Lớp 6 là giai đoạn các em học sinh phải tập làm quen với nhiều môn học hơn và tiếp thu một lượng kiến thức vô cùng lớn. Để giúp học sinh hệ thống và tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã mang đến tổng hợp bộ 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit trong bài viết này. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 1: My new school
Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 với chủ đề “My new school” các em sẽ được làm quen với những từ vựng chủ đề trường học. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ vựng về các địa điểm và dụng cụ gắn liền với trường học
Từ vựng tiếng Anh các khu vực trong trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Classroom | /ˈklɑːsruːm/ | Phòng học |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪziəm/ |
Phòng tập thể dục
|
Cafeteria/Canteen | /ˌkæfɪˈtɪəri/ | Nhà ăn |
Auditorium | /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ | Nhà hát |
Laboratory | /ləˈbɒrət(əri/ |
Phòng thí nghiệm
|
Computer Lab | /kəmˈpjuːtər læb/ |
Phòng máy tính
|
Art Room | /ɑːt ruːm/ |
Phòng mỹ thuật
|
Music Room | /ˈmjuːzɪk ruːm/ |
Phòng âm nhạc
|
Office | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
Restroom/Bathroom | /ˈrɛstruːm/ /ˈbɑːθruːm/ | Nhà vệ sinh |
Hallway/Corridor | /ˈhɔːlweɪ/ /ˈkɒrɪdɔːr/ | Hành lang |
Nurse's Office | /nɜːsɪz ˈɒfɪs/ | Phòng y tế |
Outdoor Court | /ˈaʊtdɔːr kɔːt/ |
Sân ngoài trời
|
Từ vựng về dụng cụ, đồ dùng học tập:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Pen | /pɛn/ | Bút |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
Eraser | /ɪˈreɪzər/ | Tẩy |
Ruler | /ˈruːlər/ | Thước kẻ |
Notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Sổ tay |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính |
Highlighter | /ˈhaɪˌlaɪtər/ | Bút nổi |
Glue | /ɡluː/ | Keo dán |
Scissors | /ˈsɪzərz/ | Kéo |
Compass | /ˈkʌmpəs/ |
Thước vẽ tròn
|
Dictionary | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ | Từ điển |
Textbook | /ˈtɛkstˌbʊk/ |
Sách giáo khoa
|
Clipboard | /ˈklɪpˌbɔrd/ |
Bảng kẹp giấy
|
Whiteboard | /ˈwaɪtˌbɔrd/ | Bảng trắng |
Từ vựng về các hoạt động trong trường học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Discuss | /dɪˈskʌs/ | Thảo luận |
Present | /prɪˈzɛnt/ | Trình bày |
Participate | /pɑːrˈtɪsɪˌpeɪt/ | Tham gia |
Review | /rɪˈvjuː/ | Ôn tập |
Create | /kriˈeɪt/ | Tạo ra |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập |
Wear uniforms | /weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/ |
Mặc đồng phục
|
Do homework | /duː ˈhəʊm.wɜːk/ |
Làm bài tập về nhà
|
Do painting | /duː ˈpeɪn.tɪŋ/ | Vẽ tranh |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 2: My house
Unit 2 “My House” với các bạn học sinh sinh sẽ được làm quen với các đồ dùng trong ngôi nhà của mình.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 với chủ đề ngôi nhà của em
Từ vựng về các phòng trong nhà và các loại nhà
