CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 4 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ

Mục lục [Hiện]

Chương trình học Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học của các em nhỏ. Trong đề tài này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng mới, học những cấu trúc ngữ pháp quan trọng để phát triển kỹ năng giao tiếp.

Nhờ vào việc này, các bậc phụ huynh sẽ dễ dàng hỗ trợ con em trong việc học Tiếng Anh và tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

1. Từ vựng bé cần học trong tiếng Anh lớp 6 Unit 4

Từ vựng đóng vai trò hết sức quan trọng, chính là cơ sở để xây dựng nền tảng ngôn ngữ cho học sinh lớp 6, và Unit 4 không phải là ngoại lệ. Hãy cùng chúng tôi, đội ngũ Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders, khám phá những từ vựng quan trọng mà các em cần phải học trong bài viết này.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

statue

/ˈstætʃju/

tượng

square

/skweər/

quảng trường

railway station

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

nhà ga

cathedral

/kəˈθi·drəl/

nhà thờ

memorial

/məˈmɔːr.i.əl/

đài tưởng niệm

left

/left/

Trái

right

/raɪt/

phải

straight

/streɪt/

thẳng

narrow

/ˈner.oʊ/

hẹp

noisy

/ˈnɔɪ.zi/

ồn ào

crowded

/ˈkraʊ.dɪd/

đông đúc

quiet

/ˈkwaɪ ɪt/

yên tĩnh

art gallery

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

backyard

/ˌbækˈjɑːrd/

sân phía sau nhà

cathedral

/kəˈθi·drəl/

nhà thờ lớn, thánh đường

convenient

/kənˈvin·jənt/

thuận tiện, thuận lợi

dislike

/dɪsˈlɑɪk/

không thích, không ưa, ghét

exciting

/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/

thú vị, lý thú, hứng thú

fantastic

/fænˈtæs·tɪk/

tuyệt vời

historic

/hɪˈstɔr ɪk/

cổ, cổ kính

inconvenient

/ˌɪn·kənˈvin·jənt/

bất tiện, phiền phức

incredibly

/ɪnˈkred·ə·bli/

đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

modern

/ˈmɑd·ərn/

hiện đại

pagoda

/pəˈɡoʊ·də/

ngôi chùa

palace

/ˈpæl·əs/

cung điện, dinh, phủ

peaceful

/ˈpis·fəl/

yên tĩnh, bình lặng

polluted

/pəˈlut/

ô nhiễm

suburb

/ˈsʌb·ɜrb/

khu vực ngoại ô

temple

/ˈtem·pəl/

đền, điện, miếu

terrible

/ˈter·ə·bəl/

tồi tệ

workshop

/ˈwɜrkˌʃɑp/

phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)

