TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 1 - WHAT'S YOUR ADDRESS?

Việc nắm vững được bài học, từ vựng, cấu trúc trong chương trình tiếng Anh lớp 5 là một trong những việc làm quan trọng. Điều này giúp các em xây dựng nền móng vững chắc để chinh phục kỳ thi vượt cấp một cách dễ dàng. 

Vì vậy, hãy bắt tay ngay vào những bước đầu tiên, nắm vững ngay toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1 ngay bài viết dưới đây nhé.

1. Nội dung từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1

Trong Unit 1, các em học sinh sẽ được với một bài học hết sức gần gũi đó chính là “What’s your address?” (Địa chỉ của bạn ở đâu?). Do đó, các từ vựng chỉ ở mức cơ bản xoay quanh chủ đề về địa chỉ đề giúp các em có thể ứng dụng vào sử dụng trong thực tế. 

Ngoài ra, trong bài học này, các em còn được tiếp xúc thêm với các loại tính từ dùng để miêu tả, làm cho câu văn của mình thêm phần đặc sắc.

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1 mà BingGo Leaders đã tổng hợp.

  • address (n): địa chỉ
  • new (adj): mới 
  • pupil (n): học sinh 
  • too: cũng
  • where: ở đâu
  • but: nhưng 
  • live (v): sống
  • with (prep): với
  • grandparents (n): ông bà
  • street (n): đường
  • flat (n): căn hộ
  • second floor: tầng hai
  • tower (n): tháp
  • lane (n): đường (nhỏ), ngõ
  • road (n): đường làng 
  • question (n) : câu hỏi
  • class (n) : lớp học
  • district (n): quận, huyện
  • wheels (n): bánh xe
  • round: vòng quanh
  • bell (n): chuông
  • city (n): thành phố
Từ vựng về thành phố
Từ vựng về thành phố
  • village (n): làng
  • mountain (n): núi
  • small (adj): nhỏ
  • quiet (adj): yên tĩnh
  • beautiful (adj): xinh đẹp
  • big (adj): lớn
  • busy (adj): bận rộn
  • far (adj): xa
  • large (adj): lớn
  • small (adj) : nhỏ
  • pretty (adj): đẹp
  • island (n): hòn đảo
  • town (n): thị trấn
  • live with: sống cùng
  • spot (v): chỉ ra
  • difference (n): điểm khác biệt
  • modern (adj): hiện đại
  • city centre: trung tâm thành phố
  • near (adj): gần
  • fine view: cảnh đẹp
  • hometown (n): quê hương
  • understand (v): hiểu
  • nice to see you again: Rất vui được gặp lại bạn.

3. Cấu trúc về từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1

3.1. Cấu trúc để hỏi địa chỉ

Cấu trúc cơ bản

A: What is your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s _____________ (Nó ở ____)

Cấu trúc hỏi địa chỉ
Cấu trúc hỏi địa chỉ

Trong ô trống, có thể trả lời theo nhiều cách khác nhau, trong đó có 4 cách trả lời địa chỉ chủ yếu là:

Nếu bạn ở đường chính (đường lớn) câu đáp lại sẽ là: 

  • It’s __ (số nhà), ______(tên đường).

Ex: It’s 11, Tran Hung Dao Street (Nó ở số 11 đường Trần Hưng Đạo)

Nếu bạn ở trong đường làng, câu đáp lại sẽ là:

  • It’s __ (số nhà), Village Road. 

Ex: It’s 22, Village Road. (Nó ở số 22 trong đường làng)

Từ vựng về đường làng
Từ vựng về đường làng

Nếu bạn sống trong căn hộ, chung cư thì câu đáp lại sẽ là:

  • It’s flat __ (số), _____ (số đếm) floor, City Tower.

Ex: It’s flat 9, fourth floor, city tower. (Ở căn hộ số 9, tầng 4, tòa tháp thành phố.)

Nếu bạn sống trong ngõ, bạn có thể đáp lại là:

  • It’s ___ (số), _______ (tên đường) Lane.

Ex: It’s 12, Duy Tan Lan (Ở số 12, ngõ Duy Tân)

Cấu trúc mở rộng

Để tạo nên cuộc hội thoại với từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1, các em học sinh cần biết cách sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau, giúp câu văn đa dạng hơn.

1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Ha Noi. (Mình đến từ Hà Nội.)

2. What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

It’s 32, Ha Huy Tap street. (Ở số 32, đường Hà Huy Tập.)

3. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live at Nguyen Hue street. (Mình sống ở đường Nguyễn Huệ.)

3.2. Cấu trúc hỏi “như thế nào?”

Cấu trúc cơ bản

A: What’s the village/city/house/island like? (Ngôi làng/thành phố/nhà/hòn đảo như thế nào?

