Các loại đồ uống bằng tiếng Anh cần được ghi nhớ càng nhiều càng tốt. Lý do là vì chúng rất thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống của bạn. Bất cứ bạn làm gì, chẳng hạn như đi du lịch, công tác ở quốc gia khác, bạn cũng cần nắm vững từ vựng về lĩnh vực này.
Trong bài viết hôm nay, BingGo Leaders sẽ mang đến cho bạn tên gọi của những loại đồ uống quen thuộc trong tiếng Anh.
1. Từ vựng về các loại đồ uống bằng tiếng Anh
1.1. Đồ uống bằng tiếng Anh - Có chứa cồn
Thức uống có cồn rất đa dạng và thường được sử dụng trong các quán bar, pub, tiệc rượu,... Bạn hãy bỏ túi ngay những cái tên sau đây để luôn tự tin gọi món khi tham gia bất kỳ cuộc vui nào nhé.
Brandy /ˈbræn.di/: |
rượu Brandy |
Tequila /tɪˈkiːlə/: |
rượu téc-ky-la |
*Cognac /ˈkɒnˌjæk/: |
rượu Cognac |
Beer /bɪə(r)/: |
bia |
Whisky /ˈwɪs.ki/: |
rượu Whisky |
Yeast /jiːst/: |
men bia |
Rhum /rʌm/: |
rượu Rum |
Lager /ˈlɑːɡə(r)/: |
bia vàng |
*Vodka /ˈvɒdkə/: |
rượu Vodka |
*Cider /ˈsaɪdə(r)/: |
nước táo lên men |
*Cocktail /ˈkɒkteɪl/: |
cóc tai |
Shandy /ˈʃændi/: |
nước chanh pha bia |
Giải thích những từ có dấu “*”:
- Cognac: Đây là một loại rượu có nguồn gốc từ nước Pháp, được coi là một nhánh của rượu Brandy.
- Vodka: Có một câu nói rất hay về rượu Vodka chính là “Dù Thượng đế có ban thưởng cho người Nga, trước đó họ cũng không quên thưởng thức một ngụm Vodka.” Điều này thể hiện rõ tầm quan trọng của thức uống này trong văn hóa Nga.
- Cider: Là một loại nước táo lên men, có nồng độ cồn thấp, uống ít không dễ bị say. Trên thị trường hiện nay có hãng Strongbow đang phát triển rất mạnh dòng sản phẩm này.
Một số câu nói thường được người bản xứ sử dụng khi dùng đồ uống có cồn, đặc biệt là bia:
1.2. Đồ uống bằng tiếng Anh - Trà
Đã từng nếm thử rất nhiều vị trà sữa nhưng bạn đã biết tên gọi bằng tiếng Anh của chúng hay chưa? Nếu chưa, đừng chần chừ tham khảo ngay những từ vựng sau đây. Chúng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi đi du lịch ngoại quốc đấy.
Green tea: |
trà xanh |
Honey lemon black tea: |
hồng trà chanh mật ong |
Black tea: |
hồng trà |
Milk tea: |
trà sữa |
Oolong tea: |
trà ô long |
Earl grey tea: |
trà bá tước |
Herbal tea: |
trà thảo mộc |
Lychee tea: |
trà vải |
Rose tea: |
rượu hoa hồng |
Peach tea: |
trà đào |
Strawberry green tea: |
trà xanh dâu |
Iced tea: |
trà đá |
Jasmine tea: |
trà lài |
Daisy tea: |
trà hoa cúc |
1.3. Đồ uống bằng tiếng Anh - Cà phê
Cà phê là thức uống phổ biến trên toàn thế giới. Tính đến hiện nay, Việt Nam vẫn là một trong những nước đứng đầu trong ngành sản xuất cà phê. Nếu am hiểu từ vựng tiếng Anh về loại đồ uống này, bạn có thể quảng bá điểm đặc sắc của đất nước cho bạn bè quốc tế.
Coffee beans: |
hạt cà phê |
Egg coffee: |
cà phê trứng |
Black coffee: |
cà phê đen |
Instant coffee: |
cà phê hòa tan |
Espresso: |
cà phê nguyên chất đậm đặc |
White coffee: |
bạc xỉu |
Cappuccino: |
cà phê sữa bọt nghệ thuật |
Latte: |
cà phê Ý |
1.4. Đồ uống bằng tiếng Anh - Đồ đi kèm
Bên cạnh đồ uống chính, cũng có những món đi kèm mà chúng ta cần phải biết. Điều này giúp bạn có thể yêu cầu chủ quán một cách thoải mái để mua về sản phẩm đúng ý nhất.
Sugar: |
Đường |
Bubble: |
Trân châu |
Milk foam: |
Kem sữa đã được đánh bong |
Cheese: |
Phô mai |
Brown mix: |
Socola lỏng |
Pudding: |
Thạch Pudding |
Grass jelly: |
Rau cau |
Aloe vera: |
Thạch nha đam |
Ice: |
Đá |
Beans: |
Đậu |
Sliced fruit: |
Trái cây xắt lát |
1.5. Đồ uống bằng tiếng Anh thông dụng
Bên cạnh những loại đồ uống có đặc trưng riêng, cũng có những loại cực kỳ thông dụng và chỉ đơn thuần là làm nước giải khát cho con người.
Mineral water: |
Nước khoáng |
Juice (orange juice, celery juice,...): |
Nước ép |
Soda: |
Một loại nước có gas, ít đường |
Condensed milk: |
Sữa đặc |
Smoothie: |
Sinh tố |
Lemonade: |
Nước chanh |
2. Những mẫu câu tiếng Anh khi gọi đồ uống
Khi muốn gọi một đồ uống nào đó trong quán và phải sử dụng tiếng Anh, bạn có thể dùng cấu trúc sau:
- S + will have + Something
Ex: I will have a cup of coffee.
→ Tôi sẽ uống một cốc cà phê.
- S + would like + Something
Ex: I would like pearl milk tea, please.
→ Làm ơn cho tôi một trà sữa trân châu đen.
- S + would like + to V + Something
Ex: I would like to order a cup of earl grey tea.
→ Tôi muốn một tách trà bá tước.
Khi bạn muốn đưa ra một vài yêu cầu với nhân viên trong quán, hãy sử dụng những mẫu câu như:
- Add + Something + for me, please.
Ex: Add topping and milk foam for me, please.
→ Làm ơn thêm cho tôi topping và kem sữa.
- Could I have another + Something, please.
Ex: Could I have another glass of beer, please.
→ Làm ơn cho tôi một cốc bia nữa được chứ?
- Can I have + Something
Ex: Can I have this lemonade with fifthty percent sugar?
→ Tôi muốn một nước chanh 50% đường.
Khi vào một quán lạ và bạn vẫn chưa biết nên gọi thức uống gì, hãy thử những mẫu câu sau để được giúp đỡ:
- What do you recommend for me?
→ Bạn có thể gợi ý cho tôi vài loại ngon không?
- What is the signature drink here?
→ Đồ uống nào là đặc biệt nhất ở quán?
- What is + Something + exactly?
Ex: What is Blue Hawaii exactly?
→ Blue Hawaii là thức uống gì vậy?
- Does this have any + Something + in it?
Ex: Does this have any cocktail in it?
→ Ở đây có loại cốc tai nào không?
Khi bạn muốn phản ánh hoặc muốn nhận hóa đơn thanh toán:
- This isn’t what I ordered.
→ Đây không phải đồ uống tôi đã gọi.
- Can I get my bill please?
→ Cho tôi xin hóa đơn.
3. Những mẫu câu tiếng Anh về đồ uống cho nhân viên
Nếu bạn đang đóng vai trò là một nhân viên trong quán nước, bạn phải tiếp nhiều vị khách nước ngoài, thì đây sẽ là những mẫu câu bạn nên “khắc cốt ghi tâm”.
4. Những thành ngữ về đồ uống tiếng Anh
Thành ngữ này sẽ được dùng khi bạn muốn bày tỏ rằng mặc dù đa số mọi người đều thích một điều gì đó, nhưng bạn thì không.
Ex: Are you a big fan of Lady Gaga? I know many people like her but it is not my cup of tea.
→ Bạn có thích Lady Gaga không? Tôi biết nhiều người thích cô ấy nhưng tôi thì không.
Thành ngữ này muốn ám chỉ việc bạn sẽ không làm chuyện gì dù cho ai có thuyết phục.
Ex: I wouldn't marry him for all the tea in China.
→ Tôi sẽ không bao giờ kết hôn với người đàn ông đó.
Thành ngữ này thường được dùng để chỉ những việc không đáng để tâm nhưng lại bị làm quá lên.
Ex: My mom always worries that I will never get married. In my view, it is a storm in a teacup.
→ Mẹ tôi lúc nào cũng lo tôi sẽ độc thân suốt đời. Cá nhân tôi thấy việc này chẳng quan trọng gì cả.
Câu thành ngữ này vốn được dùng để chỉ hành động phung phí của một ai đó.
Ex: He spends money like water after receiving salary.
→ Anh ta tiêu tiền như nước sau khi có lương.
Đây là thành ngữ chỉ một hành động làm dịu cuộc đối thoại, ngăn chặn những cuộc cãi vã.
Ex: I feel exhausted when I always have to pour oil on troubled waters between my sister and my mom.
→ Tôi cảm thấy chán nản vô cùng khi phải làm hòa em gái và mẹ.
5. Từ vựng về pha chế đồ uống tiếng Anh
Khi nhắc đến các loại đồ uống bằng tiếng Anh, làm sao chúng ta có thể bỏ qua những từ vựng liên quan đến pha chế đúng không nào? Cùng BingGo Leaders tìm hiểu và bỏ túi ngay nhé!
Việc bạn thông thạo từ vựng pha chế đồ uống bằng tiếng Anh có rất nhiều lợi ích. Quan trọng nhất chính là chúng tạo ra cho bạn cơ hội làm việc tốt, làm hài lòng khách hàng và có mức thu nhập cao hơn.
6. Lời kết
Từ vựng về các loại đồ uống bằng tiếng Anh sẽ phong phú thêm theo thời gian. Chính vì thế mà bạn phải luôn để ý cập nhật tên gọi mới của chúng bằng cách theo dõi những bài viết bổ ích của BingGo Leaders.
Hơn thế nữa, từ vựng về các loại trái cây, bánh ngọt, thực phẩm cũng là những chuyên đề cần tham khảo. Nếu thuộc nằm lòng lượng kiến thức này, chắc chắn bạn sẽ có nhiều cơ hội phát triển hơn trong tương lai.