Từ vựng đồ dùng trong nhà luôn là một chủ đề tiếng Anh giao tiếp rất phổ biến đối với trẻ đang học tiếng Anh cũng như những người bắt đầu làm quen với ngôn ngữ mới này để có thể tiến tới mục tiêu giao tiếp một cách suôn sẻ.
Đồ dùng trong nhà thường bao gồm rất nhiều thứ và được phân theo từng khu vực khác nhau. Hãy cùng với Tiếng Anh trẻ em Bingo Leaders tìm hiểu tất tần tật các từ vựng tiếng Anh cho trẻ từ cơ bản đến nâng cao thuộc chủ đề này trong bài viết sau.
1. Tổng hợp từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh theo chủ đề
Ngôi nhà là nơi mà các bé có thể dễ dàng mô tả, khoe với những người bạn của mình về khoảng không gian mà gia đình được ở bên nhau sau những quãng thời gian làm việc đầy căng thẳng. Chính vì vậy, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã chia thành 5 bảng từ vựng tương ứng với 5 khu vực trong nhà. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà - Phòng khách
Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng về đồ dùng trong phòng khách. Đây được coi là căn phòng quan trọng nhất trong nhà, đặc biệt là trong văn hoá Á-Đông. Hãy cùng tham khảo một số từ vựng thông dụng sau nhé:
Đồ dùng trong phòng khách
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Air conditioner |
n |
/ˈer kənˈdɪʃ.ən.ər/ |
điều hoà không khí |
Armchair |
n |
/’ɑ:mt∫eə(r)/ |
ghế bành |
Ashtray |
n |
/ˈæʃtreɪ/ |
đồ gạt tàn thuốc lá |
Bookcase |
n |
/ˈbʊk.keɪs/ |
tủ sách |
Calendar |
n |
/’kælində/ |
lịch |
Chandelier |
n |
/ʃændi’liə/ |
đèn chùm |
Coffee table |
n |
/ ˈkɒfi ˈteɪbl/ |
bàn uống nước |
Curtain |
n |
/’kə:tn/ |
rèm cửa |
Fireplace |
n |
/ˈfaɪəpleɪs/ |
lò sưởi |
Floorboard |
n |
/ˈflɔːbɔːd/ |
ván sàn |
Indoor plant |
n |
/ˌɪnˈdɔːr plænt/ |
cây cảnh trong nhà |
Occasional table |
n |
/əˈkeɪʒənl teɪbl/ |
bàn nhỏ để đồ trang trí |
Rug |
n |
/rʌɡ/ |
thảm trải sàn |
Sofa |
n |
/ˈsəʊfə/ |
ghế sopha |
Sound system |
n |
/ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/ |
dàn âm thanh |
Speaker |
n |
/ˈspiː.kɚ/ |
loa |
Television |
n |
/ ˈtelɪvɪʒn/ |
tivi |
Tea set |
n |
/ˈtiː ˌset/ |
Bộ ấm chén |
Wing chair |
n |
/ˈwing ˌche(ə)r/ |
ghế sườn |
Painting |
n |
/ˈpeɪn.tɪŋ/ |
bức tranh treo tường trang trí |
Cushion |
n |
/ˈkʊʃ.ən/ |
gối đặt ở ghế sofa |
Remote control |
n |
/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ |
điều khiển tivi |
Wall lamp |
n |
/wɔːl ˌlæmp/ |
đèn tường |
Telephone |
n |
/ˈtel.ɪ.fəʊn/ |
điện thoại để bàn |
Clock |
n |
/klɒk/ |
đồng hồ |
Frame |
n |
/freɪm/ |
khung ảnh |
Lampshade |
n |
/ˈlæmpʃeɪd/ |
cái chụp đèn |
Log |
n |
/lɒɡ/ |
củi |
Mantel |
n |
/ˈmæntl/ |
bệ trên cửa lò sưởi |
Ottoman |
n |
/’ɒtəmən/ |
ghế dài có đệm |
Staircase |
n |
/ˈsteəkeɪs/ |
lòng cầu thang |
Step |
n |
/step/ |
bậc thang |
Stereo system |
n |
/steriəʊ ˈsɪstəm/ |
dàn âm ly |
Wall |
n |
/wɔːl/ |
tường |
Wall unit |
n |
/ wɔːl ˈjuːnɪt/ |
tủ tường |
Mantelpiece |
n |
/ˈmæntlpiːs/ |
lò sưởi |
Bookshelf |
n |
/ˈbʊkʃɛlf/ |
giá sách |
Ceiling |
n |
/ˈsiːlɪŋ/ |
trần nhà |
Wallpaper |
n |
/ˈwɔːlˌpeɪpə/ |
giấy dán tường |
Fan |
n |
/fæn/ |
cái quạt điện |
Drapes |
n |
/dreɪps/ |
rèm |
Vase |
n |
/veɪs/ |
bình hoa |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà - Phòng ngủ
Tiếp theo, chúng ta sẽ di chuyển đến phòng ngủ, nơi nghỉ ngơi và chứa các vật dụng cá nhân như quần áo và đồ chơi của mỗi người trong gia đình. Hãy cùng học các từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà tại phòng ngủ nhé!
