VIẾT ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH VỀ SỞ THÍCH: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT VÀ BÀI MẪU

Sở thích là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài tập viết dù bạn học tiếng Anh cơ bản hay nâng cao. Ai ai cũng có sở thích của riêng mình, tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hoàn thành bài tập viết đoạn văn tiếng Anh về sở thích của bạn “dễ như ăn kẹo". 

Nếu bạn đang gặp khó khăn với chủ đề này, đừng bỏ qua bài viết này của Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn từ A-Z như bố cục, mẫu câu và bài mẫu để bạn có thể dễ dàng viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh.

1. Bố cục cơ bản của đoạn văn tiếng Anh về sở thích

Đầu tiên, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ hướng dẫn bạn về bố cục cơ bản của đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh. Đây là yếu tố cực kì quan trọng bởi đây là phần dàn ý cơ bản nhất, đảm bảo có đủ các ý cần thiết triển khai. Nó sẽ giúp bạn tránh tình trạng sa đà vào một ý nhỏ gây tốn thời gian nếu bạn đang trong bài thi hoặc bài kiểm tra. 

Bố cục cho bài viết đoạn văn tiếng Anh về sở thích sẽ bao gồm 3 phần:

1.1. Phần mở đoạn

Trước hết, các bạn cần chọn sở thích muốn viết, ví dụ như nghe nhạc, đọc sách báo, nghe podcast, xem thế giới động vật, đi du lịch,... Sau đó, tại phần mở đoạn, chúng ta sẽ cần viết đủ 2 ý chính là: 

  • Giới thiệu về sở thích của bạn: Bạn sẽ viết khoảng 1-3 câu để giới thiệu về sở thích và nguồn gốc của sở thích này.

Ví dụ: My hobby is watching wildlife programs. It began when my dad used to talk to me about animals and show them to me in real life when I was little. 

Dịch nghĩa: Sở thích của tôi là xem các chương trình về động vật hoang dã. Nó bắt đầu khi bố tôi thường xuyên quan sát những động vật xung quanh và thảo luận về chúng với tôi khi tôi còn bé.

Phần mở đoạn của đoạn văn tiếng Anh về sở thích

Phần mở đoạn của đoạn văn tiếng Anh về sở thích

  • Lý do bạn hứng thú với sở thích này: Việc trình bày 1-2 lý do bạn hứng thú với sở thích sẽ giúp đoạn văn thêm phần sâu sắc và ghi điểm với người đọc. Để tránh việc trùng lặp với nguồn gốc của sở thích, bạn có thể đề cập đến lợi ích của sở thích đó.

Ví dụ: It enhances my knowledge about different animal species, their behaviors, and habitats. Additionally, it provides a source of relaxation and entertainment, allowing me to unwind and appreciate the beauty of the natural world from the comfort of my home.

Dịch nghĩa: Nó mở rộng vốn hiểu biết của tôi về các loài động vật khác nhau, hành vi của chúng và môi trường sống. Thêm vào đó, nó còn giúp tôi thư giãn và giải trí, có thể tận hưởng vẻ đẹp của thế giới tự nhiên ngay tại nhà.

Nếu bạn khó xác định sở thích của mình, bạn có thể trả lời theo những gợi ý dưới đây để có thêm ý tưởng:

  • Bạn thích làm gì? (What do you like doing?)
  • Bạn có những sở thích gì nổi bật? (What sort of hobbies do you have?)
  • Bạn làm gì trong thời gian rảnh rỗi? (What do you usually do in your free time?)

>> Xem thêm: ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH VỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG - CÁCH VIẾT KÈM BÀI MẪU

1.2. Phần thân đoạn

Phần thân khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về sở thích sẽ là nơi bạn mô tả kĩ hơn về sở thích của mình. Tuỳ từng sở thích sẽ có những đặc điểm riêng để miêu tả, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ gợi ý một số ý các bạn có thể triển khai:

  • Cách bạn thực hiện sở thích
  • Tần suất thực hiện sở thích
  • Các hoạt động diễn ra như thế nào
  • Những mối quan tâm khác của bạn liên quan đến sở thích
Phần thân đoạn của đoạn văn tiếng Anh về sở thích

Phần thân đoạn của đoạn văn tiếng Anh về sở thích

Mỗi sở thích sẽ có thứ tự trình bày ý ở phần thân đoạn khác nhau. Các bạn chỉ cần lưu ý rằng cố gắng thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của bản thân vào để khiến đoạn văn thêm phần sâu sắc.

