Bài học “Cities of the World” thuộc tiếng Anh lớp 6 Unit 9 a closer look 2, không chỉ đề cập đến những thông tin về các thành phố lớn trên thế giới mà còn tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến du lịch tại những địa điểm này. Hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu nhé!
1. Từ vựng thuộc tiếng Anh lớp 6 unit 9 a closer look 2
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tóm tắt những từ vựng nổi bật và phổ biến nhất từ Unit 9 Tiếng Anh 6, cung cấp ngữ nghĩa, cách phát âm, loại từ và mối quan hệ từ vựng, giúp độc giả có thể sử dụng chúng linh hoạt và hoàn thành các bài tập ở phần cuối bài viết.
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
Asia |
/ˈeɪ.ʒə/ |
châu Á |
Africa |
/ˈæf.rɪ.kə/ |
châu Phi |
Europe |
/ˈjʊr.əp/ |
châu Âu |
Holland |
/ˈhɑː.lənd/ |
Hà Lan |
Australia |
/ɑːˈstreɪl.jə/ |
Úc |
America |
/əˈmer.ɪ.kə/ |
châu Mỹ |
Antarctica |
/ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ |
châu Nam Cực |
award |
/əˈwɔrd/ |
giải thưởng, trao giải thưởng |
common |
/ˈkɒm ən/ |
phổ biến, thông dụng |
continent |
/ˈkɑn·tən·ənt/ |
châu lục |
creature |
/ˈkri·tʃər/ |
sinh vật, tạo vật |
design |
/dɪˈzɑɪn/ |
thiết kế |
journey |
/ˈdʒɜr·ni/ |
chuyến đi |
landmark |
/ˈlændˌmɑrk/ |
danh thắng (trong thành phố) |
lovely |
/ˈlʌv·li/ |
đáng yêu |
musical |
/ˈmju·zɪ·kəl/ |
vở nhạc kịch |
palace |
/ˈpæl·əs/ |
cung điện |
popular |
/ˈpɑp·jə·lər/ |
nổi tiếng, phổ biến |
postcard |
ˈpoʊstˌkɑrd/ |
bưu thiếp |
symbol |
/ˈsɪm·bəl/ |
biểu tượng |
tower |
/ˈtɑʊ·ər/ |
tháp |
UNESCO World Heritage |
/juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ |
di sản thế giới được UNESCO công nhận |
well-known |
/ˈwelˈnoʊn/ |
nổi tiếng |
university |
/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ |
trường đại học |
web page |
/web peɪdʒ/ |
trang web |
writer |
/ˈraɪtər/ |
nhà văn |
Temple of Literature |
/ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər / |
Văn Miếu |
Sweden |
/ˈswiːdn/ |
nước Thụy Điển |
square |
/skweər/ |
quảng trường |
South America |
/saʊθ əˈmerɪkə/ |
Nam Mỹ |
safe |
/seɪf/ |
an toàn |
royal |
/ˈrɔɪəl/ |
thuộc hoàng gia |
quiet |
/ˈkwaɪət/ |
yên tĩnh |
purpose |
/ˈpɜːpəs/ |
mục đích |
polluted |
/pəˈluːtɪd/ |
bị ô nhiễm |
playwright |
/ˈpleɪraɪt/ |
nhà viết kịch |
place of interest |
/pleɪs əv ˈɪntrəst/ |
nơi/ điểm tham quan |
peaceful |
/ˈpiːsfl/ |
thanh bình |
overall |
/əʊvəˈrɔːl/ |
toàn bộ |
North America |
/nɔːθ əˈmerɪkə/ |
Bắc Mỹ |
noisy |
/ˈnɔɪzi/ |
ầm ĩ, ồn ào |
merlion |
/mɜˈlaɪən/ |
sư tử cá |
leisure activity |
/ˈleʒər ækˈtɪvɪti / |
hoạt động giải trí |
historic |
/hɪˈstɒrɪk/ |
có tính lịch sử |
heritage |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
di sản |
famous (for) |
/ˈfeɪməs fɔːr/ |
nổi tiếng |
expensive |
/ɪkˈspensɪv/ |
đắt đỏ |
exciting |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
