Học các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh là phương pháp hiệu quả khi học từ vựng. Và đặc biệt khi học một từ chúng ta lại biết thêm một từ trái nghĩa với từ đó. Trong tất cả các ngôn ngữ, các cặp từ trái nghĩa đa phần ở dạng tính từ hoặc động từ.
Cùng BingGo Leaders liệt kê ra những cặp từ trái nghĩa hay dùng nhất trong tiếng Anh nhé.
Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Khác với các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng anh, từ trái nghĩa là những từ biểu thị ý nghĩa trái ngược nhau trong cùng một ngữ cảnh. Các cặp từ trái nghĩa thường đối lập nhau hoàn toàn về ngữ nghĩa nhưng có thể giống nhau về từ loại.
Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh bao gồm:
STT |
Cặp từ trái nghĩa |
Ý nghĩa |
1 |
Above >< Below |
Phía trên >< Phía dưới |
2 |
Absent >< Present |
Vắng mặt >< Có mặt |
3 |
Achieve >< Fail |
Đạt >< Không đạt |
4 |
Add >< Subtract |
Phép cộng >< Phép trừ |
5 |
Afraid >< Confident |
Sợ sệt >< Tự tin |
6 |
After >< Before |
Trước đó >< Sau khi (chỉ thời gian) |
7 |
Amateur >< Professional |
Nghiệp dư >< Chuyên nghiệp |
8 |
Ancient >< Modern |
Cổ đại >< Hiện đại |
9 |
Argue >< Agree |
Phản đối >< Đồng ý |
10 |
Arrive >< Depart |
Đến nơi >< Rời đi |
11 |
Arrogant >< Humble |
Kiêu ngạo >< Khiêm tốn |
12 |
Ascend >< Descend |
Đưa lên >< Hạ xuống |
13 |
Attack >< Defend |
Tấn công >< Phòng thủ |
14 |
Awake >< Asleep |
Thức >< Ngủ |
15 |
Bad >< Good |
Xấu >< Tốt |
16 |
Beautiful >< Ugly |
Xinh đẹp >< Xấu xí |
17 |
Better >< Worse |
Tốt hơn >< Tồi tệ hơn |
18 |
Big >< Little |
To lớn >< Nhỏ xíu |
19 |
Birth >< Death |
Sinh ra >< Từ trần |
20 |
Black >< White |
Đen >< Trắng |
21 |
Blunt >< Sharp |
Cùn >< Sắc (chỉ đồ vật) |
22 |
Bold >< Timid |
In đậm >< Mờ nhạt |
23 |
Brave >< Cowardly |
Dũng cảm >< Hèn nhát |
24 |
Brief >< Long |
Ngắn gọn >< Dài dòng |
25 |
Bright >< Dull |
Sáng sủa >< U tối |
26 |
Busy >< Idle |
Bận rộn >< Rảnh rang |
27 |
Buy >< Sell |
Mua >< Bán |
28 |
Cautious >< Careless |
Cẩn trọng >< Bất cẩn |
29 |
Cheap >< Expensive |
Rẻ >< Đắt |
30 |
Clean >< Dirty |
Sạch >< Bẩn |
31 |
Close >< Open |
Đóng >< Mở |
32 |
Cold >< Hot |
Lạnh >< Nóng |
33 |
Complex >< Simple |
Phức tạp >< Đơn giản |
34 |
Compliment >< Insult |
Khen ngợi >< Xúc phạm |
35 |
Cool >< Warm |
Lạnh >< Ấm |
36 |
Crazy >< Sane |
Điên rồ >< Lành mạnh |
37 |
Crooked >< Straight |
Cong >< Thẳng |
38 |
Cruel >< Kind |
Độc ác >< Tốt bụng |
39 |
Dark >< Light |
Tối >< Sáng |
40 |
Day >< Night |
Ngày >< Đêm |
41 |
