6 |
LÝ DO CHA MẸ NÊN CHỌN BINGGO LEADERS CHO CON |
Phương pháp giảng dạy & chương trình học chuẩn cambridge + sgk của bộ giáo dục
GIÁO VIÊN CHUẨN QUỐC TẾ
LỘ TRÌNH HỌC TẬP RÕ RÀNG, CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ ĐI CÙNG: BÀI TEST, CỔNG HỌC VIÊN, SỔ LIÊN LẠC ĐIỆN TỬ
ĐỘI NGŨ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG CHUYÊN NGHIỆP 24/7
XÂY DỰNG THÓI QUEN NGƯỜI THÀNH ĐẠT CHO TRẺ. HỖ TRỢ BỐ MẸ GIÁO DỤC CON THÀNH "ĐẠI BÀNG"
Lịch khai giảng
Trình độ |
Lớp học |
Thời gian |
Khai giảng |
---|---|---|---|
Kindergarten 01
|
CƠ SỞ 4-Chờ xếp lớp
|
T2,T5
17h45 - 19h45
|
2024-12-31
|
Movers 02
|
M1B-K06
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2024-11-22
|
Flyers 02
|
F1B-K01
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2024-11-21
|
Kindergarten 06
|
K6-K03
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2024-11-19
|
Movers 02
|
M1B-K08
|
T2,T5
19:30:00 - 21:00:00
|
2024-11-18
|
Movers 03
|
M2A-K05
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2024-11-15
|
Starters 02
|
S1B-K12
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2024-11-08
|
Starters 02
|
S1B-K11
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2024-11-08
|
Movers 02
|
M1B-K07
|
T2,T5
19:30:00 - 21:00:00
|
2024-11-07
|
Starters 02
|
S1B-K10
|
T2,T5
19:30:00 - 21:00:00
|
2024-11-07
|
Starters 02
|
S1B-K09
|
T3,T6
17:45 - 19:15
|
2024-11-05
|
Kindergarten 01
|
K1-K10
|
T4,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2024-10-30
|
Kindergarten 04
|
K4-K05
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2024-10-28
|
Movers 01
|
M1A-GS-K01
|
T2,T5
20:00 - 21:00
|
2024-10-28
|
Kindergarten 04
|
K4-K04
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2024-10-25
|
Kindergarten 05
|
K5-K04
|
T2,T5
17:45 - 19:15
|
2024-10-24
|
Starters 04
|
S2B-K09
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2024-10-17
|
Kindergarten 05
|
K5-K03
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2024-10-14
|
Kindergarten 02
|
K2-K08
|
T2,T5
17:45 - 19:15
|
2024-10-14
|
Kindergarten 05
|
K5-K05
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2024-10-14
|
Starters 04
|
S2B-K10
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2024-10-11
|
Kindergarten 02
|
K2-K07
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2024-10-11
|
Starters 01
|
NP-GS-K01
|
T2,T7
17:00 - 18:00
|
2024-10-07
|
Pre Starters
|
PreS-K02
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2024-09-27
|
Kindergarten 03
|
K3-K07
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2024-09-27
|
Pre Starters
|
PreS-K03
|
T3,T6
17:45 - 19:15
|
2024-09-27
|
Kindergarten 01
|
K1-K09
|
T2,T4
17:45 - 19:15
|
2024-09-25
|
Starters 04
|
S2B-K08
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2024-09-23
|
Kindergarten 01
|
K1-K08
|
T2,T5
17:45 - 19:15
|
2024-09-19
|
Movers 03
|
M2A-K04
|
T4,T7
19:30:00 - 21:00:00
|
2024-09-11
|
Pre Starters
|
PreS-K01
|
T3,T6
19:30 - 21:00
|
2024-09-06
|
Thời Lượng Từng Khóa
Độ tuổi:Khóa học dành cho trẻ từ 4 đến 5 tuổi,bắt đầu làm quen với ngôn ngữ Tiếng Anh
Trình độ:Pre-starters(A0)
Thời lượng:45 phút/buổi học (2 buổi/tuần)
Thời gian toàn khóa: 40 buổi (5 tháng)/2 khóa
Độ tuổi:Khóa học dành cho trẻ từ 6 đến 7 tuổi,đã hoàn thành 100 giờ học làm quen với Tiếng anh cơ bản thuộc trình độ Kindergarten
Trình độ:Starters(Pre-A1)
Thời lượng:45 phút/buổi học (3 buổi/tuần)
Thời gian toàn khóa: 96 buổi (8 tháng)/ 2 khóa
Độ tuổi:Khóa học dành cho trẻ từ 8 đến 9 tuổi,đã hoàn thành xong trình độ Starters
Trình độ:Movers(A1)
Thời lượng:60 phút/buổi học (3 buổi/tuần)
Thời gian toàn khóa: 96 buổi (8 tháng)/ 2 khóa
Độ tuổi:Khóa học dành cho trẻ từ 10 đến 11 tuổi,đã hoàn thành xong trình độ Movers
Trình độ:Flyers (A2)
Thời lượng:60 phút/buổi học (3 buổi/tuần)
Thời gian toàn khóa: 96 buổi (8 tháng)/2 khóa