Câu giao tiếp là một trong những phần quan trọng không thể nào thiếu trong quá trình chinh phục ngôn ngữ. Đây luôn là nội dung được phần đông người học quan tâm và tìm hiểu mỗi ngày.
Hôm nay, hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu về những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản phổ biến nhất nhé.
1. Lợi ích của việc học những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Câu giao tiếp là những câu được sử dụng để tạo nên các cuộc trò chuyện hàng ngày. Ở mỗi quốc gia sẽ có một lối diễn đạt khác nhau và ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, việc nắm vững được những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản sẽ giúp người học ngôn ngữ hiểu biết hơn về văn hóa trò chuyện ở nước ngoài.
Không những vậy, nó còn giúp người học trở nên chủ động, tự tin hơn khi bắt đầu một câu chuyện với người nước ngoài. Không còn sợ mình dùng sai ý nghĩa và sai ngữ cảnh.
Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dưới đây sẽ làm nền tảng để người học xây dựng nên các cuộc hội thoại thông thường. Từ đó có thể trao đổi thông tin, mở rộng kiến thức và tạo ấn tượng tốt cho người nghe.
2. Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản
2.1. Mẫu câu giao tiếp để hỏi han, chào hỏi
- Hey, how are you? (Xin chào, bạn khỏe không)
- What’s up? (Xin chào)
- What’s new (Có gì mới không?)
- How’s everything? (Mọi việc thế nào rồi?)
- How’s life? (Cuộc sống bạn như thế nào rồi?)
- How’s it going? (Dạo này thế nào rồi?)
- How’s your day?/ How’s your day going? (Một ngày của bạn thế nào?)
- How do you do? (Rất hân hạnh được gặp bạn. Cuộc sống dạo này ổn chứ?)
- Great to see you again (Rất vui khi gặp lại bạn).
- How’s tricks? (Bạn có khỏe không?)
- Heeey! (Chào)
- Nice to meet you! (Rất hân hạnh được gặp bạn nha)
- Haven’t seen you for ages (Lâu lắm rồi không gặp lại bạn)
- What have you been up to lately/recently? (Dạo này sao rồi, đang như nào rồi?)
- How are you getting on? (Dạo này công việc thế nào rồi?)
- How have you been? (Dạo này thế nào?)
2.2. Mẫu câu để đáp lại lời chào, hỏi han
- I’m fine, thanks. How are you? (Tôi ổn, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
- Pretty good/ Good (Cũng tốt/ cũng ổn)
- All right (Được)
- Not too bad (Không tệ lắm)
- I’m doing really well. (Tôi ổn)
- I’m stressed out (Tôi đang stress lắm.)
- I’m exhausted (Tôi mệt mỏi lắm.)
- Same as always/ Same old really (Cũng như bình thường thôi)
- Nothing to complain about (Không có gì để phàn nàn, mọi thứ vẫn ổn)
- Couldn’t be better (Không thể tốt hơn)
- Fit as a fiddle (Tôi rất khỏe, sung sức)
- Much better (Tốt hơn nhiều)
2.3. Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản để cảm ơn
- Thank you (Cảm ơn bạn)
- Thank you very much/ Thanks a lot (Cảm ơn (bạn) rất nhiều)
- I really appreciate it/ I really appreciate that (Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn)
- That’s so kind of you (Bạn thật tốt)
- I owe you one (Cảm ơn nhiều. Nợ lần này nha)
- Thank you for inviting me (Cảm ơn đã mời mình nha)
- I am most grateful (Tôi thật sự biết ơn về điều này)
- I would like to express my gratitude (Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới ….)