Ví dụ: I enjoy my wildlife-watching hobby regularly. I usually watch interesting wildlife documentaries and programs in the evenings. This allows me to delve into the lives of various animals, learn about their behaviors, and understand their environments. 

I also join online groups where people share their love for wildlife, exchanging thoughts and discoveries. This helps me discover new information, share experiences with like-minded individuals, and stay updated on conservation initiatives.

Sometimes, if I can, I visit places like wildlife sanctuaries and nature reserves to see the animals in their homes. This hands-on experience not only enriches my understanding but also deepens my connection with the fascinating world of wildlife.

In addition, I've taken up wildlife photography as a part of my hobby. Capturing moments of animals in their natural surroundings allows me to create lasting memories and share the beauty of wildlife with others.

>> Xem thêm: KỂ VỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU HỌC

Dịch nghĩa: Tôi thường xuyên dành thời gian cho sở thích xem động vật hoang dã của mình. Thường là vào buổi tối, tôi xem các bộ phim tài liệu và chương trình thú vị về động vật hoang dã. Điều này giúp tôi khám phá cuộc sống của các loài động vật khác nhau, học về hành vi của chúng và hiểu về môi trường sống của chúng.

Tôi cũng tham gia các nhóm trên mạng, nơi mọi người chia sẻ đam mê với động vật, cùng nhau trao đổi ý kiến và khám phá. Điều này giúp tôi tìm hiểu thông tin mới, chia sẻ kinh nghiệm với những người có chung đam mê và cập nhật về các hoạt động bảo tồn.

Đôi khi, nếu có thể, tôi ghé thăm những nơi như khu bảo tồn và khu dự trữ thiên nhiên để thấy động vật sống trong môi trường tự nhiên của chúng. Trải nghiệm thực tế này không chỉ làm phong phú kiến thức của tôi mà còn làm sâu sắc hơn mối liên kết của tôi với thế giới động vật hấp dẫn.

Ngoài ra, Tôi cũng bắt đầu chụp ảnh động vật hoang dã như một phần của sở thích của mình. Ghi lại những khoảnh khắc của động vật trong môi trường tự nhiên giúp tôi lưu giữ những kí ức lâu dài hơn và chia sẻ vẻ đẹp của động vật hoang dã với mọi người.

>> Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC LOÀI CHIM TIẾNG ANH: TỪ VỰNG VÀ IDIOMS THÔNG DỤNG

1.3. Phần kết đoạn

Tại phần kết đoạn, bạn sẽ nhấn mạnh cảm xúc của mình với sở thích và gợi mở về tương lai. Bạn có thể tham khảo các ý sau:

  • Cảm xúc của bạn mỗi khi thực hiện sở thích đó.
  • Sở thích mang lại ý nghĩa gì trong cuộc sống của bạn.
  • Trong tương lai bạn có tiếp tục duy trì sở thích này nữa không?
Phần kết đoạn của đoạn văn tiếng Anh về sở thích

Phần kết đoạn của đoạn văn tiếng Anh về sở thích

Ví dụ: Watching wildlife brings me happiness as I learn about animals and their interesting behaviors. It's both fun and educational, helping me understand more about nature. I love it so much that I want to keep doing it and help protect animals and their habitats in the future.

Dịch nghĩa: Sở thích xem động vật hoang dã mang cho tôi nhiều niềm vui khi tôi hiểu về động vật và hành vi độc đáo của chúng. Nó vừa thú vị vừa có tính giáo dục, giúp tôi hiểu rõ hơn về tự nhiên. Tôi thích nó đến mức muốn tiếp tục làm điều này và đóng góp vào việc bảo vệ động vật và môi trường sống của chúng trong lương lai.

>> Xem thêm: MẸO VIẾT ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH VỀ MÔN THỂ THAO YÊU THÍCH KÈM BÀI MẪU

2. Một số cụm từ/mẫu câu tiếng Anh thông dụng miêu tả sở thích

Sau khi hình dung được bố cục khi viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh như thế nào, phần quan trọng và khó khăn nhất là làm sao diễn đạt được những ý đó bằng tiếng Anh. Đừng lo, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ chia sẻ cho bạn những cụm từ và mẫu câu thông dụng để đoạn văn tiếng Anh về sở thích của bạn hay và giàu cảm xúc nhất!