Đồ dùng trong phòng ngủ
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bed |
n |
/bed/ |
giường |
Mattress |
n |
/ˈmæt.rəs/ |
nệm, đệm |
Pillow |
n |
/ˈpɪl.əʊ/ |
gối |
Pillowcase |
n |
/ˈpɪl.əʊ.keɪs/ |
vỏ gối |
Bedside table |
n |
/ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ |
bàn nhỏ cạnh giường |
Dressing table |
n |
/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ |
bàn trang điểm |
Wardrobe |
n |
/ˈwɔː.drəʊb/ |
tủ quần áo |
Curtain |
n |
/ˈkɜː.tən/ |
rèm cửa |
Lamp |
n |
/læmp/ |
đèn ngủ |
Desk |
n |
/desk/ |
bàn học, làm việc |
Coat hanger |
n |
/ˈkəʊt ˌhæŋ.ər/ |
móc treo quần áo |
Blanket |
n |
/ˈblæŋ.kɪt/ |
chăn |
Wind chimes |
n |
/ˈwɪnd ˌtʃaɪmz/ |
chuông gió |
Alarm clock |
n |
/əˈlɑːm ˌklɒk/ |
đồng hồ báo thức |
Duvet cover |
n |
/ˈduː.veɪ ˌkʌv.ər/ |
vỏ bọc chăn bông |
Duvet |
n |
/ˈduː.veɪ/ |
chăn bông nhẹ |
Sofa bed |
n |
/ˈsəʊ.fə ˌbed/ |
giường sofa |
Bunk bed |
n |
/bʌŋk ˌbed/ |
giường tầng |
Bedspread |
n |
/ˈbed .spred/ |
khăn trải giường |
Jewellery box |
n |
/ˈdʒuː.əl.ri ˌbɒks/ |
hộp đựng đồ trang sức |
Hanger |
n |
/ˈhæŋ.ər/ |
móc treo quần áo |
Mirror |
n |
/ˈmɪrə/ |
gương |
Shutters |
n |
/ˈʃʌtəz/ |
cửa chớp |
Single bed |
n |
/ˈsɪŋgl bɛd/ |
giường đơn |
Stool |
n |
/stuːl/ |
ghế đẩu |
Twin bed |
n |
/twɪn bɛd/ |
giường đôi |
Fitted sheet |
n |
/ˈfɪtɪd ʃi:t/ |
ga bọc |
Blinds |
n |
/blaindz/ |
rèm chắn sáng |
Flat sheet |
n |
/flæt ʃi:t/ |
ga phủ |
Chest of drawers |
n |
/tʃest əv drɔ:z/ |
tủ có ngăn kéo |
Barrier matting |
n |
/ˌbær.i.ər ˈmæt.ɪŋ/ |
thảm chùi chân |
>> Xem thêm:
- CÙNG BÉ HỌC TIẾNG ANH QUA BỘ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ CHƠI THÂN THUỘC
- TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
1.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà - Phòng bếp
Ngoài phòng khách, bếp cũng đóng vai trò quan trọng trong mỗi ngôi nhà. Hãy cùng miêu tả căn bếp của bạn với các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp sau:
Đồ dùng gia đình - nhà bếp
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Apron |
n |
/ˈeɪprən/ |
tạp dề |
Baking tray |
n |
/ˈbeɪkɪŋ treɪ/ |
khay nướng bánh |
Blender |
n |
/ˈblɛndə/ |
máy xay |
Cabinet |
n |
/ˈkæbɪnɪt/ |
buồng |
Cake slice |
n |
/keɪk slaɪs/ |
lát bánh |
Chopping board |
n |
/ˈʧɒpɪŋ bɔːd/ |
thớt |
Cleaver |
n |
/ˈkliːvə/ |
dao lớn |
Colander |
n |
/ˈkʌləndə/ |
cái rổ |
Cooker |
n |
/ˈkʊkə/ |
nồi cơm điện |
Corkscrew |
n |
/ˈkɔːkskruː/ |
đồ mở nắp chai |
Cupboard |
n |
/ˈkʌbəd/ |
tủ đựng chén |
Dish soap |
n |
/dɪʃ səʊp/ |
nước rửa chén |
Drawer |
n |
/ˈdrɔːə/ |
ngăn kéo |
Frying pan |
n |
/ˈfraɪɪŋ pæn/ |
chảo rán |
Grater |
n |
/ˈgreɪtə/ |
cái nạo |
Grill |
n |
/grɪl/ |
vỉ nướng |
Kettle |
n |
/ˈkɛtl/ |
ấm đun nước |
Kitchen counter |
n |
/ˈkɪʧɪn ˈkaʊntə/ |
kệ trong nhà bếp |
Kitchen scale |