traffic light

/ˈtræfɪk laɪt/

đèn giao thông

secondary school

/ˈsekəndri skuːl/

trường Trung học cơ sở

sandy

/ˈsændi/

như cát, phủ đầy cát

pharmacy

/fɑːməsi/

hiệu thuốc

petrol station

/ˈpetrəl ˈsteɪʃən/

trạm xăng dầu

health centre

/helθˈsentər/

trung tâm y tế

hairdresser’s

/ˈheədresər/

hiệu cắt tóc

grocery

/ˈgrəʊsəri/

cửa hàng rau củ quả

fire station

/faɪərˈsteɪʃən/

trạm cứu hỏa

department store

/dɪˈpaːtmənt stɔːr/

cửa hàng tạp hóa

dress shop

/dres ʃɒp/

cửa hàng váy

cemetery

/ˈsemətri/

nghĩa trang

charity shop

/tʃærɪti ʃɒp/

cửa hàng từ thiện

bus stop

/bʌsstɒp/

trạm xe bus

barber

/ˈbɑːbər/

thợ cạo đầu

beauty salon

/ˈbjuːti ˈsælɒn/

tiệm làm đẹp

Neighbourhood

/ˈneɪbəhʊd/

khu phố

Describe

/dɪˈskraɪb/

miêu tả

Direction

/daɪˈrek.ʃən/

phương hướng

Excited

/ɪkˈsaɪtɪd/

hào hứng

Cross

/krɒs/

đi qua, băng qua, vượt qua

Road

/rəʊd/

đường

Lost

/lɒst/

lạc đường

Straight

/streɪt/

thẳng

Turn

/lɛft/

trái

Left

/raɪt/

phải

Right

/səˈʤɛsʧᵊn/

lời gợi ý

Suggestion

/ˈsiː.fuːd/

hải sản

Seafood

/skweə/

quảng trường, hình vuông

Square

/ɑːt ˈɡæləri/

triển lãm nghệ thuật

Art gallery

/kəˈθiːdrəl/

nhà thờ lớn

Cathedral

/kəˈθiːdrəl/

nhà thờ lớn

Temple

/ˈtɛmpᵊl/

ngôi đền

Railway station

/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃᵊn/

nhà ga tàu hỏa

Peaceful

/ˈpiːsfʊl/

yên bình

Modern

/ˈmɒdᵊn/

hiện đại

Boring

/ˈbɔːrɪŋ/

buồn chán

Convenient

/kənˈviːniənt/

tiện lợi

Pagoda

/pəˈɡəʊdə/

ngôi chùa

Tour

/tʊə/

chuyến tham quan, chuyến du lịch

Culture

/ˈkʌlʧə/

văn hóa

Suburbs

/ˈsʌbɜːbz/

vùng ngoại ô

Dislike

/dɪsˈlaɪk/

không thích

Outdoor

/ˈaʊtdɔː/

ngoài trời

Factory

/ˈfæktəri/

nhà máy

Guide

/ɡaɪd/

lời hướng dẫn, đoạn hướng dẫn, người hướng dẫn.

Từ vựng quan trọng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - Hình 1

Từ vựng quan trọng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - Hình 1

2. Ngữ pháp quan trọng tiếng Anh lớp 6 Unit 4

Ngữ pháp là một phần rất quan trọng trong việc học và phát triển tiếng Anh. Ở chương trình học tiếng Anh lớp 6 unit 4 một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng mà các em cần nắm vững đó là cấu trúc so sánh hơn.

2.1 Cấu trúc so sánh hơn là gì?

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh được áp dụng để so sánh giữa các thực thể, có thể là người hoặc vật, để làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng. Không giống như so sánh ngang bằng, trong cấu trúc so sánh hơn, tính từ có thể thuộc hai loại: tính từ dài và tính từ ngắn.

Trong tiếng Anh lớp 6 unit 4 communication trang 43, so sánh hơn giúp ta hiểu rõ hơn về mức độ, chất lượng, hoặc đặc tính của một thực thể so với một thực thể khác. Các tính từ dài thường được sử dụng khi muốn tăng cường đặc điểm tích cực hoặc tiêu cực một cách mạnh mẽ hơn. Trong khi đó, tính từ ngắn thường dùng để so sánh mức độ hoặc chất lượng của hai thực thể một cách nhẹ nhàng hơn.

Việc sử dụng so sánh hơn là một phương tiện ngôn ngữ phong phú, giúp mô tả sự khác biệt và đặc điểm riêng biệt của mỗi thực thể một cách rõ ràng và mạch lạc hơn.

>>> Xem thêm Khám phá lộ trình học tiếng anh cho bé lớp 6 chi tiết từ a - z

2.2 Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh

Tính từ ngắn và tính từ dài thường xuất hiện khá nhiều trong tiếng Anh. Vậy để bé hiểu rõ hơn về phần này trong tiếng Anh lớp 6 unit 4 communication trang 43, bé cần phân biệt và luyện tập từng phần để tìm ra nguyên tắc của chúng.

2.2.1 Tính từ ngắn là gì?

Tính từ ngắn là các tính từ có một âm tiết có thể phát âm trong một nốt nhạc.

