50+ TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH TIỂU HỌC THEO TỪNG LỚP HỌC

Đối với học sinh tiểu học, khi được làm quen và tiếp xúc với một ngôn ngữ mới, các em thường sẽ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các từ vựng. Đặc biệt là với môn Toán tiếng Anh, bộ môn khá đặc biệt, sử dụng nhiều từ vựng chuyên ngành hoặc nhiều từ ngữ mang tính chất học thuật.

Vì vậy, trong bài viết hôm nay, BingGo Leaders giới thiệu cho các bé list danh sách từ vựng Toán tiếng Anh cùng phương pháp học giúp con học nhanh, nhớ lâu hơn. Đừng bỏ lỡ nhé!

Tổng hợp từ vựng Toán tiếng Anh tiểu học theo từng cấp bậc
Tổng hợp từ vựng Toán tiếng Anh tiểu học theo từng cấp bậc

1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng Toán tiếng Anh tiểu học

  • Từ vựng Toán tiếng Anh tiểu học giúp con vừa học vừa phát triển tư duy: Toán học là bộ môn phát triển tư duy, tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu mà nhiều phụ huynh định hướng cho con học. Sự kết hợp giữa Toán và tiếng Anh không chỉ giúp não bộ trẻ phát triển mà còn khiến tư duy làm toán của bé cũng trở nên mạch lạc hơn.
  • Từ mới Toán tiếng Anh tiểu học là nền tảng phát triển cho bé trong tương lai: Như ba mẹ đã biết, từ 2 đến 10 tuổi là thời kỳ vàng giúp trong việc tiếp thu kiến thức của trẻ. Ở độ tuổi này, khi trẻ được tiếp xúc với từ vựng bộ môn Toán tiếng Anh, con có nhiều cơ hội hơn trong việc du học, giành học bổng từ các trường hàng đầu trong nước và quốc tế.

2. Top 50+ từ vựng Toán học tiếng Anh mà bé nên biết

Dưới đây là bảng tổng hợp các list từ Toán tiếng Anh tiểu học mà các bé thường gặp trong chương trình cấp tiểu học. Đây sẽ là tài liệu hữu ích, là trợ thủ đắc lực giúp đỡ con trong quá trình học tập và làm bài tập toán tiếng Anh.

2.1. Một số từ vựng tiếng Anh tiêu biểu trong Toán học

Trong chương trình tiểu học, con sẽ bắt gặp hầu hết một số các thuật ngữ tiếng Anh về bộ môn Toán học như sau:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Add

Cộng/ thêm

2

Area

Diện tích

3

Average

Trung bình

4

Block

Khối

5

Calculate

Tính

6

Consecutive

Liên tiếp

7

Difference

Hiệu số

8

Digit

Chữ số

9

Distinct

Phân biệt/ khác nhau

10

Divide

Chia

11

Divisible

Có thể chia hết

12

Equal

Bằng

13

Even

Chẵn

14

Exactly

Chính xác

15

Express

Diễn tả

16

Expression

Biểu thức

17

Figure

Hình

18

Fraction

Phân số, phần

19

Greater

Lớn hơn

20

Greatest

Lớn nhất

21

Half

Một nửa

22

Integer

Số nguyên

23

Length

Chiều dài

24

Missing number

Số còn thiếu

25

Multiply

Nhân

26

Negative

Âm

27

Odd

Lẻ

28

Originally

Ban đầu

29

Pair

Cặp (số)

