Kỳ thi học sinh giỏi tiếng Anh là một trải nghiệm mới mẻ đối với các bạn học sinh lớp 6, đặc biệt khi họ đang bước vào giai đoạn làm quen với môi trường trung học cơ sở. Để giúp các bạn tự tin và dễ dàng đối mặt với đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders xin giới thiệu bộ đề tham khảo trong bài viết này. Các bộ đề này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về kiến thức và các loại bài tập phổ biến thường xuất hiện trong kỳ thi học sinh giỏi lớp 6. Bạn có thể thử sức ngay sau khi đọc xong bài viết để nắm vững cách áp dụng những kiến thức đã học. Chúng ta cùng tham khảo nhé!
1. Một số lý thuyết nâng cao trong đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6
Ôn tập các lý thuyết về từ vựng và ngữ pháp đã học chính là cách để các em học sinh không bị lo lắng và căng thẳng quá mức. Bởi, khi các em tự tin với những kiến thức mình nắm trong tay, mọi đề thi sẽ không còn khó khăn và điều này sẽ giúp các em có thể đạt được kết quả cao trong kỳ thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6.
1.1. Bộ từ vựng theo chủ đề tiếng Anh lớp 6
Các chủ đề từ vựng trong đề thi học sinh giỏi tiếng Anh luôn mở rộng hơn nhiều so với chương trình học ở trên trường. Do vậy, các em có thể tham khảo một số chủ đề từ vựng thông dụng dưới đây.
1.1.1. Từ vựng chủ đề: Movies
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Horror film |
/ˈhɔːr.ɚi fɪlm/ |
phim kinh dị |
Film genre |
/fɪlm ˈʒɑːn.rə/ |
thể loại phim |
Romance film |
/ˈroʊ.mæns fɪlm/ |
phim lãng mạn |
Documentary |
/ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/ |
phim tài liệu |
Comedy |
/ˈkɑː.mə.di/ |
phim hài |
Cartoon |
/kɑːrˈtuːn/ |
phim hoạt hình |
Thriller film |
/ˈθrɪl.ɚ fɪlm/ |
phim giật gân |
Sitcom movie |
/ˈsɪt.kɑːm ˈmuː.vi/ |
phim hài dài tập |
Cast |
/kæst/ |
dàn diễn viên |
Cameo |
/ˈkæm.i.oʊ/ |
diễn viên khách mời |
Protagonist |
/prəˈtæɡ.ən.ɪst/ |
vai chính diện |
Actress |
/ˈæk.trəs/ |
nữ diễn viên |
Actor |
/ˈæktər/ |
nam diễn viên |
Character |
/ˈker.ək.tɚ/ |
nhân vật |
Scene |
/siːn/ |
cảnh quay |
Screen |
/skriːn/ |
màn ảnh, màn hình |
Director |
/dɪˈrek.tɚ/ |
đạo diễn sản xuất |
Historical movie |
/hɪˈstɔːr.ɪ.kəl ˈmuː.vi/ |
phim cổ trang |
Tragedy movie |
/ˈtrædʒ.ə.di ˈmuː.vi/ |
phim bi kịch |
Từ vựng chủ đề: Movies
>>> Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 CHI TIẾT - CẦN THIẾT CHO MỌI KỲ THI
1.1.2. Từ vựng chủ đề: Community services
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
community |
/kəˈmjuːnɪti/ |
cộng đồng |
donate |
/dəʊˈneɪt/ |
quyên góp |
fantastic |
/fænˈtæstɪk/ |
tuyệt vời |
recycle |
/riːˈsaɪkl/ |
tái chế |
water |
/ˈwɔːtər/ |
tưới nước |
volunteer |
/ˌvɒlənˈtɪər/ |
tình nguyện |
orphanage |
/ˈɔːfənɪdʒ/ |
trẻ mồ côi |
mountainous |
/ˈmaʊntɪnəs/ |
miền núi |
member |
/ˈmembər/ |
thành viên |
nursing |
/ˈnɜːsɪŋ/ |
