GIẢI TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 7 LOOKING BACK CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ

Mục lục [Hiện]

Trong quá trình làm bài tập rèn luyện tiếng Anh tại nhà chắc hẳn không ít lần các bé gặp phải những bài tập, câu hỏi khó. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 unit 7 là công cụ giúp các bé dễ dàng tự ôn tập tiếng Anh tại nhà. Các bài tập được biên soạn với hướng dẫn giải chi tiết giúp bé hiểu sâu vấn đề dễ dàng giải các bài tập tương tự. Cùng tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng quan trọng sách tiếng Anh lớp 6 tập 2 Unit 7 Looking Back

Trong từ vựng tiếng Anh lớp 6, chúng ta sẽ bước vào một hành trình khám phá về thế giới của các thể loại phim ảnh. Đây là một cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu về chủ đề phim truyện ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta hàng ngày. Hãy cùng nhau khám phá thế giới phong phú và sôi động của âm nhạc trong Unit 7 này!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

animated (film)

/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/

hoạt hình

cartoon

/kɑːˈtuːn/

phim hoạt hình

channel

/ˈtʃæn.əl/

kênh (truyền hình)

character

/ˈkær.ək.tər/

nhân vật

clever

/ˈklev.ər/

không ngoan, thông minh

clip

/klɪp/

đoạn phim ngắn

comedy

/ˈkɒm.ə.di/

phim hài

compete

/kəmˈpiːt/

thi đấu

cute

/kjuːt/

xinh xắn

dolphin

/ˈdɒl.fɪn/

cá heo

educate

/ˈedʒ.u.keɪt/

giáo dục

educational

/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/

mang tính giáo dục

funny

/ˈfʌn.i/

buồn cười, ngộ nghĩnh

(TV) guide

/ɡaɪd/

chương trình TV

live

/laɪv/

(truyền) trực tiếp

programme

/ˈprəʊ.ɡræm/

chương trình (truyền hình)

talent show

/ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/

cuộc thi tài năng trên truyền hình

viewer

/ˈvjuː.ər/

người xem (TV)

announce

/əˈnaʊns/

thông báo

action film

/ˈækʃn fɪlm/

phim hành động

adventure

/ədˈventʃər/

sự phiêu lưu

animals programme

/ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/

chương trình thế giới động vật

audience

/ˈɔːdjəns/

khán giả

boring

/ˈbɔːrɪŋ/

tẻ nhạt

broadcast

/ˈbrɔːdkɑːst/

phát thanh

cartoon

/kɑːˈtuːn/

hoạt hình

clever

/ˈklevər/

khéo léo

cameraman

/ˈkæmrəmæn/

chuyên viên quay phim

channel

/ˈtʃænl/

kênh

character

/ˈkæriktə/

nhân vật

chat show

/tʃæt ʃəʊ/

chương trình tán gẫu

comedy

/ˈkɔmidi/

kịch vui, hài kịch

comedian

/kəˈmiːdiən/

nghệ sĩ hài kịch

cool

/kuːl/

mát mẻ

cute

/kjuːt/

đáng yêu

discover

/dɪˈskʌvə(r)/

khám phá

designer

/diˈzaɪnə/

nhà thiết kế

director

/diˈrektə/

giám đốc sản xuất

documentaries

/ˌdɒkjuˈmentriz/

phim tài liệu

educate

/ˈedjukeɪt/

giáo dục

entertain

/entəˈteɪn/

chiêu đãi, giải trí

entertaining

/entəˈteɪnɪŋ/

có tính giải trí

event

/ɪˈvent/

sự kiện

exhibition

/eksɪˈbɪʃn/

sự triễn lãm

fact

/fækt/

thực tế, sự thực

game show

/ɡeɪm ʃəʊ/

trò chơi truyền hình

historical drama

/hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/

phim, kịch lịch sử

horror film

/ˈhɒrə(r) fɪlm/

phim kinh dị

MC

/ˌem ˈsiː/

người dẫn chương trình

news

/ðə njuːz/

bản tin thời sự

newsreader

/ˈnjuːzˌriːdə/

phát thanh viên

producer

/prəˈdjuːsə(r)/

nhà sản xuất

quiz show

/kwɪz ʃəʊ/

trò chơi đố vui

reality show

/riˈæləti ʃəʊ/

chương trình truyền hình thực tế

remote control

/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

điều khiển

reporter

/rɪˈpɔːtə/

phóng viên

romantic film

/rəʊˈmæntɪk fɪlm/

phim lãng mạn

sitcom

/ˈsɪtˌkɔm/

tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)

