Trong quá trình giao tiếp hay thực hành các bài tập tiếng Anh ở trên lớp, hẳn rất nhiều bé cảm thấy lúng túng trong việc lựa chọn các trạng từ chỉ tần suất. Bởi lẽ, con không biết liệu dùng trạng từ đó có phù hợp hay không? Hay chúng đặt ở câu trong câu thì hợp lý?
Để giải đáp cho những thắc mắc này, BingGo Leaders đã tổng hợp một vài kiến thức xoay quanh việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất. Nếu con quan tâm, hãy theo dõi ngay thôi nào!
1. Thế nào là trạng từ chỉ tần suất?
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là một loại trạng từ trong tiếng Anh, sử dụng nhằm mục đích biểu đạt mức độ thường xuyên của một hành động. Con có thể bắt gặp những trạng từ này trong thì hiện tại đơn nhằm diễn tả hành động mang tính chất lặp lại.
2. Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đâu?
Sau khi nắm rõ về khái niệm, con hãy tìm hiểu về vị trí đứng cũng như một vài lưu ý nhỏ về trạng từ chỉ tần suất trong câu ngay thôi nào!
2.1. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất
Việc ghi nhớ vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu rất quan trọng. Bởi lẽ, con có thể đảm bảo ngữ pháp trong văn viết cũng như cách diễn đạt trong văn nói mà không gây hiểu lầm. Thông thường, trong tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất thường có 3 vị trí sau đây:
- Đứng trước động từ thường
Ex: She always sings beautifully in the shower.
Dịch: Cô ấy luôn hát đẹp khi tắm vòi sen.
- Đứng sau trợ động từ “tobe”
Ex: The coffee is usually hot and fresh in the morning.
Dịch: Cà phê thường là nóng và tươi vào buổi sáng.
- Đứng sau trợ động từ
Ex: Sau trợ động từ: He has rarely been to the countryside since he moved to the city.
Dịch: Anh ấy hiếm khi đi đến vùng quê kể từ khi chuyển đến thành phố.
Tham khảo thêm: Học cách phát triển cấu trúc câu trong tiếng Anh từ cơ bản nhanh chóng.
2.2. Một vài lưu ý đặc biệt khi dùng trạng từ chỉ tần suất
Để tránh bị nhầm lẫn hay bối rối trong việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất, con hãy để tâm ngay 4 chú ý sau đây:
- Trạng từ chỉ tần suất thường thường đứng sau trợ động từ trừ với ý nghĩa nhấn mạnh hoặc làm câu trả lời ngắn.
Ex 1: She can rarely finish her work on time. (Dịch: Cô ấy hiếm khi kịp hoàn thành công việc đúng giờ.)
Nhưng: Rarely can she finish her work on time. [mang ý nghĩa nhấn mạnh]
Ex 2: They can hardly afford to pay the rent. (Dịch: Họ gần như không đủ khả năng trả tiền thuê nhà.)
Nhưng: Hardly can they afford to pay the rent. [mang ý nghĩa nhấn mạnh]
- Có thể xuất hiện ở đầu câu và cuối câu. Tuy nhiên, nếu chúng được đúng ở đầu câu thì thường mang ý nghĩa nhấn mạnh hành động đang được đề cập.
Ex 1: My mother always cooks dinner for us.
Ex 2: My mother cooks dinner for us always.
Ex 3: Always, my mother cooks dinner for us.
Dịch: Mẹ tôi luôn nấu bữa tối cho chúng tôi. [Cả 3 ví dụ trên đều mang cùng 1 ý nghĩa]
- Trong câu phủ định, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau trợ động từ như “do”, “does”, hoặc “did”.
Ex 1: I don't always remember to lock the door before leaving the house. (Tôi không luôn nhớ khóa cửa trước khi rời nhà.)
Ex 2: She doesn't frequently check her email on weekends. (Cô ấy không thường xuyên kiểm tra email vào cuối tuần.)
Ex 3: They didn't usually eat breakfast before work, but today they did. (Họ thường không ăn sáng trước khi đi làm, nhưng hôm nay họ đã làm vậy.)
- Trong câu nghi vấn, trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính hoặc trước tính từ
Ex 1: How often do you go to the gym? (Bạn thường tập thể dục vào lúc nào?)
Ex 2: How frequently does the train run on this route? (Tàu chạy tuyến này thường xuyên đi lại vào thời gian nào?)
Ex 3: How seldom do you eat fast food? (Bạn hiếm khi ăn đồ ăn nhanh vào lúc nào?)
3. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất
Một số cách dùng của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh như sau:
- Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động được đề cập đến trong câu (thường thường, luôn luôn, ít khi,..)
Ex 1: I always watch a movie before going to bed.
Dịch: Tôi luôn xem phim trước khi đi ngủ.
