Sẽ thật vui nếu con có thể đi tới một nhà hàng để ăn uống, trò chuyện và tận hưởng không gian ấm áp bên cạnh những người thân yêu của mình đúng không nào? Tuy nhiên, nếu nơi con đến lại là một nhà hàng nước ngoài, thậm chí phải sử dụng tiếng Anh để gọi món và giao tiếp với nhân viên thì sao nhỉ?
Nhưng đừng lo lắng vì điều đó, bởi trong bài viết hôm nay, BingGo Leader sẽ giúp con sở hữu vốn từ vựng về nhà hàng bằng tiếng Anh và giúp con vượt qua thử thách này nhé.
1. Nhà hàng tiếng Anh là gì?
Như con đã biết, nhà hàng là nơi cung cấp dịch vụ ăn uống cho khách hàng. Và trong tiếng Anh, nhà hàng được gọi là Restaurant, phiên âm là /ˈres.tə.rɑːnt/.
Ở Việt Nam, có rất nhiều các loại hình nhà hàng phổ biến, có thể kể đến như:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Fast food restaurant |
Nhà hàng ăn nhanh |
Pop-up restaurant |
Nhà hàng thời vụ |
Buffet restaurant |
Nhà hàng buffet |
Cafeteria |
Nhà hàng tự phục vụ |
Fine dining restaurant |
Nhà hàng ăn uống cao cấp |
Bistro |
Nhà hàng bình dân |
2. Từ vựng về nhà hàng theo từng topic
Để có thể thuận lợi trong việc gọi món hay đồ dùng phục vụ cho món ăn của mình, con cũng cần bỏ túi ngay một vài từ vựng chuyên ngành nhà hàng. Cùng tham khảo ngay 100 từ vựng về nhà hàng thông dụng dưới đây ngay:
2.1. Từ vựng về món ăn
Thực đơn các bữa ăn trong nhà hàng luôn là thứ mà mỗi một khách hàng quan tâm khi đến với nhà hàng. Do đó, con nhất định phải biết một số tên gọi phổ biến của các món ăn sau đây:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Starter/ Appetizer |
Món khai vị |
Main course |
Các món chính |
Side dish |
Các món ăn kèm |
Dessert/ Pudding |
Món tráng miệng |
Roasted food |
Món quay |
Grilled food |
Món nướng |
Fried food |
Món chiên |
Saute food |
Món xào |
Stew food |
Món hầm |
Steam food |
Thức ăn hấp |
Pan-fried |
Áp chảo, rán |
Boiled |
Luộc |
Casseroled |
Hầm trong nước trái cây |
Stir-fried |
Nhúng vào dầu sôi |
Grilled |
Nướng vỉ |
Roasted |
Quay |
Mashed |
Nghiền |
2.2. Từ vựng về đồ uống
Ngoài đồ ăn, đồ uống trong nhà hàng cũng vô cùng đa dạng và phong phú. Hãy bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về đồ uống để tha hồ thưởng thức ngay những thức uống mát lành, bổ dưỡng nhé:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Beer |
Bia |
Soda |
Nước sô-đa |
Coke |
Nước ngọt |
Juice |
Nước ép hoa quả |
Smoothie |
Sinh tố |
Lemonade |
Nước chanh |
Coffee |
Cà phê |
Cocktail |
Rượu cốc-tai |
Tea |
Trà |
Milk |
Sữa |
Wine |
Rượu |
Alcohol |
Đồ uống có cồn |
Sparkling water |
Nước có ga |
Milkshake |
Sữa lắc |
2.3. Từ vựng về vật dụng
Trong nhà hàng, ngoài đồ ăn, đồ uống thì còn gì nữa không nhỉ? Đó chắc chắn là các đồ dùng ăn uống. Sau đây sẽ là bảng tổng hợp các vật dụng mà con có thể cần khi sử dụng dịch vụ ăn uống tại nhà hàng.
