BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 2: AT HOME - HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP CHI TIẾT

Mục lục [Hiện]

Các em đã bao giờ tự hỏi các bạn nhỏ ở nước ngoài thường làm gì trong nhà sau giờ học? Bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 2: At home sẽ giúp các em khám phá thế giới sinh hoạt đầy thú vị của các bạn ấy qua việc làm bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 2 nhé. Hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu cách giải bài tập chi tiết trong bài viết này

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2 thường gặp

List các từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2 sẽ là vũ khí để các em có thể chinh phục tốt hơn những dạng bài tập trong sách. Vì vậy, các em hãy lưu ngay và học thuộc nhé

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

at

/æt/

tại

behind

/bɪˈhaɪnd/

đằng sau

between

/bɪˈtwiːn/

giữa

breakfast

/ˈbrek.fəst/

bữa sáng

brush

/brʌʃ/

chải

class

/klɑːs/

lớp học

clothes

/kləʊðz/

quần áo

comb

/koʊm/

chải

dinner

/ˈdɪn.ər/

bữa tối

do

/duː/

làm

every

/ˈev.ri/

mỗi

get up

/ɡet ʌp/

dậy

go to bed

/ɡoʊ tu bed/

đi ngủ

have

/hæv/

homework

/ˈhəʊm.wɜːk/

bài tập về nhà

in

/ɪn/

trong

lunch

/lʌntʃ/

bữa trưa

make

/meɪk/

làm

morning

/ˈmɔː.nɪŋ/

buổi sáng

night

/naɪt/

buổi tối

of

/ɒv/

của

on

/ɒn/

trên

play

/pleɪ/

chơi

put on

/pʊt ɒn/

mặc

school

/skuːl/

trường học

take off

/teik ɒf/

nghỉ ngơi

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2 cần ghi nhớ

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2 cần ghi nhớ

Ngoài danh sách này, các em cũng có thể làm thêm các bài tập bên dưới hoặc bài tập sách bài tập để mở rộng thêm vốn từ vựng của bản thân nhé

>> Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG STARTERS VÀ BÀI TẬP CHO CÁC EM HỌC SINH ÔN TẬP

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 2 cần ghi nhớ

Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 unit 2, các em cần take note các điểm ngữ pháp bên dưới để làm bài tập nhé

2.1. Thì hiện tại đơn

Định nghĩa:

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) dùng để diễn tả hành động thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên trong hiện tại.

Cấu trúc:

2.1.1 Đối với chủ ngữ I, We, You, They, Danh từ số nhiều:

S + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • We play football in the afternoon. (Chúng tôi chơi bóng đá vào buổi chiều.)
  • They like eating ice cream. (Họ thích ăn kem.)

>> Xem thêm: BÍ KÍP CHIA ĐỘNG TỪ HIỆN TẠI ĐƠN SIÊU DỄ CHO HỌC SINH TIỂU HỌC

2.1.2 Đối với chủ ngữ He, She, It, Danh từ số ít:

S + V(s/es)

Ví dụ:

  • He gets up early every morning. (Cậu ấy dậy sớm mỗi sáng.)
  • She likes reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
  • It rains a lot in my country. (Nước tôi hay mưa.)

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động thường xuyên, lặp đi lặp lại.
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên.
  • Diễn tả trạng thái hiện tại.
Cấu trúc thì hiện tại đơn trong tiếng Anh lớp 5 unit 2

Cấu trúc thì hiện tại đơn trong tiếng Anh lớp 5 unit 2

Một số lưu ý:

Khi sử dụng động từ to be, ta cần chia động từ theo chủ ngữ:

I am, You are, He/She/It is, We are, They are

Khi sử dụng động từ có tận cùng là s, sh, ch, x, o, z, ta cần thêm "es" vào cuối động từ.

Ví dụ:

  • I brush my teeth every morning. (Tôi đánh răng mỗi sáng.)
  • Do you like music? (Bạn có thích nhạc không?)
  • She doesn't like playing video games. (Cô ấy không thích chơi trò chơi điện tử.)
  • It is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
  • They are my friends. (Họ là bạn của tôi.)

