Điểm Danh Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Tại Các Thế Vận Hội
Hàng năm, các thế vận hội được tổ chức và lấy tên các môn thể thao bằng tiếng Anh để người hâm mộ trên thế giới dễ dàng theo dõi. Các bé đã nhớ tên các môn thể thao phổ biến trong tiếng Anh chưa? Cùng BingGo Leaders tìm hiểu và biết cách dùng động từ biểu thị ‘chơi thể thao' là gì nhé!
Các môn thể thao bằng tiếng Anh tại các thế vận hội
Thế vận hội là dịp để các vận động viên của từng đội tuyển phô diễn khả năng thể thao sau quá trình rèn luyện nghiêm ngặt, đem huy chương về quốc gia. Qua các buổi thi đấu của thế vận hội, các bé sẽ học thêm được kha khá từ vựng về chủ đề thể thao.
Dưới đây là tổng hợp tên các môn thể thao và các danh từ liên quan đến thể thao:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
badminton |
Môn cầu lông |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
2 |
baseball |
Môn bóng chày |
/ˈbeɪs.bɔːl/ |
3 |
basketball |
Môn bóng rổ |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
4 |
Sailing |
Môn chèo thuyền |
/ˈseɪlɪŋ/ |
5 |
fishing |
Câu cá |
/ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
6 |
football (US soccer) |
Môn bóng đá |
/ˈfʊt.bɔːl/ (/ˈsɒk.ər/) |
7 |
hockey |
Môn khúc côn cầu |
/ˈhɒk.i/ |
8 |
Rowing |
Môn chèo thuyền |
/ˈrəʊɪŋ/ |
9 |
skateboarding |
Môn trượt ván |
/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ |
10 |
Judo |
Môn võ Judo |
/ˈdʒuːdəʊ/ |
11 |
table tennis |
Môn bóng bàn |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
12 |
tennis |
Môn quần vợt |
/ˈten.ɪs/ |
13 |
Weightlifting |
Môn cử tạ |
/ˈweɪtlɪftɪŋ/ |
14 |
guitar |
Đàn ghi-ta |
/ɡɪˈtɑːr/ |
15 |
piano |
Đàn Pi-a-nô |
/piˈæn.əʊ/ |
16 |
Horse racing |
Môn đua ngựa |
/ˈhɔːrs reɪsɪŋ/ |
17 |
volleyball |
bóng chuyền |
/ˈvɑːlibɔːl/ |
18 |
golf |
chơi gôn |
/ɡɑːlf/ |
19 |
swim |
bơi |
/swɪm/ |
20 |
Scuba diving |
Môn lặn sâu có bình khí |
/ˈskuːbə daɪvɪŋ/ |
21 |
surf |
lướt sóng |
/sɜːrf/ |
22 |
bowling |
chơi bô-ling |
/ˈbəʊlɪŋ/ |
23 |
aerobics |
thể dục nhịp điệu |
/eˈrəʊbɪks/ |
24 |
Hunting |
Môn săn bắn |
/ˈhʌntɪŋ/ |
25 |
tournament |
vòng loại cuộc thi, trận đấu |
/ˈtʊrnəmənt/ |
26 |
team |
đội chơi |
/tiːm/ |
27 |
Water polo |
Môn bóng nước |
/ˈwɔːtər pəʊləʊ/ |
28 |
gymnastics |
tập gym |
/dʒɪmˈnæstɪks/ |
29 |
rollerblading |
Môn trượt patin |
/ˈrəʊlərbleɪd/ |
30 |
Skiing |
trượt tuyết |
/ˈskiːɪŋ/ |
31 |
jogging |
chạy bộ |
/ˈdʒɑːɡɪŋ/ |
32 |
Snowboarding |
Trượt tuyết dùng ván trượt |
/ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ |
33 |
billiards |
chơi bi a |
/ˈbɪljərdz/ |
34 |
jumping |
nhảy cao |
/ˈdʒʌmpɪŋ/ |
35 |
Rugby |
Môn bóng bầu dục |
/ˈrʌɡbi/ |
36 |
karate |