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Living Room | /ˈlɪvɪŋ ˌrum | Phòng khách |
Bedroom | /ˈbɛdˌrum | Phòng ngủ |
Bathroom | /ˈbæθˌrum | Phòng tắm |
Kitchen | /ˈkɪtʃən | Nhà bếp |
Dining Room | /ˈdaɪnɪŋ ˌrum | Phòng ăn |
Study Room/Home Office | /Home Office |
Phòng học/Văn phòng làm việc tại nhà
|
Laundry Room | /ˈlɔːndri rum/ | Phòng giặt |
Attic | /ˈætɪk/ | Gác xép |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
Guest Room | /ɡɛst rum/ | Phòng khách |
Playroom | /pleɪ rum/ | Phòng chơi |
Country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ |
Biệt thự nông thôn
|
Stilt house | /stɪlts haʊs/ |
Nhà treo trên chân
|
Cottage | /ˈkɒt.ɪdʒ/ |
Nhà tranh, nhà ở nông thôn
|
City house | /ˈsɪt.i haʊs/ | Nhà ở thành phố |
Flat | /flæt/ | Căn hộ |
Villa | /ˈvɪl.ə/ | Biệt thự |
Apartment | /əˈpɑːt.mənt/ | Căn hộ |
Town house | /taʊn ˌhaʊs/ | Nhà phố |
Motorhome | /ˈməʊ.tə.həʊm/ | Xe du lịch tự lái |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ | Tòa nhà chọc trời |
Từ vựng về các đồ dùng trong nhà
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Furniture | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | Đồ nội thất |
Sofa/Couch | /ˈsoʊfə/ /kaʊtʃ/ | Ghế sofa |
Table | /ˈteɪbəl/ | Bàn |
Chair | /tʃɛr/ | Ghế |
Bed | /bɛd/ | Giường |
Wardrobe/Closet | /ˈwɔːrdroʊb/ /ˈklɒzɪt/ | Tủ quần áo |
Dresser | /ˈdrɛsər/ | Tủ đựng quần áo |
Nightstand/Bedside Table | /ˈnaɪtˌstænd/ /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbəl/ | Bàn đầu giường |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Rug/Carpet | /rʌɡ/ /ˈkɑːrpɪt/ | Thảm |
Curtain | /ˈkɜːrtən/ | Rèm cửa |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương |
Bookshelf | /ˈbʊkˌʃɛlf/ | Kệ sách |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
TV Stand | /ˌtiːˈviː stænd/ | Kệ đựng TV |
Coffee Table | /ˈkɒfi ˈteɪbəl/ | Bàn trà |
Dining Table | /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn ăn |
Stove | /stoʊv/ | Bếp ga |
Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ | Tủ lạnh |
Xem thêm: BỘ 99+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 THEO TỪNG UNIT CHƯƠNG TRÌNH SGK
3. Từ vựng Unit 3 - My friends
Từ mới tiếng Anh lớp 6 unit 3
Từ vựng bộ phận cơ thể
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Head | /hɛd/ | Đầu |
Hair | /hɛr/ | Tóc |
Face | /feɪs/ | Khuôn mặt |
Forehead | /ˈfɔːrˌhɛd/ | Trán |
Eyebrow | /ˈaɪˌbraʊ/ | Lông mày |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Eyelash | /ˈaɪˌlæʃ/ | Mi mắt |
Ear | /ɪr/ | Tai |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Cheek | /tʃik/ | Má |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Lip | /lɪp/ | Môi |
Tooth/Teeth | /tuːθ/ /tiːθ/ | Răng/Răng |
Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Leg | /lɛɡ/ | Chân |
Từ vựng miêu tả ngoại hình
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | Cơ bắp |
Athletic | /æθˈlɛtɪk/ |
Vận động viên
|
Fit | /fɪt/ |
Dẻo dai, Khỏe mạnh
|
Strong | /strɔːŋ/ | Mạnh mẽ |
Weak | /wiːk/ | Yếu đuối |
Pale | /peɪl/ | Trắng |
