Ở chương trình học tiếng Anh lớp 6 unit 10 “Our house in the future” các bé sẽ được làm quen với các từ vựng, mẫu câu miêu tả về căn nhà của mình. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp và tóm gọn các kiến thức trọng tâm của bài cũng như hướng dẫn giải bài tập chi tiết giúp các bé dễ dàng ôn tập unit này tại nhà. Cùng tự học tiếng Anh ngay thôi nào!
1. Từ vựng quan trọng trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 Unit 10 skills 2
Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Bằng cách nắm vững từ vựng trong chủ đề về nhà ở trong tương lai, các em sẽ mở rộng vốn từ của mình, từ đó tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
appliance |
/əˈplaɪ.əns/ |
thiết bị |
cottage |
/ˈkɒt.ɪdʒ/ |
nhà tranh |
dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ |
máy rửa bát |
dry |
/draɪ/ |
làm khô, sấy khô |
electric cooker |
/iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ |
bếp điện |
helicopter |
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ |
máy bay lên thẳng |
hi-tech |
/ˈhɑɪˈtek/ |
công nghệ cao |
housework |
/ˈhaʊs.wɜːk/ |
công việc nhà |
location |
/ləʊˈkeɪ.ʃən/ |
địa điểm |
look after |
/lʊk ˈɑːf.tər/ |
trông nom, chăm sóc |
ocean |
/ˈəʊ.ʃən/ |
đại dương |
outside |
/ˌaʊtˈsaɪd/ |
ngoài |
solar energy |
/ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ |
năng lượng mặt trời |
space |
/speɪs/ |
không gian vũ trụ |
super |
/ˈsuː.pər/ |
siêu đẳng |
type |
/taɪp/ |
kiểu, loại |
UFO (Unidentified Flying Object) |
/ˌjuː.efˈəʊ/ |
vật thể bay, đĩa bay không xác định |
washing machine |
/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ |
máy giặt |
wireless |
/ˈwaɪə.ləs/ |
không dây |
apartment |
/əˈpɑrt·mənt/ |
căn hộ |
flat |
/flæt/ |
căn hộ |
condominium |
/kɑn·dəˈmɪn·i·əm/ |
chung cư |
penthouse |
/ˈpent·hɑʊs/ |
tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng |
basement apartment |
/ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ |
căn hộ tầng hầm |
houseboat |
/ˈhɑʊsˌboʊt/ |
nhà thuyền |
villa |
/ˈvɪl·ə/ |
biệt thự |
cable television (TV cable) |
/ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ |
truyền hình cáp |
fridge |
/frɪdʒ/ |
tủ lạnh |
wifi (Wireless Fidelity) |
/ˈwɑɪˈfɑɪ/ |
hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến |
wireless |
/ˈwɑɪər·ləs/ |
vô tuyến điện, không dây |
wireless TV |
/ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ |
ti vi có kết nối mạng không dây |
appliance |
/əˈplɑɪ·əns/ |
thiết bị, dụng cụ |
automatic |
/ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ |
tự động |
castle |
/ˈkæs·əl/ |
lâu đài |
comfortable |
/ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ |
đầy đủ, tiện nghi |
dry |
/drɑɪ/ |
làm khô, sấy khô |
helicopter |
/ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ |
máy bay trực thăng |
hi-tech |
/ˈhɑɪˈtek/ |
kỹ thuật cao |
iron |
/aɪrn/ |
bàn là, ủi (quần áo) |
look after |
/lʊk ˈæf tər/ |
trông nom, chăm sóc |
modern |
/ˈmɑd·ərn/ |
hiện đại |
motorhome |
/ˈməʊtəˌhəʊm/ |
nhà lưu động (có ôtô kéo) |
skyscraper |
/ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ |
nhà chọc trời |
smart |
/smɑːrt/ |
thông minh |
solar energy |
/ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ |
năng lượng mặt trời |
space |
/speɪs/ |
không gian vũ trụ |
special |
/ˈspeʃ·əl/ |
đặc biệt |
cottage |
/ˈkɒtɪdʒ/ |
cái lều |
different |
/ˈdɪfərənt/ |
khác biệt |
dishwasher |
/ˈdɪʃwɒʃər/ |
máy rửa bát |
drip |
/drɪp/ |
chảy nhỏ giọt |
drop |
/drɒp/ |
giọt (nước) |
electricity |
/ɪlekˈtrɪsəti/ |
điện |
fantastic |
/fænˈtæstɪk/ |
tuyệt vời |
hay |
/heɪ/ |
cỏ khô |
helicopter |
/ˈhelɪkɒptər/ |
máy bay trực thăng |
houseboat |
/ˈhaʊsbəʊt/ |
nhà thuyền |
housework |
/ˈhaʊswɜːk/ |
việc nhà |
modern |
/ˈmɒdən/ |
hiện đại |
palace |
/ˈpæləs/ |
lâu đài, cung điện |
smart |
/smɑːt/ |
thông minh |
space |
/speɪs/ |
không gian |
swimming pool |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
bể bơi |
temperature |
/ˈtemprətʃər/ |
nhiệt độ |
track |
/træk/ |
lối đi |
tractor |
/ˈtræktə(r)/ |
máy kéo |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 skills 2 - Hình 1
2. Ngữ pháp trọng điểm trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 Unit 10 a closer look 2
Trong chương trình tiếng Anh lớp 6, các em có cơ hội ôn tập và làm chủ từ vựng một cách tự tin hơn, giúp họ tiếp cận và hiểu sâu hơn về nội dung bài học. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hy vọng rằng tài liệu này sẽ giúp ích cho quá trình học tập của các em, từ đó thúc đẩy sự phát triển và thành công trong hành trình học tập của mình.
