Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 6 là dạng bài cơ bản nhưng đòi hỏi học sinh cần nắm vững về ngữ pháp và có một vốn từ vựng tốt.
Để giúp các bạn học sinh tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài này, hãy tham khảo ngay bí kíp từ tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders. Các mẹo hay và kiến thức trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin chinh phục mọi bài tập sắp xếp câu đấy nhé!
1. Ôn tập kiến thức
Thành phần chính trong câu bao gồm chữ ngữ, vị ngữ. Cấu thành của cụm chủ vị bằng các loại từ như danh từ (làm chủ ngữ), động từ, tân ngữ, bổ ngữ…
Chính vì thế để làm tốt dạng bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 6, con cần nắm vững về các loại từ và chức năng trong câu. Cụ thể:
1.1 8 loại từ và 5 chức năng trong câu tiếng Anh
1.1.1 8 loại từ trong tiếng Anh
8 loại từ quan trọng trong tiếng Anh các bạn học sinh cần nhớ rõ
- Danh từ (noun): Là nhóm từ dùng để chỉ sự vật, sự việc, địa dành…
Ví dụ: Tên riêng (lan, Linda, Mina), Family (gia đình), table (cái bàn),…
Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ được hình thành từ một danh từ chính và các thành phần bổ nghĩa (modifiers). Các thành phần bổ nghĩa này có thể đứng trước hoặc sau danh từ chính.
Ex: New house (ngôi nhà mới), The little girl (cô gái)
- Động từ (verb): Là những từ hay cụm từ dùng để chỉ hành động, trạng thái của người, sự vật, sự việc, ...
Ex: listen (nghe), talk (nói), like (thích), ...
- Tính từ (adjectives): Là từ để miêu tả, mô tả đặc điểm hoặc tính chất, trạng thái (vui, buồn…) của một sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó.
Ex: old (cũ), big (to), …
- Trạng từ (adverb): Thường đứng ở đầu câu, mang ý nghĩa bổ trợ, bổ sung thêm ý nghĩa giúp câu hoàn chỉnh hơn.
Ex: today (hôm nay), around (xung quanh), never (không bao giờ), …
- Đại từ (pronoun): Từ để chỉ, để gọi và thường thay thế cho danh từ/ cụm danh từ
Ex: She, her (cô ấy); he, him (anh ấy), …
- Giới từ (preposition): Là những từ hay cụm từ thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hay đại từ để nối, chỉ sự liên hệ giữa các từ và vế trong câu.
Ex: at (tại, lúc), for (cho, bởi vì), …
- Liên từ (conjunction): Là những từ hay cụm từ dùng để liên kết hoặc nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu.
Ex: and (và), but (nhưng), when (khi), ...
- Từ hạn định (determiner): Là những từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ trong câu dùng để xác định người, sự vật, sự việc đang được đề cập đến.
Ex: a, an, the, few, little, second, third, …
Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC DẠNG BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH LỚP 7 CÓ ĐÁP ÁN
1.1.2 5 chức năng trong câu
5 chức năng cốt lõi trong câu tiếng Anh
Ngoài nắm vững các loại từ trong câu, để có thể thành thạo trong việc làm bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 6, con cùng cần hiểu rõ thành phần của câu như sau:
a) Chủ ngữ (subject)
Chủ ngữ là thành phần đầu tiên của câu, gồm từ hoăc cụm từ chỉ chủ thể chịu trách nhiệm cho hành động của động từ trong câu.
Các thành phần có thể đóng vai trò là chủ ngữ:
- Danh từ hoặc cụm danh từ
Ex: UK is a very big country (Vương quốc Anh là một quốc gia vô cùng lớn)
- Danh động từ
Ex: Listening is relaxing (Nghe nhạc là thư giãn).
- Động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive)
Ex: To tell the truth is important (Nói sự thật là quan trọng)
b) Động từ (Verb)
Trong câu khẳng định, động từ là từ hoặc cụm từ theo sau chủ ngữ diễn đạt hành động, trạng thái của chủ ngữ trong câu.
Ex: She likes me (Cô ấy thích tôi).
c) Bổ ngữ (Complements)
Bổ ngữ là thành phần không bắt buộc, dùng để mô tả chủ ngữ hoặc tân ngữ. Trong câu, bổ ngữ có thể là một từ hoặc một cụm từ.
Ex: She is a nice person (Cô ấy là một người tốt).
d) Tân ngữ (Objects)
Tân ngữ đứng sau động từ và hoàn chỉnh nghĩa cho động từ. Tân ngữ có thể danh từ, cụm danh từ, đại từ, danh động từ hoặc động từ nguyên thể.
Có 2 dạng tân ngữ:
- Tân ngữ trực tiếp: Con người, sự vật, sự việc được tác động lên.
Ex: Lan loves Jane (Lan yêu Jane).
- Tân ngữ gián tiếp: Là đối tượng nhận của tân ngữ trực tiếp và đứng trước tân ngữ trực tiếp.
Ex: He gave her a sidelong glance (Anh ta liếc nhìn cô ấy).
e) Định ngữ (Adjuncts)
Định ngữ là một thành phần phụ và không cần thiết ở trong câu. Định ngữ thường là trạng từ hoặc trạng ngữ, trả lời cho câu hỏi “how”, “when”, “where”.
Ex: She told me the story quickly (Cô ấy kể cho tôi nghe câu chuyện một cách nhanh chóng).
>>> Tải xuống bộ ngữ pháp các chuyên đề tiếng Anh tự tin bứt phá điểm số
1.2 Bí kíp làm bài tập sắp xếp câu dễ dàng
Bí quyết chinh phục bài tập sắp xếp câu trong tiếng Anh
Một số mẫu câu mà con cần biết trong dạng bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 6:
- Công thức 1: S + V + O (chủ ngữ + động từ + tân ngữ)
Ex: I/ like/ my girl (Tôi yêu cô gái của tôi).
Lưu ý: Động từ và tân ngữ luôn đi với nhau. Tuy nhiên, để câu văn thêm sinh động và rõ nghĩa và hoàn chỉnh, trong câu có thể kết hợp thêm các thành phần như bổ ngữ, trạng từ…
- Công thức 2: S + V + O + A (chủ ngữ + động từ + tân ngữ + định ngữ)
Ex: We/ took/ a taxi/ to the coffee (Chúng tôi bắt xe đến tiệm cà phê).
Lưu ý: Định ngữ cũng có thể đứng ở những vị trí khác trong câu như: sau tân ngữ, đầu câu hoặc trước động từ.
- Công thức 3: S + V + SC (Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ)
Ex: She/ looks/ beautiful (Cô ấy thật xinh đẹp).
Ngoài ra, để giải quyết dạng bài tập này, con cần nắm vững trật tự câu, cấu trúc ngữ pháp cơ bản, Con có thực hiện sắp xếp câu thành 3 bước cơ bản như sau:
Bước 1: Xác định nghĩa sơ qua của các từ gợi ý.
Bước 2: Sắp xếp các cụm từ có nghĩa trước, sau đó mới lắp ghép giới từ, cụm từ lại cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
Bước 3: Dựa theo tiêu chí sắp xếp câu đã trình bày ở phần 4 để hoàn chỉnh câu.
Bên cạnh đó, con có thể dựa vào từ đơn viết hoa và từ đơn có dấu chấm câu để xác định câu là từ đầu tiên và đâu là từ cuối cùng của câu văn.
Xem thêm: TRỌN BỘ CÁC BÀI TẬP VỀ THÌ HIỆN TẠI ĐƠN ĐẦY ĐỦ DẠNG BÀI VÀ ĐÁP ÁN
2. Tổng hợp các bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 6 kèm đáp án
Ôn luyện một số bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 6 có kèm đáp án
Mặc dù dạng bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 6 không quá khó. Tuy nhiên, nếu thường xuyên rèn luyện, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tin rằng con sẽ tiếp thu rất nhiều kiến thức bổ ích về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.
Dưới đây là tổng hợp bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 6 có đáp án đầy đủ. Hãy vận dụng ngay mẹo và các bước trên để hoàn thành bài nhanh, hiệu quả hơn:
Bài tập 1: Sắp xếp các từ để tạo thành câu có nghĩa
1. this Tuesday / have / Lisa and I / a picnic.
2. bakes / my grandmother / a / delicious cake.
3. welcomed / every guest / is / to Oliver’s birthday party.
4. the robber / arrested / the police / quickly.
5. his hair / have had / Timothee / cut.
6. of wood / the wardrobe / was made.
7. has drunk / some water / my little baby.
8. their rooms / are sleeping / in / Lily and Max.
9. about / to talk / we have / to them / their mistakes.
10. if / you / study hard / surely / you / will / a high mark / get.
Bài tập 2: Xếp các từ sau thành các câu hoàn chỉnh
1. something / unique/ I / will / for / my / best / friend / buy.
2. breakfast / to have / before going to school / it is important.
3. most important / of his career / thing / it/ was / the.
4. in / the / park / many flowers / there are.
5. my / funny person / grandmother / was a.
6. some water / drink / if / are / you / thirsty.
7. were / Santa Claus / when / they / saw / the children / all / happy.
8. Adam / had traveled / far / was tired / because / he.
9. gave / my sister / to / her friend / flowers / lovely / some.
10. come / from / where / did / the / rubbish?
Bài tập 3: Sắp xếp từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh tiếng Anh
1. city / beautiful / a / Da Lat / is / in / Viet Nam.
2. green fields / there / are.
3. cat / it’s / friendly / a.
4. student / Thomas / new / a/ is.
5. television / big / a / there’s.
6. is / there / interesting / an / book / the / on / shelf.
7. are / three / some / in / basket / the / fruits / delicious.
8. flowers / the / in / bloom / spring.
9. 9 AM / train / the / at / arrives.
10. have / a / we / meeting / tomorrow.
Bài tập 4: Sử dụng các từ cho sẵn để tạo thành câu có nghĩa
1. house / a / Linda / lake / a / lives / in / near.
2. yard / front / school /There / big / of / is / our / in / a.
3.many / right / the / museum / Are / flowers / the / there / to / of ?
4. next / print / What / shop / there / the / is / to ?
5. hospital / father / in / the / city / a / works.
6. there / family / many / in / are / How / Lucy’s / people ?
7. his / friend / in / family / My / Hanoi / doesn’t / with / live.
8. brushes / six / gets / her / o’clock / Laura / at / up / teeth / and.
9. on / floor / classroom / the / is / Our / first.
10. Ben’s / six / There / in / rooms / house / are.
Bài tập 5: Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. house / is / the mall / far / to / from / how / it / Lana’s?
2. lives / street / grandparents / he / Tran Nguyen Han / his / on / with.
3. many / old / students / my / have / doesn’t / class.
4. is / who / that / standing / person / there / over?
5. I / the / lesson / understand.
6. Lily / four / every / miles / moring / run.
7. teaches / history / who / your / in / school?
8. My / works / mother / a / in / hospital.
9. school / at / Math / we / have / classes / don’t / today
10. enjoy / together / watching / we / movies.
Bài tập 6: Sắp xếp các câu theo thứ tự đúng
1. you / can / play / the / piano /?
2. can / Sam / two / fluently / languages / speak.
3. we / can / to / go / park / the / lunch / after?
4. can’t / Ashley / party / attend / the / on / Sunday.
5. she / believe / can't/ that / was / she / winner / the.
6. I / borrow / can/ pencil / your?
7. can’t / Richard / solve / problem / this / without / help.
8. secondary / first / your / at / school / is / how / week?
9. lessons / many / have / on / how / you / do / Wednesday?
10. art / creative / are / drawings / students / the / some / doing / in / club.
Bài tập 7: Sắp xếp các từ để thành câu đúng
1. might / We / with / live / future / the / in / robots / the.
2. never / I / eaten / have / before / sushi.
3. are / 28 days / There / February / in.
4. die / Water pollution / fish / makes.
5. volleyball / Victor / played / was/ when / he / highschool / in.
6. bought / a / Cindy / new / three / car / months / ago.
7. be / quiet / please / the / in / library.
8. has / finished / he / already / homework / his.
9. your / clean / before / room / go / out / you.
10. planning / are / they / a / summer / vacation / for / the.
Bài tập 8: Sắp xếp các từ được cho theo thứ tự
1. David / start / will / new / his / job / Monday / on.
2. to / museum / They / go / usually / the.
3. a / bird / There / is / on / the / roof.
4. visited / sister / Paris / last / My / year.
