TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH - LƯU LẠI VÀ HỌC NGAY

Mục lục [Hiện]

Trong tiếng Anh, câu so sánh được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài viết và các tài liệu chuyên ngành. Cấu trúc so sánh được sử dụng để so sánh tính chất, đặc điểm của hai hoặc nhiều đối tượng.

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Việc nắm vững cấu trúc so sánh trong tiếng Anh là điều cần thiết để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

1. Các loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Câu so sánh trong tiếng Anh là một loại câu dùng để so sánh các đối tượng, sự vật, hoặc tình trạng. Câu so sánh cũng được sử dụng để so sánh tính chất, đặc điểm, hoặc khả năng giữa hai hoặc nhiều đối tượng khác nhau. Sau đây là những cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.

1.1. So sánh bằng (Comparative)

Cấu trúc so sánh bằng
Cấu trúc so sánh bằng

So sánh bằng được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau và biểu thị mức độ khác biệt giữa chúng. Cấu trúc so sánh bằng được tạo thành bằng cách thêm "er" vào cuối tính từ hoặc trạng từ ngắn, hoặc sử dụng "more" trước từ tính từ hoặc trạng từ dài.

1.1.1. Cấu trúc so sánh bằng với tính từ và trạng từ ngắn

Cấu trúc này sử dụng tính từ hoặc trạng từ ngắn và từ "than" để so sánh

Ví dụ:

  • Tom is taller than John. (Tom cao hơn John)
  • Mary is faster than Lucy. (Mary nhanh hơn Lucy)
  • This book is cheaper than that one. (Quyển sách này rẻ hơn quyển kia)

1.1.2. Cấu trúc so sánh bằng với tính từ và trạng từ dài

Cấu trúc này được hình thành bằng cách thêm "more" trước tính từ hoặc trạng từ

Ví dụ:

  • The view from the top of the mountain is more breathtaking than from the hill nearby. (Tầm nhìn từ đỉnh núi đẹp hơn so với từ đồi gần đó)
  • Her cooking is more delicious than the food we had at the restaurant last night. (Món ăn của cô ấy ngon hơn món ăn tối qua ở nhà hàng)
  • Learning a language through immersion is more effective than just studying in a classroom. (Học ngôn ngữ thông qua sự đắm mình làm việc là cách hiệu quả hơn so với chỉ học trong lớp học)

1.1.3. Cấu trúc so sánh bằng với danh từ

Cấu trúc so sánh bằng với danh từ có dạng: (the) + noun + verb + as + (the) + noun. Ví dụ:

  • The tortoise moved as fast as the hare. (Con rùa di chuyển nhanh như chú thỏ)
  • The new train system is as efficient as the old one. (Hệ thống tàu mới hiệu quả như hệ thống cũ)
  • This burger tastes as good as the one I had last week. (Bánh burger này có vị ngon như chiếc tôi ăn tuần trước)

1.2. So sánh hơn (Superlative)

Cấu trúc so sánh hơn
Cấu trúc so sánh hơn

Cấu trúc so sánh hơn (Superlative) được sử dụng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong một nhóm hoặc trong một tập hợp. Đặc biệt là khi bạn muốn so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác và xác định đối tượng đó là đối tượng cao nhất hoặc thấp nhất.

1.2.1. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn sẽ có dạng như sau: "the + tính từ/trạng từ ngắn + -est"

Ví dụ:

  • They are the smartest students in the school. (Họ là những học sinh thông minh nhất trong trường)
  • That was the busiest intersection in the city. (Đó là giao lộ bận rộn nhất trong thành phố)
  • She is the most creative artist in the group. (Cô ấy là nghệ sĩ sáng tạo nhất trong nhóm)

Lưu ý: Nếu tính từ hoặc trạng từ ngắn có chứa hai âm tiết và kết thúc bằng "y", bạn phải thay "y" bằng "i" trước khi thêm đuôi "-est". Ví dụ: happy -> happiest.

