Để viết hoặc nói một câu văn tiếng Anh lưu loát, chuẩn văn phong người bản ngữ, chúng ta không thể bỏ qua kiến thức về đại từ quan hệ. Vậy đại từ quan hệ là gì, chúng có những loại nào và cách dùng đại từ quan hệ như thế nào trong câu, tất cả sẽ được giải đáp dễ hiểu nhất qua bài viết này.
1. Giải mã đại từ quan hệ là gì?
Đại từ quan hệ, tiếng Anh là Relative Pronouns, là những từ được dùng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong câu. Trong tiếng Anh có tổng cộng 5 đại từ quan hệ là Who, Whom, Which, Whose, That.
Ví dụ:
- The man who wears the red T-shirt is my husband. (Người đàn ông mặc áo màu đỏ là chồng tôi).
- Ha Noi, which is the capital of Vietnam, attracts a lot of tourists around the world. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, thu hút rất nhiều khách du lịch trên khắp thế giới).
2. Nó có chức năng như thế nào?
Nhìn chung, đại từ quan hệ có 3 chức năng chính trong câu: đại từ quan hệ làm chủ ngữ, tân ngữ và quan hệ sở hữu.
- Khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ (Who, Which, That), theo sau nó phải là một động từ.
Ví dụ: There were some women who dressed up for the party last night. (Có vài người phụ nữ trang điểm lộng lẫy trong bữa tiệc tối qua).
- Khi đại từ quan hệ làm tân ngữ (Who/Whom, Which, That), theo sau nó phải là một mệnh đề chủ ngữ động từ (S+V)
Ví dụ: The pen which I bought in the street is so expensive. (Chiếc bút tôi đã mua trên đường phố vô cùng đắt).
- Khi đại từ quan hệ làm chức năng sở hữu trong câu (Whose), đứng trước nó phải là một danh từ.
Ví dụ: This is the neighbor whose car I usually borrow. (Đây là người hàng xóm mà tôi thường xuyên mượn ô tô của anh ấy).
3. Tổng hợp các cách dùng các đại từ quan hệ
Sau khi đã tìm hiểu tổng quan về chức năng của các đại từ quan hệ, điều quan trọng là ta cần nắm vững cách dùng từng đại từ quan hệ khác nhau. Mỗi đại từ quan hệ Who, Whom, Which, Whose, That có cách sử dụng riêng.
3.1. Who
Đại từ quan hệ “WHO” được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Cấu trúc:
…. N (người) + WHO + V + O
hoặc
… (người) + WHO + S + V
Ví dụ:
- The girl who my father is talking with is my best friend. (Cô gái mà bố tôi đang nói chuyện là bạn thân của tôi) . → Đại từ quan hệ Who làm tân ngữ.
- I don’t want to apologize to the man who used to lie to me. (Tôi không muốn xin lỗi người đàn ông đã từng lừa dối mình). → Đại từ quan hệ Who làm chủ ngữ.
3.2. Whom
Đại từ quan hệ “WHOM” được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
I sat next to the boy whom my teacher punished yesterday. (Tôi ngồi cạnh cậu con trai đã bị cô giáo phạt ngày hôm qua).
3.3. Which
Đại từ quan hệ “WHICH” được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Cấu trúc:
… N (vật) + WHICH + V + O
Hoặc
… N (vật) + WHICH + S + V
Ví dụ:
- I want to own a dress which is white and long. (Tôi rất muốn sở hữu một chiếc váy trắng dài) → Đại từ quan hệ Which làm chủ ngữ.
- I take notes with the pen which my father gave me on my birthday. (Tôi ghi chép bằng chiếc bút mà bố đã tặng tôi dịp sinh nhật) → Đại từ quan hệ Which làm tân ngữ.
3.4. Whose
Đại từ quan hệ “WHOSE” dùng để chỉ sự sở hữu, có thể thay thế cho cả danh từ chỉ người hoặc vật.
Cấu trúc:
… N (người, vật) + WHOSE + N + V …
Ví dụ:
- I am so impressed by my teacher whose name is Hang. (Tôi rất ấn tượng với cô giáo mình, người có tên là Hằng). → Đại từ quan hệ Whose thay thế cho người.
- This is a wonderful workplace whose desks look out over the garden. (Đây là một nơi làm việc tuyệt vời, có bàn làm việc nhìn qua một khu vườn). → Đại từ quan hệ Whose thay thế cho vật.
3.5. That
Đại từ quan hệ “THAT” được coi là có cách sử dụng “đa di năng” nhất trong tiếng Anh khi vừa thay thế được cho người và vật, vừa có thể làm tân ngữ hoặc chủ ngữ.