2.1 Thì tương lai đơn
2.1.1 Cấu trúc thì tương lai đơn
Câu khẳng định: S + will + V (nguyên thể)
Trong đó:
S (subject): chủ ngữ
will: trợ động từ, mang nghĩa là "sẽ" trong các câu thì tương lai đơn
V (nguyên thể): động từ ở dạng nguyên thể
Ví dụ:
- I will help her take care of her children tomorrow morning.
(Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)
- She will bring you a cup of tea soon.
(Cô ấy sẽ mang cho bạn một tách trà sớm thôi.)
Câu phủ định: S + will not + V (nguyên thể)
Câu phủ định trong thì tương lai đơn ta chỉ cần thêm “not” vào ngay sau “will”.
CHÚ Ý: will not = won’t
Ví dụ:
- I won’t help her take care of her children tomorrow morning.
(Tôi sẽ không giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)
- She won’t go to school tomorrow.
(Cô ấy sẽ không đi học ngày mai.)
Câu nghi vấn: Will + S + V(nguyên thể)?
=> Yes, S + will./ No, S + won't
Ví dụ:
- Will you come here tomorrow?
(Bạn sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
Yes, I will./ No, I won’t.
- Will they accept your suggestion?
(Họ sẽ đồng ý với đề nghị của bạn chứ?)
Yes, they will./ No, they won’t.
>> Thì hiện tại tiếp diễn lớp 6 từ A-Z: công thức và cách phân biệt với các thì khác
2.1.2 Cách sử dụng thì tương lai đơn
Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- Are you going to the supermarket now? I will go with you.
(Bây giờ bạn đang tới siêu thị à? Tớ sẽ đi với bạn.)
=> Ta thấy quyết định đi siêu thị được nảy ra ngay tại thời điểm nói khi thấy một người khác cũng đi siêu thị.
- I will come back home to take my document which I have forgotten.
(Tôi sẽ về nhà để lấy tài liệu mà tôi để quên.)
=> Ta thấy đây cũng là một quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói.
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ., thường đi kèm với các động từ: think, suppose, guess, ...
Ví dụ:
- I think she will come to the party.
(Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc.)
=> Ta thấy đây là một dự đoán chủ quan không có căn cứ nên ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.
- She supposes that she will get a better job.
(Cô ấy tin rằng cô ấy sẽ kiếm được một công việc tốt hơn.)
Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.
Ví dụ:
- I promise that I will tell you the truth.
(Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.)
=> Đây là một lời hứa nên ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.
- Will you please bring me a cup of coffee?
(Bạn làm ơn mang cho tôi một cốc cà phê được không?)
=> Đây là một lời đề nghị nên ta cũng sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.
Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai.
Ví dụ:
- If she comes, I will go with her.
(Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)
=> Đây là câu điều kiện loại 1 - câu điều kiện có khả năng xảy ra ở hiện tại, trong đó mệnh đề điều kiện được chia ở thì hiện tại đơn, mệnh đề chính được chia ở thì tương lai đơn.
- If it stops raining soon, we will go to the cinema.