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Fork |
Dĩa |
Spoon |
Thìa |
Knife |
Dao |
Ladle |
Muôi múc canh |
Bowl |
Bát |
Plate |
Đĩa |
Chopsticks |
Đũa |
Teapot |
Ấm trà |
Cup |
Ly uống trà |
Glass |
Ly |
Straw |
Ống hút |
Pitcher |
bình nước |
Mug |
Ly có quai |
Pepper shaker |
Lọ đựng tiêu |
Salt shaker |
Lọ đựng muối |
Napkin |
Khăn ăn |
Tablecloth |
Khăn trải bàn |
Tongs |
Kẹp gắp thức ăn |
Menu |
Thực đơn |
Tray |
Khay |
Price list |
Bảng giá |
Paper cups |
Cốc giấy |
Saucer |
Đĩa lót ly |
Dinner plate |
Đĩa ăn chính |
Bread plate |
Đĩa đựng bánh mì |
Salad plate |
Đĩa đựng đựng salad |
Soup bowl |
Bát ăn súp |
Dinner knife |
Dao ăn chính |
Butter knife |
Dao cắt bơ |
Salad knife |
Dao ăn salad |
Bread knife |
Dao cắt bánh mì |
Dinner fork |
Dĩa ăn chính |
Salad fork |
Dĩa dùng salad |
Cake fork |
Dĩa ăn bánh |
Soup spoon |
Thìa ăn súp |
Dinner spoon |
Thìa ăn chính |
Dessert spoon |
Thìa ăn tráng miệng |
Teaspoon |
Thìa trà |
Water goblet |
Ly nước lọc |
Red wine glass |
Ly vang đỏ |
White wine glass |
Ly vang trắng |
Tissue |
Giấy ăn |
Tableware |
Bộ đồ ăn |
Eating utensils |
Bộ dụng cụ cho bữa ăn |
2.4. Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng bằng tiếng Anh
Mỗi nhà hàng đều sở hữu rất nhiều nhân viên thuộc các bộ phận khác nhau. Do đó, để tận hưởng bữa ăn một cách trọn vẹn nhất, con cũng nên nắm rõ các vị trí trong nhà hàng.
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Restaurant manager |
Quản lý nhà hàng |
F&B (Food and beverage) manager |
Giám đốc bộ phận ẩm thực |
Supervision |
Người giám sát |
Chef |
Bếp trưởng |
Cook |
Đầu bếp |
Assistant cook |
Phụ bếp |
Lounge waiter |
Nhân viên trực sảnh |
Waiter |
Bồi bàn nam |
Waitress |
Bồi bàn nữ |
Food runner |
Nhân viên chạy món |
Bartender |
Nhân viên pha chế |
Host/ Hostess |
Nhân viên đón tiếp (khi vừa vào) |
Steward |
Nhân viên rửa bát |
Cashier |
Nhân viên thu ngân |
Security |
Bảo vệ |
2.5. Từ vựng về các khu vực trong nhà hàng
Để tránh nhầm lẫn hay bị lạc giữa các khu vực, con cũng cần học thuộc 7 từ vựng dưới đây để có thể tự tin khi bước vào nhà hàng mà không bị lúng túng.