- You’ve made my day. (Bạn đã làm nên một ngày tuyệt vời cho tôi)
Tham khảo thêm: TỔNG HỢP mẫu lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay mà nhất định bạn phải biết
2.4. Mẫu câu giao tiếp để đáp lại lời cảm ơn
- You’re welcome. (Không có gì)
- No worries. I enjoyed helping you! (Không sao cả, giúp được cậu là tôi vui rồi)
- My pleasure (Đó là niềm vinh hạnh của tôi)
- Anytime! (Khi nào giúp cũng được, không sao cả)
- Sure (Ok)
- No, not at all (Không,không có gì cả)
- Don’t mention it (Không có gì phải bận tâm đâu)
- No problem (Không có gì)
- No sweat (Không sao, không hề gì)
- It’s the least I could do (Đó là điều nhỏ nhất mà tôi có thể làm cho bạn)
2.5. Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản để xin lỗi
- I’m so sorry/ I’m really sorry (Tôi thật lòng xin lỗi bạn)
- I made a mistake. My apologies. (Em mắc lỗi. Em nhận lỗi ạ)
- My bad (Lỗi của mình)
- Oops, my bad (Hic, em xin lỗi)
- It’s my fault (Lỗi của em ạ)
- Ever so sorry (Rất xin lỗi)
- Pardon (me). (Thứ lỗi cho tôi)
- Please excuse my ignorance (Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi)
- I was wrong on that (Tôi đã làm không đúng)
- Please don’t mad at me (Đừng giận tôi nhé)
- How stupid of me (Sao tôi lại ngớ ngẩn như vậy)
Tham khảo thêm: Nói câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong từng hoàn cảnh cụ thể
2.6. Mẫu câu để đáp lại lời xin lỗi
- That’s okay (Okay)
- No worries (Không sao cả, đừng lo)
- It’s alright (Không sao cả)
- Don’t worry about it (Đừng bận tâm về điều đó)
- You’re very welcome (Không có gì)
2.7. Mẫu câu để diễn tả sự đồng ý
- I agree 100%/ I totally agree (Tôi hoàn toàn đồng ý)
- I couldn’t agree more (Tôi không thể đồng ý hơn nữa)
- Absolutely! (Chuẩn rồi, hoàn toàn đúng)
- That’s so true (Chuẩn đấy, đúng rồi)
- You’ve hit the nail on the head (Bạn đã đánh trúng vấn đề)
- You’re dead right (Bạn hoàn toàn đúng)
- Yes, that’s right (Đúng, chính xác rỗi)
- Oh. I know (Tôi đồng ý)
- You can say that again (Đồng ý, đúng thật)
2.8. Mẫu câu để diễn tả sự không đồng ý
- Are you kidding? (Bạn đang đùa hả?)
- Don’t make me laugh! ( Đừng làm tôi cười)
- In a word, no (Một từ thôi, không)
- Not on your life (Đương nhiên là không)
- Not likely (Không bao giờ, không đời nào)
- Over my dead body (Không đời nào - bước qua xác tôi đã)
- I’d love to, but… (Tôi cũng rất thích, nhưng..)
- No chance (Không có khả năng xảy ra)
- Hell no! (Không nhé)
- No way! (Không đời nào!)
2.9. Những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày để tạm biệt
- Bye for now! (Tạm biệt nhé!)
- See ya!/ See you! (Tạm biệt bạn)
- Be seeing you! (Hẹn gặp lại!)
- See you soon! (Mong sớm gặp lại bạn!)
- I’m off (Tôi đi đây)
- Farewell! (Tạm biệt)
- So long! (Tạm biệt nha)
- Alright then! (Tạm biệt)
- See you later (Gặp bạn sau nha)
- See you next time (Gặp bạn lần sau)
- Catch you later (Gặp bạn sau nha)
- Smell you later (Hẹn gặp lại bạn sau)
- Talk to you later (Lần sau nói chuyện tiếp nha)
- Have a good one! (Chúc một ngày tốt lành)
- Send my love to your family! (Gửi tình yêu của tôi đến gia đình bạn nha)
2.10. Mẫu câu để khen ai đó làm tốt
- Good for you! (Chúc mừng, tốt lắm đó)
- That’s really nice (Điều đó thật sự rất tuyệt)
- Great! (Xuất sắc)
- That’s the best ever (Tuyệt vời hơn bao giờ hết)
- You’ve got it made (Bạn đã làm được nó rồi)
- Way to you! (Làm tốt lắm)
- Terrific! (Xuất sắc)
- That’s not bad! (Đúng là không tồi)
- Marvelous. (Rất tuyệt)
- You’re doing fine. (Bạn đang làm rất tuyệt)
- That’s better. (Tốt hơn rồi đó)
- You’re really improving. (Bạn thực sự đang tiến bộ đó)
- Good thinking. (Ý tưởng tuyệt vời)
Nguồn: Sưu tầm trên Internet
3. Lời kết
Đây chính là toàn bộ những câu giao tiếp cơ bản nhất mà bạn có thể học hỏi để giao tiếp chuyên nghiệp hơn. Hãy vận dụng những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản này vào những cuộc hội thoại hàng ngày của bạn ngay nhé.