25 Hình Khối Tiếng Anh Và Thuật Ngữ Hình Học Cơ Bản

Hình khối tiếng Anh là chủ đề giúp các bạn nhỏ có thêm hiểu biết về Toán học. Các hình khối là đại diện cho những thực thể xung quanh chúng ta. Cùng BingGo Leaders khám phá về các hình khối và từ vựng tiếng anh về những thuật ngữ hình học cơ bản nhất nhé!

Từ vựng về hình khối tiếng Anh 

Các hình khối cơ bản
Các hình khối cơ bản

Các bạn nhỏ khi bắt đầu đi học sẽ được tiếp xúc với những dạng hình học cơ bản như: hình vuông, hình tròn, hình chữ nhật,...

Thế giới hình học còn đa dạng bởi khi chỉ cần thay đổi, thêm bớt các đường thẳng chúng ta đã có những hình khối mới. 

Nếu các bé tự vẽ nên cho mình một hình khối mà chưa biết tên gọi hình đó là gì trong tiếng Anh thì hãy học bảng từ mới dưới đây nhé. 

STT

Từ vựng

Nghĩa

Phiên âm

1

Circle

Hình tròn

/ˈsɜː.kəl/

2

Square

Hình vuông

/skweər/

3

Triangle

Hình tam giác

/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/

4

Right triangle

Hình tam giác vuông

/ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/

5

Isosceles triangle

Hình tam giác cân

aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/

6

Rectangle

Hình chữ nhật

/ˈrek.tæŋ.ɡəl/

7

Oval

Hình bầu dục

/ˈəʊ.vəl/

8

star

Hình sao

/stɑːr/

9

Cylinder

Hình trụ

/ˈsɪl.ɪn.dər/

10

Cone

Hình chóp nón

/kəʊn/

11

Heart

Hình trái tim

/hɑːrt/

12

Pentagon

hình ngũ giác

/ˈpentəɡən/

13

hexagon

hình lục giác

/ˈheksəɡən/

14

diamond

hình thoi

/ˈdaɪmənd/

15

cube

hình lập phương

/kjuːb/

16

pyramid

hình chóp

/ˈpɪrəmɪd/

17

sphere

hình cầu

/sfɪə(r)/

18

Parallelogram

Hình bình hành

/ˌpærəˈleləɡræm/

19

Heptagon

Hình thất giác (7 cạnh)

/ˈheptəɡɑːn/

20

Octagon

Hình bát giác (8 cạnh)

/ˈɑːktəɡɑːn/

21

Arrow

Hình mũi tên

/ˈærəʊ/

22

Trapezoid

Hình thang

/ˈtræpəzɔɪd/

23

Semicircle

Hình bán nguyệt

/ˈsemisɜːrkl/ or /ˈsemaɪsɜːrkl/

24

Ellipse

Hình bầu dục 

/ɪˈlɪps/

25

Moon

Hình mặt trăng

/muːn/

Trên đây là những hình học phổ biến trong môn Toán học và hình dạng một số hình các bé hay thấy trong cuộc sống. Hình học rất thú vị và là một phần trọng tâm của toán học. 

Hình học ra đời và lấy chất liệu từ cuộc sống. Học tốt môn hình học, các bé sẽ có tư duy tưởng tượng tốt và áp dụng nhanh nhạy vào cuộc sống. 

Các thuật ngữ hình học cơ bản

Thuật ngữ hình học
Thuật ngữ hình học

Ngoài từ vựng về các dạng hình học phổ biến, chúng ta cũng có một số thuật ngữ liên quan đến hình học. Những thuật ngữ này cũng rất quan trọng trong quá trình học tập của các bé. 