(Nếu trời tạnh mưa sớm thì chúng tôi sẽ đi tới rạp chiếu phim.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 10 skills 2 - Hình 2
2.1.3 Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
- in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
- tomorrow: ngày mai
- next day: ngày hôm tới
- next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
- think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
- perhaps: có lẽ
- probably: có lẽ
2.2 Động từ khuyết thiếu "Might"
2.2.1 Định nghĩa và cách sử dụng động từ "might"
“might” (có thể) là động từ khuyết thiếu, động từ theo sau “might” được giữ nguyên ở dạng nguyên thể.
Chúng ta thường dùng might để nói về cơ hội (khả năng) điều gì đó sẽ xảy ra hay thành sự thật (mang tính phỏng đoán).
2.2.2 Cấu trúc với động từ "might"
Câu khẳng định: S + might + V (nguyên thể)
Ví dụ:
We might go climbing in the Alps next summer.
(Chúng ta có thể sẽ đi leo núi ở dãy Alps mùa hè tới.)
Peter might phone. If he does, ask him to ring later.
(Peter có thể gọi. Nếu anh ấy gọi, hãy bảo anh ấy gọi lại sau.)
Câu phủ định: S + might not + V (nguyên thể)
Chú ý: might not không có dạng viết tắt
Ví dụ:
You might not win him in the competition.
(Bạn có thể không thắng anh ta trong cuộc thi.)
He might not revise for the next exam.
(Anh ấy có thể sẽ không ôn tập cho kỳ thi tiếp theo.)
>> Thì quá khứ đơn lớp 6: Công thức và các dạng bài tập chi tiết nhất
Câu nghi vấn: Might + S + V nguyên thể?
=> Yes, S + might/ No, S + might not
Ví dụ:
Might you go camping?
(Cậu có thể đi cắm trại chứ?)
Might your family go to London next summer?
(Gia đình bạn sẽ đi London vào mùa hè tới chứ?)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 10 a closer look 2 - Hình 3
3. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 unit 10
Bài 1: Look at the picture and discuss it with a partner
(Nhìn vào bức tranh và thảo luận với bạn của em.)
- What type of house do you think it is?
(Bạn nghĩ đó là kiểu nhà nào?)
- Where do you think the house is?
(Bạn nghĩ ngôi nhà ở đâu?)
Lời giải chi tiết:
A: What type of house do you think it is?
(Bạn nghĩ đó là kiểu nhà nào?)
B: I think it’s a villa.
(Tôi nghĩ đó là một biệt thự)
A: Where do you think the house is?
(Bạn nghĩ ngôi nhà ở đâu?)
B: I think it’s on an island.
(Tôi nghĩ nó ở trên một hòn đảo.)
Bài 2: Read the text and match the beginnings in A with the endings in B.
(Đọc văn bản và nối phần đầu trong A với phần cuối bằng B.)
My future house will be on an island. It will be surrounded by tall trees and the blue sea. There will be a swimming pool in front of the house. There will be a helicopter on the roof. I can fly to school in it.
There will be some robots in the house. They will help me to clean the floors, cook meals, wash clothes and water the flowers. They will also help me to feed the dogs and cats.
There will be a super smart TV. It will help me to send and receive emails, and contact my friends on other planets. It will also help me to buy food from the supermarket.
A |
B |
1. The house will have robots to 2. The house will have a super smart TV to |
a. cleans the floors (lau sàn nhà) b. contact my friends (liên hệ với bạn bè của tôi) c. wash clothes (giặt quần áo) d. buy food from the supermarket (mua thức ăn từ siêu thị) e. cook meals (nấu ăn) f. send and receive emails (gửi và nhận email) g. feed the dogs and cats (cho chó và mèo ăn) h. water the flowers (tưới hoa) |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ ở trên một hòn đảo. Nó sẽ được bao quanh bởi những cây cao và biển xanh. Trước nhà sẽ có bể bơi. Sẽ có một chiếc trực thăng trên mái nhà. Tôi có thể bay đến trường trong đó.
Sẽ có một số robot trong nhà. Họ sẽ giúp tôi lau sàn nhà, nấu ăn, giặt quần áo và tưới hoa. Họ cũng sẽ giúp tôi cho chó và mèo ăn.
Sẽ có một chiếc TV siêu thông minh. Nó sẽ giúp tôi gửi và nhận email, cũng như liên lạc với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác. Nó cũng sẽ giúp tôi mua thực phẩm từ siêu thị.
Lời giải chi tiết:
1 - a, c, d, e, g, h
The house will have robots to clean the floors, wash clothes, cook meals, feed the dogs and cats, and water the flowers.
(Ngôi nhà sẽ có người máy để lau sàn, giặt quần áo, nấu bữa ăn, cho chó mèo ăn, tưới hoa.)
