Bài viết này tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất các lý thuyết về ngữ pháp và từ vựng. Bên cạnh đó là hàng loạt các gợi ý về bài tập gồm các dạng bài trọng tâm trong bài thi IOE lớp 6 nhằm gửi gắm đến các em học sinh đang có ý định luyện thi. Qua đó, giúp các em ôn tập củng cố kiến thức chuẩn bị cho các kỳ thi IOE tiếng Anh sắp tới.
1. Ôn tập ngữ pháp khi thi IOE lớp 6
Ngữ pháp tiếng Anh đóng vai trò là kiến thức nền móng để các em học sinh mở rộng và tiếp thu các nguồn kiến thức mới. Dưới đây là tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 6 để các em có thể chuẩn bị ôn tập cho kỳ thi IOE.
1.1. Lý thuyết về Danh từ (đếm được - không đếm được)
Ngôn ngữ tiếng Anh bao gồm nhiều loại danh từ, trong đó có danh từ đếm được (Countable Noun) và danh từ không đếm được (Uncountable Noun).
Loại danh từ |
Danh từ đếm được (số ít & số nhiều) |
Danh từ không đếm được |
Ví dụ |
book, table, cat, box,... |
rice, money, water, music,... |
Danh từ đếm được thường tuân theo một số quy tắc khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Quy tắc phổ biến nhất là thêm "s" vào cuối để biến chúng thành danh từ số nhiều. Tuy nhiên, tiếng Anh cũng có một số trường hợp đặc biệt như sau:
- Các danh từ kết thúc bằng -ch, -sh, -s, -x, -o, -z, thêm -es vào cuối để biến chúng thành danh từ số nhiều (ví dụ: fishes, watches, tomatoes,...).
- Các danh từ kết thúc bằng -y, thay thế -y bằng -i hoặc thêm -ies để biến chúng thành danh từ số nhiều (ví dụ: lafies, babies,...).
- Các danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe, thay -f/-fe bằng -v và thêm -es để biến chúng thành danh từ số nhiều (ví dụ: a knife – knives, a wife – wives).
Danh từ đếm được - Danh từ không đếm được
>>> Xem thêm: 4 TRỌNG TÂM KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG AN CÁC BÉ NÊN BIẾT
Ngoài ra, hãy để BingGo Leaders giúp phụ huynh xác định điểm mạnh và điểm cần cải thiện của bé qua bài test thử tiếng Anh: Test thử trình độ cho bé
1.2. Lý thuyết về phép so sánh
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, câu so sánh (Comparisons) là một cấu trúc được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều người, vật, hoặc tình huống trong một khía cạnh cụ thể. Có ba loại câu so sánh chính trong tiếng Anh, bao gồm so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.
1.2.1 So sánh bằng
So sánh bằng được sử dụng khi bạn muốn so sánh một đặc điểm hoặc tính chất của một chủ thể bằng với chủ thể khác
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Với tính từ |
S + V + as + (adj/adv) + as |
This shoe is as cheap as yours (Chiếc giày này rẻ bằng giày của bạn) |
Với danh từ |
S + V + the same + N + as |
His home is the same way as mine (Nhà của anh ấy cùng đường với nhà tôi) |
1.2.2 So sánh hơn
Kiểu so sánh này được sử dụng khi bạn muốn so sánh một đặc điểm hoặc tính chất của một chủ thể vượt trội hơn so với một chủ thể khác.
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Tính từ ngắn |
S + V + (adj/adv) + “er” + than |
He is taller than me (Anh ấy cao hơn tôi) |
Tính từ dài |
S + V + more + Adj/Adv + than |
Lan is more beautiful than Hue (Lan xinh đẹp hơn Huệ) |
1.2.3 So sánh hơn nhất
So sánh hơn nhất sử dụng để so sánh một chủ thể nào đó hơn tất cả các chủ thể còn lại
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Tính từ ngắn |
S + V + (adj/adv) + -est |
Phanxipang is the highest mountain in Vietnam (Phan xi păng là ngọn núi cao nhất ở Việt Nam) |
Tính từ dài |
S + V + the most + Adj/Adv |
Hoang is the most intelligent student in my school (Hoang là học sinh thông minh nhất trong trường tôi) |
Phép so sánh trong tiếng Anh
1.3. Giới từ trong tiếng Anh lớp 6
Giới từ trong tiếng Anh được chia thành 2 loại phổ biến đó chính là giới từ chỉ vị trí và giới từ chỉ thời gian. Cụ thể:
- Giới từ chỉ vị trí bao gồm: on, in, in front of, behind, above, opposite, near, next to,...