hứng thú, náo nhiệt |
Europe |
/ˈjʊərəp/ |
châu Âu |
egg-shaped building |
/eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/ |
tòa nhà hình quả trứng |
dangerous |
/ˈdeɪndʒərəs/ |
nguy hiểm |
crowded |
/ˈkraʊdɪd/ |
đông đúc, chật ních |
country |
/ˈkʌntri/ |
quốc gia, đất nước |
consist (of) |
/kənˈsɪst əv/ |
bao gồm |
city |
/ˈsɪti/ |
thành phố |
capital |
/ˈkæpɪtəl/ |
thủ đô |
awful |
/ˈɔːfl/ |
kinh khủng |
Holiday |
/ˈhɒlədeɪ/ |
kỳ nghỉ |
Wonderful |
/ˈwʌndəfʊl/ |
tuyệt vời |
Tower |
/ˈtaʊə/ |
tòa tháp |
Crowded |
/ˈkraʊdɪd/ |
đông đúc |
Interesting |
/ˈɪntrɛstɪŋ/ |
thú vị |
Rainy |
/ˈreɪni/ |
thường xuyên mưa, nhiều mưa |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
chan hòa ánh nắng, nhiều nắng |
Tasty /ˈteɪsti/ (adj): ngon lành, ngon miệng. |
/ˈteɪsti/ |
ngon lành, ngon miệng |
Stall /stɔːl/ (n): gian hàng. |
/stɔːl/ |
gian hàng |
Street food /striːt fuːd/ (n): món ăn đường phố. |
/striːt fuːd/ |
món ăn đường phố |
Palace /ˈpælɪs/ (n): cung điện, lâu đài. |
/ˈpælɪs/ |
cung điện, lâu đài |
Floating market /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ (n.phr): chợ nổi. |
/ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ |
chợ nổi |
Postcard /ˈpəʊstkɑːd/ (n): bưu thiếp. |
/ˈpəʊstkɑːd/ |
bưu thiếp |
Coast /kəʊst/ (n): bờ biển, duyên hải. |
/kəʊst/ |
bờ biển, duyên hải |
Strange /streɪnʤ/ (adj): kỳ lạ, kì dị. |
/streɪnʤ/ |
kỳ lạ, kì dị |
Narrow /ˈnærəʊ/ (adj): hẹp. |
/ˈnærəʊ/ |
hẹp |
Clear |
/klɪə/ |
trong sạch, trong xanh, quang đãng |
River bank |
/ˈrɪvə bæŋk/ |
bờ sông, bờ đê |
Theatre |
/ˈθɪətə/ |
nhà hát |
Shell |
/ʃɛl/ |
vỏ, mai |
Ancient |
/ˈeɪnʃᵊnt/ |
cổ kính |
Capital |
/ˈkæpɪtᵊl/ |
thủ đô |
National |
/ˈnæʃᵊnᵊl/ |
thuộc về quốc gia, dân tộc |
Rent |
/rɛnt/ |
thuê |
Amazing |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
tuyệt vời, đáng kinh ngạc |
Delicious |
/dɪˈlɪʃəs/ |
tuyệt hảo |
Night market |
/naɪt ˈmɑːkɪt/ |
chợ đêm |
Sunrise |
/ˈsʌnraɪz/ |
bình minh |
Local |
/ˈləʊkᵊl/ |
thuộc về địa phương |
Destination |
/ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn/ |
điểm đến |
Itinerary |
/aɪˈtɪnərəri/ |
hành trình, lịch trình đi lại |
Metropolis |
/mɪˈtrɒpəlɪs/ |
thủ phủ, trung tâm (văn hóa, chính trị,…) |
Set out |
/sɛt aʊt/ |
bắt đầu lên đường, xuất phát |
Cuisine |
/kwɪˈziːn/ |
ẩm thực |
Sample |
/ˈsɑːmpᵊl/ |
thử, nếm thử |
Experience |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
trải nghiệm |
Bustling |
/ˈbʌslɪŋ/ |
đông đúc |
Populous |
/ˈpɒpjələs/ |
đông dân |
Native |
/ˈneɪtɪv/ |
thuộc địa phương, bản địa |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 9 a closer look 2 - Hình 1
2. Ngữ pháp trong tiếng Anh lớp 6 unit 9 a closer look 2
Ngữ pháp trong tiếng Anh lớp 6 unit 9 a closer look 2 không chỉ hữu ích trong quá trình học tập mà còn trong giao tiếp hàng ngày và viết các loại văn bản thông thường như thư từ hay bưu thiếp.