Ví dụ:

Big /big/: To, lớn

Short – /ʃɔːrt/: gNắn

Fast – /fæst/: Nhanh

Một số tính từ có 2 âm tiết được kết thúc bằng: –y, –le,–ow, –er, và –et cũng được coi là tính từ ngắn.

Ví dụ:

Heavy /ˈhev.i/: Nặng

Slow /sloʊ/: Chậm rãi

Sweet /swiːt/: Ngọt ngào

Giải thích tính từ ngắn là gì trong tiếng anh lớp 6 Unit 4? - Hình 2

Giải thích tính từ ngắn là gì trong tiếng anh lớp 6 Unit 4? - Hình 2

2.2.2 Tính từ dài là gì?

Tính từ dài là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. (Bỏ qua trường hợp từ có 2 âm tiết được gọi là tính từ ngắn).

Ví dụ:

Useful /ˈjuːs.fəl/: Hữu ích

Intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/: Thông minh

Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: Xinh đẹp

2.3. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh

CẤU TRÚC:

Đối với tính từ/ trạng từ ngắn:

S1 + be/ V + Adj/ Adv + đuôi –er + than + S2

eg:

Tom is taller than Peter.

Đối với tính từ/ trạng từ dài:

S1 + be/ V + more + Adj/ Adv + than + S2

eg:

Gold is more valuable than silver.

>>> Xem thêm: Chinh phục tiếng Anh lớp 6 cùng con - Ba mẹ phải làm ngay 6 điều này

2.4 Cách chuyển tính từ/ trạng từ sang so sánh hơn

Lưu ý 1: Tính từ hai âm tiết nhưng tận cùng bằng -er, -le, -ow, -et thì xem như là một tính từ ngắn.

Cách thêm đuôi –er cho so sánh hơn và –est cho so sánh hơn nhất của tính từ ngắn:

Thêm đuôi –er/ –est

Tính từ

So sánh hơn

Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm hoăc đuôi –e

Old

Nice

Older than

Nicer than

Tính từ kết thúc vởi 1 nguyên âm + 1 phụ âm

Small

Smaller than

Tính từ kết thúc bởi đuôi –y

Funny

Funnier than

Lưu ý 2: Cách tính từ có cách chuyển so sánh đặc biệt

TÍNH TỪ

SO SÁNH HƠN

Good

Better than

Bad

Worse than

Far

Farther/further than

Much/ many

More than

Little

Less than

Old

Older/ elder than

3. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 Unit 4

Bài 1: Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words.

(Nối các địa điểm với bức tranh tương ứng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.)

Name some other places in your neighborhood.

(Kể tên những nơi khác trong khu em sống.)

Phương pháp giải:

- square: quảng trường

- art gallery: triển lãm nghệ thuật

- cathedral: nhà thờ lớn

- temple: ngôi đền

- railway station: nhà ga

Lời giải chi tiết:

1. c

2. e

3. d

4. a

5. b

Other places in my neighborhood: 

(Những địa điểm khác trong khu phố của tôi)

- park: công viên

- cinema: rạp chiếu phim

- supermarket: siêu thị

- shopping mall: trung tâm mua sắm

Bài 2: Work in pairs. Ask and answer questions about where you live.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi em sống.)

Example:

A: Is there a square in your neighborhood?

(Trong khu bạn sống có quảng trường không?)

B: Yes, there is./  No, there isn't.

(Có. / Không.)

Lời giải chi tiết:

A: Is there a shopping mall in your neighborhood?

(Trong khu bạn sống có trung tâm mua sắm không?)

B: Yes, there is./  No, there isn't.

(Có. / Không.)

Bài tập áp dụng trong tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - Hình 3

Bài tập áp dụng trong tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - Hình 3

>>> Xem thêm: HỌC NGOẠI NGỮ ĐỂ LÀM GÌ? 8 LỢI ÍCH MÀ BẠN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT

Bài 3: Work in groups. Ask and answer about your neighborhood. You can use the adjectives below.