Ví dụ: The scarf is on the table (Cái khăn ở trên mặt bàn)
- Giới từ chỉ thời gian: in (đối với mốc thời gian chung chung), on (mốc thời gian tương đối cụ thể), at (mốc thời gian cực kỳ cụ thể
Ví dụ: In the morning, Hien go to school at 7:00 (Vào buổi sáng, Hiền tới trường lúc 7 giờ)
Giới từ trong tiếng Anh lớp 6
1.4. Cấu trúc There is/ There are
Cấu trúc There is/There are được sử dụng để chỉ sự tồn tại của cái gì đó, ai đó, hoặc vị trí của họ trong thời điểm hiện tại.
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Danh từ không đếm được |
|
Khẳng định |
There is + N + O |
There are + N + O |
There is + N + O |
Phủ định |
There’s not + N + O |
There are not + N + O |
There’s not + N + O |
Ví dụ |
There is an apple on the plate (Có một quả táo ở trên cái đĩa) |
There are three dogs lay on the mat (Có 3 con chó nằm trên tấm thảm) |
There is a lot of water in the bottle (Có rất nhiều nước trong cái chai) |
1.5. Cấu trúc với động từ Need
Need là một trong những động từ khuyết thiếu phổ biến (Modal verbs), thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "cần làm một điều gì đó." Ngoài vai trò chính là động từ khuyết thiếu, need còn có các cấu trúc đặc biệt khác là danh từ. Tuy nhiên, ở bài viết này chúng ta chỉ tìm hiểu thật kỹ về cấu trúc động từ Need.
- Need là động từ khuyết thiếu:
Khẳng định: S + need + V Phủ định: S + needn’t + V Câu hỏi: Need (not) + S + V |
Ví dụ: She need to prepare before the exam (Cô ấy cần chuẩn bị trước khi kiểm tra)
- Need là động từ chính trong câu:
Khẳng định: S + need + to V/N Phủ đình: S + trợ động từ + not + to V/N Nghi vấn: Do/Does/Did + S + need + to V/N |
Ví dụ: I need to try harder (Tôi cần cố gắng hơn nữa)
Cấu trúc với động từ Need
1.6. Cấu trúc với Must
Khác với Need, động từ khuyết thiếu Must mang ý nghĩa bắt buộc một ai đó phải làm điều gì đó nhằm diễn đạt các quy định phải tuân theo, một suy nghĩ chắc chắn hoặc một lời đề nghị nào đó.
Cấu trúc Must:
- Khẳng định: S + must + V
Ví dụ: You must take the aspirin, you’re too sick now (Bạn cần phải uống thuốc, bạn quá ốm rồi)
- Phủ định: S + mustn’t + V
Ví dụ: You mustn’t sleep during the class (Bạn không nên ngủ trong giờ học)
- Nghi vấn: Must + S + V?
Ví dụ: Must you go so soon? (Bạn bắt buộc phải đến sớm vậy sao?)
Cấu trúc với must
1.7. Cấu trúc câu hỏi Wh - question
Đối với mỗi câu hỏi bắt đầu bằng các từ “What”, “Who”, “Where”, “When”, “Why” hoặc “How” đều mang ý nghĩa hỏi về tình huống khác nhau nhưng nhìn chung, chúng sở hữu một cấu trúc cố định như sau:
|
- What: dùng để hỏi về hành động, đặc tính, sự vật, sự việc,...
Ví dụ: What is this? (Đây là cái gì?)
- Why: dùng để hỏi về lý do, nguyên nhân
Ví dụ: Why do they singing that song? (Tại sao họ lại hát bài hát đó?)
- Where: dùng để hỏi về một vị trí, địa điểm cụ thể
Ví dụ: Where did you go last night? (Bạn đã đi đâu vào tối qua?)