1.2.2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài sẽ có dạng như sau: "the most + tính từ/trạng từ dài"

Ví dụ:

  • He is the most dedicated employee I have ever worked with. (Anh ấy là nhân viên nhiệt tình nhất mà tôi từng làm việc)
  • This is the most delicious food I have ever tasted. (Đây là món ăn ngon nhất mà tôi từng thử)
  • She has the most charming personality of all her friends. (Cô ấy có tính cách quyến rũ nhất trong số bạn bè của mình)

1.2.3. Cấu trúc so sánh hơn với danh từ

Cấu trúc so sánh hơn với danh từ sẽ có dạng như sau: "the + danh từ + -est"

Ví dụ:

  • This is the highest mountain in the region. (Đây là ngọn núi cao nhất trong khu vực)
  • She is the youngest professor in the university. (Cô ấy là giáo sư trẻ nhất trong trường đại học)
  • He has the largest collection of stamps in the world. (Anh ấy sở hữu bộ sưu tập tem lớn nhất thế giới)

2. Các trường hợp đặc biệt của cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Bên cạnh các cấu trúc so sánh cơ bản, chúng ta sẽ còn thường xuyên bắt gặp những trường hợp đặc biệt sau:

2.1. So sánh bằng kép (Double comparative)

So sánh bằng kép là trường hợp sử dụng hai tính từ hoặc trạng từ trong câu để so sánh một đối tượng với một số đối tượng khác. Cấu trúc của so sánh bằng kép là "as + tính từ/trạng từ + as".

Ví dụ: She is as smart as she is hardworking. (Cô ấy thông minh như cô ấy chăm chỉ.)

Chú ý rằng so sánh bằng kép thường được sử dụng để diễn tả sự tương đương giữa hai đối tượng.

2.2. So sánh hơn kép (Double superlative)

So sánh hơn kép là trường hợp sử dụng hai danh từ hoặc cụm danh từ trong câu để so sánh một đối tượng với một nhóm đối tượng khác. Cấu trúc của so sánh hơn kép là "the + danh từ/sở hữu từ + tính từ/sở hữu từ + -est".

Ví dụ: He is the happiest he has ever been in his life. 

Chú ý rằng so sánh hơn kép thường được sử dụng để diễn tả sự khác biệt lớn nhất hoặc tốt nhất giữa một đối tượng và một nhóm đối tượng khác.

2.3. So sánh bằng không hoàn hảo (Non-perfect comparative)

So sánh bằng không hoàn hảo là trường hợp sử dụng "less + tính từ/trạng từ" hoặc "not as + tính từ/trạng từ + as" để so sánh hai đối tượng.

Ví dụ:

  • My car is not as fast as my friend's car. (Chiếc xe của tôi không nhanh bằng chiếc xe của bạn tôi.)
  • This phone is not as expensive as the latest model. (Chiếc điện thoại này không đắt bằng mẫu mới nhất.)

Chú ý rằng so sánh bằng không hoàn hảo thường được sử dụng để diễn tả sự khác biệt nhỏ hơn giữa hai đối tượng.

2.4. So sánh hơn không hoàn hảo (Non-perfect superlative)

Trong tiếng Anh, so sánh hơn không hoàn hảo (non-perfect superlative) được sử dụng để so sánh một đối tượng với những đối tượng khác trong cùng một nhóm, nhưng không cần phải so sánh với tất cả các đối tượng trong nhóm đó.

Cấu trúc của so sánh hơn không hoàn hảo là "the + tính từ/danh từ + hơn + any/any other + tính từ/danh từ".

Ví dụ:

  • This hotel has the most comfortable beds in the area, but the rooms are not the most spacious. (Khách sạn này có giường thoải mái nhất trong khu vực, nhưng các phòng không rộng nhất.)
  • This movie has the most amazing special effects, but the storyline is not the most engaging. (Bộ phim này có những hiệu ứng đặc biệt tuyệt vời nhất, nhưng cốt truyện không phải là hấp dẫn nhất.)

3. Các lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu trúc so sánh trong tiếng Anh

Những lỗi sai khi sử dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Những lỗi sai khi sử dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Mặc dù cấu trúc so sánh trong tiếng Anh có vẻ đơn giản, tuy nhiên vẫn có một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng, đặc biệt là đối với những người học tiếng Anh lần đầu tiên. Sau đây là một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.

3.1. Lỗi thiếu từ "than"

Lỗi sai thiếu từ “than”
Lỗi sai thiếu từ “than”

Khi sử dụng cấu trúc so sánh, cần phải sử dụng từ "than" để so sánh hai đối tượng với nhau. Tuy nhiên, nhiều người vẫn hay thiếu từ "than" trong câu, làm cho câu trở nên không hoàn chỉnh và khó hiểu. Ví dụ:

Sai: My sister is older my brother.

Đúng: My sister is older than my brother.

3.2. Lỗi sử dụng sai dạng tính từ hoặc trạng từ so sánh

Khi sử dụng cấu trúc so sánh, cần phải sử dụng đúng dạng tính từ hoặc trạng từ so sánh tương ứng. Nếu sử dụng sai dạng tính từ hoặc trạng từ, câu sẽ không hoàn toàn chính xác. Ví dụ:

Sai: This book is more interestingly than the movie.

Đúng: This book is more interesting than the movie.

3.3. Lỗi sử dụng sau cấu trúc so sánh

Có nhiều cách sử dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh và mỗi cấu trúc có một cách sử dụng riêng. Nếu sử dụng sai cấu trúc, câu sẽ không hoàn toàn chính xác và dễ gây hiểu nhầm. Ví dụ:

Sai: This is the most delicious pizza I've ever eaten.

Đúng: This is the most delicious pizza I've ever had.

3.4. Lỗi sử dụng cấu trúc so sánh không cần thiết

Có những trường hợp không cần phải sử dụng cấu trúc so sánh nhưng vẫn sử dụng, làm cho câu trở nên vô nghĩa và lặp lại. Ví dụ:

Sai: John is taller than Jack, but Jack is shorter than John.

Đúng: John is taller than Jack.

3.5. Lỗi sử dụng cấu trúc so sánh không tường minh

Lỗi so sánh thiếu tường minh
Lỗi so sánh thiếu tường minh

Một lỗi phổ biến khác khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh là không sử dụng cấu trúc so sánh tường minh. Điều này có nghĩa là việc so sánh không được nêu rõ và có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc không rõ ràng.

Ví dụ:

  • He is better than his brother. (Anh ta tốt hơn anh em của mình.)
  • This book is different from the other one. (Cuốn sách này khác với cuốn kia.)

Trong các ví dụ trên, chúng ta không biết ai là người anh em của anh ta hay cuốn sách nào là cuốn kia. Do đó, việc sử dụng cấu trúc so sánh tường minh sẽ giúp tránh được những hiểu lầm không đáng có.

Ví dụ:

  •  He is better than his younger brother. (Anh ta tốt hơn anh em trai của mình.)
  • This book is different from the book we read yesterday. (Cuốn sách này khác với cuốn chúng ta đã đọc ngày hôm qua.)

Việc sử dụng các từ để mô tả đối tượng cần so sánh sẽ giúp cho câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

4. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các loại cấu trúc so sánh cơ bản bao gồm so sánh bằng (comparative) và so sánh hơn (superlative). Bên cạnh đó, chúng ta cũng đã tìm hiểu các trường hợp đặc biệt của cấu trúc so sánh như so sánh bằng kép (double comparative) và so sánh hơn kép (double superlative). Cùng với đó là những lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc này.

Bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh và có thể áp dụng vào thực tế một cách chính xác và hiệu quả.

Tham khảo thêm: Tổng ôn nhanh, đầy đủ để phá đảo câu điều kiện trong tiếng Anh.

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay