy vì điều đó rất nguy hiểm. 
  5. Try. Hành động tập thể dục vào buổi sáng sớm luôn được khuyến khích thực hiện mỗi này, vì vậy ta cần “cố gắng” thức dậy sớm để tập thể dục.
 Look at each picture and choose the correct answer.

 Look at each picture and choose the correct answer.

3.5. Tell your friends what to do and what not to do at the gym.

Đây tiếp tục là một bài tập các em học sinh phải vận dụng khả năng sáng tạo và vốn từ vựng sẵn có để xây dựng một câu hoàn chỉnh. Trong trường hợp này, đề bài yêu cầu các em phải nói với bạn về điều nên làm và không nên làm ở phòng tập thể hình. 

Một vài ví dụ có thể tham khảo:

  • Don’t litter (Đừng xả rác)
  • Don’t eat fast food at the gym (Đừng ăn đồ ăn nhanh tại phòng tập thể hình)
  • Bring a sweat tower to the gym (Mang theo khăn thấm mồ hôi tới phòng tập)
  • Don’t take photos of strangers (Đừng chụp ảnh người khác)
  • Drink water while you doing exercise (Hãy uống nước khi tập thể dục)
Tell your friends what to do and what not to do at the gym.

Tell your friends what to do and what not to do at the gym.

>>> Xem thêm: ÔN TẬP LÝ THUYẾT & BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 1 A CLOSER LOOK 1

4. Bài tập tiếng Anh lớp 6 tập 2 Unit 5

Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến giúp các em học sinh ôn tập lại nhóm ngữ pháp và từ vựng đã nhắc đến ở trong bài viết.

4.1. Bài tập 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

Verb

V-ed

Verb

V-ed

sit

go

play

sing

write

put

do

run

try

buy

ask

say

speak

meet

drive

break

live

begin

want

get

Bài tập 1

Bài tập 1

Đáp án:

Verb

V-ed

Verb

V-ed

sit

sat

go

went

play

played

sing

sang

write

wrote

put

put

do

did

run

ran

try

tried

buy

bought

ask

asked

say

said

speak

spoke

meet

met

drive

drove

break

broke

live

lived

begin

began

want

wanted

get

got

4.2. Bài tập 2: Lựa chọn và điền dạng đúng của động từ quá khứ đơn

study

go

ring

spend

be

teach

write

want

cook

sleep

  1. He______out with his girlfriend 3 days ago.
  2. My mother_________a meal yesterday evening.
  3. Mozart_________more than 650 pieces of music.
  4. She______tired when she came home.
  5. The bed was very commodious so my kids________very well.
  6. Because Tom_____very hard so he passed the exam
  7. My sister_________me how to drive a car.
  8. I_________a cake for my birthday present.
  9. My friend________hour on playing video games.
  10. The mobile phone__________several times and then suddenly stopped.
Bài tập 2

Bài tập 2

Đáp án:

  1. went
  2. cooked
  3. wrote
  4. was
  5. slept
  6. studied
  7. taught
  8. wanted
  9. wpent
  10. rang

>>> Đọc thêm: LỜI GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 2 ĐẦY ĐỦ, CHI TIẾT NHẤT

4.3. Bài tập 3: Chuyển các câu sau thành câu mệnh lệnh phủ định

  1. Eat junk food!
  2. Listen to music when everybody sleep
  3. Turn off the light
  4. I will come back. Be silly
  5. Talk loudly in the classroom!
  6. Cheat in the exam
  7. Linda tell me to take photos of the strangers
  8. Throw garbage onto the street
  9. My teacher ordered to walk on the grass
  10. Please tell her to leave the room
Bài tập 3

Bài tập 3

Đáp án: 

  1. Don’t eat junk food!
  2. Don’t listen to music when everybody sleep
  3. Don’t turn off the light
  4. I will come back. Don’t be silly
  5. Do not talk loudly in the classroom!
  6. Don’t cheat in the exam
  7. Linda tell me not to take photos of the stranger
  8. Don’t throw garbage onto the street
  9. My teacher ordered not to walk on the grass
  10. Please tell her not to leave the room

4.4. Bài tập 4: Chọn ra từ khác biệt so với các từ còn lại

1. a golf club

a basketball hoop

a course

2. a racket

badminton

a shuttlecock

3. yoga

sailing

karate

4. a golf club

an athlete

a sailor

5. a gym

a gymnast

a pitch

6. a rink

a course

a boxer

7. goalposts

goggles

a goalkeeper

8. a bat

boots

a weightlifter

9. gymnastics

swimming

dancing

10. a volleyball

a volleyball net

a player

Bài tập 4

Bài tập 4

Đáp án:

  1. a course
  2. badminton
  3. sailing
  4. a golf club
  5. a gymnast
  6. a boxer
  7. a goalkeeper
  8. a weightlifter
  9. gymnastics
  10. a player

>>> Tham khảo thêm: CÔNG PHÁ BÀI TẬP SẮP XẾP CÂU TIẾNG ANH LỚP 6 SIÊU ĐƠN GIẢN

4.5. Bài tập 5: Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau

1. They__________teacher 5 years ago.

A. am B. is C. was D. were

2. I_________not very happy last year.

A. am B. is C. was D. were

3. She_________a student

A. am B. is C. was D. were

4. It__________a great song in 2008

A. am B. is C. was D. were

5. I__________playing badminton with my friends now

A. am B. is C. was D. were

6. ________it hot yesterday?

A. am B. is C. was D. were

7. We________pupil two years ago.

A. am B. is C. was D. were

8. It_________ raining outside.

A. am B. is C. was D. were

Bài tập 5

Bài tập 5

Đáp án:

  1. D
  2. C
  3. B
  4. C
  5. A
  6. C
  7. D
  8. B

4. Kết luận

Cuối cùng, chúng ta đã hoàn thành bài viết về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 A Closer Look 2. Đôi lúc, việc học tiếng Anh có thể là một thách thức, nhưng đừng bao giờ quên rằng chúng ta đang trải qua một cuộc hành trình vui vẻ để khám phá một thế giới mới, đầy ắp tri thức và cơ hội. 

Hãy nhớ rằng việc học tiếng Anh không chỉ là về việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng, mà còn là về việc thư giãn, tìm hiểu văn hóa, và kết nối với những người khác trên khắp thế giới. Vì vậy, hãy tiếp tục học và khám phá, và đừng ngại khó khăn trên đường đi!

Chúc các em học sinh có một cuối tuần vui vẻ và nhiều niềm vui trong hành trình học tập tiếng Anh của mình. Hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)