Từ vựng |
Ý nghĩa |
The kitchen |
Nhà bếp |
The entrance |
Cổng/ lối vào |
The waiting area |
Khu vực chờ |
Dining room |
Phòng ăn |
The bar area |
Quầy bar |
The restrooms/ WC/Toilets |
Nhà vệ sinh |
Emergency exits |
Lối thoát hiểm |
3. Một số mẫu câu, hội thoại tiếng Anh về nhà hàng
Dù không mang tính học thuật như những ngành khác, nhưng trong nhà hàng cũng sở hữu những “ngôn ngữ riêng”. Vậy khi muốn gọi món hay giao tiếp với nhân viên, chúng ta phải sử dụng những mâu câu nào? Hãy tham khảo ngay một số cụm từ vựng về nhà hàng bằng tiếng Anh dưới đây ngay:
3.1. Mẫu câu khi đặt bàn
Mẫu câu |
Từ vựng |
Do you have any free tables? |
Nhà hàng còn bàn trống không? |
A table for …, please |
Cho tôi đặt một bàn cho … người. |
I’d like to make a reservation/ I’d like to book a table, please |
Tôi muốn đặt bàn |
When for? |
Đặt chỗ khi nào? |
For what time? |
Đặt cho mấy giờ? |
This evening at…/ Tomorrow at… / Noon. |
Cho tối nay lúc …/ Cho ngày mai lúc…/ Trưa. |
For how many people? |
Đặt cho bao nhiêu người? |
I’ve got a reservation. |
Tôi đã đặt bàn rồi. |
Do you have a reservation? |
Anh/chị đã đặt bàn chưa? |
3.2. Mẫu câu khi gọi món
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Could I see the menu, please? |
Cho tôi xem thực đơn được không? |
Could I see the wine list, please? |
Cho tôi xem danh sách rượu được không?) |
Can I get you any drinks? |
Quý khách có muốn uống gì không ạ? |
Are you ready to order? |
Anh chị đã muốn gọi đồ chưa? |
Do you have any specials? |
Nhà hàng có món đặc biệt không? |
What’s the soup of the day? |
Món súp của hôm nay là súp gì? |
What do you recommend? |
Anh/chị gợi ý món nào? |
What’s this dish? |
Món này là món gì? |
I’m on a diet. |
Tôi đang ăn kiêng. |
I’m allergic to… |
Tôi bị dị ứng với … |
I’m severely allergic to… |
Tôi bị dị ứng nặng với … |
Wheat/ Dairy products/ Nuts/ Shellfish |
Bột mì/ Sản phẩm bơ sữa/ Các loại hạt/ Đồ hải sản có vỏ cứng |
I’m a vegetarian. |
Tôi ăn chay. |
I don’t eat … |
Tôi không ăn … |
Meat/ Poke/ Chicken breast/ Roast beef/ Pasta |
Thịt nói chung/ Thịt lợn/ Ức gà/ Thịt bò quay/ Mì Ý |
I’ll take this. |
Tôi chọn món này. |
I’m sorry, we’re out of for my starter |
Vô cùng xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi. |
For my starter, I’ll have the soupand for my main course, the steak. |
Tôi muốn gọi món súp cho món khai vị và bít tết cho món chính. |
How would you like your steak? |
Quý khách muốn món bít tết thế nào? |
Rare/ Medium-rare/ Medium/ Well done |
Tái/ Tái chín/ Chín vừa/ Chín kỹ |
Is that all? |
Còn gì nữa không ạ? |
Would you like anything else? |
Quý khách có gọi gì nữa không ạ? |
Nothing else, thank you! |
Thế thôi, cảm ơn! |
We’re in a hurry. |
Chúng tôi đang vội. |
How long will it take? |
Sẽ mất bao lâu? |
It’ll take about twenty minutes. |
Mất khoảng 20 phút. |
Tham khảo thêm: Những bài hát tiếng Anh về đồ ăn giúp bé trau dồi vốn từ
3.3. Mẫu hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng về nhà hàng
- Hội thoại khi đến nhà hàng
Waitress: How many persons in your group?
(Dịch: Anh chị đi cùng với nhóm bao nhiêu người?)
A: A table for four, please
(Dịch: Một bàn cho bốn người, cảm ơn)
Waitress: Do you have a reservation?
(Dịch: Anh đã đặt bàn chưa ạ?)
A: Yes, my husband is Mr. Tuan
(Dịch: Chúng tôi đã đặt, chồng của tôi là ông Tuấn)
Waitress: Okay Madam, your table is now ready.
(Dịch: Bàn của anh đã chuẩn bị xong.)
Waitress: Please follow me in this way.
(Dịch: Mời anh theo tôi đi lối này.)
- Mẫu hội thoại khi chọn món ăn, đồ uống
Waitress: Would you like to have some drinks while you’re waiting for the meal?
(Dịch: Ông có muốn dùng chút đồ uống trong thời gian chờ đồ ăn không?)
B: Yes, I’m thirsty, do you have anything to recommend?
(Dịch: Được thôi, tôi đang khát, anh có thể gợi ý loại nước uống gì không?)
Waitress: Well, I think you could try our fruit juice.
(Dịch: Dạ, ông có thể dùng thử nước ép trái cây của nhà hàng chúng tôi)
B: What kind of fruit juice do you have?
(Dịch: Các bạn có những loại nước ép nào vậy?)
Waitress: I’d suggest you try our Summer. It’s mixed with pineapple and apple juice.
(Dịch: Tôi xin đề cử ông dùng thử Summer ạ. Nó được kết hợp bởi nước ép dứa và táo.)
B: Sounds good. I would like to have one now, please
(Dịch: Nghe ổn đấy. Cho tôi một ly.)
Waitress: So, you would like to have one Summer, right?
(Dịch: Vâng, ông muốn một Summer phải không ạ?)
B: Yes
(Dịch: Đúng thế.)
Waitress: Thank you, sir. I’ll be back with your order soon.
(Dịch: Cảm ơn ngài. Tôi sẽ mang nước ép trái cây đến cho ngày ngay.)
- Mẫu hội thoại khi thanh toán:
C: Can I check my bill, please?
(Dịch: Cho tôi thanh toán.)
Waitress: Yes, this is your bill, please check it.
(Dịch: Dạ, đây hóa đơn của anh, mời anh kiểm tra lại ạ)
C: We would like to separate the bills, please.
(Dịch: Chúng tôi muốn tách đơn thanh toán.)
4. Cách học từ vựng về nhà hàng hiệu quả
Để học từ vựng về nhà hàng bằng tiếng Anh hiệu quả, con có thể sử dụng nhiều phương pháp học khác nhau. Một số cách mà con có thể thử ngay tại nhà như:
- Tập trung kỹ năng giao tiếp
Tiếng Anh nhà hàng không mang nặng tính học thuật mà chủ yếu sử dụng nhằm mục đích giao tiếp. Do đó, thay vì quá chú trọng trong vào việc nhồi nhét từ vựng hay ngữ pháp, con hãy áp dụng ngay những kiến thức mình vừa học được vào việc giao tiếp. Quan trọng hơn hết, hãy vận dụng chúng vào thực tế, con có thể thử đối thoại với bạn bè, thầy cô của mình hay tìm những người bản ngữ để có thể học được cách phát âm và phong cách dùng từ của họ.
- Học với Flashcash
Đây là phương pháp phổ biến và dễ nhớ nhất hiện nay. Ba mẹ hãy in những tấm thẻ 2 mặt cùng với hình ảnh để con dễ ghi nhớ và có hứng thú hơn trong việc học tập. Bên cạnh đó, những hình ảnh ở trong thẻ cũng kích thích khả năng học hỏi của con.
5. Tổng kết
Với chủ đề từ vựng về nhà hàng bằng tiếng Anh cùng những mẫu câu thông dụng và hội thoại ví dụ trong bài viết, BingGo Leaders hy vọng con đã “bỏ túi” được nhiều từ vựng ý nghĩa.
Mùa hè - Mùa của những lễ hội, mùa của sự vui chơi cũng đã đến rồi. Nếu con có dịp đi chơi cùng gia đình, đi ăn uống tại các nhà hàng, đừng quên dành thời gian học thêm nhiều vốn từ vựng khác nữa nhé. Chắc chắn những chủ đề từ vựng này sẽ giúp ích cho con khi cần thiết.
Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng về khách sạn bằng tiếng Anh hữu ích cho mùa du lịch.
Bài viết được sưu tầm và biên soạn bởi BingGo Leaders.