2.1 Đại từ sở hữu
2.1.2 Định nghĩa đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu là một loại đại từ được sử dụng để biểu thị quyền sở hữu và thường được áp dụng để tránh sự lặp lại từ ngữ trong các câu trước đó. Mục đích chính của việc sử dụng đại từ sở hữu là tạo ra sự thông thoáng và tránh sự lặp lại không cần thiết trong văn viết.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu |
I |
Mine |
We |
Ours |
You |
Yours |
He |
His |
She |
Hers |
It |
Its |
They |
Theirs |
Ví dụ:
The garden is beautiful. Its flowers are vibrant.
(Khu vườn rất đẹp. Những bông hoa của nó rực rỡ.)
Ở đây, đại từ sở hữu "its" được sử dụng để thay thế cho "garden" từ câu trước đó mà không cần phải lặp lại "garden." Điều này giúp bảo toàn sự mạch lạc và giảm sự nhàm chán trong câu.
>> Thì quá khứ đơn lớp 6: công thức và các dạng bài tập chi tiết nhất
2.1.2 Cách sử dụng đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu được áp dụng để tránh sự lặp lại của tính từ sở hữu và danh từ đã được đề cập trước đó. Cụ thể:
“mine” (của tôi) = my + danh từ
“yours” (của bạn) = your + danh từ
Do đó, không cần có danh từ theo sau đại từ sở hữu.
Ví dụ:
- I gave it to my friends and to yours (= your friend).
- (Tôi đã đưa nó cho bạn bè của tôi và của bạn.)
- Her shirt is white, and mine (= my shirt) is blue.
- (Chiếc áo của cô ấy màu trắng, còn của tôi màu xanh.)
Việc sử dụng đại từ sở hữu không chỉ giúp tạo ra sự thuận tiện trong ngôn ngữ mà còn làm cho văn bản trở nên mạch lạc và linh hoạt.
Ngữ pháp bạn nên biết trong tiếng Anh lớp 6 unit 9 a closer look 2 - Hình 2
2.2 Tính từ sở hữu
2.2.1 Định nghĩa tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ theo sau nó. Đặc trưng của tính từ sở hữu là luôn xuất hiện trước danh từ mà nó mô tả và không yêu cầu mạo từ kèm theo.
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
I |
My |
You |
Your |
He |
His |
She |
Her |
It |
Its |
We |
Our |
They |
Their |
Ví dụ:
- the beautiful flowers in my garden (những bông hoa đẹp trong khu vườn của tôi)
- his extraordinary skills (kỹ năng đặc biệt của anh ta)
- our collaborative effort (nỗ lực cộng tác của chúng tôi)
- your invaluable support (sự hỗ trợ quý báu từ bạn)
>> [TỔNG HỢP] Lý thuyết về thì tương lai đơn lớp 6 kèm bài tập bổ trợ
2.2.2 Cách sử dụng tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu thường được sử dụng để chỉ định rõ người hoặc vật thuộc sở hữu của một ngôi nào đó. Mặc dù khái niệm “thuộc về” có thể linh hoạt và rộng lớn, tính từ sở hữu giúp chúng ta diễn đạt điều này một cách dễ dàng và chính xác.
Khi nói về “my car,” chúng ta thể hiểu rằng chiếc xe đó thuộc sở hữu của chúng ta. Tuy nhiên, khi nói về “my uncle,” chúng ta không thể hiểu một cách chặt chẽ rằng người chú đó là của chúng ta.
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh không thay đổi dựa trên số lượng của vật được sở hữu. Ví dụ:
- He sees his grandmother. (Anh ấy thăm bà của mình.)
- He sees his grandparents. (Anh ấy thăm ông bà của mình.)
- He has lost his dog. (Anh ta lạc mất con chó của mình.)