>> Xem thêm: CÁCH THÊM S/ES TRONG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN “HẠ GỤC” DẠNG BÀI CHIA ĐỘNG TỪ

Bài tập luyện tập tiếng Anh lớp 5 unit 2:

Put the verbs in brackets into the simple present tense (Chia động từ trong ngoặc ở dạng thì hiện tại đơn)

  1. I (go) to school every day.
  2. She (like) playing badminton.
  3. We (not watch) TV in the morning.
  4. They (live) in a small town.
  5. My cat (sleep) on the couch.

Đáp án:

  1. I go to school every day.
  2. She likes playing badminton.
  3. We don't watch TV in the morning.
  4. They live in a small town.
  5. My cat sleeps on the couch.

2.2. Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên

Định nghĩa:

Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên (Adverbs of Frequency) là những từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc trạng thái trong tiếng Anh.

Một số trạng từ chỉ mức độ thường xuyên:

  • Luôn luôn: always
  • Thường xuyên: usually, normally
  • Thường: often
  • Đôi khi: sometimes
  • Hiếm khi: rarely, seldom
  • Không bao giờ: never

>> Xem thêm: TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT, VỊ TRÍ VÀ CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ANH

Vị trí của trạng từ chỉ mức độ thường xuyên

  • Đứng trước động từ thường:

Ví dụ: I always get up early. (Tôi luôn luôn dậy sớm.)

  • Sau động từ "to be":

Ví dụ: He is usually a good student. (Cậu ấy thường là một học sinh giỏi.)

Một số lưu ý:

Khi sử dụng trạng từ chỉ mức độ thường xuyên, cần chú ý vị trí của nó trong câu.

Khi trả lời các câu hỏi về thói quen thường ngày, có thể sử dụng các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên để làm câu trả lời thêm phong phú.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2 cần ghi nhớ

Một số trạng từ thường gặp trong tiếng Anh lớp 5 unit 2

Ví dụ:

  • I always do my homework. (Tôi luôn luôn làm bài tập về nhà.)
  • She usually gets up early. (Cô ấy thường dậy sớm.)
  • We often go to the park. (Chúng tôi thường đi công viên.)
  • They sometimes play football. (Họ đôi khi chơi bóng đá.)
  • He rarely watches TV. (Cậu ấy hiếm khi xem TV.)
  • I never eat junk food. (Tôi không bao giờ ăn thức ăn vặt.)

Bài tập luyện tập tiếng Anh lớp 5 unit 2

Write sentences using adverbs of frequency (Viết câu sử dụng trạng từ chỉ mức độ thường xuyên)

  1. I / go to school / every day. (always)
  2. She / like / reading books. (usually)
  3. They / play / football in the park. (often)
  4. My father / work / in a bank. (rarely)
  5. We / have / dinner at 7 pm. (sometimes)

Đáp án:

  1. I always go to school every day.
  2. She usually likes reading books.
  3. They often play football in the park.
  4. My father rarely works in a bank.
  5. We sometimes have dinner at 7 pm.

>>> Xem thêm: BÍ KÍP CÙNG CON CHINH PHỤC CUỘC THI TOÁN TIẾNG ANH CỦA MẸ THÔNG THÁI

2.3. Một số cấu trúc khác

Hỏi về hành động thường làm:

  • What do you do in the morning/afternoon/evening? (Bạn làm gì vào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối?)

=> In the morning, I usually wake up at 6 o'clock, brush my teeth, and have breakfast. Then I go to school. (Vào buổi sáng, tôi thường dậy lúc 6 giờ, đánh răng và ăn sáng. Sau đó tôi đi học.)

=> In the afternoon, I go to school from 7:30 am to 11:30 am. After school, I have lunch and do my homework. (Vào buổi chiều, tôi đi học từ 7:30 sáng đến 11:30 sáng. Sau giờ học, tôi ăn trưa và làm bài tập về nhà.)

  • What do you usually do on weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)

=> I sometimes go to the movies or shopping with my friends. (Đôi khi tôi đi xem phim hoặc mua sắm với bạn bè.)

  • How often do you go to the park? (Bạn thường đi công viên bao nhiêu lần?)

=> I go to the park twice a week, on Saturdays and Sundays. (Tôi đi công viên hai lần một tuần, vào thứ Bảy và Chủ Nhật.)

>> Xem thêm: NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CƠ BẢN - AI CŨNG CẦN BIẾT

Hỏi về thời gian:

  • What time do you get up/go to bed? (Bạn dậy/đi ngủ lúc mấy giờ?)