n |
/ˈkɪʧɪn skeɪl/ |
cân thực phẩm |
Kitchen shears |
n |
/ˈkɪʧɪn ʃɪəz/ |
kéo cắt nhà bếp |
Knife |
n |
/naɪf/ |
dao |
Soup ladle |
n |
/suːp ˈleɪdl/ |
cái môi ( dùng để múc canh) |
Measuring cup |
n |
/ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ |
ly đo lường |
Measuring spoon |
n |
/ˈmɛʒərɪŋ spuːn/ |
muỗng đo lường |
Microwave |
n |
ˈmaɪkrəʊweɪv |
lò vi sóng |
Mixer |
n |
/ˈmɪksə/ |
máy trộn |
Oven glove |
n |
/ˈʌvn glʌv/ |
găng tay dùng cho lò nướng |
Pressure cooker |
n |
/ˈprɛʃə ˈkʊkə/ |
nồi áp suất |
Refrigerator |
n |
/rɪˈfrɪʤəreɪtə/ |
tủ lạnh |
Rolling pin |
n |
/ˈrəʊlɪŋ pɪn/ |
chày cán bột |
Salad spinner |
n |
/ˈsæləd ˈspɪnə/ |
máy trộn salad |
Spatula |
n |
/ˈspætjʊlə/ |
dụng cụ trộn bột |
Spice container |
n |
/spaɪs kənˈteɪnə/ |
hộp đựng gia vị |
Strainer |
n |
/ˈstreɪnə/ |
cái lọc |
Tea maker |
n |
/tiː ˈmeɪkə/ |
máy pha trà |
Teapot |
n |
/ˈtiːˌpɒt/ |
ấm trà |
Toaster |
n |
/ˈtəʊstə/ |
máy nướng bánh mì |
Whisk |
n |
/wɪsk/ |
dụng cụ đánh trứng |
Broiler |
n |
/’brɔilə/ |
vỉ sắt để nướng thịt |
Bottle opener |
n |
/ˈbɒtl ˈəʊpnə/ |
cái mở chai bia |
Corer |
n |
/’kɔ:rə/ |
đồ lấy lõi hoa quả |
Tray |
n |
/trei/ |
cái khay, mâm |
Kitchen foil |
n |
/ˈkɪʧɪn fɔɪl/ |
giấy bã |
Oven cloth |
n |
/ˈʌvn klɒθ/ |
khăn lót lò |
Tea towel |
n |
/tiː ˈtaʊəl/ |
khăn lau chén |
Pot |
n |
/pɔt/ |
nồi to |
Scouring pad |
n |
/ˈskaʊərɪŋ pæd/ |
miếng rửa bát |
Steamer |
n |
/’sti:mə/ |
nồi hấp |
Burner |
n |
/’bə:nə/ |
bật lửa |
Kitchen roll |
n |
/ˈkɪʧɪn rəʊl/ |
giấy lau bếp |
Saucepan |
n |
/ˈsɔːspən/ |
cái nồi |
Pot holder |
n |
/pɒt ˈhəʊldə/ |
miếng lót nồi |
Sieve |
n |
/siv/ |
cái rây |
Peeler |
n |
/’pi:lə/ |
dụng cụ bóc vỏ củ quả |
Tongs |
n |
/tɒŋz/ |
cái kẹp |
Jar |
n |
/dʒɑ:/ |
hũ thuỷ tinh |
Dishwasher |
n |
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ |
máy rửa bát |
Freezer |
n |
/ˈfriː.zər/ |
tủ đông |
Oven |
n |
/’ʌvn/ |
lò nướng |
Paper towel |
n |
/ˌpeɪ.pə ˈtaʊəl/ |
khăn giấy |
Sink |
n |
/sɪŋk/ |
bồn rửa |
Fridge |
n |
/frɪdʒ/ |
tủ lạnh |
Bin |
n |
/bin/ |
thùng rác |
Washing-up liquid |
n |
/ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ |
nước rửa bát |
Gas stove |
n |
/ɡæs stəʊv/ |
bếp ga |
Pantry |
n |
/ˈpæn.tri/ |
chạn bát |
Knife sharpener |
n |
/naɪfˈ ʃɑːpnə/ |
dụng cụ mài dao |
Mortar |
n |
/ˈmɔːtər/ |
chày |
Pestle |
n |
/ˈpesl̩/ |
cối |
>> Xem thêm:
- SỞ HỮU 60+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RAU CỦ QUẢ ĐỀ ELTS SPEAKING ĐẠT 7.0
- TÊN CÁC LOẠI HẢI SẢN BẰNG TIẾNG ANH - AI CŨNG PHẢI BIẾT
1.4. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà - Phòng ăn
Phòng ăn thường sẽ là nơi diễn ra các bữa ăn ấm cúng của gia đình với các món ăn ngon và đồ uống. Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh để mô tả về vật dụng thiết yếu của phòng ăn nhé!