Fair-skinned | /fɛr skɪnd/ | Da trắng |
Dark-skinned | /dɑːrk skɪnd/ | Da đen |
Tanned | /tænd/ | Da nâu |
Freckled | /ˈfrɛkəld/ |
Da nhiều tàn nhang
|
Wrinkled | /ˈrɪŋkəld/ | Nhăn nheo |
Smooth-skinned | /smuːð skɪnd/ | Da mịn |
Hairy | /ˈhɛri/ | Lông |
Curly | /ˈkɜrli/ | Tóc xoăn |
Straight | /streɪt/ | Tóc thẳng |
Wavy | /ˈweɪvi/ | Tóc sóng |
Bald | /bɔːld/ | Hói |
Long-haired | /lɔŋ hɛrd/ | Tóc dài |
Short-haired | /ʃɔːrt hɛrd/ | Tóc ngắn |
Brunette | /blɒnd/ | Tóc nâu |
Red-haired | /bruːˈnɛt/ | Tóc đỏ |
Gray-haired | /rɛd hɛrd/ | Tóc bạc |
Blue-eyed | /ɡreɪ hɛrd/ | Mắt xanh |
Brown-eyed | /bluː aɪd/ | Mắt nâu |
Green-eyed | /braʊn aɪd/ |
Mắt xanh lá cây
|
Hazel-eyed | /ɡriːn aɪd/ |
Mắt màu nâu đậm
|
Glasses | /ˈheɪzəl aɪd/ | Kính |
Từ vựng miêu tả tính cách
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Outgoing | /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ | Hướng ngoại |
Introverted | /ˈɪntrəˌvɜrtɪd/ | Hướng nội |
Extroverted | /ˌɛkstrəˈvɜrtɪd/ | Hướng ngoại |
Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Có tham vọng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Hardworking | /ˈhɑːrdˌwɜrkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh |
Wise | /waɪz/ | Khôn ngoan |
Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Hòa đồng |
Reserved | /rɪˈzɜrvd/ | Kín đáo |
Adaptable | /əˈdæptəbl/ | Linh hoạt |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | Bướng bỉnh |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 4: My neighbourhood
“My neighbourhood” là chủ đề xuất hiện trong unit 4 của tiếng Anh lớp 6 về những địa điểm xung quanh khu vực sinh sống. Trong chương trình này bé sẽ được học một số từ vựng như:
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 với chủ đề “My neighbourhood”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
antique shop (n) |
/ænˈtiːk ,ʃɒp/ |
cửa hàng đồ cổ |
barbershop (n) |
/ˈbɑː.bə.ʃɒp |
tiệm cắt tóc |
beauty salon (n) |
/ˈbjuː.ti ˌsæl.ɒn/ |
cửa hàng làm đẹp |
cathedral (n) |
/kəˈθiː.drəl/ |
nhà thờ lớn |
cemetery (n) |
/ˈsem.ə.tri/ |
nghĩa trang |
charity shop (n) |
/ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/ |
cửa hàng từ thiện |
chemist (n) |
/ˈkem.ɪst/ |
cửa hàng thuốc |
convenient (adj) |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
thuận tiện |
department store (n) |
/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ |
cửa hàng bách hóa |
dress shop (n) |
/dres ,ʃɒp/ |
cửa hàng quần áo |
fire station (n) |
/ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ |
trạm cứu hỏa |
general store (n) |
/ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/ |
cửa hàng tạp hóa |
gift shop (n) |
/ˈɡɪft ˌʃɒp/ |
cửa hàng quà / lưu niệm |
greengrocer (n) |
/ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/ |
cửa hàng rau quả |
health center (n) |
/ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/ |
trung tâm y tế |
high street (n) |
/ˈhaɪ ˌstriːt/ |
phố lớn |
lamppost (n) |