- He put on his hat and left the room. (Anh ta đội nón và rời phòng của mình.)
- I have had my hair cut. (Tôi đi hớt tóc.)
- She changed her mind. (Cô ta đổi ý.)
Tính từ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác trong tiếng Anh.
Ngữ pháp trong tiếng Anh lớp 6 unit 9 skills 1 - Hình 3
3. Hướng dẫn giải bài tập sách tiếng Anh lớp 6 unit 9 a closer 2
1. Fill each box with an adjective.
(Điền vào mỗi ô với một tính từ.)
rainy friendly tasty old exciting helpful delicious sunny |
Phương pháp giải:
- rainy: mưa
- friendly: thân thiện
- tasty: ngon
- old: cũ
- exciting: thú vị
- helpful: hữu ích
- delicious: ngon tuyệt
- sunny: nắng
Lời giải chi tiết:
- city - old, exciting (thành phố - cũ, thú vị)
- food - tasty, delicious (đồ ăn - ngon, ngon tuyệt)
- people - friendly, helpful (con người - thân thiện, hữu ích)
- weather - rainy, sunny (thời tiết - mưa, nắng)
2. Complete the sentences with the words in 1.
(Hoàn thành các câu với các từ trong bài 1.)
- - What's the weather like in Sydney in summer? - It's ............ and dry.
- I love the............... buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.
- There are so many things to do in New York. It's very ............. .
- The people in my city are ............. and helpful.
- Ha Noi is famous for its .............. street food.
Phương pháp giải:
- rainy: mưa
- friendly: thân thiện
- tasty: ngon
- old: cũ
- exciting: thú vị
- helpful: hữu ích
- delicious: ngon tuyệt
- sunny: nắng
Lời giải chi tiết:
1. sunny |
2. old |
3. exciting |
4. friendly |
5. delicious/tasty |
1. What's the weather in Sydney in summer? - It's sunny and dry.
(Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào? - Trời nắng và khô.)
2. I love the old buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.
(Tôi yêu những tòa nhà cổ kính ở Edinburgh. Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.)
3.There are so many things to do in New York. It's very exciting.
(Có quá nhiều thứ để làm ở New York. Nó rất thú vị.)
4. The people in my city are friendly and helpful.
(Người dân trong thành phố của tôi rất thân thiện và hữu ích)
5.Ha Noi is famous for its delicious / tasty street food.
(Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố ngon.)
3. Write the words/phrases below under the correct pictures.
(Viết các từ / cụm từ bên dưới dưới các hình ảnh đúng.)
stall street food palace floating market |
Phương pháp giải:
- stall: ngăn cản
- street food: thức ăn đường phố
- palace: cung điện
- floating market: chợ nổi
Lời giải chi tiết:
1. palace |
2. floating market |
3. street food |
4. stall |
4. Listen and write the words in the correct column. Then listen and repeat.
(Nghe và viết các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và lặp lại.)
boat house town tower postcard crowded coast pagoda |
|
/əʊ/ |
/aʊ/ |
- - - |
- - - |
Lời giải chi tiết:
/əʊ/ |
/aʊ/ |
boat /bəʊt/ |
house /haʊs/ |
postcard /ˈpəʊstkɑːd/ |
town /taʊn/ |
coast /kəʊst/ |
crowded /ˈkraʊdɪd/ |
pagoda /pəˈɡəʊdə/ |
tower /ˈtaʊə(r)/ |
5. Listen and repeat. Pay attention to the underlined words.
(Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến những từ được gạch chân.)
1. The town is crowded at the weekend.
(Thị trấn cuối tuần đông đúc.)
2. There's lots of snow in Tokyo in winter.
(Có rất nhiều tuyết ở Tokyo vào mùa đông.)
3. It’s very cold on the boat.
(Trên thuyền rất lạnh.)
4. He's running around the house.
(Anh ấy đang chạy quanh nhà.)
6. Match the sentences with the pictures, paying atttention to the underlined part in each sentence.
(Nối câu với tranh, chú ý phần gạch chân trong mỗi câu.)
1. Sue doesn’t like her new dress.
Giải thích: her new dress: chiếc váy mới của cô ấy
(Sue không thích chiếc váy mới của cô ấy.)