Deep >< Shallow |
Sâu >< Nông |
42 |
Decrease >< Increase |
Giảm xuống >< Tăng lên |
43 |
Demand >< Supply |
Cầu >< Cung (thị trường, hàng hoá) |
44 |
Destroy >< Create |
Phá huỷ >< Kiến tạo |
45 |
Divide >< Unite |
Chia ra >< Hợp nhất lại |
46 |
Down >< Up |
Xuống >< Lên |
47 |
Drunk >< Sober |
Say xỉn >< Tỉnh táo |
48 |
East >< West |
Phía Đông >< Phía Tây |
49 |
Easy >< Difficult |
Dễ >< Khó |
50 |
End >< Begin |
Kết thúc >< Bắt đầu |
51 |
Even >< Odd |
Chẵn >< Lẻ |
52 |
Evening >< Morning |
Buổi tối >< Buổi sáng |
53 |
Expand >< Contract |
Mở rộng >< Thu lại |
54 |
Fail >< Pass |
Trượt >< Đỗ (kỳ thi, điểm số) |
55 |
False >< True |
Sai >< Đúng |
56 |
Fat >< Skinny |
Béo >< Gầy (da bọc xương) |
57 |
Fiction >< Fact |
Hư cấu >< Sự thật |
58 |
Float >< Sink |
Chìm >< Nổi |
59 |
Follow >< Lead |
Làm theo >< Định hướng |
60 |
Foolish >< Wise |
Ngu ngốc >< Thiên tài |
61 |
Forgive >< Blame |
Tha thứ >< Đổ lỗi |
62 |
Freeze >< Boil |
Đóng băng >< Sôi |
63 |
Full >< Empty |
Đầy >< Rỗng |
64 |
Generous >< Stingy |
Rộng lượng >< Keo kiệt |
65 |
Gentle >< Rough |
Nhẹ nhàng >< Thô thiển |
66 |
Giant >< Dwarf |
Khổng lồ >< Tí hon |
67 |
Give >< Receive |
Đưa >< Nhận |
68 |
Gloomy >< Cheerful |
U ám >< Vui vẻ (tâm trạng) |
69 |
Grief >< Joy |
Nỗi buồn >< Niềm vui |
70 |
Guilty >< Innocent |
Có tội >< Vô tội |
71 |
Happy >< Sad |
Vui >< Buồn |
72 |
Hard >< Soft |
Cứng >< Mềm |
73 |
Heaven >< Hell |
Thiên đường >< Địa ngục |
74 |
Heavy >< Light |
Nặng >< Nhẹ |
75 |
High >< Low |
Cao >< Thấp |
76 |
Hire >< Fire |
Tuyển dụng >< Đuổi việc |
77 |
Huge >< Tiny |
To lớn >< Nhỏ bé |
78 |
Hungry >< Full |
Đói >< No |
79 |
In >< Out |
Vào >< Ra |
80 |
Include >< Exclude |
Bao gồm >< Loại trừ |
81 |
Individual >< Group |
Phân chia >< Nhóm lại |
82 |
Inside >< Outside |
Bên trong >< Bên ngoài |
83 |
Knowledge >< Ignorance |
Có kiến thức >< Thiếu kiến thức, ít học |
84 |
Last >< First |
Cuối cùng >< Đầu tiên |
85 |
Laugh >< Cry |
Cười >< Khóc |
86 |
Less >< More |
Ít >< Nhiều |
87 |
Lie >< Truth |
Lừa dối >< Tin tưởng |
88 |
Like >< Dislike |
Thích >< Không thích |
89 |
Liquid >< Solid |
Chất lỏng >< Chất rắn, cứng |
90 |
Lonely >< Crowded |
Cô quạnh >< Đông đúc |
91 |
Long >< Short |
Dài >< Ngắn |
92 |
Loose >< Tight |
Lỏng lẻo >< Chặt chẽ |
93 |
Lost >< Found |
Mất đi >< Tìm thấy |
94 |
Love >< Hate |
Yêu >< Ghét |
95 |
Major >< Minor |
Lớn >< Nhỏ |
96 |
Man >< Woman |
Nam >< Nữ |
97 |
Marvelous >< Terrible |
Kỳ diệu >< Kinh khủng |
98 |
Mature >< Immature |