điều dưỡng |
benefit |
/ˈbenɪfɪt/ |
có lợi cho |
provide |
/prəˈvaɪd/ |
cung cấp |
feed |
/fiːd/ |
cho ăn |
neighborhood |
/ˈneɪbəhʊd/ |
khu phố |
rural |
/ˈrʊərəl/ |
nông thôn |
Từ vựng chủ đề: Community services
1.1.3. Từ vựng chủ đề: Around town
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
check |
/tʃek/ |
hoá đơn |
lamb |
/læm/ |
thịt cừu |
fish sauce |
/fɪʃ sɔːs/ |
nước mắm |
beef |
/biːf/ |
thịt bò |
customer |
/ˈkʌstəmər/ |
khách hàng |
large |
lɑːrdʒ/ |
rộng, lớn |
medium |
/ˈmiːdiəm/ |
cỡ trung bình |
grill |
/ɡrɪl/ |
nướng |
pork |
/pɔːrk/ |
Thịt lợn (Heo) |
sidewalk |
/ˈsaɪdwɔːk/ |
vỉa hè |
avenue |
/ˈævənuː/ |
đại lộ |
bus |
/bʌs/ |
xe buýt |
downtown |
/’dauntaun/ |
trung tâm thành phố |
tunnel |
/’tʌnl/ |
đường hầm |
Từ vựng chủ đề: Around town
>>> Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 CHI TIẾT - CẦN THIẾT CHO MỌI KỲ THI
1.1.4. Từ vựng chủ đề: Houses in the future
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
space station |
/ˈspeɪs steɪʃn/ |
trạm không gian |
astronaut |
/ˈæstrənɔːt/ |
phi hành gia |
robot helper |
/ˈrəʊbɒt ˈhelpə(r)/ |
người máy giúp việc |
drone |
/drəʊn/ |
máy bay không người lái |
device |
/dɪˈvaɪs/ |
thiết bị |
smart home |
/smɑːt həʊm/ |
nhà thông minh |
megacity |
/ˈmeɡəsɪti/ |
siêu đô thị |
eco-friendly |
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/ |
thân thiện với môi trường |
screen |
/skriːn/ |
màn hình |
gravity |
/ˈɡrævəti/ |
trọng lực |
spacesuit |
/ˈspeɪssuːt/ |
bộ quần áo vũ trụ |
Từ vựng chủ đề: Houses in the future
1.1.5. Từ vựng chủ đề: Festival and freetime
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
festival |
/ˈfes.tə.vəl/ |
lễ hội |
carnival |
/ˈkɑːr.nə.vəl/ |
ngày hội |
cuisine |
/kwɪˈziːn/ |
ẩm thực |
decorative |
/ˈdek.ər.ə.t̬ɪv/ |
trang trí |
music performance |
/ˈmjuː.zɪk pɚˈfɔːr.məns/ |
biểu diễn âm nhạc |
dance performance |
/dæns pɚˈfɔːr.məns/ |
biểu diễn nhảy |
religious ritual |
/rɪˈlɪdʒ.əs ˈrɪtʃ.u.əl/ |
nghi lễ tôn giáo |
celebration |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
sự kỷ niệm |
costume |
/ˈkɑː.stuːm/ |
trang phục |
funfair |
/ˈfʌn.fer/ |
hội chợ vui nhộn |
heritage |
/ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/ |
di sản |
honor |
/ˈɑː.nɚ/ |
tôn kính |
traditional music |
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈmjuː.zɪk/ |
nhạc truyền thống |
parade route |
/pəˈreɪd raʊt/ |
tuyến đường diễu hành |
Từ vựng chủ đề: Festival and freetime
>>> Xem thêm: 5 CÁCH NHỚ LÂU TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGƯỜI GIỎI "KHÔNG NÓI VỚI BẠN"
1.2. Các chủ điểm ngữ pháp có trong đề thi tiếng Anh học sinh giỏi lớp 6
Những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 6 bao gồm các thì, trạng từ chỉ tần suất, giới từ chỉ vị trí, danh từ đếm được và không đếm được, câu điều kiện loại 1.
1.2.1. Các thì trong chương trình tiếng Anh lớp 6
- Thì hiện tại đơn: được dùng để diễn tả một hành động, thói quen lặp đi lặp lại ở hiện tại hoặc một sự thật, chân lý hiển nhiên.
Ví dụ: I often go to school at 7:00 a.m (Tôi thường xuyên đến trường vào lúc 7 giờ sáng)
- Thì hiện tại tiếp diễn: dùng để diễn tả những hành động, sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói khi vẫn đang tiếp tục diễn ra tính tới thời điểm hiện tại.
Ví dụ: She is singing right now (Cô ấy đang hát ngay lúc này)
- Thì quá khứ đơn: dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra, đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, không còn liên quan tới thời điểm hiện tại.
Ví dụ: He went to Mai’s party last night (Anh ấy đến bữa tiệc của Mai vào tối qua)
- Thì tương lai đơn: dùng để diễn tả một hành động, sự việc trong tương lai hoặc diễn tả một lời hứa. Thì này được dùng khi không có kế hoạch hoặc khi quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: Hoang will visit his parents next month (Hoàng sẽ đến thăm bố mẹ của anh ấy vào tháng tới)
Các thì trong chương trình tiếng Anh lớp 6
1.2.2. Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất là từ để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc dùng để diễn tả thói quen được lặp đi lặp lại (hay xuất hiện trong thì hiện tại đơn)
Trạng từ chỉ tần suất |
Nghĩa tiếng Việt |
Mức độ |
Always |
luôn luôn |
100% |
Usually |
thường xuyên |
90% |
Generally/ Normally |
thông thường |
80% |
Frequently/ Often |
thường |
70% |
Sometimes |
thỉnh thoảng |
50% |
Occasionally |
tùy lúc |
30% |
Seldom |
thỉnh thoảng, tùy lúc |
10% |
Rarely/ Hardly ever |
hiếm khi |
5% |
Never |
không bao giờ |
0% |
1.2.3. Giới từ chỉ vị trí
Giới từ chỉ vị trí thường được dùng để miêu tả một địa điểm của người, vật nào đó so với người hoặc vật khác. Trong đó, một số giới từ thường gặp bao gồm: in (trong), under (bên dưới), on (trên), behind (đằng sau), between (ở giữa), next to (bên cạnh), in front of (ở trước),...
Ví dụ:
The pen is on the table (Cái bút ở trên cái bàn)
The dog is under the bed (Con chó nằm ở dưới gầm giường)
My house is next to the hospital and behind the school (Nhà của tôi ở cạnh bệnh viện và ở đằng sau trường học)
Giới từ chỉ vị trí
>>> Xem thêm: CỤM GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG BẮT BUỘC NGƯỜI HỌC PHẢI NHỚ
1.2.4. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được bao gồm những danh từ chỉ vật mà không thể đếm được bằng số và thường không có dạng số nhiều. Một số từ chỉ số lượng có thể đi kèm với danh từ không đếm được như: some, much, a little,...
Ví dụ: Do you need some water? (Bạn có cần một chút nước không?)
Danh từ đếm được bao gồm những danh từ chỉ người hoặc vật có thể đếm được bằng số. Danh từ đếm được có thể chia thành 2 loại là danh từ số ít và danh từ số nhiều. Một số từ chỉ số lượng có thể đi kèm với danh từ đếm được như: some, many, a few,...
Ví dụ: She is packing some blankets for our camping trip (Cô ấy đang đóng gói một vài tấm chăn cho chuyến cắm trại của chúng tôi)
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
>>> Đọc thêm: [GÓC GIẢI ĐÁP] ANY đi với gì? Danh từ số ít hay số nhiều
1.2.5. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 thường được dùng để đặt ra điều kiện có thể có thật với kết quả có thể xảy ra.