2.1. Các cụm từ diễn tả sở thích

Một điều tối kị khi viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh hay bất cứ chủ đề nào khác là lặp từ và cấu trúc ngữ pháp. Chính vì vậy, bạn nên trau dồi và luân phiên sử dụng cụm từ diễn tả sở thích như:

Cụm từ diễn tả sở thích

Cụm từ diễn tả sở thích

Cấu trúc/ Cụm từ diễn tả sở thích

Dịch nghĩa

To like/ enjoy/ love + V-ing/ something

Thích làm gì/ cái gì (mang tính lâu dài)

To be interested in + V-ing/ something

Yêu thích điều gì/ làm gì

To be keen on + V-ing/ something

Cực kỳ yêu thích điều gì/ làm gì

To be crazy about + something/ V-ing

Thích điều gì đó/ làm gì đó điện cuồng

To be mad about + something/ V-ing

Thích điều gì đó/ làm gì đó điện cuồng

To enable + somebody + to do + something

Giúp ai làm gì đó

To have a passion for something/ V-ing

Có đam mê với điều gì/ làm gì

To be into something/ V-ing/ somebody

Say mê điều gì/ làm gì/ ai đó

To do lots of + something

Làm điều gì đó thường xuyên

To be font of something/ V-ing

Thích cái gì/ làm gì đó

A huge/ big fan of + something/ somebody 

Là người hâm mộ lớn của cái gì/ ai đó

To adore + V-ing/ something

Thích thú làm gì/ cái gì

>> Xem thêm: 30+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÒ CHƠI DÂN GIAN CHO TRẺ 5-6 TUỔI

2.2. Các mẫu câu dùng trong đoạn văn tiếng Anh về sở thích hay nhất

Nếu thường xuyên bí ý tưởng hoặc không biết cách diễn đạt như thế nào, bạn có thể tham khảo và áp dụng một số mẫu câu cơ bản dưới đây:

  • Khi giới thiệu về sở thích đó là gì

Câu mẫu

Nghĩa

My hobby is reading comic books/ listening to music/ travelling/ cooking/ watching film…

Sở thích của tôi là đọc sách hài/ nghe nhạc/ đi du lịch/ nấu ăn/ xem phim.

Walking is one of my joys.

Đi bộ là một trong những sở thích của tôi.

I have a lot of hobbies, but I love traveling the most.

Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích nhất là đi du lịch.

I started when I was young/ I was 10 years old/ I was a child…

Tôi đã bắt đầu có sở thích này từ khi tôi còn trẻ/ tôi 10 tuổi/ tôi là đứa trẻ…

>> Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ CÁC LOÀI HOA TRONG TIẾNG ANH GIÚP CHINH PHỤC MỌI ĐỀ THI

  • Khi mô tả chi tiết về sở thích đó

Câu mẫu

Nghĩa

I have a passion for art/ sport/ music…

Tôi có một niềm đam mê mãnh liệt về nghệ thuật/ thể thao/ âm nhạc…

My bicycle is always my best friend to me

(Chiếc xe đạp luôn là bạn tốt nhất của tôi.)

I spend 3 hours/ 30 minutes… a day on it.

Tôi dành 3 giờ/ 30 phút… một ngày cho nó

Một số mẫu câu dùng để viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh

Một số mẫu câu dùng để viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh

>> Xem thêm: CÙNG BÉ HỌC TIẾNG ANH QUA BỘ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ CHƠI THÂN THUỘC

  • Khi bày tỏ cảm nghĩ về sở thích đó

Câu mẫu

Nghĩa

I feel completely relaxed when doing yoga/ drawing a picture/ listening to lofi songs…

Tôi cảm thấy hoàn toàn được thư giãn khi tập yoga/ vẽ một bức tranh/ nghe nhạc lofi…

Because I can learn about meaningful things in (hoạt động/ sở thích), it makes me feel relaxed and happy.

Bởi vì tôi có thể học được nhiều điều ý nghĩa từ sở thích này, điều này khiến tôi thư giãn và hạnh phúc

To release stress after a long day of hard study, I enjoy playing video games to unwind and have some fun.

Để giảm căng thẳng sau một ngày học tập vất vả, tôi thích chơi game để thư giãn và vui chơi.

Playing video games helps me put down the burden and relieve pressure, offering a relaxing escape from the challenges of daily life.

