BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

NOTE NGAY 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 CẬP NHẬT MỚI NHẤT

Mục lục [Hiện]

“Làm sao để học và ôn lại từ vựng tiếng Anh lớp 5 nhanh chóng?” là câu hỏi được đặt ra bởi phần đông các em học sinh. Câu trả lời cho câu hỏi này chính là “một bài viết tổng hợp từ vựng”.

Đó cũng chính là nội dung mà BingGo Leaders mang đến ngày hôm nay, bài viết tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 cập nhật SGK mới nhất. Chỉ với một bài viết, bạn học hoàn toàn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 5 mà không mất thời gian tìm kiếm trong từng trang sách. Khám phá ngay nhé. 

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng chủ đề

Để các bạn học sinh có thể dễ dàng học tập, BingGo Leaders đã phân chia khối lượng hơn 100 từ vựng lớp 5 ra theo từng Unit. Cụ thể:

1.1. Unit 1 - Từ vựng tiếng Anh lớp 5 - What's your address?

Từ vựng về địa chỉ lớp 5
Từ vựng về địa chỉ lớp 5
  • address (n) : địa chỉ
  • beautiful (adj) : đẹp
  • busy (adj) : bận rộn
  • city (n) : thành phố
  • country (n) : đất nước
  • countryside (n) : làng quê
  • crowded (adj) : đông đúc
  • district (n) : quận, huyện
  • far (adj) : xa xôi
  • flat (n) : căn hộ
  • from (prep) : đến từ
  • hometown (n) : quê hương
  • lane (n) : ngõ
  • large (adj) : rộng
  • live (v) : sống
  • modern (adj) : hiện đại
  • mountain (n) : ngọn núi
  • pretty (adj) : xinh xắn
  • province (n) : tỉnh
  • pupil (n) : học sinh
  • quiet (adj) : yên tĩnh
  • road (n) : đường làng
  • small (adj) : nhỏ, hẹp
  • street (n) : đường phố
  • tower (n) : tòa tháp
  • village (n) : ngôi làng
  • where (adv) : ở đâu

1.2. Unit 2 - Từ vựng lớp 5 - I always get up early. How about you?

  • after : sau
  • always : luôn luôn
  • before : trước khi, trước
  • brush the teeth (v) : đánh răng
  • cook (v) : nấu ăn
  • do morning exercises (v) : tập thể dục buổi sáng
  • early (adj) : sớm
  • get up : thức dậy
  • go fishing (v) : đi câu cá
  • go shopping (v) : đi mua sắm
  • go swimming (v) : bơi lội 
  • go to school : đi học
  • have breakfast (v) : ăn sáng
  • have dinner : ăn tối
  • have lunch (v) : ăn trưa
  • homework (n) : bài tập về nhà
  • information (n) : thông tin 
  • library (n) : thư viện
  • look for (v) : tìm kiếm
  • month (n) : tháng
  • never : không bao giờ
  • often : thường xuyên
  • online : trực tuyến
  • project (v) : dự án
  • ride a bike (v) : đi xe đạp
  • seldom : hiếm khi
  • sometimes : thỉnh thoảng
  • study (v) : học
  • surf the internet (v) : truy cập internet
  • talk (v) : nói chuyện
  • usually : thường xuyên
  • wash the face (v) : rửa mặt
  • watch television (v) : xem tivi
  • week (n) : tuần

1.3. Unit 3 - Từ vựng tiếng Anh lớp 5 - Where did you go on holiday?

  • airport (n) : sân bay
  • ancient (adj) : cổ xưa
  • ancient town (n) : phố cổ
  • bay (n) : vịnh
  • boat (n) : thuyền
  • classmate (n) : bạn cùng lớp 
  • family (n) : gia đình
  • holiday (n) : kỳ nghỉ
Từ vựng liên quan đến kỳ nghỉ
Từ vựng liên quan đến kỳ nghỉ
  • hometown (n) : quê hương
  • imperial city (n) : kinh thành
  • island (n) : hòn đảo
  • motorbike (n) : xe máy
  • plane (n) : nhà ga
  • province (n) : tỉnh
  • railway (n) : đường ray
  • railway station (n) : nhà ga xe lửa
  • really (adj) : thật sự
  • seaside (n) : bờ biển
  • station (n) : nhà ga
  • swimming pool (n) : bể bơi
  • taxi (n) : xe taxi
  • town (n) : thị trấn, phố
  • trip (n) : chuyến đi
  • underground (n) : tàu điện ngầm
  • weekend (n) : ngày cuối tuần

