Một trong những bước quan trọng để giúp các em học sinh chinh phục chứng chỉ Starters chính là ôn tập, ghi nhớ các ngữ pháp và từ vựng cũng như luyện tập các dạng bài tập sát với đề thi. Qua đó, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp các từ vựng Starters, các chủ điểm ngữ pháp quan trọng cùng các bài tập đa dạng để giúp các em học sinh thực hành và rèn luyện mỗi ngày.
1. Top 10 chủ đề từ vựng Starters có trong bài thi
Dưới đây là tổng hợp 10 chủ đề từ vựng starters có tần suất xuất hiện nhiều nhất trong các bài thi những năm gần đây. Bên cạnh đó, bố mẹ và các em học sinh có thể tham khảo và ôn tập hàng ngày bởi các chủ đề hoàn toàn thân thuộc, xoay quanh cuộc sống mỗi ngày.
1.1. Từ vựng Starters chủ đề Colors
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
black |
/blæk/ |
màu đen |
yellow |
/ˈjel.oʊ/ |
màu vàng |
purple |
/ˈpɝː.pəl/ |
màu tím |
red |
/red/ |
màu đỏ |
orange |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
màu cam |
pink |
/pɪŋk/ |
màu hồng |
grey |
/ɡreɪ/ |
màu xám |
green |
/ɡriːn/ |
màu xanh |
brown |
/braʊn/ |
màu nâu |
white |
/waɪt/ |
màu trắng |
>>> Tham khảo thêm: LỘ TRÌNH VÀ TÀI LIỆU LUYỆN THI STARTERS GIÚP BÉ CHINH PHỤC ĐIỂM CAO
Từ vựng chủ đề Colors
1.2. Từ vựng Starters chủ đề Animals
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Elephant |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
Con voi |
Rhinoceros |
/raɪˈnɒs.ər.əs/ |
Tê giác |
Gnu |
/nuː/ |
Linh dương đầu bò |
Lynx |
/lɪŋks/ (bobcat /’bɔbkæt/) |
Mèo rừng Mỹ |
Beaver |
/ˈbiː.vəʳ/ |
Con hải ly |
Lioness |
/ˈlaɪ.ənis/ |
Sư tử cái |
Hyena |
/haɪˈiː.nə/ |
Linh cẩu |
Tiger |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
Con hổ |
Fox |
/fɒks/ |
Con cáo |
Zebra |
/ˈziː.brə/ |
Ngựa vằn |
Antelope |
/ˈæn.tɪ.ləʊp/ |
Linh dương |
Ostrich |
/ˈɒs.trɪtʃ/ |
Đà điểu |
Hippopotamus |
/ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ |
Hà mã |
Monkey |
/ˈmʌŋ.ki/ |
Con khỉ |
Từ vựng chủ đề Animals
>>> Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 CHI TIẾT - CẦN THIẾT CHO MỌI KỲ THI
Ngoài ra, các bé hoàn toàn có thể kiểm tra năng lực và trình độ tiếng Anh của mình qua bài test tại BingGo Leaders: Test thử trình độ cho bé
1.3. Từ vựng Starters chủ đề Clothes
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Casual clothes |
/’kæʒjʊəl kləʊðz/ |
Quần áo thông dụng |
Handmade clothes |
/’hændmeid kləʊðz/ |
Quần áo thủ công |
Uniform |
/’junifɔm/ |
Đồng phục |
Miniskirt |
/mɪniskɜːt/ |
Chân váy ngắn |
Slacks |
/slæk/ |
Váy thụng |
Sweater |
/’swetə/ |
Áo len dài tay |
Tuxedo |
/tʌk’sidou/ |
Áo mốc - kinh |
Underwear |
/’ʌndəweə/ |
Đồ lót |
Dress |
/dres/ |
Váy liền thân |
Tie |
/tai/ |
Cà vạt |
Hat |
/hæt/ |
Mũ |
Formal clothes |
/’fɔml kləʊðz/ |
Quần áo sang trọng |
Sport’s clothes |
/spɔt kləʊðz/ |