2. Billy is riding his bicycle.
Giải thích: his bicycle: xe đạp của anh ấy
(Billy đang đi xe đạp của anh ấy.)
3. The cat is playing with its ball.
Giải thích: playing / its ball: chơi / bóng của nó
(Con mèo đang chơi với quả bóng của nó.)
4. We love our school.
Giải thích: our school: trường của chúng tôi
(Chúng tôi yêu trường học của chúng tôi.)
5. They are painting their room pink.
Giải thích: their room: phòng của họ
(Họ đang sơn phòng của họ màu hồng.)
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. e |
3. b |
4. a |
5. c |
7. Complete the sentences with the correct possessive adjectives.
(Hoàn thành các câu với các tính từ sở hữu đúng.)
- I love cartoons. _________ favourite cartoon is Dragon Balls.
- This book has your name on it. Is it _________ book?
- The lion has three cubs. _________ cubs are playing under a big tree.
- Do you know my friend Anna? _________ house is close to the park.
- We are from Switzerland. _________ country is famous for chocolate.
Phương pháp giải:
Cấu trúc: Tính từ sở hữu + danh từ
- my: của tôi
- his: của anh ấy
- her: của cô ấy
- their: của họ
- your: của bạn
- our: của chúng tôi
Lời giải chi tiết:
1. My |
2. your |
3. Its |
4. Her |
5. Our |
1. I love cartoons. My favourite cartoon is Dragon Balls.
(Tôi thích phim hoạt hình. Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Bảy viên ngọc rồng.)
2. This book has your name on it. Is it your book?
(Cuốn sách này có tên của bạn trên đó. Nó có phải là cuốn sách của bạn không?)
3. The lion has three cubs. Its cubs are playing under a big tree.
(Sư tử có ba con. Đàn con của nó đang chơi đùa dưới một gốc cây lớn.)
4. Do you know my friend Anna? Her house is close to the park.
(Bạn có biết Anna, bạn của tôi không? Nhà cô ấy gần công viên.)
5. We are from Switzerland. Our country is famous for chocolate.
(Chúng tôi đến từ Thụy Sĩ. Đất nước chúng tôi nổi tiếng với sô cô la.)
Bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 unit 9 skills 1
8. Complete the sentences with the correct possessive pronouns.
(Hoàn thành các câu với các đại từ sở hữu đúng.)
- I have a new bike. The bike is _________ .
- These are Mai's and Lan’s maps. These maps are _________ .
- This is a present for you. It's _________ .
- My father has new shoes. They're _________ .
- This is our new house. The house is _________.
Phương pháp giải:
Cấu trúc: S + be (am/ is/ are) + đại từ sở hữu (đóng vai trò tân ngữ)
đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ
- mine: (ai/ cái gì) của tôi
- his: (ai/ cái gì) của anh ấy
- hers: (ai/ cái gì) của cô ấy
- ours: (ai/ cái gì) của chúng tôi
- theirs: (ai/ cái gì) của họ
- yours: (ai/ cái gì) của bạn/ các bạn
Lời giải chi tiết:
1. mine |
2. theirs |
3. yours |
4. his |
5. ours |
1. I have a new bike. The bike is mine.
(Tôi có một chiếc xe đạp mới. Chiếc xe đạp là của tôi.)
2. These are Mai's and Lan’s maps. These maps are theirs.
(Đây là bản đồ của Mai và Lan. Những bản đồ này là của họ.)
3. This is a present for you. It's yours.
(Đây là một món quà cho bạn. Nó là của bạn.)
4. My father has new shoes. They're his.
(Cha tôi có đôi giày mới. Chúng là của anh ấy.)
5. This is our new house. The house is ours.
(Đây là ngôi nhà mới của chúng tôi. Ngôi nhà là của chúng tôi.)
Bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 unit 9 skills 2
9.Underline the correct word in brackets to complete each sentence.
(Gạch chân từ đúng trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.)
- Australia is a strange country. All of (it's / its) big cities are along the coast.
- Our city is very crowded. How about (your / yours)?
- I love my football club. Does Phong like (his / him)?