soap operas

/səʊp ˈɒprə/

phim dài tập

TV schedule

/ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/

lịch phát sóng

viewer

/ˈvjuːə(r)/

khán giả

war film

/wɔː(r) fɪlm/

phim chiến tranh

weather forecast

/ˈweðə ˈfɔːkɑːst/

bản tin dự báo thời tiết

weatherman

/ˈweðəmæn/

người đọc tin dự báo thời tiết

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 skills 1 - Hình 1

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 skills 1 - Hình 1

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 tập 2 Unit 7

Ngữ pháp ở tiếng Anh lớp 6 unit 7 skills 2 chiếm rất nhiều trong phần bài tập. Chính vì vậy, bé cần nắm vững ngữ pháp để có thể làm được hết các dạng bài ra thi.

2.1 WHO hoặc WHAT: Câu hỏi chủ ngữ

- Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.

Who

verb + ...

What

Ví dụ:

Who is the favorite VTV newsreader this year?

(Ai là phát thanh viên đài VTV được yêu thích năm nay?)

Who is making television programmes? (Ai tạo ra chương trình truyền hình?)

2.2 WHOM hoặc WHAT: Câu hỏi tân ngữ

Đây là câu hỏi khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động.

Whom

Trợ động từ: do/ does/ did/ ...

S + V + ...

What

Ví dụ:

What kind of TV programme do you like most?

(Chương trình tivi nào mà bạn thích nhất?)

Whom did she meet yesterday? (Hôm qua, cô ấy đã gặp ai?)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 unit 7 skills 1 - Hình 2

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 unit 7 skills 1 - Hình 2

2.3 WHEN, WHERE, HOW và WHY: Câu hỏi bổ ngữ

Đây là câu hỏi khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của hành động.

When

Trợ động từ: do/ does/ did/ ...

S + V + ...

Where

How

Why

Ví dụ:

How long does this film last? (Bộ phim kéo dài bao lâu?)

Why do children like cartoons?

(Tại sao trẻ con lại thích chương trình hoạt hình?)

Where is the studio of Vietnam television?

(Trường quay của Đài truyền hình Việt Nam ở đâu?)

>> Thì hiện tại tiếp diễn lớp 6 từ A-Z: công thức và cách phân biệt với các thì khác

2.4 Conjunctions

- Các liên từ cơ bản

Liên từ

Nghĩa

Ví dụ

and

I like watching news and game shows.

or

hoặc

Hurry up, or you will be late.

but

nhưng

My father likes horror films but my mother doesn't like them

because

bởi vì

My sister likes sitcoms because it is very interesting.

although

mặc dù

Although he likes football, he doesn't often watch football programmes.

so

nên

I'm listening to music, so I can't hear what you are saying.

3. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 unit 7 skills 1

Bài tập trong sách giáo khoa sẽ luôn được các giáo viên kiểm tra để xem bé có hiểu bài hay không. Chính vì vậy soạn sẵn những phần bài tập này sẽ giúp bé có thêm điểm cộng trong học tập.

Bài 1: Read the first two columns of the TV guide and answer the questions.

(Đọc hai cột đầu tiên của lịch phát sóng TV và trả lời các câu hỏi.)

TIME

PROGRAMME

DESCRIPTION

8.00

Wildlife: Cuc Phuong Forest

Watch the colorful world of plants, flowers, and animals in their real life.

9.00

Comedy: The Fox Teacher

Have a lot of fun with a fox teacher and his students on their first day at school.

10.30

Sports: The Pig Race

Watch the cute pigs compete in the most exciting races. Who wins?

11.00

Game show: Children are Always Right

Join this game show today and try to answer interesting questions about pets.

12.15

Science: The Dolphins

Watch funny and interesting clips of intelligent dolphins in their natural life the sea.

  1. What's in the Wildlife programme?

(Có gì trong chương trình Động vật hoang dã?)

  1. Is The Fox Teacher a comedy?

(The Fox Teacher có phải là một bộ phim hài không?)

