Luyện thi IOE lớp 4 là một trong những cách để bé thử sức với các dạng bài tập tiếng Anh mới. Bên cạnh đó, là các nhóm từ vựng và ngữ pháp có thể nâng cao hơn chương trình học ở trên trường. Do vậy, khi bố mẹ định hướng cho bé tham gia cuộc thi này cũng đã giúp con có thêm nhiều tự tin và động lực để chinh phục tiếng Anh về sau!
1. Cuộc thi IOE là gì?
Cuộc thi Olympic Tiếng Anh trên Internet, hay còn gọi là Internet Olympiads of English (IOE), là một sân chơi quan trọng giúp khơi dậy và thúc đẩy đam mê học tiếng Anh của các em học sinh trên khắp Việt Nam. Cuộc thi này mở cửa cho việc áp dụng và sử dụng tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống.
Cuộc thi Olympic Tiếng Anh trên Internet
Cuộc thi IOE đã được tổ chức và triển khai kể từ năm học 2010-2011, dưới sự chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Bộ GD&ĐT) và sự hỗ trợ của Công ty Cổ phần VTC Truyền thông Trực tuyến (VTC Online), thuộc Tổng Công ty VTC truyền thông đa phương tiện. VTC Online đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng kỹ thuật và phát triển nội dung cho cuộc thi, giúp đưa IOE trở thành một cuộc thi uy tín và phổ biến trong cộng đồng học sinh tiếng Anh tại Việt Nam.
2. Thể lệ cuộc thi IOE cho học sinh lớp 4
Để tham gia cuộc thi IOE lớp 4, học sinh cần phải lưu ý thực hiện đầy đủ 3 bước đó là tạo tài khoản, hoàn thành bài thi tự luyện và tham gia kỳ thi chính thức. Trong đó:
2.1. Tạo tài khoản
Học sinh cần đọc kỹ hướng dẫn đăng ký tài khoản theo trang chủ chính thức của IOE tại đây. Trong khi thực hiện các bước theo chỉ dẫn, học sinh cần lưu ý cung cấp đầy đủ thông tin theo yêu cầu và đừng quên chọn đúng khối lớp tham dự thi (trong trường hợp này là lớp 4).
2.3. Hoàn thành bài thi Tự luyện
Vòng Tự luyện là một bước quan trọng và bắt buộc đối với học sinh trước khi họ có thể đăng ký tham gia vào các vòng thi chính thức ở mọi cấp. Hệ thống tổ chức 35 vòng Tự luyện theo lịch trình cố định, bắt đầu từ ngày 15/08/2023 và được mở lần lượt vào thứ 2 của từng tuần (vòng tự luyện số 1 sẽ mở vào ngày thứ 3).
Học sinh có thể bắt đầu tham gia vào Tự luyện bất cứ lúc nào trong năm học. Thí sinh tham gia thi sẽ bắt đầu từ vòng tự luyện số 1. Sau khi hoàn thành các bài thi Tự luyện, học sinh có thể chọn "Lưu kết quả" để hoàn thành và tiến sang vòng Tự luyện tiếp theo (nếu vòng đó đã được mở trên hệ thống) hoặc chọn "Làm lại" để tiếp tục luyện tập lại vòng hiện tại. Chú ý rằng nếu thí sinh chọn "Lưu kết quả," sẽ không thể quay lại làm lại vòng đã hoàn thành.
Vòng thi Tự luyện IOE
Hàng tuần, Bảng xếp hạng kết quả Tự luyện sẽ hiển thị kết quả của học sinh đã hoàn thành các vòng tự luyện trong tuần đó. Bảng xếp hạng này sẽ xếp hạng theo tiêu chí tổng điểm, thời gian làm bài, và sau đó là số lần làm bài của học sinh, và được chia theo các đơn vị như Lớp/Trường/Quận, Huyện/Tỉnh, Thành phố và Quốc gia.