Các thuật ngữ đặc trưng của hình học sẽ mô tả đặc điểm, cấu trúc của các hình khối. Các thuật ngữ hình học cơ bản trong tiếng Anh bao gồm:

STT

Từ vựng

Nghĩa

Phiên âm

1

circumference

chu vi của đường tròn

/sərˈkʌmfərəns/

2

graph

biểu đồ

/ɡræf/

3

axis

trục

/ˈæksɪs/

4

perimeter

chu vi hình học bất kỳ

/pəˈrɪmɪtər/

5

average

trung bình

/ˈævərɪdʒ/

6

volume

thể tích các khối hình học

/ˈvɑːljəm/

7

area

diện tích

/ˈeriə/

8

formula

công thức tính

/ˈfɔːrmjələ/

9

diameter

đường kính

/daɪˈæmɪtər/

10

width

chiều rộng

/wɪdθ/ or /wɪtθ/

11

length

chiều dài

/leŋkθ/

12

height

chiều cao

/haɪt/

13

parallel

hai đường song song

/ˈpærəlel/

14

intersecting

hai đường giao nhau

/ˌɪntərˈsekt/

15

equation

phương trình

/ɪˈkweɪʒn/

16

angle

góc

/ˈæŋɡl/

17

right angle

góc vuông 90 độ

/ˈraɪt æŋɡl/

18

line

đường

/laɪn/

19

straight line

đường thẳng

/ˈstreɪt laɪn/

20

tangent

tiếp tuyến

/ˈtændʒənt/

21

curve

đường cong

/kɜːrv/

22

radius

bán kính

/ˈreɪdiəs/

23

Perpendicular

Hai đường vuông góc

/ˌpɜːrpənˈdɪkjələr/

24

dimensions

chiều hình học

/dɪˈmenʃn/ or /daɪˈmenʃn/

Ở mức độ cơ bản đối với các bé nhỏ bắt đầu học tiếng Anh, các từ vựng mới này đủ để bé có thể làm các phép tính, giải các bài tập hình học bằng tiếng Anh. 

Khi đi học ở các lớp lớn hơn, bé sẽ được giải thích về các khái niệm đường thẳng, đoạn thẳng, thể tích,...Đây đều là các khái niệm cơ bản và bố mẹ có thể lấy ví dụ từ các vật dụng thiết yếu trong cuộc sống để bé dễ hình dung.

Học Toán bằng Tiếng Anh

Học toán bằng Tiếng Anh
Học toán bằng Tiếng Anh

Học toán bằng tiếng Anh là một trong các môn học bằng tiếng anh tạo tiền đề để bé làm quen với các chứng chỉ học thuật tiếng Anh, chuẩn bị cho những dự định lớn hơn sau này. 

  • A-Level: Chứng chỉ phổ thông thuộc bậc cao được công nhận bởi Anh Quốc. Chứng chỉ A-Level là tấm vé vàng để các con xét tuyển vào các trường Đại học tại Anh và quốc tế. 

Chuẩn A-Level cũng được công nhận trên toàn thế giới. Để học A-Level, các con sẽ được chọn môn học dựa trên định hướng tương lai của bản thân. Môn Toán được các bạn lựa chọn nhiều nhất khi học A-Level. 

Chương trình A-Level được dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Do đó các thuật ngữ liên quan đến các môn học rất quan trọng, con cần ghi nhớ kỹ. 

  • SAT: Các bạn học sinh có mong muốn đi du học Mỹ chắc chắn không thể bỏ qua chứng chỉ SAT. Đây là chứng chỉ được yêu cầu, là điều kiện đủ để học sinh nước ngoài học đại học tại Mỹ. 

Bài thi SAT gồm có đọc hiểu, thi viết, thi Toán, Lịch sử, Sinh học,...

Thường lệ mỗi năm có hàng triệu học sinh trên thế giới ghi danh tại kỳ thi SAT. Điểm số của bài thi SAT cũng được công nhận rộng rãi trên thế giới. 

LỜI KẾT

Học từ vựng về hình khối tiếng Anh và các thuật ngữ hình học cơ bản là bước đầu tiên giúp các bé yêu thích môn Toán. Học tốt Toán học và Tiếng Anh giúp bé có bàn đạp tốt để tham gia các kỳ thi chứng chỉ quốc tế, mở ra nhiều cơ hội mới cho con trong tương lai.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?