  1. What time is the Sports programme?

(Chương trình Thể thao diễn ra lúc mấy giờ?)

  1. Can we watch a game show at 10.30?

(Chúng ta có thể xem game show lúc 10:30 không?)

  1. What is the topic of the Science programme?

(Chủ đề của chương trình Khoa học là gì?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

THỜI GIAN

CHƯƠNG TRÌNH

MÔ TẢ

8.00

Thế giới động vật: Rừng Cúc Phương

Ngắm nhìn thế giới đầy màu sắc của thực vật, hoa và động vật trong đời sống thực của chúng.

9.00

Hài kịch: Giáo viên cáo

Có rất nhiều niềm vui với một giáo viên cáo và học sinh của mình trong ngày đầu tiên đến trường.

10.30

Thể thao: Đua lợn

Cùng xem những chú heo dễ thương tranh tài trong những cuộc đua hấp dẫn nhất. Ai là người thắng cuộc đây?

11.00

Trò chơi truyền hình: Trẻ em luôn đúng

Hãy tham gia gameshow này ngay hôm nay và thử trả lời những câu hỏi thú vị về thú cưng.

12.15

Khoa học: Cá heo

Xem clip vui nhộn và thú vị về những chú cá heo thông minh trong đời sống tự nhiên dưới biển.

Lời giải chi tiết:

  1. (It’s) Cuc Phuong Forest.

(Rừng Cúc Phương.)

  1. Yes, it is.

(Có phải.)

  1. It’s on at 10.30.

(Nó phát sóng lúc 10.30.)

  1. No, we can’t.

(Không, chúng ta không thể.)

  1. (It’s about) dolphins.

(Nó nói về cá heo.)

>>> Xem thêm:  Thì quá khứ đơn lớp 6: Công thức và các dạng bài tập chi tiết nhất

Bài 2: Read the TV guide in 1 and write the programmes that these people may choose to watch.

(Đọc lịch phát sóng TV ở bài 1 và viết những chương trình mà những người này có thể chọn để xem.)

People

Programmes

1. Phong wants to know more about dogs and cats.

(Phong muốn biết thêm về chó và mèo.)

 

2. Bob likes programmes that make him laugh.

(Bob thích những chương trình làm cho anh ấy cười.)

 

3. Nga loves learning about plants and animals.

(Nga rất thích tìm hiểu về các loài động thực vật.)

 

4. Minh likes watching races.

(Minh thích xem các cuộc đua.)

 

5. Linh is interested in sea animals.

(Linh thích động vật biển.)

 

Lời giải chi tiết:

  1. Phong: Children are Always Right
  2. Bob: The Fox Teacher
  3. Nga: Cuc Phuong Forest
  4. Minh: The Pig Race
  5. Linh: The Dolphins
Bài tập sách tiếng Anh lớp 6 tập 2 Unit 7 - Hình 3

Bài tập sách tiếng Anh lớp 6 tập 2 Unit 7 - Hình 3

Bài 3: Work in groups. Share your table in 2 with your group and see if they agree with you.

(Làm việc theo nhóm. Chia sẻ bảng của em ở bài 2 với nhóm của em và xem các bạn có đồng ý với em không.)

Example:

A: I think the best programme for Phong is the game show Children are Always Right.

(Tôi nghĩ chương trình thích hợp nhất cho Phong là trò chơi truyền hình Trẻ em luôn đúng.)

B: I agree. He wants to know more about pets.

(Mình đồng ý. Anh ấy muốn biết nhiều hơn về các thú cưng.)

Lời giải chi tiết:

 A:I think the best programme for Bob is The Fox Teacher.

(Tôi nghĩ chương trình tốt nhất cho Bob là The Fox Teacher.)

B: I agree. He likes programmes that make him laugh.

(Tôi đồng ý. Anh ấy thích những chương trình làm cho anh ấy cười.)

A: I think the best programme for Nga is Cuc Phuong Forest.

(Tôi nghĩ chương trình phù hợp nhất với Nga là Rừng Cúc Phương.)

B: I agree. She loves learning about plants and animals.

(Tôi đồng ý. Cô ấy thích tìm hiểu về thực vật và động vật.)

A: I think the best programme for Minh The Pig Race.

