Các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích giúp cho câu nói trở nên phong phú và không bị lặp từ. Cùng BingGo Leaders tìm hiểu thêm về từ đồng nghĩa và chỉ ra một số cặp từ được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp nhé!
Lợi ích khi sử dụng các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa hay trong tiếng Anh còn là những từ có ý nghĩa hoàn toàn như nhau hoặc tương đương về nghĩa nhưng có cách viết và đọc khác nhau. Các từ đồng nghĩa là các từ hoàn toàn khác nhau về hình thức nhưng biểu thị ý nghĩa giống nhau ở một số ngữ cảnh cụ thể.
Vận dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có những lợi ích sau:
Tránh lặp từ
Trong giao tiếp hàng ngày, việc nhắc lại về một hiện tượng hay tính chất sự việc nào đó sẽ trở nên nhàm chán và lặp từ nếu như chỉ sử dụng duy nhất một từ khoá.
Vì vậy, việc thay thế các từ lặp thành các từ đồng nghĩa tạo ra cho câu văn có sự trơn tru và mạch lạc hơn.
Thể hiện sự phong phú về từ vựng
Xét về góc độ người học ngoại ngữ, càng ghi nhớ được nhiều từ càng thể hiện được là người có vốn từ tốt.
Bài tập tìm từ đồng nghĩa là dạng bài thường hay được sử dụng để kiểm tra độ nhạy bén và sự phong phú về vốn từ của người học.
Có thể sử dụng nhiều từ vựng với ý nghĩa tương đương trong cùng một đoạn văn hoặc câu nói chắc chắn sẽ giúp người học đạt điểm cao và có ấn tượng tốt với người bản xứ.
Các dạng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Một số dạng từ đồng nghĩa thường gặp bao gồm
- Từ đồng nghĩa hoàn toàn: Là những cụm từ có ý nghĩa giống nhau hoàn toàn và có thể thay thế lẫn nhau trong tất cả các trường hợp giao tiếp thông thường.
Ví dụ: Cặp từ đồng nghĩa ‘afraid – scared’ mang ý nghĩa là Sợ hãi, sợ sệt một cái gì đó.
She is afraid of mice.
She is scared of mice.
Cả hai câu đều có nghĩa là ‘Cô ấy sợ chuột' chỉ khác nhau ở việc sử dụng động từ đồng nghĩa.
- Từ đồng nghĩa một phần: Là những từ tuỳ vào hoàn cảnh nhất định sẽ có ý nghĩa tương đương. Nếu các từ được sử dụng riêng lẻ thì chưa hẳn đã có ý nghĩa giống nhau.
Ví dụ: Cặp từ Look và Glance đều được hiểu là nhìn
Tuy nhiên nếu Look là nhìn thẳng, chính diện thì Glance là nhìn liếc qua. Hay từ tuy là từ đồng nghĩa nhưng tính chất biểu đạt ý nghĩa hành động có khác nhau một phần.
60 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất
Các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh rất nhiều, tuy nhiên trong giao tiếp và sử dụng hàng ngày chúng ta chỉ sử dụng một góc nhỏ trong số lượng các từ vựng tiếng Anh bao la.
Dưới đây là tổng hợp 60 cặp từ với tổng cộng 120 từ đồng nghĩa được sử dụng nhiều nhất trong văn nói và viết cơ bản.
Những người mới học tiếng Anh ở mức độ cơ bản và các bé nhỏ khi học tiếng Anh có thể sử dụng bảng dưới đây để học từ đồng nghĩa.
STT |
Cặp từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
1 |
Abstract – Recondite |
Trừu tượng, không cụ thể |
2 |
Absurd – Ridiculous |
Lố bịch |
3 |
Accentuate – Emphasize |
Nhấn mạnh (vào một vấn đề nào đó) |
4 |
Accurate – Correct |
Chính xác, đúng đắn |
5 |
Acceptable – Permissible |
Có khả năng cho phép được (động từ) |
6 |
Almost – Nearly |
Gần như |
7 |
Acknowledge – Concede |
Thừa nhận |
8 |
Acquire – Obtain |
Đạt được |
9 |
Aircraft – Airplane |
Máy bay |
10 |
Announce – Inform |
Thông báo |
11 |
Applicant – Candidate |
Ứng viên |
12 |
Attraction – Allurement |
Sự lôi cuốn |
13 |
Bad – Terrible |
Tồi tệ |
14 |
Book – Reserve |
Đặt trước |
15 |
Ban – Forbid |
Cấm |
16 |
Brochure – Leaflet |
Tờ rơi quảng cáo |
17 |
Bicycle –Bike |
Chiếc xe đạp |
18 |
Cancel – Abort |
Hủy lịch |
19 |
Chance – Opportunity |
Cơ hội |
20 |
Choosy – Picky |
Nhỏ nhen, kén chọn |
21 |
Candy – Sweet |
Kẹo |
22 |
Confirm – Bear out |
Xác nhận |
23 |
Damaged – Broken |
Hỏng, làm hỏng |
24 |
Decrease – Reduce |
Giảm đi |
25 |
Dumb – Stupid |
Ngu ngốc |
26 |
Delay – Postpone |
Sự trì hoãn lại |
27 |
Downtown – City centre |
Trung tâm của cái gì |
28 |
Embarrassed – Awkward |
Ngại ngùng |
29 |
Employee – Staff |
Người nhân viên |
30 |
End – Finish |
Kết thúc |
31 |
Extra – Additional |
Thêm vào |
32 |
Energy – Power |
Năng lượng |
33 |
Famous – Well-known |
Trở nên nổi tiếng |
34 |
Finish – Complete |
Hoàn thành |
35 |
Fragile – Vulnerable |
Dễ vỡ |
36 |
Famous – Famed, Renowned |
Nổi tiếng |
37 |
Grow – Raise |
Tăng thêm |
38 |
Hard –Difficult |
Khó khăn |
39 |
Improvement – Development |
Sự phát triển |
40 |
Isolated – Lonely |
Cô lập, cô đơn |
41 |
Intelligent – Smart |
Thông minh |
42 |
Missing – Lost |
Mất đi |
43 |
Movie – Film |
Bộ phim |
44 |
Law – Regulation |
Điều luật, quy định |
45 |
Like – Enjoy |
Yêu thích |
46 |
Lucky – Fortunate |
May mắn |
47 |
New – Fresh |
Mới, tươi mới |
48 |
Neat – Tidy |
Gọn gàng, ngăn nắp |
49 |
Participate – Join |
Tham gia |
50 |
Permit – License |
Giấy phép |
51 |
Pretty – Rather |
Tương đối |
52 |
Quiet – Silence |
Sự lặng thinh, tĩnh lặng |
53 |
Require – Ask for |
Yêu cầu |
54 |
Rich – Wealthy |
Giàu có |
55 |
Route – Road |
Tuyến đường |
56 |
Seek – Search for |
Tìm kiếm |
57 |
Signature – Autograph |
Chữ ký |
58 |
Start – Begin |
Bắt đầu |
59 |
Supply – Provide |
Cung cấp |
60 |
Tidy – Clean |
Ngăn nắp |
Các từ đồng nghĩa trên là các từ loại: tính từ, động từ và danh từ.
>>> Tham khảo: Các cặp từ đồng âm trong tiếng anh,180 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh
LỜI KẾT
Các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có vai trò vô cùng quan trọng, củng cố sự phong phú và đa dạng về từ vựng tiếng Anh. Chỉ cần ghi nhớ kỹ những cặp từ đồng nghĩa phổ biến, người học tiếng Anh đã có thể giao tiếp nhuần nhuyễn và tự nhiên.