- (Our / Ours) street is short and narrow.
- They cannot find (their / theirs) city map anywhere.
Lời giải chi tiết:
1. its |
2. yours |
3. his |
4. Our |
5. their |
1. Australia is a strange country. All of its big cities are along the coast.
(Úc là một đất nước kỳ lạ. Tất cả các thành phố lớn của nó đều nằm dọc theo bờ biển.)
2. Our city is very crowded. How about yours?
(Thành phố của chúng tôi rất đông đúc. Của bạn thì sao?)
3. I love my football club. Does Phong like his?
(Tôi yêu câu lạc bộ bóng đá của mình. Phong có thích của mình không?)
4. Our street is short and narrow.
(Đường phố của chúng tôi ngắn và hẹp.)
5. They cannot find their city map anywhere.
(Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố của họ ở bất cứ đâu.)
Bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 unit 9 skills chi tiết
10. Choose the correct word to complete the sentences.
(Chọn từ đúng để hoàn thành các câu.)
1. The book is ________, but you are welcome to read it.
A. my
B. mine
C. yours
2. ________ bike is dirty, and I can't tell what colour it is.
A. Your
B. Yours
C. You
3. Your country is much bigger than ________.
A. our
B. ours
C. their
4. ________ dog is so friendly. It never barks.
A. They
B. Their
C. Theirs
5. ________ not easy to find your way in a strange city.
A. It
B. It's
C. Its
Phương pháp giải:
Đại từ sở hữu có thể đứng ở các vị trí sau chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. B |
4. B |
5. B |
1. B
Giải thích:
- The book is mine, but you are welcome to read it.
- (Cuốn sách là của tôi, nhưng bạn có thể đọc nó.)
2. A
Giải thích:
- Your bike is dirty, and I can't tell what color it is.
- (Chiếc xe đạp của bạn bị bẩn, và tôi không thể biết nó có màu gì.)
3. B
Giải thích:
- Your country is much bigger than ours.
- (Đất nước của bạn lớn hơn nhiều so với của chúng tôi.)
4. B
Giải thích:
- Their dog is so friendly. It never barks.
- (Con chó của họ thật thân thiện. Nó không bao giờ sủa.)
5. B
Giải thích:
- It’s not easy to find your way in a strange city.
- (Không dễ tìm đường ở một thành phố xa lạ.)
>> Kinh nghiệm luyện thi vào lớp 6 giúp bé đạt mục tiêu dễ dàng
4. Bài tập áp dụng cho tiếng Anh lớp 6 unit 9 a closer look 2
Bài 1: Circle the word with the different underlined sound.
(Khoanh chọn từ với các âm được gạch chân khác.)
1. A. tower 2. A. symbol 3. A. farther 4. A. Saturday 5. A. tennis |
B. how B. opening B. earth B. racket B. prepare |
C. snow C. postcard C. both C. game C. chess |
Đáp án
- C 2. A 3. A 4. C 5. B
Bài 2: Choose a, B, or C to fill the gaps in the passage.
(Chọn a, B hoặc C để lấp đầy khoảng trống trong đoạn văn.)
Most children love (1) ........... activities when the weather is good. They play football, go skateboarding or go (2)........ . In countries with a lot of snow like (3) ........... , children go skiing with their parents to practise skiing. When they are not skiing, they can stay at home and watch interesting (4) .......... on TV or visit (5) ........... in the area.
- A outdoor
- A. tennis
- A. Sweden
- A. characters
- A. sports
- indoor
- karate
- India
- viewers
- city
- school
- swimming
- Brazil
- programmes
- landmarks
Đáp án
- A 2. C 3. A 4. C 5. C
Bài tập áp dụng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 skills 1 - Hình 4
Bài 3: Complete the sentences with the words / phrases in the box.
(Hoàn thành các câu với các từ / cụm từ trong khung.)
football city landmark television summer sports |
- The Eiffel Tower is a famous ............ in Paris.
- Pelé is a great ............ player from Brazil.
- There are many educational programmes on ........... .
- I think no other ........... in the world is more interesting than Los Angeles.
- ............... are very popular in counties with a lot of sunshine like Australia.