(Tôi nghĩ chương trình tốt nhất cho Minh là Đua lợn.)

B: I agree. He likes watching races.

(Tôi đồng ý. Anh ấy thích xem các cuộc đua.)

A: I think the best programme for Linh is The Dolphins.

(Tôi nghĩ chương trình phù hợp nhất với Linh là The Dolphins.)

B: I agree. She is interested in sea animals.

(Tôi đồng ý. Cô ấy quan tâm đến động vật biển.)

>> Giải chi tiết bài tập sách tiếng Anh lớp 6 Unit 2

Bài 4: Work in groups. Tell your group about your favorite TV programme. Your talk should include:

(Làm việc theo nhóm. Kể với nhóm em về chương trình TV mà em yêu thích. Bài nói của em nên bao gồm:)

- the name of the programme (tên của chương trình)

- the channel it is on (phát trên kênh nào)

- the content of the programme (nội dung của chương trình)

- the reason you like it (lý do bạn thích nó)

You may use these suggestions.

(Bạn có thể sử dụng những gợi ý này.)

- My favorite programme is … .

(Chương trình ưa thích của tôi là … .)

- It’s on … .

(Nó phát sóng trên kênh … .)

Lời giải chi tiết:

My favorite programme is Tom and Jerry. It’s on Cartoon Network. The cartoon series is about funny tricks between a mouse Jerry and a cat Tom. I like it because it makes me laugh a lot and the characters are really cute.

(Chương trình yêu thích của tôi là Tom và Jerry. Nó phát sóng trên Cartoon Network. Loạt phim hoạt hình về những trò trêu chọc hài hước giữa chú chuột Jerry và chú mèo Tom. Tôi thích nó vì nó làm cho tôi cười rất nhiều và các nhân vật thực sự rất dễ thương.)

Bài tập làm theo nhóm sách tiếng Anh lớp 6 tập 2 Unit 7 - Hình 4

Bài tập làm theo nhóm sách tiếng Anh lớp 6 tập 2 Unit 7 - Hình 4

Bài 5: Listen and tick (✓) the correct channel for each programme.

(Nghe và đánh dấu kênh đúng cho mỗi chương trình.)   

PROGRAMMES

CHANNEL 1

CHANNEL 2

CHANNEL 3

Green Summer

 

 

 

My Childhood

 

 

 

Harry Potter

 

 

 

English and Fun

 

 

 

Phương pháp giải:

Nội dung bài nghe:

Here are some interesting TV programmes for you. Green Summer, a music programme, is on channel 1. It starts at eight o'clock. My Childhood is on channel 2. It's the story of a country boy and his dog Billy. On channel 3, you will watch Harry Potter at 8.30. Children all over the world love this film. If you like to learn English, you can go to English and Fun on channel 1. It's at nine o'clock. We hope you can choose a programme for yourself. Enjoy and have a great time.

Tạm dịch bài nghe:

Sau đây là một số chương trình truyền hình thú vị dành cho bạn. Chương trình ca nhạc Mùa hè xanh trên kênh 1. Bắt đầu lúc 8 giờ. Tuổi Thơ Của Tôi trên kênh 2. Đó là câu chuyện về một cậu bé nhà quê và chú chó Billy của cậu ấy. Trên kênh 3, bạn sẽ xem Harry Potter lúc 8h30. Trẻ em trên toàn thế giới yêu thích bộ phim này. Các bạn thích học tiếng Anh có thể vào mục English and Fun trên kênh 1, lúc 9 giờ. Chúng tôi hy vọng bạn có thể chọn một chương trình cho riêng mình. Hãy tận hưởng và chúc các bạn xem vui nhé.

Lời giải chi tiết:

PROGRAMMES

(chương trình)

CHANNEL 1

(kênh 1)

CHANNEL 2

(kênh 2)

CHANNEL 3

(kênh 3)

Green Summer

(Mùa hè xanh)

 

 

My Childhood

(Thời thơ ấu của tôi)

 

 

Harry Potter

 

 

English and Fun

(Vui học tiếng Anh)

 

 

Bài 6: Listen again and tick (✓) T (True) or False (F).