1.4. Unit 4 - Từ vựng lớp 5 - Did you go to the party?

  • birthday (n) : ngày sinh nhật
  • cake (n) : bánh ngọt
  • candle (n) : đèn cầy
  • cartoon (n) : hoạt hình
  • chat (v) : trò chuyện, tán gẫu
  • comic book (n) : truyện tranh
  • different (adj) : khác nhau
  • eat (v) : ăn
  • end (n) : kết thúc
  • enjoy (v) : thưởng thức
  • festival (n) : lễ hội
  • film (n) : phim
  • flower (n) : hoa
  • fruit (n) : hoa quả
  • fun (adj) : vui vẻ,niềm vui
  • funfair (n) : khu vui chơi
  • happily (adv) : một cách vui vẻ
  • hide-and-seek (n) : trò chơi trốn tìm
  • invite (v) : mời
  • juice (n) : nước ép hoa quả
  • party (n) : bữa tiệc
  • place (n) : địa điểm
  • present (n) : quà tặng
  • sport (n) : thể thao
  • start (v) : bắt đầu
  • story book (n) : truyện
  • sweet (n) : kẹo
  • Teacher’s day (n) : ngày nhà giáo
  • visit (v) : đi thăm

1.5. Unit 5 - Where will you be this weekend?

  • activity (n) : hoạt động 
  • bay (n) : vịnh
  • beach (n) : bãi biển
  • build (v) : bãi biển
  • cave (n) : hang động
  • explore (v) : khám phá
  • interview (v) : phỏng vấn
  • next : kế tiếp
  • park (n) : công viên
  • picnic (n) : chuyến dã ngoại
Từ vựng về kỳ nghỉ cuối tuần
Từ vựng về kỳ nghỉ cuối tuần
  • sand (n) : cát
  • sandcastle (n) : lâu đài cát
  • sea (n) : biển
  • seafood (n) : hải sản
  • sunbathe (v) : tắm nắng
  • swim (v) : bơi
  • tomorrow : ngày mai
  • visit (v) : tham quan

1.6. Unit 6 - Từ vựng mới - How many lessons do you have today?

  • again : một lần nữa
  • break time : giờ nghỉ giải lao
  • except (v) : ngoại trừ
  • lesson (n) : bài học
  • primary school (n) : tiểu học
  • school day (n) : ngày đi học
  • Science (n) : môn Khoa học
  • start (v) : bắt đầu
  • still : vẫn
  • subjects (n) : môn học
  • timetable (n) : thời khóa biểu
  • trip (n) : chuyến đi
  • weekend day (n) : ngày cuối tuần

1.7. Unit 7 - Từ vựng tiếng Anh lớp 5 - How do you learn English?

  • aloud (adj) : to, lớn (nói về âm thanh)
  • communication (n) : giao tiếp
Từ vựng về ngôn ngữ
Từ vựng về ngôn ngữ
  • email (n) : thư điện tử
  • favourite (n) : yêu thích
  • foreign (n) : nước ngoài
  • free time (n) : thời gian rảnh
  • French (n) : tiếng Pháp
  • grammar (n) : ngữ pháp
  • guess (v) : đoán
  • language (n) : ngôn ngữ
  • learn (v) : học
  • lesson (n) : bài học
  • letter (n) : thư viết tay
  • listen (v) : nghe
  • meaning (n) : ý nghĩa
  • necessary (adj) : cần thiết
  • newcomer (n) : người mới
  • notebook (n) : quyển vở
  • phonetics (n) : ngữ âm 
  • practice (v) : luyện tập
  • read (v) : đọc
  • skill (n) : kỹ năng
  • song (n) : bài hát
  • speak (v) : nói
  • stick (v) : dán, gắn
  • story (n) : truyện
  • understand (v) : tiếng Pháp
  • vocabulary (n) : từ vựng
  • write (v) : viết

