Chủ đề ẩm thực hay tên các món ăn bằng tiếng Anh là gì được các bé đặt câu hỏi mỗi ngày. Mỗi món ăn có một tên gọi khác nhau nhưng đều xuất phát từ căn bếp gia đình. Cùng BingGo Leader dạo quanh gian bếp để học từ vựng về món ăn và đồ dùng nhà bếp nhé.
Danh sách các món ăn bằng tiếng Anh và Nhà bếp

BingGo Leader đã tổng hợp và chọn lọc ra 120 từ vựng tiêu biểu và thông dụng nhất về chủ đề ẩm thực dành cho các bé. Với các bạn nhỏ khi mới bắt đầu học giao tiếp tiếng Anh, các bé mới chỉ nên bắt đầu với những từ vựng đơn giản và phổ biến.
Bảng tổng hợp từ vựng kèm phiên âm:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Apron |
Cái tạp dề nhà bếp |
/ˈeɪprən/ |
2 |
Beer |
Bia |
/bɪr/ |
3 |
bread |
Bánh mì |
/bred/ |
4 |
Bacon |
Thịt xông khói |
/'beikən/ |
5 |
Butter |
Bơ (thực vật và động vật) |
/ˈbʌt.ər/ |
6 |
Baked |
nướng |
/beɪkt/ |
7 |
Baking sheet |
Khay nướng bánh |
/ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/ |
8 |
Beef |
thịt bò |
/biːf/ |
9 |
Blender |
Máy xay sinh tố |
/ˈblendə(r)/ |
10 |
Boiled |
luộc |
/bɔɪl/ |
11 |
Bowl |
Cái bát |
/bəʊl/ |
12 |
Butter – dish |
Dĩa đựng bơ |
/ˈbʌtə dɪʃ/ |
13 |
candy |
Cái kẹo |
/ˈkændi/ |
14 |
cereal |
ngũ cốc |
/ˈsɪə.ri.əl/ |
15 |
Chicken |
thịt gà |
/ˈtʃɪkɪn/ |
16 |
chilli |
ớt (quả nhỏ) |
/ˈtʃɪl.i/ |
17 |
chocolate |
kẹo socola |
/ˈtʃɒk.lət |
18 |
Chops |
sườn |
/tʃɑːp/ |
19 |
Chopsticks |
Đôi đũa |
/ˈtʃɒpstɪks/ |
20 |
Coconut |
Trái dừa |
/ˈkəʊkənʌt/ |
21 |
Cod |
cá tuyết |
/kɑːd/ |
22 |
Coffee maker |
Máy pha cafe |
/ˈkɒfi meɪkə(r)/ |
23 |
Colander |
Cái rổ |
/ˈkʌləndə(r)/ |
24 |
cookie (UK biscuit) |
bánh quy |
/ˈkʊk.i/ /ˈbɪs.kɪt/ |
25 |
Crab |
Con cua |
/kræb/ |
26 |
Croissant |
Bánh mì sừng trâu |
/krəˈsɑːnt/ |
27 |
cupcake |
bánh kem nhỏ |
/ˈkʌpkeɪk/ |
28 |
Dishwasher |
Máy rửa bát |
/ˈdɪʃwɒʃə(r)/ |
29 |
donut |
bánh rán |
/ˈdəʊnʌt/ |
30 |
Duck |
thịt vịt |
/dʌk/ |
31 |
flour |
bột |
/flaʊər/ |
32 |
Freezer |
Tủ đá |
/ˈfriːzə(r)/ |
33 |
fries |
Khoai tây chiên |
/ fraɪz/ |
34 |
fruit |
trái cây |
/fruːt/ |
35 |
Grilled |
nướng |
/ɡrɪl/ |
36 |
Garlic press |
Máy xay tỏi |
/ˈɡɑːlɪk pres/ |
37 |
Goat |
Thịt dê |
/ɡəʊt/ |
38 |
Grater |
Dụng cụ bào rau củ |
/ˈɡreɪtə(r)/ |
39 |
Grill |
Vỉ nướng |
/ɡrɪl/ |
40 |
Hamburger |
Bánh Hăm bơ gơ |
/ˈhæmbɜːrɡər/ |
41 |
Herring |
cá trích |
/ˈherɪŋ/ |
42 |
honey |
mật ong |
/ˈhʌn.i/ |
43 |
Ice-cream |
Cây kem |
/ˈaɪs kriːm/ |
44 |
jam |
mứt |
/dʒæm/ |
45 |
Jar |
Lọ thủy tinh |
/dʒɑː(r)/ |
46 |
Juice |
Nước hoa quả ép |
/dʒuːs/ |
47 |
Juicer |
Máy ép hoa quả |
/ˈdʒuːsə(r)/ |
48 |
Kettle |
Ấm đun nước |
/ˈketl/ |
49 |
Knife |
Dao |
/naɪf/ |
50 |
Ladle |
Cái muôi |
/ˈleɪdl/ |
51 |
Lamb |
thịt cừu |
/læm/ |
52 |
Lobster |
Con tôm hùm |
/ˈlɑːbstər/ |
53 |
Mackerel |
con cá thu |
/ˈmækrəl/ |
54 |
Mashed |
nghiền thức ăn |
/mæʃt/ |
55 |
Measuring cup |
Cốc đo |
/ˈmeʒərɪŋ kʌp/ |
56 |
Meat |
thịt |
/miːt/ |
57 |
Microwave |
cái lò vi sóng |
/ˈmaɪkrəweɪv/ |
58 |
milk |
Sữa tươi |
/mɪlk/ |
59 |
Minced |
Xay thức ăn |
/mɪns/ |
60 |
Mineral water |
Nước khoáng |
/'minərəl/ /'wɔ:tə[r]/ |
61 |
Mixed |
Trộn thức ăn |
/mɪkst/ |
62 |
Mixer |
Máy trộn |
/ˈmɪksə(r)/ |
63 |
Napkin |
Khăn lau miệng |
/ˈnæpkɪn/ |
64 |
oil |
dầu |
/ɔɪl/ |
65 |
Oven |
Lò nướng |
/ˈʌvn/ |
66 |
Octopus |
Con bạch tuộc |
/ˈɑːktəpʊs/ |
67 |
Oven glove |
Găng tay lò nướng |
/ˈʌvn ɡlʌv/ |
68 |
Peeler |
Dụng cụ dùng để bóc vỏ hoa quả |
/ˈpiːlə(r)/ |
69 |
pepper |
hạt tiêu/ quả ớt chuông |
/ˈpep.ər/ |
70 |
Pie plate |
Khuôn làm bánh |
/paɪ pleɪt/ |
71 |
pizza |
bánh pi-za |
/ˈpiːt.sə/ |
72 |
Plate |
Cái đĩa |
/pleɪt/ |
73 |
popcorn |
bắp rang bơ |
/ˈpɑːpkɔːrn/ |
74 |
Pork |
thịt lợn |
/pɔːrk/ |
75 |
Refrigerator |
Tủ lạnh |
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ |
76 |
Rice |
Cơm trắng |
/rais/ |
77 |
Rice cooker |
Nồi cơm điện |
/raɪs ˈkʊkə(r)/ |
78 |
Roasted |
món quay |
/rəʊst/ |
79 |
salad |
món rau salad |
/ˈsæləd/ |
80 |
Salad spinner |
Thố trộn salad |
/ˈsæləd ˈspɪnə(r)/ |
81 |
Salmon |
cá hồi nước mặn |
/ˈsæmən/ |
82 |
salt |
muối |
/sɑːlt/ |
83 |
Sardine |
Cá mòi |
/ˌsɑːrˈdiːn/ |
84 |
Saucepan |
Cái nồi |
/ˈsɔːspən/ |
85 |
Sausages |
xúc xích |
/ˈsɔːsɪdʒ/ |
86 |
Seafood |
Hải sản |
/ˈsiːfuːd/ |
87 |
Shrimp |
Con tôm |
/ʃrɪmp/ |
88 |
Smoked |
hun khói |
/sməʊk/ |
89 |
snack |
đồ ăn nhẹ |
/snæk/ |
90 |
Sole |
cá bơn |
/səʊl/ |
91 |
Soya |
Đậu nành |
/ˈsɔɪə/ |
92 |
Soya cheese |
đậu phụ |
/tʃiːz/ |
93 |
Spatula |
Đồ để trộn bột làm bánh |
/ˈspætʃələ/ |
94 |
Spaghetti |
Món mỳ Ý |
/spəˈɡet.i/ |
95 |
Spring roll |
Nem rán |
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ |
96 |
Squid |
Con mực |
/skwɪd/ |
97 |
Steak |
bít tết |
/steɪk/ |
98 |
Steamer |
Nồi hấp |
/ˈstiːmə(r)/ |
99 |
Stew |
Món hầm, nấu canh |
/stuː/ |
100 |
Sticky rice |
Món xôi |
/ˈstɪki rai/ |
101 |
Stirring spoon |
Thìa khuấy |
/ˈstɜːrɪŋ spuːn/ |
102 |
Straight up |
Đồ ăn trực tiếp không cần qua chế biến |
/streɪt ^p/ |
103 |
sugar |
đường |
/ˈʃʊɡ.ər/ |
104 |
Tea |
Trà/Chè |
/tiː/ |
105 |
Teapot |
Tách trà |
/ˈtiːpɒt/ |
106 |
Toast |
Bánh mì nướng |
/təʊst/ |
107 |
Toaster |
Lò nướng bánh mì |
/ˈtəʊstə(r)/ |
108 |
Trout |
Con cá hồi nước ngọt |
/traʊt/ |
109 |
Tuna |
cá ngừ đại dương |
/ˈtuːnə/ |
110 |
Turkey |
thịt gà tây |
/ˈtɜːrki/ |
111 |
Veal |
thịt con bê |
/viːl/ |
112 |
vegetables |
rau củ quả |
/ˈvedʒtəbl/ |
113 |
Whisk |
Dụng cụ đánh trứng |
/wɪsk/ |
114 |
wiener |
lạp xưởng |
/ˈwiː.nəʳ/ |
115 |
yoghurt |
sữa chua |
/ˈjɒɡ.ət/ |
116 |
Wine |
Rượu |
/waɪn/ |
117 |
herbs |
Rau thơm |
/hɜːrb/ |
118 |
appetizer |
Món khai vị |
/ˈæpɪtaɪzər/ |
119 |
main course |
Món chính |
/ˌmeɪn ˈkɔːrs/ |
120 |
dessert |
Món tráng miệng |
/dɪˈzɜːrt/ |
Tên các món ăn:

- Bacon: Thịt xông khói
- Bread: Bánh mì
- Pizza: bánh pi-za
- Hamburger: Bánh Hăm bơ gơ
- Croissant: Bánh mì sừng trâu
- Rice: Cơm trắng
- Salad: món rau salad
- Spaghetti: món mì Ý
- Spring roll: Nem rán
- Steak: bít tết
- Toast: Bánh mì nướng
- Turkey: thịt gà tây
- Wiener: lạp xưởng
- Sausages: xúc xích
- Cereal: ngũ cốc
- Fries: Khoai tây chiên
- Sticky rice: Món xôi
Tên các phần trong một bữa ăn
- Appetizer: Món ăn khai vị
- main course: Món chính trong bữa ăn
- Dessert: Món tráng miệng
Món ăn tráng miệng và đồ uống

- Beer: Bia
- Chocolate: kẹo socola
- Coconut: Trái dừa
- cookie (UK biscuit): bánh quy
- Cupcake: bánh kem nhỏ
- Fruit: trái cây
- Ice-cream: Cây kem
- Juice: Nước hoa quả ép
- Tea: Trà/chè
- Wine: Rượu
Cách thức chế biến món ăn:

- Baked: nướng
- Boiled: luộc
- Grilled: nướng
- Mashed: nghiền thức ăn
- Mixed: Trộn thức ăn
- Roasted: món quay
- Smoked: hun khói
- Fried: Rán
- Smoked: hun khói
- Stew: Món hầm, nấu canh
- Straight up: dùng trực tiếp
Tên các nguyên liệu chế biến món ăn:

- Chicken: thịt gà
- Beef: thịt bò
- Chilli: ớt (quả nhỏ)
- Chops: sườn
- Crab: Con cua
- Duck: thịt vịt
- Flour: bột
- Goat: Thịt dê
- Herring: cá trích
- Honey: mật ong
- Lamb: thịt cừu
- Lobster: Con tôm hùm
- Mackerel: con cá thu
- Jam: Mứt
- Meat: thịt
- Milk: sữa tươi
- Oil: dầu ăn
- Octopus: Con bạch tuộc
- Pork: thịt lợn
- Salmon: cá hồi
- Salt: muối
- Sardine: Con cá mòi
- Seafood: Hải sản
- Shrimp: Con tôm
- Sugar: đường kính trắng
- Salt: Muối ăn
- Sole: cá bơn
- Soya: Đậu nành
- Soya cheese: đậu phụ
- Trout: Con cá hồi nước ngọt
- Tuna: cá ngừ đại dương
- Veal: thịt con bê
- Herb: Rau thơm
- Vegetable: Rau, củ, quả
- Butter: bơ
Các dụng cụ nhà bếp:

- Apron: Cái tạp dề nhà bếp
- Blender: Máy xay sinh tố
- Garlic press: Máy xay nhuyễn tỏi
- Dishwasher: Máy rửa bát tự động
- Coffee maker: Máy pha cafe
- Chopsticks: Đôi đũa
- Baking sheet: Khay dùng để nướng bánh
- Colander: Cái rổ
- Freezer: Tủ đá
- Bowl: Cái bát
- Grater: Dụng cụ bào rau củ
- Butter – dish: Dĩa đựng bơ
- Grill: Vỉ nướng
- Jar: Lọ thủy tinh
- Oven glove: Găng tay lò nướng
- Kettle: Ấm đun nước
- Knife: Dao
- Ladle: Cái muôi
- Measuring cup: Cốc đo nguyên liệu
- Microwave: cái lò vi sóng
- Mixer: Máy trộn
- Napkin: Khăn lau miệng
- Oven: Lò nướng
- Rice cooker: Nồi cơm điện
- Peeler: Dụng cụ dùng để bóc vỏ hoa quả
- Pie plate: Khuôn làm bánh
- Plate: Cái đĩa
- Juicer: Máy ép/xay hoa quả
- Refrigerator: Tủ lạnh
- Salad spinner: Thố trộn salad
- Steamer: Nồi hấp
- Stirring spoon: Thìa khuấy
- Teapot: Tách trà
- Whisk: Dụng cụ đánh trứng
Bố mẹ hãy tra cứu phiên âm các từ trong bảng tổng hợp phía trên để hướng dẫn con cách phát âm đúng của từng từ nhé. Khi gặp các từ mới không có phiên âm, bố mẹ hãy sử dụng từ điển Oxford trực tuyến để dễ dàng tra cứu nhanh phiên âm chuẩn của bất kỳ từ tiếng Anh nào nhé.
LỜI KẾT
Học với từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh và dụng cụ nhà bếp thật thú vị. Bé được biết thêm biết bao nhiêu là món mới và tên gọi của những đồ dùng nhà bếp thân thuộc. Chủ đề ẩm thực luôn hấp dẫn với các bé, ghi nhớ 120 từ mới về các món ăn trên để cùng mẹ khám phá căn bếp mỗi ngày nhé.