Từ vựng đồ dùng phòng ăn
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bowl |
n |
/bəʊl/ |
cái bát |
Bread basket |
n |
/brɛd ˈbɑːskɪt/ |
giỏ bánh mì |
Butter dish |
n |
/ˈbʌtə dɪʃ/ |
đĩa bơ |
Casserole dish |
n |
/ˈkæsərəʊl dɪʃ/ |
món ăn hầm |
Chopsticks |
n |
/ˈʧɒpstɪks/ |
đũa |
Cutlery |
n |
/ˈkʌtləri/ |
dao kéo |
Dinner table |
n |
/ˈdɪnə ˈteɪbl/ |
bàn ăn |
Fork |
n |
/fɔːk/ |
cái nĩa |
Napkin |
n |
/ˈnæpkɪn/ |
khăn ăn |
Pie plate |
n |
/paɪ pleɪt/ |
đĩa bánh |
Spoon |
n |
/spuːn/ |
cái thìa/ muỗng |
Wooden spoon |
n |
/ˈwʊdn spuːn/ |
thìa gỗ |
Tablespoon |
n |
/ˈteɪblspuːn / |
thìa to |
Soup spoon |
n |
/suːp spuːn/ |
thìa ăn súp |
Teaspoon |
n |
/ˈtiːˌspuːn / |
thìa nhỏ |
Glass |
n |
/glɑ:s/ |
cốc thuỷ tinh |
Crockery |
n |
/ˈkrɒkəri / |
bát đĩa sứ |
Saucer |
n |
/ˈsɔːsə/ |
đĩa đựng nước chấm |
Dessert spoon |
n |
/dɪˈzɜːt spuːn/ |
thìa ăn đồ tráng miệng |
Cup |
n |
/kʌp/ |
chén |
Butter knife |
n |
/ˈbʌtə naɪf/ |
dao cắt bơ |
Candlesticks |
n |
/ˈkændlstɪks/ |
chân nến |
Coasters |
n |
/ˈkəʊstəz/ |
lót ly |
Fish knife |
n |
/fɪʃ naɪf/ |
dao cắt cá |
Salt and pepper shakers |
n |
/sɒlt ænd ˈpɛpə ˈʃeɪkəz/ |
lọ muối và tiêu |
Steak knife |
n |
/steɪk naɪf/ |
dao ăn bít tết |
Tablecloth |
n |
/ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/ |
khăn trải bàn |
Water jug |
n |
/ˈwɔːtə ʤʌg/ |
bình đựng nước |
Wine glass |
n |
/waɪn glɑːs/ |
ly rượu |
>> Xem thêm:
- LÀM CHỦ 10+ TỪ VỰNG VỀ TÊN CÁC LOẠI BÁNH BẰNG TIẾNG ANH NHANH CHÓNG
- BỘ 48 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY VÀ 3 MẸO GIÚP BÉ THUỘC LÒNG
1.5. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà - Phòng tắm và nhà vệ sinh
Ngoài phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp thì phòng tắm cũng là khu vực không thể thiếu ở trong ngôi nhà. Các bé cũng nên tìm hiểu thêm các nhóm từ vựng có liên quan đến chủ đề đồ dùng trong nhà tắm để có thể nâng cao hơn nữa vốn từ sẵn có của riêng mình.