2 - b, d, f
The house will have a super smart TV to contact my friends, buy food from the supermarket, send and receive emails.
(Ngôi nhà sẽ có một chiếc TV siêu thông minh để tôi liên lạc với bạn bè, mua thức ăn từ siêu thị, gửi và nhận email.)
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 10 a closer look 2 - Hình 4
Bài 3: Read the text again and circle the option (A, B, or C) to complete the sentences.
(Đọc lại văn bản và khoanh tròn tùy chọn (A, B hoặc C) để hoàn thành các câu.)
- The house will be ...........
- in the mountains B. on an island C. on the Moon
- There'll be a.......... in front of the house.
- garden B. pond C. swimming pool
- The house will have ............. robots.
- many B. some C. a lot of
- The ......... will help me to feed the dogs and cats.
- helicopter B. robot C. super smart TV
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. B |
4. B |
- B
The house will be on an island.
(Ngôi nhà sẽ ở trên một hòn đảo.)
- C
There'll be a swimming pool in front of the house.
(Trước ngôi nhà sẽ cố một hồ bơi.)
- B
The house will have some robots.
(Ngôi nhà sẽ có một vài người máy.)
- B
The robot will help me to feed the dogs and cats.
(Người máy sẽ giúp tôi cho chó và mèo ăn.)
>> Giải chi tiết bài tập sách tiếng Anh lớp 6 Unit 2
Bài 4: Work in pairs. Ask your partner about his / her future house. Use the suggested questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi bạn của bạn về ngôi nhà tương lai của anh ấy / cô ấy. Sử dụng các câu hỏi gợi ý.)
- What type of future house do you think it will be?
(Bạn nghĩ nó sẽ là kiểu nhà nào trong tương lai?)
- Where will it be?
(Nó sẽ ở đâu?)
- What will it look like?
(Nó sẽ như thế nào?)
- How many rooms will it have?
(Nó sẽ có bao nhiêu phòng?)
- What appliances will it have and what will they help you to do?
(Nó sẽ có những thiết bị nào và chúng sẽ giúp bạn làm gì?)
Example:
A: What type of future house do you think it will be?
(Bạn nghĩ kiểu nhà tương lai của bạn sẽ là gì?)
B: It'll be a palace.
(Nó sẽ là một cung điện.)
Lời giải chi tiết:
A: What type of future house do you think it will be?
(Bạn nghĩ nó sẽ là kiểu nhà nào trong tương lai?)
B: It’ll be a villa.
(Đó sẽ là một biệt thự.)
A: Where will it be?
(Nó sẽ ở đâu?)
B: It’ll be on the hill.
(Nó sẽ ở trên đồi.)
A: What will it look like?
(Nó sẽ như thế nào?)
B: It’ll be very big, modern, beautiful and convenient.
(Nó sẽ rất lớn, hiện đại, đẹp và tiện lợi.)
A: How many rooms will it have?
(Nó sẽ có bao nhiêu phòng?)
B: It will have ten rooms: four bedrooms, two bathrooms, a kitchen, a dining room, a living room, and a study.
(Nó sẽ có mười phòng: bốn phòng ngủ, hai phòng tắm, một nhà bếp, một phòng ăn, một phòng khách, một phòng sách.)
A: What appliances will it have and what will they help you to do?
(Nó sẽ có những thiết bị nào và chúng sẽ giúp bạn làm gì?)
B: It will have smart appliances: a household robot, a dishwasher, a washing machine, a fridge, a smart cooker and they will help us to do all the housework.
(Nó sẽ có các thiết bị thông minh: một robot gia dụng, một máy rửa chén, một máy giặt, một tủ lạnh, một nồi thông minh và chúng sẽ giúp chúng tôi làm tất cả các công việc nhà.)
Bài tập thảo luận trong tiếng Anh lớp 6 Unit 10 a closer look 2 - Hình 5
Bài 5: Work In groups. Tell your partners about your future house. You can use the information in 4.
(Làm việc nhóm. Nói với các đối tác của bạn về ngôi nhà tương lai của bạn. Bạn có thể sử dụng thông tin trong 4.)
Example:
My future house will be a palace. It'll be on the Moon. There'll be a super smart TV in the house. It'll help me to talk to my friends on other planets.
(Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một cung điện. Nó sẽ ở trên Mặt trăng. Sẽ có một chiếc TV siêu thông minh trong nhà. Nó sẽ giúp tôi nói chuyện với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác.)
Lời giải chi tiết:
My future house will be a very big and beautiful villa. It’ll be on the hill. There will be ten rooms with smart appliances in each room. They will help us do all the housework easily and quickly.
(Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một ngôi biệt thự rất to và đẹp. Nó sẽ ở trên đồi. Sẽ có mười phòng với các thiết bị thông minh trong mỗi phòng. Họ sẽ giúp chúng ta làm mọi công việc nhà một cách dễ dàng và nhanh chóng.)
Bài 6: Listen to Nick and Linda talking about their dream houses. Which house would each prefer? Write their names under the correct pictures.
(Hãy nghe Nick và Linda nói về ngôi nhà mơ ước của họ. Mỗi người thích ngôi nhà nào hơn? Viết tên của họ dưới các hình ảnh chính xác.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Nick: Can you tell me about your dream house, Linda?
Linda: Well, it's a big villa by the sea. It has a view of the sea. It has a swimming pool and a garden.
Nick: My dream house is different.
Linda: Really? What's it like?
Nick: It's a beautiful flat in the city. It has a park view in front and a city view at the back.
Linda: Oh, sounds great!
Nick: It has a super smart TV. I can watch films from other planets.
Linda: That sounds great, too. But I think it'll be....
Tạm dịch:
Nick: Bạn có thể kể cho tôi nghe về ngôi nhà mơ ước của bạn được không, Linda?
Linda: À, đó là một biệt thự lớn bên biển. Phòng có tầm nhìn ra biển. Nó có một hồ bơi và một khu vườn.
Nick: Những ngôi nhà mơ ước của tôi thì khác.
Linda: Thật không? Nó như thế nào?
Nick: Đó là một căn hộ đẹp trong thành phố. Nó có tầm nhìn ra công viên ở phía trước và tầm nhìn ra thành phố ở phía sau.
Linda: Ồ, nghe hay quá!
Nick: Nó có một chiếc TV siêu thông minh. Tôi có thể xem phim từ hành tinh khác.
Linda: Nghe cũng hay đấy. Nhưng tôi nghĩ nó sẽ là ...
Lời giải chi tiết:
- Nick - picture a (bức tranh a)
- Linda - picture c (bức tranh c)
Bài nghe tiếng Anh lớp 6 Unit 10 a closer look 2 - Hình 6
Bài 7: Listen to the conversation again. What is important to Nick? Tick the columns.
(Nghe lại đoạn hội thoại. Điều gì là quan trọng đối với Nick? Đánh dấu vào các cột.)
|
Linda |
Nick |
1. park view (góc nhìn ra công viên) 2. city view (góc nhìn ra thành phố) 3. sea view (góc nhìn ra biển) 4. swimming pool (hồ bơi) 5. garden (sân vườn) |
|
|
Lời giải chi tiết:
- Linda: sea view, swimming pool, garden
- Nick: park view, city view
Bài 8: Listen again and answer the questions about their dream houses.
(Nghe lại và trả lời các câu hỏi về ngôi nhà mơ ước của họ.)
- What type of house does Linda have?
(Linda có kiểu nhà gì?)
- Where is her house?
(Nhà cô ấy ở đâu?)
- What is around her house?
(Xung quanh nhà cô ấy có gì?)
- What type of house does Nick have?
(Nick có kiểu nhà gì?)
- Where is it?
(Nó ở đâu?)
Lời giải chi tiết:
- She has a big villa.
(Cô ấy có một biệt thự lớn.)
- Her house/It's by the sea.
(Nhà của cô ấy /Nó gần biển.)
- There's a swimming pool and a garden around her house.
(Có một hồ bơi và một khu vườn xung quanh nhà cô ấy.)
- He has a flat.
(Anh ấy có một căn hộ.)
- It's in the city.
(Nó ở trong thành phố.)
>>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 có đáp án
Bài 9: Work in pairs. Discuss your dream house, and fill the table.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về ngôi nhà mơ ước của bạn và điền vào bảng.)
Example:
A: What type of dream house is it?
(Nó thuộc kiểu nhà mơ ước nào?)
B: It's a palace.
(Đó là một cung điện.)
A: Where is it?
(Nó ở đâu?)
B: It's in the mountains.
(Nó ở trên núi.)
Lời giải chi tiết:
Type of house (Kiểu nhà) |
palace (cung điện) |
Location (Vị trí) |
in the mountains (trên núi) |
Number of rooms (Số phòng) |
7 |
Appliances in the house (Các thiết bị trong nhà) |
some robots (một số người máy) |
Bài 10: Use the information in 4 to write a paragraph of about 50 words about your dream house.
