Môi trường là một trong những để tài xuất hiện trong các cuộc tranh luận, thuyết trình nhất là ở thời điểm hiện tại khi môi trường đang đứng trước bờ vực bị ô nhiễm nặng nề. Vậy các bé đã biết về các từ vựng về môi trường chưa? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài chia sẻ dưới đây cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé!
1. Từ vựng cơ bản tiếng Anh chủ đề môi trường
Từ vựng về môi trường tương đối nhiều, việc học và ghi nhớ lâu từ vựng không có hệ thống phân loại theo trường nghĩa thì sẽ rất khó để các bé ghi nhớ. Dẫn đến học thuộc từ mới cũng sẽ khó khăn hơn. Vậy thì ngay sau đây, chúng ta cùng bắt đầu với những từ cơ bản trước, các phần sau sẽ được phân loại theo từng nhóm nhỏ hơn để dễ dàng liên hệ.
Từ vựng cơ bản cần biết về chủ đề môi trường
Environment |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường |
Preservation |
/ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ |
Sự bảo tồn |
Protection |
/prəˈtek.ʃən/ |
Sự bảo vệ, gìn giữ (đồng nghĩa với “Preservation”) |
Reuse |
/ˌriːˈjuːz/ |
Tái sử dụng |
Recycle |
/ˌriːˈsaɪ.kəl/ |
Tái chế |
Environmentally friendly |
/ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/ |
Thân thiện với môi trường |
eco-friendly |
/ˈiː.kəʊˌfrend.li/ |
Sống xanh (đồng nghĩa với environmentally friendly) |
The planet (save our planet) |
ˈplæn.ɪt/ |
Hành tinh cứu lấy hành tinh của chúng ta) |
Soil pollution |
/sɔɪl pəˈluː.ʃən/ |
Ô nhiễm đất |
Groundwater |
/ˈɡrɑʊndˌwɔt̬·ər/ |
Ô nhiễm nguồn nước |
Water pollution |
/ˈwɑː.t̬ɚ pəˈluː.ʃən/ |
Ô nhiễm nước |
Cut/reduce |
/kʌt/, /rɪˈdʒuːs/ |
Giảm thiểu |
Eliminate |
/iˈlɪm.ɪ.neɪt/ |
Loại bỏ |
Wilderness |
/ˈwɪl.də.nəs/ |
Vùng hoang dã |
Take measures |
/teɪk ˈmeʒ.ər/ |
Hành động để bảo vệ, giải quyết vấn đề |
Be in danger |
/bɪ ɪn ˈdeɪn.dʒər/ |
Đang gặp phải nguy hiểm (động vật hoang dã) |
Waste treatment facility |
/weɪst ˈtriːt.mənt fəˈsɪl.ə.t̬i/ |
Thiết bị xử lý rác thải |
Curb/ control |
/kɜːb kənˈtrəʊl/ |
Kiểm soát |
Global warming |
/ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ |
Sự nóng lên toàn cầu |
Climate change |
/ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ |
Biến đổi khí hậu |
Waste disposal |
/ˈweɪst dɪˌspəʊ.zəl/ |
Xử lý chất thải |
Ozone layer depletion |
/ˈəʊ.zəʊn ˈleɪ.ər dɪˈpliː.ʃən/ |
Thủng tầng Ozone |
Recycling |
/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ |
Tái chế |
Landfill |
/ˈlænd.fɪl/ |
Bãi chôn rác |
Plastic pollution |
/ˈplæs.tɪk pəˈluː.ʃən/ |
Ô nhiễm nhựa |
E-waste |
/iː weɪst/ |
Chất thải điện tử |
Endangered species |
/ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/ |
Loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Conservation |
/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ |
Bảo tồn |
Wildlife habitat |
/ˈwaɪld.laɪf ˈhæb.ɪ.tæt/ |
Môi trường sống của động vật hoang dã |
Deforestation |
/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ |
Phá rừng |
Biodiversity |
/ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/ |
Đa dạng sinh học |
Xem thêm: Top 100+ từ vựng về ngân hàng cơ bản - Ai cũng phải biết
2. Từ vựng chủ đề tác nhân gây ô nhiễm môi trường
Học từ vựng bằng cách chia nhỏ các chủ đề sẽ giúp các bé nhớ từ vựng một cách logic từ đó giúp ghi nhớ lâu và dễ dàng hơn. Cùng BingGo Leaders đến với ngay từ vựng chủ đề môi trường - các tác nhân gây ô nhiễm nhé.