(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về khu em sống. Em có thể sử dụng các tính từ bên dưới.)

noisy      

crowded       

peaceful

quiet       

modern        

beautiful

busy        

boring

Example

(Ví dụ: )

A: Is your neighborhood quiet?

(Khu bạn sống có yên tĩnh không?)

B: Yes, it is. / No, it’s noisy.

(Có. / Không, nó ồn ào lắm.)

Phương pháp giải:

- noisy: ồn ào

- crowded: đông đúc

- peaceful: yên bình

- quiet: yên tĩnh

- modern: hiện đại

- beautiful: xinh đẹp

- busy: bận rộn

- boring: nhàm chán

Lời giải chi tiết:

A: Is your neighborhood busy?

(Khu bạn sống có nhộn nhịp không?)

B: No, it’s peaceful.

(Không, nó yên bình lắm.)

Bài 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪ/ and /iː/.

(Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ɪ/ và /iː/)

noisy     exciting      expensive           cheap    

clean     peaceful     convenient             friendly

Now, in pairs put the words in the correct column.

(Bây giờ, làm việc theo cặp đặt các từ này vào cột đúng.)

/ɪ/

/iː/

noisy

convenient

 

 

Lời giải chi tiết:

/ɪ/

/iː/

noisy /ˈnɔɪzi/

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

expensive /ɪkˈspensɪv/

friendly /ˈfrendli/

convenient /kənˈvniənt/

clean /kln/

cheap /tʃp/

peaceful /ˈpsfl/

Bài tập phát âm tiếng Anh lớp 6 Unit 4 có đáp án - Hình 4

Bài tập phát âm tiếng Anh lớp 6 Unit 4 có đáp án - Hình 4

Bài 5: Listen and practice the chant. Notice the sounds /ɪ/ and /iː/.

(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý âm /ɪ/ và /iː/.)

MY NEIGHBOURHOOD

My city is very noisy.

There are lots of trees growing.

The people here are busy.

It's a lively place to live in.

My village is very pretty.

There are lots of places to see.

The people here are friendly.

It's a fantastic place to be.

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài đồng dao:

KHU XÓM CỦA TÔI

Thành phố của tôi rất ồn ào.

Có rất nhiều cây cối đang phát triển.

Con người ở đây bận rộn.

Đó là một nơi nhộn nhịp.

Làng tôi rất đẹp.

Có rất nhiều nơi để xem.

Con người ở đây rất thân thiện.

Đó là một nơi tuyệt vời để ở.

>>> Xem thêm: CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 4 SKILLS 2 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ

Bài 6: Complete the following sentences with the comparative form of the adjectives in brackets. Number 1 is an example.

(Hoàn thành những câu sau với dạng so sánh hơn của tính từ trong ngoặc. Câu 1 là ví dụ.)

  1. This building is taller than  that building.  (tall)

(Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.)

  1. My neighbourhood is__________than your neighbourhood. (noisy)
  2. The square in Ha Noi is__________than the square in Hoi An. (big)
  3. Living in the countryside is__________than living in a city. (peaceful)
  4. Is living in a city__________than living in the countryside?  (exciting)

Lời giải chi tiết:

2. noisier

3. bigger

4. more peaceful

5. more exciting

  1. My neighbourhood is noisier than your neighbourhood.

(Khu phố của tôi ồn ào hơn khu phố của bạn.)

  1. The square in Ha Noi is bigger than the square in Hoi An.

(Quảng trường ở Hà Nội lớn hơn quảng trường ở Hội An.)

  1. Living in the countryside is more peaceful than living in a city.

(Sống ở nông thôn yên bình hơn sống ở thành phố.)

  1. Is living in a city more exciting than living in the countryside?  

(Sống ở thành phố có thú vị hơn sống ở nông thôn không?)

Bài 7: Use the correct form of the words in brackets to complete the letter.

(Sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành bức thư.)

Dear Nick,

How are you?

