20+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TẠM BIỆT VÀ HẸN GẶP LẠI

Trong việc giao tiếp hàng ngày thì lời tạm biệt và hẹn gặp lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng để thể hiện tình cảm của bản thân đến đến với bạn bè, người thân & đối tác. Với bộ từ vựng 20+ câu tạm biệt và hẹn gặp lại bằng tiếng Anh thường dùng dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng một cách linh hoạt và phù hợp với từng hoàn cảnh của cuộc hội thoại một cách tốt nhất. 

1. Những mẫu câu tạm biệt & hẹn gặp lại bằng tiếng Anh

Ảnh minh họa

Cách nói xin chào với mọi người

Cách nói xin chào

  • Good night (chúc ngủ ngon): Câu chào buổi tối đêm muộn để chúc mọi người một giấc ngủ ngon.
  • Have a nice day/Have a good… : Một cụm từ dùng để chào mọi người mà bạn không biết rõ, xã giao trong giao tiếp hàng ngày.
  • Bye : Áp dụng trong trường hợp xã giao thông thường với gia đình, bạn bè, người thân quen.
  • Bye bye: Là 1 cách tạm biệt mang hơi hướng cảm xúc nhiều hơn, thường dùng khi nói với trẻ nhỏ.
  • See you later (hẹn gặp lại) /See you soon (hẹn gặp lại sớm nhé) /Talk to you later (hẹn gặp lại bạn sau) được dùng để tạm biệt bất kỳ ai và thể hiện ý muốn được gặp lại nhau sau này.
  • I’ve got to get going/I must be going (tôi phải đi) để thể hiện mong muốn rời đi khi tham gia một buổi họp hoặc tập trung với bạn bè.
  • Take it easy: Khuyến khích mọi người nghỉ ngơi, thư giãn đi.
  • I’m off (tôi đi đây): Một cách nói thân mật với mọi người biết rằng bạn đã đến lúc phải rời đi.
  • I look forward to our next meeting (tôi mong chờ cuộc họp sau của chúng ta): Một cách diễn đạt trang trọng với đối tác kinh doanh.
  • Until _____ : Thể hiện mong ước được gặp lại ở lần tiếp theo hoặc ngày/tháng/năm…
  • Take care (cẩn thận):  Thể hiện sự quan tâm, sự ấm áp và chân thực của bản thân đến với người khác.
  • It was nice to see you again/It was nice seeing you (rất mong gặp lại bạn lần sau): Dùng để tạm biệt những người mà bạn đã biết.

2. Mẫu hội thoại chào hỏi & tạm biệt thông dụng  bằng tiếng Anh

Cách nói tạm biệt

Đoạn hội thoại chào hỏi với đối tác

  • A: Good morning, [tên đối tác]! How are you today?
  • (Ngày tốt lành, [tên đối tác]! Bạn có khỏe không?).
  • B: Good morning! I'm doing well, thank you. How about you?
  • (Buổi sáng tốt lành! Tôi đang khá tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
  • A: I'm good, thanks for asking. Did you have a good weekend?
  • (Tôi cũng khá, cảm ơn vì đã hỏi. Cuối tuần của bạn thế nào?)
  • B: Yes, I had a great weekend. I went hiking with my family. How about you?
  • (Vâng, cuối tuần của tôi rất tốt. Tôi đã đi leo núi cùng gia đình. Còn bạn thì sao?)
  • A: That sounds wonderful! I spent my weekend relaxing at home. Anyway, let's get down to business. Have you had a chance to review the latest proposal?
  • (Nghe có vẻ tuyệt vời! Cuối tuần của tôi đã dành thời gian thư giãn tại nhà. Quay lại công việc thôi. Bạn đã có cơ hội xem xét đề xuất mới nhất chưa?)
  • B: Yes, I did. I have some feedback and suggestions that I'd like to discuss with you. When would be a good time for us to sit down and go over it?
  • (Vâng, tôi đã xem. Tôi có một số phản hồi và đề xuất mà tôi muốn thảo luận với bạn. Khi nào thì thích hợp cho chúng ta ngồi xuống và xem xét nó?)
  • A: That sounds great. How about we schedule a meeting for later this afternoon, say around 2:00 PM?
  • (Nghe có vẻ tốt. Sao chúng ta không sắp xếp một cuộc họp vào chiều nay, khoảng 2 giờ chiều?)
  • B: 2:00 PM works for me. Let's do that. I'll prepare my notes in the meantime.
  • (2 giờ chiều phù hợp với tôi. Chúng ta hãy làm như vậy. Trong lúc chờ, tôi sẽ chuẩn bị ghi chú của mình.)
  • A: Perfect! Looking forward to our meeting. See you at 2:00.
  • (Tuyệt vời! Mong đợi cuộc họp của chúng ta. Gặp bạn lúc 2 giờ.)
  • B: Likewise. See you then. Goodbye for now.
  • (Tôi cũng vậy. Gặp bạn sau. Tạm biệt tới lúc đó.)