(Nghe lại và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)

 

T

F

1. Green Summer is a music programme.

 

 

2. My Childhood is the story of a girl and her dog.

 

 

3. Children love Harry Potter.

 

 

4. English and Fun is at five o’clock.

 

 

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. T

4. F

  1. T

(Mùa hè xanh là một chương trình ca nhạc. => Đúng)

  1. F

(Tuổi Thơ Của Tôi là câu chuyện của một cô gái và chú chó của cô ấy. => Sai)

  1. T

(Trẻ em yêu thích Harry Potter. => Đúng)

  1. F

(Chương trình Vui học tiếng Anh phát sóng lúc 5 giờ. => Sai)

Bài tập đúng sai theo sách tiếng Anh lớp 6 tập 2 Unit 7 - Hình 5

Bài tập đúng sai theo sách tiếng Anh lớp 6 tập 2 Unit 7 - Hình 5

Bài 7: Read the questions and circle the right answers for yourself.

(Đọc các câu hỏi và khoanh chọn câu trả lời đúng với bản thân em.)

1. How much do you like watching TV?

A. A lot.

B. So so.

C. Not much.

2. How many hours a day do you watch TV?

A. 1 hour.

B. 2-3 hours.

C. Less than one hour.

3. When do you watch TV the most?

A. In the morning.

B. In the afternoon.

C. In the evening.

4. Do you watch TV when you are eating?

A. Always.

B. Sometimes.

C. Never.

5. What TV programme do you watch the most?

A. Cartoons.

B. Sports.

C. Science.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Bạn thích xem TV đến mức nào?

A. Rất nhiều.

B. Tàm tạm.

C. Không nhiều.

2. Bạn xem TV bao nhiêu giờ một ngày?

A. 1 giờ.

B. 2-3 giờ.

C. Ít hơn một giờ.

3. Bạn xem TV nhiều nhất khi nào?

A. Vào buổi sáng.

B. Vào buổi chiều.

C. Vào buổi tối.

4. Bạn có xem TV khi đang ăn không?

A. Luôn luôn.

B. Đôi khi.

C. Không bao giờ.

5. Chương trình TV nào bạn xem nhiều nhất?

A. Phim hoạt hình.

B. Thể thao.

C. Khoa học.

Lời giải chi tiết:

1. C

2. C

3. C

4. B

5. A

  1. How much do you like watching TV? - Not much.

(Bạn thích xem TV đến mức nào? - Không nhiều.)

  1. How many hours a day do you watch TV? - Less than one hour.

(Bạn xem TV bao nhiêu giờ một ngày? - Ít hơn một giờ.)

  1. When do you watch TV the most? - In the evening.

(Bạn xem TV nhiều nhất khi nào? - Vào buổi tối.)

  1. Do you watch TV when you are eating? - Never.

(Bạn có xem TV khi đang ăn không? – Không bao giờ.)

  1. What TV programme do you watch the most? - A. Cartoons.

(Chương trình TV nào bạn xem nhiều nhất? - A. Phim hoạt hình.)

>>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 có đáp án

Bài 8: Write a paragraph of about 50 words about your TV –viewing habits. Use your answers in 3.

(Viết một đoạn văn khoảng 50 từ về thói quen xem TV của em. Sử dụng các câu trả lời của em ở bài 3.)

Lời giải chi tiết:

I like watching TV, about one hour a day. I only watch TV in the evening. During the day, I go to school. On Saturday and Sunday, I watch more. Sometimes I watch TV when I'm eating, but I never watch TV when I'm studying. I watch Science programmes the most. It has interesting educational programmes for children.

(Tôi thích xem TV, khoảng một giờ mỗi ngày. Tôi chỉ xem TV vào buổi tối. Ban ngày, tôi đi học. Thứ Bảy và Chủ nhật, tôi xem nhiều hơn. Đôi khi tôi xem TV khi tôi đang ăn, nhưng tôi không bao giờ xem TV khi tôi đang học. Tôi xem chương trình Khoa học nhiều nhất. Nó có các chương trình giáo dục thú vị cho trẻ em.)

Bài tập viết đoạn văn sách tiếng Anh lớp 6 tập 2 Unit 7 - Hình 6

Bài tập viết đoạn văn sách tiếng Anh lớp 6 tập 2 Unit 7 - Hình 6

4. Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 6 Unit 7 skills 2 quan trọng

Bài 1: Write the words / phrases in the box next to the definition.