(Sử dụng thông tin trong 4 để viết một đoạn văn khoảng 50 từ về ngôi nhà mơ ước của bạn.)
Example:
My dream house is a big palace. It is in the mountains....
(Ngôi nhà mơ ước của tôi là một cung điện lớn. Nó ở trên núi….)
Lời giải chi tiết:
My dream house is a big palace. It is in the mountains. It is surrounded by lots of trees. It has seven rooms: three bedrooms, two bathrooms, one kitchen and one living room. There is a large swimming pool in front of it. I have some robots in the palace. They help me to clean the floor, cook meals, water flowers.... I'm happy to live in my palace.
Tạm dịch:
Ngôi nhà mơ ước của tôi là một cung điện lớn. Nó ở trên núi. Nó được bao quanh bởi rất nhiều cây cối. Nó có bảy phòng: ba phòng ngủ, hai phòng tắm, một nhà bếp và một phòng khách. Có một bể bơi lớn ở phía trước của nó. Tôi có một số người máy trong cung điện. Họ giúp tôi lau sàn, nấu ăn, tưới hoa .... Tôi hạnh phúc khi sống trong cung điện của mình.
Bài tập viết đoạn văn tiếng Anh lớp 6 Unit 10 a closer look 2 - Hình 7
4. Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 6 Unit 10 quan trọng
Bài 1: Listen and repeat the words/ phrases in the box. Then put them in the appropriate columns. You may use some more than once.
(Nghe và lặp lại các từ / cụm từ trong hộp. Sau đó đặt chúng vào các cột thích hợp. Bạn có thể sử dụng một số hơn một lần.)
electric cooker dishwasher washing machine wireless TV fridge electric fan computer smart clock
living room |
bedroom |
kitchen |
- - |
- - |
- - |
Phương pháp giải:
- electric cooker: nồi cơm điện
- dishwasher: máy rửa chén
- washing machine: máy giặt
- wireless TV: TV không dây
- fridge: tủ lạnh
- electric fan: quạt máy
- computer: máy vi tính
- smart clock: đồng hồ thông minh
- living room: phòng khách
- bedroom: phòng ngủ
- kitchen: nhà bếp
Lời giải chi tiết:
living room (phòng khách) |
bedroom (phòng ngủ) |
kitchen (nhà bếp) |
wireless TV electric fan smart clock computer |
wireless TV smart clock electric fan |
electric cooker dishwasher fridge washing machine |
>>> Xem thêm: Lời giải bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 đầy đủ, chi tiết nhất
Bài 2: Match the appliances in A with what they can help us to do in B.
(Ghép các thiết bị ở A với những gì chúng có thể giúp chúng ta làm ở B.)
A |
B |
1. electric cooker (nồi cơm điện) 2. dishwasher (máy rửa chén) 3. fridge (tủ lạnh) 4. washing machine (máy giặt) 5. computer (máy vi tính) |
a. receive and send emails (nhận và gửi email) b. keep food fresh (giữ thực phẩm tươi) c. cook rice (nấu cơm) d. wash and dry dishes (rửa và lau khô bát đĩa) e. wash and dry clothes (giặt và làm khô quần áo) |
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. d |
3. b |
4. e |
5. a |
1 - c: electric cooker - cook rice (nồi cơm điện - nấu cơm)
2 - d: dishwasher - wash and dry dishes (máy rửa chén - rửa và lau khô bát đĩa)
3 - b: fridge - keep food fresh (tủ lạnh - giữ thực phẩm tươi)
4 - d: washing machine - wash and dry clothes (máy giặt - giặt và làm khô quần áo)
5 - a: computer - receive and send emails (máy vi tính - nhận và gửi email)
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 10 skills 2 - Hình 8
Bài 3: Work in pairs. Ask and answer questions about appliances, using the information in 2.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về các thiết bị, sử dụng thông tin trong 2.)
Example:
A: What can an electric cooker help us to do?
(Nồi cơm điện có thể giúp chúng ta làm gì?)
B: It can help us to cook rice.
(Nó có thể giúp chúng ta nấu cơm.)
Lời giải chi tiết:
A: What can a dishwasher help us to do?
(Máy rửa bát có thể giúp chúng ta làm gì?)
B: It can help us to wash and dry dishes.
(Nó có thể giúp chúng ta rửa và làm khô bát đĩa.)
A: What can a fridge help us to do?
(Tủ lạnh có thể giúp chúng ta làm gì?)
B: It can help us keep food fresh.
(Nó có thể giúp chúng tôi giữ thực phẩm tươi.)
