Các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh luôn là chủ đề được rất nhiều phụ huynh quan tâm mỗi khi cho con trau dồi vốn từ vựng. Hiểu được điều đó, trong bài viết hôm nay, BingGo Leaders sẽ cùng các bé dạo quanh các con phố để làm chủ bộ 80 từ vựng các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh.

1. Tại sao nên học các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh?
Phương tiện giao thông là một trong những chủ đề từ vựng cơ bản trong những kiến thức nhập môn tiếng Anh của trẻ. Chủ đề này giúp trẻ biết được tên gọi của những phương tiện phổ biến tham gia giao thông đường bộ, đường thủy, đường hàng không, phương tiện công cộng hay cụm từ dùng để miêu tả hướng di chuyển...

Nhưng tại sao khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh, con lại cần phải học chủ đề này?
Đầu tiên, các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh thường dễ học, dễ thuộc bởi chúng xuất hiện ngày qua ngày trong cuộc sống. Tiếp theo, học từ vựng về giao thông cũng là mẹo để ba mẹ giới thiệu cho con về những biển báo hiệu trong khi điều khiển giao thông, bao gồm biển báo hướng dẫn, biển báo cấm, biển báo nguy hiểm.
2. Phân loại từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh
Phương tiện giao thông hàng ngày chúng ta thấy sẽ được phân loại thành: đường bộ, đường thuỷ, đường bay, phương tiện chuyên dụng,… Ngoài ra, liên quan tới giao thông sẽ còn có các biển báo, chỉ dẫn và những khái niệm cơ bản về làn đường, ngã 3, ngã 4,...
Để đơn giản, BingGo Leaders xin được chia ra thành từng danh mục để bé dễ dàng học tập.
2.1. Phương tiện lưu thông đường bộ

Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Phiên âm |
Bike |
Xe đạp |
/baɪk/ |
Car |
Xe ô tô |
/kɑː/ |
Coach |
Xe khách |
/kəʊʧ/ |
Motorbike |
Xe máy |
/ˈməʊtəˌbaɪk/ |
Racing car |
Xe ô tô đua |
/ˈreɪsɪŋ/ /kɑː/ |
Railway train |
Tàu hoả |
/ˈreɪlweɪ/ /treɪn/ |
High-speed train |
Tàu cao tốc |
/ˈhaɪˈspiːd/ /treɪn/ |
Scooter |
Xe tay ga |
/ˈskuːtə/ |
Underground |
Tàu điện ngầm |
/ˈʌndəɡraʊnd/ |
Glider |
Tàu lượn |
/ˈɡlaɪdə/ |
Tram |
Xe điện |
/træm/ |
Subway |
Tàu điện ngầm |
/ˈsʌbweɪ/ |
2.2. Phương tiện lưu thông đường thuỷ

Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Phiên âm |
Canoe |
Thuyền nhỏ/ xuồng |
/kəˈnuː/ |
Cargo ship |
Tàu biển chở hàng |
/ˈkɑːɡəʊ/ /ʃɪp/ |
Cruise ship |
Du thuyền |
/kruːz/ /ʃɪp/ |
Sailboat |
Thuyền buồm |
/ˈseɪlbəʊt/ |
Ship |
Con tàu |
/ʃɪp/ |
Rowing boat |
Thuyền có mái chèo |
/ˈrəʊɪŋ/ /bəʊt/ |
Yacht |
Thuyền buồm |
/jɒt/ |
Spaceship |
Phi thuyền |
/ˈspeɪsʃɪp/ |
2.3. Lưu thông đường hàng không
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Phiên âm |
Helicopter |
Máy bay trực thăng |
/ˈhɛlɪkɒptə/ |
Rocket |
Tên lửa |
/ˈrɒkɪt/ |
Plane |
Máy bay |
/pleɪn/ |
Hot-air balloon |
Khinh khí cầu |
/ˈhɒtˈeə/ /bəˈluːn/ |
2.4. Phương tiện lưu thông công cộng
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Phiên âm |
Ambulance |
Xe cứu thương |
/ˈæmbjʊləns/ |
Bus |
Xe buýt |
/bʌs/ |
Fire truck (UK fire engine) |
Xe tải chữa cháy |
/ˈfaɪə/ /trʌk/ |
Police car |
Xe cảnh sát |
/pəˈliːs/ /kɑː/ |
Taxi |
Xe taxi |
/ˈtæksi/ |
Caravan |
Xe nhà di động |
/ˈkærəvæn/ |
Van |
Xe tải |
/væn/ |
2.5. Cơ sở vật chất giao thông
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Phiên âm |
Crossroads |
Ngã tư |
/ˈkrɒsˌrəʊdz/ |
Ferry |
Phà |
/ˈfɛri/ |
Platform |
Sân ga |
/ˈplætfɔːm/ |
Level crossing |
Đoạn đường ray giao đường bộ |
/ˈlɛvl/ /ˈkrɒsɪŋ/ |
Fork |
Ngã ba |
/fɔːk/ |
Junction |
Giao lộ |
/ˈʤʌŋkʃᵊn/ |
Crosswalk/ pedestrian crossing |
Vạch sang đường |
/ˈkrɒswɔːk/ |
Motorway |
Đường cao tốc |
/ˈməʊtəˌweɪ/ |
Ring road |
Đường vành đai |
/rɪŋ/ /rəʊd/ |
One-way street |
Đường một chiều |
/wʌn/-/weɪ/ /striːt/ |
Roundabout |
Bùng binh |
/ˈraʊndəbaʊt/ |
Road |
Đường |
/rəʊd/ |
Traffic light |
Đèn giao thông |
/ˈtræfɪk/ /laɪt/ |
Roadside |
Lề đường |
/ˈrəʊdsaɪd/ |
Sidewalk |
Vỉa hè |
/ˈsaɪdwɔːk/ |
2.6. Cảnh báo giao thông
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Phiên âm |
Bump |
Đường xóc |
/bʌmp/ |
Bend |
Đường gấp khúc |
/bɛnd/ |
Dead end |
Đường cụt |
/dɛd/ /ɛnd/ |
No overtaking |
Cấm vượt |
/nəʊ/ /ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/ |
No entry |
Cấm vào |
/nəʊ/ /ˈɛntri/ |
No horn |
Cấm còi |
/nəʊ/ /hɔːn/ |
No crossing |
Cấm qua đường |
/nəʊ/ /ˈkrɒsɪŋ/ |
Road goes right |
Đường rẽ phải |
/rəʊd/ /ɡəʊz/ /raɪt/ |
No parking |
Cấm đỗ xe |
/nəʊ/ /ˈpɑːkɪŋ/ |
Road narrows |
Đường hẹp |
/rəʊd/ /ˈnærəʊz/ |
No U-Turn |
Cấm vòng |
/nəʊ/ /juː/-/tɜːn/ |
Speed limit |
Giới hạn tốc độ |
/spiːd/ /ˈlɪmɪt/ |
Road widens |
Đường trở nên rộng hơn |
/rəʊd/ /ˈwaɪdnz/ |
Your priority |
Được ưu tiên |
/jɔː/ /praɪˈɒrɪti/ |
Slow down |
Giảm tốc độ |
/sləʊ/ /daʊn/ |
Slippery road |
Đường trơn |
/ˈslɪpəri/ /rəʊd/ |
Traffic jam |
Tắc đường |
/ˈtræfɪk/ /ʤæm/ |
3. Làm sao để bé ghi nhớ được các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh?
80 từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh quả là một con số không hề nhỏ. Tuy nhiên, chuyện thuộc lòng được bộ từ vựng này sẽ không còn ngoài sức tưởng tượng nếu bé và ba mẹ áo dụng ngay những mẹo hữu ích sau:
3.1. Bé học các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh qua hình ảnh
Việc học quá nhiều từ vựng bằng cách nói miệng khô khan đôi khi không mang lại kết quả cao. Đôi khi nó còn phản tác dụng khiến trẻ hoàn toàn không hứng thú với việc học tiếng Anh và từ bỏ ngôn ngữ này.

Thông thường, trẻ sẽ có khả năng ghi nhớ thông tin thông qua hình ảnh rất nhanh. Do đó, phụ huynh nên đưa ra một số hình ảnh liên quan đến các loại phương tiện giao thông và có chú thích tiếng Anh và tiếng Việt bên dưới để hướng dẫn.
Khi con đã nhớ các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh cũng như tiếng Việt, ta có thể che tiếng Anh và đặt câu hỏi cho bé về loại phương tiện đó bằng tiếng Việt để bé đưa ra câu trả lời.
Lâu dần, bé sẽ cảm thấy quá quen thuộc với những từ vựng đó. Các bạn có thể nâng cấp độ khó lên bằng cách đưa ra hình ảnh và đặt câu hỏi về loại phương tiện đó cho bé đưa ra đáp án.
Tham khảo thêm: Cách dạy con tiếng Anh qua hình ảnh.
3.2. Cho bé tham quan trực tiếp các loại phương tiện bên ngoài
Để tạo cảm hứng thích thú, phụ huynh có thể để bé quan sát trực tiếp các phương tiện giao thông bên ngoài. Vừa quan sát cùng bé, bố mẹ vừa đọc phương tiện đó lên bằng tiếng Anh, chắc chắn bé sẽ đọc theo và ghi nhớ được rất nhanh.

Nhưng phụ huynh cũng nên lưu ý, khi cho các bé ra bên ngoài chơi thì nên dõi sát theo để đảm bảo an toàn.
3.3. Vui chơi cùng các câu đố về phương tiện giao thông tiếng Anh
Một cách ghi nhớ các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh rất thú vị đó chính là chơi các trò chơi về câu đố. Bố mẹ có thể sử dụng hình ảnh xe cộ để hỏi bé về cách đọc của tiếng Anh.
Ví dụ, khi bố mẹ cầm hình ảnh của xe cứu hỏa thì sẽ hỏi các bé: Đây là xe gì? Xe có màu gì? Xe này để làm gì? Con hãy đọc nó bằng tiếng Anh…. Có thể các bé sẽ đọc sai nên bố mẹ hãy kiên nhẫn để phân tích cho bé hiểu rõ hơn.

Khi được vui chơi theo cách đúng sai như vậy bé sẽ có cảm hứng hơn. Đồng thời, nếu như bé trả lời đúng thì bố mẹ nên khen bé để có động lực hơn và để bé hiểu được câu trả lời của mình rất tốt.
Trong phần cuối của bài viết này, BingGo Leaders sẽ gửi đến bé một số mẫu câu hỏi về phương tiện giao thông thông dụng.
3.4. Phân tích ý nghĩa của các loại phương tiện giao thông
Các bé thường có tính tò mò về các loại xe, các bé thường có câu hỏi: “Làm gì?”. Ở độ tuổi từ 1 đến 6 tuổi là thời điểm các bé rất quan tâm đến sự vật sự việc xung quanh mình. Các bé có hàng nghìn câu hỏi bất ngờ mà đôi khi bố mẹ không thể trả lời hết được.
Với việc giúp bé ghi nhớ phương tiện giao thông bằng tiếng Anh bố mẹ cũng cần nắm bắt được cách đọc đúng và hiểu đúng nghĩa để khi giải thích cho bé hợp lý hơn.
Mỗi loại phương tiện giao thông cũng sẽ mang một ý nghĩa về công dụng của nó. Vì thế mẹo giúp bé ghi nhớ tốt là bố mẹ nên phân tích ý nghĩa của từng loại xe.
Ví dụ: Xe cứu thương để làm gì? Xe cảnh sát để làm gì? Xe máy để làm gì?...
Sau khi hiểu được công dụng của mỗi loại phương tiện, bé sẽ các cách suy luận riêng của mình. Bố mẹ hãy nhắc con đọc lại bằng tiếng Anh cũng như thường xuyên hỏi lại để bé không bị quên.
4. Một số mẫu câu thông dụng liên quan đến các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Để ba mẹ và con dễ dàng nắm gọn bộ 80 từ vựng các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, BingGo Leaders xin đưa ra một vài mẫu câu mà gia đình mình có thể sử dụng để ôn tập.
- What kind of transport is this? (Đây là loại phương tiện giao thông gì?)
- What traffic sign is this? (Đây là biển báo giao thông gì?)
- What is the speed limit on this stretch of road? (Giới hạn tốc độ trên đoạn đường này là bao nhiêu?)
- Can you list the types of transport with 4 wheels? (Bạn có thể liệt kê các loại phương tiện di chuyển bằng 4 bánh không?)
- What colors are traffic lights? (Đèn hiệu giao thông có những màu nào?)
5. Lời kết
Trên đây là bài chia sẻ về từ vựng các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Chúc bé có thể áp dụng tốt những phương pháp đã được BingGo Leaders đưa ra để làm chủ bộ từng vựng này một cách nhanh chóng.
Tham khảo thêm: Ghi nhớ 30+ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh nhanh chóng cho bé yêu.