30

Pattern

Mô hình

31

perimeter

Chu vi

32

Positive

Dương

33

Pound

Đơn vị đo khối lượng

34

Product

Tích số

35

Rectangle

Hình chữ nhật

36

Result

Kết quả

37

Satisfy the condition

Thỏa mãn điều kiện

38

Sequence/ following sequence

Dãy/ dãy số sau đây

39

Shaded

Làm tối, đánh bóng

40

Smaller

Nhỏ hơn

41

Smallest

Nhỏ nhất

42

Square

Hình vuông

43

Subtract

Trừ đi

44

Sum

Tổng số

45

Term

Số hạng

46

Total

Tổng số

47

Twice

2 lần

48

Value

Giá trị

49

Weight

Cân nặng

50

Width

Chiều rộng

2.2. List từ mới Toán tiếng Anh lớp 1

Trong chương trình Toán học lớp 1, với Toán số, các em sẽ bắt đầu làm quen với các số đếm từ 1 đến 100. Con sẽ được tiếp xúc với các phép so sánh, phép cộng trừ cũng như các khái niệm liên quan đến điểm, đường thẳng, hình khối trong Toán hình.

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Addition

phép cộng

2

Subtraction

Phép trừ

3

Altogether, sum, in total

Tổng

4

Take away

Bớt đi

5

Have/has left

Còn lại

6

2 plus 8 equals 10

2 cộng 8 bằng 10

7

5 minus 1 equals 4

5 trừ 1 bằng 4

8

Greater than

Lớn hơn

9

Less than

Nhỏ hơn, ít hơn

10

Equal to

Bằng

11

Point

Điểm

12

Segment

Đoạn thẳng

13

Align

Thẳng hàng

14

Circle

Hình tròn

15

Triangle

Hình tam giác

16

Square

Hình vuông

17

Add

Thêm vào

Tham khảo thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 bạn nhỏ nào cũng cần biết

2.3. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 2

Trong năm lớp 2, các em sẽ được làm quen với từ vựng liên quan về tổng, hiệu, tích, thương hay các khái niệm về cạnh, chu vi, diện tích,..

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

`1

Sides

Cạnh

2

Vertex/ Vertices

Đỉnh, chóp

3

How far is it?

Hỏi khoảng cách

4

How long?

Hỏi chiều dài

5

Product

Tích

6

Factor

Thừa số

7

16 divided by 4 equals 4

16 chia 4 bằng 4

8

3 times 3 equals 9

3 nhân 3 bằng 9

9

Division

Phép chia

10

Multiplication

Phép nhân

11

Time

Nhân, thời gian, số lần

12

Sum

Tổng

13

Summand

Số hạng

14

Difference

Hiệu

15

Minuend

Số bị trừ

16

Subtrahend

Số trừ

17

Perimeter

Chu vi

18

Quadrilateral

Tứ giác

2.4. Từ vựng bộ môn Toán tiếng Anh lớp 3

Nếu như ở lớp 1, lớp 2, con mới chỉ tiếp xúc với những kiến thức toán học đơn giản thì trong chương trình lớp 3, các em sẽ bắt đầu học những kiến thức phức tạp hơn, là tiền đề cho chương trình giáo dục sau này.

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Word problem

Toán đố

2

Diameter

Đường kính

3

Radius

Bán kính

4

Center

Tâm

5

Circle

Đường tròn

6

The lowest number of:

Số bé nhất trong…

7

The highest

Số lớn nhất trong…

8

How many…?

Bao nhiêu…?

9

Key

Quy ước

10

Pictogram

Biểu đồ

11

Table

Bảng

12

Data

Số liệu, dữ liệu

13

Solutions

Lời giải

14

Bracket

Dấu ngoặc

15

Formula

Công thức

16

Expression

Biểu thức

17

Area

Diện tích

18

Square meter

Mét vuông

19

Remainder

Số dư

20

Double

Gấp đôi

21

Half

Một nửa

22

Ascending

Tăng dần

23

Descending

Giảm dần

24

Order, Arrange

Sắp xếp (theo thứ tự)

25

Digit

Chữ số

Tham khảo thêm: Bộ 99+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit - Lưu lại học ngay

2.5. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 4

Chương trình toán học lớp 4 tiếp tục cung cấp cho các em học sinh về số đếm có 3 chữ số, các phép tính phức tạp, biểu đồ, đường thẳng và góc, biểu thức nhiều thành phần.

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Average/ Mean

Trung bình

2

Weight

Cân nặng

3

Height

Chiều cao

4

Mass

Khối lượng

5

Bar chart

Biểu đồ cột

6

Vertical line

Trục tung

7

Horizontal line

Trục hoành

8

Column

Cột

9

The unknown

Số chưa biết

10

Value

Giá trị

11

Odd number

Số lẻ

12

Even number

Số chẵn

13

Fraction

Phân số

14

Parallel line

Đường song song

15

Perpendicular line

Đường vuông góc

16

Rhombus

Hình thoi

17

Parallelogram

Hình bình hành

2.6. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 5

Với chương trình toán học lớp 5, các bạn nhỏ bắt đầu làm quen với hình học không gian, tỉ số, phần trăm, thể tích và vận tốc.

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Ratio

Tỷ số, tỷ lệ

2

Sphere

Hình cầu

3

Cylinder

Hình trụ

4

Cube

Hình lập phương

5

Cuboid

Hình hộp

6

Circle

Hình tròn

7

Trapezium

Hình thang

8

Speed

Vận tốc

9

Volume

Thể tích

10

Circumference

Chu vi, đường tròn

11

Height

Chiều cao

12

Base

Cạnh đáy

13

Larger

Lớn hơn (hình học)

14

Smaller

Nhỏ hơn (hình học)

15

Measurement

Đo lường

16

Percent, percentage

Phần trăm

17

Decimal number

Số thập phân

Tham khảo thêm: NOTE NGAY 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 cập nhật mới nhất

3. 2 phương pháp giúp con ghi nhớ từ vựng Toán tiếng Anh tiểu học

2 phương pháp giúp con ghi nhớ từ vựng Toán tiếng Anh tiểu học
2 phương pháp giúp con ghi nhớ từ vựng Toán tiếng Anh tiểu học
  • Sử dụng biểu tượng, màu sắc và hình ảnh để minh họa: Khi nhìn vào những từ nổi bật hay các hình ảnh minh họa đính kèm, trẻ thường có xu hướng bị ấn tượng. Từ đó, trẻ dễ dàng ghi nhớ vào não bộ hơn. Đặc biệt, với môn Toán - bộ môn được coi là khô khan, khó nhằn, ba mẹ nên hướng dẫn con cách mã hóa từ vựng Toán tiếng Anh dưới dạng hình ảnh. Thời gian đầu, ba mẹ có thể tham khảo hình ảnh trên Internet. Khi con đã làm quen, ba mẹ hãy động viên để con tự sáng tạo, ghi nhớ theo cách của riêng mình.
  • Áp dụng các từ vựng Toán tiếng Anh đã học vào đời sống: Từ vựng được học sẽ chỉ được phát huy khi chúng được dùng vào cuộc sống hằng ngày. Vậy nên, để ghi nhớ các từ vựng Toán tiếng Anh, ba mẹ hãy động viên con ứng dụng với thực tiễn. Ví dụ, khi học về chủ đề hình khối, ba mẹ có thể hỏi con về hình dạng đồ vật xung quanh, để con trả lời. Bằng việc lặp lại như thế, con dần ghi nhớ và sử dụng chúng một cách logic hơn.

4. Tổng kết

Qua bài viết này, BingGo Leaders đã cung cấp cho các bạn nhỏ những kiến thức bổ ích về từ vựng toán tiếng Anh tiểu học từ lớp 1 đến lớp 5. Cùng với đó, để có thể ghi nhớ hiệu quả các từ vựng này, các con đừng quên thường xuyên học tập và ứng dụng chúng vào cuộc sống hằng ngày nhé.

Nếu con thấy bài viết này hay và có giá trị, hãy tiếp tục theo dõi BingGo Leaders để cập nhật thêm những bài hữu ích khác nhé.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)