If + S + V(s/es), S + will/can/shall + V(inf) + … |
Ví dụ: If she gets up early, she will go to school on time (Nếu cô ấy dậy sớm, cô ấy sẽ đến trường đúng giờ)
Cách dùng: Mệnh đề If có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu. Tuy nhiên, nếu mệnh đề if đứng trước thì chia động từ ở hiện tại đơn, còn mệnh đề If đứng sau thì chia ở thì tương lai đơn.
Câu điều kiện loại 1
2. Đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 có đáp án
Đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 bao gồm rất nhiều dạng bài tập nâng cao khác nhau giúp các em ôn tập tổng quan từ lý thuyết ngữ pháp đến từ vựng trong chương trình đã học.
2.1. Exercise 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
1. pencils |
rulers |
books |
bags |
2. does |
finishes |
brushes |
watches |
3. come |
son |
home |
mother |
4. city |
kind |
like |
kite |
5. read |
eat |
teacher |
ahead |
Exercise 1: Choose the word
Đáp án:
1. books
2. does
3. home
4. city
5. ahead
>>> Xem thêm: CÔNG PHÁ BÀI TẬP SẮP XẾP CÂU TIẾNG ANH LỚP 6 SIÊU ĐƠN GIẢN
2.2. Exercise 2: Odd one out
1. after |
never |
usually |
always |
2. in |
on |
but |
under |
3. apple |
banana |
blue |
grape |
4. bike |
bread |
plane |
car |
5. hot |
see |
thirsty |
hungry |
6. strawberry |
red |
yellow |
green |
7. you |
their |
my |
his |
8. eye |
face |
month |
leg |
9. rice |
bread |
noodles |
carrot |
10. bottle |
sugar |
tube |
box |
Exercise 2: Odd one out
Đáp án:
1. after
2. but
3. blue
4. bread
5. see
6. strawberry
7. you
8. month
9. carrot
10. sugar
2.3. Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences.
1. There is________water in the bottle
A. a B. any C. some D. an
2. __________weekends she often goes to the zoo.
A. On B. For C. In D. At
3. My friends _________horror stories
A. am reading B. reading C. is reading D. are reading
4. How______kilos of pork do you want?
A. much B. many C. long D. often
5. He wants_________an English teacher
A. to be B. being C. is D. be
6. She doesn’t go to school________Sunday
A. on B. at C. in D. for
7. I usually_______up early in the morning.
A. gets B. get C. got D. go get
8. I________in the morning.
A. shower B. take showers C. take a shower D. take the shower
9. What________your favorite drink?
A. does B. do C. are D. is
10. _____often does your father cook? - Twice a week
A. Why B. How C. Where D. When
Exercise 3: Choose the correct answer
Đáp án:
1. C
2. A
3. D
4. B
5. A
6. A
7. B
8. C
9. D
10. A
>>> Xem thêm: TỔNG HỢP KIẾN THỨC VÀ GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 4 CHI TIẾT
2.4. Exercise 4: Give right word formation for the following word
1. Lan is very________(beauty)
2. My mother is a________(sing)
3. This city is very__________for me (noise)
4. His__________are thin and small (finger)
5. I have two________and a dog (cat)
6. Her eyes are extremely________(attract)
7. Do you know the___________of this song? (write)
8. This is my father’s favorite armchair. It’s so_________(comfort)
9. She usually_______to school by bike at 8:00 a.m (go)
10. I have a test tomorrow. What sorts of_________shall I make? (prepare)
Exercise 4: Give right word formation
Đáp án:
1. beautiful
2. singer
3. noisy
4. fingers
5. cats
6. attractive
7. writer
8. comfortable
9. goes
10. preparation
2.5. Exercise 5: Read the text then answer the question.
My aunt Linh lives in Hanoi. She teaches math at a school in Hanoi. She goes to work every working day. She has two days off a week: Saturday and Sunday. She has a bike but she never cycles to work because it is far from her house to her school. The school starts at 8.00 a.m, and finishes at 4.00 p.m. After work she usually plays tennis or goes swimming in the swimming pool. She comes back home at 7.00, and has dinner. After dinner, she is always busy marking her students’ papers. Sometimes she watches T.V. She never plays soccer, but she likes watching soccer matches on T.V. She feels happy with her job.