(Viết các từ/ cụm  từ trong khung bên cạnh định nghĩa.)

talent show           viewer                  comedy                character           educational programme

1. an animal or a person in a film

2. a programme which teaches maths, English, etc.

3. a film / show which makes people laugh

4. a competition to choose the best performer

5. a person who watches TV

______________

______________

______________

______________

______________

Phương pháp giải:

- talent show (n): chương trình tài năng               

- viewer (n): khán giả                      

- comedy (n): hài kịch

- character (n): nhân vật               

- educational programme (n): chương trình giáo dục

Lời giải chi tiết:

1. character

2. educational programme

3. comedy

4. talent show

5. viewer

  1. an animal or a person in a film => character

(một con vật hoặc một người trong phim => nhân vật)

  1. a programme which teaches maths, English, etc. => educational programme

(một chương trình dạy toán, tiếng Anh, v.v. => chương trình giáo dục)

  1. a film / show which makes people laugh => comedy

(một bộ phim / chương trình khiến mọi người cười => phim hài)

  1. a competition to choose the best performer => talent show

(một cuộc thi để chọn ra người biểu diễn xuất sắc nhất => trình diễn tài năng)

  1. a person who watches TV => viewer

(một người xem TV => khán giả)

>> Lời giải bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 đầy đủ, chi tiết nhất

Bài 2: Complete the sentences with the words / phrases in the box.

(Hoàn thành các câu với các từ/ cụm từ trong khung.)

character           viewers           game show                  animated films         comedies       channel

  1. Do you watch Bibi, the popular ___________ for children?
  2. Which ___________ do you prefer, Jerry the mouse or Tom the cat?
  3. I love ___________like Happy Feet and Coco.
  4. I love Children are Always Right, a ___________for kids.
  5. My father often watches ___________. They're so funny.
  6. A popular programme has a lot of ___________.

Phương pháp giải:

- character (n): nhân vật              

- viewers (n): khán giả              

- game show (n): chương trình trò chơi trên truyền hình

- animated films (n): phim có các nhân vật hoạt hình       

- comedies (n): hài kịch          

- channel (n): kênh

Lời giải chi tiết:

1. channel

2. character

3. animated films

4. game show

5. comedies

6. viewers

  1. Do you watch Bibi, the popular channel for children?

(Bạn có xem Bibi, kênh nổi tiếng dành cho trẻ em không?)

  1. Which character do you prefer, Jerry the mouse or Tom the cat?

(Bạn thích nhân vật nào hơn chuột Jerry hay mèo Tom?)

  1. I love animated films like Happy Feet and Coco.

(Tôi yêu những bộ phim hoạt hình như Happy Feet và Coco.)

  1. I love Children Are Always Right, a game show for kids.

(Tôi yêu Trẻ Em Luôn Đúng, một game show dành cho trẻ em.)

  1. My father often watches comedies. They're so funny.

(Bố tôi thường xem phim hài. Chúng thật buồn cười.)

  1. A popular programme has a lot of viewers.

(Một chương trình nổi tiếng có rất nhiều người xem.)

Bài tập tiếng Anh lớp 6 unit 7 Looking Back - Hình 7

Bài tập tiếng Anh lớp 6 unit 7 Looking Back - Hình 7

Bài 3: Complete the sentences with the adjectives in the box.

(Hoàn thành các câu với các tính từ trong khung.)

popular                   cute                    live                educational             boring                    funny

  1. The most __________ channel for children is the Cartoon Network.
  2. This film is very __________. I don't want to watch it.
  3. Cat Kitty is a very __________ character. Children love her.
  4. You can watch this programme at the same time it happens. It's __________.
  5. Comedies are __________ . People laugh a lot when they watch them.
  6. We learn a lot from Discovery Channel. This channel is __________ .

Phương pháp giải:

- popular (a): phổ biến                     

- cute (a): đáng yêu                      

- live (a): trực tiếp

- educational (a): có tính giáo dục             

- boring (a): nhàm chán                    

- funny (a): hài hước

Lời giải chi tiết:

1. popular

2. boring

3. cute

4. live

5. funny

6. educational

  1. The most popular channel for children is the Cartoon Network.

(Kênh phổ biến nhất dành cho trẻ em là Cartoon Network.)

  1. This film is very boring. I don't want to watch it.

(Bộ phim này rất nhàm chán. Tôi không muốn xem nó.)

  1. Cat Kitty is a very cute character. Children love her.

(Mèo Kitty là một nhân vật rất dễ thương. Trẻ em đều thích nó.)

  1. You can watch this programme at the same time it happens. It's live.

(Bạn có thể xem chương trình này cùng lúc nó diễn ra. Nó đang phát trực tiếp.)

  1. Comedies are funny. People laugh a lot when they watch them.

(Hài kịch rất hài hước. Mọi người cười rất nhiều khi xem chúng.)

  1. We learn a lot from Discovery Channel. This channel is educational.

(Chúng tôi học được rất nhiều điều từ Discovery Channel. Kênh này mang tính giáo dục.)

>> Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 skills 2 cho bé học tại nhà

Bài 4: Listen and repeat the words.

(Nghe và lặp lại các từ.)

/θ/

/ð/

theatre

earth

anything

both

through

there

them

neither

weather

than

Bài 5: Take turns to read the sentences quickly and correctly.

(Luân phiên đọc các câu thật nhanh và chính xác.)

  1. They are thinking about the weather there.

(Họ đang nghĩ về thời tiết ở kia.)

  1. The new theater opens on Thursday the third.

(Nhà hát mới mở cửa và thứ Năm ngày 3.)

Bài tập đọc lại các câu trên - Hình 8

Bài tập đọc lại các câu trên - Hình 8

Bài 6: Read the conversation and underline the question words.

(Đọc hội thoại và gạch dưới những từ để hỏi.)

Girl: Hi, Phong. What are you doing tomorrow?

(Chào Phong. Ngày mai bạn định làm gì?)

Phong: I'm going to a book exhibition.

(Tôi định đi xem triển lãm sách.)

Girl: Where is it?

(Nó ở đâu?)

Phong: It's in Van Ho street.

(Nó ở đường Vân Hồ.)

Girl: How long is it on?

(Nó diễn ra trong bao lâu?)

Phong: From the 4th to the 7th January.

(Từ mùng 4 đến mùng 7 tháng Giêng.)

Lời giải chi tiết:

Girl: Hi, Phong. What are you doing tomorrow?

Phong: I'm going to a book exhibition.

Girl: Where is it?

Phong: It's in Van Ho street

Girl: How long is it on?

Phong: From the 4th to the 7th January.

Bài 7: Match each question word with the information it needs.

(Nối các từ để hỏi với thông tin mà nó cần.)

Question word

The information it needs

When

thing

How many

time

How often

person

What

reason

Where

repetition

Who

number

Why

place

Lời giải chi tiết:

When – time

How many – number

How often - repetition

What – thing

Where – place

Who – person

Why – reason

 

When – time: khi nào – thời gian

How many – number: bao nhiêu – số lượng

How often - repetition: bao lâu một lần – sự lặp đi lặp lại (tần suất)

What – thing: cái gì – sự vật

Where – place: ở đâu – nơi chốn

Who – person: ai – người

Why – reason: tại sao – lý do

>> Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 kèm đáp án chi tiết

Bài 8: Use the question words in the box to complete the conversations. Then listen and check your answer.

(Sử dụng các từ để hỏi trong khung để hoàn thành các bài hội thoại. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)

When                      Who                        What                         Where                            How often

Conversation 1

A: (1) ___________ do you watch TV?

B: Not very often. Two or three times a week.

A: (2) ___________do you watch?

B: It depends. But I like talent shows the most.

Conversation 2

A: (3) ___________do you like the most in Doraemon?

B: Nobita. He's so funny.

Conversation 3

A: (4) ___________do you play football?

B: Usually on Saturday or Sunday.

A: (5) _________ do you play?

B: In the yard.

Phương pháp giải:

When: khi nào              

Who: ai

What: cái gì              

Where: ở đâu              

How often: bao lâu một lần

Lời giải chi tiết:

1. How often

2. What

3. Who

4. When

5. Where

Conversation 1 

(Bài đối thoại 1) 

A: How often do you watch TV?

(Bạn xem TV bao lâu một lần?)

B: Not very often. Two or three times a week.

(Không thường xuyên lắm. Hai hoặc ba lần một tuần.)

A: What do you watch?

(Bạn xem gì?)

B: It depends. But I like talent shows the most.

(Còn tùy. Nhưng mình thích chương trình tìm kiếm tài năng nhất.)

Conversation 2

(Bài đối thoại 2)

A: Who do you like the most in Doraemon?

(Bạn thích ai nhất trong Doraemon?)

B: Nobita. He's so funny.

(Nobita. Bạn ấy thật hài hước.)

Conversation 3

(Bài đối thoại 3)

A: When do you play football?

(Bạn chơi bóng đá khi nào?)

B: Usually on Saturday or Sunday.

(Thường vào thứ Bảy hoặc Chủ nhật.)

A: Where do you play?

(Bạn chơi ở đâu?)

B: In the yard. 

(Trong sân.)

Bài tập nâng cao trong tiếng Anh lớp 6 Unit 7 - Hình 9

Bài tập nâng cao trong tiếng Anh lớp 6 Unit 7 - Hình 9

Bài 9: Match the beginnings with the endings.

(Nối các nửa đầu câu với các nửa cuối câu.)

Beginnings

Endings

1. I like animal programmes,

2. I'll get up early tomorrow,

3. Sometimes we read books,

4. My little brother can colour pictures,

5. We love outdoor activities,

a. so I can be at the stadium on time.

b. but he can't draw.

c. and my brother likes them, too.

d. so we spend every Saturday playing sports.

e. and sometimes we play sports.

Phương pháp giải:

so: vì vậy

and: và

but: nhưng

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - a

3 - e

4 - b

5 - d

  1. I like animal programmes, and my brother likes them, too.

(Tôi thích các chương trình động vật, và anh trai tôi cũng thích chúng.)

  1. I'll get up early tomorrow, so I can be at the stadium on time.

(Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai, vì vậy tôi có thể có mặt tại sân vận động đúng giờ.)

  1. Sometimes we read books, and sometimes we play sports.

(Đôi khi chúng tôi đọc sách, và đôi khi chúng tôi chơi thể thao.)

  1. My little brother can color pictures, but he can't draw.

(Em trai tôi có thể tô màu những bức tranh, nhưng em ấy không thể vẽ.)

  1. We love outdoor activities, so we spend every Saturday playing sports.

(Chúng tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời, vì vậy chúng tôi dành thứ Bảy hàng tuần để chơi thể thao.)

Bài 5: Use and, but or so to complete the sentences.

(Sử dụng and, but hoặc so để hoàn thành các câu.)

  1. I'm tired, __________ I'll go to bed early.
  2. My sister is good at school, __________I'm not.
  3. We trained hard, __________we won the game.
  4. The programme is interesting, __________it's too long.
  5. I'll write him some instructions, __________I hope he'll follow them.

Phương pháp giải:

and: và

but: nhưng

so: vì vậy

Lời giải chi tiết:

1. so

2. but

3. so

4. but

5. and

  1. I'm tired, so I'll go to bed early.

(Tôi mệt, vì vậy tôi sẽ đi ngủ sớm.)

  1. My sister is good at school, but I'm not.

(Em gái tôi học giỏi, nhưng tôi thì không.)

  1. We trained hard, so we won the game.

(Chúng tôi đã tập luyện chăm chỉ, vì vậy chúng tôi đã giành chiến thắng trong trò chơi.)

  1. The programme is interesting, but it's too long.

(Chương trình thú vị, nhưng nó quá dài.)

  1. I'll write him some instructions, and I hope he'll follow them.

(Tôi sẽ viết cho anh ấy một số hướng dẫn, và tôi hy vọng anh ấy sẽ làm theo.)

>> Giải chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 6 a closer look 1

5. Lời kết

Qua việc nắm vững kiến thức và thực hành, các em sẽ phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình một cách tự tin hơn. Đừng ngần ngại thực hiện các bài tập và ôn tập thêm bên ngoài lớp học để củng cố kiến thức và nâng cao trình độ của mình.

Hãy tiếp tục rèn luyện và không ngừng khám phá thêm về tiếng Anh, vì hành trình học tập này sẽ giúp các em phát triển không chỉ về mặt ngôn ngữ mà còn về mặt tư duy và kỹ năng sống. Chúc các em thành công trong hành trình học tập và phát triển cá nhân của mình!

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay