Với tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, bé sẽ thường xuyên phải sử dụng các từ vựng về sở thích trong tiếng Anh để chia sẻ về bản thân cũng như nói chuyện với bạn bè. Hãy cùng với BingGo Leaders tìm hiểu từ vựng chủ đề hobbies trong bài viết sau. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ giới thiệu một số mẫu hội thoại nói chuyện về sở thích để bố mẹ cùng luyện tập với các bé.
I/ Tổng hợp phiên âm từ vựng về sở thích
Từ vựng về sở thích là một chủ đề giao tiếp bằng tiếng Anh rất thường xuyên gặp phải đối với trẻ. Các hoạt động sở thích hiện có thể được phân theo các nhóm chủ đề khác nhau. Hãy cùng với BingGo Leaders tìm hiểu một số từ vựng cơ bản trong chủ đề này dưới đây:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
band |
nhóm nhạc |
/bænd/ |
2 |
cartoon |
phim hoạt hình |
/kɑːrˈtuːn/ |
3 |
comic |
truyện tranh |
/ˈkɑː.mɪk/ |
4 |
film (US movie) |
phim truyện |
/fɪlm/ |
5 |
holiday |
Ngày nghỉ/ kỳ nghỉ |
/ˈhɒl.ə.deɪ/ |
6 |
ice skating |
Môn trượt băng |
/ˈaɪs skeɪtɪŋ/ |
7 |
party |
bữa tiệc |
/ˈpɑːr.ti/ |
8 |
roller skating |
Trượt patin |
/ˈrəʊ.lə.skeɪ.tɪŋ/ |
9 |
kite |
Con diều |
/kaɪt/ |
10 |
website |
trang mạng |
ˈweb.saɪt/ |
11 |
video game |
trò chơi điện tử |
/ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/ |
12 |
music |
âm nhạc |
/ˈmjuː.zɪk/ |
13 |
go shopping |
đi mua sắm |
/ɡəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ |
14 |
concert |
buổi hòa nhạc / buổi biểu diễn |
/ˈkɒn.sət/ |
15 |
festival |
lễ hội |
/ˈfes.tɪ.vəl/ |
16 |
chess |
môn cờ vua |
/tʃes/ |
17 |
volleyball |
bóng chuyền |
/ˈvɒl.i.bɔːl/ |
18 |
snowboarding |
trượt tuyết |
/ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/ |
19 |
golf |
môn đánh gôn |
/ɡɒlf/ |
20 |
magazine |
tạp chí |
/ˌmæɡ.əˈziːn/ |
21 |
swing |
xích đu |
/swɪŋ/ |
22 |
puzzle |
trò ghép hình |
/ˈpʌz.əl/ |
23 |
race |
cuộc đua |
/reɪs/ |
24 |
prize |
giải thưởng |
/praɪz/ |
25 |
violin |
đàn vi-ô-lông |
/ˌvaɪəˈlɪn/ |
26 |
drum |
trống |
/drʌm/ |
27 |
flute |
cây sáo |
/fluːt/ |
28 |
Knit |
Đan lát |
/nɪt/ |
29 |
Jogging |
Chạy bộ |
/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ |
30 |
Travel |
du lịch |
/ˈtræv.əl/ |
31 |
Camping |
Cắm trại |
/ˈkæm.pɪŋ/ |
32 |
Hunting |
Săn bắn |
/ˈhʌn.tɪŋ/ |
33 |
Ballet |
Múa ba lê |
/bælˈeɪ/ |
II/ Từ vựng về sở thích theo các nhóm chủ đề
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hobbies luôn rất phong phú, đa dạng. Nhằm giúp các bạn nhỏ có thể dễ dàng hơn trong việc học từ vựng về sở thích. Có những nhóm chủ đề chính mà các bé cần chú ý gồm:
a/ Từ vựng về hoạt động sở thích cá nhân
- Go skateboarding (gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ): trượt ván, trượt pa tanh
- Go camping (gəʊ ˈkæmpɪŋ): đi cắm trại
- Do magic tricks (duː ˈmæʤɪk trɪks): làm ảo thuật
- Play chess (pleɪ ʧɛs): chơi cờ
- Build things (bɪld θɪŋz): chơi xếp hình
- Hang out with friends (hæŋ aʊt wɪð frɛndz): đi chơi với bạn
- Take photo (teɪk ˈfəʊtəʊ): chụp ảnh
- Do sports (duː spɔːts): chơi thể thao
- Collect stamp (kəˈlɛkt stæmp): sưu tập con tem thư
- Play computer games (pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz): chơi game
- Go to the cinema (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə): đi xem phim tại rạp
- Listen to music (ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk): nghe nhạc
- Play an instrument (pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt): chơi nhạc cụ
