Những tính từ miêu tả nhà bằng tiếng Anh - Ai cũng cần biết

Bạn muốn câu văn miêu tả của mình về nhà ở được sống động và thú vị hơn? Hãy sử dụng ngay những tính từ miêu tả nhà bằng tiếng Anh được tổng hợp ngay trong bài viết dưới đây của BingGo Leaders. Những tính từ này sẽ giúp trình độ ngôn ngữ của bạn được nâng lên một cấp độ mới hoàn toàn!

1. 35 tính từ miêu tả nhà bằng tiếng Anh phổ biến

Với những tính từ miêu tả nhà bằng tiếng Anh được đề cập, BingGo Leaders sẽ đem đến một ví dụ để người đọc có thể dễ dàng hình dung và vận dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  1. Aesthetic: mang tính thẩm mỹ

Ex: The new house has high aesthetic value.

  1. Amenities: tiện nghi

Ex: Some households often cannot afford to provide the necessary amenities if they build a home in the central area.   

  1. Attractive: có sức hút, hấp dẫn

Ex: The design of this Japanese house is very unique and attractive.  

  1. Beautiful: đẹp

Ex:  The architecture of oriental houses is often very beautiful  

  1. Beguiling: mê hoặc

Ex: A beguiling house built in the heart of the city.

  1. Capacious: rộng rãi

Ex: The new house of my sister is even more comfortable and capacious.

  1. Captivating: quyến rũ

Ex: The lines in this house are very captivating.

  1. Commodious: rộng, khang trang

Ex: The thing that my parents did was try hard to get a better and more commodious house.

  1. Costly: tốn kém

Ex: The furniture to complete this house is very costly.

  1. Cozy: ấm áp

Ex: House is a place where we can feel cozy.

  1. Elegant: sang trọng

Ex: It’s such an elegant house.       

  1. Enchanting: mê hoặc, làm say đắm 

Ex: They built enchanting houses last year.

  1. Expensive: đắt đỏ

Ex: This medieval house is certainly very expensive.

  1. Exquisite: tinh tế

Ex: Knowledge turned out to be such an exquisite pursuit that other needs in life become reliant on it.

  1. Furnished: trang bị

Ex: Her house is exquisitely furnished.

  1. Gigantic: khổng lồ

Ex: The cost that is needed to build these houses is gigantic.        

  1. Ancient: cổ đại

Ex: This is an ancient house inherited many generations ago.

  1. Homely: ấm cúng

Ex: The house was homely and comfortable.      

  1. Ideal: lý tưởng

Ex: It’s an ideal house for many poor people.

  1. Lavish: xa hoa 

Ex: The lavish preparation makes this musical truly memorable.

  1. Lovely: đáng yêu

Ex: The objects in this house look so lovely.

Những tính từ miêu tả nhà bằng tiếng Anh
Những tính từ miêu tả nhà bằng tiếng Anh
  1. Luxurious: sang trọng   

Ex:  My parents have a very luxurious house.

  1. Marbled: công phu,cẩm thạch

Ex: The house has an ornate green and blue marbled interior.

  1. Modern: hiện đại

Ex: Most of the houses in this area have modern architecture.

  1. Opulent: sang trọng, giàu có

Ex: He lives in an opulent house with his girlfriend.      

  1. Prodigious: to lớn

Ex: Many prodigious houses are being built recently.   

  1. Ravishing: đẹp mê thường

Ex: The decoration of turning off the lights in the living room area makes the house ravishing.  

  1. Roomy: rộng rãi

Ex: Their new house is very roomy.

  1. Royal: hoàng gia

Ex: It’s designed to look like a royal palace. 

  1. Safe: an toàn

Ex: It’s needed to keep the house safe all the time.

  1. Small: nhỏ

Ex: They just live in a small house in a suburb of London.

  1. Splendid: lộng lẫy

Ex: We wanted to live in a splendid house.   

  1. Sumptuous: xa hoa

Ex: The sumptuous house is the result of a long preparation period.   

  1. Tiny: nhỏ

Ex: Their friends live in a tiny house.

Tính từ miêu tả những ngôi nhà nhỏ
Tính từ miêu tả những ngôi nhà nhỏ
  1. Tranquil: yên tĩnh

Ex: The atmosphere outside the house is really tranquil.

2. Danh từ để kết hợp miêu tả nhà

Để câu văn thêm phần chính xác và hấp dẫn hơn, người dùng nên kết hợp giữa những tính từ miêu tả nhà bằng tiếng Anh với những danh từ sau đây.

2.1. Danh từ về các loại nhà

  • house: ngôi nhà
  • department/ flat: căn hộ 
  • building: tòa nhà
  • villa: biệt thự
  • cottage: nhà tranh
Danh từ về nhà trong tiếng Anh
Danh từ về nhà trong tiếng Anh
  • skyscraper: tòa nhà chọc trời
  • stilt house: tòa nhà chọc trời
  • attic: gác mái
  • country house: nhà nông thôn
  • city house: nhà ở thành phố
  • penthouse: căn hộ đắt tiền
  • condominium: chung cư
  • bedsit: căn phòng nhỏ cho thuê
  • duplex: kiểu nhà được ngăn cách bởi một bức tường ở giữa tạo thành căn hộ riêng biệt
  • bungalow: nhà gỗ 1 tầng
  • palace: cung điện
  • castle: lâu đài
  • houseboat: nhà thuyền, nhà nổi
  • single-storey: nhà một tầng
  • multi-storey: nhà nhiều tầng

2.2. Danh từ về các phòng và khu vực trong nhà

  • living room: phòng khách
  • bedroom: phòng ngủ
  • bathroom: phòng vệ sinh
  • dining room: phòng ăn
  • kitchen: bếp
  • garden: vườn
  • garage: chỗ/ nhà để ô tô

2.3. Danh từ về các chất liệu được sử dụng xây nhà

  • bamboo: tre
  • brick: gạch
  • timber: gỗ
  • stone: đá
Danh từ về vật liệu xây dựng nhà
Danh từ về vật liệu xây dựng nhà
  • concrete: bê tông
  • marble: đá hoa cương
  • glass: thủy tinh, kính

3. Lời kết

Để có thể sử dụng những tính từ miêu tả nhà bằng tiếng Anh này trong câu văn một cách trôi chảy, bạn đọc nên luyện tập đặt ví dụ và sử dụng từ vựng trong đời sống hàng ngày. Theo dõi BingGo Leaders để cập nhật thêm nhiều bài học về tiếng Anh bổ ích nhé.

Tham khảo thêm: Sổ tay tổng hợp 50 từ vựng về nhà bếp trong tiếng Anh cần nhớ.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?