30+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ SỰ GIÚP ĐỠ VÀ HỖ TRỢ

Đề nghị sự giúp đỡ của mọi người là những từ vựng được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống & công việc hàng ngày. Để giúp bạn dễ dàng sử dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp khác nhau của cuộc sống hàng ngày. Bài viết tổng hợp 30+ từ vựng giúp đỡ bằng tiếng Anh cơ bản và các mẫu câu thường dùng trong từng tình huống mong rằng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp của mình.

1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về sự giúp đỡ

Tiếng Anh về sự giúp đỡ

  1. Help: Giúp đỡ.
  2. Assist: Hỗ trợ.
  3. Aid: Sự giúp đỡ.
  4. Support: Ủng hộ.
  5. Lend a hand: Giúp đỡ.
  6. Offer assistance: Đề nghị giúp đỡ.
  7. Provide support: Cung cấp hỗ trợ.
  8. Help out: Giúp đỡ.
  9. Give a hand: Lend a hand.
  10. Be of service: Được phục vụ.
  11. Offer a helping hand: Đề nghị sự giúp đỡ.
  12. Rescue: Cứu hộ.
  13. Aid organization: Tổ chức hỗ trợ.
  14. Volunteer: Tình nguyện viên.
  15. Donation: Sự quyên góp.
  16. Supportive: Ủng hộ.
  17. Altruistic: Tốt lành, vị tha.
  18. Philanthropy: Từ thiện.
  19. Charity: Từ thiện.
  20. Community service: Dịch vụ cộng đồng.
  21. Humanitarian: Nhân đạo.
  22. Empower: Ủng hộ, trao quyền.
  23. Mentor: Người hướng dẫn, cố vấn.
  24. Guidance: Hướng dẫn.
  25. Teach: Dạy.
  26. Educate: Giáo dục.
  27. Coach: Huấn luyện.
  28. Sponsor: Tài trợ.
  29. Foster: Nuôi dưỡng (tinh thần).
  30. Nurture: Nuôi dưỡng.

2. Từ vựng tiếng Anh đề nghị sự giúp đỡ dùng trong công việc

Sự giúp đỡ trong công việc

  • Could you please help me with...? (Bạn có thể giúp tôi với... không?)
  • I could use some assistance with... (Tôi có thể sử dụng một chút sự giúp đỡ về...)
  • Would you mind helping me...? (Bạn có phiền giúp tôi...)
  • I'm having trouble with... (Tôi đang gặp khó khăn với...)
  • Could you lend me a hand with...? (Bạn có thể giúp tôi với... không?)
  • I'm not sure how to... Could you show me? (Tôi không biết cách... Bạn có thể chỉ cho tôi không?)
  • I'm in a bit of a bind. Do you think you could assist me with...? (Tôi gặp một chút khó khăn. Bạn có nghĩ bạn có thể giúp tôi về... không?)
  • I could really use your expertise on... (Tôi thực sự cần sự chuyên môn của bạn về...)
  • Would you be willing to give me a hand...? (Bạn có sẵn lòng giúp tôi...)
  • I need your help with... (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn về...)
  • If it's not too much trouble, could you assist me in...? (Nếu không quá phiền, bạn có thể giúp tôi trong việc...)
  • I don't know what to do about... Can you offer any guidance? (Tôi không biết phải làm gì về... Bạn có thể cung cấp hướng dẫn gì không?)
  • Do you have a moment to help me with...? (Bạn có một chút thời gian để giúp tôi về... không?)
  • I'm a bit lost with... Could you point me in the right direction? (Tôi hơi lạc hướng với... Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đúng không?)
  • I would greatly appreciate your assistance with... (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn về...).

>>> 50+ từ vựng về nghệ thuật cơ bản, dễ học theo từng topic

>>> Top 100+ từ vựng về ngân hàng cơ bản - Ai cũng phải biết

3. Từ vựng tiếng Anh đề nghị sự giúp đỡ dùng trong học tập

Sự giúp đỡ trong học tập

  • Could you please tutor me in [subject]? (Bạn có thể hướng dẫn tôi về [môn học] không?)
  • I'm having some difficulty with [topic]. Do you think you could help me understand it better? (Tôi đang gặp khó khăn với [chủ đề]. Bạn có nghĩ bạn có thể giúp tôi hiểu rõ hơn không?)
  • I'm struggling with my [homework/assignment]. Would you mind assisting me with it? (Tôi đang gặp khó khăn với [bài tập/bài làm]. Bạn có phiền giúp tôi không?)
  • I could use some extra practice in [skill]. Can you guide me? (Tôi cần thêm thực hành về [kỹ năng]. Bạn có thể hướng dẫn tôi không?)
  • I don't quite grasp [concept]. Can you explain it to me? (Tôi chưa thể hiện rõ [khái niệm]. Bạn có thể giải thích cho tôi không?)
  • I need to improve my [language/grammar]. Can you give me some tips? (Tôi cần cải thiện [ngôn ngữ/ngữ pháp] của mình. Bạn có thể cho tôi một số gợi ý không?)
  • I have a test coming up and I'm feeling unprepared. Can you help me study? (Tôi sắp có bài kiểm tra và tôi cảm thấy chưa sẵn sàng. Bạn có thể giúp tôi học không?)
  • I'm looking for someone to review my essay. Would you be willing to proofread it for me? (Tôi đang tìm ai đó để xem xét bài luận của tôi. Bạn có sẵn lòng đọc và chỉnh sửa cho tôi không?)
  • I'm interested in [subject], but I don't know where to start. Can you point me in the right direction? (Tôi quan tâm đến [môn học], nhưng tôi không biết bắt đầu từ đâu. Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đi đúng không?)
  • I want to learn more about [topic]. Do you have any recommended resources or books? (Tôi muốn tìm hiểu thêm về [chủ đề]. Bạn có các tài liệu hoặc sách nào được đề xuất không?)

4. Từ vựng tiếng Anh đề nghị sự giúp đỡ về tài chính 

Sự giúp đỡ tài chính bằng tiếng Anh

  • I'm facing some financial difficulties and I could really use some help. (Tôi đang đối mặt với khó khăn tài chính và thực sự cần sự giúp đỡ.)
  • I'm in a tough spot financially. Is there any way you could assist me? (Tôi đang gặp khó khăn về tài chính. Có cách nào bạn có thể giúp tôi không?)
  • I hate to ask, but I'm in need of some financial support right now. (Tôi không muốn phải xin, nhưng tôi cần sự hỗ trợ tài chính lúc này.)
  • I'm struggling to make ends meet. Can you offer any guidance on managing my finances? (Tôi đang gặp khó khăn để kết thúc các khoản chi tiêu. Bạn có thể cung cấp hướng dẫn về quản lý tài chính không?)
  • I've fallen behind on my bills, and I don't know how to catch up. Can you give me some advice? (Tôi đã tụt lại trong việc thanh toán hóa đơn, và tôi không biết làm cách nào để bắt kịp. Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên không?)
  • I'm considering debt consolidation. Do you have any recommendations for reputable services? (Tôi đang xem xét việc tập trung nợ. Bạn có bất kỳ đề xuất nào cho các dịch vụ uy tín không?)
  • I'm looking for ways to improve my financial situation. Can you share some strategies with me? (Tôi đang tìm cách cải thiện tình hình tài chính của mình. Bạn có thể chia sẻ một số chiến lược với tôi không?)
  • I've lost my job and I'm worried about my financial stability. Do you have any advice on finding new employment? (Tôi đã mất việc và tôi lo lắng về sự ổn định tài chính của mình. Bạn có bất kỳ lời khuyên nào về việc tìm việc mới không?)
  • I'm in a tight spot financially, and I'm considering options like bankruptcy. What do you think I should do? (Tôi đang gặp khó khăn về tài chính và tôi đang xem xét các tùy chọn như phá sản. Bạn nghĩ tôi nên làm gì?)
  • I've encountered an unexpected financial emergency. Can you provide any suggestions for handling it? (Tôi đã gặp một khẩn cấp tài chính bất ngờ. Bạn có thể đề xuất cách xử lý không?)

5. Từ vựng tiếng Anh đề nghị sự giúp đỡ về vấn đề tình cảm

  • I've been going through a tough time emotionally, and I could really use someone to talk to. (Tôi đang trải qua thời kỳ khó khăn về tình cảm, và tôi thực sự cần có ai đó để trò chuyện.)
  • I've been feeling overwhelmed by my emotions lately. Would you be willing to lend an ear? (Gần đây, tôi đã cảm thấy áp lực bởi cảm xúc của mình. Bạn có sẵn lòng lắng nghe không?)
  • I'm having trouble in my relationship, and I don't know how to handle it. Can you offer me some advice? (Tôi đang gặp khó khăn trong mối quan hệ của mình, và tôi không biết làm thế nào để xử lý. Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên không?)
  • I've had a falling out with a friend, and I want to mend things. Do you have any suggestions on how to make amends? (Tôi đã có một sự cố với một người bạn, và tôi muốn làm lành mối quan hệ. Bạn có bất kỳ đề xuất nào về cách hòa giải không?)
  • I'm struggling to communicate effectively with my partner. Can you recommend any resources for improving communication in relationships? (Tôi đang gặp khó khăn trong việc giao tiếp một cách hiệu quả với đối tác của mình. Bạn có thể đề xuất bất kỳ tài liệu nào để cải thiện giao tiếp trong mối quan hệ không?)
  • I've been feeling lonely and isolated lately. Would you be open to spending some time with me? (Gần đây, tôi đã cảm thấy cô đơn và cách ly. Bạn có sẵn sàng dành thời gian với tôi không?)
  • I'm going through a breakup, and it's been really tough. Can you provide emotional support during this time? (Tôi đang trải qua một cuộc chia tay, và nó thật khó khăn. Bạn có thể cung cấp sự hỗ trợ tinh thần trong thời gian này không?)
  • I've been experiencing anxiety and stress related to my personal life. Do you have any tips for managing these emotions? (Tôi đã trải qua lo âu và căng thẳng liên quan đến cuộc sống cá nhân của mình. Bạn có bất kỳ gợi ý nào để quản lý những cảm xúc này không?)
  • I'm feeling lost in my romantic life. Can you offer any guidance on finding love and happiness? (Tôi đang cảm thấy lạc hướng trong cuộc sống tình cảm của mình. Bạn có thể cung cấp hướng dẫn về cách tìm kiếm tình yêu và hạnh phúc không?)
  • I want to work on self-improvement and personal growth. Do you have any advice or resources to help me on this journey? (Tôi muốn làm việc với sự cải thiện bản thân và phát triển cá nhân. Bạn có bất kỳ lời khuyên hoặc tài liệu nào để giúp tôi trong hành trình này không?)

6. Lời Kết

Trong bài viết này, BingGo Leader đã tổng hợp những từ vựng quan trọng dùng để yêu cầu sự giúp đỡ bằng tiếng Anh và hỗ trợ trong đời sống và công việc hàng ngày. Mong rằng sẽ giúp bạn vận dụng tốt hơn khi cần sự hỗ trợ từ người khác. Mọi thắc mắc cần được hỗ trợ & tư vấn, xin vui lòng để lại câu hỏi tại comment để chúng tôi giải đáp tốt nhất cho bạn.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)