Quần áo thể thao |
Blouse |
/blaʊz/ |
Áo bờ-lu |
Từ vựng chủ đề Clothes
1.4. Từ vựng Starters chủ đề Transportation
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
airship |
/ˈerʃɪp/ |
tàu bay |
lifeboat |
/ˈlaɪfbəʊt/ |
tàu cứu đắm |
car |
/kɑːr/ |
ô tô |
container |
/kənˈteɪnər/ |
container |
lorry |
/ˈlɔːri/ |
xe tải |
motorcycle |
/ˈməʊtərsaɪkl/ |
xe mô tô |
taxi |
/ˈtæksi/ |
taxi |
truck |
/trʌk/ |
xe tải |
tractor |
/ˈtræktər/ |
máy kéo, xe kéo |
bus |
/bʌs/ |
xe buýt |
gondola |
/ˈɡɑːndələ/ |
thuyền đáy bằng |
helicopter |
/ˈhelɪkɑːptər/ |
trực thăng |
Từ vựng chủ đề Transportation
>>> Bổ sung nhóm từ vựng: Note 80+ từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
1.5. Từ vựng Starters chủ đề Beach
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Shore |
/ʃɔː/ |
bờ biển |
Sunglasses |
/ˈsʌnˌglɑːsɪz/ |
kính mát |
Beach ball |
/biːʧ bɔːl/ |
bóng biển |
Scuba |
/ˈskuːbə/ |
bình thở oxy để lặn |
Coast |
/kəʊst/ |
bờ biển |
Bathing suit |
/ˈbeɪðɪŋ sjuːt/ |
đồ bơi |
Waves |
/weɪvz/ |
sóng biển |
Sunscreen |
/ˈsʌnˌskriːn/ |
kem chống nắng |
Motorboat |
/ˈməʊtəˌbəʊt/ |
mô tô nước |
Sandcastle |
/ˈsændˌkɑːsl/ |
lâu đài cát |
Sandbar |
/ˈsændbɑː/ |
bãi cạn |
Từ vựng chủ đề Beach
1.6. Từ vựng Starters chủ đề Body
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Chin |
/tʃɪn/ |
Cằm |
Shoulder |
/ˈʃəʊl.dəʳ/ |
Vai |
Armpit |
/ˈɑːm.pɪt/ |
Nách |
Abdomen |
/ˈæb.də.mən/ |
Bụng |
Face |
/ˈfeɪs/ |
Khuôn mặt |
Neck |
/nek/ |
Cổ |
Thigh |
/θaɪ/ |
Bắp đùi |
Fingernail |
/ˈfɪŋ.gə.neɪl/ |
Móng tay |
Sideburns |
/ˈsaɪd.bɜːnz/ |
Tóc mai dài |
Jaw |
/dʒɔː/ |
Quai hàm |
Mustache |
/mʊˈstɑːʃ/ |
Ria mép |
Eyebrow |
/ˈaɪ.braʊ/ |
Lông mày |
Ankle |
/ˈæŋ.kļ/ |
Mắt cá chân |
Từ vựng chủ đề Body
>>> Xem thêm nhóm từ vựng về cơ thể: Top 100+ từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh bé cần nhớ
1.7. Từ vựng Starters chủ đề Travel
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Baggage allowance |
ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns |
lượng hành lý cho phép |
Round trip |
ˌraʊnd ˈtrɪp |
Chuyến đi khứ hồi |
Bus schedule |
bʌs ‘ʃedju: |
Lịch trình xe buýt |
Customer file |
‘kʌstəmə fail |
hồ sơ khách hàng |
Ticket |
‘tikit |
vé |
Timetable |
ˈtaɪmˌteɪb(ə)l |
Lịch trình |
Transfer |
‘trænsfə: |
vận chuyển (hành khách) |
Guide book |
gaɪd buk |
sách hướng dẫn |
Destination |
,desti’neiʃn |
điểm đến |
Compensation |
,kɔmpen’seiʃn |
tiền bồi thường |
Brochure |
brouʃjuə |
sách giới thiệu |
Itinerary |
aɪˈtɪnərəri |
Lịch trình |
Deposit |
dɪˈpɒzɪt |
đặt cọc |
Check-in |
tʃek – ɪn |
giấy tờ vào cửa |
Từ vựng chủ đề Travel
1.9. Từ vựng Starters chủ đề Food and Drink
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Eel soup |
/iːl/ /suːp/ |
Súp lươn |
Seafood soup |
/ˈsiː.fuːd/ /suːp/ |
Súp hải sản |
Salad |
/ˈsæl.əd/ |
Rau trộn |
Macaron |
/ˌmæk.ərˈɒn/ |
Bánh Macaron |
Rice |
/rais/ |
Cơm |
Sausages |
/’sɔsidʤ/ |
Xúc xích |
Spaghetti |
/spə’geti/ |
Mỳ Ý |
Biscuits |
/bɪskəts]/ |
Bánh quy |
Yogurt |
/ˈjoʊ.ɡɚt/ |
Sữa chua |
Juice |
/dʒuːs/ |
Nước ép trái cây |
Pancake |
/ˈpæn.keɪk/ |
Bánh kếp |
Cheesecake |
/ˈtʃiːzkeɪk/ |
Bánh phô mai |
Baguette |
/baˈɡɛt/ |
Bánh mì Pháp |
Hotpot |
/ˈhɒt.pɒt/ |
Lẩu |
Noodles |
/'nʊ:dl/ |
Mỳ |
Steak |
/steik/ |
Bít tết |
Từ vựng chủ đề Food and Drink
>>> Từ vựng về các loại bánh: LÀM CHỦ 10+ từ vựng về tên các loại bánh bằng tiếng Anh nhanh chóng
1.10. Từ vựng Starters chủ đề Furniture
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Couch |
/kaʊtʃ/ |
Ghế dài |
Bookcase |
/ˈbʊk.keɪs/ |
Tủ sách |
Chandelier |
/ʃændi’liə/ |
Đèn chùm |
Fireplace |
/ˈfaɪəpleɪs/ |
Lò sưởi |
Rug |
/rʌɡ/ |
Thảm trải sàn |
Speaker |
/ˈspiː.kɚ/ |
Loa |
Cupboards |
/’kʌpbəd/ |
Tủ bếp |
Dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ |
Máy rửa bát |
Microwave |
/’maikrəweiv/ |
Lò vi sóng |
Tray |
/trei/ |
Cái khay, mâm |
Bed |
/bed/ |
Giường |
Blanket |
/’blæɳkit/ |
Chăn, mền |
Pillow |
/pɪləʊ/ |
Gối |
Soap dish |
/səʊpdɪʃ/ |
Khay xà phòng |
Từ vựng chủ đề Furniture
2. Các chủ điểm ngữ pháp quan trọng khi luyện thi Starters
Ngữ pháp thường được coi là một phần kiến thức khá khô khan đối với trẻ em. Tuy nhiên, các kiến thức về ngữ pháp trong đề thi Starters Cambridge không quá phức tạp, mà ngược lại, chúng được trình bày trong các cấu trúc cụ thể và ngắn gọn. Dưới đây là danh sách các chủ điểm trúc ngữ pháp thường xuất hiện trong đề thi Starters Cambridge để giúp trẻ em học và ôn tập một cách dễ dàng hơn
2.1. Các thì cơ bản trong chương trình chinh phục Starters
Đối với Starters, các em học sinh sẽ được dần tiếp cận với thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn.
- Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả hành động hoặc thói quen lặp đi lặp lại trong hiện tại và diễn tả những chân lý, sự thật hiển nhiên không thể thay đổi.
Động từ to be |
Động từ thường |
|
Khẳng định |
S + is/am/are + … Ví dụ: She is a student (Cô ấy là một học sinh) |
S + V(s/es) + … Ví dụ: I often play badminton after school (Tôi thường xuyên chơi cầu lông sau khi tan trường) |
Phủ định |
S + is/am/are + not + … Ví dụ: My mother is not at home (Mẹ tôi không ở nhà) |
S + do/doesn’t + V +... Ví dụ: Hoang doesn’t keep his promise (Hoàng không giữ lời hứa) |
Nghi vấn |
Is/Am/Are + S +...? Ví dụ: Are you a singer? (Bạn có phải là ca sĩ không?) |
Do/does + S + V…? Ví dụ: Do you go to school by bike? (Bạn đến trường bằng xe đạp phải không?) |
Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động, sự việc được diễn ra ngay lúc nói hoặc xung quanh thời điểm nói với điều kiện là hành động, sự việc đó vẫn đang tiếp diễn.
