Từ vựng về nghệ thuật - Chủ điểm thường xuyên xuất hiện trong rất nhiều các bài kiểm tra, bài thi và cả trong cuộc sống hàng ngày. Do đó, BingGo Leaders sẽ tổng hợp toàn bộ 50+ từ vựng về chủ điểm này một cách đầy đủ, chi tiết và dễ học nhất.
1. Tổng quan về chủ đề nghệ thuật
Nghệ thuật là phương tiện để con người diễn đạt hay truyền đạt những cảm xúc và ý tưởng của mình. Nghệ thuật vừa mang giá trị về tinh thần, tư tưởng và vừa có tính nhân văn, chạm đến được cảm xúc của con người, giúp con người được giải trí hay chỉ là thưởng thức nghệ thuật.
Các loại hình nghệ thuật đang tồn tại trong xã hội có thể kể đến như:
- Hội họa - Painting
- Văn chương - Literature
- Kiến trúc - Architecture
- Điêu khắc - Sculpture
- Âm nhạc - Music
- Sân khấu - Theater
- Điện ảnh - Phim
2. 50+ từ vựng về nghệ thuật theo các loại từ
2.1. Các danh từ liên quan đến nghệ thuật
- abstract (adj): trừu tượng
- aesthetic (n): thẩm mỹ
- architecture (n): kiến trúc
- art (n): nghệ thuật, mỹ thuật
- artist (n): nghệ sĩ
- artwork (n): tác phẩm nghệ thuật
- audience (n): khán giả, người xem
- author (n): tác giả
- balleria (n): vũ công ba lê (nữ)
- ballet (n): vở balê
- band (n): bạn nhạc
- brush (n): cọ vẽ
- camera (n): máy ảnh
- canvas (n): tranh sơn dầu
- choir (n): dàn hợp xướng, dàn đồng ca
- clap (v): vỗ tay
- classical music (n): nhạc cổ điển
- collection (n): bộ sưu tập
- composer (n): nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
- concert (n): buổi biểu diễn âm nhạc. buổi hòa nhạc
- conductor (n): nhạc trưởng
- country music (n): nhạc đồng quê
- craft (n): thủ công
- design (n): thiết kế
- drawing (n): tranh vẽ
- dance (n): khiêu vũ
- epic (n): sử thi
- exhibition (n): triển lãm tranh
- fiction (n)l viễn tưởng
- film (n): phim
- film- making (n): làm phim
- folk music (n): nhạc dân gian
- folktale (n): truyện dân gian
- gallery (n): phòng trưng bày triển lãm
- illustration (n): hình minh họa, sự minh họa
- image (n): hình ảnh
- incredible (adj): tuyệt vời
- inspiration (n): nguồn cảm hứng
- inspire (v): truyền cảm hứng
- literary genre (n): thể loại văn học
- male ballet dancer (n): nam vũ công ba lê
- masterpiece (n): kiệt tác
- memoir (n): hồi ký
- model (n): người mẫu, hình mẫu
- modern music (n): nhạc hiện đại
- movie (n): phim
- music (n): âm nhạc
- novel (n): tiểu thuyết
- opera (n): nhạc opera
- orchestra (n): dàn nhạc
- performance (n): buổi biểu diễn, trình diễn
- photo (n): hình ảnh
- poem (n): bài thơ
- poet (n): thi sĩ, nhà thơ
- portrait (n): chân dung
- portraiture (n): nghệ thuật vẽ chân dung
- puppet (n): con rối
- puppeteer (n): diễn viên múa rối nước
- play (n): kịch
- review (n): lời phê bình
- sculptor (n): nhà điêu khắc
- sculpture (n): điêu khắc
- show (n): buổi biểu diễn
- singer (n): ca sĩ
- sketch (n): bản thảo, bản nháp
- songwriter (n): nhạc sĩ
- still- life picture (n): tranh tĩnh vật
- studio (n): phim trường, phòng thu
- theater (n): nhà hát
- tragedy (n): bi kịch
- video (n): đoạn phim
2.2. Các tính từ về nghệ thuật
- balletic (adj): tính duyên dáng
- contemporary (adj): mang tính đương đại
- creative (adj): tính sáng tạo
- cultural (adj): thuộc về văn hóa
- visual (adj): về mặt hình ảnh
- well-acted (adj): diễn xuất tốt
- sotiphicated (adj): tinh tế
- outstanding (adj): xuất chúng
- enchanting (adj): mê hoặc
- insightful (adj): sâu sắc
- unique (adj): độc nhất
- linear (adj): tuyến tính
- humorous (adj): hài hước
- lyrical (adj): trữ tình
- vivid (adj): sống động
- modern (adj): hiện đại
- sappy (adj): trào phúng
- sensational (adj): giật gân
- stunning (adj): tuyệt đẹp
- suspenseful (adj): hồi hộp
- witty (adj): dí dỏm
3. Cụm từ vựng về nghệ thuật phổ biến
- Fine art: nghệ thuật, nghệ thuật tạo hình
Ex: Linda has got it down to a fine art in the motion before Mik.
- Arts and crafts: thủ công mỹ nghệ
Ex: There are a large number of classes where you can study arts and crafts.
- Renowned author (n): tác giả nổi tiếng
Ex: She is a renowned author of specialist books on socialization.
- Visual arts: nghệ thuật thị giác, trực quan
Ex: A significant development in the 17th century was the linkage with the visual arts.
- Oil painting: tranh sơn dầu
Ex: The authors began improving their technique and changing to oil painting as a medium by the 1840s.
- Figurative art: nghệ thuật tương hình
Ex: Figurative art is one of the famous kind of art nowadays
- Still-life painting: tranh tĩnh vật
Ex: The best still life paintings from all periods represent exceptional artistic accomplishment.
- A culture vulture: người yêu nghệ thuật
Ex: If you're a culture vulture, the new exhibition is the place that has everything you want.
- Representational art: mỹ thuật tượng trưng
Ex: Representational art is the kind of artwork that clearly describes real objects.
4. Hướng dẫn học từ vựng về nghệ thuật
Nếu chỉ học từng từ vựng riêng lẻ thì rất khó để người học có thể ghi nhớ và ứng dụng chúng vào trong cuộc sống. Vì vậy, BingGo Leaders sẽ đem đến một số gợi ý về cách học từ vựng về nghệ thuật cho bạn đọc:
- Học kết hợp với hình ảnh: Vì nghệ thuật có tính liên kết trực tiếp với đời sống và đôi lúc sẽ có tính trừu tượng nên chúng ta cần có cách học gắn với các hình ảnh để mô tả. Điều này giúp bộ não của bạn ghi nhớ hình ảnh và nhận thức được rõ từ vựng đó có nghĩa là gì.
- Học kết hợp với ngữ cảnh: Với cách học này, người học cần kết hợp với các kỹ năng khác như nghe, đọc và viết. Tập trung tiếp cận với những từ vựng về nghệ thuật này trong một ngữ cảnh, một câu cụ thể để hiểu được nó được sử dụng như thế nào. Từ đó, người học có thể sử dụng được từ vựng trong giao tiếp và hiểu được khi nghe, đọc.
5. Lời kết
BingGo Leaders đã giúp bạn tổng hợp toàn bộ từ vựng về nghệ thuật, phần còn lại chính là “nhiệm vụ” của bạn. Hãy học và luyện tập chăm chỉ để những kiến thức này có thể nằm trọn trong bộ nhớ của bạn nhé.
Tham khảo thêm: Sở hữu bộ từ vựng về hoa trong tiếng Anh giúp chinh phục mọi đề thi.