Đồ chơi là một thứ không thể thiếu với các bạn nhỏ, nếu được học các từ vựng về đồ chơi sẽ khiến các bé dễ dàng hình dung và ghi nhớ cũng như áp dụng trong khi vui chơi. Từ đó, vốn từ vựng tiếng anh của các bé sẽ được nâng cao.
Các bé hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu xem có các từ vựng nào thú vị về đồ chơi, để các bạn nhỏ có thể sử dụng trong giao tiếp thường ngày với bạn bè, bố mẹ hay các thầy cô.
1. Từ vựng về đồ chơi dành cho trẻ từ 3 tới 6 tuổi
Đồ chơi dành cho trẻ từ 3 tới 6 tuổi thường sẽ khác nhiều so với các bạn nhỏ lớn hơn, sẽ đơn giản và nhiều kiểu mẫu để kích thích giác quan của các bé. Ngoài ra, đồ chơi của các bé gái cũng rất đa dạng về màu sắc, hình dáng như búp bê, xếp hình, gấu bông,...Sau đây sẽ là các từ vựng về đồ chơi cho trẻ từ 3 tới 6 tuổi:
- Đồ chơi: Toys, đọc là /tɔɪ/
- Gấu bông: Teddy Bear, đọc là /ˈted·i ˌbeər/
- Con rối: Puppet, đọc là /ˈpʌp.ɪt/
- Trò chơi ghép hình: Puzzle, đọc là /ˈpʌz.əl/
- Xe đẩy: Pushchair, đọc là /ˈpʊʃ.tʃeər/
- Chong chóng: Pinwheel, đọc là /ˈpɪn.wiːl/
- Cái trống: Drum, đọc là /drʌm/
- Búp bê: Doll, đọc là /dɒl/
2. Từ vựng về đồ chơi dành cho trẻ 6 tới 10 tuổi
Đối với lứa tuổi từ 6 tới 10 tuổi, trẻ đã bắt đầu có những trò chơi phức tạp hơn như những trò chơi đóng vai hay những tựa game trí tuệ trên điện thoại thông minh. Vì thế lớp từ vựng về đồ chơi của độ tuổi này cũng sẽ nâng cao hơn.
- Viên bi: Marble, đọc là /ˈmɑː.bəl/
- Cái diều: Kite, đọc là /kaɪt/
- Máy hát tự động: Jukebox, đọc là /ˈdʒuːk.bɒks/
- Quả địa cầu: Globe, đọc là /ɡləʊb/
- Quân cờ đô-mi-nô: Domino, đọc là /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/
- Nhà búp bê: Doll’s house, đọc là /ˈdɒlz ˌhaʊs/
- Cờ: Chess, đọc là /tʃes/
- Người máy: Robot, đọc là /ˈrəʊ.bɒt/
3. Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng anh có từ vựng về đồ chơi
Sau khi đã có được những từ vựng mới thú vị về chủ đề đồ chơi thì các bé có thể áp dụng vào một số mẫu câu, từ đó ghi nhớ và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng anh trong chủ đề này. Chắc chắn khi sử dụng được thường xuyên các từ vựng, mẫu câu sau đây, bé sẽ nâng cao trình độ tiếng anh một cách tự nhiên.
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Let’s put away the toys |
Hãy cùng dọn dẹp đồ chơi nhé |
What toys do you like? |
Bạn thích món đồ chơi nào? |
What is your favorite toy? |
Món đồ chơi bạn thích nhất là món nào? |
I like doll’s house |
Mình thích nhà búp bê |
I like dolls and robots |
Mình thích những con búp bê và những người máy |
Ngoài ra, bé cũng rất thích các thí nghiệm khoa học. Cùng bé khám phá thêm 5 thí nghiệm Halloween thú vị có thể thực hiện tại nhà.
4. Hướng dẫn làm bài thuyết trình đồ chơi yêu thích bằng tiếng Anh
Dựa vào những từ vựng và một số mẫu câu về đồ chơi, phối hợp với những cấu trúc đơn giản BingGo Leaders sẽ hướng dẫn cho các bé cách làm ra một bài thuyết trình về chủ đề đồ chơi yêu thích. Ngoài ra, sẽ có 2 bài mẫu gợi ý cho các bé, để có thể tập luyện nâng cao khả năng trong giao tiếp.
4.1. Hướng dẫn làm phần mở bài
Một số những câu mở đầu bài thuyết trình phổ biến các con có thể sử dụng như:
Hi everyone (xin chào mọi người)
I’m… (Mình tên là…)
I’m going to talk about….(hôm nay tôi sẽ nói về)
Lưu ý: Những ấn tượng đầu tiên về bài thuyết trình sẽ nằm ở phần mở bài, các bé cần phải nêu được nội dung của bài thuyết trình, tuy nhiên tránh nói quá dài, lạc đề. Điều này có thể khiến các bé mất bình tĩnh, thiếu tự tin khi thuyết trình.
4.2. Hướng dẫn làm phần thân bài
Tại phần thân bài, các bé hãy suy nghĩ về món đồ chơi yêu thích nhất của mình, sau đó trả lời các câu hỏi sau:
- Lý do mình có món đồ chơi này?
- Mô tả món đồ chơi này về hình dáng, kích thước, màu sắc
- Tại sao mình lại thích món đồ chơi này?
- Có câu chuyện nào gắn với món đồ chơi này không?
- Mình thường chơi với món đồ chơi này lúc nào?
- Mình có muốn có món đồ chơi nào khác không?
Sau khi đã trả lời được những câu hỏi trên, các bé có thể sử dụng những mẫu câu đã được học trong tiếng anh để viết thành bài thuyết trình của riêng mình. Hãy cân nhắc thật kĩ để chọn ra được món đồ chơi ý nghĩa nhất. Đừng quên mang theo chúng trong buổi thuyết trình để phần thuyết trình của con thêm sinh động, nếu quá khó để mang theo, con có thể chuẩn bị hình ảnh hay video về món đồ chơi này.
4.3. Mẫu bài thuyết trình về món đồ chơi yêu thích
Nếu vẫn còn băn khoăn về cách trình bày phần thân bài, thì sau đây BingGo Leaders sẽ đưa ra một số bài mẫu để các bé có thể tham khảo thêm, dựa vào đó các bé có thể tự viết một bài thuyết trình để luyện tập thêm.
Các bài mẫu dưới đây sẽ chỉ mang tính chất tham khảo, độ khó sẽ tăng dần theo lứa tuổi để phù hợp với các từ vựng và mẫu câu, ngữ pháp được học của các bé.
Mẫu 01: Phù hợp cho trẻ 6 - 8 tuổi
- Dịch nghĩa: “Một số trẻ em rất thích có nhiều đồ chơi. Nhưng món đồ chơi tôi yêu thích nhất là con gấu bông, tôi đã đặt tên cho nó là Rocky. Nó rất mềm và nó đội một chiếc mũ dạng lưỡi trai màu đỏ rất đẹp. Con gấu bông này luôn ở cạnh bên tôi, dù bất kỳ đâu kể cả khi tôi đi ra ngoài. Bố mẹ tôi rất thích chú gấu bông này vì họ là người đã tặng nó cho tôi vào ngày sinh nhật. Con gấu bông của tôi có màu nâu nhìn rất bắt mắt. Vào buổi tối, khi đi ngủ, tôi mang nó tới ngủ cùng tôi. Khi nó ở cạnh tôi, tôi luôn cảm thấy như có người bạn thân nhất ở bên. Tôi đã mua áo quần mới cho chú gấu bông của tôi. Tôi cũng chải và giặt sạch nó mỗi ngày. Bạn bè của tôi cũng cũng đã tới nhà chơi với chú gấu bông. Khi chúng tôi chơi cùng nó, chúng tôi đã thấy rất vui vẻ. Tôi thực sự rất yêu chú gấu Rocky này.”
Mẫu 02: Phù hợp cho trẻ từ 8 - 15 tuổi
- Dịch nghĩa: “Tôi có được rất nhiều đồ chơi được tặng từ bố mẹ, ông bà, họ hàng hoặc là bạn bè của tôi. Vào mỗi dịp khác nhau, tôi sẽ được tặng rất nhiều đồ chơi, một số đồ chơi thì có thể chơi luôn còn một số thì tôi sẽ chơi sau này, những thứ đồ chơi đó sẽ được mẹ tôi cất cẩn thận. Trong số đồ chơi tôi nhận được đó, tôi mê nhất là con gấu bằng bông của mình và một bộ đồ nhà bếp cực kì tuyệt vời.
Con gấu bông là do ông bà ngoại tôi tặng và tôi thật sự yêu nó. Nó không quá to, nhưng cũng không bé quá. Nó có một màu hồng, cực kì mềm và đáng yêu. Tôi luôn chơi với chú gấu bông của tôi và khi ngủ vào buổi tối, tôi sẽ ôm chú gấu của tôi để ngủ. Con gấu bông này là bạn thân của tôi. Tôi nói chuyện với nó, tắm cho gấu bông, ăn với nó, xem TV với nó và cuối cùng là ngủ cùng nó. Nó rất ngọt ngào, đáng yêu và lắng nghe chăm chú những gì tôi bảo nó làm.
Cùng bộ với chú gấu bông, tôi còn có bộ đồ làm bếp đáng yêu mà tôi rất thích chơi. Nó có tất cả những thiết bị cần thiết trong nhà bếp. Tôi rất thích chơi bộ đồ chơi này. Tôi có thể pha trà hay cà phê, hay nấu roti, cơm và rất nhiều thứ khác để cho gấu bông ăn. Nhà bếp này còn có cả những chiếc thớt, dao, nĩa, thìa và cái bếp tuyệt đỉnh để tôi có thể nấu ăn”
5. Lời kết
Với những kiến thức từ vựng về đồ chơi cũng như hướng dẫn cách làm bài thuyết trình về món đồ chơi yêu thích mà BingGo Leaders đã đưa ra ở trên, tin chắc rằng các bé có thể vận dụng để giao tiếp hằng ngày, nâng cao kỹ năng tiếng anh của mình. Hơn thế nữa, các bạn nhỏ còn có thể thuyết trình một cách trôi chảy về một món đồ chơi nào đó. Tuy nhiên, các bé đừng quên chăm chỉ luyện tập hằng ngày để nhớ được các từ vựng và mẫu câu về đồ chơi.
Ngoài chủ đề từ vựng về đồ chơi, trẻ sẽ rất thích thú khi khám phá tên các con vật bằng tiếng Anh. Bố mẹ hãy cùng các bé tìm hiểu nhé.