Ha Noi is beautiful but it's too busy for me. I'm having a great time at Cua Lo Beach now. The weather is (1. hot) hotter than that in Ha Noi. The houses and buildings are (2. small)________and (3. old) ________than those in Ha Noi The streets are (4. wide) ________ with less traffic. The seafood here is (5. delicious) ________ and (6. cheap) ________than the seafood in Ha Noi.

See you soon,

Vy

Lời giải chi tiết:

2. smaller

3. older

4. wider

5. more delicious

6. cheaper

Dear Nick,

How are you?

Ha Noi is beautiful but it's too busy for me. I'm having a great time at Cua Lo Beach now. The weather is (1. hot) hotter than that in Ha Noi. The houses and buildings are smaller and older than those in Ha Noi. The streets are wider with less traffic. The seafood here is more delicious and cheaper than the seafood in Ha Noi.

See you soon,

Vy

Tạm dịch bức thư:

Nick thân mến,

Bạn khỏe không?

Hà Nội đẹp nhưng mình quá nhộn nhịp với mình. Mình đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Bãi biển Cửa Lò. Thời tiết ở Hà Nội nóng hơn. Những ngôi nhà và công trình kiến trúc nhỏ hơn và cũ hơn ở Hà Nội. Đường phố rộng hơn và ít xe cộ qua lại. Hải sản ở đây ngon và rẻ hơn hải sản ở Hà Nội.

Hẹn sớm gặp lại bạn nhé,

Vy       

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 chi tiết - Hình 5

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 chi tiết - Hình 5

Bài 8: Look at the pictures of the two neighborhoods: Binh Minh and Long Son. Compare two neighborhoods. You can use the adjectives below.

(Nhìn vào bức tranh của hai khu phố: Bình Minh và Long Son. So sánh hai khu phố này. Em có thể sử dụng những tính từ bên dưới.)

noisy               crowded             quiet                peaceful                modern                  busy                 boring

Example: Binh Minh is noisier than Long Son.

(Ví dụ: Bình Minh ồn ào hơn Long Sơn.)

Lời giải chi tiết:

  1. Binh Minh is more crowded than Long Son.

(Bình Minh sầm uất hơn Long Sơn.)

  1. Long Son is more boring than Binh Minh.

(Long Sơn chán hơn Bình Minh.)

  1. Long Son is quieter than Binh Minh.

(Long Sơn yên tĩnh hơn Bình Minh.)

  1. Long Son is more peaceful than Binh Minh.

(Long Sơn yên bình hơn Bình Minh.)

  1. Binh Minh is more modern than Long Son.

(Bình Minh hiện đại hơn Long Sơn.)

  1. Binh Minh is busier than Long Son.

(Bình Minh nhộn nhịp hơn Long Sơn.)

Bài 9: Work in pairs. Ask and answer questions about Binh Minh and  Long Son neighbourhood using the picture in 3.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về khu phố Bình Minh và Long Sơn sử dụng bức tranh ở bài 3.)

Example: 

(Ví dụ:)

A: Is Binh Minh noisier than Long Son?

(Bình Minh có sôi nổi hơn Long Sơn không?)

B: Yes, it is.

(Có.)

A: Is Long Son more modern than Binh Minh?

(Long Sơn có hiện đại hơn Bình Minh không?)

B: No, it isn't.

(Không.)

Lời giải chi tiết:

A: Is Binh Minh more peaceful than Long Son?

(Bình Minh có yên bình hơn Long Sơn không?)

B: No, it isn’t.

(Không.)

A: Is Long Son more boring than Binh Minh?

(Long Sơn có nhàm chán hơn Bình Minh không?)

B: Yes, it is.

(Có.)

>>> Xem thêm: Kinh nghiệm luyện thi vào lớp 6 giúp bé đạt mục tiêu dễ dàng

4. Bài tập áp dụng tiếng Anh lớp 6 Unit 4

Bài 1: Read Khang's blog. Look at the words in the box then find them in the text and underline them. What do they mean?

(Đọc nhật ký trên mạng của Khang. Nhìn các từ trong khung sau đó tìm chúng trong văn bản và gạch dưới chúng. Chúng có nghĩa là gì?)

suburbs                  dislike                    outdoor

KHANG'S BLOG

Friday, December 23rd ...

MY NEIGHBORHOOD

I live in the suburbs of Da Nang City. There are many things I like about my neighbourhood.

It's great for outdoor activities because it has beautiful parks, sandy beaches and fine weather. There's almost everything I need here: shops, restaurants, and markets. The people here are friendlier, and the food is better than in other places.

However, there are two things I dislike about it: there are many modern buildings and offices; and the streets are busy and crowded.

Phương pháp giải:

Tạm dịch blog:Thứ Sáu, ngày 23 tháng 12 ..

XÓM CỦA TÔI

Tôi sống ở ngoại thành thành phố Đà Nẵng. Có rất nhiều điều tôi thích về khu phố của mình.

Nó rất tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời vì nó có công viên đẹp, bãi biển đầy cát và thời tiết đẹp. Có hầu hết mọi thứ tôi cần ở đây: cửa hàng, nhà hàng và chợ. Người dân ở đây thân thiện hơn và đồ ăn ngon hơn những nơi khác.

Tuy nhiên, có hai điều tôi không thích ở đây: có nhiều tòa nhà và văn phòng hiện đại; và đường phố nhộn nhịp và đông đúc.

Lời giải chi tiết:

- suburbs (a): thuộc vùng ngoại ô

- dislike (n): sự không thích

- outdoor (a): ở ngoài trời

Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - Hình 6

>>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN LÀM ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 6 HỌC KÌ 1 ĐẠT ĐIỂM CAO

Bài 2: Read Khang’s blog again and fill the table with the information.

(Đọc lại blog của Khang và điền thông tin vào bảng.)

LIKES

DISLIKES

- beautiful parks

-

-

-

-

-

-

-

Lời giải chi tiết:

LIKES

(THÍCH)

DISLIKES

(KHÔNG THÍCH)

- beautiful parks, sandy beaches, fine weather

(công viên đẹp, bãi biển đầy cát, thời tiết đẹp)

- shops, restaurants, markets

(cửa hàng, nhà hàng, chợ)

- friendly people, good food

(con người thân thiện, thức ăn ngon)

- modern buildings and offices

(các tòa nhà và văn phòng hiện đại)

- busy and crowded streets

(những con đường đông đúc và nhộn nhịp)

>>> Xem thêm: Công phá bài tập sắp xếp câu tiếng anh lớp 6 siêu đơn giản

Bài 3: Read Khang’s blog again. Then answer the questions.

(Đọc lại blog của Khang. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

  1. Where is Khang’s neighbourhood?

(Xóm của Khang ở đâu?)

  1. Why is his neighbourhood great for outdoor activities?

(Tại sao xóm của Khang thích hợp cho các hoạt động ngoài trời?)

  1. What are the people in his neighbourhood like?

(Con người ở xóm Khang như thế nào?)

  1. How are the streets in his neighbourhood?

(Những con đường ở xóm bạn ấy như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

  1. It is in the suburbs of Da Nang city.

(Nó ở khu ngoại ô của thành phố Đà Nẵng.)

  1. Because it has beautiful parks, sandy beaches and fine weather.

(Bởi vì nó có công viên đẹp, biển nhiều cát và thời tiết đẹp.)

  1. They are very friendly.

(Họ rất thân thiện.)

  1. They are busy and crowded.

(Chúng đông đúc và nhộn nhịp.)

Bài tập chọn từ tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - Hình 7

Bài 4: Make notes about your neighborhood. Think about what you like / dislike about it.

(Ghi chú về khu phố của em. Nghĩ về điều em thích/ không thích về nó.)

LIKES

DISLIKES

- ___________________

- ___________________

- ___________________

- ___________________

Lời giải chi tiết:

LIKES

(thích)

DISLIKES

(không thích)

- delicious and cheap food

(món ăn ngon và rẻ)

- nice and friendly people

(con người thân thiện và tốt bụng)

- many intesting places to go

(nhiều nơi thú vị để đi)

- bad weather

(thời tiết xấu)

- crowed streets

(đường phố đông đúc)

- polluted environment

(ô nhiễm môi trường)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi học sinh giỏi tiếng anh lớp 6 có đáp án

Bài 5: Work in pairs. Ask and answer about what you like and dislike about your neighbourhood.

(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về điều em thích và không thích về xóm của em.)

Example: 

(Ví dụ)

A: Where do you live?

(Bạn sống ở đâu?)

B: I live in the centre of Ha Noi capital city.

(Mình sống ở trung tâm thành phố Hà Nội.)

A: What do you like about it?

(Bạn thích gì về nó?)

B: The weather is fine. The people are friendly and the food is good.

(Thời tiết đẹp. Con người thân thiện và món ăn ngon.)

A: What do you dislike about it?

(Bạn không thích gì về nó?)

B: The streets are busy and crowded.

(Đường phố nhộn nhịp và đông đúc.)

Lời giải chi tiết:

A: Where do you live?

(Bạn sống ở đâu?)

B: I live in the suburbs of Da Nang City.

(Mình sống ở ngoại ô thành phố Đà Nẵng.)

A: What do you like about it?

(Bạn thích gì về nó?)

B: The people are friendly, the food is good and there are many interesting places to go.

(Con người thân thiện, món ăn ngon và có nhiều nơi thú vị để đi chơi.)

A: What do you dislike about it?

(Bạn không thích gì về nó?)

B: The streets are crowded, the environment is polluted and the weather is sometimes very bad.

(Đường phố đông đúc, môi trường ô nhiễm và thời tiết thỉnh thoảng rất xấu.)

Bài tập chọn từ hợp lý tiếng Anh lớp 6 Unit 4 có đáp án - Hình 8

Bài 6: Listen to the conversation between Khang and Vy and tick (✓) T (True) or F (False).

(Nghe bài hội thoại giữa Khang và By và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)

 

T

F

1. Vy lives in the centre of Ho Chi Minh City.

 

 

2. There is a big market near her house.

 

 

3. The streets are narrow.

 

 

4. The schools are faraway.

 

 

5. There are some factories near her neighbourhood.

 

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Khang: Where do you live, Vy?

Vy: I live in the suburbs of Ho Chi Minh City.

Khang: What do you like about it?

Vy: There are many things I like about it. There's a big market near my house. There are also many shops, restaurants and art galleries here. The streets are wide. The people here are helpful and friendly

Khang: What do you dislike about it?

Vy: The schools are too faraway. There are also some factories near here, so the air isn't very clean and the streets are noisy and crowded.

Tạm dịch:

Khang: Bạn sống ở đâu vậy Vy?

Vy: Mình ở ngoại ô thành phố Hồ Chí Minh.

Khang: Bạn thích nó ở điểm nào?

Vy: Có rất nhiều điều tôi thích về nó. Có một cái chợ lớn gần nhà tôi. Ở đây cũng có nhiều cửa hàng, nhà hàng và phòng trưng bày nghệ thuật. Đường phố rộng rãi. Những người ở đây rất hay giúp đỡ và thân thiện.

Khang: Bạn không thích nó ở điểm nào?

Vy: Trường học xa quá. Gần đây cũng có một số nhà máy nên không khí không được trong lành cho lắm, đường phố ồn ào và đông đúc.

Lời giải chi tiết:

1. F

2. T

3. F

4. T

5. T

  1. F

(Vy sống ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh. => Sai)

  1. T

(Có một cái chợ lớn gần nhà bạn ấy. => Đúng)

  1. F

(Đường phố ở đây chật hẹp. => Sai)

  1. T

(Trường học xa xôi. => Đúng)

  1. T

(Có một số nhà máy gần xóm của bạn ấy. => Đúng)

Bài 7: Listen to the conversation again and fill in the blanks.