võ karate |
/kəˈrɑːti/ |
37 |
Ice skates |
Giày trượt băng |
/ˈaɪs skeɪt/ |
38 |
mountaineering |
leo núi |
/ˌmaʊntəˈnɪərɪŋ/ |
39 |
Swimming |
Môn bơi lội |
/ˈswɪmɪŋ/ |
40 |
wrestling |
môn đấu vật |
/ˈreslɪŋ/ |
41 |
Archery |
Môn bắn cung |
/ˈɑːrtʃəri/ |
42 |
Tennis court |
Sân chơi tennis |
/ˌkɔːrt ˈtenɪs/ |
43 |
Canoeing |
Môn đua thuyền ca nô |
/kəˈnuːɪŋ/ |
44 |
Fishing rod |
Cái cần câu cá |
/ˈfɪʃɪŋ rɑːd/ |
45 |
Hiking |
môn đi bộ đường trường |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
46 |
Beach volleyball |
Môn bóng chuyền trên bãi biển |
/ˌbiːtʃ ˈvɑːlibɔːl/ |
47 |
Football pitch |
Sân chơi bóng đá |
/ˈfʊt.bɔːl/ /pɪtʃ/ |
48 |
Running |
Môn chạy tổng hợp |
/ˈrʌnɪŋ/ |
49 |
Swimming pool |
Hồ bơi |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
50 |
Martial arts |
Môn võ thuật nói chung |
/ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/ |
51 |
Boxing glove |
Găng tay dành cho môn đấm bốc |
/ˈbɑːksɪŋ/ /ɡlʌv/ |
52 |
Athletics |
Môn điền kinh |
/æθˈletɪks/ |
53 |
Racetrack |
Đường đua |
/ˈreɪstræk/ |
54 |
Cycling |
Môn đua xe đạp |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
55 |
Golf club |
Gậy đánh gôn |
/ˈɡɑːlf klʌb/ |
56 |
Golf course |
Sân đánh gôn |
/ˈɡɑːlf kɔːrs/ |
57 |
Climbing |
Môn leo núi |
/ˈklaɪmɪŋ/ |
58 |
Kickboxing |
Môn võ đối kháng |
/ˈkɪk bɑːksɪŋ/ |
59 |
Diving |
Môn lặn |
/ˈdaɪvɪŋ/ |
60 |
Boxing |
Môn đấm bốc |
/ˈbɑːksɪŋ/ |
61 |
Shooting |
Bắn súng xa |
/ˈʃuːtɪŋ/ |
62 |
Walking |
Tản bộ |
/ˈwɔːkɪŋ/ |
63 |
Yoga |
Môn Yoga |
/ˈjəʊɡə/ |
64 |
Cricket |
Môn bóng gậy |
/ˈkrɪkɪt/ |
65 |
Motor racing |
Môn đua moto |
ˈməʊtər reɪsɪŋ/ |
66 |
Badminton racquet |
Cái vợt chơi cầu lông |
/ˈbædmɪntən/ /rækɪt/ |
67 |
Darts |
Môn ném phi tiêu |
/dɑːrt/ |
68 |
Ball |
Trái bóng |
/bɔːl/ |
69 |
skateboarding |
Ván trượt |
/ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ |
Từ vựng các môn thể thao sử dụng trái bóng
Đây là các môn thể thao sử dụng trái bóng làm đạo cụ chính. Đa phần các môn thể thao liên quan đến trái bóng thường chia thành các đội chơi khác nhau và cạnh tranh trên cùng sân.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
badminton |
Môn cầu lông |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
2 |
baseball |
Môn bóng chày |
/ˈbeɪs.bɔːl/ |
3 |
basketball |
Môn bóng rổ |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
4 |
football (US soccer) |
Môn bóng đá |
/ˈfʊt.bɔːl/ (/ˈsɒk.ər/) |
5 |
table tennis |
Môn bóng bàn |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
6 |
tennis |
Môn quần vợt |
/ˈten.ɪs/ |
7 |
volleyball |
bóng chuyền |
/ˈvɑːlibɔːl/ |
8 |
golf |
chơi gôn |
/ɡɑːlf/ |
9 |
Water polo |
Môn bóng nước |
