Bỏ túi từ vựng về địa điểm trong tiếng Anh giao tiếp thông dụng 

Từ vựng về địa điểm là một chủ điểm rất thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Có rất nhiều nhóm từ chỉ địa điểm khác nhau để giúp trẻ có thể mô tả rõ ràng hơn về các địa danh, vị trí đã từng đặt chân tới. Dưới đây sẽ là một số từ vựng về địa điểm rất thông dụng trong tiếng Anh để giúp bé giao tiếp một cách dễ dàng. 

I/ Tổng hợp phát âm từ vựng về địa điểm trong tiếng Anh 

Địa điểm thường là những nơi mà bé cùng gia đình đã đặt chân qua. Vì thế, những từ vựng về địa điểm dưới đây chắc chắn sẽ giúp đỡ rất đắc lực cho trẻ trong việc mô tả lại những địa điểm mà bé cùng gia đình đã tới hoặc những khung cảnh xung quanh ngôi nhà mà bé đang ở. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng rất thông dụng được sử dụng để giao tiếp trong chủ đề địa điểm. 

STT

Từ vựng

Nghĩa

Phiên âm

1

country

đất nước

/ˈkʌn.tri/

2

city

thành phố

/ˈsɪt.i/

3

village

Làng quê

/ˈvɪl.ɪdʒ/

4

building

tòa nhà

/ˈbɪl.dɪŋ/

5

station

Bến xe/ trạm xe

/ˈsteɪ.ʃən/

6

bus stop

Trạm dừng xe buýt

/ˈbʌs ˌstɒp/

7

café

Quán nhỏ phục vụ đồ ăn, uống đơn giản

/kæfˈeɪ/

8

car park

Bãi đậu xe

/ˈkɑːr ˌpɑːrk/

9

cinema

Rạp chiếu phim

/ˈsɪn.ə.mə/

10

circus

Rạp xiếc

/ˈsɜː.kəs/

11

farm

Trang trại

/fɑːrm/

12

funfair

Hội chợ

/ˈfʌn.feər/

13

hospital

Bệnh viện

/ˈhɒs.pɪ.təl/

14

library

Thư viện

/ˈlaɪ.brer.i/

15

market

Chợ

/ˈmɑːr.kɪt/

16

shopping center (UK centre)

trung tâm mua sắm

/ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/

17

sports center (UK centre)

trung tâm thể dục thể thao

/ˈspɔːts ˌsen.tər/

18

square

quảng trường

/skweər/

19

supermarket

siêu thị

/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/

20

swimming pool

bể bơi

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

21

hotel

khách sạn

/həʊˈtel/

22

bank

ngân hàng

/bæŋk/

23

town

phố, thị trấn

/taʊn/

24

countryside

vùng quê

/ˈkʌn.tri.saɪd/

25

airport

sân bay

/ˈeə.pɔːt/

26

bakery

tiệm bánh

/ˈbeɪ.kər.i/

27

museum

bảo tàng

/mjuːˈziː.əm/

28

police station

đồn cảnh sát

/pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/

29

fire station

trạm cứu hỏa

/ˈfaɪr ˌsteɪ.ʃən/

30

post office

bưu điện

/ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/

31

factory

nhà máy

/ˈfæk.tər.i/

32

club

hội nhóm/ câu lạc bộ

/klʌb/

33

theater (Uk theatre )

nhà hát

ˈθɪə.tər/

34

stadium

sân vận động

/ˈsteɪ.di.əm/

35

restaurant

nhà hàng

/ˈres.trɒnt/

36

bookstore

hiệu sách

ˈbʊk.stɔːr/

37

drugstore (UK chemist)

hiệu thuốc

/ˈdrʌɡ.stɔːr/

/ˈkem.ɪst/

38

skyscraper

Tòa nhà chọc trời

/ˈskaɪˌskreɪ.pɚ/

39

cemetery

nghĩa trang

/ˈsem.ə.ter.i/

40

zoo

vườn bách thú

/zuː/

Tổng hợp phát âm từ vựng về địa điểm trong tiếng Anh
Tổng hợp phát âm từ vựng về địa điểm trong tiếng Anh

II/ Từ vựng về địa điểm trong tiếng Anh theo từng nhóm chủ đề 

a/ Từ vựng chỉ về địa điểm trong tiếng Anh 

Những từ vựng chỉ về địa điểm trong tiếng Anh hầu hết là những danh từ. Vì vậy, bé hãy bỏ túi những từ vựng sau để có thể miêu tả được chính xác nhất về các địa điểm xung quanh ngôi nhà của mình: 

  • Avenue: Đại lộ
  • Bridge: Cầu
  • Beach: Bãi biển
  • Bank: Ngân hàng
  • Barbershop: Tiệm cắt tóc chuyên dành cho nam
  • Beauty salon: Cửa hàng thẩm mỹ
  • City hall: Tòa thị chính
  • Concert hall: Nhà hát
  • Court: Tòa án
  • Bowling alley: Trung tâm bowling
  • Butchers: Cửa hàng thịt
  • Bookshop: Hiệu sách
  • Bakery: Cửa hàng bánh
  • Bookstore: Hiệu sách
  • Car showroom: Cửa hàng trưng bày ô tô
  • Art gallery: Triển lãm nghệ thuật
  • Cathedral: Nhà thờ lớn
  • Cafe: Quán cà phê
  • Charity shop: Cửa hàng từ thiện
  • Church: Nhà thờ
  • Art gallery: Triển lãm nghệ thuật
  • Alley: Ngõ, ngách
  • Bus stop: Điểm dừng chân xe bus
  • Cathedral: Nhà thờ lớn
  • Cinema: Rạp chiếu phim
  • Bus shelter: Mái che chờ xe bus
  • Car park: Bãi đỗ xe
  • Cosmetic store: Cửa hàng mỹ phẩm
Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm
Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm

III/ Những bài tập tiếng Anh phù hợp để ôn luyện từ vựng kỹ càng

Tương tự việc học các từ vựng tiếng anh khác như : từ vựng tiếng anh về con vật, từ vựng tiếng anh về rau củ quả, .... Việc luyện tập ôn luyện từ vựng một cách kỹ càng và tránh trường hợp quên từ mới luôn là điều cần phải được thực hiện thường xuyên khi học từ vựng tiếng anh về các địa điểm. Nhưng cần có những bài tập tiếng Anh như thế nào vừa giúp bé có thể nhớ từ vựng mà lại không khiến bé cảm thấy căng thẳng trong quá trình học luôn là điều mà các bậc phụ huynh phải đau đầu. Dưới đây sẽ là một số lựa chọn mà Bingo leaders đưa ra cho các bố mẹ tham khảo  

a/ Luyện tập theo chủ đề 

Từ vựng tiếng Anh nói chung và từ vựng về địa điểm nói riêng là một kho tàng quá rộng lớn, đến cả những người trưởng thành khi học tiếng Anh còn chưa chắc đã nắm rõ được hết các từ mới. Vì thế, các bé có thể tự hệ thống lại các từ mới đã biết theo chủ đề như: địa điểm, gia đình, nghề nghiệp…… thành một hệ thống bảng nhất định với các nội dung như: từ tiếng Anh - phiên âm theo bảng IPA, dịch nghĩa tiếng Việt và dán lại ở vị trí dễ thấy nhất. Điều này sẽ giúp cho bé có thể thường xuyên nhìn rõ mặt chữ mỗi ngày và sẽ nhớ được từ rất lâu.

Các bài tập giúp nhớ từ vựng tiếng Anh lâu
Các bài tập giúp nhớ từ vựng tiếng Anh lâu

b/ Không dùng từ điển để tra từ 

Có thể điều này khá lạ lùng, nhưng các bé không nên sử dụng và đặc biệt là bị phụ thuộc quá nhiều vào từ điển các loại. Việc sử dụng từ điển để có thể tra từ chỉ nhằm mục đích giúp các bé làm được bài tập chứ không giúp cho bé có thể nhớ được ngữ nghĩa, phiên âm của từ một cách lâu dài. Vì thế, thay bằng tra từ điển, bé hãy thử tự mình đoán nghĩa của từ thông qua ngữ cảnh thực tế của câu. Đừng sợ vì đoán sai, cho dù bé có đoán không đúng nghĩa chính xác của từ thì cũng sẽ giúp bé có thể hiểu rõ hơn về mặt ngữ pháp cũng như cách dùng từ trong một tình huống giao tiếp thực tế. 

LỜI KẾT

Trên đây là một số từ vựng về địa điểm đơn giản, thông dụng trong tiếng Anh. Việc học từ vựng tiếng Anh không riêng gì chủ đề địa điểm mà các chủ điểm khác là công việc sẽ cần phải có thời gian dài. Vì thế, BingGo Leaders hy vọng bài viết sẽ giúp các con có thể hệ thống lại được các từ vựng một cách dễ dàng trong chủ đề này.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?