Hãy cùng BingGo Leaders kiểm tra trình độ của con với bài test thử tiếng Anh miễn phí: Test thử trình độ cho bé
2.3. Tham gia cuộc thi Chính thức
Học sinh cần hoàn thành vòng Tự luyện và xác thực tài khoản trên trạng thái "đã xác thực tài khoản" để đủ điều kiện cho việc giáo viên nhà trường đăng ký danh sách thi chính thức trên hệ thống. Chỉ có những học sinh đăng ký dự thi thành công mới có đủ điều kiện tham gia vào các vòng thi chính thức.
Sau khi tham gia và hoàn thành các vòng thi chính thức, học sinh có thể xem Kết quả thi ở các cấp độ khác nhau, xem bảng xếp hạng TOP điểm trên hệ thống, và Danh sách vinh danh. Kết quả xếp hạng được tính dựa trên tiêu chí tổng điểm và thời gian làm bài.
Vòng thi IOE Chính thức
Các vòng thi chính thức của IOE chỉ dành cho học sinh thuộc các đơn vị giáo dục đã đăng ký tổ chức thi. Tuy nhiên, để tạo cơ hội cho tất cả học sinh tham gia, IOE cũng tổ chức các hoạt động Trải nghiệm thi (miễn phí) và Thi thử (mua gói) trên hệ thống.
3. Những lưu ý phụ huynh cần biết khi cho con tham gia thi IOE các cấp kỳ thi chính thức
Dưới đây là một số lưu ý mà bố mẹ cần lưu tâm để tránh gặp phải những điều không may xảy đến trong kỳ thi IOE:
- Luôn cập nhật thời gian thi: Trước mỗi kỳ thi, BTC luôn có thông báo thời gian và khung giờ thi trên trang chủ chính thức. Trong thời gian mà hệ thống mở đề, thí sinh có thể đăng nhập bất kỳ lúc nào để tham gia thi và có tổng cộng 30 phút để làm bài. Nếu có lý do kỹ thuật về đường truyền mạng, thí sinh cần liên hệ với Giáo viên hoặc quản lý Phòng giáo dục hội đồng thi để kiểm tra lại.
- Chú ý mã ca thi của con: Mã ca thi được hệ thống tự động gửi tới hội đồng thi tương ứng để cung cấp cho giáo viên trường. Qua đó giúp con thành công tham gia vào đúng ca thi của mình
- Chuẩn bị đường truyền mạng và thiết bị trước khi thi: Hệ điều hành máy tính từ Windows 7 trở lên sẽ phù hợp để các con thi IOE. Ngoài ra, trình duyệt tốt nhất để thi chính là Cốc Cốc. Cuối cùng, hãy kiểm tra lại giờ cài đặt hiển thị trên máy tính đúng với giờ hiện tại
- Cho con học thuộc quy chế thi để tránh vi phạm: Kể cả khi các em học sinh vô ý hoặc cố ý vi phạm quy chế thì hệ thống đều sẽ tự động không ghi nhận kết quả thi
Lưu ý trước khi thi IOE các cấp kỳ thi chính thức
4. Top 10 từ vựng luyện thi IOE lớp 4
Chuẩn bị từ vựng chưa bao giờ là một bước thừa trong quá trình chinh phục bất cứ cuộc thi hay chứng chỉ tiếng Anh nào. Chính vì vậy, bố mẹ hãy dựa trên 10 chủ đề từ vựng phổ biến dưới đây để cùng con ôn tập và ghi nhớ từ vựng lâu nhé!
