Mỗi Unit trong chương trình tiếng Anh lớp 6 là một chủ đề khác nhau với nhiều từ vựng và ngữ pháp mới lạ. Chính vì vậy, việc thực hành thêm các bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 vô cùng quan trọng để giúp các bạn học sinh hiểu rõ hơn và theo kịp chương trình học.
Thấu hiểu điều này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã biên soạn tuyển tập kiến thức trọng tâm cùng bài tập kèm lời giải để các bạn dễ dàng ôn tập tại nhà.
1. Tổng hợp kiến thức của Unit 4 tiếng Anh lớp 6
Trước khi bước vào phần bài tập thực hành, hãy cùng ôn lại những từ vựng và ngữ pháp quan trọng của Unit 4 nhé!
1.1. Từ vựng
Sau đây là một số từ vựng tiếng anh lớp 6 mà các bé cần ghi nhớ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phân loại |
Nghĩa |
art gallery |
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ |
n |
phòng trưng bày nghệ thuật |
backyarad |
/ˌbækˈjɑːd/ |
n |
sân sau nhà |
cathedral |
/kəˈθiː.drəl/ |
n |
nhà thờ |
memorial |
/məˈmɔː.ri.əl/ |
n |
đài tưởng niệm |
pagoda |
/pəˈɡəʊ.də/ |
n |
chùa |
palace |
/ˈpæl.ɪs/ |
n |
cung điện |
railway station |
/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ |
n |
ga tàu hoả |
square |
/skweər/ |
n |
quảng trường |
statue |
/ˈstætʃ.uː/ |
n |
bức tượng |
suburb |
/ˈsʌb.ɜːb/ |
n |
vùng ngoại ô |
temple |
/ˈtem.pəl/ |
n |
đền, miếu |
workshop |
/ˈwɜːk.ʃɒp/ |
n |
xưởng |
convenient |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
adj |
thuận tiện |
incredibly |
/ɪnˈkred.ə.bli/ |
adv |
đáng kinh ngạc |
polluted |
/pəˈluːt/ |
adj |
bị ô nhiễm |
>>Xem thêm: TỔNG HỢP BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 3 KÈM ĐÁP ÁN CHI TIẾT
1.2. Ngữ pháp
Chủ điểm ngữ pháp mới và quan trọng nhất trong Unit 4 mà các bạn cần nắm rõ là so sánh hơn của tính từ. Chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc so sánh hơn để giữa các đối tượng, có thể là người hoặc sự vật. Đặc biệt, các bạn cần phân biệt được giữa tính từ dài và tính từ ngắn để áp dụng cấu trúc đúng, trong đó:
- Tính từ ngắn - tính từ có một âm tiết. VD: high, tall, short, big,...
- Tính từ dài - tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. VD: difficult, complicated, shocking,...
1.2.1. Cấu trúc câu so sánh hơn của tính từ
- Đối với tính từ ngắn: S1+ to be+ adj+ er+ than+ S2.
VD: My hair is shorter than her hair. (Tóc tôi ngắn hơn tóc cô ấy.)
- Đối với tính từ dài: S1+ to be+ more+ adj+ than + S2.
VD: Your car is more luxurious than his car. (Xe ô tô của bạn sang trọng hơn ô tô của anh ấy.)
Cấu trúc câu so sánh hơn của tính từ
- Lưu ý: Các bạn có thể thêm các từ như “far”, “much" vào trước hình thức so sánh để nhấn mạnh ý của câu.
VD: My sister is much more active than me. (Chị gái tôi năng động hơn tôi rất nhiều.)