Từ vựng tác nhân ô nhiễm cần dùng đến khi nói về môi trường
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
fertilizer |
/ˈfɜːtɪlaɪzə/ |
phân bón hoá học |
industrial waste |
/ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ |
chất thải khu công nghiệp |
oil spill |
/ɔɪl spɪl/ |
tràn dầu trên biển |
acid rain |
/ˈæsɪd reɪn/ |
mưa axit |
deforestation |
/dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ |
sự phá rừng |
dust |
/dʌst/ |
bụi bẩn |
Garbage (UK rubbish) |
/ˈɡɑːr.bɪdʒ/ /ˈrʌb.ɪʃ/ |
rác thải sinh hoạt trong gia đình |
greenhouse effect |
/ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ |
hiệu ứng nhà kính |
litter |
/ˈlɪt.ər/ |
rác thải nơi công cộng |
pesticide |
/ˈpɛstɪsaɪd/ |
thuốc trừ sâu |
sewage |
/ˈsjuːɪʤ/ |
nước thải |
toxic |
/ˈtɒksɪk/z |
độc hại |
urbanization |
/ˌərbənəˈzeɪʃn/ |
quá trình đô thị hóa |
man-made |
/mən-meɪd/ |
nhân tạo |
Pollutants |
/pəˈluː.tənt/ |
Chất ô nhiễm |
Toxins |
/ˈtɒk.sɪn/ |
Chất độc hại |
Air pollution |
/ˈeə pəˌluː.ʃən/ |
Ô nhiễm không khí |
Soil contamination |
/sɔɪl, kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ |
Ô nhiễm đất đai |
Hazardous waste |
/ˈhæz.ə.dəs, weɪst/ |
Chất thải nguy hại |
Polluter |
/pəˈluː.tər/ |
Tác nhân gây ô nhiễm |
Culprit |
/ˈkʌl.prɪt/ |
Thủ phạm (gây ô nhiễm) |
CO2 |
/ˌsiː.əʊˈtuː/ |
Khí thải Cacbon |
Gas emission |
/ɡæs, iˈmɪʃ.ən/ |
Khí thải |
Explore |
/ɪkˈsplɔːr/ |
Khai thác |
Poach |
/poʊtʃ/ |
Săn bắn (thường là bất hợp pháp) |
Litter |
/ˈlɪt̬.ɚ/ |
Xả rác |
Destruction |
/dɪˈstrʌk.ʃən/ |
Sự phá huỷ |
Threaten |
/ˈθret.ən/ |
Đe doạ |
Damage the environment |
/ˈdæm.ɪdʒ ðiː ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
Phá huỷ môi trường |
Xem thêm: [LƯU NGAY] bộ 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
3. Từ vựng về những tác hại của ô nhiễm môi trường
Ô nhiễm môi trường đã để lại nhiều hậu quả mà thế giới luôn nhắc tới. Những tác hại của ô nhiễm môi trường ảnh hưởng tới khí hậu, nhiệt độ và môi trường sống của các loài vật và cả con người. Những tác hại đó là gì, các bé cùng tìm hiểu nhé!