Bài 4: Listen and repeat the words.
(Lắng nghe và lặp lại các từ.)
‘picture |
‘robot |
‘bedroom |
‘kitchen |
‘housework |
‘palace |
‘village |
‘mountains |
Phương pháp giải:
- picture: bức tranh
- robot: người máy
- bedroom: phòng ngủ
- kitchen: nhà bếp
- housework: việc nhà
- palace: cung điện
- village: ngôi làng
- mountains: núi
Bài nghe tiếng Anh lớp 6 Unit 10 skills 2 - Hình 9
Bài 5: Listen and repeat the sentences. Pay attention to the stress of the underlined words.
(Nghe và lặp lại các câu. Chú ý đến trọng âm của những từ được gạch chân.)
- The picture is on the wall of the bedroom.
(Bức tranh trên tường của phòng ngủ.)
- The robot helps me to do the housework.
(Người máy giúp tôi làm việc nhà.)
- There's a very big kitchen in the palace.
(Có một nhà bếp rất lớn trong cung điện.)
- Their village is in the mountains.
(Ngôi làng của họ ở trên núi.)
>>> Xem thêm: Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 skills 2 cho bé học tại nhà
Bài 6: Fill the blanks with will ('ll) or won't to make the sentences true for you.
(Điền vào chỗ trống bằng will ('ll) hoặc will để viết các câu đúng với bạn.)
Example: (Ví dụ)
I think I'll listen to music in the afternoon.
(Tôi nghĩ tôi sẽ nghe nhạc vào buổi chiều.)
- I think I ............... stay at home tonight.
- My friends ................... go to the library this afternoon.
- My mum ................. make a cake today.
- I ................ have an English test tomorrow.
- Our family ................. move to the new house next week.
Phương pháp giải:
Future simple: We use the future simple to talk about an action that happens in the future.
(Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn giản để nói về một hành động xảy ra trong tương lai.)
Positive (Câu khẳng định)
I/We/You/They/He/She/It + will + V
Negative (Câu phủ định)
I/We/You/They/He/She/It + will not + V
Questions and short answers (Câu hỏi nghi vấn và câu hỏi ngắn)
Will + I/We/You/They/He/She/It + V?
Yes, you/... will.
No, you/we... won't.
Lời giải chi tiết:
- I think I will stay at home tonight.
(Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà tối nay.)
- My friends won't go to the library this afternoon.
(Bạn bè của tôi sẽ không đến thư viện chiều nay.)
- My mum won't make a cake today.
(Mẹ tôi sẽ không làm bánh hôm nay.)
- I will have an English test tomorrow.
(Tôi sẽ có một bài kiểm tra tiếng Anh vào ngày mai.)
- Our family won't move to the new house next week.
(Gia đình chúng tôi sẽ không chuyển đến ngôi nhà mới vào tuần tới.)
Bài tập sử dụng will, won’t trong tiếng Anh lớp 6 Unit 10 skills 2 - Hình 10
Bài 7: Complete the conversation with will ('ll) or won't.
(Hoàn thành cuộc trò chuyện với sẽ (ll) hoặc sẽ không.)
A: Oh, no. The dog ran away again!
B: Don't worry - he (1) .......... come back.
A: Are you sure he (2) ................. ?
B: OK, he might not come back today. But I’m sure he (3) ............. come back tomorrow.
A: I don't believe you! He (4).............. come back. We (5) ............... never see him again. I'm sure.
B: Oh, look ... Here he is!
Lời giải chi tiết:
1. will ('ll) |
2. will ('ll) |
3. will ('ll) |
4. won’t |
5. will ('ll) |
A: Oh, no. The dog ran away again!
(Ôi, không. Con chó lại bỏ đi rồi!)
B: Don't worry - he (1) will come back.
(Đừng lo lắng - nó sẽ quay lại.)
A: Are you sure he (2) will?
(Bạn có chắc nó sẽ làm như vậy không?)
B: OK, he might not come back today. But I’m sure he (3) will come back tomorrow.
(Được rồi, hôm nay nó có thể sẽ không quay về. Nhưng tôi chắc chắn nó sẽ quay về vào ngày mai.)
A: I don't believe you! He (4) won't come back. We (5) will never see him again. I'm sure.
(Tôi không tin! Nó sẽ không quay lại. Chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại nó nữa. Tôi chắc chắn.)
B: Oh, look ... Here he is!
(Ồ, nhìn kìa ... Nó đây rồi!)
>>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 kèm đáp án chi tiết
Bài 8: Write sentences, using will ('ll) or won't and the words given.
