CHINH PHỤC TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 11: BÍ KÍP "CÂN" MỌI BÀI TẬP

Các em đang choáng ngợp bởi vô vàn kiến thức trong tiếng Anh lớp 6 Unit 11. Bài viết này sẽ là  "cứu cánh" giúp các em chinh phục unit này một cách dễ dàng và thú vị. Tiếng anh trẻ em BingGo Leaders sẽ cung cấp một cách có hệ thống từ vựng, ngữ pháp và hướng dẫn giải các dạng bài tập chi tiết giúp các em dễ ôn tập và tiếp thu kiến thức hơn, cùng khám phá nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2 cần ghi nhớ

Đối với chương trình tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2, các em cần take note những từ vựng trong bảng sau để áp dụng cho bài tập thường xuất hiện trong các đề thi

Từ vựng 

Phiên âm

Dịch nghĩa 

egg

/ɛɡ/

quả trứng

friend

/frɛnd/

bạn bè

sink

/sɪŋk/

bồn rửa mặt

arm

/ɑːrm/

cánh tay

mouth

/maʊθ/

miệng

onion

/ˈʌnjən/

củ hành tây

umbrella

/ʌmˈbrɛlə/

cái ô (dù)

classmate

/ˈklæsmeɪt/

bạn cùng lớp

rubbish

/ˈrʌbɪʃ/

rác

plastic bag

/ˈplæstɪk bæɡ/

túi nilon

plastic bottle

/ˈplæstɪk ˈbɑːtəl/

chai nhựa

clothes

/kloʊðz/

áo quần

throw away

/θroʊ əˈweɪ/

vứt đi

turn off

/tɜːrn ˈɔːf/

tắt

polluted

/pəˈluːtɪd/

bị ô nhiễm

dangerous

/ˈdeɪndʒərəs/

nguy hiểm

recycle

/ˈriːsaɪkl/

tái chế

dirty

/ˈdɜːrti/

bẩn

protect

/prəˈtɛkt/

bảo vệ

noisy

/ˈnɔɪzi/

ồn ào

safe

/seɪf/

an toàn

paper

/ˈpeɪpər/

tờ giấy

reuse

/ˈriːjuːz/

tái sử dụng

Ngoài ra, các em cần ôn thêm các từ vựng khác trong sách giáo khoa tiếng anh lớp 6 unit 11 a closer look 2 và luyện tập sử dụng từ vựng thường xuyên để ghi nhớ từ lâu hơn.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2 cần nhớ

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2 cần nhớ

>> Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 CHI TIẾT - CẦN THIẾT CHO MỌI KỲ THI

2. Nắm chắc các điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2

Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2 sẽ tập trung vào các điểm ngữ pháp chính sau:

2.1. Câu điều kiện loại 1

Cấu trúc:

If + mệnh đề hiện tại đơn, mệnh đề chính (chia ở thì tương lai đơn)

Ví dụ:

  • If I have time, I will go to the park. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi công viên)
  • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà)
  • If we don't hurry, we will be late. (Nếu chúng ta không nhanh lên, chúng ta sẽ bị trễ)

Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 1:

  • Sử dụng thì hiện tại đơn (simple present) để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Có thể sử dụng các từ nối như if, unless, provided that, in case,...trong mệnh đề điều kiện
  • Có thể sử dụng các từ nối như then, in that case, so, as a result,...ở mệnh đề chính

Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 1

Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh lớp 6 unit 11

Một số lưu ý:

  • Mệnh đề điều kiện có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
  • Có thể dùng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
  • Câu điều kiện loại 1 diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Bài tập luyện tập (tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2)

Make conditional sentences type 1 with the following words (Đặt câu điều kiện loại 1 với các từ gợi ý sau)

  1. If / I / have / time / I / go / to the movies.
  2. If / it / rain / we / stay / at home.
  3. If / you / study / hard / you / get / good grades.

Đáp án:

  1. If I have time, I will go to the movies.
  2. If it rains, we will stay at home.
  3. If you study hard, you will get good grades.

