“Làm sao để học và ôn lại từ vựng tiếng Anh lớp 5 nhanh chóng?” là câu hỏi được đặt ra bởi phần đông các em học sinh. Câu trả lời cho câu hỏi này chính là “một bài viết tổng hợp từ vựng”.
Đó cũng chính là nội dung mà BingGo Leaders mang đến ngày hôm nay, bài viết tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 cập nhật SGK mới nhất. Chỉ với một bài viết, bạn học hoàn toàn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 5 mà không mất thời gian tìm kiếm trong từng trang sách. Khám phá ngay nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng chủ đề
Để các bạn học sinh có thể dễ dàng học tập, BingGo Leaders đã phân chia khối lượng hơn 100 từ vựng lớp 5 ra theo từng Unit. Cụ thể:
1.1. Unit 1 - Từ vựng tiếng Anh lớp 5 - What's your address?
- address (n) : địa chỉ
- beautiful (adj) : đẹp
- busy (adj) : bận rộn
- city (n) : thành phố
- country (n) : đất nước
- countryside (n) : làng quê
- crowded (adj) : đông đúc
- district (n) : quận, huyện
- far (adj) : xa xôi
- flat (n) : căn hộ
- from (prep) : đến từ
- hometown (n) : quê hương
- lane (n) : ngõ
- large (adj) : rộng
- live (v) : sống
- modern (adj) : hiện đại
- mountain (n) : ngọn núi
- pretty (adj) : xinh xắn
- province (n) : tỉnh
- pupil (n) : học sinh
- quiet (adj) : yên tĩnh
- road (n) : đường làng
- small (adj) : nhỏ, hẹp
- street (n) : đường phố
- tower (n) : tòa tháp
- village (n) : ngôi làng
- where (adv) : ở đâu
1.2. Unit 2 - Từ vựng lớp 5 - I always get up early. How about you?
- after : sau
- always : luôn luôn
- before : trước khi, trước
- brush the teeth (v) : đánh răng
- cook (v) : nấu ăn
- do morning exercises (v) : tập thể dục buổi sáng
- early (adj) : sớm
- get up : thức dậy
- go fishing (v) : đi câu cá
- go shopping (v) : đi mua sắm
- go swimming (v) : bơi lội
- go to school : đi học
- have breakfast (v) : ăn sáng
- have dinner : ăn tối
- have lunch (v) : ăn trưa
- homework (n) : bài tập về nhà
- information (n) : thông tin
- library (n) : thư viện
- look for (v) : tìm kiếm
- month (n) : tháng
- never : không bao giờ
- often : thường xuyên
- online : trực tuyến
- project (v) : dự án
- ride a bike (v) : đi xe đạp
- seldom : hiếm khi
- sometimes : thỉnh thoảng
- study (v) : học
- surf the internet (v) : truy cập internet
- talk (v) : nói chuyện
- usually : thường xuyên
- wash the face (v) : rửa mặt
- watch television (v) : xem tivi
- week (n) : tuần
1.3. Unit 3 - Từ vựng tiếng Anh lớp 5 - Where did you go on holiday?
- airport (n) : sân bay
- ancient (adj) : cổ xưa
- ancient town (n) : phố cổ
- bay (n) : vịnh
- boat (n) : thuyền
- classmate (n) : bạn cùng lớp
- family (n) : gia đình
- holiday (n) : kỳ nghỉ
- hometown (n) : quê hương
- imperial city (n) : kinh thành
- island (n) : hòn đảo
- motorbike (n) : xe máy
- plane (n) : nhà ga
- province (n) : tỉnh
- railway (n) : đường ray
- railway station (n) : nhà ga xe lửa
- really (adj) : thật sự
- seaside (n) : bờ biển
- station (n) : nhà ga
- swimming pool (n) : bể bơi
- taxi (n) : xe taxi
- town (n) : thị trấn, phố
- trip (n) : chuyến đi
- underground (n) : tàu điện ngầm
- weekend (n) : ngày cuối tuần
1.4. Unit 4 - Từ vựng lớp 5 - Did you go to the party?
- birthday (n) : ngày sinh nhật
- cake (n) : bánh ngọt
- candle (n) : đèn cầy
- cartoon (n) : hoạt hình
- chat (v) : trò chuyện, tán gẫu
- comic book (n) : truyện tranh
- different (adj) : khác nhau
- eat (v) : ăn
- end (n) : kết thúc
- enjoy (v) : thưởng thức
- festival (n) : lễ hội
- film (n) : phim
- flower (n) : hoa
- fruit (n) : hoa quả
- fun (adj) : vui vẻ,niềm vui
- funfair (n) : khu vui chơi
- happily (adv) : một cách vui vẻ
- hide-and-seek (n) : trò chơi trốn tìm
- invite (v) : mời
- juice (n) : nước ép hoa quả
- party (n) : bữa tiệc
- place (n) : địa điểm
- present (n) : quà tặng
- sport (n) : thể thao
- start (v) : bắt đầu
- story book (n) : truyện
- sweet (n) : kẹo
- Teacher’s day (n) : ngày nhà giáo
- visit (v) : đi thăm
1.5. Unit 5 - Where will you be this weekend?
- activity (n) : hoạt động
- bay (n) : vịnh
- beach (n) : bãi biển
- build (v) : bãi biển
- cave (n) : hang động
- explore (v) : khám phá
- interview (v) : phỏng vấn
- next : kế tiếp
- park (n) : công viên
- picnic (n) : chuyến dã ngoại
- sand (n) : cát
- sandcastle (n) : lâu đài cát
- sea (n) : biển
- seafood (n) : hải sản
- sunbathe (v) : tắm nắng
- swim (v) : bơi
- tomorrow : ngày mai
- visit (v) : tham quan
1.6. Unit 6 - Từ vựng mới - How many lessons do you have today?
- again : một lần nữa
- break time : giờ nghỉ giải lao
- except (v) : ngoại trừ
- lesson (n) : bài học
- primary school (n) : tiểu học
- school day (n) : ngày đi học
- Science (n) : môn Khoa học
- start (v) : bắt đầu
- still : vẫn
- subjects (n) : môn học
- timetable (n) : thời khóa biểu
- trip (n) : chuyến đi
- weekend day (n) : ngày cuối tuần
1.7. Unit 7 - Từ vựng tiếng Anh lớp 5 - How do you learn English?
- aloud (adj) : to, lớn (nói về âm thanh)
- communication (n) : giao tiếp
- email (n) : thư điện tử
- favourite (n) : yêu thích
- foreign (n) : nước ngoài
- free time (n) : thời gian rảnh
- French (n) : tiếng Pháp
- grammar (n) : ngữ pháp
- guess (v) : đoán
- language (n) : ngôn ngữ
- learn (v) : học
- lesson (n) : bài học
- letter (n) : thư viết tay
- listen (v) : nghe
- meaning (n) : ý nghĩa
- necessary (adj) : cần thiết
- newcomer (n) : người mới
- notebook (n) : quyển vở
- phonetics (n) : ngữ âm
- practice (v) : luyện tập
- read (v) : đọc
- skill (n) : kỹ năng
- song (n) : bài hát
- speak (v) : nói
- stick (v) : dán, gắn
- story (n) : truyện
- understand (v) : tiếng Pháp
- vocabulary (n) : từ vựng
- write (v) : viết
1.8. Unit 8 - Từ vựng tiếng Anh - What are you reading?
- beautiful (adj) : xinh đẹp
- borrow (v) : mượn
- character (n) : nhân vật
- chess (n) : cờ vua
- clever (adj) : thông minh
- crow (n) : con quạ
- dwarf (n) : người lùn
- fairy tale (n) : truyện cổ tích
- favourite (n) : ưa thích
- finish (v) : hoàn thành, kết thúc
- fox (n) : con cáo
- funny (adj) : vui tính
- generous (adj) : rộng lượng, hào phóng
- gentle (adj) : hiền lành
- ghost (n) : con ma
- Halloween : lễ Halloween
- hard-working (adj) : chăm chỉ
- I see : Tôi hiểu.
- kind (adj) : tốt bụng
- main (adj) : chính, quan trọng
- policeman (n) : cảnh sát
- scary (adj) : đáng sợ
- short story (n) : truyện ngắn
1.9. Unit 9 - What did you see at the zoo?
- a lot of : nhiều
- circus (n) : rạp xiếc
- crocodile (n) : con cá sấu
- cute (adj) : đáng yêu
- elephant (n) : con voi
- fast (adj) : nhanh nhẹn
- gorilla (n) : con khỉ gorilla
- have a good time : khoảng thời gian vui vẻ
- intelligent (n) : thông minh
- jump (v) : nhảy
- kangaroo (n) : chuột túi
- loudly (adj) : ầm ĩ
- monkey (n) : con khỉ
- move (v) : di chuyển
- noisy (adj) : ầm ĩ, ồn ào
- park (n) : công viên
- peacock (n) : con công
- python (n) : con trăn
- quickly (adv) : một cách nhanh nhẹn
- quietly (adv) : một cách nhẹ nhàng, yên tĩnh
- roar (v) : gầm, rú
- scary (adj) : đáng sợ
- slowly (adj) : một cách chậm rãi, chậm chạp
- spray (v) : phun nước
- tiger (n) : con hổ
- trunk (n) : vòi của con voi
- yesterday : ngày hôm qua
1.10. Unit 10 - When will sports day be?
- competition (n) : cuộc thi
- contest (n) : cuộc thi
- everyone : mọi người
- Independence Day (n) : ngày Độc lập
- match (n) : trận đấu
- music festival (n) : liên hoan âm nhạc
- play against (v) : đối đầu, chống lại (với đội khác)
- sport ground (n) : sân chơi thể thao
- Sports Day (n) : ngày thể thao
- take part in (v) : tham gia
2. Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong SGK hiệu quả
Để học được các từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong sách giáo khoa có hiệu quả, bạn học cần nên áp dụng các bước sau:
- Liên tưởng đến những thứ (từ) liên quan đến chủ đề được đề cập, chuẩn bị được học.
- Cấu trúc, tổng hợp theo từng chủ đề, các từ vựng tiếng Anh lớp 5 cần có tính liên kết với nhau, tạo tài liệu học tập như Mindmap có tính logic.
- Thực hiện ôn tập thường xuyên, tạo nên ngữ cảnh cho từng từ vựng.
Chỉ cần thực hiện theo những bước trên là bạn học đã có thể dễ dàng tiếp thu được toàn bộ từ vựng lớp 5 trong chốc lát.
3. Lời kết
Như vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong 10 Units của học kỳ I. Với nội dung được trình bày ở trên, hy vọng các bạn học sinh có thể ôn luyện từ vựng một cách dễ dàng từ đó đạt được điểm cao trong mọi kỳ thi.
Theo dõi BingGo Leaders để cập nhật thêm nhiều bài học thú vị khác nhé.
Tham khảo ngay: Tổng ôn 3 dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 trọng tâm.