1.8. Unit 8 - Từ vựng tiếng Anh - What are you reading?

  • beautiful (adj) : xinh đẹp
  • borrow (v) : mượn
  • character (n) : nhân vật
  • chess (n) : cờ vua
  • clever (adj) : thông minh
  • crow (n) : con quạ
  • dwarf (n) : người lùn
  • fairy tale (n) : truyện cổ tích
  • favourite (n) : ưa thích
  • finish (v) : hoàn thành, kết thúc
  • fox (n) : con cáo
  • funny (adj) : vui tính
  • generous (adj) : rộng lượng, hào phóng
  • gentle (adj) : hiền lành
  • ghost (n) : con ma
  • Halloween : lễ Halloween
  • hard-working (adj) : chăm chỉ
  • I see : Tôi hiểu.
  • kind (adj) : tốt bụng
  • main (adj) : chính, quan trọng
  • policeman (n) : cảnh sát
  • scary (adj) : đáng sợ
  • short story (n) : truyện ngắn

1.9. Unit 9 - What did you see at the zoo?

Động vật có thể nhìn thấy ở sở thú
Động vật có thể nhìn thấy ở sở thú
  • a lot of : nhiều
  • circus (n) : rạp xiếc
  • crocodile (n) : con cá sấu
  • cute (adj) : đáng yêu
  • elephant (n) : con voi
  • fast (adj) : nhanh nhẹn
  • gorilla (n) : con khỉ gorilla 
  • have a good time : khoảng thời gian vui vẻ
  • intelligent (n) : thông minh
  • jump (v) : nhảy
  • kangaroo (n) : chuột túi
  • loudly (adj) : ầm ĩ
  • monkey (n) : con khỉ
  • move (v) : di chuyển
  • noisy (adj) : ầm ĩ, ồn ào
  • park (n) : công viên
  • peacock (n) : con công
  • python (n) : con trăn
  • quickly (adv) : một cách nhanh nhẹn
  • quietly (adv) : một cách nhẹ nhàng, yên tĩnh
  • roar (v) : gầm, rú
  • scary (adj) : đáng sợ
  • slowly (adj) : một cách chậm rãi, chậm chạp
  • spray (v) : phun nước
  • tiger (n) : con hổ
  • trunk (n) : vòi của con voi
  • yesterday : ngày hôm qua

1.10. Unit 10 - When will sports day be?

  • competition (n) : cuộc thi
  • contest (n) : cuộc thi
  • everyone : mọi người
  • Independence Day (n) : ngày Độc lập
  • match (n) : trận đấu
  • music festival (n) : liên hoan âm nhạc
  • play against (v) : đối đầu, chống lại (với đội khác)
  • sport ground (n) : sân chơi thể thao
  • Sports Day (n) : ngày thể thao
  • take part in (v) : tham gia

2. Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong SGK hiệu quả

Để học được các từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong sách giáo khoa có hiệu quả, bạn học cần nên áp dụng các bước sau:

  • Liên tưởng đến những thứ (từ) liên quan đến chủ đề được đề cập, chuẩn bị được học.
  • Cấu trúc, tổng hợp theo từng chủ đề, các từ vựng tiếng Anh lớp 5 cần có tính liên kết với nhau, tạo tài liệu học tập như Mindmap có tính logic.
  • Thực hiện ôn tập thường xuyên, tạo nên ngữ cảnh cho từng từ vựng.

Chỉ cần thực hiện theo những bước trên là bạn học đã có thể dễ dàng tiếp thu được toàn bộ từ vựng lớp 5 trong chốc lát.

3. Lời kết

Như vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong 10 Units của học kỳ I. Với nội dung được trình bày ở trên, hy vọng các bạn học sinh có thể ôn luyện từ vựng một cách dễ dàng từ đó đạt được điểm cao trong mọi kỳ thi.

Theo dõi BingGo Leaders để cập nhật thêm nhiều bài học thú vị khác nhé.

Tham khảo ngay: Tổng ôn 3 dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 trọng tâm.

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay