Thời tiết không chỉ là một phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày mà còn là đề tài quen thuộc thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng về thời tiết sẽ giúp trẻ dễ dàng hơn khi giao tiếp đồng thời con có thể ứng dụng mọi lúc mọi nơi trong quá trình học.
Ba mẹ và các bé hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng anh về chủ đề thời tiết
trong bài viết dưới đây với tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé!
1. Bảng tổng hợp từ vựng về thời tiết bằng tiếng Anh
Để có thể mô tả về tình hình dự báo thời tiết tiếng Anh, chúng ta không chỉ có những tính từ mô tả trạng thái nóng, lạnh của thời tiết mà còn có rất nhiều từ khác nhau. Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng về thời tiết đơn giản mà các bé có thể dùng để mô tả tình hình thời tiết trong ngày:
Từ vựng tiếng anh thông dụng thường dùng để mô tả tình hình về thời tiết
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Cloudy |
Có mây |
/ˈklaʊ.di/ |
2 |
Rainy |
Có mưa |
/ˈreɪ.ni/ |
3 |
Sunny |
Có nắng |
/ˈsʌn.i/ |
4 |
Windy |
Có gió |
/ˈwɪn.di/ |
5 |
Foggy |
Có sương mù |
/ˈfɒɡ.i/ |
6 |
Stormy |
Có bão |
/ˈstɔːr.mi/ |
7 |
Cold |
Lạnh |
/kəʊld/ |
8 |
Hot |
Nóng nực |
/hɒt/ |
9 |
Snowy |
Nhiều tuyết |
/ˈsnəʊi/ |
10 |
Nice |
Tốt, đẹp |
/naɪs/ |
11 |
Rainbow |
Cầu vồng |
/ˈreɪn.bəʊ/ |
12 |
Snowflake |
Bông tuyết |
/ˈsnəʊ.fleɪk/ |
13 |
Ice |
Băng/đá |
/aɪs/ |
14 |
Weather |
Thời tiết |
/ˈweð.ɚ/ |
15 |
Season |
Mùa |
/ˈsiː.zən/ |
16 |
Shower |
Mưa rào nhẹ |
/ˈʃaʊ.ɚ/ |
17 |
Breeze |
Gió nhẹ |
/briːz/ |
18 |
Thunder |
Sấm |
/ˈθʌn.dɚ/ |
19 |
Lighting |
Chớp |
/ˈlaɪ.t̬ɪŋ/ |
20 |
Stormy |
Có bão |
/ˈstɔːr.mi/ |
21 |
Thunderstorm |
Bão có sấm chớp |
/ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/ |
22 |
Tornado |
Lốc xoáy |
/tɔːrˈneɪ.doʊ/ |
23 |
Snowstorm |
Bão tuyết |
/ˈsnoʊ.stɔːrm/ |
24 |
Flood |
Lũ lụt |
/flʌd/ |
25 |
Drought |
Hạn hán |
/draʊt/ |
26 |
Dry |
Khô |
/draɪ/ |
27 |
Wet |
Ẩm ướt |
/wet/ |
28 |
Humid |
Ẩm ướt |
/ˈhjuː.mɪd/ |
29 |
Forecast |
Dự báo thời tiết |
/ˈfɔːr.kæst/ |
30 |
Temperature |
Nhiệt độ |
/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ |
31 |
Degree celsius |
Độ C |
/dɪˈɡriː ˈsel.si.əs/ |
32 |
Spring |
Mùa xuân |
/sprɪŋ/ |
33 |
Summer |
Mùa hè |
/ˈsʌm.ər/ |
34 |
Fall-autumn |
Mùa thu |
/fɔːl/ - /ˈɔː.təm/ |
35 |
Winter |
Mùa đông |
/ˈwɪn.tər/ |
Xem thêm: THUỘC LÒNG TỪ VỰNG 4 MÙA TRONG TIẾNG ANH TRONG VÒNG 15 PHÚT
2. Từ vựng về thời tiết theo các nhóm chủ đề khác nhau
Thời tiết là hiện tượng thường xuyên xảy ra và có tác động trực tiếp tới hoạt động sinh hoạt hàng ngày của bé cũng như gia đình. Bên cạnh đó, mỗi khu vực; vùng miền đều có những đặc trưng thời tiết nhất định nên từ vựng tiếng Anh về thời tiết luôn là chủ đề gợi ra nhiều hứng thú đối với các bé.
