NHỮNG TÍNH TỪ MIÊU TẢ NGÔI NHÀ BẰNG TIẾNG ANH - AI CŨNG CẦN BIẾT

Thật khó để có thể truyền tải cảm xúc và niềm yêu thích dành cho ngôi nhà của mình khi chúng ta gặp rào cản hạn chế về từ vựng. Trong bài viết này, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp ngay cho bạn những tính từ tuyệt vời để miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh kèm theo các bài văn mẫu thú vị.

1. Tính từ miêu tả nhà bằng tiếng Anh phổ biến

Với những tính từ miêu tả nhà bằng tiếng Anh được đề cập, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ đem đến một ví dụ để người đọc có thể dễ dàng hình dung và vận dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Những tính từ thường xuyên xuất hiện khi mô tả nhà ở

Những tính từ thường xuyên xuất hiện khi mô tả nhà ở

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa

Ví dụ

Aesthetic

/esˈθet.ɪk/

Mang tính thẩm mỹ

The new house has high aesthetic value.

Attractive

/əˈtræk.tɪv/

Có sức hút, hấp dẫn

The design of this Japanese house is very unique and attractive.  

Beautiful

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

Đẹp

The architecture of oriental houses is often very beautiful  

Beguiling

/bɪˈɡaɪ.lɪŋ/

Mê hoặc

A beguiling house built in the heart of the city.

Capacious

/kəˈpeɪ.ʃəs/

Rộng rãi

The new house of my sister is even more comfortable and capacious.

Captivating

/ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/ 

Quyến rũ

The lines in this house are very captivating.

Commodious

/kəˈməʊ.di.əs/

Rộng, khang trang

The thing that my parents did was try hard to get a better and more commodious house.

Costly

/ˈkɒst.li/

Tốn kém

The furniture to complete this house is very costly.

Cozy

/ˈkəʊ.zi/

Ấm áp

House is a place where we can feel cozy.

Elegant

/ˈel.ɪ.ɡənt/

Sang trọng

It’s such an elegant house.       

Enchanting

/ɪnˈtʃɑːn.tɪŋ/

Mê hoặc, làm say đắm 

They built enchanting houses last year.

Expensive

/ɪkˈspen.sɪv/

Đắt đỏ

This medieval house is certainly very expensive.

Exquisite

/ɪkˈskwɪz.ɪt/

Tinh tế

Knowledge turned out to be such an exquisite pursuit that other needs in life become reliant on it.

Furnished

/ˈfɜː.nɪʃt/

Trang bị

Her house is exquisitely furnished.

Gigantic

/ˌdʒaɪˈɡæn.tɪk/

Khổng lồ

The cost that is needed to build these houses is gigantic.

Ancient

/ˈeɪn.ʃənt/

Cổ đại

This is an ancient house inherited many generations ago.

Homely

/ˈhəʊm.li/

Ấm cúng

The house was homely and comfortable.      

Ideal

/aɪˈdiː.əl/

Ý tưởng

It’s an ideal house for many poor people.

Lavish

/ˈlæv.ɪʃ/

Xa hoa

The lavish preparation makes this musical truly memorable.

Lovely

/ˈlʌv.li/

Đáng yêu

The objects in this house look so lovely.

Luxurious

/lʌɡˈʒʊə.ri.əs/

Sang trọng

My parents have a very luxurious house.

Marbled

/ˈmɑː.bəld/

Cẩm thạch, công phu

The house has an ornate green and blue marbled interior.

Modern

/ˈmɒd.ən/

Hiện đại

Most of the houses in this area have modern architecture.

Opulent

/ˈɒp.jə.lənt/

Sang trọng, giàu có

He lives in an opulent house with his girlfriend.      

Prodigious

/prəˈdɪdʒ.əs/

To lớn

Many prodigious houses are being built recently.   

Ravishing

/ˈræv.ɪ.ʃɪŋ/

Đẹp mê thường

The decoration of turning off the lights in the living room area makes the house ravishing.  

Roomy

/ˈruː.mi/

Rộng rãi

Their new house is very roomy.

Royal

/ˈrɔɪ.əl/

Hoàng gia

It’s designed to look like a royal palace. 

Safe

/seɪf/

An toàn

It’s needed to keep the house safe all the time.

Small

/smɔːl/

Nhỏ

They just live in a small house in a suburb of London.

Splendid

/ˈsplen.dɪd/

Lộng lẫy

We wanted to live in a splendid house.   

Sumptuous

/ˈsʌmp.tʃu.əs/

Xa hoa

The sumptuous house is the result of a long preparation period.   

Tiny

/ˈtaɪ.ni/

Nhỏ

Their friends live in a tiny house.

