Các từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh là chủ đề tiếp theo trong chuyên mục học từ vựng tiếng anh của BingGo Leaders. Với bộ từ vựng về dụng cụ học tập phổ biến trong tiếng Anh, bé sẽ dễ dàng tự học ở nhà. Tham khảo danh sách từ vựng và các gợi ý cho bé tự học dưới đây nhé!
Bộ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh
Đồ dùng học tập là những món đồ văn phòng phẩm cần thiết cho việc học tập của các bé. Mỗi khi chuẩn bị bước vào năm học mới, các bé được bố mẹ chuẩn bị thật nhiều đồ dùng học tập mới. Ngoài sách vở, đồ dùng học tập chính là những người bạn gắn bó với quá trình học tập của các bé.
Với chủ đề từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Anh, BingGo Leaders đã tổng hợp ra bộ từ vựng đầy đủ nhất dưới đây:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
board |
cái bảng |
/bɔːd/ |
2 |
book |
quyển sách |
/bʊk/ |
3 |
mouse |
con chuột máy tính |
/maʊs/ |
4 |
crayon |
bút chì màu |
/ˈkreɪ.ɒn/ |
5 |
desk |
bàn học/ bàn làm việc |
/desk/ |
6 |
eraser (UK rubber) |
cục tẩy |
/ɪˈreɪ.zər/ (/ˈrʌ.bə/) |
7 |
paper |
giấy |
/ˈpeɪ.pər/ |
8 |
pen |
bút |
/pen/ |
9 |
pencil |
bút chì |
/ˈpen.səl/ |
10 |
picture |
bức tranh/ bức ảnh |
/ˈpɪk.tʃər/ |
11 |
ruler |
cái thước |
/ˈruː.lər/ |
12 |
computer |
máy tính |
/kəmˈpjuː.tər/ |
13 |
backpack (UK rucksack) |
ba lô |
/ˈbæk.pæk/ /ˈrʌk.sæk/ |
14 |
dictionary |
từ điển |
/ˈdɪk.ʃən.er.i/ |
15 |
flag |
lá cờ |
/flæɡ/ |
16 |
uniform |
bộ đồng phục |
/ˈjuː.nə.fɔːrm/ |
17 |
timetable |
thời khóa biểu |
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ |
18 |
chalk |
phấn viết bảng |
/tʃɔːk/ |
19 |
folder |
cái kẹp tài liệu |
/ˈfəʊldər/ |
20 |
pen case |
hộp bút |
/pen keɪs/ |
21 |
notebook |
quyển vở, sổ |
/ˈnəʊtbʊk/ |
22 |
pencil case |
hộp bút chì |
/ˈpen.səl keɪs/ |
23 |
marker |
bút dạ |
/ˈmɑːrkər/ |
24 |
pencil sharpener |
gọt bút chì |
/ˈpen.səl ˈʃɑːrpnər/ |
25 |
compass |
comm-pa |
/ˈkʌmpəs/ |
26 |
ink-pot |
lọ mực |
/ɪŋk pɑːt/ |
27 |
watercolor |
màu nước |
/ˈwɔːtərkʌlər/ |
28 |
brush |
cọ vẽ |
/brʌʃ/ |
29 |
scissors |
kéo |
/ˈsɪzərz/ |
30 |
ballpoint pen |
bút bi |
/ˈbɔːlpɔɪnt pen/ |
Để giúp bé dễ học và ghi nhớ hơn, bộ từ vựng về dụng cụ học tập tiếng Anh trên có thể được chia thành các nhóm từ khác nhau.
