Bạn đã biết hết từ vựng về các loại hải sản bằng tiếng Anh hay chưa? Nếu vẫn chưa thì theo dõi bài viết này để được hỗ trợ cập nhật vốn từ của mình. Đặc biệt hơn, BingGo Leaders còn có những từ vựng về bộ phận của hải sản cũng như cách ứng dụng từ vựng về hải sản trong đời sống thực thế rất bổ ích.
1. Từ vựng về các loại hải sản bằng tiếng Anh
Đầu tiên chúng ta cùng đến với từ vựng về các loại hải sản bằng tiếng Anh quen thuộc.
- Squid (n): mực
Ex: Squid belong to the group of mollusks that are able to move quickly.
- Octopus (n): bạch tuộc
Ex: Studies show that octopuses have superior intelligence compared to other animals.
- Oyster (n): hàu
Oysters are marine creatures that are processed as human food because of their nutrition.
- Clam (n): nghêu
Ex: One of the plankton feeders is the group of shellfish which includes oysters, clams, and mussels.
- Scallops (n): sò điệp
Ex: A range of possible options for conservation scallops are being looked at by researchers.
- Blood cookles (n): sò huyết
Ex: Some fishermen find blood cockles in shallow water and near land.
- Shrimp (n): tôm
Ex: Shrimp shells can provide a large amount of calcium for humans.
- Crab (n): cua
Ex: Crab is more special than other animals because it has 8 claws.
- Mussel (n): con trai
Ex: Mussel is a small and edible sea animal that has a dark shell with two parts close tightly together.
- Tuna(n): cá ngừ
Ex: All tunas are able to keep the temperature of some parts of their body above the temperature of ambient seawater.
- Sea urchin (n): nhím biển
Ex: Many people are attracted by the special appearance of the sea urchin with many spines surrounding it.
- Stingray (n): cá đuối
Ex: For some people, the stingray has a very strong taste and is difficult to eat but others find the stingray very cheesy.
- Codfish (n): cá tuyết
Ex: The lunch menu features meats, chicken dishes, and salted codfish.
- Lobster (n): tôm hùm
Ex: Hero shrimp is many times larger than normal shrimp and is very popular.
- Sweet snail (n): ốc hương
Ex: Snails are quite popular when processed with cheese
- Sentinel crab (n): ghẹ biển
Ex: Restaurants near the sea always have fresh sentinel crabs for users to enjoy.
- Crayfish (n): tôm càng
Ex: Crayfish is a small animal that lives in rivers, it is similar to a lobster, or its flesh is eaten as food.
2. Tên bộ phận của các loại hải sản bằng tiếng Anh
Để có thể miêu tả được hải sản trong tiếng Anh cũng như hiểu hơn về hải sản, người học có thể tham khảo về tên của một số bộ phận của các loại hải sản bằng tiếng Anh ngay dưới đây:
2.1. Bộ phận của tôm
- antennae (n): râu, ăng ten
- rostrum (n): kìm
- tail (n): đuôi quạt
- abdomen (n): bụng
- carapace (n): vỏ
2.2. Bộ phận của mực
- arms (n): tay
- tentacle (n): tua
- mantle (n): lớp phủ
- siphon (n): ống mực
2.3. Bộ phận của cá
- dorsal fins (n): vây lưng
- nostril (n): mũi
- mouth (n): miệng
- gills (n): mang
- scales (n): vảy
- pectoral fin (n): vây ngực
2.4. Bộ phận của cua
- claw (n): càng
- shell (n): vỏ
- leg (n): chân
- cheliped (n): chân kìm
2.5. Bộ phận của bạch tuộc
- head (n): đầu
- siphon (n): ống thở
- sucker (n): ống hút
- tentacle (arm): tua, tay
3. Tên các món ăn được làm từ các loại hải sản bằng tiếng Anh
Bên cạnh hải sản, chúng ta cùng xem tên của các món ăn được làm từ các loại hải sản bằng tiếng Anh nào.
- Crab with tamarind (n): Cua rang me
- Dipped Squid with dill (n): Chả mực thì là
- Fried Squid with butter & garlic (n) : Mực chiên bơ tỏi
- Grilled Crab chilli & citronella (n) : Cua nướng sả ớt
- Grilled cuttlefish (n): Mực nướng
- Grilled oyster (n) : Hàu nướng
- Grilled Sweet Snail with citronella (n): Ốc hương nướng sả
- Mackerel chili paste (n): Cá thu sốt ớt
- Roasted Crab with Salt (n): Cua rang muối
- Roasted sentinel crab with salt (n): Ghẹ rang muối
- Roasted sentinel crab with tamarind (n): Ghẹ rang me
- Roasted squid (n): Mực chiên giòn
- Seafood hotpot (n): Lẩu hải sản
- Squid fried with wine (n): Mực đốt rượu vang
- Steamed Cockle- shell with garlic spice (n): Nghêu hấp vị tỏi
- Steamed Squid with celery (n): Mực hấp cần tây
- Steamed sugpo prawn with coco juice (n): Tôm sú cốt dừa
- Stir-fry Squid with chill & citronella (n): Mực xào sả ớt
- Stir-fry Squid with pineapple (n): Mực xào thơm
- Sugpo Prawn throung salt (n): Tôm sú lăn muối
- Toasted Crayfish & cook with grilic (n): Tôm rán giòn sốt tỏi
- Toasted Crayfish & sweet-sour cook (n): Tôm rán sốt chua ngọt
- Tu Xuyen blood cockle (n): Sò huyết Tứ Xuyên
- Vietnamese seafood salad (n): Gỏi hải sản
4. Các câu hỏi dùng để giao tiếp về hải sản tiếng Anh
Không những bổ sung những từ vựng về các loại hải sản bằng tiếng Anh, BingGo Leaders còn hỗ trợ bạn những cấu trúc hữu dụng để ứng dụng trong những tình huống cần sử dụng nhóm từ vựng này. Phần câu giao tiếp sẽ tập trung vào tình huống ở trong các nhà hàng, cửa hàng hải sản hoặc đời sống hàng ngày:
4.1. Trong nhà hàng/ cửa hàng hải sản
- What kind of seafood does your restaurant have? (Nhà hàng của bạn có những loại hải sản nào?)
- Can your restaurant help me prepare these seafood? (Nhà hàng của bạn có thể giúp tôi chế biến những loại hải sản này không?
- What is the price of this seafood? (Giá của loại hải sản này là bao nhiêu?)
- Where are these seafood usually caught? (Những loại hải sản này thường được bắt ở đâu?)
4.2. Trong đời sống hàng ngày
- Can you suggest me the most popular seafood in your area? (Bạn có thể gợi ý cho tôi về loại hải sản phổ biến nhất ở địa phương bạn không?)
- What kind of seafood do you like the most? (Bạn thích loại hải sản nào nhất?)
- Do you like …….. (tên hải sản)? (Bạn có thích ….. hay không?)
- Can you get me ……. (số lượng, ví dụ: 1kg) of …… (tên hải sản)? (Bạn có thể lấy cho tôi ……… hay không?)
5. Lời kết
Trên đây là toàn bộ tên của các loại hải sản bằng tiếng Anh cùng với từ vựng của các bộ phận của các loại hải sản. Đây sẽ là một nhóm từ vựng cần thiết cho người học ngôn ngữ này đặc biệt với những người thường xuyên làm việc ở trong môi trường liên quan đến hải sản. Hãy chăm chỉ luyện tập để thông thạo được nhóm từ vựng này nhé.
Tham khảo thêm: Điểm danh 50+ từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh và nhà bếp cho bé.