- Who: dùng để hỏi về ai, danh tính của một người
Ví dụ: Who is your boyfriend? (Ai là bạn trai của bạn)
- When: dùng để hỏi về thời gian
Ví dụ: When will you visit your uncle (Khi nào thì bạn sẽ tới thăm chú của bạn?)
- Which: dùng để hỏi về sự so sánh, sự lựa chọn
Ví dụ: Which colour do you like, red or green? (Bạn thích màu nào, đỏ hay xanh?)
- How: Dùng để hỏi về phương pháp, cách thức để làm một việc
Ví dụ: How do you solve that issue? (Làm thế nào để bạn giải quyết vấn đề đó?
Cấu trúc câu hỏi Wh-question
1.8. Các thì ngữ pháp trong tiếng Anh lớp 6
- Thì hiện tại đơn: được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói và khi ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
Ví dụ: My mother is a nurse (Mẹ của tôi là y tá)
- Thì hiện tại tiếp diễn: dùng để diễn đạt sự việc hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian xung quanh thời điểm đó, và chúng vẫn đang tiếp tục diễn ra đến thời điểm hiện tại và vẫn chưa kết thúc.
Ví dụ: She is baking some cookies (Cô ấy đang nướng một vài chiếc bánh quy)
- Thì hiện tại hoàn thành: dùng để mô tả một hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu từ quá khứ, đang tiếp tục vào thời điểm hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai
Ví dụ: John has learned English for 10 years (John đã học tiếng Anh được 10 năm)
- Thì tương lai đơn: dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra sau thời điểm nói hoặc một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ: I will go to the zoo next week (Tôi sẽ đến sở thú vào tuần tới)
- Thì quá khứ đơn: dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc ở trong quá khứ.
Ví dụ: I did my homework last night (Tôi làm bài tập về nhà vào tối qua)
Các thì ngữ pháp trong tiếng Anh lớp 6
>>> Xem thêm: TỔNG HỢP KIẾN THỨC VÀ CÁC BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 TRỌNG TÂM
2. Top 10 chủ điểm từ vựng hay xuất hiện trong kỳ thi IOE
Dưới đây là tổng hợp 10 chủ đề từ vựng mà các em học sinh có thể ôn tập để chinh phục kỳ thi IOE các cấp. Mỗi tuần, các em có thể học từ 1 - 2 chủ đề để có thể ghi nhớ và áp dụng trong những lúc làm bài tập nhé!
2.1. Từ vựng IOE lớp 6 chủ đề: Đồ dùng học tập
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
pencil case |
/ˈpɛnsəl keɪs/ |
hộp bút |
school bag |
/skuːl bæɡ/ |
ba-lô, cặp sách |
lunchbox |
/lʌnʧ bɑks/ |
hộp cơm |
compass |
/ˈkʌmpəs/ |
com-pa |
textbook |
/ˈtɛkstˌbʊk/ |
sách giáo khoa |
subject |
/ˈsʌbʤɪkt/ |
môn học |
ruler |
/ˈruːlər/ |
thước kẻ |
pencil sharpener |
/ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ |
gọt bút chì |
