6 |
LÝ DO CHA MẸ NÊN CHỌN BINGGO LEADERS CHO CON |
Phương pháp giảng dạy & chương trình học chuẩn cambridge + sgk của bộ giáo dục
GIÁO VIÊN CHUẨN QUỐC TẾ
LỘ TRÌNH HỌC TẬP RÕ RÀNG, CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ ĐI CÙNG: BÀI TEST, CỔNG HỌC VIÊN, SỔ LIÊN LẠC ĐIỆN TỬ
ĐỘI NGŨ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG CHUYÊN NGHIỆP 24/7
XÂY DỰNG THÓI QUEN NGƯỜI THÀNH ĐẠT CHO TRẺ. HỖ TRỢ BỐ MẸ GIÁO DỤC CON THÀNH "ĐẠI BÀNG"
Lịch khai giảng
Trình độ |
Lớp học |
Thời gian |
Khai giảng |
---|---|---|---|
Kindergarten 03
|
K3-K09
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-02-17
|
Kindergarten 03
|
K3-K08
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-02-14
|
Movers 01
|
M1A-K12
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-02-14
|
Movers 01
|
M1A-K11
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-02-13
|
Kindergarten 01
|
K1-K11
|
T4,T7
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-02-12
|
Kindergarten 06
|
K6-K04
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-02-10
|
Kindergarten 06
|
K6-K05
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-02-10
|
Starters 01
|
S1A-K15
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-02-07
|
Starters 01
|
S1A-K16
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-02-07
|
Kindergarten 04
|
K4-K06
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-02-07
|
Kindergarten 04
|
K4-K07
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-02-07
|
Kindergarten 02
|
K2-K12
|
T2,T4
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-02-03
|
Movers 01
|
M1A-K10
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-01-13
|
Movers 04
|
M2B-K03
|
T4,T7
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-01-04
|
Kindergarten 01
|
CƠ SỞ 4-Chờ xếp lớp
|
T2,T5
17h45 - 19h45
|
2024-12-31
|
Thời Lượng Từng Khóa

Độ tuổi:Khóa học dành cho trẻ từ 4 đến 5 tuổi,bắt đầu làm quen với ngôn ngữ Tiếng Anh
Trình độ:Pre-starters(A0)
Thời lượng:45 phút/buổi học (2 buổi/tuần)
Thời gian toàn khóa: 40 buổi (5 tháng)/2 khóa



Độ tuổi:Khóa học dành cho trẻ từ 6 đến 7 tuổi,đã hoàn thành 100 giờ học làm quen với Tiếng anh cơ bản thuộc trình độ Kindergarten
Trình độ:Starters(Pre-A1)
Thời lượng:45 phút/buổi học (3 buổi/tuần)
Thời gian toàn khóa: 96 buổi (8 tháng)/ 2 khóa

Độ tuổi:Khóa học dành cho trẻ từ 8 đến 9 tuổi,đã hoàn thành xong trình độ Starters
Trình độ:Movers(A1)
Thời lượng:60 phút/buổi học (3 buổi/tuần)
Thời gian toàn khóa: 96 buổi (8 tháng)/ 2 khóa



Độ tuổi:Khóa học dành cho trẻ từ 10 đến 11 tuổi,đã hoàn thành xong trình độ Movers
Trình độ:Flyers (A2)
Thời lượng:60 phút/buổi học (3 buổi/tuần)
Thời gian toàn khóa: 96 buổi (8 tháng)/2 khóa