/ˈwɔːtər pəʊləʊ/ |
10 |
billiards |
chơi bi a |
/ˈbɪljərdz/ |
11 |
Rugby |
Môn bóng bầu dục |
/ˈrʌɡbi/ |
12 |
bowling |
chơi bô-ling |
/ˈbəʊlɪŋ/ |
13 |
Beach volleyball |
Môn bóng chuyền trên bãi biển |
/ˌbiːtʃ ˈvɑːlibɔːl/ |
Các môn thể thao chơi dưới nước
Các môn thể thao dưới nước đòi hỏi sự khéo léo và uyển chuyển của các vận động viên. Các môn thể thao này thường được tổ chức vào thế vận hội mùa hè tại các bãi biển, bể bơi lớn.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Canoeing |
Môn đua thuyền ca nô |
/kəˈnuːɪŋ/ |
2 |
fishing |
Câu cá |
/ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
3 |
Rowing |
Môn chèo thuyền |
/ˈrəʊɪŋ/ |
4 |
swim (động từ) |
bơi |
/swɪm/ |
5 |
Scuba diving |
Môn lặn sâu sử dụng bình dưỡng khí |
/ˈskuːbə daɪvɪŋ/ |
6 |
surf |
lướt sóng |
/sɜːrf/ |
7 |
Water polo |
Môn bóng nước |
/ˈwɔːtər pəʊləʊ/ |
8 |
Swimming (danh từ) |
Môn bơi lội |
/ˈswɪmɪŋ/ |
9 |
Diving |
Môn lặn |
/ˈdaɪvɪŋ/ |
Các môn võ
Không chỉ là môn tự vệ, các môn võ thể hiện sự mạnh mẽ, đôi khi là chiến thuật của các vận động viên. Các môn võ giúp rèn luyện sức khoẻ và sự dẻo dai.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Judo |
Môn võ Judo |
/ˈdʒuːdəʊ/ |
2 |
Weightlifting |
Môn cử tạ |
/ˈweɪtlɪftɪŋ/ |
3 |
karate |
võ karate |
/kəˈrɑːti/ |
4 |
wrestling |
môn đấu vật |
/ˈreslɪŋ/ |
5 |
Martial arts |
Môn võ thuật nói chung |
/ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/ |
6 |
Kickboxing |
Môn võ đối kháng |
/ˈkɪk bɑːksɪŋ/ |
7 |
Boxing |
Môn đấm bốc |
/ˈbɑːksɪŋ/ |
Các môn thể thao đòi hỏi thể lực tốt
Đây là các môn thể thao đòi hỏi vận động viên có thể lực tốt, chịu được áp lực và có tính cạnh tranh cao. Các môn thể thao này được tổ chức ở những nơi có địa hình hiểm trở: núi, đáy biển, rừng,...
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
skateboarding |
Môn trượt ván |
/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ |
2 |
Horse racing |
Môn đua ngựa |
/ˈhɔːrs reɪsɪŋ/ |
3 |
Hunting |
Môn săn bắn |
/ˈhʌntɪŋ/ |
4 |
gymnastics |
tập gym |
/dʒɪmˈnæstɪks/ |
5 |
rollerblading |
Môn trượt patin |
/ˈrəʊlərbleɪd/ |
6 |
Skiing |
trượt tuyết |
/ˈskiːɪŋ/ |
7 |
jogging |
chạy bộ |
/ˈdʒɑːɡɪŋ/ |
8 |
Snowboarding |
Trượt tuyết dùng ván trượt |
/ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ |
9 |
jumping |
nhảy cao |
/ˈdʒʌmpɪŋ/ |
10 |
mountaineering |
leo núi |
/ˌmaʊntəˈnɪərɪŋ/ |
11 |
Archery |
Môn bắn cung |
/ˈɑːrtʃəri/ |
12 |
Hiking |
môn đi bộ đường trường |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
13 |
Running |
Môn chạy tổng hợp |
/ˈrʌnɪŋ/ |
14 |
Athletics |
Môn điền kinh |
/æθˈletɪks/ |
15 |
Cycling |
Môn đua xe đạp |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