Đồ dùng trong phòng tắm và nhà vệ sinh
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bathroom |
n |
/ˈbæθ.ruːm/ |
phòng tắm |
Razor |
n |
/ˈreɪ.zɚ/ |
dao cạo râu |
Comb |
n |
/koʊm/ |
cái lược |
Bathtub |
n |
/ˈbɑːθ.tʌb/ |
bồn tắm |
Conditioner |
n |
/kən’diʃnə/ |
dầu xả |
Hair dryer |
n |
/ˈher ˌdraɪ.ɚ/ |
máy sấy tóc |
Mouthwash |
n |
/ˈmaʊθ.wɒʃ/ |
nước súc miệng |
Shampoo |
n |
/ʃæm’pu:/ |
dầu gội đầu |
Shower |
n |
/’ʃouə/ |
vòi tắm hoa sen |
Soap |
n |
/səʊp/ |
xà bông |
Toilet |
n |
/ˈtɔɪ.lət/ |
bồn cầu |
Toothbrush |
n |
/ˈtuːθbrʌʃ/ |
bàn chải đánh răng |
Toothpaste |
n |
/ˈtuːθ.peɪst/ |
kem đánh răng |
Towel rack |
n |
/’tauəl ræk/ |
giá để khăn tắm |
Facecloth |
n |
/ˈfeɪs.klɒθ/ |
khăn mặt |
Bath towel |
n |
/ˈbɑːθ ˌtaʊəl/ |
khăn tắm |
Bathrobe |
n |
/ˈbɑːθrəʊb/ |
áo choàng |
Mop |
n |
/mɒp/ |
chổi lau nhà |
Mouthwash |
n |
/ˈmaʊθ.wɒʃ/ |
nước súc miệng |
Toilet paper |
n |
/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ |
giấy vệ sinh |
Trash bag |
n |
/ˈtræʃ ˌbæɡ/ |
túi rác |
Trash can |
n |
/ˈtræʃ ˌkæn/ |
thùng rác |
Washing machine |
n |
/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ |
máy giặt |
Dryer |
n |
/ˈdraɪ.ər/ |
máy sấy |
Iron |
n |
/aɪən/ |
bàn là |
Hair dryer |
n |
/ˈheəˌ draɪ.ər/ |
máy sấy tóc |
Wastepaper basket |
n |
/ˈweɪst.peɪ.pə ˌbɑː.skɪt/ |
thùng rác |
Shower cap |
n |
/ʃaʊəʳkæp/ |
mũ tắm |
Bath mat |
n |
/bɑːθ mæt/ |
thảm nhà tắm |
Bucket |
n |
/ˈbʌkɪt/ |
gầu múc |
Cleanser |
n |
/ˈklɛnzə/ |
chất tẩy rửa |
Clothes peg |
n |
/kləʊðz pɛg/ |
kẹp quần áo |
Clothesline |
n |
ˈkləʊðzlaɪn |
dây phơi quần áo |
Cologne |
n |
/kəˈləʊn/ |
nước hoa nam |
Dental floss |
n |
/ˈdɛntl flɒs/ |
chỉ nha khoa |
Faucet |
n |
/ˈfɔːsɪt/ |
vòi |
Hair brush |
n |
/heə brʌʃ/ |
lược chải tóc |
Laundry basket |
n |
/ˈlɔːndri ˈbɑːskɪt/ |
giỏ đựng đồ giặt |
Laundry detergent |
n |
/ˈlɔːndri dɪˈtɜːʤənt/ |
bột giặt |
Shaving cream |
n |
/ˈʃeɪvɪŋ kriːm/ |
kem cạo râu |
Shower gel |
n |
/ˈʃaʊə ʤɛl/ |
sữa tắm |
Soap dispenser |
n |
/səʊp dɪsˈpɛnsə/ |
máy tạo xà phòng |
Tweezers |
n |
/ˈtwiːzəz/ |
cái nhíp |
Wipes |
n |
/waɪps/ |
khăn lau |
Bleach |
n |
/bliːtʃ/ |
thuốc tẩy trắng |
Dustpan |
n |
/ˈdʌst.pæn/ |
cái hót rác |
Ironing board |
n |
/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/ |
bàn để là quần áo |
Scrub brush |
n |
/skrʌb brʌʃ/ |
bàn chải cọ giặt |
Body lotion |
n |
/’bɔdi ‘louʃn/ |
kem dưỡng thể |
Deodorant |
n |
/diˈoʊ.dɚ.ənt/ |
xịt khử mùi |
Cotton bud |
n |
/ˈkɑː.t̬ən ˌbʌd/ |
tăm bông |
2. Mẹo học từ vựng đồ dùng trong nhà cho các bé
Không chỉ riêng về chủ đề các đồ vật trong nhà mà các từ vựng nói chung trong tiếng Anh đều cần có những mẹo nhất định để giúp bé học nhanh và nhớ từ vựng lâu. Dưới đây là một số mẹo học từ mới mà các bố mẹ có thể giúp đỡ con mình nhằm cải thiện tối đa khả năng tiếng Anh.