Một số từ vựng về tác hại của ô nhiễm môi trường
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
global warming |
/ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ |
hiện tượng ấm lên về nhiệt độ trên toàn cầu |
famine |
/ˈfæmɪn/ |
nạn đói |
Flood |
/flʌd/ |
lũ lụt |
catastrophe |
/kəˈtæstrəfi/ |
thảm họa |
erode |
/ɪˈrəʊd/ |
xói mòn |
erosion |
/ɪˈrəʊʒən/ |
sự xói mòn |
pollution |
/pəˈluːʃən/ |
sự ô nhiễm |
air pollution |
/ˈeə pəˌluː.ʃən/ |
ô nhiễm không khí |
climate change |
/ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ |
hiện tượng khí hậu biến đổi |
desertification |
/dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ |
quá trình sa mạc hóa (cát hoá) |
drought |
/draʊt/ |
hạn hán |
dry up |
/draɪ ʌp/ |
khô cạn |
endangered species |
/ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ |
các loài vật có nguy cơ tuyệt chủng |
Earthquake |
/ˈɜːθ.kweɪk/ |
động đất |
Tornado |
/tɔːˈneɪ.dəʊ/ |
cơn lốc xoáy |
hurricane |
/ˈhɜːrːɪ.keɪn |
cuồng phong |
tropical storm |
/ˈtrɑːpɪkl/ /ˈstɔːrm/ |
Bão nhiệt đới |
Respiratory diseases |
/ˈres.pə.rə.tɔːr.i dɪˈziːz/ |
Bệnh hô hấp |
Smog |
/smɑːɡ/ |
Khói bụi |
Contaminated water |
/kənˈtæm.ə.neɪ.t̬ɪd ˈwɑː.t̬ɚ/ |
Nước bị nhiễm bẩn |
Soil erosion |
/sɔɪl ɪˈroʊ.ʒən/ |
Sói mòn đất |
Pesticide residue |
/ˈpes.tə.saɪd ˈrez.ə.duː/ |
Dư lượng thuốc trừ sâu |
Noise pollution |
/ˈnɔɪz pəˌluː.ʃən/ |
Ô nhiễm tiếng ồn |
Habitat destruction |
/ˈhæb.ɪ.tæt dɪˈstrʌk.ʃən/ |
Phá hủy môi trường sống |
Decline in biodiversity |
/dɪˈklaɪn ɪn baɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ |
Sự suy giảm đa dạng sinh học |
Extinction risk |
/ɪkˈstɪŋk.ʃən rɪsk/ |
Nguy cơ tuyệt chủng |
Ecological imbalance |
/ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ɪmˈbæl.əns/ |
Mất cân bằng sinh thái |
Ngoài ra, còn một số từ vựng về môi trường cụ thể liên quan đến tác hại thường được dùng trong khi viết văn, các bé có thể thử thách bản thân bằng cách bỏ túi những từ sau đây nhé!
- Gây hại cho môi trường: Deplete natural resources
- Sự thiếu hụt: Shortage
- Mưa axit (rất có hại): Acid rain
- Bị ô nhiễm: Pollution:
- Gây hại cho môi trường hoang dã: Harm the environment wildlife life
- Gây hại cho môi trường đại dương: Harm the environment marine life
- Phá hủy tầng Ozone: Deplete the ozone layer
Xem thêm: Bật mí 50+ từ vựng về năng lượng dễ học, dễ nhớ cho trẻ nhỏ
4. Từ vựng về môi trường tổng hợp
Từ vựng về môi trường tổng hợp
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
catastrophe |
thảm họa |
/kəˈtæstrəfi/ |
creature |
sinh vật |
/ˈkriːʧə/ |
ecology |
sinh thái học |
/ɪˈkɒləʤi/ |
ecosystem |
hệ sinh thái |
/ˈiːkəʊˌsɪstəm/ |
environment |
môi trường |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
erode |
xói mòn |
/ɪˈrəʊd/ |
erosion |
sự xói mòn |
/ɪˈrəʊʒən/ |
fertilizer |
phân bón hoá học |
/ˈfɜːtɪlaɪzə/ |
industrial waste |
chất thải khu công nghiệp |
/ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ |
oil spill |
tràn dầu trên biển |
/ɔɪl spɪl/ |
organic |
hữu cơ thiên nhiên |
/ɔrˈgænɪk/ |
pollution |
sự ô nhiễm |
/pəˈluːʃən/ |
preservation |
sự bảo tồn |
/ˌprɛzəːˈveɪʃən/ |
rainforest |
rừng nhiệt đới |
/ˈreɪnˌfɒrɪst/ |
acid rain |
mưa a xít |
/ˈæsɪd reɪn/ |
air pollution |
ô nhiễm không khí |
/ˈeə pəˌluː.ʃən/ |
alternative energy |
năng lượng nhân tạo thay thế |
/ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ |
atmosphere |
khí quyển |
/ˈætməsfɪə/ |
permission |
sự bốc ra |
/ɪˈmɪʃən/ |
biodegradable |