Ex 2: She often listens to music while doing homework.
Dịch: Cô ấy thường nghe nhạc khi làm bài tập về nhà.
Ex 3: They sometimes go to the beach on weekends.
Dịch: Họ đôi khi đi đến bãi biển vào các ngày cuối tuần.
- Dùng để trả lời cho câu hỏi “How often” (Có… thường?)
Ex:
How often do you exercise?
I exercise occasionally. Maybe once or twice a week.
Dịch:
Bạn tập thể dục thường xuyên hay không?
Tôi tập thể dục đôi khi. Có lẽ khoảng 1 đến 2 lần 1 tuần.
4. Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Để có vận dụng tốt hơn trong quá trình giao tiếp, đồng thời bổ sung vốn từ vựng cho bản thân, con hãy lưu ngay một vài trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh sau:
4.1. Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp trong tiếng Anh
BingGo Leaders đã tổng hợp một số trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh thành một bảng dưới đây:
Cấp độ (%) |
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) |
Nghĩa tiếng Việt |
100 |
Always |
Luôn luôn |
90 |
Usually |
Thường xuyên |
80 |
Normally/ Generally |
Thông thường, theo lệ |
70 |
Often/ Frequently |
Thường |
50 |
Sometimes |
Thỉnh thoảng |
30 |
Occasionally |
Thỉnh thoảng lắm, hoặc tùy lúc |
10 |
Seldom |
Thỉnh thoảng lắm, tùy lúc |
5 |
Hardly ever/ rarely |
Hiếm khi, ít có, bất thường |
0 |
Never |
Không bao giờ |
Lưu ý:
- Frequently, constantly, regularly và hầu hết các trạng từ chỉ tần suất có thể đứng cuối câu (trừ Always, rarely, and seldom)
She goes to the gym regularly. (Cô ấy thường xuyên đến phòng tập thể dục.)
He checks his email constantly. (Anh ta kiểm tra email của mình liên tục.)
- Trạng từ rarely, seldom, never không được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi
4.2. Trạng từ chỉ tần suất xác định
Ngoài những từ vựng đã để trên, trong quá trình học tập, con cũng có thể bắt gặp một số cụm từ chỉ tần suất sau đây:
Trạng từ chỉ tần suất xác định |
Nghĩa tiếng Việt |
Daily |
Hằng ngày |
Annually |
Luôn luôn |
Every day day / hour / month / year / etc |
Mỗi ngày/ giờ/ tháng/ năm |
All the time |
Tất cả thời gian |
Most of the time |
Hầu hết thời gian |
Most mornings / afternoon / evenings |
Hầu hết buổi sáng/ chiều/ tối |
Once in a while |
Trong một lúc |
Once / twice / etc |
Một/ hai lần |
Once a week |
Một lần một tuần |
5. Bài tập về trạng từ chỉ tần suất
Sau khi đã nắm vững những kiến thức liên quan đến chủ đề này, để có thể nắm vững bản chất đồng thời ghi nhớ chúng, hãy làm ngay 2 bài tập nho nhỏ theo mức độ từ dễ đến khó ngay thôi nào!
Bài 1: Đặt câu với trạng từ chỉ tần suất được gợi ý trong ngoặc.
- (Often) ____________________________________________________?
- ____________________________________________________ (rarely) goes to bed before midnight.
- We (usually) ____________________________________________________ early on weekends.
- (Always) ____________________________________________________ have a cup of coffee in the morning.
- She (seldom) ____________________________________________________ out with friends.
Đáp án:
- How often do you exercise?
- He rarely goes to bed before midnight.
- We usually wake up early on weekends.
- I always have a cup of coffee in the morning.
- She seldom goes out with friends.
Bài 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh với trạng từ chỉ tần suất được cho trong ngoặc.
- (never / watch / I / TV / in the morning).
- (usually / go / to bed / I / at 11 pm).
- (always / she / her / homework / does / in the evening).
- (rarely / we / eat / fast food).
- (often / he / forgets / his / phone / at home).
Đáp án:
- I never watch TV in the morning.
- I usually go to bed at 11 pm.
- She always does her homework in the evening.
- We rarely eat fast food.
- He often forgets his phone at home.
6. Lời kết
Như vậy, trong bài viết này, Binggo Leaders đã tổng hợp toàn bộ kiến thức liên quan về trạng từ chỉ tần suất cũng như cách dùng và bài tập thực hành. Hy vọng con có thể nắm vững và luyện tập thật nhiều thông qua giao tiếp cũng như các bài tập áp dụng.
Nếu con quan tâm hơn nữa về chủ đề này hay những bài học khác về tiếng Anh, hãy theo dõi BingGo Leaders ngay.
Tham khảo thêm: Các danh từ trong tiếng Anh: Cách phân loại và dấu hiệu nhận biết.