Chơi game giúp tôi giảm bớt gánh nặng và giảm áp lực, mang lại sự thư thái thoải mái trước những thách thức hàng ngày.

Cooking is my way to lose weight while indulging in delicious and healthy meals.

Nấu ăn là cách của tôi để giảm cân trong khi thưởng thức những bữa ăn ngon và lành mạnh.

It contributes to building a well-balanced life by allowing me to enjoy homemade, nutritious food.

Nó góp phần vào việc xây dựng một cuộc sống lành mạnh bằng cách giúp tôi thưởng thức những bữa ăn tự nấu và dinh dưỡng.

I go for outdoor jogs to recharge my energy and stay active, especially after a day of sitting and studying.

Tôi chạy bộ ngoài trời để nạp lại năng lượng và duy trì sự năng động, đặc biệt sau một ngày dài ngồi học.

Jogging in nature helps me expand my knowledge by exploring different routes and enjoying the outdoors.

Chạy bộ trong thiên nhiên giúp tôi mở rộng kiến thức bằng cách khám phá những con đường khác nhau và tận hưởng không gian ngoại ô.

Reading novels is a great way for me to escape boredom and spend time doing something different from studying.

Đọc tiểu thuyết là cách tốt để tôi tránh sự nhàm chán và dành thời gian làm điều gì đó khác ngoài việc học.

Ngoài các cụm từ và mẫu câu, các bạn cũng cần chú ý tích luỹ thêm từ vựng riêng của sở thích, ví dụ:

3. Những đoạn văn mẫu tiếng Anh về sở thích

3.1. Đoạn văn tiếng Anh về sở thích đọc sách

Đoạn văn tiếng Anh về sở thích đọc sách

Đoạn văn tiếng Anh về sở thích đọc sách

I really enjoy reading books, and it has been a favorite activity of mine for a long time. Books are like magic doors that take me to different places and teach me lots of things. 

I like reading because it helps me learn about different cultures and ideas. It's also a way for me to relax and take a break from a busy day. When I read, I usually find a comfy spot with my favorite books. I read a variety of books, from old classics to new stories, depending on how I feel. 

Reading makes me feel excited about new adventures and sometimes even a little sad when a good story ends. In the future, I plan to keep enjoying this hobby. It's not just something I do for fun; it's like having good friends in books that teach me new things and make me happy.

>> Xem thêm: BÀI VĂN TẢ DORAEMON - NHÂN VẬT HOẠT HÌNH MÀ EM YÊU THÍCH NHẤT

Dịch nghĩa: 

Tôi thực sự thích đọc sách, và nó đã trở thành hoạt động yêu thích nhất của tôi từ lâu. Sách giống như những cánh cửa ma thuật đưa tôi đến những nơi khác nhau và giúp tôi học được nhiều điều. 

Tôi thích đọc sách vì nó cho tôi cơ hội tìm hiểu về các nền văn hóa và ý tưởng khác nhau. Đó cũng là cách để tôi thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày bận rộn. Khi đọc, tôi thường tìm một nơi thoải mái với những cuốn sách yêu thích của mình. Tôi đọc nhiều loại sách, từ những tác phẩm kinh điển đến những câu chuyện mới, tùy thuộc vào tâm trạng của tôi. 

Đọc sách khiến tôi cảm thấy hứng khởi với những cuộc phiêu lưu mới và đôi khi thậm chí là hơi buồn khi một câu chuyện hay kết thúc. Trong tương lai, tôi dự định sẽ tiếp tục theo đuổi sở thích này. Đó không chỉ là một phươngt tiện giải trí mà sách còn là người bạn tốt giúp tôi học điều mới và làm tôi hạnh phúc.

>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN VIẾT ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH VỀ HÀ NỘI HAY VÀ ĐỘC ĐÁO

3.2. Đoạn văn tiếng Anh về sở thích nghe nhạc

Đoạn văn tiếng Anh về sở thích nghe nhạc

Đoạn văn tiếng Anh về sở thích nghe nhạc

I absolutely love listening to music; it's a hobby that never fails to bring me joy and relaxation. Music, to me, is like a trusty companion that enhances every part of my day. 

It is my go-to for unwinding after a hectic day; it's like a musical escape. music also boosts my mood, putting a smile on my face and giving me a positive vibe. In addition, it's a universal language that connects people, cultures, and emotions.

I often create playlists that match my mood or the time of day, whether it's lively tunes for the morning or calming melodies for the evening. I listen to music on various platforms, from streaming services to traditional CDs, depending on what's convenient.