4.1. Từ vựng IOE chủ đề Ngày tháng
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Monday |
/ˈmʌnˌdeɪ/ |
Thứ Hai |
Tuesday |
/ˈtuzˌdeɪ/ |
Thứ Ba |
Wednesday |
/ˈwɛnzˌdeɪ/ |
Thứ Tư |
Thursday |
/ˈθɜrzˌdeɪ/ |
Thứ Năm |
Friday |
/ˈfraɪˌdeɪ/ |
Thứ Sáu |
Saturday |
/ˈsætərˌdeɪ/ |
Thứ Bảy |
Sunday |
/ˈsʌnˌdeɪ/ |
Chủ Nhật |
January |
/ˈjanyəˌwerē/ |
Tháng 1 |
February |
/ˈfeb(y)o͞oˌerē/ |
Tháng 2 |
March |
/mɑrʧ/ |
Tháng 3 |
April |
/ˈāprəl/ |
Tháng 4 |
May |
/meɪ/ |
Tháng 5 |
June |
/ʤun/ |
Tháng 6 |
July |
/ˌʤuˈlaɪ/ |
Tháng 7 |
August |
/ôˈɡəst/ |
Tháng 8 |
September |
/sɛpˈtɛmbər/ |
Tháng 9 |
October |
/ɑkˈtoʊbər/ |
Tháng 10 |
November |
/noʊˈvɛmbər/ |
Tháng 11 |
December |
/dɪˈsɛmbər/ |
Tháng 12 |
4.2. Từ vựng IOE chủ đề Đồ ăn
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
bread |
/bred/ |
bánh mì |
cookie |
/ˈkʊk.i/ |
bánh quy |
candy |
/ˈkæn.di/ |
kẹo |
juice |
/dʒuːs/ |
nước ép |
fruit |
/fruːt/ |
hoa quả |
rice |
/raɪs/ |
gạo |
sweet |
/swiːt/ |
đồ ngọt |
meat |
/miːt/ |
thịt |
vegetable |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
rau quả |
milk |
/mɪlk/ |
sữa |
fish |
/fɪʃ/ |
cá |
noodles |
/ˈnuː.dəl/ |
mỳ |
seafood |
/ˈsiː.fuːd/ |
hải sản |
chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
thịt gà |
4.3. Từ vựng IOE chủ đề Tính từ miêu tả
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
old |
/əʊld/ |
già, cũ |
beautiful |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp |
ugly |
/ˈʌɡ.li/ |
xấu xí |
thin |
/θɪn/ |
thon thả |
tall |
/tɔːl/ |
cao |
young |
/jʌŋ/ |
trẻ |
short |
/ʃɔːt/ |
thấp, ngắn |
small |
/smɔːl// |
nhỏ nhắn |
strong |
/strɒŋ/ |
khỏe mạnh |
funny |
/ˈfʌn.i/ |
vui tính |
scary |
/ˈskeə.ri/ |
sợ hãi |
fast |
/fɑːst/ |
nhanh nhẹn |
big |
/bɪɡ/ |
to |
slim |
/slim/ |
mảnh khảnh |
>>> Xem thêm: DANH SÁCH BỘ TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP LUYỆN THI IOE LỚP 3
4.4. Từ vựng IOE chủ đề Con vật
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
cat |
/kæt/ |
con mèo |
dog |
/dɒɡ/ |
con chó |
bear |
/beər/ |
con gấu |
tiger |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
con hổ |
dolphin |
/ˈdɒl.fɪn/ |
cá heo |
zebra |
/ˈzeb.rə/ |
ngựa vằn |
crocodile |
/ˈkrɒk.ə.daɪl/ |
cá sấu |
elephant |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
con voi |
duck |
/dʌk/ |
con vịt |
monkey |
/ˈmʌŋ.ki/ |
con khỉ |
Từ vựng IOE chủ đề Con vật
4.5. Từ vựng IOE chủ đề Đất nước
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
America |
/əˈmɛrəkə/ |
nước Mỹ |
Australia |
/ɔˈstreɪljə/ |
nước Úc |
England |
/ˈɪŋɡlənd/ |
nước Anh |
Japan |
/ʤəˈpæn/ |
nước Nhật Bản |
China |
/ˈʧaɪnə/ |
Trung Quốc |
Malaysia |
/məˈleɪʒə/ |
Ma - lai - si - a |
Vietnam |
/viˌɛtˈnɑm/ |
Việt Nam |
Thailand |
