Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 học kì 2, các em học sinh sẽ được tiếp xúc với các nhóm từ vựng theo từng Unit của sách giáo khoa. Bên cạnh đó, lý thuyết về ngữ pháp cũng được tích hợp theo chương. Cùng ôn tập lại các nhóm kiến thức cực kỳ quan trọng này để bắt tay vào chinh phục đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2 nhé!
1. Ôn tập từ vựng tiếng Anh học kì 2 lớp 5
Các chủ điểm từ vựng dưới đây được tổng hợp theo các unit trong chương trình tiếng Anh lớp 5 học kì 2. Vì vậy, các em học sinh hãy lấy số bút ra để ghi lại và hãy nhớ đọc theo phiên âm của từng từ để đạt được hiệu quả học tập tốt nhất.
1.1. Từ vựng Unit 11: What’s the matter with you?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Breakfast |
/brekfəst/ |
Bữa sáng |
Matter |
/mætə/ |
Vấn đề |
Temperature |
/temprət∫ə/ |
Nhiệt độ |
Toothache |
/tu:θeik/ |
Đau răng |
Stomachache |
/stʌmək eik/ |
Đau bụng |
Sore throat |
/sɔ: θrout/ |
Đau họng |
Hot |
/hɔt/ |
Nóng |
Dentist |
/dentist/ |
Nha sĩ |
Heavy |
/hevi/ |
Nặng |
Ready |
/redi/ |
Sẵn sàng |
Fever |
/fi:və/ |
Sốt |
Headache |
/hedeik/ |
Đau đầu |
Earache |
/iəreik/ |
Đau tai |
Backache |
/bækeik/ |
Đau lưng |
Sore eyes |
/sɔ: aiz/ |
Đau mắt |
Problem |
/prɔbləm/ |
Vấn đề |
Sick |
/sik/ |
Ốm |
Nail |
/neil/ |
Móng tay |
Healthy |
/helθi/ |
Tốt cho sức khỏe |
Cough |
/kɔ:f/ |
Ho |
Advice |
/əd'vais/ |
Lời khuyên |
Từ vựng Unit 11: What’s the matter with you?
>>> Tham khảo thêm: NOTE NGAY 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 CẬP NHẬT MỚI NHẤT
Bên cạnh đó, ba mẹ có thể xác định năng lực tiếng Anh của bé và định hướng học tập phù hợp qua bài test thử tại BingGo Leaders: Test thử trình độ cho bé
1.2. Từ vựng Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Knife |
/naif/ |
Con dao |
Bite |
/bait/ |
Cắn |
Cabbage |
/kæbidʒ/ |
Cải bắp |
Touch |
/tʌt∫/ |
Chạm vào |
Match |
/mæt∫/ |
Que diêm |
Stair |
/steə/ |
Cầu thang |
Bored |
/bɔ:d/ |
Chán, buồn |
Loudly |
/laudli/ |
Ầm ĩ |
Run |
/'rʌn/ |
Chạy |
Arm |
/ɑ:mz/ |
Tay |
Apple tree |
/æpltri:/ |
Cây táo |
Cut |
/kʌt/ |
Vết cắt, cắt |
Stove |
/stouv/ |
Bếp lò |
Bum |
/bʌm/ |
Vết bỏng, đốt cháy |
Run down |
/rʌn'daun/ |
Chạy xuống |
Climb the tree |
/klaim ði tri:/ |
Trèo cây |
Fall off |
/fɔ:l ɔv/ |
Ngã xuống |
Dangerous |
/deindʒrəs/ |
Nguy hiểm |
Accident |
/æksidənt/ |
Tai nạn |
Neighbour |
/neibə/ |
Hàng xóm |
Helmet |
/'helmit/ |
Mũ bảo hiểm |
Safe |
/seif/ |
An toàn |
Prevent |
/pri'vent/ |
Ngăn chặn |
Tip |
/tip/ |
Mẹo |
Roll off |
/roul ɔ:f/ |
Lăn khỏi |
>>> Xem thêm: SỔ TAY TỔNG HỢP 50 TỪ VỰNG VỀ NHÀ BẾP TRONG TIẾNG ANH CẦN NHỚ
1.3. Từ vựng Unit 13: What do you do in your freetime?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Listen to music |