Tranquil

/ˈtræŋ.kwɪl/

Yên tĩnh

The atmosphere outside the house is really tranquil.

Comfy

/ˈkʌm.fi/

Thoải mái

After a long day at work, I look forward to returning to my cozy and comfy home.

Xem thêm: TÍNH TỪ MIÊU TẢ PHONG CẢNH TRONG TIẾNG ANH - BẠN BIẾT ĐƯỢC BAO NHIÊU?

2. Danh từ để kết hợp miêu tả nhà

Để câu văn thêm phần chính xác và hấp dẫn hơn, các bạn nên kết hợp giữa những tính từ miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh với những danh từ sau đây:

2.1. Danh từ về các loại nhà

Tìm hiểu một số danh từ phổ biến về nhà trong tiếng Anh

Tìm hiểu một số danh từ phổ biến về nhà trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa

Ví dụ

House

/haʊs/

Ngôi nhà

I bought a new house in Hai Phong city.

Department/ flat

/dɪˈpɑːt.mənt/, /flæt/

Căn hộ

I live in a cozy flat on the fourth floor of the apartment.

Building

/ˈbɪl.dɪŋ/

Tòa nhà

I see a tall building across the street.

Villa

/ˈvɪl.ə/

Biệt thự

The family decided to spend their vacation in a beautiful villa

Cottage

/ˈkɒt.ɪdʒ/

Nhà tranh

I stayed in a small cottage during my countryside vacation.

Skyscraper

/ˈskaɪˌskreɪ.pər/

Tòa nhà chọc trời

The city skyline is dominated by impressive skyscrapers.

Stilt house

/stɪlt haʊs/.

Tòa nhà chọc trời

The house on stilts keeps above the water during floods.

Attic

/ˈæt.ɪk/

Gác mái

I found some old books and furniture stored in the attic of our family home.

Country house

/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/

Nhà nông thôn

Weekends at the country house are filled with the sounds of birds and the scent of fresh air.

Town house

/ˈtaʊn ˌhaʊs/

Nhà ở thành phố

The townhouse they purchased in the city has a small garden and a modern interior.

Penthouse

/ˈpent.haʊs/

Căn hộ đắt tiền

The wealthy businessman owned a penthouse in the heart of the city.

Condominium

/ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/

Chung cư

My friend bought a nice condo with a pool and gym.

Bedsit

/ˈbed.sɪt/

Căn phòng nhỏ cho thuê

"She rented a cozy bedsit in the city while attending university.

Duplex

/ˈdʒuː.pleks/

Kiểu nhà được ngăn cách bởi một bức tường ở giữa tạo thành căn hộ riêng biệt

They chose to live in a duplex, with one unit for themselves and the other for their close friends.

Bungalow

/ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/

Nhà gỗ 1 tầng

They enjoyed the peaceful life in their bungalow surrounded by a garden filled with colorful flowers.

Palace

/ˈpæl.ɪs/

Cung điện

The royal family resided in a magnificent palace.

Castle

/ˈkɑː.səl/

Lâu đài

The brave knight embarked on a quest to rescue the princess imprisoned in the ancient castle.

Houseboat

/ˈhaʊs.bəʊt/

Nhà thuyền, nhà nổi

I spent a relaxing weekend on a charming houseboat, enjoying the gentle sway of the water.

Single-storey

/ˈsɪŋɡəl ˈstɔri/

Nhà một tầng

Linda chose a single-storey home for its simplicity and easy accessibility.

Multi-storey

/ˈmʌlti ˈstɔri/

Nhà nhiều tầng

The company moved to a new multi-storey office building to accommodate its growing workforce.

2.2. Danh từ về các phòng và khu vực trong nhà

Các từ vựng chỉ phòng và khu vực trong nhà

Các từ vựng chỉ phòng và khu vực trong nhà

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa

Ví dụ

Living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

Phòng khách

We spent the evening in the cozy living room, watching movies and listening to music.

Bedroom

/ˈbed.ruːm/

Phòng ngủ

The bedroom was decorated in calming colors, creating a peaceful retreat for a restful night.

Bathroom

/ˈbɑːθ.ruːm/

Phòng vệ sinh

She quickly freshened up in the bathroom before heading out for the day.

Dining room

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

Phòng ăn

The family gathered in the dining room for a delicious dinner.

Kitchen

/ˈkɪtʃ.ən/

Bếp

My mother enjoys cooking in the spacious kitchen.

Garden

/ˈɡɑː.dən/

Vườn

We enjoyed sunny afternoons in their backyard garden.

Garage

/ˈɡær.ɑːʒ/

Chỗ/ nhà để ô tô

Adam spent the weekend organizing the garage, making space for the car and neatly arranging the tools.

Cellar

/ˈsel.ər/

Hầm

The cellar stored treasures of old books and vintage wines.

Xem thêm: CÁC TÍNH TỪ MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP TRONG GIAO TIẾP

2.3. Danh từ về các chất liệu được sử dụng xây nhà

Khám phá từ vựng về chất liệu để xây nhà bằng tiếng Anh

Khám phá từ vựng về chất liệu để xây nhà bằng tiếng Anh

Chất liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên bức tranh không gian sống đa dạng, độc đáo và đồng thời không thể thiếu khi chúng ta miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh. Điểm danh ngay một số danh từ về chất liệu sử dụng trong xây nhà dưới đây:

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa

Ví dụ

Bamboo

/bæmˈbuː/

Tre

My neighbor used bamboo to create a natural and sustainable fence in his backyard.

Brick

/brɪk/

Gạch

The old house had a charming exterior made of red bricks.

Timber

/ˈtɪm.bər/

Gỗ

They built the cabin with timber from nearby trees.

Stone

/stəʊn/

Đá

The ancient castle was built entirely of stone.

Concrete

/ˈkɒŋ.kriːt/

Bê tông

The new sidewalk was paved with durable concrete for long-lasting stability

Marble

/ˈmɑː.bəl/

Đá hoa cương

The countertop in the kitchen was made of white marble

Glass

/ɡlɑːs/

Thủy tinh, kính

The sunlight streamed through the clear glass windows, filling the room with warmth.

Steel

/stiːl/

Thép

They used steel for the backyard fence to make it strong and last a long time.

3. Đoạn văn mẫu tiếng Anh về môi trường

3.1 Văn mẫu miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn

I live in a little house in the countryside with my family. Even though it's quite old, I really like it. Inside, we have a bathroom, a kitchen, a cozy living room, and two bedrooms. Each room has its special style. In front of our house, there's a small yard where I can grow flowers and veggies. My dad, mom, and sister enjoy living here too. It's a small home, but it's super comfy and always feels nice and cool. That's why I love it.

Tham khảo ngay bài văn tiếng Anh miêu tả ngôi nhà nhỏ 

Tham khảo ngay bài văn tiếng Anh miêu tả ngôi nhà nhỏ 

Dịch tiếng Việt: 

Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn cùng gia đình. Mặc dù nó khá cũ, nhưng tôi thực sự rất thích nó. Bên trong, chúng tôi có một phòng tắm, một căn bếp, một phòng khách ấm cúng và hai phòng ngủ. Mỗi phòng đều có phong cách riêng. Phía trước ngôi nhà, có một khu vườn nhỏ nơi tôi có thể trồng hoa và rau. Ba mẹ và em gái tôi cũng thích sống ở đây. Đó là một ngôi nhà nhỏ, nhưng nó rất thoải mái và luôn mang lại cảm giác dễ chịu và mát mẻ. Đó là lý do tôi yêu thích nó.

3.2 Văn mẫu viết về ngôi nhà mà bạn đang sống

I live in a really nice house. It was built when I was born. It's painted white, and everyone in my family likes that color. The house has 4 floors and a big yard in front. My friends and I play football there often. Inside, there's a living room, a kitchen, a reading room, three bathrooms, 4 bedrooms, and a large terrace. We have a small garden, and my mom grows a lot of vegetables there. She also uses the terrace to dry clothes. Our house isn't too big, but it's super cozy. On weekends, my family and I enjoys spending time in the house together. I love my house a lot.

Dịch ra tiếng Việt:

Tôi sống trong một căn nhà rất đẹp. Nó được xây khi tôi mới sinh. Nó được sơn màu trắng, và mọi người trong gia đình tôi đều thích màu đó. Căn nhà có 4 tầng và một sân rộng ở phía trước. Bạn bè của tôi và tôi thường xuyên chơi bóng đá ở đó. Bên trong, có một phòng khách, một căn bếp, một phòng đọc, ba phòng tắm, 4 phòng ngủ và một cái ban công lớn. Chúng tôi có một khu vườn nhỏ, và mẹ tôi trồng rất nhiều loại rau ở đó. Bà cũng sử dụng ban công để phơi quần áo. Nhà của chúng tôi không quá to, nhưng nó rất ấm cúng. Vào những ngày cuối tuần, tôi và gia đình thường cùng nhau tận hưởng thời gian ở nhà. Tôi thật sự rất yêu căn nhà của mình.

Xem thêm: 100+ TÍNH TỪ CHỈ KÍCH THƯỚC TIẾNG ANH GIÚP "BỨT PHÁ" ĐIỂM SỐ

3.3 Văn mẫu miêu tả về nhà ở tại thị trấn

While many people dream of a fancy modern house in a big city, I cherish my home in a quite little town. With two spacious floors, my house provides ample comfort for my family. The outside of our house is a nice purple colorand inside, it's painted a soothing light blue palette. Embracing my parents' love for natural light, our house features numerous windows. Moreover, a delightful balcony on the second floor allows me to see the the mountains and forests every day. We also have a spacious garden filled with flowers and trees, and it is another part of our home that I truly adore.

Bài mẫu giúp bạn có thêm ý tưởng để diễn tả về ngôi nhà yêu thích của mình

Bài mẫu giúp bạn có thêm ý tưởng để diễn tả về ngôi nhà yêu thích của mình

Dịch ra tiếng Việt:

Trong khi nhiều người mơ về một căn nhà hiện đại và sang trọng ở thành phố lớn, tôi trân trọng ngôi nhà nhỏ của mình ở một thị trấn yên tĩnh. Với hai tầng rộng rãi, ngôi nhà mang lại sự thoải mái đầy đủ cho gia đình tôi. Bên ngoài, ngôi nhà có màu tím hấp dẫn và bên trong, được sơn một bảng màu xanh nhạt dễ chịu. Với tình yêu của bố mẹ tôi đối với ánh sáng tự nhiên, ngôi nhà của chúng tôi có nhiều cửa sổ. Hơn nữa, một ban công dễ thương ở tầng hai cho phép tôi nhìn thấy những ngọn núi và khu rừng mỗi ngày. Chúng tôi còn có một khu vườn rộng lớn tràn ngập hoa và cây cỏ, và đó là một phần khác của ngôi nhà mà tôi thực sự yêu mến.

3.4 Văn mẫu về ngôi nhà bạn mới chuyển đến

My family moved to a new house just last month. It's on Tran Nguyen Han street in Hai Phong city, and it has four floors, which is great for our family of five. There's a small yard in front of the house, which is enough for parking and some flower pots. On the rooftop, my mom planted lots of vegetables. This helps keep the house cool and gives us fresh veggies to eat. Our house has all the rooms we need for daily activities - 1 living room, 4 bedrooms, and 1 kitchen. Each floor has its own bathroom. Our house has modern stuff like air conditioning, a refrigerator, a washing machine, a TV, a dishwasher, and more. I really love our home.

Dịch ra tiếng Việt:

Gia đình tôi chuyển đến căn nhà mới chỉ tháng trước. Nó nằm trên đường Trần Nguyên Hãn, thành phố Hải Phòng, và có bốn tầng, rất phù hợp cho gia đình năm người của chúng tôi. Phía trước ngôi nhà có một khuôn viên nhỏ đủ để đậu xe và đặt một số chậu hoa. Trên mái nhà, mẹ tôi trồng rất nhiều rau. Điều này giúp làm mát mẻ ngôi nhà và cung cấp rau tươi cho chúng tôi ăn. Ngôi nhà của chúng tôi có đầy đủ phòng cho các hoạt động hàng ngày - 1 phòng khách, 4 phòng ngủ và 1 nhà bếp. Mỗi tầng có một phòng tắm riêng. Nhà của chúng tôi có đồ điện tử hiện đại như điều hòa nhiệt độ, tủ lạnh, máy giặt, tivi, máy rửa chén, và nhiều thứ khác. Tôi thực sự rất yêu ngôi nhà của mình.

Xem thêm: TÌM HIỂU PHƯƠNG PHÁP DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC GIÚP BÉ NHỚ LÂU

3.5 Văn mẫu về căn nhà nhỏ trong ngõ của bạn

My small yellow house in a quiet alley has 6 rooms: a living room, kitchen, toilet, bathroom, and two bedrooms. In the cozy living room, we have a white sofa, a TV, and a side table. My family usually enjoys watching movies together after dinner. The kitchen, adjacent to the living room, has a wooden table and all the cooking essentials neatly arranged. Upstairs, there are just two rooms - my parents' and mine. My bedroom is decorated with cute wallpaper and stuffed animals, and I have a bed by the window for stargazing. Besides, I also have a desk, bookshelf, an old TV, and a piano, a special gift from my dad. During holidays, we decorate the house together and cook in the kitchen. Even though it's not big, my house is the most beautiful place to me.

Đoạn văn miêu tả về ngôi nhà nhỏ ấm cúng nằm trong ngõ

Đoạn văn miêu tả về ngôi nhà nhỏ ấm cúng nằm trong ngõ

Dịch ra tiếng Việt: 

Ngôi nhà nhỏ màu vàng của tôi trong một con ngõ yên tĩnh có 6 phòng: một phòng khách, nhà bếp, toilet, phòng tắm và hai phòng ngủ. Trong phòng khách ấm cúng, chúng tôi có một chiếc sofa trắng, một chiếc tivi và một bàn kế bên. Gia đình tôi thường xuyên xem phim cùng nhau sau bữa tối. Nhà bếp, liền kề với phòng khách, có một cái bàn gỗ và tất cả đồ dùng nấu ăn được sắp xếp gọn gàng. Ở tầng trên, chỉ có hai phòng - phòng của bố mẹ và của tôi. Phòng ngủ của tôi được trang trí bằng giấy dán tường dễ thương và đầy đủ đồ chơi thú nhồi bông. Tôi có một chiếc giường gần cửa sổ để nhìn những vì sao trước khi đi ngủ. Bên cạnh đó, tôi còn có một bàn làm việc, kệ sách, một chiếc tivi cũ và một cây đàn piano, một món quà đặc biệt từ bố. Trong những dịp lễ, chúng tôi cùng trang trí nhà và nấu ăn trong nhà bếp. Mặc dù không lớn, nhà của tôi là nơi đẹp nhất đối với tôi.

3.6 Văn mẫu miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh súc tích

I live in a small and old-fashioned house in the countryside with my family. It might look a bit old, but I really like it. We have a living room, a kitchen, a bathroom, and two bedrooms. Each room has its own unique style. Outside, there's a little yard where we grow veggies and lots of flowers. I share this cozy place with my parents and sister. What I love most is that it always feels fresh and comfy.

Dịch ra tiếng Việt:

Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ và cổ điển ở vùng quê cùng gia đình. Có thể nó trông hơi cũ, nhưng tôi thực sự thích nó. Chúng tôi có một phòng khách, một nhà bếp, một phòng tắm và hai phòng ngủ. Mỗi phòng đều mang một phong cách riêng. Bên ngoài, có một khu vườn nhỏ nơi chúng tôi trồng rau và nhiều loại hoa. Tôi chia sẻ không gian ấm cúng này với bố mẹ và em gái. Điều tôi yêu thích nhất là nó luôn mang lại cảm giác trong lành và thoải mái.

Xem thêm: PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ED VÀ ĐUÔI ING ĐỂ KHÔNG CÒN NHẦM LẪN TAI HẠI

3.7 Văn mẫu viết về ngôi nhà thân yêu bằng tiếng Anh

I've lived in my cozy city house since I was born. It's got a pretty beige exterior and three floors. The first floor has a comfy living room with a small sofa and a cool 42-inch TV. The kitchen has a medium-sized fridge, a dining table, and all the cooking stuff. There's a clean bathroom with a shower and a bathtub. Upstairs on the second floor, there are two bedrooms with big beds and cute lights on small tables. A fresh toilet is there too. On the top floor, we have a place to wash clothes and dry them. Even though my house isn't huge, it's the most wonderful place in the whole world to me.

Thể hiện niềm yêu thích qua những dòng văn mô tả về ngôi nhà bằng tiếng Anh

Thể hiện niềm yêu thích qua những dòng văn mô tả về ngôi nhà bằng tiếng Anh

Dịch ra tiếng Việt: 

Tôi đã sống trong ngôi nhà thành phố nhỏ và ấm cúng của mình từ khi mới sinh ra. Nó có bề ngoài màu be dễ thương và ba tầng. Tầng một có một phòng khách thoải mái với một chiếc sofa nhỏ và một chiếc TV 42 inch sành điệu. Bếp có một tủ lạnh kích thước trung bình, một bàn ăn và đầy đủ đồ dùng nấu ăn. Có một phòng tắm sạch sẽ với vòi sen và bồn tắm. Lên tầng hai, có hai phòng ngủ với những chiếc giường lớn và những đèn đáng yêu trên bàn nhỏ. Còn một phòng tắm mới nữa ở đây. Trên tầng thượng, chúng tôi có một nơi để giặt và phơi quần áo. Mặc dù ngôi nhà của tôi không lớn lắm, nhưng nó là nơi tuyệt vời nhất trên thế giới đối với tôi.

4. Lời kết

Sau bài viết này, chắc hẳn các bạn học sinh đã nắm được một vốn từ vựng tương đối cũng như cách xây dựng một đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh. Các bạn đừng quên ôn luyện hàng ngày để nâng cao khả năng ghi nhớ từ mới và cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích từ tiếng Anh Trẻ em BingGo Leaders nhé!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)