/ˈtaɪˌlænd/ |
Thái Lan |
Indonesia |
ˌ/ɪndoʊˈniʒə/ |
In đô nê xi a |
Korea |
/kəˈriː.ə/ |
Hàn Quốc |
4.6. Từ vựng IOE chủ đề Số thứ tự
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
First |
/ˈfɜːst/ |
thứ nhất |
Second |
/ˈsek.ənd/ |
thứ 2 |
Third |
/θɜːd/ |
thứ 3 |
Fourth |
/fɔːθ/ |
thứ 4 |
Fifth |
/fɪfθ/ |
thứ 5 |
Sixth |
/sɪksθ/ |
thứ 6 |
Seventh |
/ˈsev.ənθ/ |
thứ 7 |
Eighth |
/eɪtθ/ |
thứ 8 |
Ninth |
/naɪnθ/ |
thứ 9 |
Tenth |
/tenθ |
thứ 10 |
4.7. Từ vựng IOE chủ đề Hoạt động
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
fly |
/flaɪ/ |
bay |
draw |
/drɔː/ |
vẽ tranh |
paint |
/peɪnt/ |
sơn |
read |
/riːd/ |
đọc |
run |
/rʌn/ |
chạy |
ride |
/raɪd/ |
lái |
skate |
/skeɪt/ |
trượt (ván, băng) |
dance |
/dɑːns/ |
nhảy |
swim |
/swɪm/ |
bơi |
write |
/raɪt/ |
viết |
walk |
/wɔːk/ |
đi bộ |
watch |
/wɒtʃ/ |
xem |
sing |
/sɪŋ/ |
hát |
cook |
/kʊk/ |
đầu bếp |
Từ vựng IOE chủ đề Hoạt động
4.8. Từ vựng IOE chủ đề Môn học
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
English |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
môn Tiếng Anh |
Vietnamese |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
môn Tiếng Việt |
Music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
môn Âm Nhạc |
Science |
/ˈsaɪ.əns/ |
môn Khoa Học |
PE (Physical education) |
/ˈfɪzɪkəl ˌɛʤəˈkeɪʃən/ |
môn Thể Dục |
IT (Information Technology) |
/ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ |
môn Công nghệ thông tin |
Maths |
/mæθs/ |
môn Toán |
Art |
/ɑːt/ |
môn Mỹ Thuật |
4.9. Từ vựng IOE chủ đề Địa điểm
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
medicine |
/ˈmed.ɪ.sən/ |
thuốc |
pool |
/puːl/ |
hồ bơi |
cinema |
/ˈsɪn.ə.mɑː/ |
rạp chiếu phim |
zoo |
/zuː/ |
vườn bách thú |
market |
/ˈmɑː.kɪt/ |
chợ |
supermarket |
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ |
siêu thị |
pharmacy |
/ˈfɑː.mə.si/ |
tiệm thuốc |
groceries |
/ˈɡroʊsəriz/ |
cửa hàng tạp hoá |
bookstore |
/ˈbʊk.stɔːr/ |
tiệm sách |
convenience store |
/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ |
cửa hàng tiện lợi |
Từ vựng IOE chủ đề Địa điểm
4.10. Từ vựng IOE chủ đề trang phục
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
jacket |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
áo khoác |
scarf |
/skɑːf/ |
khăn |
trousers |
/ˈtraʊ.zəz/ |
quần |
skirt |
/skɜːt/ |
váy |
blouse |
/blaʊz/ |
áo cánh |
jumper |
/ˈdʒʌm.pər/ |
áo len chui đầu |
shoes |
/ʃuː/ |
giày |
jeans |
/dʒiːnz/ |
quần bò |
sandals |
/ˈsæn.dəl/ |
dép xăng-đan |
5. Một số phần ngữ pháp quan trọng khi luyện thi IOE
Bên cạnh việc ghi nhớ các nhóm từ vựng phổ biến, các em học sinh lớp 4 nên sử dụng thành thạo các cấu trúc câu cơ bản và một vài thì đã được dạy ở trên trường.