notebook |
/ˈnoʊtˌbʊk/ |
quyển vở |
calculator |
/ˈkælkjəˌleɪtər/ |
máy tính bỏ túi |
2.2. Từ vựng IOE lớp 6 chủ đề: Thiết bị trong nhà
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
robots |
/ˈroʊˌbɑts/ |
người máy |
smart TVs |
/smɑrt ˈti:ˈvi:z/ |
tivi thông minh |
washing machine |
/ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/ |
máy giặt |
dishwasher |
/ˈdɪˌʃwɑʃər/ |
máy rửa bát |
fridge |
/frɪʤ/ |
tủ lạnh |
electric cooker |
/ɪˈlɛktrɪk ˈkʊkər/ |
bếp điện |
electric fan |
/ɪˈlɛktrɪk fæn/ |
quạt điện |
chair |
/tʃer/ |
ghế |
sink |
/sɪŋk/ |
bồn rửa mặt |
2.3. Từ vựng IOE lớp 6 chủ đề: Tính từ miêu tả
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Flawless |
/ˈflɔlɪs/ |
hoàn hảo |
Glowing |
/ˈɡloʊɪŋ/ |
rực rỡ/ tỏa sáng |
Mysterious |
/mɪˈstɪriəs/ |
bí ẩn/ khó hiểu |
Rosy |
/ˈroʊzi/ |
hồng hào |
Stunning |
/ˈstʌnɪŋ/ |
xinh đẹp |
Vivacious |
/vɪˈveɪʃəs/ |
sống động |
Youthful |
/ˈjuðfəl/ |
trẻ trung/ tươi tắn |
Homely |
/ˈhoʊmli/ |
xấu xí |
Cute |
/kjut/ |
dễ thương/ đáng yêu |
Beautiful |
/ˈbjutəfəl/ |
xinh đẹp |
Cheerful |
/ˈtʃɪrfəl/ |
vui vẻ, hồn nhiên |
Attractive |
/əˈtræktɪv/ |
thu hút/ hấp dẫn |
Delicate |
/ˈdɛl.ɪ.kət/ |
mềm mại/ tinh tế |
Handsome |
/ˈhænsəm/ |
đẹp trai |
Smooth |
/smuːð/ |
mịn màng |
2.4. Từ vựng IOE lớp 6 chủ đề: Thể thao
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
chess |
/ʧɛs/ |
cờ vua |
swimming |
/ˈswɪmɪŋ/ |
bơi lội |
baseball |
/ˈbeɪsˈbɔ:l/ |
bóng chày |
skiing |
/ˈski:ɪŋ/ |
trượt tuyết |
aerobics |
/əˈroʊbɪks/ |
thể dục nhịp điệu |
volleyball |
/ˈvɑliˌbɔ:l/ |
bóng chuyền |
cycling |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
đạp xe |
ball games |
/bɔ:l ɡeɪmz/ |
trò chơi với trái bóng |
marathon |
/ˈmɛrəˌθɑn/ |
chạy ma-ra-thon |
badminton |
/ˈbædˌmɪntən/ |
cầu lông |
2.5. Từ vựng IOE lớp 6 chủ đề: Chương trình truyền hình, phim ảnh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Tom and Jerry |
/tɑ:m ænd ˈʤɛri/ |
Mèo Tom và Chuột Jerry |
talent show |
/ˈtælənt ʃoʊ/ |
chương trình tìm kiếm tài năng |
game show |
/ɡeɪm ʃoʊ/ |
trò chơi truyền hình |
educate show |
/ˈɛʤjuˌkeɪt ʃoʊ/ |
chương trình giáo dục |
news |
/nu:z/ |
tin tức |
comedy |
/ˈkɑmədi/ |
phim hài, hài kịch |
animated films |
/ˈænəˌmeɪtɪd fɪlmz/ |
phim hình động |
weather forecast |
/ˈwɛðər ˈfɔ:rˌkæst/ |
dự báo thời tiết |
national television |
/ˈnæʃnəl ˈtɛləˌvɪʒən/ |
truyền hình quốc gia |
(TV) guide |
(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/ |
hướng dẫn sử dụng tivi |
>>> Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 CHI TIẾT - CẦN THIẾT CHO MỌI KỲ THI