I often create playlists that match my mood or the time of day, whether it's lively tunes for the morning or calming melodies for the evening. I listen to music on various platforms, from streaming services to traditional CDs, depending on what's convenient. 

Music is more than just a pastime; it's a companion that adds rhythm and harmony to my life. And there is no doubt that I will continue cherishing it for many years to come.

>> Xem thêm: BÀI VĂN TẢ CA SĨ MÀ EM YÊU THÍCH - VĂN MẪU TUYỂN CHỌN

Dịch nghĩa:

Tôi thực sự rất thích nghe nhạc; đó là một sở thích không bao giờ làm tôi thiếu niềm vui và sự thư giãn. Âm nhạc, với tôi, giống như một người bạn đồng hành đáng tin cậy, làm tăng sức sống cho mọi khoảnh khắc của ngày tôi.

Nó là điểm đến lý tưởng cho việc giải toả căng thẳng sau một ngày bận rộn; như một cuộc trốn thoát khỏi những lo toan. Âm nhạc cũng giúp tâm trạng tôi khởi sắc hơn với rất nhiều niềm vui và sự tích cực. Ngoài ra, nó là thứ ngôn ngữ toàn cầu kết nối mọi người, văn hóa và cảm xúc.

Tôi thường xuyên tạo các danh sách phát phù hợp với tâm trạng hoặc thời điểm trong ngày, có thể là những bản nhạc sống động cho buổi sáng hoặc giai điệu dịu dàng cho buổi tối. Tôi nghe nhạc trên nhiều nền tảng khác nhau, từ nền tảng phát nhạc trực tuyến đến đĩa CD truyền thống, tùy thuộc vào sự thuận tiện.

Âm nhạc không chỉ là một sở thích đơn thuần; nó là một người bạn đồng hành thêm nhịp và hòa âm vào cuộc sống của tôi. Và không có nghi ngờ gì rằng, tôi sẽ tiếp tục trân trọng nó trong nhiều năm tới.

>> Xem thêm: HỌC NGAY 50+ TỪ VỰNG VỀ ÂM NHẠC BẰNG TIẾNG ANH CHO BÉ YÊU

Bên cạnh nghe nhạc, xem phim cũng là một sở thích phổ biến. Cùng tìm hiểu thêm về cách viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh nhé!

3.3. Đoạn văn tiếng Anh về sở thích nấu ăn

Đoạn văn tiếng Anh về sở thích nấu ăn

Đoạn văn tiếng Anh về sở thích nấu ăn

Cooking is one of my joys. It's a hobby that fills my time with satisfaction and delight. Cooking is like a fun adventure where I get to be creative and play with different flavors in the kitchen.

I love cooking because it lets me make tasty meals to share with my family and friends. It's not just about making food; but a way for me to express myself and connect with others. Cooking also helps me calm down and focus on making something yummy. Plus, it's a useful skill that lets me cook healthy and delicious meals at home.

I like trying out new recipes and making different dishes. I usually cook at home, and how often depends on how busy I am, but I always make sure to cook something special on the weekends. I enjoy picking fresh ingredients, chopping vegetables, and mixing flavors to create tasty dishes.

Sharing the food I cook with others and seeing them enjoy it can make me happy all day. Therefore, I always look forward to trying new recipes, getting better at cooking, and making delicious meals for the people I care about in the future.

>> Xem thêm: ĐOẠN VĂN VỀ MÓN ĂN YÊU THÍCH - HƯỚNG DẪN LÀM KÈM BÀI MẪU

Dịch nghĩa:

Nấu ăn là một trong những niềm vui của tôi. Đó là một sở thích làm tôi cảm thấy hài lòng và vui vẻ. Nấu ăn giống như một cuộc phiêu lưu thú vị, nơi tôi có thể sáng tạo và chơi với các hương vị khác nhau trong nhà bếp.

Tôi thích nấu ăn vì nó cho phép tôi làm ra những bữa ăn ngon để thưởng thức với gia đình và bạn bè. Đó không chỉ là việc làm thức ăn mà còn là cách để tôi bày tỏ bản thân và kết nối với người khác. Nấu ăn cũng giúp tôi bình tâm và tập trung vào việc làm ra những món ngon. Ngoài ra, đó còn là một kỹ năng hữu ích giúp tôi nấu những bữa ăn lành mạnh và ngon miệng tại nhà.