1. Where does Linh live?
………………………………………………..........................
2. What does she do?
……………………………………………………………........
3. Why does she never cycle to work?
…………………………………………..................................
4. What time does school start?
………………………………………………..............................
5. What does she usually do after work?
…………………………………………......................................
6. What time does she come back home?
…………………………………………......................................
7. Does she always play soccer?
…………………………………………………...........................
8. How many days does she work a week?
……………………………………….........................................
Exercise 5: Read the text the answer
Đáp án:
1. Linh lives in Hanoi
2. She is a Math teacher
3. Because her house is far from her school
4. The school starts at 8:00 a.m
5. She usually plays tennis or go swimming
6. She comes back home at 7:00 p.m
7. No, she doesn’t
8. She works 5 days a week.
2.6. Exercise 6: Reorder the words to make complete sentences
1. would/ work?/ Where/ like to/ you
2. is/ song?/ What/ his favourite
3. vegetables/ She/ at the markets/ should buy
4. soon/ I will/ my hometown/ go back to
5. taller than/ Linh/ Lan/ is
6. My school/ my house/ is far from
7. studies/ a boarding school/ My sister/ in
8. always/ on the chalkboard/ My teacher/ writes
9. borrows/ from the library/ a book/ My friend
10. some pens/ pencil case/ There are/ in my
Exercise 6: Reorder the words to make complete sentences
Đáp án:
1. Where would you like to work?
2. What is his favourite song?
3. She should buy vegetables at the market
4. I will go back to my hometown soon
5. Lan is taller than Linh
6. My school is far from my house
7. My sister studies in a boarding school
8. My teacher always writes on the chalkboard
9. My friend borrows a book from the library
10. There are some pens in my pencil case
2.7. Exercise 7: Fill in the blank to complete a word
1. Com_d_
2. C_rtoon
3. Sc_n_
4. D_n_te
5. Vol_nt_er
6. C_st_mer
7. M_di_m
8. Dr_ne
9. C_rniv_l
10. Her_tage
Exercise 7: Fill in the blank to complete a word
Đáp án:
1. Comedy
2. Cartoon
3. Scene
4. Donate
5. Volunteer
6. Customer
7. Medium
8. Drone
9. Carnival
10. Heritage
3. Một số đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6
Trong bộ tài liệu dưới đây, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp hơn 100+ đề thi tiếng Anh học sinh giỏi lớp 6, đáp ứng mọi nhu cầu ôn tập cho các em. Đây là nguồn tài liệu phong phú và đa dạng, giúp phụ huynh có thể lựa chọn đề thi phù hợp và tạo điều kiện cho các con ôn tập mỗi ngày.
Các đề thi trong bộ tài liệu được thiết kế với sự chặt chẽ, sát với các dạng bài và dựa trên các nhóm kiến thức quan trọng mà học sinh cần nắm vững để tự tin tham gia kỳ thi học sinh giỏi. Điều này giúp các em tiếp cận và rèn luyện kỹ năng một cách toàn diện, từ từ vựng, ngữ pháp, đến kỹ năng đọc, viết và nghe.
Nhờ các ưu điểm vượt trội nêu trên, bộ tài liệu này có thể là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho các phụ huynh và học sinh lớp 6 trong hành trình ôn thi và đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi học sinh giỏi Tiếng Anh.
Link tải tài liệu: Đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6
4. Kết luận
Tổng kết, trong bài viết này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp một loạt đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 năm 2023 kèm theo đáp án để giúp các bạn học sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới. Việc ôn tập và giải các đề thi này sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Hãy sử dụng tài liệu này một cách có hiệu quả và không ngừng nỗ lực để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi học sinh giỏi của mình. Chúc các bạn học sinh thành công và tiến bộ trong hành trình học tập của mình!