Hình khối tiếng Anh là chủ đề giúp các bạn nhỏ có thêm hiểu biết về Toán học. Các hình khối là đại diện cho những thực thể xung quanh chúng ta. Cùng BingGo Leaders khám phá về các hình khối và từ vựng tiếng anh về những thuật ngữ hình học cơ bản nhất nhé!
Từ vựng về hình khối tiếng Anh

Các bạn nhỏ khi bắt đầu đi học sẽ được tiếp xúc với những dạng hình học cơ bản như: hình vuông, hình tròn, hình chữ nhật,...
Thế giới hình học còn đa dạng bởi khi chỉ cần thay đổi, thêm bớt các đường thẳng chúng ta đã có những hình khối mới.
Nếu các bé tự vẽ nên cho mình một hình khối mà chưa biết tên gọi hình đó là gì trong tiếng Anh thì hãy học bảng từ mới dưới đây nhé.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Circle |
Hình tròn |
/ˈsɜː.kəl/ |
2 |
Square |
Hình vuông |
/skweər/ |
3 |
Triangle |
Hình tam giác |
/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
4 |
Right triangle |
Hình tam giác vuông |
/ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/ |
5 |
Isosceles triangle |
Hình tam giác cân |
aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/ |
6 |
Rectangle |
Hình chữ nhật |
/ˈrek.tæŋ.ɡəl/ |
7 |
Oval |
Hình bầu dục |
/ˈəʊ.vəl/ |
8 |
star |
Hình sao |
/stɑːr/ |
9 |
Cylinder |
Hình trụ |
/ˈsɪl.ɪn.dər/ |
10 |
Cone |
Hình chóp nón |
/kəʊn/ |
11 |
Heart |
Hình trái tim |
/hɑːrt/ |
12 |
Pentagon |
hình ngũ giác |
/ˈpentəɡən/ |
13 |
hexagon |
hình lục giác |
/ˈheksəɡən/ |
14 |
diamond |
hình thoi |
/ˈdaɪmənd/ |
15 |
cube |
hình lập phương |
/kjuːb/ |
16 |
pyramid |
hình chóp |
/ˈpɪrəmɪd/ |
17 |
sphere |
hình cầu |
/sfɪə(r)/ |
18 |
Parallelogram |
Hình bình hành |
/ˌpærəˈleləɡræm/ |
19 |
Heptagon |
Hình thất giác (7 cạnh) |
/ˈheptəɡɑːn/ |
20 |
Octagon |
Hình bát giác (8 cạnh) |
/ˈɑːktəɡɑːn/ |
21 |
Arrow |
Hình mũi tên |
/ˈærəʊ/ |
22 |
Trapezoid |
Hình thang |
/ˈtræpəzɔɪd/ |
23 |
Semicircle |
Hình bán nguyệt |
/ˈsemisɜːrkl/ or /ˈsemaɪsɜːrkl/ |
24 |
Ellipse |
Hình bầu dục |
/ɪˈlɪps/ |
25 |
Moon |
Hình mặt trăng |
/muːn/ |
Trên đây là những hình học phổ biến trong môn Toán học và hình dạng một số hình các bé hay thấy trong cuộc sống. Hình học rất thú vị và là một phần trọng tâm của toán học.
Hình học ra đời và lấy chất liệu từ cuộc sống. Học tốt môn hình học, các bé sẽ có tư duy tưởng tượng tốt và áp dụng nhanh nhạy vào cuộc sống.
Các thuật ngữ hình học cơ bản

Ngoài từ vựng về các dạng hình học phổ biến, chúng ta cũng có một số thuật ngữ liên quan đến hình học. Những thuật ngữ này cũng rất quan trọng trong quá trình học tập của các bé.
Các thuật ngữ đặc trưng của hình học sẽ mô tả đặc điểm, cấu trúc của các hình khối. Các thuật ngữ hình học cơ bản trong tiếng Anh bao gồm:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
circumference |
chu vi của đường tròn |
/sərˈkʌmfərəns/ |
2 |
graph |
biểu đồ |
/ɡræf/ |
3 |
axis |
trục |
/ˈæksɪs/ |
4 |
perimeter |
chu vi hình học bất kỳ |
/pəˈrɪmɪtər/ |
5 |
average |
trung bình |
/ˈævərɪdʒ/ |
6 |
volume |
thể tích các khối hình học |
/ˈvɑːljəm/ |
7 |
area |
diện tích |
/ˈeriə/ |
8 |
formula |
công thức tính |
/ˈfɔːrmjələ/ |
9 |
diameter |
đường kính |
/daɪˈæmɪtər/ |
10 |
width |
chiều rộng |
/wɪdθ/ or /wɪtθ/ |
11 |
length |
chiều dài |
/leŋkθ/ |
12 |
height |
chiều cao |
/haɪt/ |
13 |
parallel |
hai đường song song |
/ˈpærəlel/ |
14 |
intersecting |
hai đường giao nhau |
/ˌɪntərˈsekt/ |
15 |
equation |
phương trình |
/ɪˈkweɪʒn/ |
16 |
angle |
góc |
/ˈæŋɡl/ |
17 |
right angle |
góc vuông 90 độ |
/ˈraɪt æŋɡl/ |
18 |
line |
đường |
/laɪn/ |
19 |
straight line |
đường thẳng |
/ˈstreɪt laɪn/ |
20 |
tangent |
tiếp tuyến |
/ˈtændʒənt/ |
21 |
curve |
đường cong |
/kɜːrv/ |
22 |
radius |
bán kính |
/ˈreɪdiəs/ |
23 |
Perpendicular |
Hai đường vuông góc |
/ˌpɜːrpənˈdɪkjələr/ |
24 |
dimensions |
chiều hình học |
/dɪˈmenʃn/ or /daɪˈmenʃn/ |
Ở mức độ cơ bản đối với các bé nhỏ bắt đầu học tiếng Anh, các từ vựng mới này đủ để bé có thể làm các phép tính, giải các bài tập hình học bằng tiếng Anh.
Khi đi học ở các lớp lớn hơn, bé sẽ được giải thích về các khái niệm đường thẳng, đoạn thẳng, thể tích,...Đây đều là các khái niệm cơ bản và bố mẹ có thể lấy ví dụ từ các vật dụng thiết yếu trong cuộc sống để bé dễ hình dung.
Học Toán bằng Tiếng Anh

Học toán bằng tiếng Anh là một trong các môn học bằng tiếng anh tạo tiền đề để bé làm quen với các chứng chỉ học thuật tiếng Anh, chuẩn bị cho những dự định lớn hơn sau này.
- A-Level: Chứng chỉ phổ thông thuộc bậc cao được công nhận bởi Anh Quốc. Chứng chỉ A-Level là tấm vé vàng để các con xét tuyển vào các trường Đại học tại Anh và quốc tế.
Chuẩn A-Level cũng được công nhận trên toàn thế giới. Để học A-Level, các con sẽ được chọn môn học dựa trên định hướng tương lai của bản thân. Môn Toán được các bạn lựa chọn nhiều nhất khi học A-Level.
Chương trình A-Level được dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Do đó các thuật ngữ liên quan đến các môn học rất quan trọng, con cần ghi nhớ kỹ.
- SAT: Các bạn học sinh có mong muốn đi du học Mỹ chắc chắn không thể bỏ qua chứng chỉ SAT. Đây là chứng chỉ được yêu cầu, là điều kiện đủ để học sinh nước ngoài học đại học tại Mỹ.
Bài thi SAT gồm có đọc hiểu, thi viết, thi Toán, Lịch sử, Sinh học,...
Thường lệ mỗi năm có hàng triệu học sinh trên thế giới ghi danh tại kỳ thi SAT. Điểm số của bài thi SAT cũng được công nhận rộng rãi trên thế giới.
LỜI KẾT
Học từ vựng về hình khối tiếng Anh và các thuật ngữ hình học cơ bản là bước đầu tiên giúp các bé yêu thích môn Toán. Học tốt Toán học và Tiếng Anh giúp bé có bàn đạp tốt để tham gia các kỳ thi chứng chỉ quốc tế, mở ra nhiều cơ hội mới cho con trong tương lai.