=> I usually get up at 6 o'clock in the morning and go to bed at 10 o'clock at night. (Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng và đi ngủ lúc 10 giờ tối.)

  • When do you have breakfast/lunch/dinner? (Bạn ăn sáng/trưa/tối lúc mấy giờ?)

=> I have breakfast at 7 o'clock, lunch at 12 o'clock, and dinner at 7 o'clock. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ, ăn trưa lúc 12 giờ và ăn tối lúc 7 giờ.)

  • What time does your school start/end? (Trường học của bạn bắt đầu/kết thúc lúc mấy giờ?)

=> My school starts at 7:30 am and ends at 11:30 am. (Trường học của tôi bắt đầu lúc 7:30 sáng và kết thúc lúc 11:30 sáng.)

Cấu trúc hỏi về thời gian làm gì

Cấu trúc hỏi về thời gian làm gì trong tiếng Anh lớp 5 unit 2

Hỏi về sở thích:

  • Do you like playing video games/eating vegetables ? (Bạn có thích chơi game/ăn rau không? )

=> Yes, I like playing video games. (Vâng, tôi thích chơi trò chơi điện tử.)

No, I don't like eating vegetables. (Không, tôi không thích ăn rau.)

  • What's your favorite food? (Món gì là món bạn yêu thích nhất?)

=> My favorite food is pizza. (Món ăn yêu thích của tôi là pizza.)

  • What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)

=> I like pop music and rock music. (Tôi thích nhạc pop và nhạc rock.)

>> Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

3. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 2 chi tiết

Bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 2 sẽ được chia thành 3 lesson như sau:

3.1. Tiếng Anh lớp 5 unit 2 lesson 1

Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

a) Hi, Quan! You're up early! (Chào Quân! Bạn dậy sớm thế!)

Hi, Tom. Yes, I always get up early. How about you? (Chào Tom. Ừ, mình luôn luôn dậy sớm. Còn bạn thì sao?)

b) Me too. I get up early and I always have a big breakfast before I go to school. (Mình cũng vậy. Mình dậy sớm và mình luôn luôn ăn sáng no trước khi đi học.)

Good idea! (Ý hay đấy!)

c) What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì vào buổi chiều?)

After school? I usually do my homework. (Sau giờ học phải không? Mình thường xuyên làm bài tập về nhà.)

d) So do I. And often talk with friends online. (Mình cũng vậy. Và thường nói chuyện với những người bạn trực tuyến (online).)

I can see that. Ha ha! (Tớ có thể hiểu/biết điều đó. Ha ha!)

>> Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH CHO TRẺ EM HAY NHẤT

Bài 2: Point and say (Chỉ và đọc)

Bài 2: Point and say (Chỉ và đọc)

a) What do you do in the morning? (Bạn làm gì buổi sáng?)

=> I always brush my teeth. (Tôi luôn luôn đánh răng.)          

b) What do you do in the morning? (Bạn làm gì buổi sáng?)

=> I usually do morning exercise. (Tôi thường xuyên tập thể dục buổi sáng.)

c) What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì buổi chiều?)

=> I often cook dinner. ( Tôi thường nấu bữa tối.)

d) What do you do in the evening? (Bạn làm gì buổi tối?)

=> I sometimes watch TV (Tôi thỉnh thoảng xem ti vi.)

Bài 3: Let’s talk (Cùng nói nào)

Ask and answer questions about your daily routines (Hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hàng ngày của bạn)

What do you do in the morning/afternoon/evening? (Bạn làm gì buổi sáng/chiều/tối?)

=> I always/usually/often/sometimes… (Tôi luôn luôn/thường xuyên/thường/thỉnh thoảng...)

Đáp án:

  1. What do you always do in the morning? (Bạn luôn làm gì vào buổi sáng?)

=> I always have breakfast (Mình luôn ăn sáng.)

  1. What do you often do in the morning? (Bạn thường làm gì vào buổi sáng?)

=> I often do morning exercise. (Mình thường tập thể dục buổi sáng.)

  1. What do you usually do in the afternoon? (Bạn hay làm gì vào buổi chiều?)

=> I usually play chess with my friends. (Mình hay chơi cờ với bạn mình.)