>>> 5 cách nhớ lâu từ vựng tiếng Anh người giỏi “không nói với bạn”

>>> 40+ từ vựng về mùa đông trong Tiếng Anh cần “note ngay”

3. Đoạn hội thoại chào hỏi với thầy cô giáo

Cách chào hỏi thầy cô giáo

  • Học Sinh: Good morning, Mr./Ms. [Tên của thầy/cô giáo]!
  • (Buổi sáng tốt lành, thầy/cô [Tên của thầy/cô]!)
  • Thầy/Cô Giáo: Good morning, [Tên của bạn]! How are you today?
  • (Buổi sáng tốt lành, [Tên của bạn]! Bạn có khỏe không?)
  •  Học Sinh: I'm doing well, thank you. How about you?
  • (Tôi đang khá ổn, cảm ơn. Còn thầy/cô thì sao?)
  • Thầy/Cô Giáo: I'm good, thank you for asking. Did you have a good weekend?
  • (Tôi cũng khá, cảm ơn vì đã hỏi. Cuối tuần của bạn thế nào?)
  • Học Sinh: Yes, I had a great weekend. I spent time with my family and did some reading. It was relaxing.
  • (Vâng, cuối tuần của tôi rất tốt. Tôi đã dành thời gian cùng gia đình và đọc sách. Nó thật sự thư giãn.)
  • Thầy/Cô Giáo: That sounds lovely. I'm glad to hear that. Is there anything you'd like to discuss or any questions you have today?
  • (Nghe có vẻ thú vị. Tôi vui khi nghe điều đó. Có điều gì bạn muốn thảo luận hoặc có câu hỏi nào bạn muốn đặt hôm nay không?)
  • Học Sinh: Actually, I have a question about the homework assignment. Could you clarify a few points for me?
  • (Thực ra, tôi có một câu hỏi về bài tập về nhà. Thầy/cô có thể giải thích rõ một số điểm cho tôi không?)
  • Thầy/Cô Giáo: Of course, I'd be happy to help. Let's discuss it after class or during the break, alright?
  • (Tất nhiên, tôi rất vui giúp đỡ. Chúng ta có thể thảo luận sau giờ học hoặc trong giờ nghỉ, được không?)
  • Học Sinh: That sounds great. Thank you, Mr./Ms. [Tên của thầy/cô giáo].
  • (Nghe có vẻ tốt. Cảm ơn thầy/cô [Tên của thầy/cô giáo].)
  • Thầy/Cô Giáo: You're welcome, [Tên của bạn]. Have a productive day in class!

4. Đoạn hội thoại chào hỏi với bố mẹ

Cách chào hỏi với cha mẹ

  • Con Cái: Good morning, Mom/Dad!
  • (Buổi sáng tốt lành, Mẹ/Bố!).
  • Bố (hoặc Mẹ): Good morning, sweetheart! How did you sleep?
  • (Buổi sáng tốt lành, con yêu! Con ngủ ngon chưa?).
  • Con Cái: I slept well, thank you. How about you?
  • (Con ngủ ngon, cảm ơn. Còn Mẹ/Bố thì sao?)
  • Bố (hoặc Mẹ): I had a good night's sleep too, thanks for asking. Did you have any interesting dreams?
  • (Bố /mẹ cũng đã có một giấc ngủ ngon, cảm ơn vì đã hỏi. Con có bất kỳ giấc mơ thú vị nào không?)
  • Con Cái: No, not really. Just a regular night, I guess.
  • (Không, không có gì đặc biệt. Chỉ là một đêm bình thường, con nghĩ vậy.)
  • Bố (hoặc Mẹ): Well, I hope you have a wonderful day at school today. Is there anything special you want to talk about or share?
  • (Vậy thì, hy vọng con có một ngày tuyệt vời ở trường hôm nay. Có điều gì đặc biệt con muốn thảo luận hoặc chia sẻ không?)
  • Con Cái: Not really, but I'll let you know if anything comes up. Have a great day at work, Mom/Dad!
  • (Không có gì đặc biệt, nhưng con sẽ báo cho Mẹ/Bố biết nếu có chuyện gì xảy ra. Chúc Mẹ/Bố có một ngày làm việc tốt lành!)
  • Bố (hoặc Mẹ): Thank you, sweetheart. Have a fantastic day at school, and don't forget to study hard.
  • (Cảm ơn con yêu. Chúc con có một ngày tuyệt vời ở trường và đừng quên học chăm chỉ nhé.)
  • Con Cái: I won't forget. Love you, Mom/Dad!
  • (Con không quên đâu. Con yêu Mẹ/Bố!)
  • Bố (hoặc Mẹ): Love you too, sweetheart! Take care!
  • (Mẹ/Bố cũng yêu con yêu của Mẹ/Bố! Hãy chăm sóc bản thân nhé!).

5. Lời kết

Với những từ vựng về cách tạm biệt và hẹn gặp lại bằng tiếng Anh đã được tổng hợp trong bài viết này. BingGo Leader mong rằng sẽ giúp bạn làm quen và học hỏi tốt hơn về cách xã giao trong cuộc sống hàng ngày. Chuẩn bị tốt hành trang để tự tin hơn trong việc giao tiếp với mọi người tốt hơn nhé.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)