5.1. Các thì cơ bản trong chương trình tiếng Anh lớp 4
Dưới đây là một vài thì cơ bản mà các em được học trong xuyên suốt chương trình
- Thì hiện tại tiếp diễn: là thì được dùng để diễn tả những hành động hoặc sự việc xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói hay nói khi hành động vẫn đang được tiếp diễn
Ví dụ: She is studying English at the moment (Cô ấy đang học tiếng Anh ngay bây giờ)
- Thì quá khứ đơn: dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn hoặc diễn tả một sự việc vừa kết thúc trong quá khứ
Ví dụ: I went to school yesterday (Tôi đến trường vào ngày hôm qua)
- Thì tương lai gần: dùng để diễn tả các sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai, ngay gần thời điểm nói. Đặc biệt, những dự định hoặc hành động này đều đã được lên kế hoạch từ trước.
Ví dụ: He is going to meet his old friends at the cinema tomorrow (Anh ấy sẽ gặp bạn của mình tại rạp chiếu phim vào ngày mai)
Các thì cơ bản trong chương trình tiếng Anh lớp 4
5.2. Các cấu trúc câu hỏi đáp phổ biến trong bài thi IOE lớp 4
Các cấu trúc câu hỏi dưới đây xuất hiện chủ yếu trong các dạng bài thi điền từ vào ô trống, chọn câu trả lời chính xác trong vòng thi IOE các cấp
Cấu trúc hỏi ai đó từ đâu đến:
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- I’m from Germany (Tôi đến từ Đức)
Cấu trúc hỏi hôm nay là thứ mấy:
- What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
- It’s Monday (Là thứ 2)
Cấu trúc hỏi ngày sinh nhật:
- When is your birthday? (Khi nào thì đến sinh nhật bạn?)
- It’s in March (Sinh nhật của tôi vào tháng 3)
Cấu trúc hỏi tên trường:
- What’s the name of your school? (Trường của bạn tên là gì?)
- My school is Nguyen Tat Thanh Primary school (Trường của tôi là trường Tiểu học Nguyễn Tất Thành)
Cấu trúc hỏi về sở thích:
- What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
- I like cooking (Tôi thích nấu ăn)
Cấu trúc hỏi giờ:
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
- It’s ten o’clock (Là 10 giờ)
Các cấu trúc hỏi đáp phổ biến trong bài thi IOE lớp 4
6. Bài tập luyện thi IOE lớp 4 từ vòng 1 - vòng 6
Luyện thi IOE lớp 4 với các bài tập từ vòng 1 đến vòng 6 giúp các em học sinh củng cố lại kiến thức, nắm chắc các dạng bài tập để chinh phục các vòng thi khó nhằn hơn.
6.1. Bài tập luyện thi IOE lớp 4 vòng 1: Choose the correct answer
1. What__________her name?
A. are B. is C. do D. this
2. May I________out?
A. does B. come C. go D. say
3. Your books________very big
A. are B. is C. do D. this
4. Is__________school big?
A. he B. him C. his D. 0
5. She is_____class 4B
A. in B. on C. at D. are
6. Where________you from?
A. is B. this C. do D. are
7. What________is this book? - It’s green
A. are B. from C. class D. colour
8. I_____from Viet Nam
A. am B. is C. are D. 0
9. ___________is Tung from? - He is from Ho Chi Minh City
A. When B. Where C. What D. Who
10. Chip is my_______, too
A. he B. friend C. she D. be
Bài tập luyện thi IOE lớp 4 vòng 1
Đáp án:
1. B
2. C
3. A
4. C
5. A
6. D
7. D
8. A
9. B
10. B
6.2. Bài tập luyện thi IOE lớp 4 vòng 2: Matching
1. violin |
a. mẹ |
2. star |
b. bạn bè |
3. mother |
c. con bướm |
4. cow |
d. đàn vi ô lông |
5. friend |
e. máy bay |
6. butterfly |
f. cá |
7. plane |
g. ngôi sao |
8. fish |
h. gia đình |
9. ice cream |
i. kem |
10. family |
k. con bò |
Bài tập luyện thi IOE lớp 4 vòng 2
Đáp án:
1 - d
2 - g
3 - a
4 - k
5 - b
6 - c
7 - e
8 - f
9 - i
10 - h
6.3. Bài tập luyện thi IOE lớp 4 vòng 3: Fill in the blank
1. Good bye. See you tomorr _ w.
2. Vie _ nam
3. numb_ r
4. This is my sch _ _ l library.
5. Mary is hap _ y because today is her birthday.
6. M _ rch
7. She _ s in my bedroom.
8. cak _
9. mornin _
10. augu _ t
Bài tập luyện thi IOE lớp 4
Đáp án:
1. o
2. t
3. e
4. oo
5. p
6. a
7. i
8. e
9. g
10. s
>>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN VÀ BÀI TẬP ÔN LUYỆN THI IOE TIẾNG ANH DÀNH CHO HỌC SINH
6.4. Bài tập luyện thi IOE lớp 4 vòng 4: Reorder the words to make sentences
1. are/ There/ in/ two boys/ my class
2. a worker/ is/ My brother
3. is/ What/ it?/ time
4. am/ I/ TV/ watching
5. my friend,/ Mai/ This is
6. hello/ Let’s say/ the teacher/ to
7. in your classroom?/ How many/ are there/ desks
8. the seventh/ of the year/ is/ July
9. a pen/ me/ Give
10.old/ you?/ How/ are
Bài tập luyện thi IOE lớp 4 vòng 4
Đáp án:
1. There are two boys in my class
2. My brother is a worker
3. What time is it?
4. I am watching TV
5. This is my friend, Mai
6. Let’s say hello to the teacher
7. How many desks are there in your classroom?
8. July is the seventh of the year
9. Give me a pen
10. How old are you?
6.5. Bài tập luyện thi IOE lớp 4 vòng 5: Fill in the blank
1. Hanh can play badminton _____________dance
2. How old______your brother?
3. I’m ten ________olds
4. Thank you very_____, Hoang
5. Your school is_______small. It’s big
6. My name___ Hien
7. I can ride____bicycle
8. Reoder_____sentences
9. Would you like______milk?
10. Where_____you from?
Bài tập luyện thi IOE lớp 4 vòng 5
Đáp án:
1. and
2. is
3. years
4. much
5. not
6. is
7. a
8. the
9. some
10. are
6.6. Bài tập luyện thi IOE vòng 6: Matching
1. cake |
a. y tá |
2. nurse |
b. hoa quả |
3. tiger |
c.Hàn Quốc |
4. fruit |
.d. trượt |
5. beautiful |
e. bánh |
6. young |
f. vẽ |
7. Korea |
g. đẹp |
8. draw |
h. sở thú |
9. skate |
i. con hổ |
10. zoo |
k. trẻ |
Bài tập luyện thi IOE vòng 6
Đáp án:
1 - e
2 - a
3 - i
4 - b
5 - g
6 - k
7 - c
8 - f
9 - d
10 - h
7. Kết luận
Sau khi đã dành một thời gian cần thiết để ôn tập và làm quen với kiến thức, chắc chắn các bạn nhỏ sẽ muốn thử thách bản thân bằng cách áp dụng những kiến thức mới học vào các bài luyện thi IOE lớp 4. Điều này không chỉ giúp các bạn kiểm tra và đánh giá thực lực của mình mà còn mang lại nhiều lợi ích khác.
Vì vậy, sau khi đã ôn tập kiến thức, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders khuyên các bạn nhỏ hãy không ngần ngại áp dụng ngay vào các bài luyện thi IOE lớp 4 để kiểm tra và cải thiện thực lực của mình. Điều này sẽ giúp các bạn phát triển không chỉ kiến thức mà còn cả những kỹ năng quan trọng trong học tập và cuộc sống. Chúc các bạn thành công!