>> Xem thêm: CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1: ĐỊNH NGHĨA, CÔNG THỨC VÀ CÁCH SỬ DỤNG CHI TIẾT

2.2. Câu so sánh

Trong chương trình tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2, các em sẽ được học 2 loại cấu trúc câu so sánh sau:

2.2.1. Câu so sánh hơn

a/ Tính từ ngắn

Cấu trúc:

Subject + adjective + er + than + object.

Ví dụ:

  • My house is bigger than yours. (Nhà của tôi to hơn nhà của bạn)
  • This cat is smaller than that cat (Con mèo này nhỏ hơn con mèo kia)

Trường hợp ngoại lệ:

Tính từ 

Dạng so sánh hơn

Dạng so sánh nhất

Good 

Better

the best

Bad

Worse

the worst

Far

Farther/Further

The farthest/furthest

Little

Less

The least

Many/Most

More

The most

>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH - LƯU NGAY VÀ HỌC NGAY

b/Tính từ dài:

Cấu trúc:

Subject + more + adjective + than + object.

Ví dụ: 

  • My book is more interesting than yours. (Sách của tôi thú vị hơn sách của bạn)
  • This car is much faster than that car. (Chiếc xe này nhanh hơn nhiều so với chiếc xe kia)
Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài

Phân biệt tính từ ngắn (Short adjective) và tính từ dài (Long adjective) trong tiếng Anh

2.2.2. Câu so sánh nhất

Cấu trúc:

Subject + the + adjective + est + object

Ví dụ

  • My house is the biggest in the neighborhood. (Nhà của tôi là to nhất khu phố)
  • She is the most intelligent person in my class. (Cô ấy là người thông minh nhất trong lớp tôi)

Một số lưu ý:

Khi so sánh hai vật/người/việc cụ thể, dùng "than".

Khi so sánh trong một nhóm, dùng "the most".

Có thể dùng "much" hoặc "far" để nhấn mạnh mức độ so sánh.

Bài tập luyện tập (tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2)

Make comparison sentences with the following words (Đặt câu so sánh với các từ cho sẵn sau đây)

  1. My house / your house / big
  2. This book / that book / interesting
  3. He / she / tall
  4. This city / that city / beautiful

Đáp án:

  1. My house is bigger than your house.
  2. This book is more interesting than that book.
  3. He is taller than she is.
  4. This city is more beautiful than that city.

>> Xem thêm: TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 6 NGẮN GỌN, DỄ HIỂU

2.3. Mạo từ

Mạo từ là những từ đứng trước danh từ để cho biết danh từ đó được xác định hay không xác định.

Các loại mạo từ:

  • A/an: dùng trước danh từ đếm được số ít, không xác định.
  • The: dùng trước danh từ đếm được hoặc không đếm được, xác định.

Cách sử dụng mạo từ:

Mạo từ 

A/An

The

Cách sử dụng

Dùng trước danh từ đếm được số ít, không xác định.

Dùng trước danh từ đếm được hoặc không đếm được, xác định.

Ví dụ

An apple, a book, a dog.

The apple, the book, the dog

Phân biệt mạo từ A và An trong tiếng Anh

Phân biệt mạo từ A và An trong tiếng Anh

Một số trường hợp đặc biệt:

  • Trước danh từ số nhiều: không dùng mạo từ. Ví dụ: Books are interesting.
  • Trước danh từ không đếm được: dùng mạo từ "the". Ví dụ: The water is cold.
  • Trước danh từ riêng: không dùng mạo từ. Ví dụ: Ho Chi Minh is a city in Vietnam.

Bài tập luyện tập (tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2)

Fill the suitable articles in the blank (Điền mạo từ thích hợp vào chỗ trống)

  1. ___ apple is red.
  2. ___ book is on the table.
  3. ___ water is cold.
  4. ___ dogs are barking.
  5. ___ Ho Chi Minh is a city in Vietnam.

Đáp án:

  1. An
  2. The
  3. The
  4. The
  5. X (không cần mạo từ)
Một số lỗi sai thường gặp khi làm bài tập với mạo từ

Một số lỗi sai thường gặp khi làm bài tập với mạo từ trong tiếng Anh lớp 6 unit 11 

2.4. Giới từ

Giới từ là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu.

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Giới từ "on" chỉ vị trí của quyển sách)
  • I will see you at 5 o'clock. (Giới từ "at" chỉ thời gian)
  • I am going to the park. (Giới từ "to" chỉ phương hướng)
  • I did it for you. (Giới từ "for" chỉ mục đích)

Các loại giới từ:

Có rất nhiều loại giới từ, mỗi loại chỉ một mối quan hệ khác nhau. Một số loại giới từ trong tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2 phổ biến bao gồm:

Giới từ chỉ vị trí

in, on, at, above, below, behind, in front of, next to, near, between, among.

Giới từ chỉ thời gian

at, in, on, before, after, since, until

Giới từ chỉ phương hướng

to, from, towards, away from.

Giới từ chỉ mục đích

for, in order to, so as to.

Giới từ chỉ nguyên nhân

because of, due to, owing to, thanks to.

Giới từ chỉ cách thức

by, with, in, on, through.

>> Xem thêm: GIẢI MÃ SAU GIỚI TỪ LÀ GÌ? LƯU LẠI ĐỂ TRÁNH MẤT ĐIỂM ĐÁNG TIẾC

Cách sử dụng giới từ:

Giới từ thường đi cùng với danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ. 

Ngoài ra, cụm giới từ còn đóng vai trò như một thành phần trong câu, thường là bổ ngữ cho động từ hoặc tính từ.

Bài tập luyện tập:

Fill in the blanks with appropriate prepositions (Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống)

  1. A book is ___ the table.
  2. I will see you ___ 5 o'clock.
  3. I am going ___ the park.
  4. I did it ___ you.

Đáp án:

  1. On
  2. At
  3. To
  4. For

>> Xem thêm: TÌM HIỂU GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH - KHÁI NIỆM, CÁCH PHÂN LOẠI VÀ SỬ DỤNG

3. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2

Dưới đây là hướng dẫn cách giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2, các em cùng tham khảo cách giải nhé

Bài tập 1: Write a or an (Viết a hoặc an)

  1. ............ egg
  2. ............... friend
  3. ............... sink
  4. ................ arm
  5. ................ mouth 
  6. ................. onion
  7. .................. umbrella
  8. ................... classmate

Đáp án:

1. an

2. a

3. a

4. an

5. a

6. an

7. an

8. a

Dịch nghĩa:

  • an egg: một quả trứng
  • a friend: một người bạn
  • a sink: một cái bồn rửa
  • an arm: một cánh tay
  • a mouth: một cái miệng
  • an onion: một củ hành tây
  • an umbrella: một chiếc ô
  • a classmate: một người bạn cùng lớp

>> Xem thêm: BÍ KÍP CHIA ĐỘNG TỪ HIỆN TẠI SIÊU DỄ HỌC SINH TIỂU HỌC

Bài tập 2: Write a/ an or the (Điền a, an hoặc the)

  1. My father is ......... doctor.
  2. ..............Sun keeps........ Earth warm.
  3. ............ dolphin is intelligent animal.
  4. I have ............. orange shirt too.
  5. My brother likes blue pen, not......... red one.

Đáp án:

  1. My father is a doctor.
  2. The Sun keeps the Earth warm.
  3. A dolphin is an intelligent animal.
  4. I have an orange shirt too.
  5. My brother likes a blue pen, not a red one.

>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN LÀM ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 6 HỌC KÌ 1 ĐẠT ĐIỂM CAO

Giải thích:

My father: Sử dụng "a" vì đây là lần đầu tiên đề cập đến bố của tôi và ông ấy chỉ là một trong nhiều bác sĩ.

The Sun: Sử dụng "the" vì Mặt trời là duy nhất và chúng ta chỉ có một Mặt trời trong hệ mặt trời.

A dolphin: Sử dụng "a" vì đây là lần đầu tiên đề cập đến cá heo và chúng ta đang nói về một con cá heo nói chung.

An orange shirt: Sử dụng "an" vì "orange" bắt đầu bằng âm nguyên nên ta dùng "an".

A blue pen: Sử dụng "a" vì đây là lần đầu tiên đề cập đến bút màu xanh.

The red one: Sử dụng "the" vì đã đề cập đến bút trước đó (bút màu xanh) và "the" dùng để chỉ cụ thể chiếc bút màu đỏ đó.

Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 6 unit 11 cùng BingGo Leaders

Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 6 unit 11 cùng BingGo Leaders

Bài tập 3: Write the correct form of each verb in brackets (Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc)

  1. If it (be) ..........  sunny next week, we (go) .............  on a picnic.
  2. If we (recycle) ............  more, we (help) ............  the Earth.
  3. We (save)...........  a lot of trees if we (not waste) .............. so much paper.
  4. More people (have)......... fresh water if we (use) ....... less water.
  5. If the river (not be) .......... dirty, there (be) ............ more fish

Đáp án:

If it is sunny next week, we will have a picnic. (Nếu tuần tới trời nắng, chúng ta sẽ đi dã ngoại)

If we recycle more, we will help the Earth. (Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, chúng ta sẽ giúp Trái đất)

We will save a lot of trees if we don't waste too much paper. (Chúng ta sẽ bảo vệ rất nhiều cây nếu chúng ta không lãng phí quá nhiều giấy)

More people will have fresh water if we use less water. (Nhiều người sẽ có nước sạch hơn nếu chúng ta dùng ít nước hơn)

If the river is not polluted, there will be more fish. (Nếu con sông không bẩn, sẽ có nhiều cá hơn)

>> Xem thêm: TỔNG ÔN NHANH, ĐẦY ĐỦ ĐỂ PHÁ ĐẢO CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG TIẾNG ANH

Bài tập 4: Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence (Kết hợp các cặp câu sau để tạo thành câu điều kiện loại 1)

  1. The air isn't fresh. People cough.(Không khí không trong lành. Mọi người ho)

________________________________________________

  1. The water is dirty. A lot of fish die.(Nước bẩn. Rất nhiều cá chết)

________________________________________________

  1. We cut down trees in the forest. There are more floods.(Chúng tôi chặt cây trong rừng. Có nhiều lũ lụt)

________________________________________________

  1. There is too much noise. People don't sleep.(Có quá nhiều tiếng ồn. Mọi người không ngủ)

________________________________________________

  1. There is no water. Plants die.(Không có nước. Thực vật chết)

________________________________________________

Đáp án:

If the air isn't fresh, people will cough.(Nếu không khí không trong lành, mọi người sẽ ho)

If the water is dirty, a lot of fish will die.(Nếu nước bẩn, rất nhiều cá sẽ chết. )

If we cut down trees in the forest, there will be more floods.(Nếu chúng ta chặt cây trong rừng, sẽ có nhiều lũ lụt hơn)

If there is too much noise, people won't sleep. (Nếu có quá nhiều tiếng ồn, mọi người sẽ không ngủ)

If there is no water, plants will die.(Nếu không có nước, thực vật sẽ chết)

Giải thích:

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 như sau:

If + mệnh đề điều kiện (thì) + mệnh đề kết quả

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề kết quả

Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Có thể sử dụng các từ unless (trừ khi) hoặc if not (nếu không) để tạo ra một câu điều kiện loại 1 phủ định.

Sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả kết quả của sự việc có thể xảy ra.

Ví dụ:

If I study hard, I will get good grades. (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ đạt điểm cao)

Unless you apologize, I won't forgive you. (Trừ khi bạn xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn)

Lưu ý:

Câu điều kiện loại 1 không sử dụng would trong mệnh đề điều kiện hoặc mệnh đề kết quả.

Kiến thức câu điều kiện loại 1

Kiến thức câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh lớp 6 unit 11 cần lưu ý

Bài tập 5: Game: Fun matching (Trò chơi: Kết hợp vui)

Work in groups, A and B.(Làm việc theo nhóm, A và B)

Group A secretly writes five if-clauses on a sheet of paper.(Nhóm A bí mật viết năm mệnh đề if trên một tờ giấy)

Group B secretly writes five main clauses on another sheet of paper.(Nhóm B bí mật viết năm mệnh đề chính trên một tờ giấy khác)

Match the if-clauses with the main clauses.(Nối mệnh đề if với mệnh đề chính)

Do they match? Are there any funny sentences? (Họ có hợp nhau không? Có bất kỳ sự vui nhộn nào không?)

A

B

If I were a cat

(Nếu tôi là một con mèo)

If I could fly

(Nếu tôi có thể bay)

If I had a million dollars

(Nếu tôi có một triệu đô la)

If I were the president

(Nếu tôi là tổng thống)

If I could turn back time

(Nếu tôi có thể quay ngược thời gian)

I would sleep all day.

(Tôi sẽ ngủ suốt ngày)

I would travel all over the world.

(Tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới)

I would buy a big house.

(Tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn)

I would change the laws.

(Tôi sẽ thay đổi luật pháp)

I would fix the mistakes of the past.

(Tôi sẽ sửa chữa những sai lầm trong quá khứ)

Đáp án:

If I were a cat, I would sleep all day.(Nếu tôi là một con mèo, tôi sẽ ngủ suốt ngày) => Câu này hợp lý và có thể xảy ra 

If I could fly, I would travel all over the world (Nếu tôi có thể bay, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới) => Câu này hợp lý

If I had a million dollars, I would buy a big house.(Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn) => Câu này hợp lý và có thể xảy ra.

If I were the president, I would change the laws.(Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ thay đổi luật pháp) => Câu này hợp lý và có thể xảy ra

If I could turn back time, I would fix the mistakes of the past. (Nếu tôi có thể quay ngược thời gian, tôi sẽ sửa chữa những sai lầm trong quá khứ) => Câu này hợp lý và có thể xảy ra.

>> Xem thêm: NẮM THẬT VỮNG CÁCH SỬ DỤNG CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1 TRONG TIẾNG ANH

4. Một số bài tập áp dụng cho tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2

Dưới đây là một số bài tập để các em luyện tập và nhớ kiến thức tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2, các em có thể tham khảo và lưu ngay về làm nhé

Bài tập 1: Rewrite the following sentences using comparatives (Viết lại các câu sau sử dụng so sánh hơn)

  1. My house is big. His house is bigger.
  2. This book is interesting. That book is more interesting.
  3. He is tall. I am taller.
  4. My car is fast. Your car is faster.
  5. This city is noisy. That city is noisier.

Đáp án:

  1. His house is bigger than mine.
  2. That book is more interesting than this book.
  3. I am taller than him.
  4. Your car is faster than mine.
  5. That city is noisier than this city.
Bài tập về câu so sánh

Bài tập về câu so sánh trong tiếng Anh lớp 6 unit 11 a closer look 2

>>> Tham khảo ngay: NHỮNG BÀI HÁT TIẾNG ANH VỀ ĐỒ ĂN GIÚP BÉ TRAU DỒI VỐN TỪ

Bài tập 2: Rewrite the following sentences using comparison (Viết lại các câu sau sử dụng so sánh nhất)

  1. This is the most beautiful flower in the garden.
  2. He is the tallest student in my class.
  3. My country is the most populous country in the world.
  4. This is the most difficult exercise I have ever done.
  5. That is the most interesting movie I have ever seen.

Đáp án:

  1. This is the most beautiful flower in the garden.
  2. He is the tallest student in my class.
  3. My country is the most populous country in the world.
  4. This is the most difficult exercise I have ever done.
  5. That is the most interesting movie I have ever seen.

>> Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC CÂU HỎI TRONG ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 6 HỌC KÌ 2

Bài tập 3: Complete the sentences with the correct form of the adjectives in parentheses (Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của các tính từ trong ngoặc)

  1. My father is (tall)........ than my mother.
  2. This book is (interesting)........ than that one.
  3. He is the (intelligent)........ student in our school.
  4. This is the (beautiful) ........place I have ever seen.
  5. The weather today is (bad)........ than yesterday.

Đáp án:

  1. taller
  2. more interesting
  3. most intelligent
  4. most beautiful
  5. worse

Bài tập 4: Write the correct form of the verb in brackets (Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc)

  1. If I (have)........ a lot of money, I would buy a big house.
  2. If she (study)........ harder, she would get better grades.
  3. If we (recycle)........ more, we would help the environment.
  4. If they (not litter)........, the streets would be cleaner.
  5. If you (not be)........ so late, you wouldn't miss the bus.

Đáp án:

  1. had 2. studied 3. recycled 4. didn’t litter 5. weren’t

>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ PHONICS - PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH CỰC CHẤT LƯỢNG

Bài tập 5: Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)

1. If I were you, I _____ go to the doctor.

a. will

b. would

c. shall

d. should

2. If it rains tomorrow, we _____ go to the park.

a. won't

b. wouldn't

c. don't

d. didn't

3. If she had studied harder, she _____ the exam.

a. would have passed

b. would pass

c. passed

d. will pass

4. If you _____ me, I would tell you the truth.

a. asked

b. ask

c. will ask

d. would ask

5. If I had a million dollars, I _____ a new house.

a. will buy

b. would buy

c. buy

d. bought

6. If I study hard, ____.

a. I will pass the exam.

b. I will be unhappy.

c. I won’t know more.

d. I wouldn’t pass the exam

Đáp án:

1.b 2.a 3.a 4.a 5. b 6. a

>> Xem thêm: GIỎI NGAY CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 3, CHINH PHỤC MỌI ĐỀ KIỂM TRA KHÔNG KHÓ

Bài tập 6: Read and answer the question (Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi)

We are facing many environmental problems today. One of the most serious problems is air pollution. Air pollution is caused by many factors, such as smoke from factories and vehicles, and exhaust fumes from cars and motorbikes. Air pollution can cause many health problems, such as respiratory diseases and lung cancer.

Another serious problem is water pollution. Water pollution is caused by many factors, such as industrial waste, sewage, and chemicals from farms. Water pollution can cause many health problems, such as cholera, typhoid, and diarrhea.

We need to take action to protect our environment. We can reduce air pollution by using public transportation, walking, or cycling instead of driving cars and motorbikes. We can also reduce water pollution by not littering and by using less water when we brush our teeth or wash dishes.

Bảo vệ môi trường

Hình ảnh về bảo vệ môi trường xung quanh chúng ta

Câu hỏi:

  1. What are the two most serious environmental problems? 
  2. What causes air pollution? 
  3. What causes water pollution? 
  4. What can we do to reduce air pollution? 
  5. What can we do to reduce water pollution? 

Đáp án:

  1. Air pollution and water pollution (Ô nhiễm không khí và ô nhiễm nước)
  2. Smoke from factories and vehicles, exhaust fumes from cars and motorbikes (Khói từ các nhà máy, phương tiện giao thông, khói thải từ ô tô, xe máy)
  3. Industrial waste, sewage, and chemicals from farms. (Chất thải công nghiệp, nước thải và hóa chất từ các trang trại)
  4. Use public transportation, walk, or cycle instead of driving cars and motorbikes. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi bộ hoặc đạp xe thay vì lái ô tô và xe máy)
  5. Not litter and use less water when we brush our teeth or wash dishes (Không xả rác và sử dụng ít nước hơn khi chúng ta đánh răng hoặc rửa bát)

>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN VIẾT ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH VỀ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG

5. Lời kết

Hy vọng những chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp các bé chinh phục tiếng Anh lớp 6 Unit 11 a closer look 2 một cách dễ dàng. Để ôn tập hiệu quả, các em nên thực hành nhiều dạng bài tập và từ vựng lớp 6 khác. Các em có thể tham khảo các tài liệu học tập khác hay khóa học tiếng Anh online hoặc offline với ba phương pháp giảng dạy chuẩn để được thầy,cô hướng dẫn tốt nhất tại Tiếng anh trẻ em BingGo Leaders nhé.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)