Any đi với gì là một trong các câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh thắc mắc. Nhiều khi chúng ta chỉ dùng từ mà không thật sự biết có đúng ngữ pháp hay không. Hãy cùng xem sau any là từ loại nào và liệu bạn đã sử dụng đúng chưa nhé!
1. “Any” nghĩa là gì?
Any là một từ hạn định, thường được dùng trong câu phủ định và câu hỏi nghi vấn. Từ này trong tiếng Việt có nghĩa là “bất cứ, không tí nào, mọi”.

2. Sau any là danh từ số ít hay số nhiều?
Để xác định any đi với gì, trước tiên ta cần tìm hiểu xem mục đích của việc sử dụng any trong câu là gì
2.1. Chỉ một số lượng, bất kể ít hay nhiều
Trong trường hợp này, any được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn. Chúng ta bắt đầu xem xét đến danh từ.
Any đứng trước danh từ không đếm được, thì danh từ đó là danh từ số ít.
Ví dụ:
- I don’t have any rice. (Tôi không có chút gạo nào.)
- Do you have any money? ( Anh có ít tiền nào không?)
Any đứng trước danh từ đếm được, thì danh từ đó là danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- I don’t have any pens. (Tôi không có cái bút nào.)
- Do you have any bottles of water? (Bạn có chai nước nào không?
2.2 Chỉ một thứ gì đó, mang ý nghĩa là bất kỳ, bất cứ cái nào
Trong trường hợp này, any luôn đi với danh từ số ít.
Ví dụ:
- Any improvement is worth-praising. (Bất cứ tiến bộ nào cũng đáng được khen.)
- Choose any cake you want. (Chọn bất kỳ cái bánh nào mà bạn muốn)

Tham khảo thêm: Danh từ là gì? Cách phân loại và dấu hiệu nhận biết.
3. Một số cách sử dụng any đáng lưu ý
3.1. Sử dụng any như đại từ
Any có thể được dùng như 1 đại từ (không kèm theo danh từ) khi có ngữ cảnh để hiểu any là gì.
Ví dụ:
- Do you have any money? (Bạn có tiền không?)
No, I don’t have any. (Không. Tôi không có (tiền)
3.2. Any thường xuất hiện trong câu có If
Any thường xuất hiện trong câu If. Trong một số trường hợp không có từ if trong câu nhưng any có nghĩa là “nếu có”, hoặc “nếu có bất cứ …”
Ví dụ:
- If you find any information, tell me. (Nếu bạn có bất kỳ thông tin nào, nói cho tôi biết)
- Perhaps you could correct any mistakes I’ve made (Có lẽ cậu có thể sửa nếu có bất cứ lỗi sai nào mà tớ mắc phải.)
3.3. Any of
Cấu trúc: any of + mạo từ (a, an the) / tính từ chỉ định (this, that…)/ tính từ sở hữu (her, your…)/ đaj từ (us, them…)
Ví dụ:
- I don’t like any of these two cakes. (Tôi không thích bất kì cái nào trong số hai cái bánh này.)
3.4. Not any và No
Any mang nghĩa phủ định nếu đi cùng với “not.”
Ví dụ:
- She does not have any money.
“No” có ý nghĩa như not any nhưng dùng khi muốn nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
- She has no money.

3.5. Any và Some
Any thường được dùng trong câu phủ định, nghi vấn; còn some thường được dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
- I have some money. (Tôi có một ít tiền.)
I don’t have any money. (Tôi không có chút tiền nào.)
- She is eating some apples. (Cô ấy đang ăn vài quả táo.)
She is not eating any apples.(Cô ấy đang không ăn quả táo nào.)
3.6. Any và Every
Any |
Every |
Any dùng đề diễn tả ý “một, một số, tổng số tất cả cái gì” |
Every dùng để nói đến “tổng số của một tập hợp nào đó” |
|
|
4. Tổng kết
Vậy là chúng ta đã biết any đi với gì. Từ này đi với cả danh từ số ít và số nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng nói đến.
Ngoài ra, để sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ, chúng ta cũng nên tìm hiểu thêm về any và các từ cùng loại khác. Bài viết này chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn trên chặng đường chinh phục môn tiếng Anh của mình.