Nhóm từ liên quan đến bút viết:
- Pen: bút
- Pencil: bút chì
- Board: cái bảng
- Crayon: bút chì màu
- Chalk: phấn viết bảng
- Pencil case: hộp bút chì
- Pen case: hộp bút
- Pencil sharpener: gọt bút chì
- Marker: bút dạ
- Ink-pot: lọ mực
- Watercolor: màu nước
- Brush: cọ vẽ
- Ballpoint pen: bút bi
Nhóm từ về vở viết:
- Book: quyển sách
- Paper: giấy
- Notebook: quyển vở, sổ
Nhóm từ về các vật dụng bổ trợ việc học:
- Mouse: con chuột máy tính
- Desk: bàn học/ bàn làm việc
- Eraser (UK rubber): cục tẩy
- Ruler: cái thước
- Computer: máy tính
- Backpack (UK rucksack): ba lô
- Dictionary: từ điển
- Flag: lá cờ
- Uniform: bộ đồng phục
- Timetable: thời khóa biểu
- Folder: cái kẹp tài liệu
- Compass: cái com-pa
>>> Xem thêm : các môn học bằng tiếng anh, các hình khối bằng tiếng anh, từ vựng tiếng anh về trường học
Cách tự học từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh hiệu quả
Đặt tên cho dụng cụ học tập bằng tiếng Anh
Đầu tiên hãy chuẩn bị cho bé thật nhiều giấy note có mặt dán. Dựa vào bộ phân loại từ vựng chủ đề dụng cụ học tập tiếng Anh như trên, bố mẹ hãy giúp bé học từng từ một.
Mỗi ngày bé chỉ nên học từ 3 đến 5 từ mới. Sau khi học từ mới xong, bố mẹ hướng dẫn bé viết từ vừa học ra giấy note.
Với mỗi từ, bố mẹ hãy hỏi bé xem đồ vật đó đang ở đâu và dán tờ giấy note lên đồ vật đó. Hàng ngày khi học bài, bé sẽ thường xuyên nhìn thấy tờ giấy ghi nhớ và nhớ các từ vựng nhanh hơn.
Hàng ngàn học sinh học tiếng Anh đã áp dụng cách học trên và thu lại kết quả tốt. Việc nhìn thường xuyên một từ sẽ giúp từ đó in sâu vào trong não bộ nhanh hơn.
Sáng tạo một câu chuyện
Để khuyến khích việc bé tự học ở nhà, bố mẹ hãy áp dụng nhiều cách học khác nhau để tránh gây nhàm chán. Sáng tạo một câu chuyện dựa trên các từ vựng đã học là một gợi ý.
Với các từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh, bố mẹ hãy hướng dẫn bé cách để tạo ra một câu chuyện có cốt truyện và nhân vật. Nhân vật trong câu truyện chính là những đồ dùng học tập mà bé mới học.
Câu chuyện có thể bằng tiếng Việt nhưng làm sao lồng ghép được các từ vựng tiếng Anh mà bé mới được học. Tốt nhất là câu chuyện có nêu thêm tác dụng của các đồ vật để vừa nhớ từ, bé vừa hình dung ra đó là đồ vật gì.
Sau khi hướng dẫn, việc còn lại là hãy để bé tự sáng tạo theo khả năng của mình. Câu chuyện không cần quá dài nhưng yêu cầu đủ các từ vựng đã học.
Nếu bé gặp khó khăn trong việc nghĩ ra câu chuyện, bố mẹ có thể gợi ý thêm cho bé. Tham khảo thêm các ví dụ tương tự để đưa ra gợi ý sáng tạo nhất cho bé.
Cách học này vừa kích thích trí nhớ, vừa kích thích sự sáng tạo trong mỗi bạn nhỏ. Các con sẽ có những câu chuyện riêng, không ai giống ai.
Mỗi khi quên nghĩa của từ hay quên cách đọc, con có thể mở câu chuyện này ra đọc lại. Phương pháp này cũng được nêu ra trong cuốn sách nổi tiếng về học tập: “Tôi tài giỏi, bạn cũng thế" của tác giả người Singapore - Adam Khoo.
Lời kết
Không còn là trở ngại cho việc tự học của bé khi học tiếng Anh giao tiếp với bộ từ khoá đồ dùng học tập tiếng Anh. Bằng việc chọn lọc các từ vựng và có phương pháp khoa học, các bé hoàn toàn có thể tự học từ vựng tiếng Anh ở nhà.