2.1. Học bằng âm nhạc và video
Học bằng âm nhạc và video là một cách thức không chỉ giúp các bé có thể luyện tập khả năng phát âm chuẩn giọng bản ngữ mà còn là phương thức khá hiệu quả để giúp con sử dụng được từ vựng một cách hợp lý trong một câu nói cụ thể.
Khi các từ vựng đồ dùng trong nhà được đặt vào một tình huống, một câu cụ thể sẽ giúp cho các bé có thể hình dung được rõ ràng hơn về các cấu trúc ngữ pháp. Bên cạnh đó, khi học qua âm nhạc, các bé sẽ dễ dàng bị cuốn vào nội dung của bài học hơn. Lúc này, việc học từ vựng; luyện nghe tiếng Anh sẽ trở thành thói quen không thể bỏ của các bé.
Một số phương pháp học từ vựng đồ dùng trong nhà
>> Xem thêm: HỌC NGAY 50+ TỪ VỰNG VỀ ÂM NHẠC BẰNG TIẾNG ANH CHO BÉ YÊU
2.2. Sử dụng flashcard
Flashcard từ lâu đã là một phương pháp học từ mới thông dụng không chỉ cho chủ đề vật dụng trong nhà mà còn là nhiều topic khác nhau. Ưu điểm của phương pháp này đó là sử dụng một hình minh họa nhất định để giúp các bé nhớ lại được từ vựng đó. Cách học này sẽ giúp trẻ có thể kích thích não bộ thông qua việc cố gắng giải nghĩa các từ ở mặt sau.
Tuy nhiên, các bố mẹ dạy bé học qua Flascard cũng cần chú ý những điều sau:
- Không đưa quá nhiều thông tin vào một mặt của thẻ
- Sử dụng flashcard màu nhằm giúp kích thích hứng thú của bé
- Dùng hình minh họa cụ thể cho từng từ….
2.3. Sticker dán mọi nơi
Nhiều bé thường có sở thích trang trí phòng bằng các tấm sticker hoạt hình dễ thương. Vì thế, bố mẹ có thể tìm mua các bộ sticker có sẵn để dán lên phòng của bé. Đặt các tấm sticker này tại những vị trí ngang tầm mắt của trẻ, điều này sẽ giúp cho các bé có thể nhìn thấy từ mới thường xuyên. Từ đó sẽ giúp bé nhớ được từ mới một cách nhanh chóng.
>> Xem thêm: TÌM HIỂU PHƯƠNG PHÁP DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC GIÚP BÉ NHỚ LÂU
3. Một số bài văn mẫu kể về đồ dùng trong gia đình bằng tiếng Anh
Bài văn số 1: Ngôi nhà ở vùng quê
Home is truly the best place on earth. It's where we come into the world, grow up, and create countless memories. My home, nestled in a cozy countryside, might not be enormous, but it's just right for our family. It's a special house, built with love by my dad, and painted in a soothing green hue. It has two floors.
The lower floor is where the heart of our home beats - the living room and dining area. Dad arranged the furniture, put in a TV, and added shelves and cabinets. Mom brings in warmth with different throws that change every day. Upstairs, you'll find my room and my parents' room, facing each other, creating a sense of togetherness.
Right in front of our house, there's a large courtyard where us kids play every day. Next to it, a refreshing vegetable garden and a calming aquarium add to the charm. Standing tall in our front yard is a massive jackfruit tree, planted by my dad more than a decade ago. It generously yields a lot of fruit. My home is simple and serene, and I love it dearly!
Bài văn tả ngôi nhà vùng quê
Dịch nghĩa:
Nhà là nơi tốt nhất trên thế giới thực sự. Đó là nơi chúng ta ra đời, lớn lên, và tạo nên vô số kí ức. Ngôi nhà của tôi, nằm trong một vùng quê ấm cúng, có lẽ không to lớn, nhưng lại vừa đủ cho gia đình chúng tôi. Đây là một ngôi nhà đặc biệt, được xây dựng với tình yêu bởi bố mẹ và được sơn màu xanh dịu dàng. Ngôi nhà có hai tầng.
Tầng dưới là có phòng khách và bếp - nơi trung tâm của ngôi nhà. Bố tôi sắp đặt đồ đạc, lắp đặt một chiếc TV và thêm vào đó các kệ và tủ. Mẹ tôi mang đến sự ấm áp với những chiếc chăn khác nhau, thay đổi mỗi ngày. Lên tầng trên, bạn sẽ thấy phòng của tôi và phòng của bố mẹ, hướng về nhau, tạo nên một không khí gần gũi.