Đáp án
- landmark 2. football 3. television 4. city 5. Summer sports
>>> Xem thêm: Tổng hợp các bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6 đầy đủ và mới nhất
Bài 4: Choose the correct answer A, B, or C.
(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. John, you are late. The match .......... ten minutes ago.
A. starts
B. started
C. is starting
2. Ben wrote his parents a postcard ............... he was on holiday.
A. because
B. and
C. while
3. Hong Kong is famous for............... double-decker buses.
A. its
B. it
C. it’s
4. Sports and games ............ an important part in our lives.
A. play
B. plays
C. played
5. The USA ..... first color TV in 1953.
A. has
B. have
C. had
6. We are now in the city museum. ........... any objects on display.
A. Not touch
B. Don't touch
C. Don’t touching
Đáp án
- B 2. C 3. A 4. A 5. C 6. B
Bài tập chọn đáp án đúng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 skills 1 - Hình 5
Bài 5: Correct the underlined question word(s) if needed.
(Sửa (các) từ để hỏi được gạch chân nếu cần.)
- Who sports do you like?
- What time do you have English class?
- What do you like about Hoi An?
- What tall are the Twin Towers in Kuala Lumpur?
- When is the Great Wall: in China or in Korea?
Đáp án
1. Who => What
What sports do you like?
(Bạn thích môn thể thao nào?)
2. What time do you have English class?
(Bạn có lớp tiếng Anh lúc mấy giờ?)
3. What => Why
Why do you like Hoi An?
(Vì sao bạn thích Hội An?)
4. What => How
How tall are the Twin Towers in Kuala Lumpur?
(Tháp Đôi ở Kuala Lumpur cao bao nhiêu?)
5. When => Where
Where is the Great Wall: in China or in Korea?
>>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập tiếng anh lớp 6 unit 3 kèm đáp án chi tiết
Bài 6: Choose the best option to fill in the blank.
1. The Sydney Opera House is considered as the symbol of __________.
A. Asia
B. America
C. Australia
D. Europe
2. Vietnam is located in Southeast __________.
A. America
B. Asia
C. Australia
D. Europe
3. The smallest __________ in the world is Australia.
A. continent
B. ocean
C. country
D. city
4. Some developed nations namely Britain, France and Germany are located in _______.
A. America
B. Asia
C. Australia
D. Europe
5. Have you ever seen Big Ben? It is the most visited __________in Britain.
A. city
B. country
C. landmark
D. continent
6. The Sydney Opera House is considered as the symbol of __________.
A. Asia
B. America
C. Australia
D. Europe
7. Vietnam is located in Southeast __________.
A. America
B. Asia
C. Australia
D. Europe
8. The smallest __________ in the world is Australia.
A. continent
B. ocean
C. country
D. city
9. Some developed nations namely Britain, France and Germany are located in _______.
A. America
B. Asia
C. Australia
D. Europe
10. Have you ever seen Big Ben? It is the most visited __________in Britain.
A. city
B. country
C. landmark
D. continent
Đáp án
1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - D; 5 - C;
6 - C; 7 - B; 8 - A; 9 - D; 10 - C;
Bài tập áp dụng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 skills 2 - Hình 6
Bài 7: Complete the passage with the words in the box.
(Hãy hoàn thành bài đọc với các từ trong hộp)
swimming |
exciting |
tourists |
seafood |
enjoy |
famous |
Nha Trang is a (1)______ seaside city in central Viet Nam. It attracts a lot of (2)______ from many countries because it has beautiful beaches and an (3)______ atmosphere of a young, growing city. Coming to Nha Trang from January to August, you can (4)______ wonderful weather: warm and sunny. It is so good for (5)______ and sunbathing. Visitors can rent a bike and cycle around the city. Nha Trang is also well-known for its delicious (6)_______.
Đáp án
- famous
- tourists
- exciting
- enjoy
- swimming
- seafood
Hướng dẫn dịch:
Nha Trang là một thành phố biển nổi tiếng ở miền Trung Việt Nam. Nơi đây thu hút rất nhiều khách du lịch từ nhiều nước vì có những bãi biển đẹp và không khí sôi động của một thành phố trẻ đang phát triển. Đến Nha Trang từ tháng 1 đến tháng 8, bạn có thể tận hưởng thời tiết tuyệt vời: nắng ấm. Nó rất tốt cho việc bơi lội và tắm nắng. Du khách có thể thuê một chiếc xe đạp và đạp xe quanh thành phố. Nha Trang cũng nổi tiếng với nhiều món hải sản ngon.