  1. What do you do in the evening? (Bạn làm gì vào buổi tối?)

=> I sometimes listen to music. (Mình thỉnh thoảng nghe nhạc.)

Bài 4: Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Đáp án:

  1. C 2. B 3. B 4. A

Transcript:

  1. Trung: What do you do after getting up, Nam? (Bạn làm gì sau khi thức dậy, Nam?)

Nam: I always do morning exercise. (Tôi luôn tập thể dục buổi sáng)

  1. Nga: what do you do in the afternoon, Quan? (Bạn làm gì vào buổi chiều, Quân?)

Quan: I usually do my homework (Tôi thường làm bài tập về nhà)

  1. Nam: What do you do after school, Mai? (Bạn làm gì sau giờ học, Mai?)

Mai: I often play badminton. (Tôi thường chơi cầu lông)

  1. Quan: What do you do in the evening? (Bạn làm gì vào buổi tối, Linda?)

Linda: I sometimes watch TV. (Thỉnh thoảng tôi xem TV)

>> Xem thêm: BỎ TÚI TỪ VỰNG VỀ ĐỊA ĐIỂM TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

Bài 5: Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Hi. My name is Nam. Every morning, I get up early. I (1).... morning exercise, have breakfast and then go to school. After school, I (2)…. do homework with my classmates. Then I often go to the sports centre and (3).... football. In the evening, I sometimes watch (4)..... I (5)….. watching films after dinner.

Đáp án:

  1. do
  2. usually
  3. play
  4. TV
  5. like

Dịch nghĩa:

Hi. My name is Nam. Every morning, I get up early. I (1) do morning exercise, have breakfast and then go to school. After school, I (2) usually do homework with my classmates. Then I often go to the sports centre and (3) play football. In the evening, I sometimes watch (4) TV. I (5) like watching films after dinner.

Xin chào. Tên tôi là Nam. Mỗi buổi sáng, tôi thường thức dậy sớm. Tôi tập thể dục buổi sáng, ăn sáng và sau đó đi học. Sau giờ học, tôi thường xuyên làm bài tập với các bạn cùng lớp. Sau đó tôi thường đi trung tâm thể thao và chơi bóng đá. Vào buổi tối, tôi thỉnh thoảng xem tivi. Tôi thích xem những bộ phim sau bữa tối

Bài 6: Let’s sing (Cùng hát nào!)

This is the way we brush our teeth (Đây là cách chúng ta đánh răng)

This is the way we brush our teeth, (Đây là cách chúng ta đánh răng,)

Brush our teeth, brush our teeth. (Đánh răng, đánh răng)

This is the way we brush our teeth, (Đây là cách chúng ta đánh răng,)

So early in the morning. (Vào buổi sáng sớm)

This is the way we wash our face, (Đây là cách chúng ta rửa mặt,)

Wash our face, wash our face. (Rửa mặt, rửa mặt)

This is the way we wash our face, (Đây là cách chúng ta rửa mặt,)

So early in the morning. (Vào buổi sáng sớm)

This is the way we eat our food, (Đây là cách chúng ta ăn thức ăn,)

Eat our food, eat our food. (Ăn thức ăn, ăn thức ăn.)

This is the way we eat our food, (Đây là cách chúng ta ăn thức ăn,)

So early in the morning. (Vào buổi sáng sớm)

>> Xem thêm: TOP 15 BÀI HÁT TIẾNG ANH DỄ HÁT CHO TRẺ EM HỌC TIẾNG ANH SIÊU HIỆU QUẢ

3.2. Tiếng Anh lớp 5 unit 2 lesson 2

Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Bài tập 1 trong tiếng Anh lớp 5 unit 2 lesson 2

a) What are you doing, Linda? (Bạn đang làm gì vậy Linda?)

I'm surfing the Internet. (Mình đang truy cập/lướt Internet.)

b) What are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm gì?)

I'm looking for some information. (Mình đang tìm kiếm một vài thông tin.)

c)  What kind of information are you looking for? (Loại thông tin bạn đang tìm kiếm là gì?)

It's for my English project. (Nó dùng cho dự án tiếng Anh của mình.)

d) How often do you come to the library? (Bạn thường đến thư viện bao lâu một lần?)

Once a week. Sh! I'm busy. (Một lần một tuần. Suỵt! Mình đang bận.)