có thể phân hủy |
/ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ |
climate change |
hiện tượng biến đổi khí hậu |
/ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ |
biodiversity |
sự đa dạng sinh học |
/ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ |
clean |
dọn dẹp |
/klin/ |
climate |
khí hậu |
/ˈklaɪmət/ |
Conserve |
giữ gìn |
/kənˈsɜːv/ |
contaminate |
làm bẩn |
/kənˈtæmɪneɪt/ |
deforestation |
sự phá rừng |
/dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ |
die out |
chết dần |
/daɪ aʊt/ |
desertification |
quá trình sa mạc hóa |
/dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ |
destroy |
phá hủy |
/dɪˈstrɔɪ/ |
destruction |
sự phá hủy |
/dɪsˈtrʌkʃən/ |
disappear |
biến mất |
/ˌdɪsəˈpɪə/ |
drought |
hạn hán |
/draʊt/ |
dry up |
khô cạn |
/draɪ ʌp/ |
dump |
vứt bỏ |
/dʌmp/ |
dust |
bụi bẩn |
/dʌst/ |
Earthquake |
động đất |
/ˈɜːθ.kweɪk/ |
emissions |
sự thải ra |
/ɪˈmɪʃn/ |
emit |
bốc ra |
/ɪˈmɪt/ |
endangered species |
các loài vật ở bờ vực nguy hiểm |
/ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ |
environment friendly |
thân thiện với môi trường |
/ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ |
exhaust |
khí thải |
/ɪgˈzɔːst/ |
Exploit |
khai thác |
/ɪkˈsplɔɪt/ |
famine |
nạn đói |
/ˈfæmɪn/ |
Flood |
lũ lụt |
/flʌd/ |
fossil fuel |
nhiên liệu hóa thạch |
/ˈfɒsl fjʊəl/ |
Garbage (UK rubbish) |
rác thải gia đình trong quá trình sinh hoạt |
/ˈɡɑːr.bɪdʒ/ /ˈrʌb.ɪʃ/ |
global warming |
hiện tượng ấm lên về nhiệt độ toàn cầu |
/ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ |
greenhouse effect |
hiệu ứng nhà kính |
/ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ |
harmful |
gây hại |
/ˈhɑːmfʊl/ |
hazardous |
nguy hiểm |
/ˈhæzərdəs/ |
hurricane |
cuồng phong |
/ˈhɜːrːɪ.keɪn |
issues |
vấn đề |
/ˈɪʃuː/ |
leak |
rò rỉ |
/liːk/ |
litter |
rác thải nơi công cộng |
/ˈlɪt.ər/ |
man-made |
nhân tạo |
/mən-meɪd/ |
natural resources |
tài nguyên thiên nhiên |
/ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ |
ozone layer |
tầng ô-zôn |
/ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ |
pesticide |
thuốc trừ sâu |
/ˈpɛstɪsaɪd/ |
Pollute |
ô nhiễm |
/pəˈluːt/ |
polluted |
bị ô nhiễm |
/pəˈluːtɪd/ |
protect |
bảo vệ |
/prəˈtɛkt/ |
purify |
thanh lọc |
/ˈpjʊərɪfaɪ/ |
rainforests |
rừng nhiệt đới |
/ˈreɪnfɒrɪst/ |
recycle |
tái chế |
/ˌriːˈsaɪ.kəl/ |
reduce |
làm giảm bớt |
/rɪˈduːs/ |
release |
thải ra |
/rɪˈliːs/ |
renewable |
có thể phục hồi |
/rɪˈnjuːəbl/ |
reusable |
có thể tái sử dụng |
/riːˈjuːzəbl/ |
reuse |
tái sử dụng |
/ˌriːˈjuːz/ |
sea level |
mực nước biển |
/siː ˈlɛvl/ |
sewage |
nước thải |
/ˈsjuːɪʤ/ |
soil |
đất |
/sɔɪl/ |
solar power |
năng lượng mặt trời |
/ˈsəʊlə ˈpaʊə/ |
sustainable |
bền vững |
/səˈsteɪnəbəl/ |
threaten |
đe dọa |
/ˈθrɛtn/ |
Tornado |
cơn lốc xoáy |
/tɔːˈneɪ.dəʊ/ |
toxic |
độc hại |
/ˈtɒksɪk/ |
urbanization |
quá trình đô thị hóa |
/ˌərbənəˈzeɪʃn/ |
tropical storm |
Bão nhiệt đới |
/ˈtrɑːpɪkl/ /ˈstɔːrm/ |
Xem thêm: Học ngay 50+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh cho bé yêu
5. Các khẩu hiệu tiếng Anh về bảo vệ môi trường
Một số câu khẩu hiệu bảo vệ môi trường
Save Water, Save Life, Save the World.
Dịch: "Tiết Kiệm Nước, Bảo Vệ Sự Sống, Bảo Vệ Thế Giới."
Protect Our earth, Our Future Depends on It.
Dịch: "Bảo Vệ trái đất của chúng Ta, Tương lai của chúng ta phụ thuộc vào đó.”
Don't Let Our Future Go Up in Smoke.
Dịch: “ Đừng Để Tương Lai Của Chúng Ta Bốc Hơi."