2.6. Từ vựng IOE lớp 6 chủ đề: Giáng Sinh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Winter |
/ˈwɪn.tər/ |
mùa đông |
Elf |
/elf/ |
chú lùn |
Santa sack |
/ˈsæntə sæk/ |
túi quà của ông già Nô-en |
Christmas |
/ˈkrisməs/ |
lễ Giáng Sinh |
Angel |
/’eindʤəl/ |
thiên thần |
Santa Claus |
/ˈsæn.tə ˌklɔːz/ |
ông già Nô-en |
Gift |
/ɡɪft/ |
quà |
Church |
/tʃɜːtʃ/ |
nhà thờ |
Rudolph |
/ˈruˌdɔlf/ |
con tuần lộc mũi đỏ |
Snowman |
/’snoumən/ |
người tuyết |
Feast |
/fiːst/ |
bữa yến tiệc |
Snowflakes |
/’snoʊfleɪk/ |
bông tuyết |
Turkey |
/ˈtɜːki/ |
gà Tây quay |
Christmas stocking |
/krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/ |
tất Giáng sinh |
2.7. Từ vựng IOE lớp 6 chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
mouth |
/maʊθ/ |
miệng |
eye |
/aɪ/ |
mắt |
knee |
/ni:/ |
đầu gối |
cheek |
/ʧi:k/ |
má |
leg |
/lɛɡ/ |
chân |
shoulder |
/ˈʃoʊldər/ |
vai |
arm |
/ɑ:rm/ |
cánh tay |
beard |
/bɪrd/ |
râu |
hand |
/hænd/ |
bàn tay |
neck |
/nɛk/ |
cổ |
toe |
/toʊ/ |
ngón chân |
hair |
/hɛr/ |
tóc |
freckle |
/ˈfrɛkəl/ |
tàn nhang |
finger |
/ˈfɪŋɡər/ |
ngón tay |
foot |
/fʊt/ |
bàn chân |
2.8. Từ vựng IOE lớp 6 chủ đề: Kỳ quan thiên nhiên
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
waterfall |
/ˈwɑːt̬ɚfɑːl/ |
thác nước |
cave |
/keɪv/ |
hang động |
scenery |
/ˈsinəri/ |
phong cảnh, cảnh quan |
mount |
/maʊnt/ |
đồi, núi |
desert |
/ˈdɛzɜrt/ |
sa mạc |
island |
/ˈaɪlənd/ |
đảo |
large |
lɑ:rʤ |
rộng lớn |
village |
/ˈvɪlɪʤ/ |
làng |
natural wonders |
/ˈnæʧərəl ˈwʌndərz/ |
kỳ quan thiên nhiên |
river |
/ˈrɪvər/ |
sông |
landscapes |
/ˈlændˌskeɪps/ |
phong cảnh |
forest |
/ˈfɔ:rɪst/ |
rừng |
rock |
/rɑk/ |
đá |
2.9. Từ vựng IOE lớp 6 chủ đề: Châu lục và Đất nước
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Japan |
/dʒəˈpæn/ |
Nhật |
France |
/fræns/ |
Pháp |
Germany |
/ˈdʒɝː.mə.ni/ |
Đức |
Russia |
/ˈrʌʃ.ə/ |
Nga |
Greece |
/ɡriːs/ |
Hy Lạp |
India |
/ˈɪn.di.ə/ |
Ấn Độ |
Italy |
/ˈɪt̬.əl.i/ |
Ý |
Thailand |
/ˈtaɪ.lænd/ |
Thái Lan |
Korea |
/kəˈriː.ə/ |
Hàn Quốc |
Australia |
/ɑːˈstreɪl.jə/ |
Úc |
America |
/əˈmer.ɪ.kə/ |
Mỹ |
2.10. Từ vựng IOE lớp 6 chủ đề: Các ngày trong tuần
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Monday |
/ˈmʌn.deɪ/ |
thứ Hai |
Tuesday |
/ˈtuːz.deɪ/ |
thứ Ba |
Wednesday |
/ˈwenz.deɪ/ |
thứ Tư |
Thursday |
/ˈθɝːz.deɪ/ |
thứ Năm |
Friday |
/ˈfraɪ.deɪ/ |
thứ Sáu |
Saturday |
/ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ |
thứ Bảy |
Sunday |
/ˈsʌn.deɪ/ |
Chủ Nhật |
yesterday |
/ˈjes.tɚ.deɪ/ |
ngày hôm qua |
birthday |
/ˈbɝːθ.deɪ/ |
ngày sinh nhật |
tomorrow |
/təˈmɔːr.oʊ/ |
ngày mai |
3. Bài tập IOE lớp 6 vòng 1 - vòng 5
3.1. Bài tập IOE lớp 6 vòng 1: Điền từ vào ô trống
1. Do you like singing English _ _ _ _ _?
2. How _ _ _ _ _ do you go to school by bike?
3. How _ _ _ are you? - I’m ten years old
4. She usually goes to school at half _ _ _ _ eight
5. How _ _ _ _ apples are there? There are 4
6. Where are you from? - I’m _ _ _ _ Hanoi
7. They often _ _ _ _ football after school
8. Would you like some cookies? - Yes, I _ _
9. Josh can’t dance _ _ _ he can sing
10. Do you have a ruler? - _ _, I don’t
Bài tập IOE lớp 6 vòng 1
Đáp án:
1. songs
2. often
3. old
4. past
5. many
6. from
7. play
8. do
9. but
10. No
3.2. Bài tập IOE lớp 6 vòng 2: Nối từ với nghĩa của nó