Bài 2: Point and say (Chỉ và đọc)

a)  How often do you study with a partner? (Bạn thường học bài cùng bạn học bao lâu 1 lần?)

I study with my partner every day./ Every day. (Tôi học với bạn học mỗi ngày/ Mỗi ngày.)

b)  How often do you go to the library? (Bạn thường đi thư viện bao lâu 1 lần?)

I go to the library once a week. / Once a week. (Tôi đi thư viện mỗi tuần một lần. / Mỗi tuần một lần.)

c)  How often do you go fishing? (Bạn thường đi câu cá bao lâu 1 lần?)

I go fishing once a month. / Once a month. (Tôi đi câu cá một tháng một lần./ Mỗi tháng một lần.)

d) How often do you ride a bicycle to school? (Bạn thường đi xe đạp đến trường bao lâu 1 lần?)

I ride the bicycle to school twice a week./ Twice a week. (Tôi đi xe đạp đến trường hai lần một tuần./ Hai lần một tuần.)

Bài 3: Let’s talk (Cùng nói nào)

Ask and answer questions about your daily routines (Hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hằng ngày của bạn.)

What do you do in the morning/afternoon/evening? (Bạn làm gì vào buổi sáng/chiều/tối?)

=> I always/usually. (Tôi luôn luôn/thường xuyên...)

How often do you go to the cinema/go swimming/surf the Internet? (Bạn thường đi xem phim/đi bơi/lướt Internet bao lâu 1 lần?)

=> Once/Twice a week/month. (Một/Hai lần một tuần/tháng.)

Đáp án:

What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

=> I always have breakfast. (Mình luôn ăn sáng.)

How often do you go to the cinema? (Bạn đi xem phim bao lâu một lần?)

=> I go to the cinema once a month. (Mình đi xem phim một tháng một lần)

>> Xem thêm: 5 CÁCH NHỚ LÂU TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGƯỜI GIỎI "KHÔNG AI NÓI VỚI BẠN"

Bài 4: Listen and number (Nghe và điền số)

Đáp án:

  1. 4                
  2. 1               
  3. 2            
  4. 3

Transcript:

1. Tom: What do you do in the morning, Nam?

Nam: I usually have lessons at school.

Tom: How often do you have Vietnamese?

Nam: I have it every day.

2. Trung: What do you do in the afternoon, Linda?

Linda: I always do my homework. And I also work on my English projects.

Trung: How often do you work on the projects?

Linda: Usually once a week.

3. Tom: Do you like playing computer games, Quang?

Quang: Yes, I do.

Tom: How often do you play them?

Quang: Once a week... at the weekend.

4. Trung: Do you like shopping, Mai?

Mai: Yes, I do. I like it very much.

Trung: How often do you go shopping?

Mai: Three times a week.

>>> Xem thêm: [REVIEW] TIẾNG ANH TIỀM THỨC TRẺ EM: NGUYÊN TẮC VÀ CÁCH TÁC ĐỘNG

Dịch nghĩa:

1. Tom: Bạn làm gì vào buổi sáng, Nam?

Nam: Tôi thường có bài học ở trường

Tom: Bao lâu bạn học môn tiếng Việt?

Nam: Tôi học nó mỗi ngày.

2. Trung: Bạn làm gì vào buổi chiều, Linda?

Linda: Tôi luôn làm bài tập về nhà. Và tôi cũng làm việc về các dự án tiếng Anh của tôi.

Trung: Bạn có thường xuyên làm việc về các dự án không?

Linda: Thông thường mỗi tuần một lần.

3. Tom: Bạn có thích chơi game máy tính không, Quang?

Quang: Có.

Tom: Bạn chơi chúng bao lâu một lần?

Quang: Mỗi tuần một lần ... vào cuối tuần.

4. Trung: Bạn có thích mua sắm không, Mai?

Mai: Vâng, tôi có. Tôi rất thích nó.

Trung: Bạn đi mua sắm bao lâu một lần?

Mai: Ba lần một tuần.

Bài 5: Write about your daily routines (Viết về những thói quen hằng ngày của em)

1. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

=> I often do morning exercise. (Tôi thường tập thể dục buổi sáng.)