/'lisn tu: 'mju:zik/ |
Nghe nhạc |
Play chess |
/plei t∫es/ |
Chơi cờ |
Play computer game |
/plei kəm'pju:tə[r] ˈgeɪm/ |
Chơi trò chơi trên máy tính |
Play volleyball |
/plei ˈvɑːliˌbɑːl/ |
Chơi bóng chuyền |
Jog |
/dʒɒg/ |
Chạy bộ |
Forest |
/fɔrist/ |
Khu rừng |
Draw |
/drɔ:/ |
Vẽ |
Go skating |
/gou skeitiη/ |
Đi trượt pa-tanh |
Go swimming |
/gou swimiη/ |
Đi bơi |
Free time |
/fri: taim/ |
Thời gian rảnh |
Surf the Internet |
/sə:f ði intə:net/ |
Truy cập Internet |
Programme |
/prougræm/ |
Chương trình |
Watch |
/wɔt∫/ |
Xem |
Sport |
/spɔ:t/ |
Thể thao |
Dance |
/da:ns/ |
Khiêu vũ, nhảy múa |
Survey |
/sə:vei/ |
Bài điều tra |
Sing |
/siη/ |
Ca hát |
Go shopping |
/gou ∫ɔpiη/ |
Đi mua sắm |
Play football |
/plei 'fʊtbɔ:l/ |
Chơi bóng đá |
Từ vựng Unit 13: What do you do in your freetime?
1.4. Từ vựng Unit 14: What happened in story?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Watermelon |
/wɔ:tə'melən/ |
Quả dưa hấu |
Far away |
/fɑ:ə'wei/ |
Xa xôi |
Order |
/ɔ:də/ |
Ra lệnh |
Story |
/stɔ:ri/ |
Câu chuyện |
In the end |
/in ði end/ |
Cuối cùng |
First |
/fə:st/ |
Đầu tiên |
Island |
/ailənd/ |
Hòn đảo |
Go back |
/gou bæk/ |
Trở lại |
Exchange |
/iks't∫eindʒ/ |
Trao đổi |
Then |
/ðen/ |
Sau đó |
Lucky |
/'lʌki/ |
May mắn |
Next |
/nekst/ |
Kế tiếp |
Delicious |
/di'li∫əs/ |
Ngon |
Prince |
/prins/ |
Hoàng tử |
Ever after |
/evə ɑ:ftə/ |
Kể từ đó |
Golden |
/gouldən/ |
Bằng vàng |
Angry |
/æηgri/ |
Tức giận |
Marry |
/mæri/ |
Kết hôn |
Ago (in the past) |
/ə'gou/ |
Cách đây (trong quá khứ) |
Grow |
/grou/ |
Trồng, gieo trồng |
Hear about |
/hə:d ə'baut/ |
Nghe về |
Happen |
/hæpən/ |
Xảy ra |
Let |
/let/ |
Cho phép |
Princess |
/prin'ses/ |
Công chúa |
Seed |
/si:d/ |
Hạt giống |
>>> Tham khảo: 30+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÒ CHƠI DÂN GIAN CHO TRẺ 5-6 TUỔI
1.5. Từ vựng Unit 15: What would you like in your future?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Future |
/fju:t∫ə/ |
Tương lai |
Job |
/dʒɔb/ |
Công việc |
Pilot |
/pailət/ |
Phi công |
Teacher |
/ti:t∫ə/ |
Giáo viên |
Engineer |
/endʒi'niə/ |
Kĩ sư |
Accountant |
/ə'kauntənt/ |
Nhân viên kế toán |
Nurse |
/nə:s/ |
Y tá |
Musician |
/mju:'zi∫n/ |
Nhạc công |
Farmer |
/fɑ:mə/ |
Nông dân |
Doctor |
/dɔktə/ |
Bác sĩ |
Architect |
/ɑ:kitekt/ |
Kiến trúc sư |
Writer |
/raitə/ |
Nhà văn |
Business person |
/biznis pə:sn/ |
Doanh nhân |
Artist |
/ɑ:tist/ |
Họa sĩ |
Singer |
/siηə/ |
Ca sĩ |
Grow up |
/grou ʌp/ |
Trưởng thành |
Patient |
/pei∫nt/ |
Bệnh nhân |
Spaceship |
/speis'∫ip/ |
Phi thuyền |
Astronaut |
/æstrənɔ:t/ |
Phi hành gia |
Từ vựng Unit 15: What would you like in your future?
1.6. Từ vựng Unit 16: Where’s the post office?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Zoo |
/zu:/ |
Sở thú |
Place |
/pleis/ |
Địa điểm |
Next to |
/nekst tu:/ |
Bên cạnh |
Theatre |
/θiətə/ |
Rạp hát |
Between |
/bi'twi:n/ |
Ở giữa |
Bus stop |
/bʌs stɔp/ |
Trạm xe bus |
Restaurant |
/restrɔnt/ |
Nhà hàng |
Park |
/pɑ:kə/ |
Công viên |
Supermarket |
/su:pəmɑ:kit/ |
Siêu thị |
Opposite |
/ɔpəzit/ |
Đối diện |
Post office |
/poust ɔfis/ |
Bưu điện |
Ahead |
/ə'hed/ |
Về phía trước |
On the corner |
/ɔn ðə kɔ:nə/ |
Ở góc |
Museum |
/mju:'ziəm/ |
Bảo tàng |
Behind |
/bi’hand/ |
Đằng sau |
Pharmacy |
/fɑ:məsi/ |
Hiệu thuốc |
In front of |
/in frʌnt əv/ |
Ở phía trước |
Go straight |
/gou streit/ |
Đi thẳng |
Cinema |
/sinimə/ |
Rạp chiếu phim |
>>> Xem thêm: THUỘC LÒNG TỪ VỰNG VỀ ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH TIẾNG ANH TRONG VÒNG 15 PHÚT
1.7. Từ vựng Unit 17: What would you like to eat?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Fish |
(fɪʃ/ |
Cá |
A bar of |
/ə bɑ: əv/ |
Một thanh (gì đó) |
A bowl of |
/ə bəʊl əv/ |
Một bát (gì đó) |
Sandwich |
/ˈsæn(d)wɪdʒ/ |
Bánh sandwich |
Apple juice |
/ˈæp(ə)l dʒuːs/ |
Nước táo |
Biscuit |
/ˈbɪskɪt/ |
Bánh quy |
Restaurant |
ˈrest(ə)rɒnt/ |
Nhà hàng |
A packet of |
/ə ˈpækɪt əv/ |
Một gói (gì đó) |
Nowadays |
/ˈnaʊəˌdeɪz/ |
Ngày nay |
Water |
/ˈwɔːtə(r)/ |
Nước |
Meal |
/miːl/ |
Bữa ăn |
Healthy food |
/ˈhelθi fuːd/ |
Đồ ăn tốt cho sức khỏe |
Noodle |
/ˈnuːd(ə)l/ |
Mì |
A carton of |
/ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/ |
Một hộp (gì đó) |
Fresh |
/freʃ/ |
Tươi |
Lemonade |
/ˌleməˈneɪd/ |
Nước chanh |
A glass of |
/ə glɑ:s əv/ |
Một ly (gì đó) |
Sausage |
/ˈsɒsɪdʒ/ |
Xúc xích |
Vegetable |
/ˈvedʒtəb(ə)l/ |
Rau |
Từ vựng Unit 17: What would you like to eat?
2. Chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 5
Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp quan trọng thường xuất hiện trong chương trình Tiếng Anh lớp 5 và trong các đề thi học sinh giỏi Tiếng Anh. Do đó, các em học sinh lớp 5 cần hiểu rõ những kiến thức cơ bản này để có thể giải quyết các bài tập ngữ pháp khó hơn.
2.1. Các thì cơ bản trong chương trình tiếng Anh lớp 5
Chương trình học tiếng Anh ở lớp 5 thường giới thiệu cho các em bốn thì cơ bản, bao gồm thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn và thì tương lai đơn. Mỗi thì có mục đích sử dụng riêng:
- Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để miêu tả thói quen, sự lặp lại hoặc những sự việc diễn ra một cách tự nhiên và thường xuyên.
Động từ Tobe |
Động từ thường |
|
Khẳng định |
S + am/is/are + N + Adj + … Ví dụ: My sister is a teacher (Chị của tôi là một giáo viên) |
S + V(s/es) + … Ví dụ: I often watch TV in the evening (Tôi thường xem TV vào buổi tối) |
Phủ định |
S + am/is/are + not + N/adj + … Ví dụ: He is not doctor (Anh ấy không phải bác sĩ) |
S + do/does + not + V(inf) + … Ví dụ: They don’t tell you the truth (Họ không nói cho bạn sự thật) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + N/adj + …? Ví dụ: Are those pens yours? (Những cây bút đó là của bạn phải không?) |
Do/Does + S + V(inf) + … Ví dụ: Do you like English songs? (Bạn có thích bài hát tiếng Anh không?) |
Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại tiếp diễn: được sử dụng để miêu tả một sự việc hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói và vẫn đang tiếp tục diễn ra.
Công thức |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + am/is/are + V_ing + … |
My mother is cooking lunch (Mẹ tôi đang nấu bữa trưa) |
Phủ định |
S + am/is/are + not + V_ing + … |
John is not coming to Linda’s party at the moment (John đang không đến bữa tiệc của Linda lúc này) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + V_ing + …? |
Are you going to the cinema? (Có phải bạn đang đi tới rạp chiếu phim không?) |
Thì hiện tại tiếp diễn
- Thì quá khứ đơn: sử dụng để miêu tả một sự việc hoặc hành động đã hoàn thành trong quá khứ và không có liên quan đến thời điểm hiện tại.
Động từ Tobe |
Động từ thường |
|
Khẳng định |
S + was/were + … Ví dụ: I was at home yesterday (Tôi đã ở nhà bác vào hôm qua) |
S + V(ed) + … Ví dụ: I moved the table (Tôi đã di chuyển cái bàn) |
Phủ định |
S + was/were + not + … Ví dụ: He wasn’t student (Anh ấy đã không phải là học sinh) |
S + did + not + V(inf) + … Ví dụ: I didn’t visited my uncle (Tôi đã không ghé thăm chú của tôi) |
Nghi vấn |
Was/Were + S + N/adj + …? Ví dụ: Was Linda a student? (Linda đã từng là học sinh phải không?) |
Did + S + V(inf) + … Ví dụ: Did you go to the library? (Bạn đã đã đến thư viện phải không?) |
Thì quá khứ đơn
- Thì tương lai đơn: sử dụng để miêu tả các hành động hoặc sự việc xảy ra mà không có trong kế hoạch hoặc quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Công thức |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + will/shall + V_inf + … |
I will do my homework tomorrow (Tôi sẽ làm bài tập về nhà vào ngày mai) |
Phủ định |
S + will/shall + not + V_inf + … |
I won’t go to Saigon (Tôi sẽ không đến Sài Gòn) |
Nghi vấn |
Will/Shall + S + V_inf + …? |
Will you go out with me tonight? (Bạn sẽ đi chơi cùng tôi vào tối nay chứ?) |
Thì tương lai đơn
1.3. Giới từ in/ on/ at
Giới từ in/on/at là những kiến thức ngữ pháp quan trọng mà các em cần ôn tập để chuẩn bị cho các bài thi học sinh giỏi tiếng Anh ở lớp 5. Hãy cùng nhau ôn lại để nắm vững phần ngữ pháp này!
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
in |
Mùa |
in Winter |
Tháng |
in September |
|
Năm |
in 2023 |
|
Thập kỷ, thiên niên kỷ |
in 2000s |
|
Khoảng thời gian |
in 3 minutes |
|
on |
Ngày |
on Tuesday |
Ngày + tháng |
on March 30th |
|
Ngày + buổi |
on Thursday evening |
|
Dịp lễ + ngày |
on Christmas Tuesday |
|
Buổi + ngày tháng |
On the night of July 2nd |
|
at |
Các buổi trong ngày |
at midnight |
Giờ |
at 8 p.m |
|
Kỳ nghỉ lễ |
at Christmas |
|
Thời gian trong ngày |
at dinnertime,.. |
|
Cụm từ cố định |
at the moment |
>>> Xem thêm: CỤM GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG BẮT BUỘC NGƯỜI HỌC PHẢI NHỚ
1.2. Đại từ nhân xưng
Lý thuyết về đại từ nhân xưng cơ bản bao gồm việc nhận dạng 7 đại từ và cách chia động từ hoặc động từ "To be." Tuy nhiên, trong các đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 5, các em cần nắm vững kiến thức mở rộng hơn về:
- Đại từ phản thân: Chúng đứng ở vị trí danh từ và thường được sử dụng để phản ánh lại chủ ngữ.
- Đại từ sở hữu: Được dùng để biểu thị sự sở hữu và có thể đóng vai trò như danh từ hoặc cụm danh từ đã xuất hiện.
- Tính từ sở hữu: Thường đứng ở vị trí giống như tính từ và được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung cho danh từ, thể hiện sự sở hữu.
Ví dụ:
- John and Jack are going skiing next week (John và Jack sẽ đi trượt tuyết vào tuần sau)
Đại từ nhân xưng
>>> Xem thêm: ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? GHI NHỚ NHANH TOÀN BỘ KIẾN THỨC
3. Bài tập chinh phục đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2
Một số bài tập được tổng hợp trong bài viết này có thể giúp các em học sinh lớp 5 làm quen với các dạng đề và chinh phục đề thi tiếng Anh học kì 2 với số điểm cao.
3.1. Exercise 1: Odd one out
1. eye |
tooth |
aspirin |
head |
2. bought |
flew |
sang |
photo |
3. how |
who |
what |
that |
4. souvenir |
interesting |
beautiful |
colourful |
5. winter |
country |
summer |
autumn |
6. sky |
cloudy |
rainy |
windy |
7. fever |
cough |
matter |
toothache |
8. village |
airpot |
bus stop |
railway station |
9. mouth |
arm |
health |
eye |
10. pen |
table |
desk |
chair |
Exercise 1
Đáp án:
- aspirin
- photo
- that
- souvenir
- country
- sky
- matter
- village
- health
- pen
3.2. Exercise 2: Choose the correct answer
1. John________going to visit her friends next month.
A. was B. is C. will D. did
2. We________ swimming yesterday.
A. go B. going C. went D. goes
3. You should go to the ___________ because you have a toothache
A. nurse B. dentist C. doctor D. teacher
4. My family__________ going to the cinema this weekend.
A. is B. are C. will D. was
5. matter with you? - I have a cough
A. is B. are C. am D. do
6. How__________do you play chess? - I play chess twice a week
A. always B. usually C. often D. sometimes
7. It’s often__________ in the summer.
A. cloudy B. windy C. sunny D. rainy
8. _________is it from your house to school? - It’s about 5 km
A. How old B. How long C. How D. How far
9. There are 4__________ in Vietnam: summer, spring, autumn and winter.
A. winter B. season C. seasons D. people
10. I ________ a letter to Hoa right now.
A. am writing B. was writing C. write D. wrote
Exercise 2
Đáp án:
- B
- C
- B
- A
- A
- C
- C
- D
- C
- A
3.3. Exercise 3: Reorder the words to make the sentences
- post office/ is/ Where/ the
- orange juice/ because/ I like/ it’s very tasty
- warm water/ should/ You/ drink
- tomorrow/ I’m/ school/ going to/ at 8 a.m
- with me/ Linda/ doesn’t want to/ play chess
- yesterday/ stay at home/ Did you
- my country/ in/ four seasons/ There are
- How far. your house/ to/ is it/ my house
- next year/ Nha Trang/ will/ We/ visit
- with you/ What’s/ the matter
Exercise 3
Đáp án:
- Where is the post office?
- I like orange juice because it’s very tasty
- You should drink warm water
- I’m going to school at 8 a.m tomorrow
- Linda doesn’t want to play chess with me
- Did you stay at home yesterday?
- There are four seasons in my country
- How far is it from my house to your house?
- We will visit Nha Trang next year.
- What’s the matter with you?
3.4. Exercise 4: Fill words in the blank
- What’s the ________with you?
- My mother_____ a teacher
- Where are you_______? - I’m from Vietnam
- I want to ________ a doctor
- _____far is it from Ha Long to Ha Noi.
- It’s________ in summer
- Yesterday, Jack________ to the zoo with his friends
- My sister usually goes to school______the morning
- Where___________you born? - I were born in Saigon
- ________ is your birthday? - My birthday is on July 18th.
Exercise 4
Đáp án:
- matter
- is
- from
- become
- How
- hot
- went
- in
- were
- When
3.5. Exercise 5: Read the passage and then do the tasks that follow
Next weekend David and his friends are going to visit Nha Trang. They are going to travel by plane. They’re going to stay in a hotel and enjoy seafood there. The next day, they are going to go swimming and take a lot of photos. They are going to buy their families some interesting souvenirs
1. How are they going to travel?
........................................................................
2. Where are they going to stay?
........................................................................
3. Are they going to go swimming?
........................................................................
4. What are they going to buy?
.........................................................................
Exercise 5
Đáp án:
- They are going to travel by plane
- They are going to stay in a hotel
- Yes, they are
- They are going to buy their families some interesting souvenirs.
>>> Tham khảo bài viết khác: TỔNG HỢP BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 CHO HỌC SINH ÔN TẬP CUỐI KỲ
4. Một số đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2 cho học sinh ôn tập tại nhà
Nếu các em học sinh vẫn đang muốn luyện thêm các dạng đề thi khác nhau thì tài liệu dưới đây có thể cung cấp đa dạng các bài tập. Hơn hết, các em có thể củng cố lại kiến thức đã học về ngữ pháp và từ vựng trong chương trình tiếng Anh lớp 5. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders gợi ý số đề tối đa mà các em nên giải trong một ngày là từ 1 - 2 đề để có thể dành ra một vài thời gian đánh giá và sửa lỗi.
Link tải tài liệu: tại đây
Một số đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2
5. Kết luận
Chúc mừng các em đã hoàn thành bài viết về từ vựng và bài tập chinh phục đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2. Hy vọng rằng kiến thức và bài tập mà Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders cung cấp đã giúp các em tự tin hơn trong việc học tập và ôn luyện môn tiếng Anh. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên và sử dụng từ vựng mới để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Chúc các em thành công trong kỳ thi sắp tới và luôn đạt được điểm số cao! Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích khác để nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của mình. Cảm ơn các em đã đọc bài viết và hẹn gặp lại trong những chia sẻ tiếp theo!