Ví dụ:
- Son Tra Beach is one of the greatest places that I’ve ever visited. (Biển Sơn Trà là một trong những nơi tuyệt nhất mà tôi từng đến). → Đại từ quan hệ “That” thay thế cho vật, làm tân ngữ.
- I love a man that is generous and has a kind of humor. (Tôi yêu một người đàn ông rộng lượng và có khiếu hài hước) → Đại từ quan hệ “That” thay thế cho người, làm chủ ngữ.
4. Tìm hiểu mệnh đề không xác định và xác định
Đại từ quan hệ thường kết hợp với các yếu tố khác tạo thành mệnh đề quan hệ trong câu. Mệnh đề này có hai loại chính là: Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
4.1. Mệnh đề xác định
Mệnh đề quan hệ xác định dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó và không thể lược bỏ trong câu. Nếu thiếu mệnh đề này, câu văn trở nên tối nghĩa. Sử dụng mệnh đề quan hệ xác định để câu văn có nghĩa rõ ràng hơn.
Ví dụ:
I can’t understand the man who always criticized the appearances of woman. (Tôi không thể hiểu nổi người đàn ông luôn chỉ trích về ngoại hình của phụ nữ)
4.2. Mệnh đề không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cả một mệnh đề trước đó. Mệnh đề này có thể lược bỏ đi mà không làm mất đi ý nghĩa của câu. Với mệnh đề quan hệ không xác định, ta sử dụng dấu phẩy để ngăn cách giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
Ví dụ:
Miss Hoa, who drives a red car, is my teacher. (Cô Hoa, người lái chiếc ô tô màu đỏ, là cô giáo của tôi).
5. Những lưu ý trong cách dùng đại từ quan hệ
Sau khi nắm qua về đại từ quan hệ là gì và cách dùng đại từ quan hệ, nhiều người băn khoăn khi nào nên sử dụng dấu phẩy, khi nào không được dùng dấu phẩy. Dưới đây là 4 trường hợp bạn bắt buộc phải dùng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ.
- Danh từ chỉ tên riêng.
Ví dụ: Lan, who is my best friend, gets the scholarship in this semester. (Lan, bạn thân của tôi, nhận được học bổng trong học kỳ này).
- Có tính từ sở hữu đứng trước danh từ: my, your, their, his, her.
Ví dụ: My teacher, who is retired, continue to spend more time for science research. (Cô giáo của tôi, người đã nghỉ hưu, vẫn tiếp tục dành nhiều thời gian cho nghiên cứu khoa học)
- Trước danh từ là những từ This, That, These, Those.
Ví dụ:
This car, which has a lot of dirt, is my father’s car. (Chiếc xe đã bám quá nhiều bụi bẩn là xe của bố tôi).
- Là những danh từ có nghĩa duy nhất: sun, moon…
Ví dụ:
The Earth revolves around the sun, which rises in the east and sets in the west. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời, vật thể mà mọc đằng đông lặn ở đằng tây).
6. Bài tập đại từ quan hệ từ ôn luyện
Kiến thức về cách dùng đại từ quan hệ khá dễ hiểu nhưng số lượng quá nhiều phải không nào. Để có thể thành thạo dạng bài này, chỉ có cách duy nhất là phải thường xuyên luyện tập.
Dưới đây là những bài tập ôn luyện và đáp án chi tiết cho các bạn tham khảo nhé.
6.1. Bài tập
Chọn 1 đại từ quan hệ chính xác nhất vào mỗi chỗ trống dưới đây:
- She gives her children everything ___(who/whom/which/whose/that)___ they want.
- The man ___(who/whom/which/whose/that)___ mobile was ringing and did not know what
- The phone __(who/whom/which/whose/that)___ belongs to An is on the table.
- Lam met a girl ___(who/whom/which/whose/that)___ I used to employ.
- I live in a city __(who/whom/which/whose/that)___is in the north of Vietnam.
- Nora is the only person ___(who/whom/which/whose/that)____ understands me.
- A bus is a big car ___(who/whom/which/whose/that)___ carries lots of people.
- The family’s ___(who/whom/which/whose/that)___ car was stolen last week is the Smiths.
- The newspaper to ___(who/whom/which/whose/that)___ we subscribe is delivered
- He arrived with a friend ___(who/whom/which/whose/that)___ waited outside in the car.
6.2. Đáp án
- that
- whose
- that/ which
- that/ who/ whom
- that/which
- who/ that
- which/ that
- whose
- which
- who/ that
7. Lời kết
Như vậy, mỗi đại từ quan hệ sẽ có cách sử dụng khác nhau, đồng thời ta cần chú ý cách sử dụng dấu phẩy sao cho hợp lý trong mệnh đề quan hệ không xác định. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng đại từ quan hệ và hoàn thành tốt các bài kiểm tra tiếng Anh.