Ngay phía trước ngôi nhà, có một sân rộng nơi chúng tôi, những đứa trẻ, chơi mỗi ngày. Bên cạnh đó, có một khu vườn rau mát mẻ và một bể cá yên bình làm tăng thêm sức hút. Trên đỉnh của ngôi nhà, có một cây trái mít khổng lồ, được bố tôi trồng hơn mười năm trước. Nó đã ra rất nhiều nhiều trái ngọt cho chúng tôi. Ngôi nhà của tôi đơn giản và thanh bình, và tôi yêu nó rất nhiều!
>> Xem thêm:
- NHỮNG TÍNH TỪ MIÊU TẢ NHÀ BẰNG TIẾNG ANH - AI CŨNG CẦN BIẾT
- TÍNH TỪ MIÊU TẢ PHONG CẢNH TRONG TIẾNG ANH - BẠN BIẾT ĐƯỢC BAO NHIÊU?
Bài văn số 2: Ngôi nhà ở trung tâm thành phố
A home in the city center is a unique haven amidst towering skyscrapers and bustling streets. Although not as expansive as those in quieter areas, it accommodates the vibrant life of a family. The house boasts modern architecture, occupying a floor in a tall building, creating an atmosphere that is both lively and contemporary.
The lower floor serves as a communal living space, with large windows offering glimpses of the urban landscape. The living and dining areas are seamlessly integrated, fostering a sense of openness. Modern furnishings and decor reflect the dynamic spirit of city living. The compact kitchen, though small, is efficiently designed to cater to the needs of the family.
Ascending to the upper floor reveals private spaces, including bedrooms and perhaps a cozy study. These rooms provide a retreat from the city's hustle and bustle, offering tranquility and comfort. Despite the limited space, clever design choices maximize functionality and create an inviting atmosphere.
In front of the city-center home, there may be a balcony or terrace, providing a small outdoor escape. This space allows residents to soak in the energy of the city while maintaining a degree of privacy. The juxtaposition of the urban environment and the intimate interior creates a unique and captivating dwelling.
Bài văn tả ngôi nhà ở thành phố
Dịch nghĩa:
Một ngôi nhà ở trung tâm thành phố là một nơi chốn nghỉ ngơi độc đáo giữa những tòa nhà chọc trời cao vút và những con đường hối hả. Mặc dù không gian không rộng lớn như ở vùng ngoại thành, nó vẫn đủ chứa đựng cuộc sống sôi nổi của một gia đình. Ngôi nhà có kiến trúc hiện đại, chiếm một tầng của một tòa nhà cao, tạo ra một không khí vừa sôi động vừa hiện đại.
Tầng dưới phục vụ làm không gian sống chung, với những cửa sổ lớn mang lại tầm nhìn thoáng đãng về cảnh đô thị. Phòng khách và phòng ăn được tích hợp một cách hài hòa, tạo nên cảm giác mở. Đồ nội thất và trang trí hiện đại phản ánh tinh thần sôi nổi của cuộc sống đô thị. Bếp nhỏ gọn, mặc dù nhỏ, nhưng được thiết kế hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của gia đình.
Lên tầng trên, ta sẽ thấy những không gian riêng tư, bao gồm phòng ngủ và có thể là một phòng học nhỏ và ấm cúng. Những không gian này mang lại sự tĩnh lặng và thoải mái, tạo nên một nơi trốn tránh khỏi sự hối hả của thành phố. Mặc dù không gian hạn chế, nhưng những lựa chọn thiết kế thông minh tối đa hóa tính năng và tạo ra một không gian hấp dẫn.
Ở phía trước của ngôi nhà ở trung tâm thành phố có thể có một ban công hoặc sân thượng, mang lại một không gian ngoại thất nhỏ. Không gian này cho phép cư dân tận hưởng thành phố trong khi vẫn giữ được một mức độ riêng tư. Sự đối chiếu giữa môi trường đô thị và không gian nội thất tạo ra một ngôi nhà độc đáo và hấp dẫn.
>> Xem thêm:
- TỪ CHỈ HÀNH ĐỘNG TIẾNG ANH TRONG GIAO TIẾP DỄ HỌC CHO CÁC BÉ
- 100+ TÍNH TỪ CHỈ KÍCH THƯỚC TIẾNG ANH GIÚP "BỨT PHÁ" ĐIỂM SỐ
Bài văn số 3: Ngôi nhà ở vùng biển
My seaside home is a tranquil escape, nestled on the edge of the coast, where the rhythmic melody of the ocean waves creates a soothing backdrop to everyday life. This abode, a blend of simplicity and coastal charm, is a sanctuary where the sea breeze whispers through open windows, and the golden sunsets paint the sky in hues of orange and pink.
