Cảm xúc là điều thường xuyên được con người bộc lộ trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt là với các bé, việc biểu lộ cảm xúc yêu ghét khá rõ ràng . Vậy, có những từ vựng về cảm xúc phổ biến nào trong tiếng Anh mà bé có thể dùng để nói về chủ đề này. Hãy cùng tìm hiểu với Bingo Leaders nhé các bạn nhỏ!
I/ Bảng phiên âm những từ diễn tả cảm xúc trong tiếng anh
Những cảm xúc như yêu, ghét một điều gì đó là điều rất bình thường trong cuộc sống. Và từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh cũng rất phong phú. Dưới đây sẽ là một số từ vựng tiếng anh cơ bản thuộc chủ đề này mà các bạn nhỏ có thể tham khảo nhằm làm giàu vốn từ cho riêng mình:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
brave |
dũng cảm |
/breɪv/ |
2 |
easy |
dễ dàng |
/ˈiː.zi/ |
3 |
difficult |
khó khăn |
/ˈdɪf.ɪ.kəlt/ |
4 |
angry |
tức giận |
/ˈæŋ.ɡri/ |
5 |
happy |
vui vẻ/ hạnh phúc |
/ˈhæp.i/ |
6 |
sad |
buồn bã |
/sæd/ |
7 |
silly |
ngớ ngẩn |
/ˈsɪl.i/ |
8 |
funny |
hài hước, vui vẻ |
/ˈfʌn.i/ |
9 |
safe |
an toàn |
/seɪf/ |
10 |
hungry |
đói |
/ˈhʌŋ.ɡri/ |
11 |
strong |
khỏe mạnh |
/strɒŋ/ |
12 |
surprised |
bất ngờ |
/səˈpraɪzd/ |
13 |
terrible |
khủng khiếp |
/ˈter.ə.bəl/ |
14 |
thirsty |
khát |
/ˈθɜː.sti/ |
15 |
tired |
mệt mỏi |
/taɪəd/ |
16 |
hurt |
đau |
/hɜːt/ |
17 |
warm |
ấm áp |
/wɔːrm/ |
18 |
full |
no nê |
/fʊl/ |
19 |
Good |
tốt, ổn |
/ɡʊd/ |
20 |
Bad |
xấu, không ổn |
/bæd/ |
21 |
annoyed |
khó chịu |
/əˈnɔɪd/ |
22 |
positive |
lạc quan, tích cực |
/ˈpɒzətɪv/ |
23 |
negative |
bi quan, tiêu cực |
/ˈneɡətɪv/ |
24 |
confused |
lúng túng |
/kənˈfjuːzd/ |
25 |
Depressed |
rất buồn |
/ dɪˈprest / |
26 |
Hurt |
tổn thương |
/hɜ:t/ |
27 |
anxious |
lo lắng |
/ ˈæŋkʃəs / |
28 |
stressed |
mệt mỏi |
/ strest / |
29 |
wonderful |
tuyệt vời |
/ ˈwʌndərfl / |
30 |
Worried |
lo lắng |
/’wʌrid/ |
II/ Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc theo các nhóm chủ đề
How do you feel now? Chắc chắn các bé đã nghe thấy câu hỏi này rất nhiều lần nhưng lại không biết về các tính từ chỉ cảm xúc nhằm diễn tả được trạng thái tâm lý của mình bằng tiếng Anh. Vậy, hãy cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng tiếng anh theo chủ đề cho trẻ về cảm xúc.
a/ Những từ tiếng Anh chỉ cảm xúc tích cực
Khi các bé gặp phải những điều khiến mình cảm thấy vui vẻ, hào hứng thì nên nói như thế nào. Hãy thử sử dụng một số từ vựng cảm xúc tích cực dưới đây để giúp câu nói của mình trở nên thanh thoát hơn:
- Great: tuyệt vời
- Wonderful: tuyệt vời
- Terrific: tuyệt vời
- Surprised: ngạc nhiên
- Delighted: rất hạnh phúc
- Confident: tự tin
- Amused: vui vẻ
- Relaxed: thư giãn, thoải mái
- Positive: lạc quan
- Happy: hạnh phúc
- Excited: phấn khích, hứng thú
- Enthusiastic: nhiệt tình
b/ Những từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh nói về các trạng thái tiêu cực
Những từ vựng cảm xúc tiêu cực thường dùng để biểu hiện một điều gì đó khiến các bé không vui hoặc lo lắng. Vì thế, để diễn tả được điều này, bé nên dùng một số tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng anh như sau:
- Angry: tức giận
- Anxious: lo lắng
- Annoyed: bực mình
- Ashamed: xấu hổ
- Bewildered: rất bối rối
- Bored: chán
- Negative : tiêu cực; bi quan
- Overwhelmed : choáng ngợp
- Stressed : mệt mỏi
- Tired : mệt
- Negative : Tiêu cực, bi quan
- Really nervous : thực sự lo lắng
- Frustrated: tuyệt vọng
- Furious: giận giữ, điên tiết
- Horrified: sợ hãi
- Scared: sợ hãi
- Upset: tức giận hoặc không vui
III/ Cách đặt câu hỏi và trả lời có sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Kỹ năng đặt câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh là rất quan trọng với các bạn nhỏ. Việc luyện tập thuần thục kỹ năng này sẽ giúp bé có thể hình thành được phản xạ về hỏi, trả lời một cách nhanh chóng trong tiếng Anh.
Và với chủ đề từ vựng về cảm xúc, các bố mẹ có thể đồng hành cùng con em thông qua việc luyện tập đặt câu hỏi để bé trả lời theo như mẫu sau:
a/ Mẫu hội thoại dùng từ ngữ diễn tả cảm xúc 1
- A: Why don’t you go to the movie with us ?
- B: I’m not in the mood
- A: What’s the matter?
- B: I failed the English exam again. I want to give it up
- A: Don’t lose hope. Try again!
- B: I’m afraid I can’t catch up with my classmates
- A: Come on! I know you can make it
Dịch nghĩa:
- A: Tại sao con không đi xem phim với cả nhà vậy?
- B: Con không có tâm trạng đâu!
- A: Có chuyện gì sao?
- B: Con lại thi trượt tiếng Anh mất rồi. Con muốn bỏ cuộc quá!
- A: Đừng mất hy vọng thế chứ. Cứ thử lại đi!
- B: Con sợ mình không theo kịp với cả lớp quá!
- A: Cố lên nào! Bố tin con làm được
b/ Mẫu hội thoại dùng những từ chỉ cảm xúc 2
- Bill: Susan, how about your new house?
- Susan: It’s not as good as I thought
- Bill : Really? Isn’t it a pretty house?
- Susan: Yes, it is. But there’s a small airport nearby. Sometimes it’s very noisy
- Bill: That’s too bad. But it’s quiet most of the time, isn’t it?
- Susan: Yes. But I’m worried the plane may fall on my house one day. I’m so afraid of
- Bill: It’s impossible. There’s no need to worry about it
Dịch nghĩa
- Bill: Susan, ngôi nhà mới cậu vừa chuyển tới với gia đình như thế nào?
- Susan: Nói thật là không tốt như tớ nghĩ
- Bill: Vậy sao? Chẳng phải nó là một căn nhà rất đẹp sao?
- Susan: Đúng vậy. Cơ mà có một cái sân bay nhỏ gần đó nên đôi khi rất ồn.
- Bill: Tệ quá nhỉ. Nhưng hầu như mọi lúc đều yên tính đúng không?
- Susan: Đúng thế. Cơ mà tớ chỉ sợ máy bay rơi trúng nhà mình thôi!
- Bill: Đó là điều không thể. Đừng quá lo!
IV/ Để học các từ tiếng Anh chỉ cảm xúc hiệu quả cần chú ý gì?
a/ Bố mẹ đặt ra mục tiêu cụ thể cho bé
Việc chinh phục một ngoại ngữ mới không phải tiếng mẹ đẻ là một hành trình dài. Trong hành trình này, bố mẹ cần phải đồng hành và đặt ra một mục tiêu nhất định cho các bé. Đặc biệt khi học từ mới về chủ đề cảm xúc mà các bé không có mục tiêu thì chắc chắn sẽ dẫn đến các hậu quả như:
- Không có động lực theo đuổi đến cùng
- Không biết cách đánh giá hiệu quả học tập
- Bé sẽ khó tự mình nhận ra được sai sót trong quá trình học tập…
Chính bởi những điều này, các bố mẹ nên xây dựng giúp cho các bạn nhỏ một mục tiêu cụ thể, phù hợp với khả năng như mỗi ngày học khoảng 5 - 7 từ mới. Sau đó có thể tăng dần lên nếu đã quen. Việc bố mẹ đặt mục tiêu giúp bé và đồng hành cùng các bạn nhỏ sẽ khiến bé cảm thấy mình đang có thêm đồng đội trong hành trình rất dài này.
b/ Bố mẹ cùng bé nên thực hành liên tục
Nếu bé chỉ học từ vựng về cảm xúc không mà thiếu mất đi việc thực hành liên tục thì chắc chắn sẽ gặp các hậu quả như:
- Kiến thức phai nhạt dần
- Dễ dàng nhầm giữa tính từ chỉ cảm xúc với các từ chỉ mục đích khác…
c/ Đặt thêm cảm xúc của các bé vào bài học
Do các bé đang học các từ tiếng Anh chỉ cảm xúc. Vì vậy, bố mẹ có thể giúp bé bằng cách khơi gợi các tình huống giao tiếp thường ngày để giúp bé có thể bộc lộ chính xác cảm xúc của bản thân về sự vật, hiện tượng. Từ đó, bé sẽ nhớ được về ngữ nghĩa, công dụng của từ rất lâu.
LỜI KẾT
Trên đây là tổng hợp từ vựng về cảm xúc thường xuyên gặp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn nhỏ có thể tự tích lũy thêm một số kiến thức nhất định về từ vựng tiếng Anh với chủ đề rất thú vị này.
>>> Tham khảo thêm