+100 Từ Vựng Về Trường Học Trong Tiếng Anh Chọn Lọc

Trường học là nơi gắn liền với trẻ suốt 12 năm học tập và rèn luyện, đồng thời là không gian quan trọng trong tương lai khi trẻ đi du học nước ngoài. Chính vì thế, việc nắm bắt và hiểu rõ những từ vựng liên quan đến chủ đề trường học đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong vốn từ của trẻ. Với bộ từ vựng hơn 100 từ vựng về trường học được tổng hợp bởi BingGo Leader dưới đây sẽ là hành trang vững chắc để giúp bé vững bước trên chặng đường dài mai sau.

1. Bộ từ vựng tiếng Anh về các môn học

Từ vựng tiếng Anh môn học

  1. Biology: Sinh học. 
  2. Archaeology: Khảo cổ học.
  3. Math: Toán học. 
  4. Astronomy: Thiên văn học. 
  5. Physics: Vật lý. 
  6. Linguistics: Ngôn ngữ học. 
  7. Chemistry: Hóa học. 
  8. Engineering: Kỹ thuật. 
  9. Science: Khoa học.
  10. Medicine: Y học.
  11. Literature: Văn học. 
  12. Architecture: Kiến trúc.
  13. Music: Âm nhạc.
  14. Sociology: Xã hội học. 
  15. Geography: Địa lý.
  16. Psychology: Tâm lý học. 
  17. English: Tiếng Anh. 
  18. Geology: Địa chất học.  
  19. History: Lịch sử.
  20. Economics: Kinh tế học. 

2. Bộ từ vựng về đồ dùng học tập

Đồ dùng học tập tiếng Anh

  1. blackboard: bảng đen.
  2. attendance: điểm chuyên cần.
  3. course: khóa học.
  4. projector: máy chiếu.
  5. subject: môn học.
  6. chalk: phấn viết bảng.
  7. semester: kì học.
  8. timetable: thời khóa biểu.
  9. homework: bài tập về nhà.
  10. qualification: bằng cấp.
  11. certificate: chứng chỉ.
  12. notebook: vở ghi.
  13. textbook: sách giáo khoa.
  14. exercise book: vở bài tập.
  15. test paper: giấy kiểm tra.
  16. sound system: hệ thống âm thanh. 
  17. pencil case: hộp bút.
  18. paint: màu vẽ.
  19. protractor: thước đo góc.
  20. marker: bút đánh dấu, bút viết bảng.
  21. pencil: bút chì.
  22. fountain pen: bút mực.
  23. ballpoint pen: bút bi.
  24. correction pen: bút xóa.
  25. crayon: sáp màu.
  26. eraser: tẩy chì.
  27. stapler: cái dập ghim.
  28. coloured pencil: bút chì màu.
  29. staple: ghim.
  30. ruler: thước kẻ.
  31. set square: thước vuông.
  32. push pin: đinh ghim.
  33. paper clips: kẹp giấy.
  34. scissors: kéo.
  35. sticky notes: giấy nhớ.
  36. binder clip: kẹp bướm.
  37. lanyard: dây đeo thẻ.
  38. calculator: máy tính cầm tay.
  39. folder: bìa kẹp tài liệu.
  40. tape: băng dính.
  41. tape dispenser: dụng cụ cắt băng dính.
  42. name tag: nhãn vở.
  43. swivel chair: ghế xoay.
  44. waste basket: thùng rác.
  45. glue: keo dán giấy.
  46. school bag: balo.
  47. map: bản đồ.
  48. globe: quả địa cầu.
  49. magnifying glass: kính lúp.

Xem thêm chi tiết bộ 30 từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh tại bài viết: Bé Tự Học Từ Vựng Đồ Dùng Học Tập Tiếng Anh

3. Từ vựng về chức danh trong lớp, trường học

Chức danh trong trường học

  1. principal: hiệu trưởng.
  2. vice principal: hiệu phó.
  3. teacher: giáo viên.
  4. form teacher: giáo viên chủ nhiệm.
  5. lecturer: giảng viên.
  6. teaching assistant: trợ giảng.
  7. tutor: gia sư.
  8. pupil: học sinh.
  9. student: sinh viên.
  10. janitor: lao công.
  11. school security guard: bảo vệ. 
  12. class monitor: lớp trưởng.
  13. vice-monitor: lớp phó.
  14. secretary: bí thư.
  15. freshman Sinh viên năm nhất.
  16. sophomore Sinh viên năm hai.
  17. third-year student Sinh viên năm ba.
  18. final year student Sinh viên năm cuối.
  19. researcher nghiên cứu sinh.
  20. master student sinh viên cao học.
  21. PhD student nghiên cứu sinh bằng tiến sĩ.

4. Từ vựng tiếng Anh về các khu vực trong trường

Từ vựng tiếng Anh về các khu vực trong trường

  1. library: thư viện.
  2. hall: hội trường.
  3. laboratory: phòng thí nghiệm.
  4. classroom: lớp học.
  5. auditorium: giảng đường.
  6. sick room: phòng y tế.
  7. medical room: phòng y tế.
  8. canteen: căng tin.
  9. cafeteria: căng tin.
  10. gymnasium: phòng thể chất.
  11. multipurpose building: nhà đa năng.
  12. principal's office: văn phòng hiệu trưởng.
  13. parking space: chỗ để xe.
  14. school hall: hội trường.
  15. desk: bàn.
  16. chair: ghế.
  17. bench: ghế dài. 
  18. ceiling fan: quạt trần.
  19. air conditioner: điều hòa nhiệt độ.
  20. locker: tủ đựng đồ.
  21. lock: ổ khóa.
  22. plug: phích cắm.
  23. key: chìa khóa.
  24. switch: công tắc.
  25. security section: Phòng bảo vệ.
  26. Campus: Khuôn viên. 
  27. Clerical department: Phòng văn thư.
  28. Computer room: Phòng máy tính.
  29. Dormitory: Ký túc xá.
  30. Playground: Sân chơi.
  31. Traditional room: Phòng truyền thống.
  32. The youth union room: Phòng đoàn trường.