1.2.2. Cách thêm “er" vào tính từ ngắn
Quy tắc chung Cách thêm đuôi er cho tính từ ngắn phụ thuộc vào âm tiết tận cùng của tính từ:
- Kết thúc là 1 phụ âm => thêm đuôi “er”
VD: tall - taller / old - older
- Kết thúc là nguyên âm e => chỉ cần thêm đuôi “r”
VD: nice - nicer / late - later
- Kết thúc là 1 nguyên âm + 1 phụ âm => gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “er”
VD: big - bigger / hot - hotter
Quy tắc chung thêm er cho tính từ ngắn
- Kết thúc là “y” (dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn) => bỏ “y” thêm đuôi “ier”
VD: pretty - prettier / happy - happier
- Tính từ có 2 âm tiết có kết thúc là “et, ow, le, er, y” => áp dụng quy tắc thêm đuôi như tính từ ngắn
VD: quiet -> quieter / simple -> simpler
Một số trường hợp đặc biệt cần ghi nhớ
Tính từ |
Dạng so sánh hơn |
good |
better |
bad |
worse |
far |
farther/ further |
much/ many |
more |
little |
less |
old |
older/ elder |
Phân biệt “older" với “elder”
- “elder” được dùng khi muốn so sánh tuổi của các thành viên trong gia đình
VD: My elder sister often calls me once a week. (Em gái tôi thường gọi điện cho tôi một lần/ tuần.)
- Cấu trúc so sánh hơn với “than” => chỉ sử dụng “older"
VD: My sister is older than me. (Tuyệt đối không sử dụng là: My sister is elder than me.)
Phân biệt cách dùng “older" và “elder”
- Khi so sánh 2 vật => luôn dùng “older” (mang nghĩa là cũ kĩ)
VD: This chair is older than our chairs. (Chiếc ghế này cũ hơn những chiếc ghế của chúng ta.)
Ngoài ra, đừng quên tiếp tục ôn tập các kiến thức về thì như thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn để kết hợp dùng dạng so sánh đúng hơn nhé!
2. Trọn bộ bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4
Bài tập 1: Hãy điền dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng sau
Tính từ |
Dạng so sánh hơn |
Tính từ |
Dạng so sánh hơn |
cheap |
long |
||
old |
pretty |
||
thin |
heavy |
||
good |
narrow |
||
fat |
cold |
||
big |
near |
||
high |
bad |
||
fat |
ugly |
||
clever |
close |
||
smart |
safe |
||
large |
noisy |
Bài tập 2: Hoàn thành câu sau với dạng so sánh hơn của tính từ
1. The athlete is ___________ than the coach. ( disciplined)
2. Her presentation was ___________ than her colleague's. ( informative)
3. The actor is ___________ than the director. ( famous)
4. His essay was ___________ than hers. ( well-researched)
5. The teacher is ___________ than the student. ( knowledgeable)
6. The manager is ___________ than the intern. ( experienced)
7. The scientist is ___________ than the assistant. ( qualified)
8. The artist is ___________ than the curator. ( creative)
9. The CEO is ___________ than the employee. ( authoritative)
10. The leader is ___________ than the follower. ( decisive)
11. Learning a musical instrument is ___________ than learning a new language. (difficult)
12. The mountain hike is ___________ than the beach stroll. ( challenging)
13. The new restaurant is ___________ than the old one in town. ( popular)
14. The winter season is ___________ than the summer season. ( beautiful)
15. The thriller novel is ___________ than the romance novel. ( captivating)
16. The sports car is ___________ than the sedan. ( expensive)
17. The university campus is ___________ than the suburban school. ( vibrant)
18. The new software is ___________ than the previous version. ( efficient)
19. The antique shop is ___________ than the modern boutique. ( historic)
20. The science fiction movie is ___________ than the documentary. ( entertaining)
21. The urban lifestyle is ___________ than the rural lifestyle. ( fast-paced)
22. The skyscraper is ___________ than the traditional building. ( modern)
23. The detective novel is ___________ than the fantasy novel. ( suspenseful)
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. brother/ adventurous/ than/ My/ is/ more/ sister/ my.
2. garden/ the/ The/ is/ the/ backyard/ in/ beautiful/ more/ than.
3. interesting/ is/ This/ movie/ than/ that/ more.
4. summer/ winter/ is/ The/ than/ more/ enjoyable/ season/ the.
5. friends/ outgoing/ more/ My/ are/ than/ sister's.