5. a / live / in / We / large / house / country / the / in.
6. will / remember / they / birthday / my?
7. submit / please / your / report / Friday / by.
8. rains / it / if / tomorrow / will / we / stay / indoors.
9. works / factory / in / a / big / My uncle / Ho Chi Minh / in.
10. plays / her family / tennis / weekend / every.
Xem thêm: BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN TIỂU HỌC CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT NHẤT
Đáp án
Bài tập 1:
1. Lisa and I have a picnic this Tuesday.
2. My grandmother bakes a delicious cake.
3. Every guest is welcomed to Oliver’s birthday party.
4. The police arrested the robber quickly.
5. Timothee has had his hair cut.
6. The wardrobe was made of wood.
7. My little baby has drunk some water.
8. Lily and Max are sleeping in their rooms.
9. We have to talk to them about their mistakes.
10. If you study hard, surely you will get a high mark.
Bài tập 2:
1. I will buy something unique for my best friend.
2. It is important to have breakfast before going to school.
3. It was the most important thing of his career.
4. There are many flowers in the park.
5. My grandmother was a funny person.
6. Drink some water if you are thirsty.
7. They were all happy when they saw Santa Claus.
8. Adam was tired because he had traveled far.
9. My sister gave some lovely flowers to her friend.
10. Where did the rubbish come from?
Bài tập 3:
1. Da Lat is a beautiful city in Vietnam.
2. There are green fields.
3. It’s a friendly cat.
4. Thomas is a new student.
5. There’s a big television.
6. There is an interesting book on the shelf.
7. There are some delicious fruits in the basket.
8. The flowers bloom in spring.
9. The train arrives at 9 AM.
10. We have a meeting tomorrow.
Bài tập 4:
1. Linda lives in a house near a lake.
2. There is a big yard in front of our school.
3. Are there many flowers to the right of the museum?
4. What is there next to the print shop?
5. My father works in a hospital in the city.
6. How many people are there in Lucy’s family?
7. My friend doesn’t live with his family in Hanoi.
8. Laura gets up at six o’clock and brushes her teeth.
9. Our classroom is on the first floor.
10. There are six rooms in Ben’s house.
Bài tập 5:
1. How far is Lana's house from the mall?
2. He lives with his grandparents on Tran Nguyen Han street.
3. My class doesn't have many old students.
4. Who is that person standing over there?
5. I understand the lesson.
6. Lily runs four miles every morning.
7. Who teaches history in your school?
8. My mother works in a hospital.
9. Today we don't have math classes at school.
10. We enjoy watching movies together.
Bài tập 6:
1. Can you play the piano?
2. Sam can speak two languages fluently.
3. Can we go to the park after lunch?
4. Ashley can't attend the party on Sunday.
5. She can't believe that she was the winner.
6. Can I borrow your pencil?
7. Richard can't solve this problem without help.
8. How is your first week at secondary school?
9. How many lessons do you have on Wednesday?
10. Some students in the art club are doing creative drawings.
Bài tập 7:
1. We might live with robots in the future.
2. I have never eaten sushi before.
3. There are 28 days in February.
4. Water pollution makes fish die.
5. Victor played volleyball when he was in high school.
6. Cindy bought a new car three months ago.
7. Please be quiet in the library.
8. He has already finished his homework.
9. Clean your room before you go out.
10. They are planning for a summer vacation.
Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CHỦ NGỮ GIẢ TRONG TIẾNG ANH - CẤU TRÚC KÈM BÀI TẬP
Bài tập 8:
1. David will start his new job on Monday.
2. They usually go to the museum.
3. There is a bird on the roof.
4. My sister visited Paris last year.
5. We live in a large house in the country.
6. Will they remember my birthday?
7. Please submit your report by Friday.
8. If it rains tomorrow, we will stay indoors.
9. My uncle works in a big factory in Ho Chi Minh.
10. Her family plays tennis every weekend.
Đăng ký để nhận miễn phí bộ tài liệu giúp bứt phá tiếng Anh nhanh chóng tại nhà ngay!
[form_receive]
3. Lời kết
Luyện tập là chìa khóa giúp bé thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên của tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã phần nào mang đến những kiến thức bổ ích giúp con tự tin hơn trong việc chinh phục dạng bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 6.
;