/ˈlæmp.pəʊst/ |
cột đèn đường |
marketplace (n) |
/ˈmɑː.kɪt.pleɪs/ |
chợ |
noisy (adj) |
/ˈnɔɪ.zi/ |
ồn ào |
pedestrian subway (n) |
/pəˈdɛstrɪən ˈsʌbweɪ/ |
đường hầm đi bộ |
petrol station (n) |
/ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ |
trạm xăng |
polluted (adj) |
/pəˈluː.tɪd/ |
ô nhiễm |
square (n) |
/skweər/ |
quảng trường |
town square (n) |
/taʊn skwɛər/ |
quảng trường thành phố |
5. Từ vựng Unit 5 - Natural wonders of the world
Từ vựng về các kì quan trên thế giới
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Frankenstein castle |
/ˈfræŋkənˌstaɪn ˈkæsəl/ |
lâu đài Frankenstein |
The Great Wall of China |
/ˌɡreɪt ˌwɔːl əv ˈtʃaɪ.nə/ |
Vạn Lý Trường Thành |
Hadrian's wall |
/ˈheɪdriənz wɔːl/ |
bức tường Hadrian |
Mount Everest |
/maʊnt ˈɛvərɪst/ |
đỉnh núi Everest |
Niagara Falls |
/naɪˈæɡərə fɔlz/ |
thác nước Niagara Falls |
Notre Dame |
/ˌnɒt.rə ˈdɑːm/ |
nhà thờ Đức Bà |
Taj Mahal |
/tɑːdʒ məˈhɑːl/ |
đền Taj Mahal |
The Amazon rainforest |
/ˈæməzɒn ˈreɪnˌfɒrɪst/ |
rừng mưa Amazon |
The Amazon river |
/ˈæməzɒn ˈrɪvər/ |
sông Amazon |
The Colosseum |
/ˌkɒl.əˈsiː.əm/ |
đấu trường La Mã |
The Great pyramid of Giza |
/ðə ɡreɪt ˈpɪrəmɪd ʌv ˈɡiːzə/ |
Kim tự tháp Giza |
The Sahara |
/səˈhɑː.rə / |
sa mạc Sahara |
Windsor castle |
/ˈwɪnzər ˈkæsəl/ |
lâu đài Windsor |
Xem thêm: TỔNG HỢP 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 THEO TỪNG UNIT TRONG SGK
6. Từ vựng Unit 6 - Our Tet Holiday
Unit 6 là chủ đề các bạn học sinh vô cùng yêu thích “Our Tet Holiday”. VớI chủ đề này các bé sẽ được làm quen với các từ vựng tiếng Anh về ngày tết.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 về chủ đề ngày Tết
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
apricot blossom (n) |
/ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ |
hoa mai |
peach blossom (n) |
/piːʧ ˈblɒsəm/ |
hoa đào |
dragon dance (n) |
/ˈdræɡ.ən ˌdɑːns/ |
múa lân |
dress up (pv) |
/drɛs ʌp/ |
ăn diện |
dried candied fruits (n) |
/draɪd ‘kændɪd fruːts/ |
mứt |
first caller (n) |
/fɜːst ˈkɔːlə/ |
người xông đất |
pray for (pv) |
/preɪ fɔr/ |
cầu nguyện cho |
jellied meat (n) |
/ˈdʒel.id miːt/ |
thịt đông |
kumquat tree (n) |
/kumquat triː/ |
cây quất |
lean pork paste (n) |
/liːn pɔːk peɪst/ |
giò lụa |
parallel (n) |
/ˈpær.ə.lel/ |
câu đối |
pickled onion (n) |
/ˈpɪk.əl ʌn.jən/ |
dưa hành |
pickled small leeks (n) |
/ˈpɪkld smɔːl liːks/ |
củ kiệu |
roasted watermelon seeds (n) |
/rəʊst ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/ |
hạt dưa |
spring festival (n) |
/sprɪŋ ˈfɛstəvəl/ |
lễ hội mùa xuân |
sticky rice (n) |
/ˌstɪk.i ˈraɪs/ |
gạo nếp |
sweep the floor |
/swiːp ðə flɔːr/ |
quét nhà |
the Kitchen God |
/ðə ˈkɪʧɪn gɒd/ |
táo quân |
the new year tree |
/ðə njuː jɪə triː/ |
cây nêu |
first foot (n) |
/ˈfɜːst.ˈfʊt/c |
xông đất |
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 7: Television
Từ vựng liên quan đến truyền hình
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
action movie (n) |
/ˈæk.ʃən ˌmuː.vi/ |
phim hành động |
animals programme (n) |
/ˈænɪməlz ˈprəʊɡræm/ |
chương trình động vật |
audience (n) |
/ˈɔː.di.əns/ |
khán giả |
cameraman (n) |
/ˈkæm.rə.mæn/ |
chuyên viên quay phim |
channel (n) |
/ˈtʃæn.əl/ |
kênh |
character (n) |
/ˈkær.ək.tər/ |
nhân vật |
chat show (n) |
/ˈtʃæt ˌʃəʊ/ |
chương trình trò chuyện |
comedy (n) |
/ˈkɒm.ə.di/ |
hài kịch |
designer (n) |
/dɪˈzaɪ.nər/ |
nhà thiết kế |
director (n) |
/daɪˈrek.tər/ |
giám đốc |
documentary (n) |
/ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ |
phim tài liệu |
game show (n) |
/ˈɡeɪm ˌʃəʊ/ |
trò chơi truyền hình |
historical drama (n) |
/hɪˈstɒrɪkəl ˈdrɑːmə/ |
phim lịch sử |
horror film (n) |
/ˈhɒr.ə ˌfɪlm/ |
phim kinh dị |
news (n) |
/njuːz/ |
bản tin thời sự |
newsreader (n) |
/ˈnjuːzˌriː.dər/ |
phát thanh viên |
producer (n) |
/prəˈdʒuː.sər/ |
nhà sản xuất |
quiz show (n) |
/kwɪz ʃoʊ/ |
chương trình đố vui |
reality show (n) |
/riˈæl.ɪ.ti ˌʃəʊ/ |
chương trình thực tế |
remote control (n) |
/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ |
điều khiển |
reporter (n) |
/rɪˈpɔː.tər/ |
phóng viên, báo cáo |
romantic film (n) |
/roʊˈmæntɪk fɪlm/ |
phim lãng mạn |
sitcom (n) |
/ˈsɪt.kɒm/ |
tình huống hài kịch |
soap opera (n) |
/ˈsəʊp ˌɒp.ər.ə/ |
phim dài tập |
TV schedule (n) |
/ˈtiːˈviː ˈʃɛdjuːl/ |
lịch phát sóng |
viewer (n) |
/ˈvjuː.ər/ |
người xem, khán giả |
war film (n) |
/wɔːr fɪlm/ |
phim về chiến tranh |
weather forecast (n) |
/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ |
dự báo thời tiết |
weatherman (n) |
/ˈweð.ə.mæn/ |
người đọc bản tin dự báo thời tiết |
cartoon (n) |
/kɑ:rˈtu:n/ |
phim hoạt hình |
Xem thêm: NOTE NGAY 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 CẬP NHẬT MỚI NHẤT
8. Từ vựng Unit 8 - Sports and games
Tổng hợp các từ vựng về chủ đề Sports and Games trong Unit 8
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
aerobics (n) |
/eəˈrəʊ.bɪks/ |
thể dục nhịp điệu |
athletics (n) |
/æθˈlet.ɪks/ |
điền kinh |
badminton racquet (n) |
/ˈbædmɪntən ˈrækɪt/ |
vợt cầu lông |
baseball bat (n) |
/ˈbeɪsˌbɔl bæt/ |
gậy bóng chày |
boxing (n) |
/ˈbɒk.sɪŋ/ |
đấm bốc |
canoeing (n) |
/kəˈnuː.ɪŋ/ |
chèo thuyền ca nô |
fishing rod (n) |
/ˈfɪʃ.ɪŋ ˌrɒd/ |
cần câu cá |
football boot (n) |
/ˈfʊt.bɔːl ˌbuːt/ |
giày đá bóng |
hockey stick (n) |
/ˈhɒki stɪk/ |
gậy chơi khúc khôn cầu |
horse racing (n) |
/ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ/ |
đua ngựa |
ice hockey (n) |
/ˈaɪs ˌhɒk.i/ |
trò chơi khúc khôn cầu trên đá |
ice skating (n) |
/ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/ |
trượt băng |
jogging (n) |
/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ |
chạy bộ |
loser (n) |
/ˈluː.zər/ |
kẻ thua cuộc |
match (n) |
/mætʃ/ |
trận chiến, trận đấu |
mountain climbing (n) |
/ˈmaʊntən ˈklaɪmɪŋ/ |
leo núi |
opponent (n) |
/əˈpəʊ.nənt/ |
đối thủ |
match (n) |
/mætʃ/ |
trận chiến, trận đấu |
rugby (n) |
/ˈrʌɡ.bi/ |
bóng bầu dục |
sailing (n) |
/ˈseɪ.lɪŋ/ |