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + Tobe (am/is/are) + V_ing +... |
- He is practising English now (Anh ấy đang luyện tập tiếng Anh ngay bây giờ) - My mother is talking on the phone at the moment (Mẹ tôi đang nói chuyện điện thoại ngay lúc này) |
Phủ định |
S + Tobe (am/is/are) + not + V_ing + … |
- She is not at home now (Cô ấy đang không ở nhà ngay lúc nào) - My mother not feeding the dogs (Mẹ tôi đang không cho chó ăn) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + V_ing + …? |
- Are you eating right now? (Bạn đang ăn phải không?) - Is she singing an English song? (Có phải cô ấy hát một bài hát tiếng Anh?) |
Thì hiện tại tiếp diễn
>>> Xem thêm: BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN TIỂU HỌC CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT NHẤT
2.2. Các thành phần cấu tạo nên câu
Thành phần |
Ví dụ |
Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật nào đó và có thể được dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Danh từ có thể bao gồm danh từ số nhiều, danh từ số ít, danh từ đếm được, danh từ không đếm được,... |
- Apples are red (Quả táo màu đỏ) - My family are eating rice (Gia đình tôi đang ăn cơm) |
Động từ là những từ dùng để chỉ hành động/ trạng thái của sự vật hoặc con người. |
- She goes to school (Cô ấy đến trường) - The cats are sleeping (Lũ mèo đang ngủ) |
Tính từ là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất, tính cách của con người, sự vật, hiện tượng. Tính từ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết |
- He is very funny (Anh ấy rất vui tính) - My cat is cute (Con mèo của tôi đáng yêu) |
Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc bổ nghĩa cho một mệnh đề. |
- I speak English fluently (Tôi nói tiếng Anh lưu loát) - My mother cooked perfectly (Mẹ tôi nấu ăn rất ngon) |
Các thành phần cấu tạo câu
2.3. Từ để hỏi - Question word
Các từ để hỏi trong tiếng Anh, hay còn gọi là Wh-words, đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo câu hỏi trong tiếng Anh. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng các từ để hỏi là một yếu tố quan trọng giúp bạn nắm vững ngữ pháp và xây dựng câu hỏi một cách chính xác.
Từ để hỏi |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Who |
Who + Tobe + N/Adj + …? Who + verb + ) + …? |
Who is that boy (Cậu bé đó là ai vậy? Who could do this to me? (Ai có thể làm thế này với tôi?) |
What |
What + Verb + Object + …? What + tobe + Adj/N + …? |
What do you do after school? (Bạn làm gì sau khi tan trường?) What is your favorite color? (Màu sắc mà bạn yêu thích là gì? |
When |
When + Verb + Object + …? When + tobe + Adj/N + …? |
When is your birthday? (Khi nào sinh nhật bạn?) When did you play badminton? (Lần cuối bạn chơi cầu lông là khi nào?) |
Where |
Where + Verb + Object + …? Where + tobe + Adj/N + …? |
Where does she come from? (Cô ấy đến từ đâu?) Where is your school? (Trường của bạn ở đâu?) |
Why |
Why + Verb + Object + …? Why + tobe + Adj/N + …? |
Why don’t we go to the cinema? (Tại sao chúng ta không tới rạp chiếu phim?) Why is his name is Big Sean? (Tại sao tên của anh ấy là Big Sean?) |
How |
How + Verb + Object + …? How + tobe + Adj/N + …? |
How are you? (Bạn thế nào?) How did you solve that Math problem? (Bạn làm cách nào để giải bài toán đó?) |
Các từ để hỏi
2.4. Giới từ địa điểm và thời gian
Giới từ trong tiếng Anh, hay còn gọi là "Preposition," là một dạng từ được sử dụng để kết nối một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu, nhằm chỉ định vị trí, thời gian, cách thức hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu. Dưới đây là nhóm giới từ chỉ địa điểm và thời gian thường gặp:
- Giới từ chỉ thời gian: At, in, on, until, before, after, since, for, during,....
Ví dụ: My birthday is in March (Sinh nhật của tôi vào tháng 3)
- Giới từ chỉ địa điểm: In, under, above, on, below, behind, among, beside,...