5. Từ vựng về các cấp trường học

Các cấp trường học

  1. Nursery school: Trường mầm non.
  2. Kindergarten: Trường mẫu giáo.
  3. Primary school: Trường tiểu học.
  4. Junior high school: Trường trung học cơ sở.
  5. High school: Trường trung học phổ thông.
  6. University: Đại học.
  7. Vocational College: Trường cao đẳng nghề.
  8. State school: Trường công lập.
  9. Private school: Trường tư thục.
  10. Day school: Trường bán trú.
  11. College: Trường cao đẳng.
  12. Technical college: Trường cao đẳng kỹ thuật.
  13. Art college: Trường cao đẳng nghệ thuật.

6. Nhóm từ vựng tiếng Anh về các hành động trong lớp học

Làm việc nhóm

  1. go to class: đến lớp. 
  2. copy: chép.
  3. to be absent: vắng mặt. 
  4. write: viết. 
  5. sit down: ngồi xuống. 
  6. close the book: gấp sách lại. 
  7. stand up: đứng lên.
  8. come in: đi vào.
  9. open the book: mở sách. 
  10. turn to page ... : lật trang ...
  11. go out: đi ra.
  12. take the roll call: điểm danh.
  13. listen to the teacher: nghe giảng. 
  14. repeat: nhắc lại.
  15. listen and repeat: nghe và nhắc lại. 
  16. do exercises: làm bài tập. 
  17. erase: xóa.
  18. pay attention: chú ý. 
  19. answer: trả lời. 
  20. ask: hỏi.
  21. work in a group: làm việc theo nhóm. 
  22. work in pairs: làm việc theo cặp. 
  23. discuss: thảo luận. 
  24. present: thuyết trình. 
  25. prepare: chuẩn bị. 
  26. learn: học.
  27. study: học.
  28. review: ôn tập. 
  29. practice: luyện tập.
  30. speak: nói. 
  31. read: đọc.
  32. listen to the radio: nghe đài. 
  33. raise sb's hand: giơ tay.
  34. write on the board: viết lên bảng.
  35. go to the board: lên bảng.
  36. clean the board: xóa bảng.
  37. finish the task: hoàn thành bài tập.
  38. hand in: nộp bài.
  39. greet teacher: chào giáo viên.
  40. do the assignment: làm bài luận. 
  41. submit: nộp bài. 
  42. look at the board: nhìn lên bảng. 
  43. take note: viết ghi chú. 
  44. put your pen down: đặt bút xuống. 
  45. take a break: giải lao. 
  46. talk: nói chuyện. 
  47. argue: tranh luận.
  48. chat: nói chuyện. 
  49. relax: thư giãn. 
  50. have snack: ăn quà vặt

7. Mẫu câu giao tiếp cơ bản thường dùng trong lớp học

Mẫu câu giao tiếp cơ bản thường dùng trong lớp học

A:Hi,what's your name?

(Xin chào, bạn tên là gì vậy?)

B:Hi,I'm Minh. What's your name?

(Chào,tôi tên là Minh. Cậu tên là gì?)

A: I'm Lan. Did you just transfer to this school?

(Tôi tên là Lan. Cậu mới chuyển đến trường hả?)

B: Yes, that's right. Yesterday was my first day at this school.

Vâng, đúng vậy. Hôm qua là ngày đầu tiên tôi đến trường này.

A: Welcome to the school! How do you like it?

(Chào mừng cậu đến trường! Cậu thấy trường học thế nào?)

B: Thank you! The school is big and beautiful. I feel a little lost though.

(Cảm ơn! Trường học rất lớn và đẹp. Tôi cảm thấy hơi lạc hướng một chút.)

A: Don't worry, I'll show you around. What grade are you in?

(Đừng lo, tôi sẽ chỉ cho cậu biết đường. Lớp của cậu là lớp mấy?)

B:I'm in class 5A. What about you?

(Lớp tôi là lớp 5A. Cậu học lớp nào?)

A: I'm in class 5B. Our classes are not far from each other. If you need anything, just let me know.

(Tôi học lớp 5B. Lớp của chúng ta cách nhau không xa. Nếu cậu cần gì thì hãy nói với tôi nhé.)

B:Thanks, Lan. You're really friendly.

(Cảm ơn cậu, Lan. Cậu rất thân thiện.)

A: No problem, Minh. We're new friends, after all. Let's help each other out during our time here!

(Không có gì, Minh. Chúng ta là bạn bè mới mà. Hãy cùng giúp đỡ nhau trong thời gian học tại đây nhé!)

B:Of course, Lan! I'm excited to get to know you.

(Tất nhiên, Lan! Tôi rất vui được làm quen với cậu.)

A: I'm excited too. Now, let's go to class!

(Tôi cũng vui lắm. Bây giờ, chúng ta cùng vào lớp học thôi!)

B: Exactly, we shouldn't be late.

(Đúng vậy, chúng ta không nên đến muộn.)

8. Lời kết

Trong bài viết này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp 300+ cặp và nhóm từ vựng về trường học bằng tiếng Anh trong từng trường hợp cụ thể. Mong rằng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng, phân biệt và ứng dụng trong việc đến trường để tốt hơn cho công việc học tập và tham quan các khu vực trong trường học được tốt hơn nhé.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)