1. compass |
a. xinh đẹp |
2. dishwasher |
b. phim hài, hài kịch |
3. stunning |
c. râu |
4. aerobics |
d. thể dục nhịp điệu |
5. comedy |
e. phong cảnh, cảnh quan |
6. Santa Claus |
f. com-pa |
7. beard |
g. Hy Lạp |
8. scenery |
h. ông già nô - en |
9. Greece |
i. Chủ Nhật |
10. Sunday |
k. máy rửa bát |
Bài tập IOE lớp 6 vòng 2
Đáp án:
1 - f
2 - k
3 - a
4 - d
5 - b
6 - h
7 - c
8 - e
9 - g
10 - i
3.3. Bài tập IOE lớp 6 vòng 3: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. Hoang (go)__________to school everyday
2. We (come)___________ to the cinema tomorrow
3. It is (rain)__________ now
4. He (not go)__________ to the gym regularly
5. My family (visit)__________my uncle next month
6. She (be)__________a teacher since 2006
7. The Sun (not rise)_________in the West
8. He (go)________to Lan’s party last night
9. I (do)_______my homework at the moment
10. Where______ he usually (go)________on weekdays?
Bài tập IOE lớp 6 vòng 3
Đáp án:
1. goes
2. will come
3. raining
4. doesn’t go
5. will visit
6. has been
7. doesn’t rise
8. went
9. am doing
10. does, go
3.4. Bài tập IOE lớp 6 vòng 4: Thêm chữ cái để hoàn thành từ hoàn chỉnh
1. p_nc_l c_se
2. l_nchbox
3. rob_ts
4. eletr_c f_n
5. glow_ng
6. m_r_ thon
7. Chr_stm_s
8. sh_ _lder
9. sc_n_ry
10. Ru_ _ia
Bài tập IOE lớp 6 vòng 4
Đáp án:
1. pencil case
2. lunchbox
3. robots
4. electric fan
5. glowing
6. marathon
7. Christmas
8. shoulder
9. scenery
10. Russia
3.5. Bài tập IOE lớp 6 vòng 5: Chọn đáp án đúng trong các câu sau
1. They always ______badminton after work
A. playing B. plays C. to play D. play
2. Would you like some juice? - ___________
A. Yes, I do B. No, I do C. No, please D. No, I don’t
3. ______are beautiful and cute
A. the dog B. the cat C. this dog D. the dogs
4. I can dance______I can sing
A. but B. so C. and D. too
5. My teacher______27 years old
A. are B. is C. am D. 0
6. They______students
A. are B. is C. am D. 0
7. We’ve got a lot of time. We_______leave yet.
A. must B. should C. needn’t D. need
8. Hoang gave me a letter to post. I________remember to post it.
A. must B. should C. needn’t D. need
9. What do they often do________winter?
A. on B. at C. in D. to
10. We______the exam next Tuesday
A. has B. have C. had D. are having
Bài tập IOE lớp 6 vòng 5
Đáp án:
1. D
2. A
3. D
4. C
5. B
6. A
7. C
8. A
9. C
10. D
Để chinh phục điểm cao môn tiếng Anh thì việc nắm chắc lý thuyết, làm quen với các dạng bài trong đề là rất quan trọng. Để giúp các bạn học sinh ôn tập tại nhà dễ dàng, BingGo Leaders đã biên soạn bộ tài liệu gồm các chuyên đề ngữ pháp và các dạng bài tập xuất hiện trong đề thi có đáp án chi tiết. Đăng ký để nhận tài liệu miễn phí ngay!
[form_receive]
4. Kết luận
Chúc các em thành công và tự tin khi bước vào kỳ thi IOE lớp 6. Việc ôn tập lý thuyết và làm bài tập là một phần quan trọng để chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Hãy đảm bảo rằng các em đã hiểu rõ các khái niệm cơ bản và đã thực hành đủ bài tập để củng cố kiến thức. Hãy giữ tinh thần lạc quan, tự tin và thực hiện tốt nhất khả năng của mình. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hy vọng rằng bài viết này đã giúp các em có cái nhìn tổng quan và cụ thể để ôn tập cho kỳ thi IOE. Chúc các em đạt kết quả cao và gặt hái được những thành công xứng đáng!