Ví dụ: My house is beside my school (Nhà của tôi ở bên cạnh trường tôi)
Giới từ địa điểm và thời gian
>>> Xem thêm: CỤM GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG BẮT BUỘC NGƯỜI HỌC PHẢI NHỚ
3. Bài tập luyện thi Starters
Để luyện thi Starter tốt nhất, các bé cần ôn tập lại các ngữ pháp và từ vựng quan trọng đã được đề cập ở bên trên bài viết. Cùng bắt tay vào thực hiện và chinh phục Starter thôi.
3.1. Exercise 1: Reorder the letter to make the word.
- k/c/d/u
- s/e/m/o/u
- k/m/e/o/k/n
- c/k/h/e/i/c/n
- k/e/s/a/n
- g/e/t/i/r
- d/a/n/a/p
- c/t/a
- g/o/d
- g/p/i
Exercise 1: Reorder the letter to make the word
Đáp án:
- duck
- mouse
- monkey
- chicken
- snake
- tiger
- panda
- cat
- dog
- pig
3.2. Exercise 2: Look and read. Write Yes or No
Look and read
- There are two armchairs in the living room __________
- The big window is open __________
- The man has got black hair ____________
- There are pictures above the fireplace __________
- Some of the children are singing __________
- The woman is holding some drinks __________
- The dog is lying under the couch __________
Đáp án:
- No
- No
- Yes
- Yes
- No
- No
- Yes
>>> Xem thêm: DOWNLOAD MIỄN PHÍ TÀI LIỆU, ĐỀ THI FLYERS CHO HỌC SINH CÓ ĐÁP ÁN
3.3. Exercise 3: Read and Write the correct word next to numbers 1 - 5.
spiders |
tail |
trees |
legs |
sand |
Lots of lizards are very small animals but some are really big. Many lizards are green, grey or yellow. Some like eating (1).......................... and some like eating fruit. A lizard can run on its four (2)......................... and it has a long (3).......................... at the end of its body. Many lizards live in (4).......................... but, at the beach, you can find some lizards on the (5).......................... . Lizards love sleeping in the sun!
Exercise 3: Read and write
Đáp án:
- spiders
- legs
- tail
- sand
- trees
3.4. Exercise 4: Give the correct form of the word
- She (go)__________ to school at 7:00 a.m.
- She likes Math and I (like)________English
- My mother (bake)________some cookies for Christmas.
- My friend (write)__________ to her mother everyday
- Jack always (take care)__________ of his brother.
- Tom and David (be)__________my friends.
- Jane (be)______very beautiful.
- My brother often (play)_______football after school.
- How (do)______she go to school?
- We (go)_________ to the zoo twice a month.
Exercise 4: Give the correct form of the word
Đáp án:
- goes
- like
- bakes
- writes
- takes care
- are
- is
- plays
- does
- go
>>> Xem thêm: CHI TIẾT ĐỀ CƯƠNG ÔN THI VÀ ĐỀ THI MOVERS CAMBRIDGE CÓ ĐÁP ÁN
2.5. Exercise 5: Put in/ on/ at in the blanket
- _________ the end of the week
- __________March
- _________ my birthday
- __________ 8 o’clock
- __________ the weekend
- __________ autumn
- __________ Monday
- ___________ Easter Monday
- __________ Christmas
- __________ 5th June, 2023
Exercise 5: Put in/ on/ at in the blanket
Đáp án:
- in
- in
- in
- at
- at
- in
- on
- on
- at
- on
Để chinh phục điểm cao môn tiếng Anh thì việc nắm chắc lý thuyết, làm quen với các dạng bài trong đề là rất quan trọng. Để giúp các bạn học sinh ôn tập tại nhà dễ dàng, BingGo Leaders đã biên soạn bộ tài liệu gồm các chuyên đề ngữ pháp và các dạng bài tập xuất hiện trong đề thi có đáp án chi tiết. Đăng ký để nhận tài liệu miễn phí ngay!
[form_receive]
4. Kết luận
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ các nhóm từ vựng Starter và ngữ pháp quan trọng để các bé chinh phục chứng chỉ Starter Cambridge. Hãy luôn ôn tập và thực hành các bài tập song song và thực hiện chúng vào mỗi ngày để tạo thành một thói quen tốt khi học tiếng Anh. Chúc các em học sinh dễ dàng đạt được kết quả tốt trong kỳ thi chứng chỉ Starter.