2. What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì vào buổi chiều?)

=> I usually do my homework. (Tôi thường xuyên làm bài tập về nhà của mình.)

3. Do you go to bed early in the evening? (Vào buổi tối bạn đi ngủ sớm phải không?)

=> Yes, I do. (Vâng, đúng vậy.)

4. How often do you watch TV? (Bạn có thường xem tivi không?)

=> I sometimes watch TV. (Tôi thỉnh thoảng xem ti vi.)

Bài 6: Let’s play (Chơi nào)

1) get dressed: mặc quần áo

2) cook dinner: nấu bữa tối

3) have lunch: ăn trưa

4) do homework: làm bài về nhà

5) go home: đi về nhà

6) go to bed: đi ngủ

7) listen to music: nghe nhạc

8) get up: thức dậy 

9) go to school: đi học

>> Xem thêm: CÙNG BÉ HỌC TIẾNG ANH QUA BỘ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ CHƠI THÂN THUỘC

3.3. Tiếng anh lớp 5 unit 2 lesson 3

Bài 1: Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

'always (luôn luôn) I 'always get up early (Tôi luôn luôn dậy sớm)

'usually (thường xuyên) I ’usually have dinner at home (Tôi thường xuyên ăn tối ở nhà)

'often (thường thường) I 'often go to bed early (Tôi thường đi ngủ sớm)

'sometimes (thỉnh thoảng) I 'sometimes go swimming on Sundays (Tôi thỉnh thoảng đi bơi vào những ngày Chủ nhật)

>> Xem thêm: TOP 10 PHIM HOẠT HÌNH LUYỆN NGHE TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO BÉ

Bài 2: Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. (Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau.)

1. I ___________ go to bed early.

a. always          b.sometimes

2. He ___________ plays football after school.

a. sometimes    b.often

3. She ___________ goes shopping on Sundays.

a. usually          b.always

4. We___________ go camping at the weekend.

a. often            b.sometimes

Đáp án:

  1. a - I always go to bed early. (Tôi luôn đi ngủ sớm.)
  2. b - He often plays football after school. (Cậu ấy thường chơi bóng đá sau giờ học.)
  3. a - She usually goes shopping on Sundays. (Cô ấy thường đi mua sắm vào những Chủ nhật.)
  4. b - We sometimes go camping at the weekend. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi cắm trại vào cuối tuần.)

Bài 5: Let’s chant (Cùng ca hát nào)

Bài 6: Let’s sing (Cùng hát nào!)

Bài tập 3 trong tiếng Anh lớp 5 unit 2 lesson 3

What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

I always brush my teeth. (Tôi luôn luôn đánh răng.)

What do you do after getting up? (Bạn làm gì sau khi thức dậy?)

I usually go to school. (Tôi thường xuyên đi học.)

How often do you go to the library? (Bạn có thường đi đến thư viện không?)

I go there once a week. (Tôi đi đến đó một lần một tuần.)

How often do you play computer games? (Bạn có thường chơi trò chơi máy vi tính không?)

I play them every week! (Tôi chơi chúng mỗi tuần!)

>> Xem thêm: NHỮNG BÀI HÁT TIẾNG ANH VỀ ĐỒ ĂN GIÚP BÉ TRAU DỒI VỐN TỪ

Bài 4: Read and answer (Đọc và trả lời)

Hoa’s Day

In the morning, Hoa gets up early. She usually goes jogging. After breakfast, she rides her bicycle to school. After school, she usually does her homework. Then she often plays badminton and sometimes cooks dinner. In the evening, she sometimes watches TV. She watches English for Kids once a week. She usually goes to bed early. She goes shopping twice a week.

Đáp án:

  1. What does Hoa do in the morning? (Hoa làm gì vào buổi sáng?)

=> Hoa gets up early, goes jogging and rides her bicycle to school. (Hoa dậy sớm, chạy bộ và đi xe đạp tới trường.)

  1. What does she do after school? (Cô ấy làm gì sau giờ học?)

=> She usually does her homework. (Cô ấy thường xuyên làm bài tập về nhà.)

  1. What TV programme does she watch once a week? (Chương trình ti vi cô ấy xem mỗi tuần một lần là gì?)

=> It's English for Kids. (Đó là Tiếng Anh cho bé.)