Tôi thích thử nghiệm các công thức mới và làm các món ăn khác nhau. Thường tôi nấu ăn tại nhà, tần suất phụ thuộc vào mức độ bận rộn, nhưng tôi luôn đảm bảo nấu một cái gì đó đặc biệt vào cuối tuần. Tôi thích chọn các nguyên liệu tươi, nấu chín rau và phối hợp các hương vị để tạo ra những món ngon.

Chia sẻ những bữa ăn tôi nấu với người khác và thấy họ thưởng thức có thể khiến tôi hạnh phúc suốt cả ngày. Vì vậy, tôi luôn mong đợi thử nghiệm công thức mới, trở nên giỏi nấu ăn hơn và làm những bữa ăn ngon cho những người thân yêu trong tương lai.

>> Xem thêm: SỔ TAY TỔNG HỢP 50 TỪ VỰNG VỀ NHÀ BẾP TRONG TIẾNG ANH CẦN NHỚ

3.4. Đoạn văn tiếng Anh về sở thích du lịch

Đoạn văn tiếng Anh về sở thích du lịch

Đoạn văn tiếng Anh về sở thích du lịch

I have a lot of hobbies, but I love traveling the most. I often travel with my family and sometimes with my friends.

I like going to new places, trying local food, and doing fun things there. Whether it's tasting new dishes or looking at beautiful views, every trip has something special. I often plan my trips carefully to make sure I have a good time and experience interesting things.

Traveling also lets me meet people from all walks of life. Talking to locals, sharing meals, and joining in local traditions helped me understand more about local customs. Additionally, it's a chance for me to unwind, relax, and step away from the daily pressures.

While every journey is full of excitement, it also comes with its share of challenges. However, figuring out new places, dealing with language differences, and adapting to new surroundings help me grow as a person. 

Traveling will be my lifelong pursuit, and I know I can't live without it. There's so much of the world to see, and I can't wait to go on more adventures and make more great memories.

>> Xem thêm: TRỌN BỘ BÀI VĂN KỂ VỀ CHUYẾN ĐI DU LỊCH NGẮN GỌN VÀ HAY NHẤT

Dịch nghĩa:

Tôi có nhiều sở thích, nhưng đi du lịch là sở thích mà tôi yêu thích nhất. Tôi thường đi du lịch cùng gia đình và đôi khi sẽ đi với bạn bè.

Tôi thích đến những địa điểm mới, thử nghiệm đồ ăn địa phương và tham gia vào những hoạt động thú vị. Dù là thưởng thức các món mới hay ngắm nhìn những cảnh đẹp tuyệt vời, mỗi chuyến đi đều có điều đặc biệt. Tôi luôn lên kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách cẩn thận để đảm bảo có đủ thời gian tận hưởng và trải nghiệm những điều thú vị.

Du lịch cũng giúp tôi gặp gỡ những người từ nẻo đường. Việc trò chuyện với người địa phương, chia sẻ bữa ăn và tham gia vào những truyền thống địa phương giúp tôi có thêm hiểu biết về phong tục địa phương Ngoài ra, đó còn là cơ hội để tôi thư giãn, nghỉ ngơi và tạm thời rời xa áp lực hàng ngày.

Mặc dù mỗi chuyến đi đều tràn ngập hứng khởi, tôi cũng không thể tránh được một số thách thức. Tuy nhiên, việc tìm hiểu về những địa điểm mới, đối mặt với sự khác biệt về ngôn ngữ và thích ứng với môi trường mới giúp tôi phát triển nhân cách.

Du lịch sẽ là sở thích suốt đời của tôi, và tôi biết mình không thể sống thiếu nó. Thế giới ngoài kia bao la quá, và tôi không thể chờ đợi để tham gia vào các cuộc phiêu lưu khác và tạo thêm nhiều kí ức tuyệt vời.

>> Xem thêm: LÀM CHỦ CÁCH VIẾT ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH VỀ NƠI BẠN MUỐN ĐẾN

4. Tổng kết

Sở thích sẽ không bao giờ một chủ đề khó nếu bạn áp dụng theo bài hướng dẫn viết đoạn văn tiếng Anh về sở thích này. Tiếng Anh trẻ con BingGo Leaders hy vọng rằng những kiến thức và ví dụ trong bài sẽ giúp các bạn tự tin triển khai ý tưởng về sở thích của mình.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)