Từ vựng về gia đình là đề tài quen thuộc thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, thể hiện tình cảm, thứ bậc và chia sẻ tình cảm giữa các thành viên với nhau. Đây là nền tảng cơ bản, quan trọng & quen thuộc để trẻ làm quen và thực hành hàng ngày.
Với bộ từ mới hơn 200 từ cơ bản được tiếng Anh trẻ em BingGo Leader tổng hợp dưới đây sẽ giúp các bé hiểu hơn về tên gọi, thứ bậc và cách sử dụng để giao tiếp với mọi người.
1. Bộ từ vựng tiếng Anh về thành viên trong gia đình hạt nhân (Nuclear Family)
Các từ vựng về thành viên trong “Nuclear Family”
Dad/ father /dæd/, /ˈfɑː.ðər/: Bố
Mum/ mother /mɒm/, /ˈmʌð.ər/: Mẹ
Brother /ˈbrʌð.ər/: Anh/ em trai
Sister /ˈsɪs.tər/: Chị/ em gái
Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: Anh chị em ruột
Child/ children /tʃaɪld/, /ˈtʃɪl.drən/: Đứa trẻ/ bọn trẻ trong nhà
Daughter /ˈdɔː.tər/: Con gái
Son /sʌn/: Con trai
Parent /ˈpeə.rənt/: Bố/ mẹ
Spouse /spaʊs/: Vợ/ chồng
Husband /ˈhʌz.bənd/: Chồng
Wife /waɪf/: Vợ
Offspring /‘ɔf,sprɪŋ/: Con đẻ
Stepfather: /ˈstɛpfɑːðər/ - cha dượng
Stepmother: /ˈstɛpmʌðər/ - mẹ kế
Ex-husband: /ˌɛksˈhʌzbənd/ - chồng cũ
Ex-wife: /ˌɛksˈwaɪf/ - vợ cũ
Half-brother: /hɑːf-ˈbrʌðər/ - anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
Step brother: /ˈstɛp ˈbrʌðər/ - con trai riêng của cha dượng/mẹ kế
Half-sister: /hɑːf-ˈsɪstər/ - chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
Step sister: /ˈstɛp ˈsɪstər/ - con gái riêng của cha dượng/ mẹ kế
Younger sister: /ˈjʌŋɡər ˈsɪstər/ - em gái
Younger brother: /ˈjʌŋɡər ˈbrʌðər/ - em trai
Older sister: /ˈoʊldər ˈsɪstər/ - chị gái
Older brother: /ˈoʊldər ˈbrʌðər/ - anh trai
>>> Xem thêm: NHỮNG BÀI HÁT VỀ GIA ĐÌNH TIẾNG ANH HAY NHẤT MỌI THỜI ĐẠI
2. Từ vựng tiếng Anh về thành viên trong gia đình đa thế hệ (Extended family)
Tìm hiểu cách gọi bằng tiếng Anh của các thành viên trong gia đình đa thế hệ
Grandma (grandmother) /ˈɡræn.mɑː/, /ˈɡræn.mʌð.ər/: Bà
Grandpa (grandfather) /ˈɡræn.pɑː/, /ˈɡræn.fɑː.ðər/: Ông
Grandparents /ˈɡræn.peə.rənts/: Ông bà
Grandson /ˈɡræn.sʌn/: Cháu trai (của ông bà)
Granddaughter /ˈɡræn.dɔː.tər/: Cháu gái (của ông bà)
Aunt /ɑːnt/: Cô, thím, mợ, bác gái
Uncle /ˈʌŋ.kəl/: Chú, cậu, bác trai
Cousin /ˈkʌz.ən/Anh/: em họ
Nephew /ˈnef.juː/ /ˈnev.juː/: Cháu trai (con của anh, chị, em)
Niece /niːs/: Cháu gái (con của anh, chị, em
Godfather /ˈɡɑdˌfɑðər/: Cha đỡ đầu
Forefather /‘foʊr,fɑðər/: Tổ tiên, người đã dựng nên dòng họ/gia đình
Ancestor /‘ænsɛstər/: Tổ tiên
Descendant /dɪ’sɛndənt/: Con cháu/hậu duệ
Xem thêm: THUỘC LÒNG TỪ VỰNG VỀ ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH TIẾNG ANH TRONG VÒNG 15 PHÚT
3. Từ vựng tiếng Anh về gia đình thông gia
Những từ vựng tiếng Anh liên quan tới gia đình thông gia
Father-in-law: /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ - Bố chồng/ bố vợ
Mother-in-law: /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/ - Mẹ chồng/ mẹ vợ
Son-in-law: /ˈsʌn ɪn lɔ/ - Con rể
Daughter-in-law: /ˈdɔt̮ər ɪn lɔ/ - Con dâu
Brother-in-law: /ˈbrʌðər ɪn lɔ/ - Anh rể/ anh chồng/anh vợ
Sister-in-law: /ˈsɪstər ɪnˌlɔ/ - Chị chồng/chị vợ/chị dâu
4. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình
Nuclear family: /ˈnjuː.kliː.ər ˈfæm.əl.i/ - Gia đình hạt nhân (gồm một cặp vợ chồng cùng những người con của họ)
Single parent: /ˌsɪŋ.ɡəl ˈpɛr.ənt/ - Mang ý nghĩa là cha hoặc mẹ đơn thân
Immediate family: /ɪˈmiːdiət ˈfæmɪli/ - Gia đình ruột thịt
Extended family: /ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/ - Gia đình đa thế hệ (gồm ông bà, bố mẹ, con cháu…)
Stepfamily: /ˈstɛpfæmɪli/ - Gia đình có bố dượng hoặc mẹ kế
5. Từ vựng tiếng Anh diễn tả cuộc sống gia đình
Bỏ túi ngay những từ vựng diễn tả cuộc sống gia đình bằng tiếng Anh
Blue-eyed boy: /ˌbluˌaɪd ˈbɔɪ/ - Con cưng
Broken home: /ˈbroʊkən hoʊm/ - Gia đình tan vỡ
Close-knit family: /kloʊs nɪt ˈfæməli/ - Gia đình gắn kết
Divorce: /dɪˈvɔːrs/ - Ly hôn
Bitter divorce: /ˈbɪtər dɪˈvɔrs/ - Ly thân
Dysfunctional family: /dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæməli/ - Gia đình không êm ấm
Generation gap: /dʒen.əˈreɪ.ʃən ˌɡæp/ - Khoảng cách thế hệ
Adoptive parents: /əˈdɑptɪv ˈpɛrənts/ - Gia đình nhận nuôi đứa trẻ (bố mẹ nuôi)
Pay child support: /peɪ tʃaɪld səˈpɔrt/ - Chi trả tiền nuôi con
Custody of the children: /ˈkʌstədi ʌv ðə ˈtʃɪldrən/ - Quyền nuôi con
Blue blood: /ˌbluː ˈblʌd/ - Dòng giống hoàng tộc
6. Các cụm từ về gia đình trong tiếng Anh
Khi học từ vựng về gia đình, chúng mình cũng không thể bỏ qua được một số các cụm từ vô cùng phổ biến và thường xuất hiện trong các chủ đề giao tiếp dưới đây:
- Give birth to: Sinh em bé
Ví dụ: After nine months, she finally gave birth to a healthy baby boy.
- Take care of = Look after: Chăm sóc
Ví dụ: She promised to take care of her elderly parents.
- Take after: Trông giống
Ví dụ: He takes after his father in appearance
- Have something in common: Có nhiều điểm chung
Ví dụ: Linh and Mai discovered they have a lot in common when it comes to their favorite hobbies and interests.
- Propose to somebody: Cầu hôn người nào
Ví dụ: He gathered his courage and proposed to his beloved under the stars.
- Get along with: Có sự thân thiết với ai
Ví dụ: Despite our differences, we get along with each other quite well.
- Get together: Quây quần, tụ họp
Ví dụ: Let's get together for coffee sometime this week.
- Grow up: Lớn lên
Ví dụ: I grew up in a small town that is surrounded by fields and forests.
- Close to: Thân thiết với ai
Ví dụ: She's always been close to her sister.
- Get married to somebody: cưới người nào làm chồng/vợ
Ví dụ: They met in college and after years of dating, they finally got married to each other
- Bring up: Nuôi dưỡng
Ví dụ: She was brought up in a loving and supportive family environment.
Xem thêm: GIẢI ĐÁP THẮC MẮC VỀ TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CHỦ ĐỀ Y TẾ TRONG TIẾNG ANH
7. Những lưu ý giúp việc nhớ từ vựng tiếng anh về gia đình nhanh chóng
Phương pháp giúp bé học từ vựng gia đình nhanh chóng và nhớ lâu
Để việc học từ vựng tiếng Anh về gia đình trở nên dễ dàng và hiệu quả, ba mẹ có thể giúp bé phân loại và học từ vựng về gia đình theo từng nhóm nhỏ như "parents" (phụ huynh), "siblings" (anh em ruột), "relatives" (họ hàng). Điều này giúp trẻ dễ dàng nhớ từ vựng hơn và có thể tập trung vào mỗi nhóm từ một cách cụ thể và hiệu quả.
Ngoài ra, nhằm nâng cao kỹ năng ghi nhớ từ vựng, việc sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng cũng là một phương pháp hiệu quả. Phương pháp này sẽ giúp bé luyện tập kiến thức thường xuyên và có hệ thống.
Bên cạnh đó, bằng cách tích hợp việc sử dụng từ vựng gia đình trong cuộc sống hàng ngày và ngữ cảnh thực tế, trẻ có thể tăng cường khả năng ghi nhớ. Ba mẹ hãy dành thời gian cùng con ôn luyện từ vựng thông qua các hoạt động giải trí như viết nhật ký, xem phim và nghe nhạc bằng tiếng Anh. Điều này sẽ giúp các bé hấp thụ từ vựng một cách tự nhiên nhất.
Cuối cùng, lập kế hoạch học tập đều đặn với một khoảng thời gian nhỏ mỗi ngày sẽ giúp trẻ duy trì và cải thiện kiến thức của mình về từ vựng gia đình. Điều này giúp con không chỉ nhớ từ vựng một cách hiệu quả mà còn giữ cho kiến thức luôn tươi mới và không bị lãng quên.
Xem thêm: CÙNG BÉ HỌC TIẾNG ANH QUA BỘ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ CHƠI THÂN THUỘC
9. Lời kết
Ở bài viết này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leader đã tổng hợp 200+ cặp từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh cơ bản thường dùng nhất. Chúng mình mong rằng những thông tin trong bài sẽ giúp ba mẹ và các bé hiểu rõ hơn về cách sử dụng với từng đối tượng và thành viên để đạt hiệu quả giao tiếp tốt nhất, thể hiện được tình cảm dành cho mọi người được tốt hơn nhé!