- Watch television (wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən): xem ti vi
b/ Từ vựng chủ đề hobbies về các hoạt động ngoài trời
Những hoạt động ngoài trời luôn thu hút các bé tham gia, nhất là khi bé có bạn bè chơi cùng. Vậy, có những từ vựng về sở thích nào có liên quan đến hoạt động ngoài trời dành cho các bé:
- Climbing (ˈklaɪmɪŋ): leo núi nhân tạo
- Hiking (ˈhaɪkɪŋ): đi leo núi
- Hunting (ˈhʌntɪŋ): săn bắn
- Kayak (ˈkaɪæk): chèo xuồng
- Backpacking (ˈbækˌpækɪŋ): du lịch bụi; đi phượt
- Scuba diving (ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ): lặn biển có kèm bình khí nén
III/ Mẫu hội thoại giao tiếp có dùng từ vựng sở thích
A: What are your hobbies? – Bạn có sở thích nào không
B: I usually like to play football at weekend – Tớ thường thích chơi đá bóng vào cuối tuần
A: Is football popular in your hometown? - Tại nơi bạn sống, bóng đá có phổ biến không vậy
B: Yes, every time we come to a season, I spend some time watching football with my father – Có chứ, mỗi khi có mùa giải mới, tớ thường dành thời gian xem đá bóng cùng với bố mình!
A: How often do you play football
B: I usually play football twice a week with my friends. But now, I don’t have too much time for playing because of study. - Tờ thường chơi bóng 2 buổi/ tuần. Nhưng giờ thì không còn nhiều thời gian nữa bởi vì việc học cần được đặt lên đâu tiên.
A: I don’t really like football so much, but my friend are always playing football when they have free time – Tớ thì không thích đá bóng lắm, nhưng rất nhiều người bạn của tớ thường xuyên chơi mỗi khi họ có thời gian rảnh.
B: Yes, this sport not only reduces stress but also helps me to practice more about my teamwork skills! - Đúng rồi, môn thể thao này không chỉ giúp tớ giảm tải được căng thẳng sau giờ học mà còn luyện tập thâm nhiều hơn về kỹ năng phối hợp nhóm của bản thân nữa.
IV/ Mẹo học từ vựng về sở thích nhanh chóng cho các bé
Học tiếng Anh nói chung và từ vựng nói riêng là một hành trình rất dài dành cho các bé. Vì thế, bố mẹ cần phải luôn luôn đồng hành, hỗ trợ cho các bé trong vấn đề này. Dưới đây là một số cách giúp bé học từ vựng nhanh chóng và sẽ khó có thể quên được về lâu dài:
a/ Cùng bé đặt mục tiêu phù hợp
Đối với lứa tuổi trẻ em, việc học tập đôi khi vẫn còn thiếu tập trung do có nhiều sự tác động từ yếu tố bên ngoài. Vì thế, bố mẹ cần phải cùng với bé đặt ra những mục tiêu phù hợp và đốc thúc bé thực hiện được các mục tiêu này. Ví dụ, mỗi ngày bố mẹ yêu cầu bé học được 5, 10 từ mới về chủ đề hobbies và có thể nâng cao số lượng lên sau khi đã quen với tiến độ học tập. Lúc này, việc bé có thể ghi nhớ được từ 100 từ mới mỗi tháng là điều hoàn toàn có thể.
b/ Cùng bé luyện tập các mẫu hội thoại có dùng từng vựng về sở thích
Điều quan trọng nhất trong việc học tiếng Anh cho các bé đó là tạo ra được môi trường nói tiếng Anh liên tục để giúp trẻ hình thành và không quên được phản xạ về tiếng Anh của bản thân. Vì thế, bố mẹ hãy đóng vai trò là người đồng hành thật tốt đề cùng bé luyện tập từ vựng thật hiệu quả nhé. Bố mẹ có thể bất chợt hỏi những câu hỏi bằng tiếng Anh để có thể giúp bé luyện tập được phản xạ một cách tức thì hoặc sử dụng một số đoạn mẫu hội thoại về chủ đề hobbies mà BingGo Leaders đã cung cấp ở trên để giúp bé học tốt hơn.
Lời kết
Thông qua chia sẻ chủ đề từ vựng về sở thích trên, BingGo Leaders hy vọng các bé đã có được những kiến thức mới cho riêng mình để nói về sở thích của cá nhân thật hay cho riêng mình nhé.