6. homework/ is/ My/ than/ brother's/ diligent/ more.
7. the/ is/ The/ library/ than/ more/ crowded/ park.
8. is/ ocean/ The/ the/ more/ calm/ than/ river.
9. music/ I/ rock/ classical/ than/ prefer/ more.
10. vacation/ My/ was/ last/ more/ relaxing/ than/ year's.
11. The older/ more/ is/ sister/ responsible/ than/ my.
12. the/ the/ city/ is/ countryside/ than/ The/ noisier/ more.
13. the/ park/ The/ peaceful/ is/ beach/ than/ more.
14. new/ is/ laptop/ My/ the/ than/ old/ faster.
15. is/ sister/ brother/ My/ than/ more/ athletic/ my.
16. the/ The/ concert/ was/ more/ energetic/ than/ opera.
17. is/ more/ The/ challenging/ than/ mountain/ climbing/ rock.
18. friendly/ My/ dog/ than/ cat/ is/ more/ my.
19. The/ book/ the/ interesting/ I'm/ finding/ than/ movie/ more.
20. my/ job/ current/ is/ demanding/ The/ than/ previous/ more.
Bài tập 4: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. This smartphone is more advanced than that one.
=> That smartphone is ________________________________
2. His old car is faster than his new one.
=> His new car _______________________________________
3. The silver necklace is more expensive than the gold one.
=> The gold necklace __________________________________
4. According to him, History is more fascinating than Geography.
=> According to him, Geography ________________________
5. This software works more efficiently than that one.
=> That software ____________________________________
6. This job is more demanding than that one.
=> That job is _______________________________________
7. The yellow dress is prettier than the blue one.
=> The blue dress ___________________________________
8. Miss Nguyen is taller than Miss Tran.
=> Miss Tran is ______________________________________
9. His old phone is more durable than his new one.
=> His new phone ____________________________________
10. The modern building is taller than the traditional one.
=> The traditional building ___________________________
11. According to her, Science is more interesting than Literature.
=> According to her, Literature ________________________
12. The small cafe is cozier than the large one.
=> The large cafe ____________________________________
13. Your suggestion is more practical than his.
=> His suggestion ____________________________________
>>Xem thêm: LỜI GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 2 ĐẦY ĐỦ, CHI TIẾT NHẤT
3. Lời giải bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 chi tiết
Bài tập 1: Hãy điền dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng sau
Tính từ |
Dạng so sánh hơn |
Tính từ |
Dạng so sánh hơn |
cheap |
cheaper |
long |
longer |
old |
older/ elder |
pretty |
prettier |
thin |
thinner |
heavy |
heavier |
good |
better |
narrow |
narrower |
fat |
fatter |
cold |
colder |
big |
bigger |
near |
nearer |
high |
higher |
bad |
worse |
fast |
faster |
ugly |
uglier |
clever |
cleverer |
close |
closer |
smart |
smarter |
safe |
safer |
large |
larger |
noisy |
noisier |
Bài tập 2: Hoàn thành câu sau với dạng so sánh hơn của tính từ
1. more disciplined
Vận đông viên kỷ luật hơn huấn luyện viên.
2. more informative
Bài thuyết trình của cô ấy giàu thông tin hơn của đồng nghiệp.
3. more famous
Diễn viên nổi tiếng hơn đạo diễn.
4. more well-researched
Bài luận của anh ấy được nghiên cứu kĩ hơn của cô ấy.
5. more knowledgeable
Giáo viên thông thái hơn học sinh.
6. more experienced
Quản lý có nhiều kinh nghiệm hơn thực tập sinh.
7. more qualified
Nhà khoa học có trình độ cao hơn trợ lý.
8. more creative
Nghệ sĩ sáng tạo hơn giám đốc bảo tàng nghệ thuật.
9. more authoritative
CEO quyền lực hơn nhân viên.
10. more decisive
Người lãnh đạo quyết đoán hơn nhân viên.
11. more difficult
Học một nhạc cụ khó khăn hơn việc học một ngôn ngữ mới.
12. more challenging
Chuyến leo núi đầy thách thức hơn cuộc dạo chơi bên bờ biển.
13. more popular
Nhà hàng mới phổ biến hơn so với quán cũ trong thị trấn.
14. more beautiful
Mùa đông đẹp hơn so với mùa hè.
15. more captivating
Tiểu thuyết hình sự lôi cuốn hơn so với tiểu thuyết lãng mạn.
16. more expensive
Chiếc xe thể thao đắt đỏ hơn so với chiếc sedan.
17. more vibrant
Khuôn viên trường đại học sôi động hơn so với trường ngoại ô.
18. more efficient
Phần mềm mới hiệu quả hơn so với phiên bản trước đó.
19. more historic
Cửa hàng đồ cổ có bản sắc lịch sử hơn so với cửa hàng hiện đại.
20. more entertaining
Bộ phim khoa học viễn tưởng thú vị hơn so với bộ phim tài liệu.
21. more fast-paced
Lối sống đô thị hối hả hơn so với lối sống nông thôn.
22. more modern
Tòa nhà chọc trời hiện đại hơn so với công trình kiến trúc truyền thống.
23. more suspenseful
Tiểu thuyết trinh thám kịch tính hơn so với tiểu thuyết giả tưởng.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. My sister is more adventurous than my brother.
2. The backyard garden is more beautiful than the front garden.
3. This movie is more interesting than that one.
4. The winter season is more enjoyable than the summer season.
5. My sister's friends are more outgoing than mine.
6. My brother's homework is more diligent than mine.
7. The library is more crowded than the park.
8. The ocean is more calm than the river.
9. I prefer classical music more than rock.
10. My vacation last year was more relaxing than this year's.
11. My older sister is more responsible than my brother.
12. The city is noisier than the countryside.
13. The beach is more peaceful than the park.
14. My new laptop is faster than the old one.
15. My sister is more athletic than my brother.
16. The opera concert was more energetic than the rock concert.
17. Rock climbing is more challenging than mountain climbing.
18. My dog is more friendly than my cat.
19. I'm finding the book more interesting than the movie.
20. My current job is more demanding than the previous one.
Bài tập 4: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. That smartphone is more primitive than this one.
advanced (tiên tiến) >< primitive (cổ lỗ)
2. His new car is slower than his old one.
fast (nhanh) >< slow (chậm)
3. The gold necklace is cheaper than the silver one.
expensive (đắt đỏ) >< cheap (rẻ)
4. According to him, Geography is more boring than History.
fascinating (lôi cuốn) >< boring (nhàm chán)
5. That software is more inefficient than this one.
efficient (hiệu quả) >< ineffcient (không hiệu quả)
6. That job is more easygoing than this one.
demanding (đòi hỏi khắt khe) >< easygoing (dễ dãi)
7. The blue dress is uglier than the yellow one.
pretty (đẹp) >< ugly (xấu)
8. Miss Tran is shorter than Miss Nguyen.
tall (cao) >< short (thấp)
9. His new phone is more flimsy than his old one.
durable (bền) >< flimsy (mỏng manh)
10. The traditional building is shorter than the modern one.
tall (cao) >< short (thấp)
11. According to her, Literature is more boring than Science.
interesting (thú vị) >< boring (nhàm chán)
12. The large cafe is chillier than the small one.
cozy (ấm cúng) >< chilly (lãnh đạm)
13. His suggestion is more impractical than yours.
practical (thực tế) >< impractical (không thực tế)
yours = your suggestion
4. Kết luận
Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hy vọng chuỗi bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 trên đã góp phần củng cố kiến thức và giúp các bạn học sinh đạt điểm cao trên lớp. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết tổng hợp kiến thức và bài tập khác dành cho lớp 6 của Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé!
>> Luyện tập thêm các bài tập về so sánh hơn và đại từ sở hữu tại:
- TỔNG HỢP KIẾN THỨC VÀ CÁC BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 TRỌNG TÂM
-
LỜI GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 2 ĐẦY ĐỦ, CHI TIẾT NHẤT