(Nghe lại bài hội thoại và điền vào chỗ trống.)

What Vy likes

- many shops, restaurants, and (1)___________ in her neighbourhood

- (2)__________ streets

- helpful and (3)__________ people

What Vy dislikes

- too (4)________ away school

- dirty air

- noisy and (5) __________streets

Lời giải chi tiết:

(1) art gallery

(2) wide

(3) friendly

(4) far

(5) crowded

What Vy likes

(Điều Vy thích)

- many shops, restaurants, and art gallery in her neighborhood

(nhiều cửa hàng, nhà hàng và triển lãm nghệ thuật trong xóm)

- wide streets

(đường phố rộng rãi)

- helpful and friendly people

(con người hay giúp đỡ và thân thiện)

What Vy dislikes

(Điều Vy không thích)

- too far away school

(quá xa trường học)

- dirty air

(không khí ô nhiễm)

- noisy and crowded streets

(đường phố ồn ào và đông đúc)

>>> Xem thêm: TỔNG HỢP KIẾN THỨC VÀ GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 4 CHI TIẾT

Bài 8 Tick (✓) what you like or dislike about a neighborhood.

(Đánh dấu điều em thích và không thích về một khu phố.)

 

Likes

Dislikes

1. sandy beaches

 

 

2. heavy traffic

 

 

3. many modern buildings and offices

 

 

4. peaceful streets

 

 

5. good restaurants and café

 

 

6. sunny weather

 

 

7. helpful and friendly people

 

 

8. many shops and markets

 

 

Lời giải chi tiết:

 

Likes

(Thích)

Dislikes

(Không thích)

1. sandy beaches

(bãi biển nhiều cát)

 

2. heavy traffic

(giao thông nặng nề)

 

3. many modern buildings and offices

(nhiều toà nhà và văn phòng hiện đại)

 

4. peaceful streets

(đường phố yên bình)

 

5. good restaurants and café

(nhà hàng và quán cà phê ngon)

 

6. sunny weather

(thời tiết có nắng)

 

7. helpful and friendly people

(con người hay giúp đỡ và thân thiện)

 

8. many shops and markets

(nhiều cửa hàng và chợ)

 

>>> Xem thêm: Tổng hợp các bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6 đầy đủ và mới nhất

Bài 9: Write a paragraph of about your neighbourhood saying what you like and dislike about it. Use Khang's blog as a model.

(Viết về xóm của em nói về điều em thích và không thích về nó. Sử dụng blog của Khang như bài mẫu.)

I live in___________ . There are many/ some things I like about my neighborhood.

However, there are some/ many / one thing (s) I dislike about it.

Lời giải chi tiết:

I live in the coastal area of Thanh Hoa City. There are few things I like about my neighborhood. The food here is delicious and cheap. The people are kind and friendly and the weather is nice. However, there are two things I dislike about it: the people are crowded and the sea is polluted.

Tạm dịch:

Tôi sống ở khu vực ven biển Thành Phố Thanh Hóa. Có vài điều tôi thích ở khu phố của mình. Đồ ăn ở đây rất ngon và rẻ. Người dân tốt bụng và thân thiện và thời tiết đẹp. Tuy nhiên, có hai điều tôi không thích ở nó: dân số đông đúc và biển ô nhiễm.

5. Lời kết

Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 mở ra một thế giới mới, nơi mà các em sẽ gặp gỡ với những từ ngữ, cụm từ, và ngữ cảnh mới. Đây không chỉ là cơ hội để mở rộng vốn từ vựng mà còn là dịp để các em khám phá thêm về văn hóa, xã hội, và đời sống hàng ngày của những người nói tiếng Anh.

MS. KHÁNH LINH
Tác giả: MS. KHÁNH LINH
  • TOEIC 960, TOEFL ITP 593
  • Tốt Nghiệp Ngành Quan hệ Quốc Tế - Học Viện Ngoại Giao
  • 3 Năm công tác trong lĩnh vực giáo dục năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay