Note 80+ từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh luôn là chủ đề được rất nhiều phụ huynh quan tâm mỗi khi cho con trau dồi vốn từ vựng. Hiểu được điều đó, trong bài viết hôm nay, BingGo Leaders sẽ cùng các bé dạo quanh các con phố để làm chủ bộ 80 từ vựng các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh.

Khám phá bộ 80+ từ vựng các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Khám phá bộ 80+ từ vựng các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

1. Tại sao nên học các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh?

Phương tiện giao thông là một trong những chủ đề từ vựng cơ bản trong những kiến thức nhập môn tiếng Anh của trẻ. Chủ đề này giúp trẻ biết được tên gọi của những phương tiện phổ biến tham gia giao thông đường bộ, đường thủy, đường hàng không, phương tiện công cộng hay cụm từ dùng để miêu tả hướng di chuyển... 

Tại sao bé nên học các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh?
Tại sao bé nên học các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh?

Nhưng tại sao khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh, con lại cần phải học chủ đề này?

Đầu tiên, các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh thường dễ học, dễ thuộc bởi chúng xuất hiện ngày qua ngày trong cuộc sống. Tiếp theo, học từ vựng về giao thông cũng là mẹo để ba mẹ giới thiệu cho con về những biển báo hiệu trong khi điều khiển giao thông, bao gồm biển báo hướng dẫn, biển báo cấm, biển báo nguy hiểm.

2. Phân loại từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh

Phương tiện giao thông hàng ngày chúng ta thấy sẽ được phân loại thành: đường bộ, đường thuỷ, đường bay, phương tiện chuyên dụng,… Ngoài ra, liên quan tới giao thông sẽ còn có các biển báo, chỉ dẫn và những khái niệm cơ bản về làn đường, ngã 3, ngã 4,... 

Để đơn giản, BingGo Leaders xin được chia ra thành từng danh mục để bé dễ dàng học tập.

2.1. Phương tiện lưu thông đường bộ

Nhóm từ vựng các phương tiện lưu thông đường bộ
Nhóm từ vựng các phương tiện lưu thông đường bộ

Tiếng Anh

Tiếng Việt 

Phiên âm

Bike

Xe đạp

/baɪk/

Car

Xe ô tô

/kɑː/

Coach

Xe khách

/kəʊʧ/

Motorbike

Xe máy

/ˈməʊtəˌbaɪk/

Racing car

Xe ô tô đua

/ˈreɪsɪŋ/ /kɑː/

Railway train

Tàu hoả

/ˈreɪlweɪ/ /treɪn/

High-speed train

Tàu cao tốc

/ˈhaɪˈspiːd/ /treɪn/

Scooter

Xe tay ga

/ˈskuːtə/

Underground

Tàu điện ngầm

/ˈʌndəɡraʊnd/

Glider

Tàu lượn

/ˈɡlaɪdə/

Tram

Xe điện

/træm/

Subway

Tàu điện ngầm

/ˈsʌbweɪ/

2.2. Phương tiện lưu thông đường thuỷ

Nhóm từ vựng các phương tiện lưu thông đường thủy
Nhóm từ vựng các phương tiện lưu thông đường thủy

Tiếng Anh

Tiếng Việt 

Phiên âm

Canoe

Thuyền nhỏ/ xuồng

/kəˈnuː/

Cargo ship

Tàu biển chở hàng

/ˈkɑːɡəʊ/ /ʃɪp/

Cruise ship

Du thuyền

/kruːz/ /ʃɪp/

Sailboat

Thuyền buồm

/ˈseɪlbəʊt/

Ship

Con tàu

/ʃɪp/

Rowing boat

Thuyền có mái chèo

/ˈrəʊɪŋ/ /bəʊt/

Yacht

Thuyền buồm

/jɒt/

Spaceship

Phi thuyền

/ˈspeɪsʃɪp/

2.3. Lưu thông đường hàng không

Tiếng Anh

Tiếng Việt 

Phiên âm

Helicopter

Máy bay trực thăng

/ˈhɛlɪkɒptə/

Rocket

Tên lửa

/ˈrɒkɪt/

Plane

Máy bay

/pleɪn/

Hot-air balloon

Khinh khí cầu

/ˈhɒtˈeə/ /bəˈluːn/

2.4. Phương tiện lưu thông công cộng

Tiếng Anh

Tiếng Việt 

Phiên âm

Ambulance

Xe cứu thương

/ˈæmbjʊləns/

Bus

Xe buýt

/bʌs/

Fire truck (UK fire engine)

Xe tải chữa cháy

/ˈfaɪə/ /trʌk/

Police car

Xe cảnh sát

/pəˈliːs/ /kɑː/

Taxi

Xe taxi

/ˈtæksi/

Caravan

Xe nhà di động

/ˈkærəvæn/

Van

Xe tải 

/væn/

2.5. Cơ sở vật chất giao thông

Tiếng Anh

Tiếng Việt 

Phiên âm

Crossroads

Ngã tư

/ˈkrɒsˌrəʊdz/

Ferry

Phà

/ˈfɛri/

Platform

Sân ga

/ˈplætfɔːm/

Level crossing

Đoạn đường ray giao đường bộ

/ˈlɛvl/ /ˈkrɒsɪŋ/

Fork

Ngã ba

/fɔːk/

Junction

Giao lộ

/ˈʤʌŋkʃᵊn/

Crosswalk/ pedestrian crossing

Vạch sang đường

/ˈkrɒswɔːk/

Motorway

Đường cao tốc

/ˈməʊtəˌweɪ/

Ring road

Đường vành đai

/rɪŋ/ /rəʊd/

One-way street

Đường một chiều

/wʌn/-/weɪ/ /striːt/

Roundabout

Bùng binh

/ˈraʊndəbaʊt/

Road

Đường

/rəʊd/

Traffic light

Đèn giao thông

/ˈtræfɪk/ /laɪt/

Roadside

Lề đường

/ˈrəʊdsaɪd/

Sidewalk

Vỉa hè

/ˈsaɪdwɔːk/

2.6. Cảnh báo giao thông

Tiếng Anh

Tiếng Việt 

Phiên âm

Bump

Đường xóc

/bʌmp/

Bend

Đường gấp khúc

/bɛnd/

Dead end

Đường cụt

/dɛd/ /ɛnd/

No overtaking

Cấm vượt

/nəʊ/ /ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/

No entry

Cấm vào

/nəʊ/ /ˈɛntri/

No horn

Cấm còi

/nəʊ/ /hɔːn/

No crossing

Cấm qua đường

/nəʊ/ /ˈkrɒsɪŋ/

Road goes right

Đường rẽ phải

/rəʊd/ /ɡəʊz/ /raɪt/

No parking

Cấm đỗ xe

/nəʊ/ /ˈpɑːkɪŋ/

Road narrows

Đường hẹp

/rəʊd/ /ˈnærəʊz/

No U-Turn

Cấm vòng

/nəʊ/ /juː/-/tɜːn/

Speed limit

Giới hạn tốc độ

/spiːd/ /ˈlɪmɪt/

Road widens

Đường trở nên rộng hơn

/rəʊd/ /ˈwaɪdnz/

Your priority

Được ưu tiên

/jɔː/ /praɪˈɒrɪti/

Slow down

Giảm tốc độ

/sləʊ/ /daʊn/

Slippery road

Đường trơn

/ˈslɪpəri/ /rəʊd/

Traffic jam

Tắc đường

/ˈtræfɪk/ /ʤæm/

3. Làm sao để bé ghi nhớ được các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh?

80 từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh quả là một con số không hề nhỏ. Tuy nhiên, chuyện thuộc lòng được bộ từ vựng này sẽ không còn ngoài sức tưởng tượng nếu bé và ba mẹ áo dụng ngay những mẹo hữu ích sau:

3.1. Bé học các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh qua hình ảnh

Việc học quá nhiều từ vựng bằng cách nói miệng khô khan đôi khi không mang lại kết quả cao. Đôi khi nó còn phản tác dụng khiến trẻ hoàn toàn không hứng thú với việc học tiếng Anh và từ bỏ ngôn ngữ này.

Ví dụ về việc học từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh qua hình ảnh
Ví dụ về việc học từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh qua hình ảnh

Thông thường, trẻ sẽ có khả năng ghi nhớ thông tin thông qua hình ảnh rất nhanh. Do đó, phụ huynh nên đưa ra một số hình ảnh liên quan đến các loại phương tiện giao thông và có chú thích tiếng Anh và tiếng Việt bên dưới để hướng dẫn. 

Khi con đã nhớ các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh cũng như tiếng Việt, ta có thể che tiếng Anh và đặt câu hỏi cho bé về loại phương tiện đó bằng tiếng Việt để bé đưa ra câu trả lời.

Lâu dần, bé sẽ cảm thấy quá quen thuộc với những từ vựng đó. Các bạn có thể nâng cấp độ khó lên bằng cách đưa ra hình ảnh và đặt câu hỏi về loại phương tiện đó cho bé đưa ra đáp án.

Tham khảo thêm: Cách dạy con tiếng Anh qua hình ảnh.

3.2. Cho bé tham quan trực tiếp các loại phương tiện bên ngoài

Để tạo cảm hứng thích thú, phụ huynh có thể để bé quan sát trực tiếp các phương tiện giao thông bên ngoài. Vừa quan sát cùng bé, bố mẹ vừa đọc phương tiện đó lên bằng tiếng Anh, chắc chắn bé sẽ đọc theo và ghi nhớ được rất nhanh.

Phụ huynh cầm giám sát trong suốt quá trình con tham gia giao thông
Phụ huynh cần giám sát trong suốt quá trình con tham gia giao thông

Nhưng phụ huynh cũng nên lưu ý, khi cho các bé ra bên ngoài chơi thì nên dõi sát theo để đảm bảo an toàn.

3.3. Vui chơi cùng các câu đố về phương tiện giao thông tiếng Anh

Một cách ghi nhớ các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh rất thú vị đó chính là chơi các trò chơi về câu đố. Bố mẹ có thể sử dụng hình ảnh xe cộ để hỏi bé về cách đọc của tiếng Anh. 

Ví dụ, khi bố mẹ cầm hình ảnh của xe cứu hỏa thì sẽ hỏi các bé: Đây là xe gì? Xe có màu gì? Xe này để làm gì? Con hãy đọc nó bằng tiếng Anh…. Có thể các bé sẽ đọc sai nên bố mẹ hãy kiên nhẫn để phân tích cho bé hiểu rõ hơn. 

Ba mẹ nên dành thời gian đưa ra những câu đố về từ vựng để con được ôn tập kiến thức
Ba mẹ nên dành thời gian đưa ra những câu đố về từ vựng để con được ôn tập kiến thức

Khi được vui chơi theo cách đúng sai như vậy bé sẽ có cảm hứng hơn. Đồng thời, nếu như bé trả lời đúng thì bố mẹ nên khen bé để có động lực hơn và để bé hiểu được câu trả lời của mình rất tốt.

Trong phần cuối của bài viết này, BingGo Leaders sẽ gửi đến bé một số mẫu câu hỏi về phương tiện giao thông thông dụng.

3.4. Phân tích ý nghĩa của các loại phương tiện giao thông

Các bé thường có tính tò mò về các loại xe, các bé thường có câu hỏi: “Làm gì?”. Ở độ tuổi từ 1 đến 6 tuổi là thời điểm các bé rất quan tâm đến sự vật sự việc xung quanh mình. Các bé có hàng nghìn câu hỏi bất ngờ mà đôi khi bố mẹ không thể trả lời hết được.

Với việc giúp bé ghi nhớ phương tiện giao thông bằng tiếng Anh bố mẹ cũng cần nắm bắt được cách đọc đúng và hiểu đúng nghĩa để khi giải thích cho bé hợp lý hơn.

Mỗi loại phương tiện giao thông cũng sẽ mang một ý nghĩa về công dụng của nó. Vì thế mẹo giúp bé ghi nhớ tốt là bố mẹ nên phân tích ý nghĩa của từng loại xe. 

Ví dụ: Xe cứu thương để làm gì? Xe cảnh sát để làm gì? Xe máy để làm gì?...

Sau khi hiểu được công dụng của mỗi loại phương tiện, bé sẽ các cách suy luận riêng của mình. Bố mẹ hãy nhắc con đọc lại bằng tiếng Anh cũng như thường xuyên hỏi lại để bé không bị quên.

4. Một số mẫu câu thông dụng liên quan đến các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Để ba mẹ và con dễ dàng nắm gọn bộ 80 từ vựng các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, BingGo Leaders xin đưa ra một vài mẫu câu mà gia đình mình có thể sử dụng để ôn tập.

  • What kind of transport is this? (Đây là loại phương tiện giao thông gì?)
  • What traffic sign is this? (Đây là biển báo giao thông gì?)
  • What is the speed limit on this stretch of road? (Giới hạn tốc độ trên đoạn đường này là bao nhiêu?)
  • Can you list the types of transport with 4 wheels? (Bạn có thể liệt kê các loại phương tiện di chuyển bằng 4 bánh không?)
  • What colors are traffic lights? (Đèn hiệu giao thông có những màu nào?)

5. Lời kết

Trên đây là bài chia sẻ về từ vựng các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Chúc bé có thể áp dụng tốt những phương pháp đã được BingGo Leaders đưa ra để làm chủ bộ từng vựng này một cách nhanh chóng.

Tham khảo thêm: Ghi nhớ 30+ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh nhanh chóng cho bé yêu.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)