  1. How often does she go shopping? (Cô ấy thường đi mua sắm bao lâu 1 lần?)

=> She goes shopping twice a week/ Twice a week. (Cô ấy đi mua sắm hai lần một tuần. / Hai lần một tuần.)

Dịch nghĩa:

Một ngày của Hoa

Vào buổi sáng, Hoa dậy sớm. Cô ấy thường xuyên chạy bộ. Sau bữa sáng, cô ấy đi xe đạp đến trường. Sau giờ học, cô ấy thường xuyên làm bài tập về nhà. Sau đó cô thường chơi cầu lông và thỉnh thoảng nấu bữa tối. Vào buổi tối, cô ấy thỉnh thoảng xem ti vi. Cô ấy xem Tiếng Anh cho bé một lần một tuần. Cô ấy thường xuyên đi ngủ sớm. Cô ấy đi mua sắm hai lần một tuần.

Bài 5: Write about your day. (Viết về ngày của em)

My name is Zen. In the morning, I always get up early. I usually do morning exercise In the afternoon, I always do my homework and play the piano. In the evening, I sometimes read comics and watch TV. I often go to bed early. I go swimming twice a week.

Dịch nghĩa:

Tên của tôi là Zen. Vào buổi sáng, tôi thường dậy sớm. Tôi thỉnh thoảng tập thể dục buổi sáng. Vào buổi chiều, tôi luôn luôn làm bài tập về nhà của mình và chơi đàn piano. Vào buổi tối, tôi thỉnh thoảng đọc truyện và xem tivi. Tôi thường đi ngủ sớm. Tôi đi bơi hai lần một tuần.

>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 5 HỌC KÌ 1

Bài 6: Project (Dự án)

Interview two of your classmates about their daily routines. (Phỏng vấn hai bạn học cùng lớp về thói quen hàng ngày của họ.)

Gợi ý:

  • What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?) 
  • What do you do after school? (Bạn làm gì sau giờ học?) 
  • How often do you read books in the evening? (Bạn có thường hay đọc sách vào buổi tối không?) 
  • What do you do in the evening? (Bạn làm gì vào buổi tối?) 

Bài 7: Colours the stars (Tô màu những ngôi sao.)

Bài tập 7 trong tiếng Anh lớp 5 unit 2 lesson 3

Bài tập 7 trong tiếng Anh lớp 5 unit 2 lesson 3

Dịch nghĩa:

Bây giờ tôi có thể...

  • Hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hàng ngày
  • Nghe và gạch dưới những đoạn văn về thói quen hằng ngày.
  • Đọc và gạch dưới những đoạn văn về thói quen hằng ngày.
  • Viết về ngày của tôi.

>> Xem thêm: CÁC MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT

4. Luyện tập giải bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 2 có đáp án

Các em lưu ngay các bài tập này lại để luyện tập thêm về tiếng Anh lớp 5 unit 2 nhé

Bài 1: Fill the right words in the blank (Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

  1. I wake … at six o'clock every day.
  2. I ….my teeth before breakfast.
  3. I ….to school at eight o'clock.
  4. I ….lunch at twelve o'clock.
  5. I go… bed at ten o'clock.

Đáp án:

  1. up
  2. brush 
  3. go
  4. have 
  5. to

>> Xem thêm: CÁCH DÙNG GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH IN,ON,AT CHỈ THỜI GIAN

Bài 2: Write questions for each of the following answers (Viết câu hỏi cho mỗi câu trả lời sau)

  1. I get up at six o'clock.
  2. I brush my teeth before breakfast.
  3. I do my homework after school.
  4. I go to bed at ten o'clock.
  5. I like my school.

        Đáp án:

        1. What time do you get up every day?
        2. Do you brush your teeth before breakfast?
        3. What do you do after school?
        4. What time do you go to bed?
        5. Do you like your school?

        >> Xem thêm: 6 TRANG WEB GIÚP SỬA LỖI NGỮ PHÁP TIẾT KIỆM THỜI GIAN 

        Bài 3: Put the verbs in brackets into the simple present tense (Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn)

        1. What time (you, get up) every day?
        2. Where (your parents, work)?
        3. What (you, do) after school?
        4. What (your sister, like) to do?
        5. What (your brother, watch) on TV?

        Đáp án:

        1. What time do you get up every day?
        2. Where do your parents work?
        3. What do you do after school?
        4. What does your sister like to do?
        5. What does your brother watch on TV?