>>> Xem thêm: Lời giải bài tập tiếng anh lớp 6 unit 2 đầy đủ, chi tiết nhất
Bài 8: Read the text and choose the best answer A, B, or C.
(Đọc văn bản và chọn đáp án đúng nhất A, B hoặc C)
LEICESTER SQUARE, LONDON
Leicester Square is the cinema center of London.
The Odeon, a famous cinema, is on the east side of the Square. It can hold 1,683 people. The Empire, on the north side of the Square, is also a big cinema with 1,330 seats.
Prince Charles sells tickets much cheaper than other cinemas. This cinema often shows films a few weeks later than other cinemas. If you want to save some money, this is the place for you.
Leicester Square is also the place where people wait (often out in the cold) with the hope to see film stars like Tom Cruise, Julia Roberts or Brad Pitt. They might step out of their limousines to attend the first night of their new movie. Watch out for the screaming fans!
1. Leicester Square is famous for its _______.
A. shopping area B. cinemas C. museums
2. Prince Charles shows films ________.
A. earlier than other cinemas
B. at the same time as other cinemas
C. later than other cinemas
3. The stars come to Leicester Square to ________.
A. eat in restaurants
B. talk to their fans
C. attend the opening night of their films
Đáp án
1B |
2C |
3C |
Bài tập chọn câu đúng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 skills 2 - Hình 7
Bài 9: Read the text again and write A, B, or C in the appropriate blanks
(Đọc lại văn bản và viết A, B, hoặc C vào chỗ trống)
A. The Odeon B. The Empire C. The Prince Charles
- ________ is on the east side of the Square.
- ________ is on the north side of the Square.
- ________ has 1,683 seats.
- ________ has 1,330 seats.
- ________ sells tickets cheaper than other cinemas.
- ________ shows films later than other cinemas.
Đáp án
1A |
2B |
3A |
4B |
5C |
6C |
>> Tổng hợp kiến thức và giải bài tập tiếng anh lớp 6 unit 4 chi tiết
Bài 10: Read the text and answer the questions
Da Nang, with an approximate population of nearly 800,000 residents, is a city nestled along the banks of the Han River. The eastern bank boasts the newest and most spacious urban developments, providing a contemporary feel to the cityscape. Conversely, the western bank is characterized by a denser population, creating a bustling atmosphere. The Han River, traversing through the heart of the city, is spanned by five bridges, with the Han River Bridge being the latest addition.
Notably, Da Nang stands out for having the lowest cost of living in Central Vietnam, making it an appealing destination for both residents and visitors. The city is adorned with several beaches, and among them, Non Nuoc Beach holds the distinction of being recognized as one of the most beautiful beaches globally.
However, strolling through the streets of Da Nang during a summer afternoon may not be the most comfortable experience. The city's urban landscape is characterized by a scarcity of trees, resulting in limited shade. The absence of greenery intensifies the heat, especially during noon, making it less conducive for leisurely walks. Despite this, Da Nang remains a vibrant city, blending modern developments with natural attractions, creating a unique tapestry of urban living and natural beauty.
1.What is the population of Da Nang?
.....................................................................................
2.Which part of the city is more spacious?
.....................................................................................
3.Which part of the city is more crowded?
.....................................................................................
4.Which bridge is the newest?
.....................................................................................
5.What is Non Nuoc Beach like?
.....................................................................................
Bài tập đọc đoạn văn tiếng Anh lớp 6 Unit 9 skills 2 - Hình 8
5. Lời kết
Bên trên là tất cả kiến thức cũng như bài tập ôn tập tiếng anh lớp 6 unit 9 a closer look 2, hy vọng với những chia sẻ này, các bạn học sinh có thể dễ dàng ôn tập tại nhà. Hãy theo dõi website BingGo Leaders để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh khác nhé!