Trưởng thành >< Chưa trưởng thành |
99 |
Maximum >< Minimum |
Tối đa >< Tối thiểu |
100 |
Mix >< Separate |
Trộn lẫn >< Chia tách |
101 |
Moist >< Dry |
Ẩm >< Khô (không khí,..) |
102 |
Most >< Least |
Nhiều nhất >< Ít nhất |
103 |
Move >< Stay |
Di chuyển >< Đứng im tại chỗ |
104 |
Near >< Far |
Gần >< Xa |
105 |
Never >< Always |
Không bao giờ >< Luôn luôn |
106 |
New >< Old |
Mới >< Cũ |
107 |
Noisy >< Quiet |
Ồn ào >< Yên tĩnh |
108 |
None >< All |
Không ai cả >< Tất cả |
109 |
North >< South |
Bắc >< Nam |
110 |
Nothing >< Something |
Không có gì >< Có thứ gì đó |
111 |
Now >< Then |
Ngay bây giờ >< Để sau đó |
112 |
Obvious >< Hidden |
Rõ ràng >< Mập mờ, ẩn dật |
113 |
Often >< Seldom |
Luôn luôn >< Hiếm khi |
114 |
Old >< Young |
Già >< Trẻ |
115 |
Optimist >< Pessimist |
Tích cực >< Tiêu cực |
116 |
Ordinary >< Extraordinary |
Bình thường >< Bất thường |
117 |
Over >< Under |
Phía trên >< Phía dưới |
118 |
Panic >< Calm |
Lo lắng >< Bình tĩnh |
119 |
Partial >< Complete |
Một phần >< Hoàn thành |
120 |
Passive >< Active |
Thụ động >< Chủ động |
121 |
Peace >< War |
Hoà bình >< Chiến tranh |
122 |
Permanent >< Unstable |
Ổn định >< Không ổn định |
123 |
Play >< Work |
Chơi >< Làm |
124 |
Plentiful >< Sparse |
Phong phú, dồi dào >< Thưa thớt |
125 |
Polite >< Rude |
Lịch sự >< Thô lỗ |
126 |
Poor >< Rich |
Nghèo >< Giàu |
127 |
Positive >< Negative |
Tích cực >< Tiêu cực |
128 |
Powerful >< Weak |
Mạnh mẽ >< Yếu đuối |
129 |
Praise >< Criticism |
Khen ngợi >< Phê bình |
130 |
Pride >< Modesty |
Tự cao >< Khiêm tốn |
131 |
Private >< Public |
Riêng tư >< Công cộng |
132 |
Problem >< Solution |
Rắc rối >< Giải pháp |
133 |
Profit >< Loss |
Thu về >< Thâm hụt, mất đi (lợi nhuận, tiền,...) |
134 |
Quality >< Inferiority |
Chất lượng >< Kém cỏi |
135 |
Quick >< Slow |
Nhanh >< Chậm |
136 |
Raise >< Lower |
Đưa lên cao >< Hạ xuống thấp |
137 |
Random >< Specific |
Ngẫu nhiên >< Cụ thể |
138 |
Rare >< Common |
Hiếm >< Phổ biến |
139 |
Raw >< Cooked |
Đồ thô >< Đồ đã được chế biến (đồ ăn) |
140 |
Remember >< Forget |
Nhớ >< Quên |
141 |
Right >< Wrong |
Đúng >< Sai |
142 |
Rigid >< Flexible |
Cứng nhắc >< Linh hoạt |
143 |
Rough >< Smooth |
Gồ ghề >< Trơn tru |
144 |
Same >< Different |
Giống >< Khác |
145 |
Segregate >< Integrate |
Tách biệt >< Tích hợp lại |
146 |
Shame >< Honor |
Xấu hổ >< Hãnh diện |
147 |
Show >< Hide |
Thể hiện ra >< Giấu đi |
148 |
Simple >< Complicated |
Đơn giản >< Phức tạp |
149 |
Single >< Married |
Độc thân >< Đã kết hôn |
150 |
Sour >< Sweet |