16 |
Climbing |
Môn leo núi |
/ˈklaɪmɪŋ/ |
17 |
Shooting |
Bắn súng xa |
/ˈʃuːtɪŋ/ |
18 |
Walking |
Tản bộ |
/ˈwɔːkɪŋ/ |
19 |
Yoga |
Môn Yoga |
/ˈjəʊɡə/ |
20 |
Darts |
Môn ném phi tiêu |
/dɑːrt/ |
21 |
Motor racing |
Môn đua moto |
ˈməʊtər reɪsɪŋ/ |
Các vật dụng, sân chơi thể thao
Ngoài từ vựng về tên các môn thể thao, BingGo Leaders sẽ chia sẻ thêm về các từ vựng liên quan đến thể thao như các đồ vật cần thiết, tên gọi từng sân chơi thể thao.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
skateboarding |
Ván trượt |
/ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ |
2 |
Ball |
Trái bóng |
/bɔːl/ |
3 |
Badminton racquet |
Vợt cầu lông |
/ˈbædmɪntən/ /rækɪt/ |
4 |
Cricket |
Môn bóng gậy |
/ˈkrɪkɪt/ |
5 |
Golf club |
Gậy đánh gôn |
/ˈɡɑːlf klʌb/ |
6 |
Golf course |
Sân đánh gôn |
/ˈɡɑːlf kɔːrs/ |
7 |
Racetrack |
Đường đua |
/ˈreɪstræk/ |
8 |
Boxing glove |
Găng tay dành cho môn đấm bốc |
/ˈbɑːksɪŋ/ /ɡlʌv/ |
9 |
Swimming pool |
Hồ bơi |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
10 |
Football pitch |
Sân chơi bóng đá |
/ˈfʊt.bɔːl/ /pɪtʃ/ |
11 |
Fishing rod |
Cái cần câu cá |
/ˈfɪʃɪŋ rɑːd/ |
12 |
Tennis court |
Sân chơi tennis |
/ˌkɔːrt ˈtenɪs/ |
13 |
guitar |
Đàn ghi-ta |
/ɡɪˈtɑːr/ |
14 |
piano |
Đàn Pi-a-nô |
/piˈæn.əʊ/ |
15 |
tournament |
vòng lọai, cuộc đấu |
/ˈtʊrnəmənt/ |
16 |
team |
đội chơi |
/tiːm/ |
Nói ‘chơi thể thao' trong tiếng Anh như thế nào?
Để biểu thị ý muốn nói ‘chơi một môn thể thao' nào đó trong tiếng Việt, chỉ có 1 từ duy nhất là từ ‘chơi'. Ví dụ: chơi bóng đá, chơi bóng chuyền hay chơi cầu lông,... Trong tiếng Việt chỉ có duy nhất 1 động từ ‘chơi’ để dùng chung cho các môn thể thao.
Trong tiếng Anh, động từ ‘chơi' được diễn tả bằng 03 động từ: DO - PLAY - GO. Ứng với mỗi động từ sẽ đi kèm với danh từ chỉ môn thể thao bằng tiếng Anh khác nhau.
- PLAY: sử dụng động từ PLAY với một danh từ môn thể thao khi đó là một môn sử dụng bóng và có chia đội.
Ví dụ: Play football, play badminton,...
- DO: Sử dụng khi chơi các môn thể thao độc lập không theo đội, các môn không dùng bóng, các môn thể thao mang tính rèn luyện.
Ví dụ: do yoga, do Karate,...
- GO: Các môn thể thao có đuôi -ing trong tên tiếng Anh
Ví dụ: go swimming, go jumping,...
Các bé ghi nhớ trường hợp áp dụng các từ trên để không bị nhầm lẫn khi nói và giao tiếp nhé.
LỜI KẾT
Tên các môn thể thao bằng tiếng Anh là chủ đề không chỉ các bé mà ngay cả người lớn cũng rất yêu thích. Với bộ từ vựng trên hy vọng rằng các bé sẽ ghi nhớ dễ dàng và sử dụng thành thạo các động từ đi kèm trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
BingGo Leaders hẹn gặp lại ở những bài học tiếp theo nha!