Do đó, bố mẹ hãy cùng giúp các con có thể tích lũy thêm nhiều từ mới về chủ đề này theo các nhóm khác nhau
2.1 Nhóm từ miêu tả tình trạng thời tiết bằng tiếng Anh
Các từ vựng tiếng Anh dùng để thể hiện tình trạng thời tiết
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Mild |
Ôn hòa |
/maɪld/ |
2 |
Partly Sunny |
Có nắng vài nơi |
/ˈpɑːrtli ˈsʌni/. |
3 |
Rainbow |
Cầu vồng |
/ˈreɪn.bəʊ/ |
4 |
Icy |
Đóng băng |
/ˈaɪ.si/ |
5 |
Overcast |
U ám |
/ˈəʊ.və.kɑːst/ |
6 |
Raindrop |
Hạt mưa |
/ˈreɪn.drɒp/ |
7 |
Climate |
Khí hậu |
/ˈklaɪ.mət/ |
8 |
Wind |
Gió |
/wɪnd/ |
9 |
Gale |
Gió giật |
/ɡeɪl/ |
10 |
Drizzle |
Mưa phùn |
/ˈdrɪz.əl/ |
11 |
Dry |
Khô |
/draɪ/ |
12 |
Sunny |
Có nắng |
/ˈsʌn.i/ |
13 |
Windy |
Nhiều gió |
/ˈwɪn.di/ |
14 |
Stormy |
Có bão |
/ˈstɔː.mi/ |
15 |
Sunshine |
Ánh nắng |
/ˈsʌn.ʃaɪn/ |
16 |
Wet |
Ướt |
/wet/ |
17 |
Heavy rain |
Mưa lớn, nặng hạt |
/ˈhɛvi reɪn/. |
18 |
Frost |
Băng giá |
/frɒst/ |
19 |
Humid |
Ẩm |
/ˈhjuː.mɪd/ |
20 |
Wind Chill |
Gió rét |
/wɪnd tʃɪl/ |
21 |
Clear |
Trời xanh trong, không mây |
/klɪər/ |
22 |
Downpour |
Mưa lớn |
/ˈdaʊn.pɔːr/ |
23 |
Torrential rain |
Mưa như thác đổ |
/təˈrɛnʃəl reɪn/. |
24 |
Fine |
Trời không mây không mưa |
/faɪn/ |
2.2 Từ vựng chủ đề thời tiết về các hiện tượng
Những từ vựng giúp trẻ dễ dàng diễn đạt các hiện tượng thời tiết tự nhiên
Với chủ đề về các hiện tượng thời tiết tiếng Anh, các bé chủ yếu nhớ đến các hiện tượng chính như: mưa, nắng….. Tuy nhiên, nhóm từ vựng về thời tiết này còn có nhiều từ để mô tả các hiện tượng thời tiết khác nhau. Các bé hãy cùng tích lũy thêm những từ vựng này để có thể diễn tả một cách chính xác nhất về các hiện tượng này:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Ice |
Băng |
/aɪs/ |
2 |
Shower |
Mưa rào |
/ʃaʊər/ |
3 |
Snowy |
Trời có tuyết rơi |
/ˈsnəʊ.i/ |
4 |
Tornado |
Lốc xoáy |
/tɔːˈneɪ.dəʊ/ |
5 |
Rain |
Mưa |
/reɪn/ |
6 |
Cloudy |
Nhiều mây |
/ˈklaʊ.di/ |
7 |
Cyclone |
Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu) |
/ˈsaɪ.kləʊn/ |
8 |
Flood |
Lũ lụt |
/flʌd/ |
9 |
Foggy |
Có sương mù |
/ˈfɒɡ.i/ |
10 |
Lightning |
Tia chớp |
/ˈlaɪt.nɪŋ/ |
11 |
Thunder |
Sấm, sét |
/ˈθʌn.dər/ |
12 |
Typhoon |
Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương) |
/taɪˈfuːn/ |
13 |
Hurricane |
Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương/ Bắc Thái Bình Dương) |
/ˈhʌr.ɪ.kən/ |
14 |
Sleet |
Mưa tuyết |
/sliːt/ |
15 |
Mist |
Sương muối |
/mɪst/ |
16 |
Hail |
Mưa đá |
/heɪl/ |
17 |
Blizzard |
Bão tuyết |
/ˈblɪz.əd/ |
Xem thêm: NOTE 80+ TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG BẰNG TIẾNG ANH
2.3 Từ vựng chỉ trạng thái nhiệt độ
Học cách miêu tả trạng thái nhiệt độ thông qua một số từ cơ bản
Khi nói về thời tiết, các từ vựng chỉ trạng thái nhiệt độ cũng là điều không nên bỏ qua. Nếu như gặp phải chủ đề này, các bé có thể sử dụng một số từ vựng rất đơn giản sau:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Chilly |
Lạnh thấu xương |
/ˈtʃɪl.i/ |
2 |
Freezing |
Lạnh cóng, băng giá |
/ˈfriː.zɪŋ/ |
3 |
Hot |
Nóng |
/hɒt/ |
4 |
Warm |
Ấm |
/wɔːm/ |
5 |
Cold |
Lạnh lẽo |
/kəʊld/ |
6 |
Baking hot |
Nóng như thiêu |
/ˈbeɪ.kɪŋ hɒt/. |
7 |
Sweltering |
Nóng oi bức |
/ˈswel.tər.ɪŋ/ |
2.4 Nhóm từ vựng các mùa trong tiếng Anh
Điểm danh ngay tên gọi các mùa trong năm bằng tiếng Anh
Khi nói tới từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết, chủ đề các mùa trong tiếng Anh cũng thường xuyên được sử dụng để giao tiếp trong tiếng Anh. Nếu như được hỏi về các mùa, bé có thể sử dụng những từ vựng sau:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Spring |
Mùa xuân |
/sprɪŋ/ |
2 |
Summer |
Mùa hè/ Mùa hạ |
/ˈsʌm.ər/ |
3 |
Fall/ Autumn |
Mùa thu |
/fɔːl/, /ˈɔː.təm/ |
4 |
Winter |
Mùa đông |
/ˈwɪn.tər/ |
5 |
Rainy season |
Mùa mưa |
/ˈreɪni ˈsiːzn/ |
6 |
Dry season |
Mùa khô |
/draɪ ˈsiːzn/. |
3. Một số câu hỏi tiếng Anh về thời tiết đơn giản
Chinh phục các cuộc hội thoại về thời tiết thông qua một số mẫu câu hỏi
Bên cạnh các từ vựng về thời tiết bằng tiếng Anh thì những câu hỏi thuộc chủ đề này cũng rất quan trọng. Trong tiếng Anh, để có thể bắt đầu những cuộc hội thoại dự báo thời tiết bằng tiếng Anh thì các bé có thể dùng những mẫu câu hỏi như thế nào?
Dưới đây là một đoạn hội thoại để hỏi về thời tiết mà các bé có thể áp dụng:
- Trang: What are you going to do this weekend?
(Cậu có dự định gì vào cuối tuần này chưa?)
- Linh: I want to go to the beach this weekend. But I don’t know what the weather is going to be like at that time?
(Tớ đang muốn đi biển vào cuối tuần này. Nhưng mà tớ chưa biết được thời tiết lúc đó sẽ như thế nào nhỉ?)
- Trang: I think it’s might be warm this weekend.
(Nghe nói thời tiết sẽ ấm lên vào cuối tuần này đấy.)
- Linh: That sounds great! But the weather at the beach sometimes is really unpredictable, aren’t they?
(Nghe có vẻ thú vị đấy. Nhưng thời tiết ở biển thỉnh thoảng rất khó đoán phải không?)
- Trang: You’re right! I wish that the weather would just stay the same.
(Cậu nói đúng, tớ chỉ mong thời tiết sẽ bình thường vào hôm đó.)
Bên cạnh đó, các bé có thể tham khảo thêm một số câu hỏi về thời tiết thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện ngắn như:
- What’s the weather like today?
(Thời tiết hôm nay như thế nào?)
=> It’s sunny (trời nắng)
- What’s the weather like in your city?
(Thời tiết ở thành phố bạn như thế nào?)
=> It’s baking hot (trời nóng như thiêu)
- What’s your favorite season of the year?
(Mùa yêu thích trong năm của bạn là gì?)
=> My favorite season of the year is autumn.
(Mùa yêu thích trong năm của mình là mùa thu.)
Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH BIỂN DỄ THUỘC NHẤT CHO CÁC BẠN NHỎ
4. Bài hát tiếng Anh về thời tiết giúp bé nhờ từ được lâu
Bé học nhanh nhớ lâu khi lắng nghe các bài hát tiếng Anh về thời tiết
Ngoài việc học từ vựng thông qua các phương pháp như: flashcard, dán sticker từ vựng ở những nơi dễ thấy thì việc học thông qua các bài hát về tiếng Anh là biện pháp rất hữu ích.
Những bài hát chủ đề thời tiết không chỉ giúp cho bé nhớ được phát âm một cách lâu hơn mà còn là công cụ giải trí, khiến cho giờ học tiếng Anh của bé không quá áp lực mà lại trở nên vui vẻ.
Dưới đây là một số bài hát tiếng Anh về thời tiết với giai điệu tươi vui sẽ giúp bé nhớ rõ được những từ mới đã học không chỉ về ngữ nghĩa, phát âm mà còn là cả cách dùng chúng trong các trường hợp giao tiếp cụ thể:
4.1 How is the weather? - Thời tiết như thế nào?
How is the weather là bài nhạc tiếng Anh rất quen thuộc về chủ đề thời tiết cho các bé. Với ca từ đơn giản, giai điệu vui tai, bé hoàn toàn có thể hát theo chính xác chỉ sau một vài lần thưởng thức.
Bài hát này cũng sẽ giúp các con có thể hình thành được cách đặt câu hỏi để hỏi về thời tiết trong ngày cũng như ghi nhớ được các từ mới về trạng thái thời tiết trong ngày rất quen thuộc bằng tiếng Anh.
Đặc biệt, với hình ảnh minh họa sinh động, bé sẽ hình thành được phản xạ về tiếng Anh cho riêng mình.
4.2 What’s the weather like today? - Thời tiết ngày hôm nay như thế nào
Tiêu đề của bài hát: What’s the weather like today? cũng là một cách hỏi khác về chủ đề thời tiết trong ngày. Với giai điệu khá dễ nhớ và được lặp đi lặp lại nhiều lần sẽ giúp các bé có thể nhớ rõ cách phát âm của từ cũng như cả câu được rõ ràng nhất.
Tuy nhiên, bài nhạc này lại không có hình ảnh minh họa để giúp cho các bé hiểu rõ hơn về nội dung. Vì thế, trẻ có thể sẽ khó nhận biệt được bài hát đang nói đến trạng thái thời tiết nào.
4.3 Rain, rain, go away - Mưa, mưa, đi đi
Rain, rain, go away là một trong những bài hát có từ vựng về thời tiết phổ biến với thiếu nhi ở rất nhiều quốc gia. Ca từ của bài nhạc kể về những bạn nhỏ mong muốn mưa đi đi để có thể được ra ngoài đi chơi.
Chính vì thế, bài nhạc sẽ giúp các bé tìm thấy chính bản thân mình và cảm thấy thú vị hơn với việc chinh phục tiếng Anh ngay từ những năm đầu tiên của cuộc đời.
4.4 The rainbow - Cầu vồng
The rainbow là bài nhạc dạy các bé về hiện tượng cầu vồng. Hiện tượng cầu vồng chỉ xảy ra khi mặt trời xuất hiện sau những cơn mưa bất chợt xảy ra.
Bài hát bên cạnh cung cấp những từ vựng về thời tiết thì còn chỉ thêm cho các bé về từ mới liên quan đến 7 sắc cầu vồng. Và nếu như bé đã từng chứng kiến cầu vồng sau mưa thì thực sự là một điều may mắn.
4.5 Sun, rain, wind and snow - Nắng, mưa, gió và tuyết
Sun, rain, wind and snow là bài hát hết sức thú vị với giai điệu nhẹ nhàng kể về các trạng thái thời tiết khác nhau bằng tiếng Anh. Với hình ảnh minh họa rõ ràng về các dạng thời tiết, bài hát sẽ giúp bé có thể hiểu rõ ngữ nghĩa của từ mới được tốt hơn.
Đặc biệt, bài hát cũng dạy cho trẻ thông điệp rằng: Dù thời tiết có nắng, mưa hay sao đi nữa thì các bé cũng hãy tận hưởng nó.
Xem thêm: HỌC NGAY 50+ TỪ VỰNG VỀ LỄ HỘI TRONG TIẾNG ANH ĐỂ ĐẠT 7.0 IELTS
5. Lời kết
Chủ đề về thời tiết không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn gửi gắm tới bé những kiến thức về các hiện tượng tự nhiên diễn ra trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách học từ vựng về thời tiết và áp dụng các mẫu câu hỏi, con sẽ phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn khi tham gia các cuộc trò chuyện tiếng Anh.