Chua >< Ngọt |
151 |
Spend >< Earn |
Chi ra >< Kiếm về |
152 |
Start >< Stop |
Bắt đầu >< Dừng lại |
153 |
Started >< Finished |
Bắt đầu >< Kết thúc |
154 |
Stop >< Go |
Dừng lại >< Tiếp tục |
155 |
Strong >< Weak |
Mạnh >< Yếu |
156 |
Sunny >< Cloudy |
Nhiều nắng >< Nhiều mây |
157 |
Superb >< Inferior |
Xuất sắc >< Kém cỏi |
158 |
Tame >< Wild |
Thuần hoá >< Hoang dã |
159 |
Temporary >< Permanent |
Tạm thời >< Mãi mãi |
160 |
Tidy >< Messy |
Gọn gàng >< Bừa bộn |
161 |
Top >< Bottom |
Đỉnh >< Đáy |
162 |
Toward >< Away |
Phía trước >< Phía sau |
163 |
Transparent >< Opaque |
Trong suốt >< Đục ngầu |
164 |
Triumph >< Defeat |
Chiến thắng >< Thất bại |
165 |
Union >< Separation |
Tập hợp >< Tách biệt |
166 |
Unique >< Common |
Duy nhất >< Phổ biến |
167 |
Upset >< Stabilize |
Biến động >< Ổn định |
168 |
Vague >< Definite |
Mơ hồ >< Xác định |
169 |
Vertical >< Horizontal |
Dọc >< Ngang |
170 |
Victory >< Defeat |
Chiến thắng >< Đánh bại |
171 |
Villain >< Hero |
Phản diện >< Anh hùng |
172 |
Visible >< Invisible |
Hiện hữu >< Vô hình |
173 |
Wealth >< Poverty |
Giàu có >< Nghèo khổ |
174 |
Well >< Sick |
Khoẻ mạnh >< Ốm yếu |
175 |
Wet >< Dry |
Khô >< Ướt |
176 |
Win >< Lose |
Thắng >< Thua |
177 |
With >< Without |
Có >< Không có |
178 |
Worthy >< Worthless |
Có giá trị >< Vô giá trị |
179 |
Left >< Right |
Trái >< Phải |
180 |
Happy >< Unhappy |
Hạnh phúc >< Không hạnh phúc |
>>>Xem thêm : Các cặp từ đồng âm trong tiếng anh
Cách sử dụng các cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh
Các từ trái nghĩa thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh để biểu thị sự trái ngược hay phản biện. Một số trường hợp sử dụng từ trái nghĩa:
Khi so sánh:

Sự so sánh sử dụng nhiều đến các cặp từ trái nghĩa để nói về sự tương quan, khác nhau giữa các sự vật sự việc.
Ví dụ:
Lan is tall but Nam is too short.
Today is sunny. Tomorrow was cloudy.
Khi phản biện, tranh luận:

Khi ngữ cảnh của cuộc hội thoại diễn ra trong một cuộc tranh luận giữa các bên có quan điểm đối lập nhau, các cặp từ trái nghĩa được sử dụng với tần suất cao.
Ví dụ:
In my opinion, single is better than marriage.
We should start the plan on Monday then stop it.
LỜI KẾT
Ngôn ngữ vô cùng đa dạng, các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh tiêu biểu được đề cập là những cặp từ phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra trong thực tế giao tiếp chúng ta cũng có thể bắt gặp thêm những cặp từ mới. Rèn luyện từ mới mỗi ngày cùng BingGo Leaders nhé!