B: It’s _______ (Nó_______) 

Cần điền vào ô trống các tính từ dùng để mô tả cảnh như: beautiful, big, small, large,......

Ex: What’s the city like? (Thành phố như thế nào)

It’s big and crowd. (Nó lớn và đông đúc.)

Cấu trúc kết hợp

BingGo Leaders sẽ giúp các bạn kết hợp các cấu trúc khác nhau để tạo nên cuộc hội thoại trong tiếng Anh với bài học này.

1. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live in an island. (Mình sống ở trong một hòn đảo)

2. What it’s like? (Nó như thế nào?)

It’s peaceful and quite. (Nó yên bình và yên tĩnh)

3. Who do you live with? (Bạn sống cùng với ai?

I live with my parents. (Mình sống cùng với bố mẹ)

3.3. Cấu trúc để giới thiệu, nói về địa chỉ nơi mình sống

I live in __________ (Tôi sống ở)

Ex: I live in a small village (Tôi sống ở trong một ngôi làng nhỏ)

She/ He lives __________ (Anh ấy/ cô ấy sống ở)

Ex: She lives in modern city (Cô ấy sống trong một thành phố hiện đại.

4. Bài tập luyện tập

Để củng cố cấu trúc và từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1, các em nên luyện tập các bài tập được BingGo Leaders biên soạn ngay dưới đây:

4.1. Điền từ vào chỗ trống

cities

city

mountain 

village

address

hometown

building 

floor      

  1. Kim Lien ………………………….is my mother’s hometown.
  2. I live in a big …………………………. in Viet Nam.
  3. Hoa’s family lives on the fifth………………………... .of  Detech Tower.
  4. There is a high ………………………….in front of my grandparents house.
  5. Ha Noi is one of the most beautiful ………………………….in Viet Nam.
  6. Our ………………………….is 27, Nguyen Tri Phuong street.
  7. Fansipan is the highest………………………….in my country.
  8. My ………………………….is pretty and peaceful.

4.2. Chọn đáp án đúng

  1. Ho Chi Minh is a big………………
  2. street                      
  3. city                      
  4. town                    
  5. lane
  6. Where………………your parents ………………?
  7. does-live                
  8. do-live                 
  9. do-lives               
  10. does-lives
  11. She lives in a high and noisy………………
  12. tower                     
  13. village                  
  14. towns                  
  15. mountains
  16. I live………………my aunt.
  17. in                          
  18. for                        
  19. with                    
  20. at
  21. Ho Chi Minh is one of the biggest………………in my country.
  22. city                        
  23. country                 
  24. cities                  
  25. countries
  26. Minh lives…………Flat 41…………the fourth floor………City Tower.

A.in-on-to                  

  1. of-in-on                
  2. in-on-of              
  3. on-in-of
  4. Her hometown is far………………the city centre.
  5. from                      
  6. to                           
  7. with                   
  8. of
  9. Mare lives ………………12, Nguyen Hue street.
  10. in                          
  11. at                            
  12. on                      
  13. of        

5. Đáp án bài tập bổ sung

5.1. Bài tập 1

  1. village (Làng Kim Liên là quê hương của mẹ tôi.)
  2. city (Tôi sống trong một thành phố lớn ở Việt Nam)
  3. floor (Gia đình Hoa sống tại tầng 5 của tòa nhà Detech Tower)
  4. building (Có một tòa nhà cao ngay trước nhà ông bà tôi)
  5. cities (Hà Nội là một trong những thành phố đẹp ở Việt Nam)
  6. address (Địa chỉ của chúng tôi ở 27, đường Nguyễn Tri Phương)
  7. mountain (Fansipan là ngọn núi cao nhất ở đất nước của tôi)
  8. hometown (Quê hương của tôi rất đẹp và yên bình)

5.2. Bài tập 2

Ảnh thành phố Hồ Chí Minh
Ảnh thành phố Hồ Chí Minh
  1. C (Hồ Chí Minh là thành phố lớn)
  2. B (Bố mẹ bạn sống ở đâu?)
  3. A (Cô sống trong một tòa tháp cao và ồn ào)
  4. C (Tôi sống  cùng với dì)
  5. C (Hồ Chí Minh là một trong những thành phố lớn nhất ở đất nước của tôi)
  6. D (Minh sống ở căn hộ 41, tầng bốn,  tòa City Tower.)
  7. A (Quê hương của cô ấy xa trung tâm thành phố)
  8. B (Mare sống ở số 12, đường Nguyễn Huệ)

6. Lời kết

Chúng ta đã cùng tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1 quan trọng cùng những cấu trúc kết hợp với từ vựng đó. Các em học sinh hãy tận dụng bài tập luyện tập để củng cố kiến thức của mình vững chắc hơn nhé.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)