chèo thuyền |
score (n) |
/skɔːr/ |
tỉ số |
scuba diving (n) |
/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ |
lặn có bình khí |
skateboarding (n) |
/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ |
trượt ván |
skiing (n) |
/ˈskiː.ɪŋ/ |
trượt tuyết |
spectator (n) |
/spekˈteɪ.tər/ |
khán giả |
table tennis (n) |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
bóng bàn |
umpire (n) |
/ˈʌm.paɪər/ |
trọng tài |
victory (n) |
/ˈvɪk.tər.i/ |
chiến thắng |
weightlifting (n) |
/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ |
cử tạ |
windsurfing (n) |
/ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/ |
lướt ván buồm |
wrestling (n) |
/ˈres.lɪŋ/ |
môn đấu vật |
chess (n) |
/ʧɛs/ |
cờ vua |
volleyball (n) |
/ˈvɑliˌbɔ:l/ |
bóng chuyền |
marathon (n) |
/ˈmɛrəˌθɑn/ |
chạy bộ đường dài |
9. Các bài tập ôn tập từ vựng lớp 6
Bên trên là tất cả những từ vựng mà các bạn học sinh sẽ được học trong chương trình lớp 6. Để nhớ từ vựng lâu và sử dụng thành thạo, hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu nga
Gia tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lớp 6 thông qua việc làm bài tập
Bài tập 1: Nối từ vựng ở cột A và nghĩa tiếng Việt ở cột B.
Cột A |
Cột B |
1. personality |
a) phim hoạt hình |
2. cartoon |
b) viện bảo tàng |
3. parallel |
c) máy tính |
4. museum |
d) câu đối |
5. calculator |
e) tính cách |
6. curious |
f) tầng hầm |
7. cellar |
g) tò mò |
Bài tập 2: Tìm từ vựng khác biệt với các từ còn lại
Câu 1 |
A. Rubber |
B. Notebook |
C. Kitchen |
D. Calculator |
Câu 2 |
A. Lamppost |
B. Gift shop |
C. Chemist |
D. Babershop |
Câu 3 |
A. Slim |
B. Fat |
C. Thin |
D. Boring |
Câu 4 |
A. Chess |
B. Volleyball |
C. Rugby |
D. Reporter |
Câu 5 |
A. Villa |
B. Museum |
C. Flat |
D. Apartment |
Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: jogging, audience, messy, volunteer, lunchbox
- I enjoy _____ in the park every morning before starting my day.
- After the children finished their art project, the classroom was quite _____.
- She decided to become a _____ at the local animal shelter to help care for abandoned pets.
- Don't forget to pack your _____ before going to school.
- The _____ cheer loudly when the team scores a goal.
Đáp án
Bài tập 1
- e)
- a)
- d)
- b)
- c)
- g)
- f)
Bài tập 2
- C (kitchen)
- A (lamppost)
- D (boring)
- D (reporter)
- B (museum)
Bài tập 3
- Jogging
- Messy
- Volunteer
- Lunchbox
- Audience
Xem thêm: [TỔNG HỢP] 80+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ D DỄ HỌC
10. Lời kết
Chương trình học ở cấp trung học cơ sở sẽ nặng hơn so với chương trình học ở cấp tiểu học, khiến nhiều bạn học bị bỡ ngỡ và dễ dàng “tuột dốc”. Tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể bắt kịp chương trình học nếu như nỗ lực học toàn bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 6 được đề cập trong bài viết này.
Theo dõi tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để cập nhật thêm nhiều nội dung hữu ích khác nhé!