        Bài 4: Arrange the following words into complete sentences (Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)

        1. do / you / what / time / get / up / ?
        2. go / to / school / what / time / do / you / ?
        3. do / you / have / lunch / what / time / ?
        4. do / you / go / bed / what / time / ?
        5. do / you / like / do / what / in / your / free / time / ?

        Đáp án:

        1. What time do you get up?
        2. What time do you go to school?
        3. What time do you have lunch?
        4. What time do you go to bed?
        5. What do you like to do in your free time?

        Bài 5: Write a short paragraph (about 5-7 sentences) about your daily routine. (Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về thói quen sinh hoạt hàng ngày của bạn)

        Gợi ý:

        I usually wake up at 6:00 AM. I brush my teeth and wash my face, then I get dressed and have breakfast with my family. After breakfast, I go to school. I usually come home at 4:00 PM. I do my homework and then I have dinner with my family. After dinner, I watch TV or read books. I go to bed at 10:00 PM.

        Dịch nghĩa:

        Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng. Tôi đánh răng và rửa mặt, sau đó tôi mặc quần áo và ăn sáng cùng gia đình. Sau khi ăn sáng, tôi đi học. Tôi thường về nhà lúc 4 giờ chiều. Tôi làm bài tập về nhà và sau đó ăn tối cùng gia đình. Sau khi ăn tối, tôi xem TV hoặc đọc sách. Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.

        >> Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP TPR - GIÚP BẠN HỌC TẬP HIỆU QUẢ

        Bài 6: Read the following passage and answer the questions (Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi)

        Lan: What do you do every day, Nam?

        Nam: I wake up at 6:30 in the morning. I brush my teeth and wash my face. Then I have breakfast with my family. After breakfast, I go to school. I usually come home at 4:00 p.m. in the afternoon. I do my homework and then I have dinner with my family. After dinner, I watch TV or read books. I go to bed at 10:00 p.m.

        Câu hỏi: 

        1. What time does Nam wake up?
        2. What does Nam do after breakfast?
        3. What time does Nam come home from school?
        4. What does Nam do after dinner?
        5. What time does Nam go to bed?

        Đáp án:

        1. Nam wakes up at 6:30 in the morning.
        2. Nam goes to school after breakfast.
        3. Nam comes home from school at 4:00 p.m. in the afternoon.
        4. Nam watches TV or reads books after dinner.
        5. Nam goes to bed at 10:00 p.m.

        >> Xem thêm: TỔNG HỢP BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 CHO HỌC SINH ÔN TẬP CUỐI KỲ

        5. Lời kết

        Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp các em tổng hợp kiến thức và ôn tập tiếng Anh lớp 5 unit 2 dễ dàng hơn. Để đạt điểm cao trong các bài thi sắp tới, các em cần luyện tập thêm nhiều bài tập và từ vựng liên quan. Các em có thể lưu các tài liệu từ trang Tiếng anh trẻ em BingGo Leaders để ôn tập dần nhé. Chúc các em đạt kết quả cao trong các bài thi

        MS. KHÁNH LINH
        Tác giả: MS. KHÁNH LINH
        • TOEIC 960, TOEFL ITP 593
        • Tốt Nghiệp Ngành Quan hệ Quốc Tế - Học Viện Ngoại Giao
        • 3 Năm công tác trong lĩnh vực giáo dục năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

        Khoá học tại BingGo Leaders

        BingGo Leaders có gì?

        KHÓA HỌC KINDERGARTEN

        (3 - 5 tuổi)

        • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
        • Giáo trình: Cambridge
        • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
        • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
        • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

        XEM CHI TIẾT

        KHÓA HỌC STARTERS

        (6 - 7 tuổi)

        • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
        • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
        • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
        • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
        • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

        XEM CHI TIẾT

        KHÓA HỌC MOVERS

        (8 - 9 tuổi)

        • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
        • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
        • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
        • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
        • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

        XEM CHI TIẾT

        KHÓA HỌC FLYERS

        (10 - 13 tuổi)

        • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
        • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
        • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
        • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
        • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

        XEM CHI TIẾT

        ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

        ( Số lượng quà tặng có hạn )

        Khuyến mãi sắp kết thúc

        Đăng ký ngay