(Viết câu, sử dụng will ('ll) hoặc won't và các từ cho sẵn.)
- computer/do/housework
- robot/water/flowers.
- smart TV/cook/meals.
- washing machine/iron/clothes
- smartphone/take care/children
Lời giải chi tiết:
- A computer will/won't help me to do my housework.
(Một máy tính sẽ /sẽ không giúp tôi làm việc nhà.)
- A robot will help me to water the flowers.
(Một người máy sẽ giúp tôi tưới hoa.)
- A smart TV won't help me to cook meals.
(Một chiếc TV thông minh sẽ không giúp tôi nấu các bữa ăn.)
- A washing machine will/won't help me to iron the clothes.
(Một máy giặt sẽ / sẽ không giúp tôi ủi quần áo.)
- A smartphone won't help me to take care of the children.
(Một chiếc điện thoại thông minh sẽ không giúp tôi chăm sóc con cái.)
Bài 9: Read the two poems. Tick (✓) T (True) or F (False).
(Đọc hai bài thơ. Đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)
In the Future
We might go on holiday to the Moon.
We might stay there for a long time.
We might have a great time.
We might come home soon.
Henry, aged 11.
In the Future
We might live with robots.
They might clean our houses.
They might wash our clothes.
They might not talk to us.
Jenny, aged 12.
|
T |
F |
1. Jenny thinks we might live with robots. (Jenny nghĩ rằng chúng ta có thể sống với robot.) 2. Henry thinks we might travel to the Moon. (Henry nghĩ rằng chúng ta có thể du hành đến Mặt trăng.) 3. Jenny thinks robots might not clean our houses. (Jenny cho rằng robot có thể không dọn dẹp nhà cửa của chúng ta.) 4. Henry thinks we will stay on the Moon for a short time. (Henry nghĩ rằng chúng ta sẽ ở trên Mặt trăng trong một thời gian ngắn.) 5. Jenny thinks robots might help us to do the housework. (Jenny nghĩ rằng robot có thể giúp chúng ta làm việc nhà.) 6. Henry thinks we might not have a great time on the Moon. (Henry nghĩ rằng chúng ta có thể không có khoảng thời gian tuyệt vời trên Mặt trăng.) |
|
|
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Trong tương lai
Chúng ta có thể đi nghỉ trên Mặt trăng.
Chúng ta có thể ở đó trong một thời gian dài.
Chúng ta có thể có một thời gian tuyệt vời.
Chúng ta có thể về nhà sớm.
Henry, 11 tuổi.
Trong tương lai
Chúng ta có thể sống với robot.
Chúng dọn dẹp nhà cửa của chúng ta.
Chúng có thể giặt quần áo của chúng ta.
Chúng có thể không nói chuyện với chúng ta.
Jenny, 12 tuổi.
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. T |
3. F |
4. F |
5. T |
6. F |
Bài tập True False trong tiếng Anh lớp 6 Unit 10 skills 2 - Hình 11
Bài 10: Work in groups. Think about what you might do or have in the future. Share your ideas with your classmates.
(Làm việc nhóm. Suy nghĩ về những gì bạn có thể làm hoặc có trong tương lai. Chia sẻ ý tưởng của bạn với bạn học của bạn.)
Example:
I might have a smartphone to surf the internet.
(Tôi có thể có một chiếc điện thoại thông minh để lướt internet.)
Lời giải chi tiết:
- I might have a helicopter to travel around the world.
(Tôi có thể có một chiếc trực thăng để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- I might have a robot to help me to do homework.
(Tôi có thể có một robot để giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- I might have a remote control to control all the appliances in my house.
(Tôi có thể có một điều khiển từ xa để điều khiển tất cả các thiết bị trong nhà của mình.)
5. Lời kết
Qua các hoạt động trong bài học, chúng ta đã cùng nhau trải nghiệm và thảo luận về các ý tưởng và ý kiến của mỗi người về tương lai của nhà ở. Điều này đã giúp chúng ta phát triển kỹ năng giao tiếp, suy luận và phản biện một cách tự tin và hiệu quả.
Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hy vọng rằng những kiến thức và kỹ năng mà các bé đã học được từ chủ đề này sẽ luôn là nguồn động viên và khích lệ cho sự tiến bộ trong hành trình học tập của mỗi bạn. Hãy tiếp tục khám phá và đam mê với tiếng Anh, vì sự hiểu biết luôn mở ra những cánh cửa mới và tạo ra những cơ hội không ngờ trong tương lai.