The architecture mirrors the coastal surroundings, with a design that seamlessly integrates with nature. The house, adorned in shades of blue and white, mirrors the sea and sky, creating a seamless connection between the indoors and the vast ocean beyond. It stands proudly, a two-story haven with large windows that frame breathtaking views of the coastline.
The ground floor welcomes with an open-plan living area, where the salty scent of the sea wafts through, creating an airy and refreshing atmosphere. Furnishings are chosen for comfort and durability, embracing the laid-back coastal lifestyle. A fully-equipped kitchen invites culinary adventures, where the bounty of the sea often finds its way to our dining table.
Ascending to the second floor reveals cozy bedrooms, each offering a glimpse of the sea's ever-changing moods. Waking up to the sound of seagulls and the gentle lull of the waves is a daily ritual. The balcony, overlooking the expansive ocean, is a perfect spot for morning coffee or an evening of stargazing.
In the backyard, a sandy path leads directly to the shore, inviting spontaneous walks on the beach and quiet moments of reflection. The garden, adorned with coastal flora, is a burst of colors against the sandy backdrop. A hammock sways between two palm trees, offering the perfect spot for lazy afternoons spent with a good book.
My seaside home is more than just a house; it's a retreat where the ebb and flow of the tides synchronize with the rhythm of life. It's a place where memories are etched in the sand, and the vastness of the ocean becomes a constant companion.
Bài văn tả ngôi nhà gần bãi biển
Dịch nghĩa:
Ngôi nhà gần biển của tôi là một điểm trốn yên bình, nằm ẩn mình bên bờ biển, nơi giai điệu nhịp nhàng của sóng biển tạo nên nền nhạc dễ chịu cho cuộc sống hàng ngày. Nơi đây, sự kết hợp giữa sự đơn giản và vẻ đẹp của bờ biển tạo nên một điểm trú ẩn, nơi gió biển thì thầm qua cửa sổ mở, và những hoàng hôn vàng hoe tô điểm bầu trời bằng những gam màu cam và hồng.
Kiến trúc của ngôi nhà phản ánh môi trường bên bờ biển, với một thiết kế hòa quyện với thiên nhiên. Ngôi nhà, được trang trí bằng các gam màu xanh và trắng, phản ánh biển cả và bầu trời, tạo nên một liên kết mượt mà giữa bên trong và đại dương rộng lớn phía sau. Nó đứng vững, là một điểm trú ẩn hai tầng với những cửa sổ lớn tạo khung nhìn tuyệt vời về bờ biển.
Tầng trệt chào đón với một không gian sống mở, nơi hương vị mặn của biển luôn hiện hữu, tạo nên một không khí thoải mái và tươi mới. Nội thất được chọn lựa để tối ưu sự thoải mái và độ bền, đón nhận lối sống biển cả nhẹ nhàng. Một căn bếp đầy đủ tiện nghi mời gọi các cuộc phiêu lưu ẩm thực, nơi sản vật biển thường xuyên xuất hiện trên bàn ăn của chúng tôi.
Lên tầng hai, những phòng ngủ ấm cúng mở ra tầm nhìn thoáng đãng về biển cả đổi màu không ngừng. Thức dậy với âm thanh của những chú hải âu và tiếng sóng biển êm đềm là một lễ nghi hàng ngày. Ban công nhìn ra đại dương mênh mông là nơi lý tưởng cho việc uống cà phê buổi sáng hoặc tận hưởng đêm ngắm sao.
Ở phía sau ngôi nhà, một đường cát dẫn thẳng xuống bờ biển, mời gọi cho những buổi đi bộ trên bãi biển và những khoảnh khắc yên tĩnh để suy ngẫm. Khu vườn, trang trí bằng những loại cây biển, là một bức tranh màu sắc trước bức tường cát. Một chiếc du quay đung đưa giữa hai cây dừa, tạo nên nơi lý tưởng cho những buổi chiều thoải mái cùng một cuốn sách hay.
Đây không chỉ là một ngôi nhà; đó là một nơi trốn tránh sự ồn ào của phố thị và chiêm nghiệm quy luật của thủy triều đồng bộ với nhịp sống. Đó là một nơi nơi kí ức được khắc sâu trên cát, và vẻ rộng lớn của đại dương trở thành một người bạn không thể thiếu.
4. Lời kết
Trên đây là một số từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh cũng như một số mẹo học từ mới mà các bố mẹ có thể dùng để hướng dẫn và đồng hành với các bé. Từ vựng tiếng Anh trong chủ đề đồ dùng, vật dụng trong nhà khá phong phú và dễ học dành cho các bé. Hy vọng bài viết này của Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã sẽ giúp các bé dễ dàng miêu tả về ngôi nhà của mình chi tiết và nhiều cảm xúc hơn!