Preserve the Wilderness, Preserve the Balance of Life.
Dịch: "Bảo Tồn Vùng Hoang Dã, Bảo Tồn Sự Cân Bằng Của Cuộc Sống."
6. Một số đoạn văn về chủ đề bảo vệ môi trường
Đoạn văn về chủ đề bảo vệ môi trường là đề tài xuất hiện nhiều trong chương trình học tiểu học và THCS, vậy hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tham khảo ngay những đoạn văn về chủ đề này hay nhất nhé
6.1 Đoạn văn ngắn kêu gọi bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Kêu gọi bảo về môi trường
English
Environmental protection is a pressing concern that requires collective efforts. The Earth, our home, is under constant threat from pollution, deforestation, and climate change. It is crucial for individuals, communities, and nations to unite in safeguarding our environment.
Adopting sustainable practices, such as reducing waste, conserving energy, and promoting reforestation, can play a pivotal role in mitigating the impact of human activities on nature. By fostering a sense of responsibility towards the environment, we can ensure a healthier and more sustainable future for generations to come.
XEM THÊM: HƯỚNG DẪN VIẾT ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH VỀ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG
Vietnamese
Bảo vệ môi trường là một vấn đề cấp bách đòi hỏi sự đồng lòng của tất cả. Trái Đất, ngôi nhà của chúng ta, đang chịu áp lực không ngừng từ ô nhiễm, phá rừng, và biến đổi khí hậu. Việc quan trọng là mọi cá nhân, cộng đồng, và quốc gia phải đoàn kết để bảo vệ môi trường của chúng ta.
Việc áp dụng các biện pháp bền vững, như giảm rác thải, tiết kiệm năng lượng, và thúc đẩy việc tái trồng cây, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nhẹ tác động của hoạt động con người đối với thiên nhiên. Bằng cách khuyến khích trách nhiệm đối với môi trường, chúng ta có thể đảm bảo một tương lai khỏe mạnh và bền vững cho những thế hệ sắp tới.
6.2 Đoạn văn về chủ đề bảo vệ môi trường hay nhất
English
To address environmental issues, it is crucial for governments to implement and enforce policies that promote sustainability and regulate industrial activities. Additionally, education plays a vital role in raising awareness about the importance of environmental conservation. Citizens must be informed about the consequences of their actions and empowered to make eco-friendly choices in their daily lives. Initiatives such as community clean-up programs, tree-planting campaigns, and wildlife protection efforts also contribute to the overall well-being of our planet. By fostering a global mindset of environmental responsibility and adopting eco-conscious behaviors, we can collectively work towards preserving the beauty and diversity of our natural world.
Xem thêm: 4 điều ba mẹ cần làm để dạy trẻ kỹ năng bảo vệ môi trường
Vietnamese
Để giải quyết các vấn đề môi trường, việc quan trọng là các chính phủ phải thực hiện và áp dụng các chính sách thúc đẩy sự bền vững và kiểm soát các hoạt động công nghiệp. Thêm vào đó, giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường. Người dân cần được thông tin về hậu quả của hành động của họ và được trang bị để lựa chọn theo hướng thân thiện với môi trường trong cuộc sống hàng ngày. Những sáng kiến như chương trình làm sạch cộng đồng, chiến dịch trồng cây, và các hoạt động bảo vệ động vật hoang dã cũng đóng góp vào sự phồn thịnh tổng thể của hành tinh chúng ta. Bằng cách khuyến khích tư duy toàn cầu về trách nhiệm môi trường và thực hiện hành vi có ý thức hơn với môi trường, chúng ta có thể cùng nhau làm việc để bảo toàn vẻ đẹp và đa dạng của thế giới tự nhiên.
5. Lời kết
Để học từ vựng về môi trường trong tiếng Anh hiệu quả hơn, bố mẹ hãy giúp con chia nhóm từ và sử dụng những hình ảnh trực quan về môi trường sẽ giúp bé nhớ từ và có ý thức hơn trong việc bảo vệ môi trường.
Ngoài ra nên cho bé xem thêm các chương trình về tự nhiên để bé hiểu hơn về cách phát âm từ và cách sử dụng các câu từ miêu tả môi trường hay và chính xác hơn. Bên cạnh đó, các phương pháp hỗ trợ khi trẻ học tiếng Anh ở nhà chắc chắn sẽ hữu ích và phù hợp với nhiều bạn nhỏ.